Dầu Khí -
Tài Nguyên Cơ Bản -
Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp -
Thực Phẩm và Đồ Uống -
Y Tế -
Truyền Thông -
Viễn Thông -
Ngân Hàng -
Bất Động Sản -
Công Nghệ Thông Tin -
Hóa Chất -
Xây Dựng và Vật Liệu -
OTO và Phụ Tùng -
Hàng Cá Nhân và Gia Dụng -
Bán Lẻ -
Du Lịch và Giải Trí -
Điện, nước & xăng dầu khí đốt -
Bảo hiểm -
Dịch vụ tài chính[Trung bình 20 ngày = 334,745 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 323,500 Tỷ Lệ: 1] Giá Cp hiện tại: 12,4 -- Giá Cp ngày trước: 12,4
Giá mua: 12,4 - Tăng vọt(T:1%) so với Ma20: 11.85 và (T:0%) so với ĐCB: 12 - Thay đổi CN(-33%, Giá:17.9) - TN(35%, Giá:8.86)Khối Ngoại Mua: 71,500 - Bán: 69,800 Chênh lệch :
1,700Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 1 Điểm Cân Bằng: 12
EPS cơ bản | 1.851 |
EPS pha loãng | 1.851 |
P/E | 7 |
Giá trị sổ sách /cp | 17.152 |
KLCP đang niêm yết | 32.191.624 |
KLCP đang lưu hành | 32.307.324 |
Vốn hóa thị trường | 423 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 3 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 83 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 8,86 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.286 |
Vốn chủ sở hữu | 552 |
Vốn điều lệ | 323 |
ROA | 19,42 |
ROE | 23,27 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 25/12/2006 |
Với Khối lượng (cp): | 5,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 46.8 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/11/2008 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
127.5 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
96.51 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
15 - 20 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.06 (EPS Năm 1 là: 3.6) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 3.85)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.02 [Trung bình 20 ngày = 637,990 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 900,600 Tỷ Lệ: 1.4] Giá Cp hiện tại: 13,8 -- Giá Cp ngày trước: 13,85
Giá mua: 13,8 - Tăng vọt(T:-17%) so với Ma20: 15.61 và (T:-17%) so với ĐCB: 15.73 - Thay đổi CN(-52%, Giá:27) - TN(0%, Giá:13)Khối Ngoại Mua: 404,000 - Bán: 472,600 Chênh lệch :
-68,600Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 2 Điểm Cân Bằng: 15.73
EPS cơ bản | 3.594 |
EPS pha loãng | 3.594 |
P/E | 4 |
Giá trị sổ sách /cp | 15.762 |
KLCP đang niêm yết | 244.418.304 |
KLCP đang lưu hành | 224.418.304 |
Vốn hóa thị trường | 3.471 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 6 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 38,7 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 8,88 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 8.779 |
Vốn chủ sở hữu | 3.602 |
Vốn điều lệ | 2.244 |
ROA | 7,37 |
ROE | 24,24 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/05/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
32,485,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
4,431 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
380 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.47 (EPS Năm 1 là: 2.8) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.07 (EPS Năm 2 là: 1.9)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.05 (EPS Năm 3 là: 1.78)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.2 [Trung bình 20 ngày = 375,170 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 268,900 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 6,8 -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: 6,8 - Tăng vọt(T:-7%) so với Ma20: 6.47 và (T:-44%) so với ĐCB: 10.78 - Thay đổi CN(-54%, Giá:13) - TN(INF%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 3 Điểm Cân Bằng: 10.78
EPS cơ bản | 1.218 |
EPS pha loãng | 1.218 |
P/E | 6 |
Giá trị sổ sách /cp | 13.255 |
KLCP đang niêm yết | 29.699.991 |
KLCP đang lưu hành | 19.799.994 |
Vốn hóa thị trường | 214 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 20 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 14,6 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 5,7 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 307 |
Vốn chủ sở hữu | 295 |
Vốn điều lệ | 198 |
ROA | 8,55 |
ROE | 8,92 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/08/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 34.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
250 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
75 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
60 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.54 (EPS Năm 1 là: 2.6) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.85 (EPS Năm 2 là: 5.67)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 5.27 (EPS Năm 3 là: 3.07)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 1.86 [Trung bình 20 ngày = 934,435 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 438,200 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 46,8 -- Giá Cp ngày trước: 46,9
Giá mua: 46,8 - Tăng vọt(T:3%) so với Ma20: 44.53 và (T:2%) so với ĐCB: 44.89 - Thay đổi CN(-23%, Giá:59.8) - TN(25%, Giá:36.7)Khối Ngoại Mua: 458,200 - Bán: 210,600 Chênh lệch :
247,600Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 4 Điểm Cân Bằng: 44.89
EPS cơ bản | 6.259 |
EPS pha loãng | 6.259 |
P/E | 8 |
Giá trị sổ sách /cp | 31.801 |
KLCP đang niêm yết | 62.999.554 |
KLCP đang lưu hành | 62.999.554 |
Vốn hóa thị trường | 3.074 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 96 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 35,3 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 6.131 |
Vốn chủ sở hữu | 2.003 |
Vốn điều lệ | 630 |
ROA | 6,74 |
ROE | 21,41 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 12/01/2017 |
Với Khối lượng (cp): | 6,587,652 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 43.4 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/05/2018 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/05/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 55.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
29,999,962 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
3,825 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
523 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
442 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.05 (EPS Năm 1 là: 4.39) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.06 (EPS Năm 2 là: 4.2)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.15 (EPS Năm 3 là: 4.48)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.05 [Trung bình 20 ngày = 492,745 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 305,200 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 8,8 -- Giá Cp ngày trước: 8,8
Giá mua: 8,8 - Tăng vọt(T:-7%) so với Ma20: 8.61 và (T:-8%) so với ĐCB: 8.71 - Thay đổi CN(-46%, Giá:14.8) - TN(7%, Giá:7.5)Khối Ngoại Mua: 5,800 - Bán: 19,070 Chênh lệch :
-13,270Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 5 Điểm Cân Bằng: 8.71
EPS cơ bản | 1.417 |
EPS pha loãng | 1.417 |
P/E | 7 |
Giá trị sổ sách /cp | 12.547 |
KLCP đang niêm yết | 68.140.691 |
KLCP đang lưu hành | 68.140.691 |
Vốn hóa thị trường | 641 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 2 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 19,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 7,5 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.616 |
Vốn chủ sở hữu | 855 |
Vốn điều lệ | 681 |
ROA | 5,11 |
ROE | 11,43 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/05/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
18,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
2,600 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
300 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
240 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
25 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.95 (EPS Năm 1 là: 0.76) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.08 (EPS Năm 2 là: 0.39)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.22 (EPS Năm 3 là: 0.36)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.27 [Trung bình 20 ngày = 0 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,322,000 Tỷ Lệ: INF] Giá Cp hiện tại: 24,5 -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: 24,5 - Tăng vọt(T:INF%) so với Ma20: và (T:INF%) so với ĐCB: - Thay đổi CN(INF%, Giá:) - TN(INF%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 6 Điểm Cân Bằng:
EPS cơ bản | 2.283 |
EPS pha loãng | 2.283 |
P/E | 9 |
Giá trị sổ sách /cp | 13.740 |
KLCP đang niêm yết | 86.599.781 |
KLCP đang lưu hành | 86.599.781 |
Vốn hóa thị trường | 1.871 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 9 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 41,2 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 11,55 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 4.721 |
Vốn chủ sở hữu | 1.190 |
Vốn điều lệ | 866 |
ROA | 3,97 |
ROE | 18,17 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/03/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 8.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
50,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,320 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
205 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
164 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.34 (EPS Năm 1 là: 1.94) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.24 (EPS Năm 2 là: 1.45)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.19 (EPS Năm 3 là: 1.9)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.1 [Trung bình 20 ngày = 878,989 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 852,100 Tỷ Lệ: 1] Giá Cp hiện tại: 12,9 -- Giá Cp ngày trước: 13,1
Giá mua: 12,9 - Tăng vọt(T:-5%) so với Ma20: 12.69 và (T:-5%) so với ĐCB: 12.68 - Thay đổi CN(-46%, Giá:22.3) - TN(29%, Giá:9.3)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 7 Điểm Cân Bằng: 12.68
EPS cơ bản | 1.420 |
EPS pha loãng | 1.420 |
P/E | 10 |
Giá trị sổ sách /cp | 14.297 |
KLCP đang niêm yết | 23.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 23.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 327 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 28,9 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 9,3 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 507 |
Vốn chủ sở hữu | 329 |
Vốn điều lệ | 230 |
ROA | 4,84 |
ROE | 8,18 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 26.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,200,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
280 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
25 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
5 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.4 (EPS Năm 1 là: 0.9) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 1.51)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.07 (EPS Năm 3 là: 1.51)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.16 [Trung bình 20 ngày = 1,104,010 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,530,400 Tỷ Lệ: 1.4] Giá Cp hiện tại: 70,0 -- Giá Cp ngày trước: 67,6
Giá mua: 70,0 - Tăng vọt(T:73%) so với Ma20: 40.51 và (T:73%) so với ĐCB: 40.53 - Thay đổi CN(5%, Giá:66.4) - TN(117%, Giá:32.2)Khối Ngoại Mua: 714,700 - Bán: 1,790,800 Chênh lệch :
-1,076,100Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 8 Điểm Cân Bằng: 40.53
EPS cơ bản | 4.352 |
EPS pha loãng | 4.352 |
P/E | 14 |
Giá trị sổ sách /cp | 20.328 |
KLCP đang niêm yết | 448.350.000 |
KLCP đang lưu hành | 448.350.000 |
Vốn hóa thị trường | 26.453 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 15 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 66,4 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 32,2 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 22.476 |
Vốn chủ sở hữu | 9.114 |
Vốn điều lệ | 4.484 |
ROA | 9,11 |
ROE | 22,97 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 15/10/2015 |
Với Khối lượng (cp): | 264,500,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 10.2 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/12/2016 |
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 22/12/2016 |
Với Khối lượng (cp): | 65,014,738 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 16.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/05/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
448,350,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
15,000 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
1,700 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
4,483.5 tỷ
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.08 (EPS Năm 1 là: 1.34) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.15 (EPS Năm 2 là: 1.45)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.2 (EPS Năm 3 là: 1.26)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.04 [Trung bình 20 ngày = 348,865 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 489,700 Tỷ Lệ: 1.4] Giá Cp hiện tại: 12,0 -- Giá Cp ngày trước: 12,0
Giá mua: 12,0 - Tăng vọt(T:-9%) so với Ma20: 13.18 và (T:-8%) so với ĐCB: 13.11 - Thay đổi CN(-25%, Giá:16.1) - TN(-4%, Giá:12.5)Khối Ngoại Mua: 133,400 - Bán: 69,700 Chênh lệch :
63,700Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 9 Điểm Cân Bằng: 13.11
EPS cơ bản | 1.195 |
EPS pha loãng | 1.195 |
P/E | 10 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.846 |
KLCP đang niêm yết | 157.463.896 |
KLCP đang lưu hành | 145.799.904 |
Vốn hóa thị trường | 1.968 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 19,7 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 11,25 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 4.706 |
Vốn chủ sở hữu | 1.865 |
Vốn điều lệ | 1.458 |
ROA | 3,98 |
ROE | 10,5 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/09/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
135,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
680 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
130 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
8 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
1,575 tỷ
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.3 (EPS Năm 1 là: 0.78) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.31 (EPS Năm 2 là: 0.6)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 0.87)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0 [Trung bình 20 ngày = 3,718,705 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 2,680,500 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 22,65 -- Giá Cp ngày trước: 22,6
Giá mua: 22,65 - Tăng vọt(T:-21%) so với Ma20: 27.68 và (T:-21%) so với ĐCB: 27.73 - Thay đổi CN(-51%, Giá:45.2) - TN(-9%, Giá:24.05)Khối Ngoại Mua: 662,700 - Bán: 651,900 Chênh lệch :
10,800Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 10 Điểm Cân Bằng: 27.73
EPS cơ bản | 2.226 |
EPS pha loãng | 2.226 |
P/E | 11 |
Giá trị sổ sách /cp | 20.454 |
KLCP đang niêm yết | 485.879.878 |
KLCP đang lưu hành | 441.710.673 |
Vốn hóa thị trường | 11.613 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 12 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 56 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 17,1 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 31.459 |
Vốn chủ sở hữu | 9.938 |
Vốn điều lệ | 4.859 |
ROA | 3,48 |
ROE | 12,56 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 05/09/2008 |
Với Khối lượng (cp): | 149,985,150 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 39.6 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/12/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 45.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
441,710,673 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2020
Doanh thu
9,530 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
820 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1.37 (EPS Năm 1 là: 3.67) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 1.55)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.46 [Trung bình 20 ngày = 178,865 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,462,900 Tỷ Lệ: 8.2] Giá Cp hiện tại: 13,5 -- Giá Cp ngày trước: 13,3
Giá mua: 13,5 - Tăng vọt(T:2%) so với Ma20: 12.75 và (T:2%) so với ĐCB: 12.73 - Thay đổi CN(-36%, Giá:20.3) - TN(12%, Giá:11.6)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 3,000 Chênh lệch :
-3,000Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 11 Điểm Cân Bằng: 12.73
EPS cơ bản | 1.451 |
EPS pha loãng | 1.451 |
P/E | 7 |
Giá trị sổ sách /cp | 17.011 |
KLCP đang niêm yết | 82.834.221 |
KLCP đang lưu hành | 52.426.723 |
Vốn hóa thị trường | 870 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 27 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 8,3 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 3.595 |
Vốn chủ sở hữu | 1.147 |
Vốn điều lệ | 524 |
ROA | 2,19 |
ROE | 7,97 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
500,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,882.49 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
112.03 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 5.77 (EPS Năm 1 là: 3.52) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.69 (EPS Năm 2 là: 0.52)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -5.37 (EPS Năm 3 là: 1.66)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.1 [Trung bình 20 ngày = 259,855 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 495,900 Tỷ Lệ: 1.9] Giá Cp hiện tại: 76,2 -- Giá Cp ngày trước: 60,0
Giá mua: 76,2 - Tăng vọt(T:171%) so với Ma20: 28.02 và (T:-20%) so với ĐCB: 95.29 - Thay đổi CN(-30%, Giá:109) - TN(INF%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 2,132,600 - Bán: 260,800 Chênh lệch :
1,871,800Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 12 Điểm Cân Bằng: 95.29
EPS cơ bản | 3.620 |
EPS pha loãng | 3.620 |
P/E | 19 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.834 |
KLCP đang niêm yết | 114.385.879 |
KLCP đang lưu hành | 114.385.879 |
Vốn hóa thị trường | 7.801 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 120 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 57,2 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 4.281 |
Vốn chủ sở hữu | 1.354 |
Vốn điều lệ | 929 |
ROA | 10,34 |
ROE | 31,5 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 31/10/2017 |
Với Khối lượng (cp): | 47,123,341 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 28.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/02/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/02/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 91.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
92,923,873 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
8,586 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
517.6 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
413.8 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.31 (EPS Năm 1 là: 3.89) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.05 (EPS Năm 2 là: 2.98)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.2 (EPS Năm 3 là: 2.83)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.19 [Trung bình 20 ngày = 4,904,025 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 6,568,600 Tỷ Lệ: 1.3] Giá Cp hiện tại: 11,9 -- Giá Cp ngày trước: 11,6
Giá mua: 11,9 - Tăng vọt(T:-9%) so với Ma20: 12.03 và (T:-9%) so với ĐCB: 12.14 - Thay đổi CN(-24%, Giá:14.45) - TN(20%, Giá:9.17)Khối Ngoại Mua: 942,600 - Bán: 1,036,400 Chênh lệch :
-93,800Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 13 Điểm Cân Bằng: 12.14
EPS cơ bản | 1.039 |
EPS pha loãng | 1.039 |
P/E | 12 |
Giá trị sổ sách /cp | 13.301 |
KLCP đang niêm yết | 189.644.934 |
KLCP đang lưu hành | 174.404.824 |
Vốn hóa thị trường | 2.295 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 7 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 25,45 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 9,17 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 5.308 |
Vốn chủ sở hữu | 2.523 |
Vốn điều lệ | 1.744 |
ROA | 3,17 |
ROE | 7,84 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
13,600,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
2,005 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
250 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.46 (EPS Năm 1 là: 2.43) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.04 (EPS Năm 2 là: 1.67)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.65 (EPS Năm 3 là: 1.6)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.38 [Trung bình 20 ngày = 804,545 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 72,700 Tỷ Lệ: 0.1] Giá Cp hiện tại: 7,15 -- Giá Cp ngày trước: 7,4
Giá mua: 7,15 - Tăng vọt(T:-37%) so với Ma20: 11.17 và (T:-54%) so với ĐCB: 15.18 - Thay đổi CN(-59%, Giá:17.1) - TN(INF%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 22,200 - Bán: 35,600 Chênh lệch :
-13,400Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 14 Điểm Cân Bằng: 15.18
EPS cơ bản | 628 |
EPS pha loãng | 628 |
P/E | 12 |
Giá trị sổ sách /cp | 5.397 |
KLCP đang niêm yết | 31.539.947 |
KLCP đang lưu hành | 31.539.947 |
Vốn hóa thị trường | 240 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 17,1 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 4,77 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 725 |
Vốn chủ sở hữu | 170 |
Vốn điều lệ | 315 |
ROA | 2,76 |
ROE | 11,56 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/07/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
12,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
400 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
200 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -2.4 (EPS Năm 1 là: -5.54) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 3.97)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.8 [Trung bình 20 ngày = 112,880 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 95,900 Tỷ Lệ: 0.8] Giá Cp hiện tại: 37,8 -- Giá Cp ngày trước: 37,8
Giá mua: 37,8 - Tăng vọt(T:-18%) so với Ma20: 45.2 và (T:-19%) so với ĐCB: 45.42 - Thay đổi CN(-26%, Giá:50.1) - TN(-14%, Giá:43.1)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 3,600 Chênh lệch :
-3,600Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 15 Điểm Cân Bằng: 45.42
EPS cơ bản | 1.684 |
EPS pha loãng | 1.684 |
P/E | 26 |
Giá trị sổ sách /cp | 13.550 |
KLCP đang niêm yết | 23.813.900 |
KLCP đang lưu hành | 23.813.900 |
Vốn hóa thị trường | 1.036 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 55,1 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 14,7 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 639 |
Vốn chủ sở hữu | 323 |
Vốn điều lệ | 238 |
ROA | 6,94 |
ROE | 13,06 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,500,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
450 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
52.42 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
10 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 2.68 (EPS Năm 1 là: 0.7) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.5 (EPS Năm 2 là: 0.19)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.88 (EPS Năm 3 là: 0.38)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.43 [Trung bình 20 ngày = 178,740 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 547,500 Tỷ Lệ: 3.1] Giá Cp hiện tại: 8,99 -- Giá Cp ngày trước: 8,65
Giá mua: 8,99 - Tăng vọt(T:-3%) so với Ma20: 8.21 và (T:-2%) so với ĐCB: 8.2 - Thay đổi CN(-18%, Giá:9.8) - TN(17%, Giá:6.81)Khối Ngoại Mua: 144,900 - Bán: 42,500 Chênh lệch :
102,400Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 16 Điểm Cân Bằng: 8.2
EPS cơ bản | 775 |
EPS pha loãng | 775 |
P/E | 11 |
Giá trị sổ sách /cp | 13.991 |
KLCP đang niêm yết | 50.681.927 |
KLCP đang lưu hành | 50.602.094 |
Vốn hóa thị trường | 445 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 26 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 6,81 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.544 |
Vốn chủ sở hữu | 709 |
Vốn điều lệ | 507 |
ROA | 1,39 |
ROE | 5,18 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 05/11/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 2,940,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 35.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/09/2018 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/10/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,899,956 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
2,700 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
60 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.93 (EPS Năm 1 là: 0.19) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.02 (EPS Năm 2 là: 2.69)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.38 (EPS Năm 3 là: 2.63)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.18 [Trung bình 20 ngày = 330,802 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 148,200 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 8,0 -- Giá Cp ngày trước: 7,9
Giá mua: 8,0 - Tăng vọt(T:-1%) so với Ma20: 8.1 và (T:-2%) so với ĐCB: 8.13 - Thay đổi CN(-20%, Giá:10) - TN(4%, Giá:7.7)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 17 Điểm Cân Bằng: 8.13
EPS cơ bản | 451 |
EPS pha loãng | 451 |
P/E | 19 |
Giá trị sổ sách /cp | 10.671 |
KLCP đang niêm yết | 28.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 28.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 238 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 25,8 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 7,3 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 314 |
Vốn chủ sở hữu | 299 |
Vốn điều lệ | 280 |
ROA | 3,3 |
ROE | 3,88 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/01/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
500 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
25 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
5 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1.17 (EPS Năm 1 là: 2.04) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 0.94)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.39 [Trung bình 20 ngày = 542,752 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 327,700 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 15,4 -- Giá Cp ngày trước: 15,9
Giá mua: 15,4 - Tăng vọt(T:-4%) so với Ma20: 15.68 và (T:-5%) so với ĐCB: 15.74 - Thay đổi CN(-42%, Giá:25.7) - TN(INF%, Giá:0)Khối Ngoại Mua: 22,000 - Bán: 50,400 Chênh lệch :
-28,400Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 18 Điểm Cân Bằng: 15.74
EPS cơ bản | 879 |
EPS pha loãng | 879 |
P/E | 18 |
Giá trị sổ sách /cp | 17.839 |
KLCP đang niêm yết | 123.209.812 |
KLCP đang lưu hành | 123.209.812 |
Vốn hóa thị trường | 1.984 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 3 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 28,2 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 13,1 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 4.157 |
Vốn chủ sở hữu | 2.198 |
Vốn điều lệ | 1.232 |
ROA | 2,67 |
ROE | 5 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/11/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
90,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
4,719.41 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
200.07 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
160.06 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
5 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.03 (EPS Năm 1 là: 1.23) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.4 (EPS Năm 2 là: 1.19)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 27.33 (EPS Năm 3 là: 0.85)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 9.25 [Trung bình 20 ngày = 1,467,175 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 2,608,700 Tỷ Lệ: 1.8] Giá Cp hiện tại: 40,2 -- Giá Cp ngày trước: 39,0
Giá mua: 40,2 - Tăng vọt(T:7%) so với Ma20: 37.53 và (T:6%) so với ĐCB: 37.85 - Thay đổi CN(-12%, Giá:45.5) - TN(21%, Giá:33.1)Khối Ngoại Mua: 401,300 - Bán: 890,500 Chênh lệch :
-489,200Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 19 Điểm Cân Bằng: 37.85
EPS cơ bản | 2.063 |
EPS pha loãng | 2.063 |
P/E | 19 |
Giá trị sổ sách /cp | 27.644 |
KLCP đang niêm yết | 235.159.649 |
KLCP đang lưu hành | 235.159.649 |
Vốn hóa thị trường | 9.124 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 8 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 48,95 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 29 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 19.687 |
Vốn chủ sở hữu | 6.501 |
Vốn điều lệ | 2.352 |
ROA | 2,55 |
ROE | 7,62 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 43.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
75,262,914 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
11,003 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
657 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
15 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.19 (EPS Năm 1 là: 2.68) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.36 (EPS Năm 2 là: 2.25)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.5 (EPS Năm 3 là: 3.51)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.11 [Trung bình 20 ngày = 330,765 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,156,900 Tỷ Lệ: 3.5] Giá Cp hiện tại: 21,95 -- Giá Cp ngày trước: 21,9
Giá mua: 21,95 - Tăng vọt(T:39%) so với Ma20: 15.1 và (T:40%) so với ĐCB: 15.02 - Thay đổi CN(-15%, Giá:24.85) - TN(54%, Giá:13.65)Khối Ngoại Mua: 57,700 - Bán: 171,300 Chênh lệch :
-113,600Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 20 Điểm Cân Bằng: 15.02
EPS cơ bản | 1.058 |
EPS pha loãng | 1.058 |
P/E | 18 |
Giá trị sổ sách /cp | 12.814 |
KLCP đang niêm yết | 100.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 100.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 1.935 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 33,35 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 10,4 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 5.620 |
Vốn chủ sở hữu | 1.281 |
Vốn điều lệ | 1.000 |
ROA | 1,95 |
ROE | 8,6 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
2,889.93 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
195.8 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
139.26 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
8 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.31 (EPS Năm 1 là: 1.69) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.25 (EPS Năm 2 là: 1.29)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.13 (EPS Năm 3 là: 1.03)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.14 [Trung bình 20 ngày = 2,176,520 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,414,800 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 15,15 -- Giá Cp ngày trước: 15,35
Giá mua: 15,15 - Tăng vọt(T:1%) so với Ma20: 14.86 và (T:1%) so với ĐCB: 14.89 - Thay đổi CN(-5%, Giá:15.75) - TN(40%, Giá:10.75)Khối Ngoại Mua: 284,900 - Bán: 357,300 Chênh lệch :
-72,400Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 21 Điểm Cân Bằng: 14.89
EPS cơ bản | 1.114 |
EPS pha loãng | 1.114 |
P/E | 14 |
Giá trị sổ sách /cp | 29.299 |
KLCP đang niêm yết | 267.384.090 |
KLCP đang lưu hành | 267.384.090 |
Vốn hóa thị trường | 4.185 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 13 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 27,9 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 10,75 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 34.710 |
Vốn chủ sở hữu | 7.834 |
Vốn điều lệ | 2.674 |
ROA | 0,87 |
ROE | 3,86 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 18/12/2015 |
Với Khối lượng (cp): | 3,160,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 10.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/01/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
267,384,090 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
2,515 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
396 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.94 (EPS Năm 1 là: 0.47) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 3.93 (EPS Năm 2 là: 8.33)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.33 (EPS Năm 3 là: 1.69)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.89 [Trung bình 20 ngày = 114,210 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 182,900 Tỷ Lệ: 1.6] Giá Cp hiện tại: 17,75 -- Giá Cp ngày trước: 17,95
Giá mua: 17,75 - Tăng vọt(T:8%) so với Ma20: 15.67 và (T:11%) so với ĐCB: 15.34 - Thay đổi CN(-34%, Giá:25.9) - TN(INF%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 3,700 - Bán: 29,700 Chênh lệch :
-26,000Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 22 Điểm Cân Bằng: 15.34
EPS cơ bản | 723 |
EPS pha loãng | 723 |
P/E | 25 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.163 |
KLCP đang niêm yết | 104.999.993 |
KLCP đang lưu hành | 104.999.993 |
Vốn hóa thị trường | 1.932 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 39,05 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 12,5 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.027 |
Vốn chủ sở hữu | 1.172 |
Vốn điều lệ | 1.050 |
ROA | 3,02 |
ROE | 5,75 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 22/12/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 6,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 30.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/06/2011 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/06/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,093.23 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
120.13 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
96.55 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
10 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.53 (EPS Năm 1 là: 5.18) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.35 (EPS Năm 2 là: 3.39)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.27 (EPS Năm 3 là: 2.52)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.38 [Trung bình 20 ngày = 8,433,720 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 8,083,000 Tỷ Lệ: 1] Giá Cp hiện tại: 25,2 -- Giá Cp ngày trước: 19,15
Giá mua: 25,2 - Tăng vọt(T:-21%) so với Ma20: 31.48 và (T:-21%) so với ĐCB: 31.82 - Thay đổi CN(-29%, Giá:35.05) - TN(-5%, Giá:26.25)Khối Ngoại Mua: 673,300 - Bán: 2,568,140 Chênh lệch :
-1,894,840Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 23 Điểm Cân Bằng: 31.82
EPS cơ bản | 1.435 |
EPS pha loãng | 1.008 |
P/E | 16 |
Giá trị sổ sách /cp | 33.457 |
KLCP đang niêm yết | 252.214.999 |
KLCP đang lưu hành | 284.012.369 |
Vốn hóa thị trường | 5.687 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 57,9 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 14,9 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 30.193 |
Vốn chủ sở hữu | 8.438 |
Vốn điều lệ | 2.840 |
ROA | 1,15 |
ROE | 4,23 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/05/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
30,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
8,010.7 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.33 (EPS Năm 1 là: 1) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 1.03 (EPS Năm 2 là: 0.75)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.94 (EPS Năm 3 là: 0.37)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.14 [Trung bình 20 ngày = 3,381,352 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,056,200 Tỷ Lệ: 0.3] Giá Cp hiện tại: 13,2 -- Giá Cp ngày trước: 13,3
Giá mua: 13,2 - Tăng vọt(T:-16%) so với Ma20: 15.4 và (T:-16%) so với ĐCB: 15.49 - Thay đổi CN(-50%, Giá:26) - TN(8%, Giá:12)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 3,600 Chênh lệch :
-3,600Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 24 Điểm Cân Bằng: 15.49
EPS cơ bản | 647 |
EPS pha loãng | 647 |
P/E | 21 |
Giá trị sổ sách /cp | 10.811 |
KLCP đang niêm yết | 224.718.202 |
KLCP đang lưu hành | 224.718.202 |
Vốn hóa thị trường | 2.992 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 4 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 30,9 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 9,2 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 8.389 |
Vốn chủ sở hữu | 2.430 |
Vốn điều lệ | 2.247 |
ROA | 1,29 |
ROE | 5,67 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/12/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
100,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
3,000 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
300 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
12 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.35 (EPS Năm 1 là: 0.6) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 0.93)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.12 [Trung bình 20 ngày = 787,585 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 443,900 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 16,35 -- Giá Cp ngày trước: 16,5
Giá mua: 16,35 - Tăng vọt(T:-3%) so với Ma20: 16.42 và (T:-3%) so với ĐCB: 16.52 - Thay đổi CN(-11%, Giá:18) - TN(10%, Giá:14.6)Khối Ngoại Mua: 427,600 - Bán: 106,400 Chênh lệch :
321,200Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 25 Điểm Cân Bằng: 16.52
EPS cơ bản | 509 |
EPS pha loãng | 509 |
P/E | 33 |
Giá trị sổ sách /cp | 13.628 |
KLCP đang niêm yết | 381.589.911 |
KLCP đang lưu hành | 381.589.911 |
Vốn hóa thị trường | 6.487 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 12 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 27,7 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 14,6 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 8.964 |
Vốn chủ sở hữu | 5.200 |
Vốn điều lệ | 3.816 |
ROA | 2,17 |
ROE | 3,67 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 60.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
87,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
7,861.69 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
501.9 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
401.52 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
5 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.18 (EPS Năm 1 là: 1.59) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.15 (EPS Năm 2 là: 1.94)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.31 (EPS Năm 3 là: 1.68)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.09 [Trung bình 20 ngày = 177,350 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 342,900 Tỷ Lệ: 1.9] Giá Cp hiện tại: 12,3 -- Giá Cp ngày trước: 11,9
Giá mua: 12,3 - Tăng vọt(T:-8%) so với Ma20: 13.05 và (T:-7%) so với ĐCB: 12.9 - Thay đổi CN(-54%, Giá:26) - TN(INF%, Giá:0)Khối Ngoại Mua: 2,600 - Bán: 0 Chênh lệch :
2,600Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 26 Điểm Cân Bằng: 12.9
EPS cơ bản | 359 |
EPS pha loãng | 359 |
P/E | 34 |
Giá trị sổ sách /cp | 10.658 |
KLCP đang niêm yết | 48.045.278 |
KLCP đang lưu hành | 48.045.592 |
Vốn hóa thị trường | 586 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 33,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 8,4 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 841 |
Vốn chủ sở hữu | 512 |
Vốn điều lệ | 480 |
ROA | 2,07 |
ROE | 3,25 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 55.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
430.3 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
66.7 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
10 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.62 (EPS Năm 1 là: 0.38) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.41 (EPS Năm 2 là: 1.01)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.06 (EPS Năm 3 là: 1.71)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.36 [Trung bình 20 ngày = 73,310 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 202,300 Tỷ Lệ: 2.8] Giá Cp hiện tại: 11,2 -- Giá Cp ngày trước: 11,2
Giá mua: 11,2 - Tăng vọt(T:22%) so với Ma20: 9.03 và (T:-14%) so với ĐCB: 12.83 - Thay đổi CN(-39%, Giá:18) - TN(INF%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 27 Điểm Cân Bằng: 12.83
EPS cơ bản | 326 |
EPS pha loãng | 326 |
P/E | 35 |
Giá trị sổ sách /cp | 12.316 |
KLCP đang niêm yết | 60.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 60.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 684 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 3 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 22 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 9,9 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.175 |
Vốn chủ sở hữu | 739 |
Vốn điều lệ | 600 |
ROA | 1,8 |
ROE | 2,48 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/04/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,600 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
60 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
48 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
4 - 6 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.57 (EPS Năm 1 là: 0.69) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.43 (EPS Năm 2 là: 0.44)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.01 (EPS Năm 3 là: 0.77)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.04 [Trung bình 20 ngày = 4,499,040 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 2,336,400 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 29,3 -- Giá Cp ngày trước: 29,3
Giá mua: 29,3 - Tăng vọt(T:-2%) so với Ma20: 29.59 và (T:-3%) so với ĐCB: 29.8 - Thay đổi CN(-8%, Giá:31.5) - TN(31%, Giá:22.1)Khối Ngoại Mua: 88,500 - Bán: 34,180 Chênh lệch :
54,320Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 28 Điểm Cân Bằng: 29.8
EPS cơ bản | 711 |
EPS pha loãng | 673 |
P/E | 43 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.248 |
KLCP đang niêm yết | 348.631.965 |
KLCP đang lưu hành | 348.631.965 |
Vốn hóa thị trường | 10.738 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 51,3 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 8,5 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 11.281 |
Vốn chủ sở hữu | 3.921 |
Vốn điều lệ | 3.486 |
ROA | 2,07 |
ROE | 6,13 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/04/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,500,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
11,400 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
250 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1.04 (EPS Năm 1 là: -0.88) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 67.52 (EPS Năm 2 là: 21.24)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 0.31)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 22.16 [Trung bình 20 ngày = 81,054 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 28,000 Tỷ Lệ: 0.3] Giá Cp hiện tại: 9,1 -- Giá Cp ngày trước: 9,0
Giá mua: 9,1 - Tăng vọt(T:-4%) so với Ma20: 9.33 và (T:-3%) so với ĐCB: 9.27 - Thay đổi CN(-37%, Giá:14.3) - TN(INF%, Giá:0)Khối Ngoại Mua: 1,100 - Bán: 700 Chênh lệch :
400Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 29 Điểm Cân Bằng: 9.27
EPS cơ bản | 404 |
EPS pha loãng | 404 |
P/E | 23 |
Giá trị sổ sách /cp | 24.000 |
KLCP đang niêm yết | 34.234.000 |
KLCP đang lưu hành | 34.234.000 |
Vốn hóa thị trường | 322 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 20,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 7,1 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.275 |
Vốn chủ sở hữu | 822 |
Vốn điều lệ | 342 |
ROA | 0,59 |
ROE | 1,67 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
7,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
579 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
10 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
2.5 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.19 (EPS Năm 1 là: 0.25) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.58 (EPS Năm 2 là: 0.31)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.43 (EPS Năm 3 là: 0.74)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.4 [Trung bình 20 ngày = 572,222 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 391,100 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 68,4 -- Giá Cp ngày trước: 69,1
Giá mua: 68,4 - Tăng vọt(T:-10%) so với Ma20: 75.17 và (T:-11%) so với ĐCB: 76 - Thay đổi CN(-29%, Giá:95.5) - TN(1%, Giá:67)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 30 Điểm Cân Bằng: 76
EPS cơ bản | 1.438 |
EPS pha loãng | 1.438 |
P/E | 50 |
Giá trị sổ sách /cp | 13.892 |
KLCP đang niêm yết | 85.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 85.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 6.112 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 97 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 50,4 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 5.990 |
Vốn chủ sở hữu | 1.181 |
Vốn điều lệ | 850 |
ROA | 2,39 |
ROE | 10,86 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 12/04/2021 |
Với Khối lượng (cp): | 50,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 28.8 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/10/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 75.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
85,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
4,200 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
189 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 2.81 (EPS Năm 1 là: 2.93) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 0.77)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.94 [Trung bình 20 ngày = 2,967,290 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,241,700 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 15,7 -- Giá Cp ngày trước: 15,6
Giá mua: 15,7 - Tăng vọt(T:-5%) so với Ma20: 15.72 và (T:-5%) so với ĐCB: 15.78 - Thay đổi CN(-14%, Giá:17.4) - TN(26%, Giá:11.9)Khối Ngoại Mua: 531,600 - Bán: 647,000 Chênh lệch :
-115,400Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 31 Điểm Cân Bằng: 15.78
EPS cơ bản | 456 |
EPS pha loãng | 464 |
P/E | 36 |
Giá trị sổ sách /cp | 21.678 |
KLCP đang niêm yết | 157.439.005 |
KLCP đang lưu hành | 157.439.005 |
Vốn hóa thị trường | 2.598 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 3 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 36 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 11,9 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 7.775 |
Vốn chủ sở hữu | 3.413 |
Vốn điều lệ | 1.574 |
ROA | 0,88 |
ROE | 2,22 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/07/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
13,805,162 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
5,000 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
280 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1 (EPS Năm 1 là: 0.99) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 628.4 (EPS Năm 2 là: 1863.02)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.02 (EPS Năm 3 là: 2.96)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 209.13 [Trung bình 20 ngày = 823,145 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 701,900 Tỷ Lệ: 0.9] Giá Cp hiện tại: 5,15 -- Giá Cp ngày trước: 4,82
Giá mua: 5,15 - Tăng vọt(T:-17%) so với Ma20: 6.06 và (T:-17%) so với ĐCB: 6.06 - Thay đổi CN(-61%, Giá:12.7) - TN(-3%, Giá:5.17)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 32 Điểm Cân Bằng: 6.06
EPS cơ bản | 143 |
EPS pha loãng | 143 |
P/E | 36 |
Giá trị sổ sách /cp | 10.408 |
KLCP đang niêm yết | 101.509.583 |
KLCP đang lưu hành | 101.509.583 |
Vốn hóa thị trường | 528 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 13,3 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 3,23 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.988 |
Vốn chủ sở hữu | 1.057 |
Vốn điều lệ | 1.015 |
ROA | 0,57 |
ROE | 1,21 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 26/01/2015 |
Với Khối lượng (cp): | 3,500,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 17.8 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/08/2018 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/08/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
46,826,954 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,800 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
30 - 80 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
8 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
1,000 tỷ
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.64 (EPS Năm 1 là: 0.25) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.21 (EPS Năm 2 là: 0.7)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.38 (EPS Năm 3 là: 0.58)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.27 [Trung bình 20 ngày = 628,878 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 314,000 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 10,3 -- Giá Cp ngày trước: 10,2
Giá mua: 10,3 - Tăng vọt(T:-1%) so với Ma20: 10.07 và (T:-2%) so với ĐCB: 10.17 - Thay đổi CN(-19%, Giá:12.4) - TN(41%, Giá:7.1)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 33 Điểm Cân Bằng: 10.17
EPS cơ bản | 217 |
EPS pha loãng | 217 |
P/E | 51 |
Giá trị sổ sách /cp | 10.546 |
KLCP đang niêm yết | 101.756.575 |
KLCP đang lưu hành | 101.756.575 |
Vốn hóa thị trường | 1.128 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 8 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 26,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 7,3 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 5.022 |
Vốn chủ sở hữu | 1.073 |
Vốn điều lệ | 1.018 |
ROA | 0,44 |
ROE | 2,08 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
43,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
2,258 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
13.1 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
0.7 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.71 (EPS Năm 1 là: 0.6) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.62 (EPS Năm 2 là: 0.35)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.05 (EPS Năm 3 là: 0.92)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.01 [Trung bình 20 ngày = 6,014,150 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 3,178,500 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 20,3 -- Giá Cp ngày trước: 21,65
Giá mua: 20,3 - Tăng vọt(T:-4%) so với Ma20: 20.85 và (T:-5%) so với ĐCB: 20.97 - Thay đổi CN(-10%, Giá:22.1) - TN(29%, Giá:15.45)Khối Ngoại Mua: 1,393,900 - Bán: 1,203,000 Chênh lệch :
190,900Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 34 Điểm Cân Bằng: 20.97
EPS cơ bản | 390 |
EPS pha loãng | 390 |
P/E | 57 |
Giá trị sổ sách /cp | 15.563 |
KLCP đang niêm yết | 245.654.354 |
KLCP đang lưu hành | 245.654.354 |
Vốn hóa thị trường | 5.429 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 3 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 34,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 13,75 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 18.255 |
Vốn chủ sở hữu | 3.823 |
Vốn điều lệ | 2.457 |
ROA | 0,56 |
ROE | 2,33 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 103.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,639,990 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
17,500 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
350 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
5 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.8 (EPS Năm 1 là: 0.34) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.4 (EPS Năm 2 là: 1.72)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.52 (EPS Năm 3 là: 2.88)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.57 [Trung bình 20 ngày = 377,480 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 228,500 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 11,7 -- Giá Cp ngày trước: 11,7
Giá mua: 11,7 - Tăng vọt(T:-10%) so với Ma20: 12.22 và (T:-7%) so với ĐCB: 11.86 - Thay đổi CN(-41%, Giá:18.5) - TN(6%, Giá:10.35)Khối Ngoại Mua: 189,000 - Bán: 25,800 Chênh lệch :
163,200Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 35 Điểm Cân Bằng: 11.86
EPS cơ bản | 100 |
EPS pha loãng | 100 |
P/E | 123 |
Giá trị sổ sách /cp | 12.508 |
KLCP đang niêm yết | 81.934.033 |
KLCP đang lưu hành | 90.432.953 |
Vốn hóa thị trường | 1.008 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 19 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 7,45 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 3.751 |
Vốn chủ sở hữu | 1.025 |
Vốn điều lệ | 904 |
ROA | 0,23 |
ROE | 0,8 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/08/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 52.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
32,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
2,920.65 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
127.88 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
102.3 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.17 (EPS Năm 1 là: 0.14) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.88 (EPS Năm 2 là: 0.12)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.54 (EPS Năm 3 là: 1.03)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.06 [Trung bình 20 ngày = 1,335,940 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 183,100 Tỷ Lệ: 0.1] Giá Cp hiện tại: 14,95 -- Giá Cp ngày trước: 12,95
Giá mua: 14,95 - Tăng vọt(T:-42%) so với Ma20: 23.99 và (T:-42%) so với ĐCB: 24.22 - Thay đổi CN(-46%, Giá:25.9) - TN(-29%, Giá:19.8)Khối Ngoại Mua: 172,600 - Bán: 148,600 Chênh lệch :
24,000Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 36 Điểm Cân Bằng: 24.22
EPS cơ bản | 107 |
EPS pha loãng | 107 |
P/E | 146 |
Giá trị sổ sách /cp | 23.861 |
KLCP đang niêm yết | 54.799.997 |
KLCP đang lưu hành | 62.999.997 |
Vốn hóa thị trường | 855 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 28,85 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 12 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 4.563 |
Vốn chủ sở hữu | 1.308 |
Vốn điều lệ | 630 |
ROA | 0,13 |
ROE | 0,46 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 26.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,018.03 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
10 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.24 (EPS Năm 1 là: 1.47) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.35 (EPS Năm 2 là: 1.19)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.29 (EPS Năm 3 là: 1.84)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.13 [Trung bình 20 ngày = 773,810 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 579,800 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 71,9 -- Giá Cp ngày trước: 55,2
Giá mua: 71,9 - Tăng vọt(T:-21%) so với Ma20: 89.71 và (T:-21%) so với ĐCB: 90.42 - Thay đổi CN(-35%, Giá:110) - TN(-16%, Giá:85)Khối Ngoại Mua: 2,995,000 - Bán: 445,700 Chênh lệch :
2,549,300Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 37 Điểm Cân Bằng: 90.42
EPS cơ bản | -945 |
EPS pha loãng | -945 |
P/E | -67 |
Giá trị sổ sách /cp | 111.003 |
KLCP đang niêm yết | 73.859.473 |
KLCP đang lưu hành | 79.255.000 |
Vốn hóa thị trường | 4.675 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 113,6 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 42,95 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 16.457 |
Vốn chủ sở hữu | 8.199 |
Vốn điều lệ | 793 |
ROA | -0,47 |
ROE | -0,85 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 114.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
18,450,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
15,010 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
20 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.53 (EPS Năm 1 là: 4.16) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.52 (EPS Năm 2 là: 8.86)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.1 (EPS Năm 3 là: 18.36)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.38 [Trung bình 20 ngày = 409,658 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 227,500 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 6,9 -- Giá Cp ngày trước: 7,0
Giá mua: 6,9 - Tăng vọt(T:-32%) so với Ma20: 8.84 và (T:-41%) so với ĐCB: 10.15 - Thay đổi CN(-66%, Giá:17.9) - TN(INF%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 1,000 - Bán: 5,000 Chênh lệch :
-4,000Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 38 Điểm Cân Bằng: 10.15
EPS cơ bản | -760 |
EPS pha loãng | -760 |
P/E | -10 |
Giá trị sổ sách /cp | 4.695 |
KLCP đang niêm yết | 59.246.800 |
KLCP đang lưu hành | 59.246.800 |
Vốn hóa thị trường | 434 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 60 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 5,4 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.477 |
Vốn chủ sở hữu | 278 |
Vốn điều lệ | 592 |
ROA | -3,04 |
ROE | -14,45 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/02/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
40,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
202 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
5 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.53 (EPS Năm 1 là: -1.99) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: -4.23)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.18 [Trung bình 20 ngày = 1,040,632 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 7.27 và (T:-100%) so với ĐCB: 8.24 - Thay đổi CN(-100%, Giá:9.3) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 42 Điểm Cân Bằng: 8.24
EPS cơ bản | 1.543 |
EPS pha loãng | 1.543 |
P/E | 6 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.265 |
KLCP đang niêm yết | 112.355.278 |
KLCP đang lưu hành | 112.355.278 |
Vốn hóa thị trường | 989 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 17,7 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 6,2 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.334 |
Vốn chủ sở hữu | 1.266 |
Vốn điều lệ | 1.124 |
ROA | 11,92 |
ROE | 12,95 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/11/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,071.19 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
98.4 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
8 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.22 (EPS Năm 1 là: 0.61) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.14 (EPS Năm 2 là: 0.5)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 3.83 (EPS Năm 3 là: 0.58)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 1.3 40 : C32 -
[Trung bình 20 ngày = 0 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 42,300 Tỷ Lệ: INF] Giá Cp hiện tại: 26,45 -- Giá Cp ngày trước: 26,5
Giá mua: 26,45 - Tăng vọt(T:INF%) so với Ma20: và (T:INF%) so với ĐCB: - Thay đổi CN(INF%, Giá:) - TN(INF%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 5,900 - Bán: 12,900 Chênh lệch :
-7,000Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 47 Điểm Cân Bằng:
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 13/10/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 11,200,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 12.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/11/2012 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/11/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
11,200,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
600 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
62 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
49 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
24 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.07 (EPS Năm 1 là: 5.07) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.23 (EPS Năm 2 là: 4.72)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.09 (EPS Năm 3 là: 6.15)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.08 41 : C47 -
[Trung bình 20 ngày = 0 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 134,500 Tỷ Lệ: INF] Giá Cp hiện tại: 13,55 -- Giá Cp ngày trước: 13,4
Giá mua: 13,55 - Tăng vọt(T:INF%) so với Ma20: và (T:INF%) so với ĐCB: - Thay đổi CN(INF%, Giá:) - TN(INF%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 69 Điểm Cân Bằng:
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/03/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,400 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
60 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
10 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1.39 (EPS Năm 1 là: 0.86) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.86 (EPS Năm 2 là: 0.36)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.96 (EPS Năm 3 là: 2.49)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.5 [Trung bình 20 ngày = 687,687 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 6.16 và (T:-100%) so với ĐCB: 6.94 - Thay đổi CN(-100%, Giá:8.1) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 89 Điểm Cân Bằng: 6.94
EPS cơ bản | 577 |
EPS pha loãng | 577 |
P/E | 13 |
Giá trị sổ sách /cp | 13.263 |
KLCP đang niêm yết | 94.220.661 |
KLCP đang lưu hành | 95.084.569 |
Vốn hóa thị trường | 697 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 20,8 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 4,8 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 5.750 |
Vốn chủ sở hữu | 1.250 |
Vốn điều lệ | 951 |
ROA | 0,82 |
ROE | 4,31 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 49.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
2,500 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
90 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
5 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.68 (EPS Năm 1 là: 0.12) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.18 (EPS Năm 2 là: 0.37)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 3.5 (EPS Năm 3 là: 0.45)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.88 [Trung bình 20 ngày = 298,225 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 5.88 và (T:-100%) so với ĐCB: 6.55 - Thay đổi CN(-100%, Giá:7.6) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 97 Điểm Cân Bằng: 6.55
EPS cơ bản | 265 |
EPS pha loãng | 265 |
P/E | 26 |
Giá trị sổ sách /cp | 12.693 |
KLCP đang niêm yết | 76.756.321 |
KLCP đang lưu hành | 58.765.032 |
Vốn hóa thị trường | 535 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 2 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 15 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 5,5 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.473 |
Vốn chủ sở hữu | 794 |
Vốn điều lệ | 768 |
ROA | 1,05 |
ROE | 2,02 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/07/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
30,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
551.32 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
30.2 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1.51 (EPS Năm 1 là: 0.18) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -18.5 (EPS Năm 2 là: -0.35)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.89 (EPS Năm 3 là: 0.02)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -6.97 [Trung bình 20 ngày = 155,355 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 5.46 và (T:-100%) so với ĐCB: 5.56 - Thay đổi CN(-100%, Giá:6.3) - TN(-100%, Giá:4.4)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 102 Điểm Cân Bằng: 5.56
EPS cơ bản | 168 |
EPS pha loãng | 168 |
P/E | 36 |
Giá trị sổ sách /cp | 12.277 |
KLCP đang niêm yết | 45.099.969 |
KLCP đang lưu hành | 45.099.969 |
Vốn hóa thị trường | 274 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 3 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 13,15 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 4,4 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 855 |
Vốn chủ sở hữu | 554 |
Vốn điều lệ | 451 |
ROA | 0,9 |
ROE | 1,34 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/05/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
26,800,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
740 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
29.4 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
450.99 tỷ
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.32 (EPS Năm 1 là: 0.64) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.07 (EPS Năm 2 là: 0.94)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.07 (EPS Năm 3 là: 0.88)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.06 [Trung bình 20 ngày = 143,935 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 6.91 và (T:-100%) so với ĐCB: 6.96 - Thay đổi CN(-100%, Giá:7.58) - TN(-100%, Giá:5.19)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 108 Điểm Cân Bằng: 6.96
EPS cơ bản | 165 |
EPS pha loãng | 165 |
P/E | 45 |
Giá trị sổ sách /cp | 12.040 |
KLCP đang niêm yết | 215.249.836 |
KLCP đang lưu hành | 215.249.836 |
Vốn hóa thị trường | 1.599 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 24,8 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 5,19 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 3.161 |
Vốn chủ sở hữu | 2.592 |
Vốn điều lệ | 2.152 |
ROA | 1,01 |
ROE | 1,26 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
30,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,200 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
90.3 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
78.24 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
3.5 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.03 (EPS Năm 1 là: 0.3) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.52 (EPS Năm 2 là: 0.29)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.27 (EPS Năm 3 là: 0.61)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.25 [Trung bình 20 ngày = 275,481 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 6.91 và (T:-100%) so với ĐCB: 8.21 - Thay đổi CN(-100%, Giá:8.7) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 111 Điểm Cân Bằng: 8.21
EPS cơ bản | 150 |
EPS pha loãng | 150 |
P/E | 59 |
Giá trị sổ sách /cp | 10.929 |
KLCP đang niêm yết | 40.500.000 |
KLCP đang lưu hành | 40.500.000 |
Vốn hóa thị trường | 357 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 14,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 6,8 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 779 |
Vốn chủ sở hữu | 443 |
Vốn điều lệ | 405 |
ROA | 0,77 |
ROE | 1,41 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 5.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
36,254,754 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
89.31 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
16.19 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
14.64 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 5.41 (EPS Năm 1 là: 2.63) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.75 (EPS Năm 2 là: 0.41)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 1.66)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 1.55 47 : BCE -
[Trung bình 20 ngày = 0 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 184,700 Tỷ Lệ: INF] Giá Cp hiện tại: 9,8 -- Giá Cp ngày trước: 9,69
Giá mua: 9,8 - Tăng vọt(T:INF%) so với Ma20: và (T:INF%) so với ĐCB: - Thay đổi CN(INF%, Giá:) - TN(INF%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 134 Điểm Cân Bằng:
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
387.98 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
60.13 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
48.11 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
10 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.11 (EPS Năm 1 là: 0.92) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 1.03)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.27 (EPS Năm 3 là: 1.03)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.05 [Trung bình 20 ngày = 202,110 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 3.65 và (T:-100%) so với ĐCB: 4.14 - Thay đổi CN(-100%, Giá:4.96) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 138 Điểm Cân Bằng: 4.14
EPS cơ bản | -369 |
EPS pha loãng | -336 |
P/E | -12 |
Giá trị sổ sách /cp | 3.672 |
KLCP đang niêm yết | 52.050.000 |
KLCP đang lưu hành | 57.510.000 |
Vốn hóa thị trường | 222 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 14,55 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 2,94 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 616 |
Vốn chủ sở hữu | 191 |
Vốn điều lệ | 575 |
ROA | -2,78 |
ROE | -9,7 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/09/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
13,200,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
443.08 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
3.42 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1.09 (EPS Năm 1 là: -0.02) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -1.07 (EPS Năm 2 là: 0.22)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -75 (EPS Năm 3 là: -2.96)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -25.72 [Trung bình 20 ngày = 208,802 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 2.39 và (T:-100%) so với ĐCB: 3.47 - Thay đổi CN(-100%, Giá:5.3) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 148 Điểm Cân Bằng: 3.47
EPS cơ bản | 505 |
EPS pha loãng | 505 |
P/E | 8 |
Giá trị sổ sách /cp | 2.345 |
KLCP đang niêm yết | 399.997.029 |
KLCP đang lưu hành | 400.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 1.600 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 8 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 1,9 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 6.729 |
Vốn chủ sở hữu | 938 |
Vốn điều lệ | 4.000 |
ROA | 3,02 |
ROE | 23,58 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 19/08/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 150,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 27.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/06/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/06/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
400,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,560 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.55 (EPS Năm 1 là: -0.24) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.18 (EPS Năm 2 là: -0.53)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.35 (EPS Năm 3 là: -0.65)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.36 [Trung bình 20 ngày = 137,418 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 1.85 và (T:-100%) so với ĐCB: 4.58 - Thay đổi CN(-100%, Giá:5.9) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 149 Điểm Cân Bằng: 4.58
EPS cơ bản | -592 |
EPS pha loãng | -592 |
P/E | -12 |
Giá trị sổ sách /cp | 5.080 |
KLCP đang niêm yết | 59.999.998 |
KLCP đang lưu hành | 60.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 418 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 13 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 14,7 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 3,9 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.078 |
Vốn chủ sở hữu | 305 |
Vốn điều lệ | 600 |
ROA | -3,06 |
ROE | -10,7 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
869 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
1.2 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1.01 (EPS Năm 1 là: 0.06) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.93 (EPS Năm 2 là: -4.48)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -117 (EPS Năm 3 là: -2.32)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -39.03 [Trung bình 20 ngày = 68,671 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 2.15 và (T:-100%) so với ĐCB: 3.06 - Thay đổi CN(-100%, Giá:4.3) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 151 Điểm Cân Bằng: 3.06
EPS cơ bản | -1.011 |
EPS pha loãng | -1.011 |
P/E | -4 |
Giá trị sổ sách /cp | 6.355 |
KLCP đang niêm yết | 30.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 30.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 123 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 9,43 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 2,7 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 364 |
Vốn chủ sở hữu | 191 |
Vốn điều lệ | 300 |
ROA | -7,6 |
ROE | -14,73 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 21/06/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 30,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 28.9 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/05/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
30,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
42 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 3.77 (EPS Năm 1 là: -1.67) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -18.5 (EPS Năm 2 là: -0.35)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -1.01 (EPS Năm 3 là: 0.02)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -5.25 [Trung bình 20 ngày = 44,645 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 2.95 và (T:-100%) so với ĐCB: 3.86 - Thay đổi CN(-100%, Giá:6.1) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 153 Điểm Cân Bằng: 3.86
EPS cơ bản | -257 |
EPS pha loãng | -257 |
P/E | -21 |
Giá trị sổ sách /cp | 2.649 |
KLCP đang niêm yết | 20.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 20.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 106 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 4 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 12,1 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 2,2 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 295 |
Vốn chủ sở hữu | 53 |
Vốn điều lệ | 200 |
ROA | -1,69 |
ROE | -9,64 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/06/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021
Doanh thu
94 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.17 (EPS Năm 1 là: -0.9) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -11.9 (EPS Năm 2 là: -1.09)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.91 (EPS Năm 3 là: 0.1)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -4.33 [Trung bình 20 ngày = 3,673,435 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 1.47 và (T:-100%) so với ĐCB: 2.98 - Thay đổi CN(-100%, Giá:5.23) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 159 Điểm Cân Bằng: 2.98
EPS cơ bản | 168 |
EPS pha loãng | 168 |
P/E | 16 |
Giá trị sổ sách /cp | 10.754 |
KLCP đang niêm yết | 567.598.121 |
KLCP đang lưu hành | 567.598.121 |
Vốn hóa thị trường | 1.476 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 16 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 2,15 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 12.002 |
Vốn chủ sở hữu | 6.104 |
Vốn điều lệ | 5.676 |
ROA | 0,85 |
ROE | 1,57 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/09/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
430,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021
Doanh thu
2,900 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
58 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
46 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: ) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.11 (EPS Năm 2 là: 0.31)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.82 (EPS Năm 3 là: 0.35)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.31 [Trung bình 20 ngày = 645,600 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 10.53 và (T:-100%) so với ĐCB: 11.39 - Thay đổi CN(-100%, Giá:27) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 178 Điểm Cân Bằng: 11.39
EPS cơ bản | 2.104 |
EPS pha loãng | 2.104 |
P/E | 4 |
Giá trị sổ sách /cp | 15.886 |
KLCP đang niêm yết | 27.299.990 |
KLCP đang lưu hành | 27.299.990 |
Vốn hóa thị trường | 222 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 74,8 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 4,46 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 788 |
Vốn chủ sở hữu | 434 |
Vốn điều lệ | 273 |
ROA | 7,37 |
ROE | 14,31 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/05/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
26,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,071.34 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
122.13 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
15 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
819 tỷ
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: ) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.83 (EPS Năm 2 là: 0.03)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.67 (EPS Năm 3 là: 0.18)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.5 [Trung bình 20 ngày = 167,919 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 5 và (T:-100%) so với ĐCB: 4.95 - Thay đổi CN(-100%, Giá:9.1) - TN(-100%, Giá:4.3)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 249 Điểm Cân Bằng: 4.95
EPS cơ bản | -526 |
EPS pha loãng | -526 |
P/E | -9 |
Giá trị sổ sách /cp | 8.312 |
KLCP đang niêm yết | 16.007.334 |
KLCP đang lưu hành | 16.007.685 |
Vốn hóa thị trường | 72 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 3 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 9,8 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 2,8 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 327 |
Vốn chủ sở hữu | 133 |
Vốn điều lệ | 160 |
ROA | -2,82 |
ROE | -6,2 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 23/01/2008 |
Với Khối lượng (cp): | 3,650,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 49.9 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/06/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 2.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
16,007,685 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
161.18 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
-10.72 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1 (EPS Năm 1 là: 0.02) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -1.01 (EPS Năm 2 là: 0.01)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.79 (EPS Năm 3 là: -0.7)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.26 56 : CDO -
[Trung bình 20 ngày = 0 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: NAN] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:NAN%) so với Ma20: và (T:NAN%) so với ĐCB: - Thay đổi CN(NAN%, Giá:) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 289 Điểm Cân Bằng:
EPS cơ bản | -1.119 |
EPS pha loãng | -1.119 |
P/E | -3 |
Giá trị sổ sách /cp | 7.152 |
KLCP đang niêm yết | 31.504.975 |
KLCP đang lưu hành | 31.504.975 |
Vốn hóa thị trường | 120 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 10,1 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 2,1 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 256 |
Vốn chủ sở hữu | 225 |
Vốn điều lệ | 315 |
ROA | -12,49 |
ROE | -14,05 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 09/03/2015 |
Với Khối lượng (cp): | 20,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 18.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/08/2018 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/10/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
31,504,975 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
20 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
-2 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.41 (EPS Năm 1 là: -0.43) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.59 (EPS Năm 2 là: -0.73)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -12.5 (EPS Năm 3 là: -0.46)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -4.11 57 : KSK -
[Trung bình 20 ngày = 0 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: NAN] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:NAN%) so với Ma20: và (T:NAN%) so với ĐCB: - Thay đổi CN(NAN%, Giá:) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0 - Sức mạnh trong ngành: Điểm Cân Bằng:
EPS cơ bản | -13 |
EPS pha loãng | -13 |
P/E | |
Giá trị sổ sách /cp | 9.287 |
KLCP đang niêm yết | 23.888.000 |
KLCP đang lưu hành | 23.888.000 |
Vốn hóa thị trường | |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 4 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 0,6 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 322 |
Vốn chủ sở hữu | 222 |
Vốn điều lệ | 239 |
ROA | -0,09 |
ROE | -0,14 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 19/02/2014 |
Với Khối lượng (cp): | 15,688,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 15.6 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/05/2020 |
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 04/06/2020 |
Với Khối lượng (cp): | 23,888,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 0.2 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/02/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2016
Doanh thu
250 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
10 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
7.8 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: ) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0