Điện, nước & xăng dầu khí đốt

Dầu Khí - Tài Nguyên Cơ Bản - Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Thực Phẩm và Đồ Uống - Y Tế - Truyền Thông - Viễn Thông - Ngân Hàng - Bất Động Sản - Công Nghệ Thông Tin - Hóa Chất - Xây Dựng và Vật Liệu - OTO và Phụ Tùng - Hàng Cá Nhân và Gia Dụng - Bán Lẻ - Du Lịch và Giải Trí - Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Bảo hiểm - Dịch vụ tài chính

1 : TDG - Công ty Cổ phần Dầu khí Thái Dương

[Trung bình 20 ngày = 392,605 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 603,200 Tỷ Lệ: 1.5] Giá Cp hiện tại: 6,77 -- Giá Cp ngày trước: 6,68
Giá mua: 6,77 - Tăng vọt(T:-21%) so với Ma20: 7.6 và (T:-21%) so với ĐCB: 7.58 - Thay đổi CN(-52%, Giá:12.4) - TN(INF%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Sức mạnh trong ngành: 1 Điểm Cân Bằng: 7.58



EPS cơ bản1.525
EPS pha loãng1.525
P/E4
Giá trị sổ sách /cp13.198
KLCP đang niêm yết16.770.000
KLCP đang lưu hành16.770.000
Vốn hóa thị trường107
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần14,2
Giá trị thấp nhất 52 tuần4,01
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản498
Vốn chủ sở hữu221
Vốn điều lệ168
ROA5,08
ROE11,95
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:3
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,800 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    22 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    17.6 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.86 (EPS Năm 1 là: 0.03)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.99 (EPS Năm 2 là: 0.22)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 28.91)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.62


2 : NT2 - Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2

[Trung bình 20 ngày = 600,360 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 820,400 Tỷ Lệ: 1.4] Giá Cp hiện tại: 25,95 -- Giá Cp ngày trước: 25,85
Giá mua: 25,95 - Tăng vọt(T:14%) so với Ma20: 21.85 và (T:15%) so với ĐCB: 21.82 - Thay đổi CN(1%, Giá:24.8) - TN(24%, Giá:20.1)

Khối Ngoại Mua: 1,521,000 - Bán: 695,500 Chênh lệch : 825,500

Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Sức mạnh trong ngành: 2 Điểm Cân Bằng: 21.82



EPS cơ bản3.192
EPS pha loãng3.192
P/E8
Giá trị sổ sách /cp15.431
KLCP đang niêm yết287.876.029
KLCP đang lưu hành287.876.029
Vốn hóa thị trường7.658
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần29
Giá trị thấp nhất 52 tuần19
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản7.800
Vốn chủ sở hữu4.442
Vốn điều lệ2.879
ROA13,05
ROE21,42
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:22/01/2010
Với Khối lượng (cp):256,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):13.0
Ngày giao dịch cuối cùng:03/06/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/06/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 256,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 20/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27.92%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 24/02/2017: Phát hành cho CBCNV 3,000,000
- 21/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/04/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:4
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 14/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 12/08/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
- 20/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 18/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    8,128.95 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    492.79 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    468.15 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    15 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.17 (EPS Năm 1 là: 2.1)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.03 (EPS Năm 2 là: 2.54)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.05 (EPS Năm 3 là: 2.62)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.08


3 : CNG - Công ty cổ phần CNG Việt Nam (CNG)

[Trung bình 20 ngày = 285,925 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 398,600 Tỷ Lệ: 1.4] Giá Cp hiện tại: 39,55 -- Giá Cp ngày trước: 39,9
Giá mua: 39,55 - Tăng vọt(T:2%) so với Ma20: 38.37 và (T:0%) so với ĐCB: 38.92 - Thay đổi CN(-13%, Giá:44.8) - TN(26%, Giá:31)

Khối Ngoại Mua: 97,200 - Bán: 26,500 Chênh lệch : 70,700

Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Sức mạnh trong ngành: 3 Điểm Cân Bằng: 38.92



EPS cơ bản4.399
EPS pha loãng4.399
P/E8
Giá trị sổ sách /cp19.540
KLCP đang niêm yết26.999.673
KLCP đang lưu hành27.000.000
Vốn hóa thị trường998
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần45,9
Giá trị thấp nhất 52 tuần25
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.414
Vốn chủ sở hữu528
Vốn điều lệ270
ROA9,79
ROE22,71
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/11/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,312,038
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 23/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 03/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/10/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 125:27
- 30/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/10/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 22/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021

  • Doanh thu
    3,236.12 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    110.03 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    88.03 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.4 (EPS Năm 1 là: 1.56)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.28 (EPS Năm 2 là: 2.62)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.02 (EPS Năm 3 là: 3.65)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.22


4 : KHP - Công ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa

[Trung bình 20 ngày = 178,360 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 118,500 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 9,97 -- Giá Cp ngày trước: 9,98
Giá mua: 9,97 - Tăng vọt(T:-21%) so với Ma20: 11.43 và (T:-20%) so với ĐCB: 11.27 - Thay đổi CN(-50%, Giá:17.9) - TN(-8%, Giá:9.77)

Khối Ngoại Mua: 100,100 - Bán: 74,500 Chênh lệch : 25,600

Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Sức mạnh trong ngành: 4 Điểm Cân Bằng: 11.27



EPS cơ bản1.769
EPS pha loãng1.769
P/E6
Giá trị sổ sách /cp8.899
KLCP đang niêm yết58.905.967
KLCP đang lưu hành60.405.967
Vốn hóa thị trường627
Giá trị cổ tức gần nhất3
Giá trị cao nhất 52 tuần24,95
Giá trị thấp nhất 52 tuần6,5
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản2.116
Vốn chủ sở hữu524
Vốn điều lệ604
ROA4,78
ROE16,87
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:14/07/2005
Với Khối lượng (cp):16,322,100
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.0
Ngày giao dịch cuối cùng:12/12/2006
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,322,100
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/05/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:25
- 04/03/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 14/12/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:25
- 12/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 21/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 26/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 03/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 10/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 13/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 29/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 06/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 07/11/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/10/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    50.2 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    39.16 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    5 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    604.8 tỷ

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.1 (EPS Năm 1 là: 0.73)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.35 (EPS Năm 2 là: 0.81)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.79 (EPS Năm 3 là: 1.25)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.11


5 : QTP - Công ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh

[Trung bình 20 ngày = 671,465 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 250,500 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 16,3 -- Giá Cp ngày trước: 16,1
Giá mua: 16,3 - Tăng vọt(T:-5%) so với Ma20: 16.79 và (T:-5%) so với ĐCB: 16.92 - Thay đổi CN(-19%, Giá:19.7) - TN(3%, Giá:15.5)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 317,800 Chênh lệch : -317,800

Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Sức mạnh trong ngành: 5 Điểm Cân Bằng: 16.92



EPS cơ bản1.697
EPS pha loãng1.697
P/E10
Giá trị sổ sách /cp13.324
KLCP đang niêm yết450.000.000
KLCP đang lưu hành450.000.000
Vốn hóa thị trường7.397
Giá trị cổ tức gần nhất8
Giá trị cao nhất 52 tuần20,4
Giá trị thấp nhất 52 tuần15,2
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản9.014
Vốn chủ sở hữu5.996
Vốn điều lệ4.500
ROA8,3
ROE12,62
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/03/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 450,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/03/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    9,580.13 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    458.8 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    435.86 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    10 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1 (EPS Năm 1 là: 2.9)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 1.38 (EPS Năm 2 là: 1.45)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.61 (EPS Năm 3 là: 0.61)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.59


6 : GAS - Tổng Công ty Khí Việt Nam-CTCP

[Trung bình 20 ngày = 645,445 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 358,100 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 117,3 -- Giá Cp ngày trước: 117,0
Giá mua: 117,3 - Tăng vọt(T:11%) so với Ma20: 105.86 và (T:12%) so với ĐCB: 104.87 - Thay đổi CN(1%, Giá:115.3) - TN(23%, Giá:95)

Khối Ngoại Mua: 4,405,600 - Bán: 3,394,640 Chênh lệch : 1,010,960

Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Sức mạnh trong ngành: 6 Điểm Cân Bằng: 104.87



EPS cơ bản6.738
EPS pha loãng6.738
P/E16
Giá trị sổ sách /cp31.648
KLCP đang niêm yết1.913.950.000
KLCP đang lưu hành1.913.950.000
Vốn hóa thị trường212.257
Giá trị cổ tức gần nhất30
Giá trị cao nhất 52 tuần134
Giá trị thấp nhất 52 tuần85,8
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản88.539
Vốn chủ sở hữu60.572
Vốn điều lệ19.140
ROA15,84
ROE23,59
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/05/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 41.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,895,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 28/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 29/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 15/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 30/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/01/2016: Phát hành cho CBCNV 18,950,000
- 01/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 15/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 22/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 21/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/12/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/08/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    80,043.9 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    8,791.7 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    7,039.4 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    22,967 tỷ

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.34 (EPS Năm 1 là: 4.03)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.04 (EPS Năm 2 là: 6.14)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.18 (EPS Năm 3 là: 5.91)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.04


7 : BWE - Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương

[Trung bình 20 ngày = 286,055 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 258,300 Tỷ Lệ: 0.9] Giá Cp hiện tại: 48,0 -- Giá Cp ngày trước: 48,2
Giá mua: 48,0 - Tăng vọt(T:-5%) so với Ma20: 50.57 và (T:-6%) so với ĐCB: 50.85 - Thay đổi CN(-17%, Giá:57.5) - TN(2%, Giá:47.1)

Khối Ngoại Mua: 202,700 - Bán: 525,300 Chênh lệch : -322,600

Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Sức mạnh trong ngành: 7 Điểm Cân Bằng: 50.85



EPS cơ bản3.920
EPS pha loãng3.920
P/E13
Giá trị sổ sách /cp21.624
KLCP đang niêm yết192.920.000
KLCP đang lưu hành192.920.000
Vốn hóa thị trường9.540
Giá trị cổ tức gần nhất12
Giá trị cao nhất 52 tuần61,5
Giá trị thấp nhất 52 tuần37,35
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản9.093
Vốn chủ sở hữu4.172
Vốn điều lệ1.929
ROA8,64
ROE20,41
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 150,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/05/2021: Phát hành cho CBCNV 5,420,000
- 06/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/03/2020: Phát hành riêng lẻ 37,500,000
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 06/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 20/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    N/A
  • Lợi nhuận trước thuế
    750 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    13 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.08 (EPS Năm 1 là: 2.75)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.47 (EPS Năm 2 là: 2.54)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.57 (EPS Năm 3 là: 1.73)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.37


8 : TDM - Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một

[Trung bình 20 ngày = 202,705 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 299,000 Tỷ Lệ: 1.5] Giá Cp hiện tại: 39,9 -- Giá Cp ngày trước: 39,45
Giá mua: 39,9 - Tăng vọt(T:5%) so với Ma20: 37.22 và (T:5%) so với ĐCB: 37.06 - Thay đổi CN(-8%, Giá:42.3) - TN(19%, Giá:32.8)

Khối Ngoại Mua: 24,100 - Bán: 1,024,300 Chênh lệch : -1,000,200

Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Sức mạnh trong ngành: 8 Điểm Cân Bằng: 37.06



EPS cơ bản2.546
EPS pha loãng2.546
P/E16
Giá trị sổ sách /cp19.125
KLCP đang niêm yết100.000.000
KLCP đang lưu hành100.000.000
Vốn hóa thị trường4.040
Giá trị cổ tức gần nhất12
Giá trị cao nhất 52 tuần42,3
Giá trị thấp nhất 52 tuần28,3
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản2.428
Vốn chủ sở hữu1.912
Vốn điều lệ1.000
ROA10,5
ROE13,67
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:01/04/2016
Với Khối lượng (cp):30,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.0
Ngày giao dịch cuối cùng:15/10/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/10/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 81,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 25/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 21/06/2019: Phát hành riêng lẻ 14,500,000
- 15/01/2018: Phát hành riêng lẻ 13,000,000
- 11/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/01/2018: Phát hành cho CBCNV 3,159,504
- 22/06/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:87, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2018

  • Doanh thu
    N/A
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    9 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.19 (EPS Năm 1 là: 1.6)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.17 (EPS Năm 2 là: 1.97)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.5 (EPS Năm 3 là: 2.37)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.05


9 : DTE - CTCP Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings

[Trung bình 20 ngày = 13,895 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,400 Tỷ Lệ: 0.1] Giá Cp hiện tại: 14,9 -- Giá Cp ngày trước: 14,9
Giá mua: 14,9 - Tăng vọt(T:-30%) so với Ma20: 20.05 và (T:-30%) so với ĐCB: 20.04 - Thay đổi CN(-44%, Giá:25.2) - TN(-22%, Giá:18)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Sức mạnh trong ngành: 9 Điểm Cân Bằng: 20.04



EPS cơ bản1.180
EPS pha loãng1.180
P/E13
Giá trị sổ sách /cp14.418
KLCP đang niêm yết50.725.887
KLCP đang lưu hành50.725.887
Vốn hóa thị trường771
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần27,1
Giá trị thấp nhất 52 tuần14,7
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.686
Vốn chủ sở hữu731
Vốn điều lệ507
ROA3,37
ROE8,75
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/12/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 50,725,887
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    468.21 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    168.63 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    134.9 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.79 (EPS Năm 1 là: 0.18)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 0.86)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.26


10 : POW - Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP

[Trung bình 20 ngày = 11,617,855 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 15,170,100 Tỷ Lệ: 1.3] Giá Cp hiện tại: 14,05 -- Giá Cp ngày trước: 13,9
Giá mua: 14,05 - Tăng vọt(T:8%) so với Ma20: 12.92 và (T:8%) so với ĐCB: 12.95 - Thay đổi CN(-17%, Giá:16.9) - TN(22%, Giá:11.45)

Khối Ngoại Mua: 5,761,200 - Bán: 2,841,100 Chênh lệch : 2,920,100

Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Sức mạnh trong ngành: 10 Điểm Cân Bằng: 12.95



EPS cơ bản666
EPS pha loãng666
P/E21
Giá trị sổ sách /cp13.745
KLCP đang niêm yết2.341.871.600
KLCP đang lưu hành2.341.871.600
Vốn hóa thị trường32.669
Giá trị cổ tức gần nhất2
Giá trị cao nhất 52 tuần20,15
Giá trị thấp nhất 52 tuần10,55
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản57.699
Vốn chủ sở hữu32.190
Vốn điều lệ23.419
ROA2,82
ROE4,84
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:06/03/2018
Với Khối lượng (cp):467,802,523
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):17.8
Ngày giao dịch cuối cùng:27/12/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/01/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,341,871,600
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 18/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    24,242 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    865 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    743 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.03 (EPS Năm 1 là: 1)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 4.72 (EPS Năm 2 là: 1.03)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 0.18)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 1.56


11 : GEG - Công ty cổ phần Điện Gia Lai

[Trung bình 20 ngày = 825,675 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,407,500 Tỷ Lệ: 1.7] Giá Cp hiện tại: 22,4 -- Giá Cp ngày trước: 22,15
Giá mua: 22,4 - Tăng vọt(T:5%) so với Ma20: 20.87 và (T:5%) so với ĐCB: 20.88 - Thay đổi CN(-20%, Giá:27.6) - TN(17%, Giá:18.75)

Khối Ngoại Mua: 106,800 - Bán: 771,530 Chênh lệch : -664,730

Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Sức mạnh trong ngành: 11 Điểm Cân Bằng: 20.88



EPS cơ bản1.024
EPS pha loãng1.024
P/E22
Giá trị sổ sách /cp12.234
KLCP đang niêm yết321.936.902
KLCP đang lưu hành321.936.902
Vốn hóa thị trường7.179
Giá trị cổ tức gần nhất4
Giá trị cao nhất 52 tuần28,4
Giá trị thấp nhất 52 tuần16,05
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản12.673
Vốn chủ sở hữu3.939
Vốn điều lệ3.219
ROA2,59
ROE8,62
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/09/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 203,891,677
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:6
- 29/10/2021: Phát hành cho CBCNV 5,423,504
- 23/08/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:6, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:4
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 18/09/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 4:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8
- 10/06/2019: Phát hành cho CBCNV 9,709,127
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/08/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/10/2017: Phát hành riêng lẻ 7,702,951
- 07/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    2,073 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    345 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.1 (EPS Năm 1 là: 1.03)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.06 (EPS Năm 2 là: 1.15)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.38 (EPS Năm 3 là: 1.08)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.14


12 : PPC - Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại

[Trung bình 20 ngày = 115,355 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 45,300 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 17,75 -- Giá Cp ngày trước: 17,5
Giá mua: 17,75 - Tăng vọt(T:-7%) so với Ma20: 18.2 và (T:-6%) so với ĐCB: 18.15 - Thay đổi CN(-24%, Giá:22.25) - TN(-2%, Giá:17.35)

Khối Ngoại Mua: 152,800 - Bán: 362,300 Chênh lệch : -209,500

Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Sức mạnh trong ngành: 12 Điểm Cân Bằng: 18.15



EPS cơ bản573
EPS pha loãng573
P/E31
Giá trị sổ sách /cp15.544
KLCP đang niêm yết320.613.054
KLCP đang lưu hành326.235.000
Vốn hóa thị trường5.659
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần26
Giá trị thấp nhất 52 tuần17,15
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản5.558
Vốn chủ sở hữu4.983
Vốn điều lệ3.262
ROA3,24
ROE3,73
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:19/05/2006
Với Khối lượng (cp):307,196,006
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):36.9
Ngày giao dịch cuối cùng:11/01/2007
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/01/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 105.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 310,700,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 21/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 15/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 17/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18.94%
- 12/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.5%
- 18/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 17/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 11/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 08/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 22/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 22/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 01/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    5,427.6 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    5,149.75 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    277.85 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    6 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.2 (EPS Năm 1 là: 3.15)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.12 (EPS Năm 2 là: 3.93)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.31 (EPS Năm 3 là: 3.5)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.08


13 : DDG - Công ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương

[Trung bình 20 ngày = 241,291 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 504,500 Tỷ Lệ: 2.1] Giá Cp hiện tại: 39,0 -- Giá Cp ngày trước: 39,0
Giá mua: 39,0 - Tăng vọt(T:-1%) so với Ma20: 39.35 và (T:-0%) so với ĐCB: 39.07 - Thay đổi CN(-3%, Giá:40) - TN(4%, Giá:37.4)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 100 Chênh lệch : -100

Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Sức mạnh trong ngành: 13 Điểm Cân Bằng: 39.07



EPS cơ bản1.124
EPS pha loãng1.124
P/E35
Giá trị sổ sách /cp12.986
KLCP đang niêm yết57.039.886
KLCP đang lưu hành57.039.886
Vốn hóa thị trường2.225
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần40
Giá trị thấp nhất 52 tuần25,9
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.780
Vốn chủ sở hữu741
Vốn điều lệ570
ROA3,58
ROE8,71
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/12/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/10/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
- 28/07/2020: Phát hành riêng lẻ 14,000,000
- 14/05/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:21
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    880 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    88 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    70.4 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.35 (EPS Năm 1 là: 0.77)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.4 (EPS Năm 2 là: 1.18)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.06 (EPS Năm 3 là: 0.84)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.04


14 : PVG - Công ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam

[Trung bình 20 ngày = 334,921 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 834,100 Tỷ Lệ: 2.5] Giá Cp hiện tại: 11,9 -- Giá Cp ngày trước: 11,6
Giá mua: 11,9 - Tăng vọt(T:1%) so với Ma20: 10.85 và (T:3%) so với ĐCB: 10.73 - Thay đổi CN(-33%, Giá:16.5) - TN(INF%, Giá:0)

Khối Ngoại Mua: 187,300 - Bán: 2,100 Chênh lệch : 185,200

Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Sức mạnh trong ngành: 14 Điểm Cân Bằng: 10.73



EPS cơ bản273
EPS pha loãng273
P/E39
Giá trị sổ sách /cp13.400
KLCP đang niêm yết36.500.000
KLCP đang lưu hành36.500.000
Vốn hóa thị trường387
Giá trị cổ tức gần nhất3
Giá trị cao nhất 52 tuần19,2
Giá trị thấp nhất 52 tuần8,5
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.693
Vốn chủ sở hữu489
Vốn điều lệ365
ROA0,58
ROE2,02
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/01/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 26,617,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/05/2019: Phát hành riêng lẻ 8,780,150
- 16/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 03/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 20/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 06/06/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.5%
- 06/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    3,831.6 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    20.2 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    16.2 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    3 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: 0.01)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.98 (EPS Năm 2 là: 0.01)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.59 (EPS Năm 3 là: 0.43)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.13


15 : ASP - Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha

[Trung bình 20 ngày = 95,995 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 432,600 Tỷ Lệ: 4.5] Giá Cp hiện tại: 8,41 -- Giá Cp ngày trước: 7,86
Giá mua: 8,41 - Tăng vọt(T:13%) so với Ma20: 7.09 và (T:12%) so với ĐCB: 7.12 - Thay đổi CN(-11%, Giá:9) - TN(31%, Giá:6.1)

Khối Ngoại Mua: 1,000 - Bán: 400 Chênh lệch : 600

Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Sức mạnh trong ngành: 15 Điểm Cân Bằng: 7.12



EPS cơ bản-142
EPS pha loãng-142
P/E-52
Giá trị sổ sách /cp12.202
KLCP đang niêm yết37.339.542
KLCP đang lưu hành37.339.929
Vốn hóa thị trường279
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần17,4
Giá trị thấp nhất 52 tuần6,1
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản2.052
Vốn chủ sở hữu456
Vốn điều lệ373
ROA-0,26
ROE-1,09
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/02/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 43.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 12/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 12/09/2014: Phát hành riêng lẻ 14,509,933
- 08/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    N/A
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    39 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    5 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.29 (EPS Năm 3 là: 1.52)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.1


16 : LMH - Công ty Cổ phần Landmark Holding

[Trung bình 20 ngày = 987,346 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 7.84 và (T:-100%) so với ĐCB: 7.96 - Thay đổi CN(-100%, Giá:9.7) - TN(-100%, Giá:6.3)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Sức mạnh trong ngành: 115 Điểm Cân Bằng: 7.96



EPS cơ bản-4.402
EPS pha loãng-4.402
P/E-3
Giá trị sổ sách /cp1.482
KLCP đang niêm yết25.629.995
KLCP đang lưu hành25.629.995
Vốn hóa thị trường384
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần17,3
Giá trị thấp nhất 52 tuần6,3
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản368
Vốn chủ sở hữu38
Vốn điều lệ256
ROA-31,11
ROE-300,33
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:12/10/2018
Với Khối lượng (cp):23,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):13.4
Ngày giao dịch cuối cùng:19/06/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/06/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,629,995
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/10/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    17.08 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    1.42 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 2.16 (EPS Năm 1 là: -3.16)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -2.19 (EPS Năm 2 là: -1)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.37 (EPS Năm 3 là: 0.84)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.13