Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – CTCP (POW)

Phân tích Cổ Phiếu POW – Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – CTCP, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu POW

Cập nhật ngày 14:13 29/04/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 0.00
Giá Trần: 0.00
Giá Sàn: 0.00
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 11,617,855 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: 11,75 -- Giá Cp ngày trước: 11,85
Giá mua: 11,75 - Tăng vọt(T:-15%) so với Ma20: 12.92 và (T:-15%) so với ĐCB: 12.95 - Thay đổi CN(-35%, Giá:16.9) - TN(-4%, Giá:11.45)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 11,711,340 - Bán: 734,970 Chênh lệch : 10,976,370

Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Điểm Cân Bằng: 12.95



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.81
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.81
  •        P/E :
    14.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.67
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,404,120
  • KLCP đang niêm yết:
    2,341,871,600
  • KLCP đang lưu hành:
    2,341,871,600
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    27,751.18
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:06/03/2018
Với Khối lượng (cp):467,802,523
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):17.8
Ngày giao dịch cuối cùng:27/12/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/01/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,341,871,600
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 18/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    24,242 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    865 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    743 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.03 (EPS Năm 1 là: 1)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 4.72 (EPS Năm 2 là: 1.03)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 0.18)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 1.56