Hàng Cá Nhân và Gia Dụng

Dầu Khí - Tài Nguyên Cơ Bản - Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Thực Phẩm và Đồ Uống - Y Tế - Truyền Thông - Viễn Thông - Ngân Hàng - Bất Động Sản - Công Nghệ Thông Tin - Hóa Chất - Xây Dựng và Vật Liệu - OTO và Phụ Tùng - Hàng Cá Nhân và Gia Dụng - Bán Lẻ - Du Lịch và Giải Trí - Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Bảo hiểm - Dịch vụ tài chính

1 : GIL - Công ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh

[Trung bình 20 ngày = 596,470 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 470,400 Tỷ Lệ: 0.8] Giá Cp hiện tại: 53,9 -- Giá Cp ngày trước: 51,4
Giá mua: 53,9 - Tăng vọt(T:-36%) so với Ma20: 82.86 và (T:-36%) so với ĐCB: 82.54 - Thay đổi CN(-42%, Giá:91.6) - TN(INF%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 178,000 - Bán: 232,900 Chênh lệch : -54,900

Hàng Cá Nhân và Gia Dụng - Sức mạnh trong ngành: 1 Điểm Cân Bằng: 82.54



EPS cơ bản7.894
EPS pha loãng7.894
P/E7
Giá trị sổ sách /cp40.736
KLCP đang niêm yết60.000.000
KLCP đang lưu hành60.000.000
Vốn hóa thị trường3.402
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần96,8
Giá trị thấp nhất 52 tuần48
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản5.214
Vốn chủ sở hữu2.444
Vốn điều lệ600
ROA9,1
ROE20,27
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/01/2002
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 38.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,550,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/04/2022: Phát hành riêng lẻ 16,800,000
- 18/08/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
- 16/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/04/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 15000 đ/cp
- 19/08/2019: Phát hành cho CBCNV 919,199
- 18/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:21
- 18/09/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:37
- 05/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 17/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 11/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 04/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 01/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/08/2012: Phát hành cho CBCNV 600,000
- 04/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 08/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 20/10/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    4,000 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    250 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    15 - 30 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.32 (EPS Năm 1 là: 10.39)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.31 (EPS Năm 2 là: 7.86)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.04 (EPS Năm 3 là: 11.44)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.02


2 : AAT - Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa

[Trung bình 20 ngày = 237,910 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 2,425,700 Tỷ Lệ: 10.2] Giá Cp hiện tại: 12,65 -- Giá Cp ngày trước: 13,9
Giá mua: 12,65 - Tăng vọt(T:54%) so với Ma20: 7.79 và (T:-16%) so với ĐCB: 14.25 - Thay đổi CN(-21%, Giá:15.1) - TN(INF%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 108,000 - Bán: 65,700 Chênh lệch : 42,300

Hàng Cá Nhân và Gia Dụng - Sức mạnh trong ngành: 2 Điểm Cân Bằng: 14.25



EPS cơ bản1.762
EPS pha loãng1.762
P/E8
Giá trị sổ sách /cp11.866
KLCP đang niêm yết63.801.489
KLCP đang lưu hành63.801.489
Vốn hóa thị trường887
Giá trị cổ tức gần nhất3
Giá trị cao nhất 52 tuần23,7
Giá trị thấp nhất 52 tuần8,5
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.100
Vốn chủ sở hữu757
Vốn điều lệ638
ROA9,11
ROE14,43
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/03/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 34,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 20/12/2021: Phát hành riêng lẻ 25,000,000
- 14/10/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:115
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    800 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    130 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    10 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    1,288 tỷ

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: 0.4)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0


3 : VGT - Tập đoàn Dệt may Việt Nam

[Trung bình 20 ngày = 940,877 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 715,700 Tỷ Lệ: 0.8] Giá Cp hiện tại: 18,0 -- Giá Cp ngày trước: 18,0
Giá mua: 18,0 - Tăng vọt(T:-3%) so với Ma20: 18.59 và (T:-3%) so với ĐCB: 18.63 - Thay đổi CN(-14%, Giá:21) - TN(8%, Giá:16.7)

Khối Ngoại Mua: 10,100 - Bán: 114,600 Chênh lệch : -104,500

Hàng Cá Nhân và Gia Dụng - Sức mạnh trong ngành: 3 Điểm Cân Bằng: 18.63



EPS cơ bản2.042
EPS pha loãng2.042
P/E9
Giá trị sổ sách /cp19.163
KLCP đang niêm yết500.000.000
KLCP đang lưu hành500.000.000
Vốn hóa thị trường9.649
Giá trị cổ tức gần nhất2
Giá trị cao nhất 52 tuần30
Giá trị thấp nhất 52 tuần16,6
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản21.143
Vốn chủ sở hữu9.582
Vốn điều lệ5.000
ROA5,05
ROE11,02
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 500,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 28/02/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 30/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 28/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    18,067 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    951 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.35 (EPS Năm 1 là: 0.57)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.19 (EPS Năm 2 là: 0.88)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.04 (EPS Năm 3 là: 0.74)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.07


4 : TNG - Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG

[Trung bình 20 ngày = 2,123,850 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,711,000 Tỷ Lệ: 0.8] Giá Cp hiện tại: 27,8 -- Giá Cp ngày trước: 28,0
Giá mua: 27,8 - Tăng vọt(T:-2%) so với Ma20: 27.42 và (T:-2%) so với ĐCB: 27.66 - Thay đổi CN(-18%, Giá:33) - TN(8%, Giá:25.1)

Khối Ngoại Mua: 1,097,270 - Bán: 451,260 Chênh lệch : 646,010

Hàng Cá Nhân và Gia Dụng - Sức mạnh trong ngành: 4 Điểm Cân Bằng: 27.66



EPS cơ bản2.807
EPS pha loãng2.807
P/E10
Giá trị sổ sách /cp14.510
KLCP đang niêm yết100.112.151
KLCP đang lưu hành100.112.151
Vốn hóa thị trường2.813
Giá trị cổ tức gần nhất4
Giá trị cao nhất 52 tuần42
Giá trị thấp nhất 52 tuần23,1
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản5.284
Vốn chủ sở hữu1.453
Vốn điều lệ1.001
ROA5,93
ROE19,23
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 67.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,430,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 30/09/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8
- 10/03/2021: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 20/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 26/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 21/08/2020: Phát hành riêng lẻ 3,568,745
- 09/07/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8
- 20/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 12/12/2019: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ , giá 10000 đ/cp
- 13/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
- 27/02/2019: Phát hành cho CBCNV 2,467,009
- 25/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
- 29/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
- 15/08/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
                           Phát hành cho CBCNV 1,481,106
                           Phát hành riêng lẻ 70,000
- 09/11/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 4:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 10/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 16/12/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 3:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 02/06/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 03/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 26/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 04/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    6,000 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    280 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    16 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.4 (EPS Năm 1 là: 2.25)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.02 (EPS Năm 2 là: 3.72)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.3 (EPS Năm 3 là: 3.65)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.03


5 : ADS - Công ty cổ phần Damsan

[Trung bình 20 ngày = 554,320 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 917,200 Tỷ Lệ: 1.7] Giá Cp hiện tại: 19,15 -- Giá Cp ngày trước: 20,85
Giá mua: 19,15 - Tăng vọt(T:-47%) so với Ma20: 36.08 và (T:-47%) so với ĐCB: 35.88 - Thay đổi CN(-51%, Giá:38.4) - TN(-41%, Giá:32.3)

Khối Ngoại Mua: 237,800 - Bán: 140,200 Chênh lệch : 97,600

Hàng Cá Nhân và Gia Dụng - Sức mạnh trong ngành: 5 Điểm Cân Bằng: 35.88



EPS cơ bản2.364
EPS pha loãng2.364
P/E9
Giá trị sổ sách /cp16.408
KLCP đang niêm yết38.069.450
KLCP đang lưu hành38.069.450
Vốn hóa thị trường794
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần39,5
Giá trị thấp nhất 52 tuần16,65
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản2.048
Vốn chủ sở hữu625
Vốn điều lệ381
ROA4,11
ROE14,5
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/06/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,070,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/12/2017: Phát hành riêng lẻ 4,370,000
- 30/10/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 3:1, giá 17000 đ/cp
- 27/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/11/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:1
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    2,223.31 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    120.95 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    15 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1.5 (EPS Năm 1 là: 0.75)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.85 (EPS Năm 2 là: 0.3)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.41 (EPS Năm 3 là: 1.94)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.08


6 : PNJ - Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận

[Trung bình 20 ngày = 573,650 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,244,000 Tỷ Lệ: 2.2] Giá Cp hiện tại: 117,2 -- Giá Cp ngày trước: 114,5
Giá mua: 117,2 - Tăng vọt(T:2%) so với Ma20: 114.42 và (T:2%) so với ĐCB: 114.44 - Thay đổi CN(-10%, Giá:129.5) - TN(6%, Giá:110.5)

Khối Ngoại Mua: 615,600 - Bán: 602,100 Chênh lệch : 13,500

Hàng Cá Nhân và Gia Dụng - Sức mạnh trong ngành: 6 Điểm Cân Bằng: 114.44



EPS cơ bản5.995
EPS pha loãng5.995
P/E19
Giá trị sổ sách /cp33.730
KLCP đang niêm yết242.366.563
KLCP đang lưu hành242.612.362
Vốn hóa thị trường28.236
Giá trị cổ tức gần nhất6
Giá trị cao nhất 52 tuần129,5
Giá trị thấp nhất 52 tuần85,3
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản11.019
Vốn chủ sở hữu8.175
Vốn điều lệ2.426
ROA13,15
ROE19,97
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/03/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 45.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 30/03/2022: Phát hành riêng lẻ 15,000,000
- 07/03/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 15/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/12/2020: Phát hành cho CBCNV 2,318,777
- 08/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 01/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/12/2019: Phát hành cho CBCNV 2,625,625
- 23/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 05/06/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3:1
- 21/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 28/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/11/2018: Phát hành cho CBCNV 4,863,658
- 08/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 19/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/07/2017: Phát hành riêng lẻ 9,827,457
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
- 16/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 22/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/10/2013: Phát hành cho CBCNV 3,599,200
- 14/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 22/08/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
- 29/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/07/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    25,834.93 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    1,640.4 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    1,319.57 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    20 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.12 (EPS Năm 1 là: 4.31)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.24 (EPS Năm 2 là: 4.9)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.01 (EPS Năm 3 là: 6.48)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.12


7 : BKG - Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam

[Trung bình 20 ngày = 516,625 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 83,800 Tỷ Lệ: 0.2] Giá Cp hiện tại: 6,55 -- Giá Cp ngày trước: 5,91
Giá mua: 6,55 - Tăng vọt(T:-41%) so với Ma20: 10.18 và (T:-48%) so với ĐCB: 11.44 - Thay đổi CN(-50%, Giá:11.9) - TN(INF%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 4,000 - Bán: 45,600 Chênh lệch : -41,600

Hàng Cá Nhân và Gia Dụng - Sức mạnh trong ngành: 7 Điểm Cân Bằng: 11.44



EPS cơ bản669
EPS pha loãng669
P/E10
Giá trị sổ sách /cp13.864
KLCP đang niêm yết62.000.000
KLCP đang lưu hành62.000.000
Vốn hóa thị trường427
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần14,15
Giá trị thấp nhất 52 tuần4,71
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản916
Vốn chủ sở hữu860
Vốn điều lệ620
ROA3,63
ROE4,25
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/03/2022: Phát hành riêng lẻ 30,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    500 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    50 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: 0.62)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0


8 : TCM - Công ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công

[Trung bình 20 ngày = 719,500 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,254,200 Tỷ Lệ: 1.7] Giá Cp hiện tại: 48,5 -- Giá Cp ngày trước: 48,6
Giá mua: 48,5 - Tăng vọt(T:8%) so với Ma20: 44.53 và (T:8%) so với ĐCB: 44.49 - Thay đổi CN(-19%, Giá:59) - TN(14%, Giá:42.25)

Khối Ngoại Mua: 184,200 - Bán: 142,100 Chênh lệch : 42,100

Hàng Cá Nhân và Gia Dụng - Sức mạnh trong ngành: 8 Điểm Cân Bằng: 44.49



EPS cơ bản1.820
EPS pha loãng1.820
P/E25
Giá trị sổ sách /cp22.291
KLCP đang niêm yết81.946.677
KLCP đang lưu hành82.047.127
Vốn hóa thị trường3.794
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần84
Giá trị thấp nhất 52 tuần42,25
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản3.784
Vốn chủ sở hữu1.827
Vốn điều lệ820
ROA4,13
ROE8,54
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/10/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 54.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,982,497
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/06/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 20/05/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 11/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/07/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
- 26/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/05/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
- 26/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/05/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 13/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 31/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 18/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 23/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/07/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 10/12/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 12/06/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 22/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/07/2009: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:12
- 10/06/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    4,180 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    253.8 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    20 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    820.5 tỷ

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.19 (EPS Năm 1 là: 3.78)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.22 (EPS Năm 2 là: 3.17)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.29 (EPS Năm 3 là: 4.07)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.09


9 : DQC - Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang

[Trung bình 20 ngày = 478,090 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 63,300 Tỷ Lệ: 0.1] Giá Cp hiện tại: 24,6 -- Giá Cp ngày trước: 22,75
Giá mua: 24,6 - Tăng vọt(T:-50%) so với Ma20: 48.11 và (T:-57%) so với ĐCB: 55.98 - Thay đổi CN(-63%, Giá:64.9) - TN(INF%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 51,400 - Bán: 91,700 Chênh lệch : -40,300

Hàng Cá Nhân và Gia Dụng - Sức mạnh trong ngành: 9 Điểm Cân Bằng: 55.98



EPS cơ bản818
EPS pha loãng818
P/E31
Giá trị sổ sách /cp34.108
KLCP đang niêm yết27.558.066
KLCP đang lưu hành34.359.416
Vốn hóa thị trường708
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần64,9
Giá trị thấp nhất 52 tuần19,8
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.393
Vốn chủ sở hữu940
Vốn điều lệ344
ROA1,59
ROE2,39
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/02/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 232.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,434,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/01/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:20
- 23/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/08/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/07/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 22/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,000 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    30 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    7 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.44 (EPS Năm 1 là: 0.57)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.61 (EPS Năm 2 là: 1.01)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.18 (EPS Năm 3 là: 2.56)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.41


10 : KMR - Công ty Cổ phần Mirae

[Trung bình 20 ngày = 119,510 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 4.68 và (T:-100%) so với ĐCB: 4.69 - Thay đổi CN(-100%, Giá:6.15) - TN(-100%, Giá:4.07)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Hàng Cá Nhân và Gia Dụng - Sức mạnh trong ngành: 40 Điểm Cân Bằng: 4.69



EPS cơ bản255
EPS pha loãng255
P/E19
Giá trị sổ sách /cp10.986
KLCP đang niêm yết56.877.807
KLCP đang lưu hành56.881.443
Vốn hóa thị trường281
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần11,7
Giá trị thấp nhất 52 tuần4,07
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.024
Vốn chủ sở hữu625
Vốn điều lệ569
ROA1,41
ROE2,44
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/06/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,287,066
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/01/2017: Phát hành riêng lẻ 8,000,000
- 18/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 19/12/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 08/10/2014: Phát hành riêng lẻ 6,000,000
- 12/06/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    540.5 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    24.49 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.25 (EPS Năm 2 là: 0.06)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.43 (EPS Năm 3 là: 0.08)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.23


11 : MPT - Công ty cổ phần Tập đoàn Trường Tiền

[Trung bình 20 ngày = 109,985 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 1.6 và (T:-100%) so với ĐCB: 1.74 - Thay đổi CN(-100%, Giá:1.8) - TN(-100%, Giá:1.3)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Hàng Cá Nhân và Gia Dụng - Sức mạnh trong ngành: 45 Điểm Cân Bằng: 1.74



EPS cơ bản5
EPS pha loãng5
P/E343
Giá trị sổ sách /cp10.966
KLCP đang niêm yết17.107.164
KLCP đang lưu hành17.107.164
Vốn hóa thị trường29
Giá trị cổ tức gần nhất3
Giá trị cao nhất 52 tuần3,3
Giá trị thấp nhất 52 tuần1,3
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản205
Vốn chủ sở hữu188
Vốn điều lệ171
ROA0,04
ROE0,05
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:15/01/2016
Với Khối lượng (cp):9,600,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.0
Ngày giao dịch cuối cùng:25/05/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/06/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,107,164
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 09/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 25/10/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:12
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2020

  • Doanh thu
    190 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    7.5 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1.4 (EPS Năm 1 là: -0.06)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.91 (EPS Năm 2 là: 0.15)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 5.5 (EPS Năm 3 là: 1.69)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 1.06


12 : DCS - Công ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu

[Trung bình 20 ngày = 734,405 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 3.09 và (T:-100%) so với ĐCB: 3.45 - Thay đổi CN(-100%, Giá:3.8) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Hàng Cá Nhân và Gia Dụng - Sức mạnh trong ngành: 67 Điểm Cân Bằng: 3.45



EPS cơ bản11
EPS pha loãng11
P/E148
Giá trị sổ sách /cp10.487
KLCP đang niêm yết60.309.533
KLCP đang lưu hành60.310.988
Vốn hóa thị trường103
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần4,1
Giá trị thấp nhất 52 tuần1,5
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản678
Vốn chủ sở hữu632
Vốn điều lệ603
ROA0,1
ROE0,11
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:17/12/2007
Với Khối lượng (cp):2,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):40.0
Ngày giao dịch cuối cùng:24/05/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/05/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 60,310,988
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/01/2015: Phát hành riêng lẻ 22,000,000
- 08/01/2014: Phát hành riêng lẻ 1,838,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    366.8 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    2.8 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    2.3 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.75 (EPS Năm 3 là: -0.01)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.25