Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp

Dầu Khí - Tài Nguyên Cơ Bản - Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Thực Phẩm và Đồ Uống - Y Tế - Truyền Thông - Viễn Thông - Ngân Hàng - Bất Động Sản - Công Nghệ Thông Tin - Hóa Chất - Xây Dựng và Vật Liệu - OTO và Phụ Tùng - Hàng Cá Nhân và Gia Dụng - Bán Lẻ - Du Lịch và Giải Trí - Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Bảo hiểm - Dịch vụ tài chính

1 : VNA - Công ty Cổ phần Vận tải Biển Vinaship

[Trung bình 20 ngày = 35,588 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 2,700 Tỷ Lệ: 0.1] Giá Cp hiện tại: 43,0 -- Giá Cp ngày trước: 44,0
Giá mua: 43,0 - Tăng vọt(T:2%) so với Ma20: 42.35 và (T:3%) so với ĐCB: 41.93 - Thay đổi CN(-4%, Giá:44.6) - TN(34%, Giá:32.2)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 13,600 Chênh lệch : -13,600

Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 1 Điểm Cân Bằng: 41.93



EPS cơ bản13.211
EPS pha loãng13.211
P/E3
Giá trị sổ sách /cp19.890
KLCP đang niêm yết20.000.000
KLCP đang lưu hành20.000.000
Vốn hóa thị trường892
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần54,8
Giá trị thấp nhất 52 tuần20,8
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản767
Vốn chủ sở hữu398
Vốn điều lệ200
ROA37,62
ROE93,94
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:09/09/2008
Với Khối lượng (cp):20,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):44.0
Ngày giao dịch cuối cùng:21/04/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/05/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/11/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    905.1 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    208.01 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.95 (EPS Năm 1 là: 0.07)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.12 (EPS Năm 2 là: 1.46)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -1.44 (EPS Năm 3 là: 1.66)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.84


2 : VOS - Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam

[Trung bình 20 ngày = 1,818,640 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,224,500 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 17,4 -- Giá Cp ngày trước: 17,5
Giá mua: 17,4 - Tăng vọt(T:-4%) so với Ma20: 17.68 và (T:-5%) so với ĐCB: 17.88 - Thay đổi CN(-8%, Giá:18.45) - TN(28%, Giá:13.25)

Khối Ngoại Mua: 627,200 - Bán: 391,600 Chênh lệch : 235,600

Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 2 Điểm Cân Bằng: 17.88



EPS cơ bản4.163
EPS pha loãng4.163
P/E4
Giá trị sổ sách /cp9.450
KLCP đang niêm yết140.000.000
KLCP đang lưu hành140.000.000
Vốn hóa thị trường2.520
Giá trị cổ tức gần nhất8
Giá trị cao nhất 52 tuần25,3
Giá trị thấp nhất 52 tuần12,05
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản2.891
Vốn chủ sở hữu1.323
Vốn điều lệ1.400
ROA20,71
ROE54,05
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 140,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,570 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    391 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -4.72 (EPS Năm 1 là: -1.34)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 2 (EPS Năm 2 là: 0.36)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.5 (EPS Năm 3 là: 0.12)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.74


3 : HAH - Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An

[Trung bình 20 ngày = 1,967,705 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,088,700 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 64,9 -- Giá Cp ngày trước: 64,4
Giá mua: 64,9 - Tăng vọt(T:-17%) so với Ma20: 77.11 và (T:-16%) so với ĐCB: 76.15 - Thay đổi CN(-40%, Giá:107.4) - TN(-1%, Giá:64.8)

Khối Ngoại Mua: 597,100 - Bán: 1,344,600 Chênh lệch : -747,500

Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 3 Điểm Cân Bằng: 76.15



EPS cơ bản10.309
EPS pha loãng10.309
P/E7
Giá trị sổ sách /cp34.859
KLCP đang niêm yết68.295.817
KLCP đang lưu hành68.295.817
Vốn hóa thị trường4.712
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần107,4
Giá trị thấp nhất 52 tuần53,3
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản4.336
Vốn chủ sở hữu2.381
Vốn điều lệ488
ROA20,69
ROE37,22
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/03/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 47.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 23,196,232
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/04/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:40
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/05/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 14000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
- 25/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021

  • Doanh thu
    1,661.11 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    157.8 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    15 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.16 (EPS Năm 1 là: 2.73)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.23 (EPS Năm 2 là: 2.35)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.24 (EPS Năm 3 là: 3.06)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.1


4 : SGP - Công ty Cổ phần Cảng Sài Gòn

[Trung bình 20 ngày = 172,761 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 90,100 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 20,7 -- Giá Cp ngày trước: 19,5
Giá mua: 20,7 - Tăng vọt(T:52%) so với Ma20: 13.2 và (T:-48%) so với ĐCB: 38.35 - Thay đổi CN(-50%, Giá:39.9) - TN(INF%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 10,600 - Bán: 300 Chênh lệch : 10,300

Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 4 Điểm Cân Bằng: 38.35



EPS cơ bản3.783
EPS pha loãng3.783
P/E6
Giá trị sổ sách /cp11.796
KLCP đang niêm yết216.294.961
KLCP đang lưu hành216.294.961
Vốn hóa thị trường4.814
Giá trị cổ tức gần nhất6
Giá trị cao nhất 52 tuần42,5
Giá trị thấp nhất 52 tuần18
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản5.400
Vốn chủ sở hữu2.551
Vốn điều lệ2.163
ROA15,28
ROE31,9
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/04/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 216,294,961
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,290.36 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    382.05 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.13 (EPS Năm 1 là: 1.06)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.16 (EPS Năm 2 là: 0.94)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.57 (EPS Năm 3 là: 0.81)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.09


5 : PVP - Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí Thái Bình Dương

[Trung bình 20 ngày = 199,358 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 163,300 Tỷ Lệ: 0.8] Giá Cp hiện tại: 13,2 -- Giá Cp ngày trước: 11,4
Giá mua: 13,2 - Tăng vọt(T:-10%) so với Ma20: 14.38 và (T:-12%) so với ĐCB: 14.78 - Thay đổi CN(-38%, Giá:20.8) - TN(14%, Giá:11.4)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 5 Điểm Cân Bằng: 14.78



EPS cơ bản2.047
EPS pha loãng2.047
P/E6
Giá trị sổ sách /cp16.611
KLCP đang niêm yết94.275.028
KLCP đang lưu hành94.275.028
Vốn hóa thị trường1.202
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần21,7
Giá trị thấp nhất 52 tuần10,8
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản2.473
Vốn chủ sở hữu1.566
Vốn điều lệ943
ROA8,23
ROE12,92
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 94,275,028
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,450 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    215 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    172 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.5 (EPS Năm 1 là: 2.33)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.15 (EPS Năm 2 là: 1.55)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.49 (EPS Năm 3 là: 1.82)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.61


6 : TCL - Công ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng

[Trung bình 20 ngày = 84,825 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 216,800 Tỷ Lệ: 2.6] Giá Cp hiện tại: 42,25 -- Giá Cp ngày trước: 42,0
Giá mua: 42,25 - Tăng vọt(T:10%) so với Ma20: 38.1 và (T:7%) so với ĐCB: 39.35 - Thay đổi CN(0%, Giá:41.95) - TN(21%, Giá:34.85)

Khối Ngoại Mua: 116,700 - Bán: 55,100 Chênh lệch : 61,600

Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 6 Điểm Cân Bằng: 39.35



EPS cơ bản4.199
EPS pha loãng4.199
P/E10
Giá trị sổ sách /cp16.954
KLCP đang niêm yết30.158.436
KLCP đang lưu hành30.158.436
Vốn hóa thị trường1.224
Giá trị cổ tức gần nhất50
Giá trị cao nhất 52 tuần44,5
Giá trị thấp nhất 52 tuần33
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản958
Vốn chủ sở hữu511
Vốn điều lệ302
ROA13,63
ROE22,53
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 41.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 42%
- 15/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 27/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 26/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/12/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:44
- 30/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 27/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 26/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 30/11/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 24/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 06/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    N/A
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    117.77 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.02 (EPS Năm 1 là: 2.68)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.3 (EPS Năm 2 là: 2.73)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.05 (EPS Năm 3 là: 3.91)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.12


7 : VSC - Công ty cổ phần Tập đoàn Container Việt Nam

[Trung bình 20 ngày = 304,535 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 589,500 Tỷ Lệ: 1.9] Giá Cp hiện tại: 36,45 -- Giá Cp ngày trước: 36,5
Giá mua: 36,45 - Tăng vọt(T:-5%) so với Ma20: 37.78 và (T:-5%) so với ĐCB: 37.79 - Thay đổi CN(-34%, Giá:54.9) - TN(1%, Giá:35.6)

Khối Ngoại Mua: 107,700 - Bán: 935,810 Chênh lệch : -828,110

Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 7 Điểm Cân Bằng: 37.79



EPS cơ bản3.768
EPS pha loãng3.768
P/E10
Giá trị sổ sách /cp26.131
KLCP đang niêm yết121.269.397
KLCP đang lưu hành121.269.397
Vốn hóa thị trường4.626
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần72,5
Giá trị thấp nhất 52 tuần35,6
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản3.534
Vốn chủ sở hữu3.169
Vốn điều lệ1.213
ROA12,02
ROE13,2
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 124.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,037,334
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 08/11/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
- 20/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 03/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/12/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/07/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
- 23/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/12/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/06/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 06/08/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/06/2008: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,900 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    500 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.02 (EPS Năm 1 là: 3.91)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.29 (EPS Năm 2 là: 3.83)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.27 (EPS Năm 3 là: 5.4)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0


8 : VTO - Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO

[Trung bình 20 ngày = 294,045 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 261,600 Tỷ Lệ: 0.9] Giá Cp hiện tại: 8,4 -- Giá Cp ngày trước: 8,37
Giá mua: 8,4 - Tăng vọt(T:-0%) so với Ma20: 8.04 và (T:-2%) so với ĐCB: 8.16 - Thay đổi CN(-17%, Giá:9.65) - TN(10%, Giá:7.25)

Khối Ngoại Mua: 134,700 - Bán: 171,000 Chênh lệch : -36,300

Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 8 Điểm Cân Bằng: 8.16



EPS cơ bản1.167
EPS pha loãng1.167
P/E7
Giá trị sổ sách /cp13.551
KLCP đang niêm yết79.866.666
KLCP đang lưu hành79.866.666
Vốn hóa thị trường685
Giá trị cổ tức gần nhất8
Giá trị cao nhất 52 tuần15,75
Giá trị thấp nhất 52 tuần7,25
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.809
Vốn chủ sở hữu1.082
Vốn điều lệ799
ROA5,17
ROE8,32
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/10/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 90.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 10/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 31/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 22/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 15/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 24/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 09/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 20/05/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 25/03/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 24/12/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    896.37 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    25.34 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    18.81 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    5 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.34 (EPS Năm 1 là: 0.66)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.19 (EPS Năm 2 là: 1)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.03 (EPS Năm 3 là: 1.24)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.17


9 : IPA - Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A

[Trung bình 20 ngày = 603,454 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 391,900 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 23,2 -- Giá Cp ngày trước: 22,4
Giá mua: 23,2 - Tăng vọt(T:-31%) so với Ma20: 33.33 và (T:-26%) so với ĐCB: 31.23 - Thay đổi CN(-59%, Giá:56.7) - TN(INF%, Giá:0)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 9 Điểm Cân Bằng: 31.23



EPS cơ bản2.719
EPS pha loãng2.719
P/E9
Giá trị sổ sách /cp18.113
KLCP đang niêm yết213.835.775
KLCP đang lưu hành213.835.775
Vốn hóa thị trường4.982
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần108,5
Giá trị thấp nhất 52 tuần16,7
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản9.418
Vốn chủ sở hữu3.873
Vốn điều lệ2.138
ROA7,01
ROE15,65
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:17/06/2016
Với Khối lượng (cp):60,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):12.0
Ngày giao dịch cuối cùng:25/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/11/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 83.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 89,098,248
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/06/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
- 18/11/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1:1
- 10/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/01/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,680 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    900 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.37 (EPS Năm 1 là: 1.94)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 1.42)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.12


10 : GSP - Công ty cổ phần Vận tải Sản phẩm khí quốc tế

[Trung bình 20 ngày = 154,605 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 124,600 Tỷ Lệ: 0.8] Giá Cp hiện tại: 11,8 -- Giá Cp ngày trước: 11,7
Giá mua: 11,8 - Tăng vọt(T:-6%) so với Ma20: 11.75 và (T:-4%) so với ĐCB: 11.45 - Thay đổi CN(-30%, Giá:15.7) - TN(9%, Giá:10.1)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 10 Điểm Cân Bằng: 11.45



EPS cơ bản1.275
EPS pha loãng1.275
P/E9
Giá trị sổ sách /cp12.333
KLCP đang niêm yết55.799.445
KLCP đang lưu hành55.799.445
Vốn hóa thị trường614
Giá trị cổ tức gần nhất15
Giá trị cao nhất 52 tuần18,8
Giá trị thấp nhất 52 tuần10,1
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.355
Vốn chủ sở hữu688
Vốn điều lệ558
ROA4,66
ROE9,59
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/03/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/08/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 9:5, giá 10000 đ/cp
- 29/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 02/12/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
- 27/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 15/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021

  • Doanh thu
    1,300 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    65 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    52 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    560 tỷ

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.13 (EPS Năm 1 là: 1.55)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.32 (EPS Năm 2 là: 1.37)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.22 (EPS Năm 3 là: 2.01)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.01


11 : REE - Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh

[Trung bình 20 ngày = 922,915 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,132,300 Tỷ Lệ: 1.2] Giá Cp hiện tại: 85,0 -- Giá Cp ngày trước: 79,2
Giá mua: 85,0 - Tăng vọt(T:7%) so với Ma20: 79.24 và (T:6%) so với ĐCB: 79.92 - Thay đổi CN(0%, Giá:84.7) - TN(26%, Giá:67.4)

Khối Ngoại Mua: 3,658,660 - Bán: 2,549,260 Chênh lệch : 1,109,400

Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 11 Điểm Cân Bằng: 79.92



EPS cơ bản6.600
EPS pha loãng6.556
P/E12
Giá trị sổ sách /cp49.438
KLCP đang niêm yết355.402.569
KLCP đang lưu hành356.410.484
Vốn hóa thị trường28.645
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần99
Giá trị thấp nhất 52 tuần55,7
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản32.502
Vốn chủ sở hữu17.570
Vốn điều lệ3.564
ROA7,35
ROE14,1
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2000
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 28,174,274
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/05/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 19/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 26/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 28/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 28/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 11/05/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:3
- 26/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 18/11/2014: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
                           Phát hành riêng lẻ 3,419,000
- 29/04/2014: Phát hành cho CBCNV 1,965,154
- 19/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 29/11/2013: Phát hành riêng lẻ 19,043,000
- 20/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 16/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 15/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    9,280 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    2,064 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.01 (EPS Năm 1 là: 5.25)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.08 (EPS Năm 2 là: 5.29)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.3 (EPS Năm 3 là: 5.75)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.07


12 : PVT - Tổng công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí

[Trung bình 20 ngày = 3,731,100 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 2,888,200 Tỷ Lệ: 0.8] Giá Cp hiện tại: 21,7 -- Giá Cp ngày trước: 18,9
Giá mua: 21,7 - Tăng vọt(T:-1%) so với Ma20: 21.3 và (T:-1%) so với ĐCB: 21.22 - Thay đổi CN(-28%, Giá:29.1) - TN(17%, Giá:17.95)

Khối Ngoại Mua: 3,369,400 - Bán: 1,321,400 Chênh lệch : 2,048,000

Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 12 Điểm Cân Bằng: 21.22



EPS cơ bản2.028
EPS pha loãng2.028
P/E10
Giá trị sổ sách /cp22.736
KLCP đang niêm yết323.651.246
KLCP đang lưu hành323.651.246
Vốn hóa thị trường6.861
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần29,1
Giá trị thấp nhất 52 tuần16,55
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản13.771
Vốn chủ sở hữu7.358
Vốn điều lệ3.237
ROA5,05
ROE9,34
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 96.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 72,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/11/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 12/06/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    6,500 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    600 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    480 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.16 (EPS Năm 1 là: 1.95)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.06 (EPS Năm 2 là: 2.32)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.51 (EPS Năm 3 là: 2.18)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.14


13 : GMD - Công ty Cổ phần Gemadept

[Trung bình 20 ngày = 2,655,650 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 766,500 Tỷ Lệ: 0.3] Giá Cp hiện tại: 52,1 -- Giá Cp ngày trước: 52,4
Giá mua: 52,1 - Tăng vọt(T:-2%) so với Ma20: 53.14 và (T:-3%) so với ĐCB: 53.52 - Thay đổi CN(-13%, Giá:59.5) - TN(7%, Giá:48.4)

Khối Ngoại Mua: 5,280,100 - Bán: 3,120,600 Chênh lệch : 2,159,500

Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 13 Điểm Cân Bằng: 53.52



EPS cơ bản2.912
EPS pha loãng2.912
P/E18
Giá trị sổ sách /cp25.720
KLCP đang niêm yết301.377.957
KLCP đang lưu hành301.377.957
Vốn hóa thị trường15.672
Giá trị cổ tức gần nhất12
Giá trị cao nhất 52 tuần61,4
Giá trị thấp nhất 52 tuần40,5
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản11.378
Vốn chủ sở hữu7.751
Vốn điều lệ3.014
ROA8,16
ROE12,19
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/04/2002
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 42.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,658,843
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/12/2020: Phát hành cho CBCNV 4,453,000
- 03/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/07/2018: Phát hành cho CBCNV 8,648,000
- 09/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 80%
- 20/06/2017: Phát hành riêng lẻ 108,844,676
- 27/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
- 12/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/10/2015: Phát hành cho CBCNV 3,484,000
- 11/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 06/06/2014: Phát hành cho CBCNV 1,716,325
- 26/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/04/2013: Phát hành cho CBCNV 1,690,960
- 25/02/2013: Phát hành cho CBCNV 3,283,400
- 03/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 15/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    3,850 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    1,200 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.28 (EPS Năm 1 là: 1.15)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.74 (EPS Năm 2 là: 1.6)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 2.17 (EPS Năm 3 là: 6.21)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.38


14 : DL1 - CTCP Tập đoàn Alpha Seven

[Trung bình 20 ngày = 683,404 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 409,300 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 6,5 -- Giá Cp ngày trước: 6,3
Giá mua: 6,5 - Tăng vọt(T:-16%) so với Ma20: 7.17 và (T:-17%) so với ĐCB: 7.19 - Thay đổi CN(-54%, Giá:13.1) - TN(INF%, Giá:0)

Khối Ngoại Mua: 104,400 - Bán: 101,300 Chênh lệch : 3,100

Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 14 Điểm Cân Bằng: 7.19



EPS cơ bản318
EPS pha loãng318
P/E22
Giá trị sổ sách /cp12.317
KLCP đang niêm yết106.236.094
KLCP đang lưu hành106.236.094
Vốn hóa thị trường733
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần16,8
Giá trị thấp nhất 52 tuần4,3
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản2.928
Vốn chủ sở hữu1.308
Vốn điều lệ1.062
ROA1,46
ROE2,77
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/09/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:5, giá 10000 đ/cp
- 28/07/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:55
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:55
- 01/04/2016: Phát hành riêng lẻ 12,076,630
- 13/10/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 10/09/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:3
- 12/07/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
- 22/11/2011: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:3
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    600 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    52 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1.19 (EPS Năm 1 là: 0.35)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.11 (EPS Năm 2 là: 0.16)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.66 (EPS Năm 3 là: 0.18)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.14


15 : GEX - Công ty Cổ phần Tập đoàn GELEX

[Trung bình 20 ngày = 13,044,860 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 22,266,300 Tỷ Lệ: 1.7] Giá Cp hiện tại: 25,55 -- Giá Cp ngày trước: 24,55
Giá mua: 25,55 - Tăng vọt(T:4%) so với Ma20: 24.15 và (T:4%) so với ĐCB: 24.08 - Thay đổi CN(-39%, Giá:40.85) - TN(27%, Giá:19.7)

Khối Ngoại Mua: 6,328,200 - Bán: 3,266,300 Chênh lệch : 3,061,900

Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 15 Điểm Cân Bằng: 24.08



EPS cơ bản857
EPS pha loãng857
P/E28
Giá trị sổ sách /cp25.197
KLCP đang niêm yết851.495.793
KLCP đang lưu hành851.495.793
Vốn hóa thị trường20.691
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần51
Giá trị thấp nhất 52 tuần17,2
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản55.617
Vốn chủ sở hữu21.455
Vốn điều lệ8.515
ROA1,25
ROE3,49
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:26/10/2015
Với Khối lượng (cp):155,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):21.7
Ngày giao dịch cuối cùng:15/01/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 266,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/11/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:9
- 03/06/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10:6, giá 12000 đ/cp
- 16/08/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:3
- 16/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
- 04/07/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 19/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/10/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 18000 đ/cp
- 06/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    36,000 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    2,618 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.26 (EPS Năm 1 là: 1.68)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.48 (EPS Năm 2 là: 1.33)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.15 (EPS Năm 3 là: 2.54)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.12


16 : APH - Công ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings

[Trung bình 20 ngày = 2,916,300 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,419,000 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 13,55 -- Giá Cp ngày trước: 13,45
Giá mua: 13,55 - Tăng vọt(T:-4%) so với Ma20: 13.48 và (T:-4%) so với ĐCB: 13.53 - Thay đổi CN(-20%, Giá:16.2) - TN(21%, Giá:10.7)

Khối Ngoại Mua: 891,100 - Bán: 1,387,600 Chênh lệch : -496,500

Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 16 Điểm Cân Bằng: 13.53



EPS cơ bản229
EPS pha loãng229
P/E64
Giá trị sổ sách /cp25.054
KLCP đang niêm yết243.884.268
KLCP đang lưu hành243.884.268
Vốn hóa thị trường3.561
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần55,2
Giá trị thấp nhất 52 tuần10,7
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản13.100
Vốn chủ sở hữu6.110
Vốn điều lệ2.512
ROA0,54
ROE1,14
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 49.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 132,562,459
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/02/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:25
- 03/03/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:40, giá 10000 đ/cp
- 10/12/2020: Phát hành riêng lẻ 6,800,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    16,500 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    585 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.85 (EPS Năm 1 là: 0.51)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 3.43)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.28


17 : TCO - Công ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức Duyên Hải

[Trung bình 20 ngày = 224,205 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 76,800 Tỷ Lệ: 0.3] Giá Cp hiện tại: 11,1 -- Giá Cp ngày trước: 11,1
Giá mua: 11,1 - Tăng vọt(T:2%) so với Ma20: 10.81 và (T:1%) so với ĐCB: 10.89 - Thay đổi CN(-10%, Giá:12.25) - TN(20%, Giá:9.2)

Khối Ngoại Mua: 3,000 - Bán: 0 Chênh lệch : 3,000

Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 17 Điểm Cân Bằng: 10.89



EPS cơ bản-580
EPS pha loãng-580
P/E-20
Giá trị sổ sách /cp16.781
KLCP đang niêm yết18.711.000
KLCP đang lưu hành18.711.000
Vốn hóa thị trường216
Giá trị cổ tức gần nhất6
Giá trị cao nhất 52 tuần34,1
Giá trị thấp nhất 52 tuần9,2
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản451
Vốn chủ sở hữu314
Vốn điều lệ187
ROA-2,78
ROE-3,4
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:06/10/2009
Với Khối lượng (cp):9,090,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.0
Ngày giao dịch cuối cùng:15/12/2011
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/02/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,870,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 11/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 04/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 20/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 15/07/2015: Phát hành cho CBCNV 103,000
- 03/06/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:23.22, giá 11500 đ/cp
- 04/05/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 27/08/2014: Phát hành riêng lẻ 1,160,000
- 11/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/06/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 04/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 31/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/10/2009: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:3.64
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,000 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    20 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.09 (EPS Năm 1 là: 1.04)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.12 (EPS Năm 2 là: 0.95)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.13 (EPS Năm 3 là: 0.85)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.03


18 : VIP - Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO

[Trung bình 20 ngày = 154,970 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 439,900 Tỷ Lệ: 2.8] Giá Cp hiện tại: 7,1 -- Giá Cp ngày trước: 6,84
Giá mua: 7,1 - Tăng vọt(T:7%) so với Ma20: 6.55 và (T:6%) so với ĐCB: 6.59 - Thay đổi CN(-8%, Giá:7.61) - TN(17%, Giá:6)

Khối Ngoại Mua: 124,400 - Bán: 63,900 Chênh lệch : 60,500

Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 18 Điểm Cân Bằng: 6.59



EPS cơ bản-678
EPS pha loãng-678
P/E-10
Giá trị sổ sách /cp14.760
KLCP đang niêm yết68.470.941
KLCP đang lưu hành68.470.941
Vốn hóa thị trường466
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần14,15
Giá trị thấp nhất 52 tuần6
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.277
Vốn chủ sở hữu1.011
Vốn điều lệ685
ROA-3,27
ROE-4,39
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 55.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 35,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
- 23/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 04/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
- 14/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 11/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/10/2007: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50:21, giá 10k/cp
- 17/08/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/02/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    755.54 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    50.17 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    31.66 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1.63 (EPS Năm 1 là: 0.79)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.76 (EPS Năm 2 là: 0.3)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.08 (EPS Năm 3 là: 1.24)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.32


19 : VHG - Công ty Cổ phần Đầu tư Cao Su Quảng Nam

[Trung bình 20 ngày = 2,558,286 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 3.69 và (T:-100%) so với ĐCB: 4.12 - Thay đổi CN(-100%, Giá:5.1) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 81 Điểm Cân Bằng: 4.12



EPS cơ bản-71
EPS pha loãng-71
P/E-61
Giá trị sổ sách /cp1.089
KLCP đang niêm yết150.000.000
KLCP đang lưu hành150.000.000
Vốn hóa thị trường646
Giá trị cổ tức gần nhất3
Giá trị cao nhất 52 tuần14
Giá trị thấp nhất 52 tuần2,3
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản177
Vốn chủ sở hữu163
Vốn điều lệ1.500
ROA-2,71
ROE-3,94
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:28/01/2008
Với Khối lượng (cp):25,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):96.0
Ngày giao dịch cuối cùng:23/05/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/05/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 150,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/05/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
- 10/06/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
- 27/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
- 08/07/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 16/04/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    13 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    1.5 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    1.5 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 5.71 (EPS Năm 1 là: -0.47)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.96 (EPS Năm 2 là: -0.07)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: -1.74)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 1.58


20 : MHC - Công ty Cổ phần MHC

[Trung bình 20 ngày = 255,530 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 747,300 Tỷ Lệ: 2.9] Giá Cp hiện tại: 7,55 -- Giá Cp ngày trước: 7,08
Giá mua: 7,55 - Tăng vọt(T:-13%) so với Ma20: 8.08 và (T:-15%) so với ĐCB: 8.24 - Thay đổi CN(-46%, Giá:12.85) - TN(INF%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 3,100 - Bán: 96,800 Chênh lệch : -93,700

Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 195 Điểm Cân Bằng: 8.24



EPS cơ bản-3.246
EPS pha loãng-3.246
P/E-2
Giá trị sổ sách /cp12.315
KLCP đang niêm yết41.406.844
KLCP đang lưu hành41.406.964
Vốn hóa thị trường299
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần17,4
Giá trị thấp nhất 52 tuần5,13
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.203
Vốn chủ sở hữu510
Vốn điều lệ414
ROA-10,03
ROE-23,88
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/03/2005
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,705,640
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/08/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 29/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/10/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/04/2016: Phát hành cho CBCNV 1,355,539
- 15/01/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021

  • Doanh thu
    500 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    100 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1.13 (EPS Năm 1 là: -0.03)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.77 (EPS Năm 2 là: 0.23)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.66 (EPS Năm 3 là: 1.01)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.08


21 : MAC - Công ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải

[Trung bình 20 ngày = 202,186 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 5.97 và (T:-100%) so với ĐCB: 7.1 - Thay đổi CN(-100%, Giá:9.6) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 202 Điểm Cân Bằng: 7.1



EPS cơ bản-376
EPS pha loãng-376
P/E-25
Giá trị sổ sách /cp9.239
KLCP đang niêm yết15.139.745
KLCP đang lưu hành15.139.745
Vốn hóa thị trường141
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần12,6
Giá trị thấp nhất 52 tuần5,4
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản159
Vốn chủ sở hữu140
Vốn điều lệ151
ROA-3,08
ROE-3,99
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 06/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 02/10/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
- 13/01/2014: Phát hành cho CBCNV 833,312
- 27/12/2013: Phát hành riêng lẻ 173,523
- 13/12/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:12
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    75 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.91 (EPS Năm 1 là: 0.07)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.1 (EPS Năm 2 là: 0.8)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.35 (EPS Năm 3 là: 0.73)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.39


22 : SPP - Công ty cổ phần Bao bì Nhựa Sài Gòn

[Trung bình 20 ngày = 258,951 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 1.32 và (T:-100%) so với ĐCB: 1.64 - Thay đổi CN(-100%, Giá:2.2) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 269 Điểm Cân Bằng: 1.64



EPS cơ bản-28.679
EPS pha loãng-28.679
P/E
Giá trị sổ sách /cp
KLCP đang niêm yết25.120.000
KLCP đang lưu hành25.120.000
Vốn hóa thị trường30
Giá trị cổ tức gần nhất2
Giá trị cao nhất 52 tuần2,6
Giá trị thấp nhất 52 tuần0,7
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản420
Vốn chủ sở hữu-449
Vốn điều lệ251
ROA-89,98
ROE0
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:25/09/2008
Với Khối lượng (cp):3,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):80.0
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/05/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,120,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/05/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1488:1000, giá 10000 đ/cp
- 20/09/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:35
- 08/08/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:30
- 28/10/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:9
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 13/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2019

  • Doanh thu
    800 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    12 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    9.6 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -46.52 (EPS Năm 2 là: -28.68)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.59 (EPS Năm 3 là: 0.63)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -15.7


23 : VST - Công ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam

[Trung bình 20 ngày = 24,492 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 4.06 và (T:-100%) so với ĐCB: 4.79 - Thay đổi CN(-100%, Giá:5) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 270 Điểm Cân Bằng: 4.79



EPS cơ bản1.546
EPS pha loãng1.546
P/E3
Giá trị sổ sách /cp
KLCP đang niêm yết62.999.337
KLCP đang lưu hành62.999.337
Vốn hóa thị trường302
Giá trị cổ tức gần nhất12
Giá trị cao nhất 52 tuần7
Giá trị thấp nhất 52 tuần1,7
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản636
Vốn chủ sở hữu-1.717
Vốn điều lệ630
ROA15,43
ROE0
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:26/02/2009
Với Khối lượng (cp):40,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):19.2
Ngày giao dịch cuối cùng:08/05/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/06/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 58,999,337
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    687.27 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.09 (EPS Năm 1 là: -4.85)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.07 (EPS Năm 2 là: -4.47)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: -4.18)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.05