Dầu Khí -
Tài Nguyên Cơ Bản -
Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp -
Thực Phẩm và Đồ Uống -
Y Tế -
Truyền Thông -
Viễn Thông -
Ngân Hàng -
Bất Động Sản -
Công Nghệ Thông Tin -
Hóa Chất -
Xây Dựng và Vật Liệu -
OTO và Phụ Tùng -
Hàng Cá Nhân và Gia Dụng -
Bán Lẻ -
Du Lịch và Giải Trí -
Điện, nước & xăng dầu khí đốt -
Bảo hiểm -
Dịch vụ tài chính[Trung bình 20 ngày = 35,588 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 2,700 Tỷ Lệ: 0.1] Giá Cp hiện tại: 43,0 -- Giá Cp ngày trước: 44,0
Giá mua: 43,0 - Tăng vọt(T:2%) so với Ma20: 42.35 và (T:3%) so với ĐCB: 41.93 - Thay đổi CN(-4%, Giá:44.6) - TN(34%, Giá:32.2)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 13,600 Chênh lệch :
-13,600Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 1 Điểm Cân Bằng: 41.93
EPS cơ bản | 13.211 |
EPS pha loãng | 13.211 |
P/E | 3 |
Giá trị sổ sách /cp | 19.890 |
KLCP đang niêm yết | 20.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 20.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 892 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 54,8 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 20,8 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 767 |
Vốn chủ sở hữu | 398 |
Vốn điều lệ | 200 |
ROA | 37,62 |
ROE | 93,94 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 09/09/2008 |
Với Khối lượng (cp): | 20,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 44.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/04/2017 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/05/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
905.1 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
208.01 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.95 (EPS Năm 1 là: 0.07) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.12 (EPS Năm 2 là: 1.46)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -1.44 (EPS Năm 3 là: 1.66)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.84 [Trung bình 20 ngày = 1,818,640 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,224,500 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 17,4 -- Giá Cp ngày trước: 17,5
Giá mua: 17,4 - Tăng vọt(T:-4%) so với Ma20: 17.68 và (T:-5%) so với ĐCB: 17.88 - Thay đổi CN(-8%, Giá:18.45) - TN(28%, Giá:13.25)Khối Ngoại Mua: 627,200 - Bán: 391,600 Chênh lệch :
235,600Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 2 Điểm Cân Bằng: 17.88
EPS cơ bản | 4.163 |
EPS pha loãng | 4.163 |
P/E | 4 |
Giá trị sổ sách /cp | 9.450 |
KLCP đang niêm yết | 140.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 140.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 2.520 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 8 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 25,3 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 12,05 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.891 |
Vốn chủ sở hữu | 1.323 |
Vốn điều lệ | 1.400 |
ROA | 20,71 |
ROE | 54,05 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
140,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,570 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
391 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -4.72 (EPS Năm 1 là: -1.34) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 2 (EPS Năm 2 là: 0.36)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.5 (EPS Năm 3 là: 0.12)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.74 [Trung bình 20 ngày = 1,967,705 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,088,700 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 64,9 -- Giá Cp ngày trước: 64,4
Giá mua: 64,9 - Tăng vọt(T:-17%) so với Ma20: 77.11 và (T:-16%) so với ĐCB: 76.15 - Thay đổi CN(-40%, Giá:107.4) - TN(-1%, Giá:64.8)Khối Ngoại Mua: 597,100 - Bán: 1,344,600 Chênh lệch :
-747,500Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 3 Điểm Cân Bằng: 76.15
EPS cơ bản | 10.309 |
EPS pha loãng | 10.309 |
P/E | 7 |
Giá trị sổ sách /cp | 34.859 |
KLCP đang niêm yết | 68.295.817 |
KLCP đang lưu hành | 68.295.817 |
Vốn hóa thị trường | 4.712 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 107,4 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 53,3 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 4.336 |
Vốn chủ sở hữu | 2.381 |
Vốn điều lệ | 488 |
ROA | 20,69 |
ROE | 37,22 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/03/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 47.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
23,196,232 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021
Doanh thu
1,661.11 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
157.8 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
15 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.16 (EPS Năm 1 là: 2.73) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.23 (EPS Năm 2 là: 2.35)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.24 (EPS Năm 3 là: 3.06)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.1 [Trung bình 20 ngày = 172,761 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 90,100 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 20,7 -- Giá Cp ngày trước: 19,5
Giá mua: 20,7 - Tăng vọt(T:52%) so với Ma20: 13.2 và (T:-48%) so với ĐCB: 38.35 - Thay đổi CN(-50%, Giá:39.9) - TN(INF%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 10,600 - Bán: 300 Chênh lệch :
10,300Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 4 Điểm Cân Bằng: 38.35
EPS cơ bản | 3.783 |
EPS pha loãng | 3.783 |
P/E | 6 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.796 |
KLCP đang niêm yết | 216.294.961 |
KLCP đang lưu hành | 216.294.961 |
Vốn hóa thị trường | 4.814 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 6 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 42,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 18 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 5.400 |
Vốn chủ sở hữu | 2.551 |
Vốn điều lệ | 2.163 |
ROA | 15,28 |
ROE | 31,9 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/04/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
216,294,961 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,290.36 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
382.05 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.13 (EPS Năm 1 là: 1.06) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.16 (EPS Năm 2 là: 0.94)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.57 (EPS Năm 3 là: 0.81)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.09 [Trung bình 20 ngày = 199,358 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 163,300 Tỷ Lệ: 0.8] Giá Cp hiện tại: 13,2 -- Giá Cp ngày trước: 11,4
Giá mua: 13,2 - Tăng vọt(T:-10%) so với Ma20: 14.38 và (T:-12%) so với ĐCB: 14.78 - Thay đổi CN(-38%, Giá:20.8) - TN(14%, Giá:11.4)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 5 Điểm Cân Bằng: 14.78
EPS cơ bản | 2.047 |
EPS pha loãng | 2.047 |
P/E | 6 |
Giá trị sổ sách /cp | 16.611 |
KLCP đang niêm yết | 94.275.028 |
KLCP đang lưu hành | 94.275.028 |
Vốn hóa thị trường | 1.202 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 21,7 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 10,8 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.473 |
Vốn chủ sở hữu | 1.566 |
Vốn điều lệ | 943 |
ROA | 8,23 |
ROE | 12,92 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
94,275,028 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,450 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
215 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
172 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.5 (EPS Năm 1 là: 2.33) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.15 (EPS Năm 2 là: 1.55)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.49 (EPS Năm 3 là: 1.82)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.61 [Trung bình 20 ngày = 84,825 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 216,800 Tỷ Lệ: 2.6] Giá Cp hiện tại: 42,25 -- Giá Cp ngày trước: 42,0
Giá mua: 42,25 - Tăng vọt(T:10%) so với Ma20: 38.1 và (T:7%) so với ĐCB: 39.35 - Thay đổi CN(0%, Giá:41.95) - TN(21%, Giá:34.85)Khối Ngoại Mua: 116,700 - Bán: 55,100 Chênh lệch :
61,600Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 6 Điểm Cân Bằng: 39.35
EPS cơ bản | 4.199 |
EPS pha loãng | 4.199 |
P/E | 10 |
Giá trị sổ sách /cp | 16.954 |
KLCP đang niêm yết | 30.158.436 |
KLCP đang lưu hành | 30.158.436 |
Vốn hóa thị trường | 1.224 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 50 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 44,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 33 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 958 |
Vốn chủ sở hữu | 511 |
Vốn điều lệ | 302 |
ROA | 13,63 |
ROE | 22,53 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 41.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
17,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
N/A
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
117.77 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.02 (EPS Năm 1 là: 2.68) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.3 (EPS Năm 2 là: 2.73)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.05 (EPS Năm 3 là: 3.91)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.12 [Trung bình 20 ngày = 304,535 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 589,500 Tỷ Lệ: 1.9] Giá Cp hiện tại: 36,45 -- Giá Cp ngày trước: 36,5
Giá mua: 36,45 - Tăng vọt(T:-5%) so với Ma20: 37.78 và (T:-5%) so với ĐCB: 37.79 - Thay đổi CN(-34%, Giá:54.9) - TN(1%, Giá:35.6)Khối Ngoại Mua: 107,700 - Bán: 935,810 Chênh lệch :
-828,110Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 7 Điểm Cân Bằng: 37.79
EPS cơ bản | 3.768 |
EPS pha loãng | 3.768 |
P/E | 10 |
Giá trị sổ sách /cp | 26.131 |
KLCP đang niêm yết | 121.269.397 |
KLCP đang lưu hành | 121.269.397 |
Vốn hóa thị trường | 4.626 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 72,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 35,6 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 3.534 |
Vốn chủ sở hữu | 3.169 |
Vốn điều lệ | 1.213 |
ROA | 12,02 |
ROE | 13,2 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 124.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,037,334 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,900 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
500 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.02 (EPS Năm 1 là: 3.91) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.29 (EPS Năm 2 là: 3.83)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.27 (EPS Năm 3 là: 5.4)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0 [Trung bình 20 ngày = 294,045 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 261,600 Tỷ Lệ: 0.9] Giá Cp hiện tại: 8,4 -- Giá Cp ngày trước: 8,37
Giá mua: 8,4 - Tăng vọt(T:-0%) so với Ma20: 8.04 và (T:-2%) so với ĐCB: 8.16 - Thay đổi CN(-17%, Giá:9.65) - TN(10%, Giá:7.25)Khối Ngoại Mua: 134,700 - Bán: 171,000 Chênh lệch :
-36,300Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 8 Điểm Cân Bằng: 8.16
EPS cơ bản | 1.167 |
EPS pha loãng | 1.167 |
P/E | 7 |
Giá trị sổ sách /cp | 13.551 |
KLCP đang niêm yết | 79.866.666 |
KLCP đang lưu hành | 79.866.666 |
Vốn hóa thị trường | 685 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 8 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 15,75 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 7,25 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.809 |
Vốn chủ sở hữu | 1.082 |
Vốn điều lệ | 799 |
ROA | 5,17 |
ROE | 8,32 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/10/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 90.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
40,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
896.37 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
25.34 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
18.81 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
5 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.34 (EPS Năm 1 là: 0.66) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.19 (EPS Năm 2 là: 1)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.03 (EPS Năm 3 là: 1.24)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.17 [Trung bình 20 ngày = 603,454 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 391,900 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 23,2 -- Giá Cp ngày trước: 22,4
Giá mua: 23,2 - Tăng vọt(T:-31%) so với Ma20: 33.33 và (T:-26%) so với ĐCB: 31.23 - Thay đổi CN(-59%, Giá:56.7) - TN(INF%, Giá:0)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 9 Điểm Cân Bằng: 31.23
EPS cơ bản | 2.719 |
EPS pha loãng | 2.719 |
P/E | 9 |
Giá trị sổ sách /cp | 18.113 |
KLCP đang niêm yết | 213.835.775 |
KLCP đang lưu hành | 213.835.775 |
Vốn hóa thị trường | 4.982 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 108,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 16,7 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 9.418 |
Vốn chủ sở hữu | 3.873 |
Vốn điều lệ | 2.138 |
ROA | 7,01 |
ROE | 15,65 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 17/06/2016 |
Với Khối lượng (cp): | 60,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 12.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 25/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/11/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 83.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
89,098,248 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,680 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
900 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.37 (EPS Năm 1 là: 1.94) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 1.42)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.12 [Trung bình 20 ngày = 154,605 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 124,600 Tỷ Lệ: 0.8] Giá Cp hiện tại: 11,8 -- Giá Cp ngày trước: 11,7
Giá mua: 11,8 - Tăng vọt(T:-6%) so với Ma20: 11.75 và (T:-4%) so với ĐCB: 11.45 - Thay đổi CN(-30%, Giá:15.7) - TN(9%, Giá:10.1)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 10 Điểm Cân Bằng: 11.45
EPS cơ bản | 1.275 |
EPS pha loãng | 1.275 |
P/E | 9 |
Giá trị sổ sách /cp | 12.333 |
KLCP đang niêm yết | 55.799.445 |
KLCP đang lưu hành | 55.799.445 |
Vốn hóa thị trường | 614 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 15 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 18,8 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 10,1 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.355 |
Vốn chủ sở hữu | 688 |
Vốn điều lệ | 558 |
ROA | 4,66 |
ROE | 9,59 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/03/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
30,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021
Doanh thu
1,300 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
65 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
52 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
560 tỷ
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.13 (EPS Năm 1 là: 1.55) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.32 (EPS Năm 2 là: 1.37)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.22 (EPS Năm 3 là: 2.01)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.01 [Trung bình 20 ngày = 922,915 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,132,300 Tỷ Lệ: 1.2] Giá Cp hiện tại: 85,0 -- Giá Cp ngày trước: 79,2
Giá mua: 85,0 - Tăng vọt(T:7%) so với Ma20: 79.24 và (T:6%) so với ĐCB: 79.92 - Thay đổi CN(0%, Giá:84.7) - TN(26%, Giá:67.4)Khối Ngoại Mua: 3,658,660 - Bán: 2,549,260 Chênh lệch :
1,109,400Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 11 Điểm Cân Bằng: 79.92
EPS cơ bản | 6.600 |
EPS pha loãng | 6.556 |
P/E | 12 |
Giá trị sổ sách /cp | 49.438 |
KLCP đang niêm yết | 355.402.569 |
KLCP đang lưu hành | 356.410.484 |
Vốn hóa thị trường | 28.645 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 99 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 55,7 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 32.502 |
Vốn chủ sở hữu | 17.570 |
Vốn điều lệ | 3.564 |
ROA | 7,35 |
ROE | 14,1 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2000
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
28,174,274 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
9,280 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
2,064 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.01 (EPS Năm 1 là: 5.25) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.08 (EPS Năm 2 là: 5.29)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.3 (EPS Năm 3 là: 5.75)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.07 [Trung bình 20 ngày = 3,731,100 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 2,888,200 Tỷ Lệ: 0.8] Giá Cp hiện tại: 21,7 -- Giá Cp ngày trước: 18,9
Giá mua: 21,7 - Tăng vọt(T:-1%) so với Ma20: 21.3 và (T:-1%) so với ĐCB: 21.22 - Thay đổi CN(-28%, Giá:29.1) - TN(17%, Giá:17.95)Khối Ngoại Mua: 3,369,400 - Bán: 1,321,400 Chênh lệch :
2,048,000Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 12 Điểm Cân Bằng: 21.22
EPS cơ bản | 2.028 |
EPS pha loãng | 2.028 |
P/E | 10 |
Giá trị sổ sách /cp | 22.736 |
KLCP đang niêm yết | 323.651.246 |
KLCP đang lưu hành | 323.651.246 |
Vốn hóa thị trường | 6.861 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 29,1 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 16,55 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 13.771 |
Vốn chủ sở hữu | 7.358 |
Vốn điều lệ | 3.237 |
ROA | 5,05 |
ROE | 9,34 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 96.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
72,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
6,500 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
600 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
480 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.16 (EPS Năm 1 là: 1.95) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.06 (EPS Năm 2 là: 2.32)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.51 (EPS Năm 3 là: 2.18)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.14 [Trung bình 20 ngày = 2,655,650 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 766,500 Tỷ Lệ: 0.3] Giá Cp hiện tại: 52,1 -- Giá Cp ngày trước: 52,4
Giá mua: 52,1 - Tăng vọt(T:-2%) so với Ma20: 53.14 và (T:-3%) so với ĐCB: 53.52 - Thay đổi CN(-13%, Giá:59.5) - TN(7%, Giá:48.4)Khối Ngoại Mua: 5,280,100 - Bán: 3,120,600 Chênh lệch :
2,159,500Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 13 Điểm Cân Bằng: 53.52
EPS cơ bản | 2.912 |
EPS pha loãng | 2.912 |
P/E | 18 |
Giá trị sổ sách /cp | 25.720 |
KLCP đang niêm yết | 301.377.957 |
KLCP đang lưu hành | 301.377.957 |
Vốn hóa thị trường | 15.672 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 12 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 61,4 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 40,5 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 11.378 |
Vốn chủ sở hữu | 7.751 |
Vốn điều lệ | 3.014 |
ROA | 8,16 |
ROE | 12,19 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/04/2002
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 42.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
12,658,843 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
3,850 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
1,200 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.28 (EPS Năm 1 là: 1.15) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.74 (EPS Năm 2 là: 1.6)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 2.17 (EPS Năm 3 là: 6.21)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.38 [Trung bình 20 ngày = 683,404 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 409,300 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 6,5 -- Giá Cp ngày trước: 6,3
Giá mua: 6,5 - Tăng vọt(T:-16%) so với Ma20: 7.17 và (T:-17%) so với ĐCB: 7.19 - Thay đổi CN(-54%, Giá:13.1) - TN(INF%, Giá:0)Khối Ngoại Mua: 104,400 - Bán: 101,300 Chênh lệch :
3,100Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 14 Điểm Cân Bằng: 7.19
EPS cơ bản | 318 |
EPS pha loãng | 318 |
P/E | 22 |
Giá trị sổ sách /cp | 12.317 |
KLCP đang niêm yết | 106.236.094 |
KLCP đang lưu hành | 106.236.094 |
Vốn hóa thị trường | 733 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 16,8 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 4,3 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.928 |
Vốn chủ sở hữu | 1.308 |
Vốn điều lệ | 1.062 |
ROA | 1,46 |
ROE | 2,77 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,500,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
600 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
52 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1.19 (EPS Năm 1 là: 0.35) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.11 (EPS Năm 2 là: 0.16)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.66 (EPS Năm 3 là: 0.18)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.14 [Trung bình 20 ngày = 13,044,860 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 22,266,300 Tỷ Lệ: 1.7] Giá Cp hiện tại: 25,55 -- Giá Cp ngày trước: 24,55
Giá mua: 25,55 - Tăng vọt(T:4%) so với Ma20: 24.15 và (T:4%) so với ĐCB: 24.08 - Thay đổi CN(-39%, Giá:40.85) - TN(27%, Giá:19.7)Khối Ngoại Mua: 6,328,200 - Bán: 3,266,300 Chênh lệch :
3,061,900Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 15 Điểm Cân Bằng: 24.08
EPS cơ bản | 857 |
EPS pha loãng | 857 |
P/E | 28 |
Giá trị sổ sách /cp | 25.197 |
KLCP đang niêm yết | 851.495.793 |
KLCP đang lưu hành | 851.495.793 |
Vốn hóa thị trường | 20.691 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 51 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 17,2 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 55.617 |
Vốn chủ sở hữu | 21.455 |
Vốn điều lệ | 8.515 |
ROA | 1,25 |
ROE | 3,49 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 26/10/2015 |
Với Khối lượng (cp): | 155,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 21.7 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/01/2018 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
266,800,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
36,000 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
2,618 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.26 (EPS Năm 1 là: 1.68) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.48 (EPS Năm 2 là: 1.33)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.15 (EPS Năm 3 là: 2.54)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.12 [Trung bình 20 ngày = 2,916,300 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,419,000 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 13,55 -- Giá Cp ngày trước: 13,45
Giá mua: 13,55 - Tăng vọt(T:-4%) so với Ma20: 13.48 và (T:-4%) so với ĐCB: 13.53 - Thay đổi CN(-20%, Giá:16.2) - TN(21%, Giá:10.7)Khối Ngoại Mua: 891,100 - Bán: 1,387,600 Chênh lệch :
-496,500Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 16 Điểm Cân Bằng: 13.53
EPS cơ bản | 229 |
EPS pha loãng | 229 |
P/E | 64 |
Giá trị sổ sách /cp | 25.054 |
KLCP đang niêm yết | 243.884.268 |
KLCP đang lưu hành | 243.884.268 |
Vốn hóa thị trường | 3.561 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 55,2 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 10,7 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 13.100 |
Vốn chủ sở hữu | 6.110 |
Vốn điều lệ | 2.512 |
ROA | 0,54 |
ROE | 1,14 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 49.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
132,562,459 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
16,500 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
585 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.85 (EPS Năm 1 là: 0.51) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 3.43)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.28 [Trung bình 20 ngày = 224,205 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 76,800 Tỷ Lệ: 0.3] Giá Cp hiện tại: 11,1 -- Giá Cp ngày trước: 11,1
Giá mua: 11,1 - Tăng vọt(T:2%) so với Ma20: 10.81 và (T:1%) so với ĐCB: 10.89 - Thay đổi CN(-10%, Giá:12.25) - TN(20%, Giá:9.2)Khối Ngoại Mua: 3,000 - Bán: 0 Chênh lệch :
3,000Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 17 Điểm Cân Bằng: 10.89
EPS cơ bản | -580 |
EPS pha loãng | -580 |
P/E | -20 |
Giá trị sổ sách /cp | 16.781 |
KLCP đang niêm yết | 18.711.000 |
KLCP đang lưu hành | 18.711.000 |
Vốn hóa thị trường | 216 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 6 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 34,1 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 9,2 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 451 |
Vốn chủ sở hữu | 314 |
Vốn điều lệ | 187 |
ROA | -2,78 |
ROE | -3,4 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 06/10/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 9,090,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 10.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/12/2011 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/02/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
12,870,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,000 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
20 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.09 (EPS Năm 1 là: 1.04) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.12 (EPS Năm 2 là: 0.95)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.13 (EPS Năm 3 là: 0.85)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.03 [Trung bình 20 ngày = 154,970 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 439,900 Tỷ Lệ: 2.8] Giá Cp hiện tại: 7,1 -- Giá Cp ngày trước: 6,84
Giá mua: 7,1 - Tăng vọt(T:7%) so với Ma20: 6.55 và (T:6%) so với ĐCB: 6.59 - Thay đổi CN(-8%, Giá:7.61) - TN(17%, Giá:6)Khối Ngoại Mua: 124,400 - Bán: 63,900 Chênh lệch :
60,500Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 18 Điểm Cân Bằng: 6.59
EPS cơ bản | -678 |
EPS pha loãng | -678 |
P/E | -10 |
Giá trị sổ sách /cp | 14.760 |
KLCP đang niêm yết | 68.470.941 |
KLCP đang lưu hành | 68.470.941 |
Vốn hóa thị trường | 466 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 14,15 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 6 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.277 |
Vốn chủ sở hữu | 1.011 |
Vốn điều lệ | 685 |
ROA | -3,27 |
ROE | -4,39 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 55.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
35,100,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
755.54 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
50.17 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
31.66 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1.63 (EPS Năm 1 là: 0.79) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.76 (EPS Năm 2 là: 0.3)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.08 (EPS Năm 3 là: 1.24)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.32 [Trung bình 20 ngày = 2,558,286 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 3.69 và (T:-100%) so với ĐCB: 4.12 - Thay đổi CN(-100%, Giá:5.1) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 81 Điểm Cân Bằng: 4.12
EPS cơ bản | -71 |
EPS pha loãng | -71 |
P/E | -61 |
Giá trị sổ sách /cp | 1.089 |
KLCP đang niêm yết | 150.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 150.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 646 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 3 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 14 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 2,3 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 177 |
Vốn chủ sở hữu | 163 |
Vốn điều lệ | 1.500 |
ROA | -2,71 |
ROE | -3,94 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 28/01/2008 |
Với Khối lượng (cp): | 25,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 96.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/05/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/05/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
150,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
13 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
1.5 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
1.5 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 5.71 (EPS Năm 1 là: -0.47) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.96 (EPS Năm 2 là: -0.07)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: -1.74)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 1.58 [Trung bình 20 ngày = 255,530 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 747,300 Tỷ Lệ: 2.9] Giá Cp hiện tại: 7,55 -- Giá Cp ngày trước: 7,08
Giá mua: 7,55 - Tăng vọt(T:-13%) so với Ma20: 8.08 và (T:-15%) so với ĐCB: 8.24 - Thay đổi CN(-46%, Giá:12.85) - TN(INF%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 3,100 - Bán: 96,800 Chênh lệch :
-93,700Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 195 Điểm Cân Bằng: 8.24
EPS cơ bản | -3.246 |
EPS pha loãng | -3.246 |
P/E | -2 |
Giá trị sổ sách /cp | 12.315 |
KLCP đang niêm yết | 41.406.844 |
KLCP đang lưu hành | 41.406.964 |
Vốn hóa thị trường | 299 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 17,4 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 5,13 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.203 |
Vốn chủ sở hữu | 510 |
Vốn điều lệ | 414 |
ROA | -10,03 |
ROE | -23,88 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/03/2005
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,705,640 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021
Doanh thu
500 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
100 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1.13 (EPS Năm 1 là: -0.03) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.77 (EPS Năm 2 là: 0.23)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.66 (EPS Năm 3 là: 1.01)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.08 [Trung bình 20 ngày = 202,186 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 5.97 và (T:-100%) so với ĐCB: 7.1 - Thay đổi CN(-100%, Giá:9.6) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 202 Điểm Cân Bằng: 7.1
EPS cơ bản | -376 |
EPS pha loãng | -376 |
P/E | -25 |
Giá trị sổ sách /cp | 9.239 |
KLCP đang niêm yết | 15.139.745 |
KLCP đang lưu hành | 15.139.745 |
Vốn hóa thị trường | 141 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 12,6 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 5,4 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 159 |
Vốn chủ sở hữu | 140 |
Vốn điều lệ | 151 |
ROA | -3,08 |
ROE | -3,99 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,200,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
75 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.91 (EPS Năm 1 là: 0.07) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.1 (EPS Năm 2 là: 0.8)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.35 (EPS Năm 3 là: 0.73)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.39 [Trung bình 20 ngày = 258,951 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 1.32 và (T:-100%) so với ĐCB: 1.64 - Thay đổi CN(-100%, Giá:2.2) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 269 Điểm Cân Bằng: 1.64
EPS cơ bản | -28.679 |
EPS pha loãng | -28.679 |
P/E | |
Giá trị sổ sách /cp | |
KLCP đang niêm yết | 25.120.000 |
KLCP đang lưu hành | 25.120.000 |
Vốn hóa thị trường | 30 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 2 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 2,6 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 0,7 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 420 |
Vốn chủ sở hữu | -449 |
Vốn điều lệ | 251 |
ROA | -89,98 |
ROE | 0 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 25/09/2008 |
Với Khối lượng (cp): | 3,500,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 80.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/05/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
25,120,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2019
Doanh thu
800 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
12 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
9.6 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: ) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -46.52 (EPS Năm 2 là: -28.68)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.59 (EPS Năm 3 là: 0.63)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -15.7 [Trung bình 20 ngày = 24,492 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 4.06 và (T:-100%) so với ĐCB: 4.79 - Thay đổi CN(-100%, Giá:5) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 270 Điểm Cân Bằng: 4.79
EPS cơ bản | 1.546 |
EPS pha loãng | 1.546 |
P/E | 3 |
Giá trị sổ sách /cp | |
KLCP đang niêm yết | 62.999.337 |
KLCP đang lưu hành | 62.999.337 |
Vốn hóa thị trường | 302 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 12 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 7 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 1,7 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 636 |
Vốn chủ sở hữu | -1.717 |
Vốn điều lệ | 630 |
ROA | 15,43 |
ROE | 0 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 26/02/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 40,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 19.2 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/05/2015 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/06/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
58,999,337 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
687.27 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.09 (EPS Năm 1 là: -4.85) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.07 (EPS Năm 2 là: -4.47)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: -4.18)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.05