Bán Lẻ

Dầu Khí - Tài Nguyên Cơ Bản - Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Thực Phẩm và Đồ Uống - Y Tế - Truyền Thông - Viễn Thông - Ngân Hàng - Bất Động Sản - Công Nghệ Thông Tin - Hóa Chất - Xây Dựng và Vật Liệu - OTO và Phụ Tùng - Hàng Cá Nhân và Gia Dụng - Bán Lẻ - Du Lịch và Giải Trí - Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Bảo hiểm - Dịch vụ tài chính

1 : VPG - Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát

[Trung bình 20 ngày = 967,915 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 2,097,600 Tỷ Lệ: 2.2] Giá Cp hiện tại: 28,4 -- Giá Cp ngày trước: 27,95
Giá mua: 28,4 - Tăng vọt(T:-8%) so với Ma20: 30.35 và (T:-7%) so với ĐCB: 30.19 - Thay đổi CN(-41%, Giá:47.35) - TN(14%, Giá:24.55)

Khối Ngoại Mua: 90,400 - Bán: 441,600 Chênh lệch : -351,200

Bán Lẻ - Sức mạnh trong ngành: 1 Điểm Cân Bằng: 30.19



EPS cơ bản4.710
EPS pha loãng4.710
P/E7
Giá trị sổ sách /cp19.561
KLCP đang niêm yết80.198.336
KLCP đang lưu hành80.198.336
Vốn hóa thị trường2.554
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần75,5
Giá trị thấp nhất 52 tuần24,55
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản4.295
Vốn chủ sở hữu1.569
Vốn điều lệ802
ROA9,7
ROE24,89
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 18/01/2022: Phát hành riêng lẻ 8,440,156
- 20/12/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 18000 đ/cp
- 20/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 14/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:12
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 02/07/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    8,621 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    280 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    15 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.14 (EPS Năm 1 là: 2.5)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.14 (EPS Năm 2 là: 2.2)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.71 (EPS Năm 3 là: 2.55)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.24


2 : DGW - Công ty cổ phần Thế giới số

[Trung bình 20 ngày = 626,080 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 533,300 Tỷ Lệ: 0.9] Giá Cp hiện tại: 73,2 -- Giá Cp ngày trước: 72,2
Giá mua: 73,2 - Tăng vọt(T:20%) so với Ma20: 61.03 và (T:19%) so với ĐCB: 61.21 - Thay đổi CN(-48%, Giá:139.2) - TN(39%, Giá:52.5)

Khối Ngoại Mua: 921,600 - Bán: 509,200 Chênh lệch : 412,400

Bán Lẻ - Sức mạnh trong ngành: 2 Điểm Cân Bằng: 61.21



EPS cơ bản4.845
EPS pha loãng4.845
P/E13
Giá trị sổ sách /cp13.190
KLCP đang niêm yết163.075.474
KLCP đang lưu hành90.752.025
Vốn hóa thị trường10.241
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần169
Giá trị thấp nhất 52 tuần52,5
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản6.137
Vốn chủ sở hữu2.151
Vốn điều lệ1.632
ROA13,53
ROE42,34
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/08/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 57.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 23,583,669
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:80
- 04/04/2022: Phát hành cho CBCNV 2,200,000
- 24/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1:1
- 25/05/2021: Phát hành cho CBCNV 1,200,000
- 20/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/04/2020: Phát hành cho CBCNV 1,200,000
- 03/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 21%
- 25/03/2019: Phát hành cho CBCNV 1,200,000
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/12/2017: Phát hành cho CBCNV 1,000,000
- 19/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/12/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:30
- 25/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/10/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:3
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    26,300 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    800 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.58 (EPS Năm 1 là: 6.26)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.45 (EPS Năm 2 là: 3.96)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.38 (EPS Năm 3 là: 2.74)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.47


3 : MWG - Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động

[Trung bình 20 ngày = 3,150,940 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 2,219,300 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 66,8 -- Giá Cp ngày trước: 66,9
Giá mua: 66,8 - Tăng vọt(T:6%) so với Ma20: 62.43 và (T:6%) so với ĐCB: 62.47 - Thay đổi CN(-57%, Giá:154.7) - TN(10%, Giá:60)

Khối Ngoại Mua: 10,477,700 - Bán: 10,592,400 Chênh lệch : -114,700

Bán Lẻ - Sức mạnh trong ngành: 3 Điểm Cân Bằng: 62.47



EPS cơ bản3.396
EPS pha loãng3.396
P/E19
Giá trị sổ sách /cp15.307
KLCP đang niêm yết1.463.709.630
KLCP đang lưu hành1.463.879.280
Vốn hóa thị trường93.092
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần175
Giá trị thấp nhất 52 tuần60
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản59.217
Vốn chủ sở hữu22.404
Vốn điều lệ14.639
ROA8,39
ROE23,61
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/07/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 81.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 62,723,171
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1:1
- 07/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/03/2022: Phát hành cho CBCNV 19,190,970
- 30/08/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/04/2021: Phát hành cho CBCNV 9,306,970
- 11/01/2021: Phát hành cho CBCNV 12,914,240
- 19/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/01/2020: Phát hành cho CBCNV 9,663,809
- 16/09/2019: Phát hành cho CBCNV 50,000
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/12/2018: Phát hành cho CBCNV 12,729,511
- 19/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3:1
- 24/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/01/2018: Phát hành riêng lẻ 6,181,084
- 20/12/2017: Phát hành cho CBCNV 9,225,948
- 22/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1:1
- 06/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/12/2015: Phát hành cho CBCNV 6,984,998
- 13/05/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4:1
- 10/12/2014: Phát hành cho CBCNV 5,331,118
- 08/10/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:633
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:67
- 17/04/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:3720
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:669
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    140,000 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    6,350 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0 (EPS Năm 1 là: 8.65)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.29 (EPS Năm 2 là: 8.66)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.07 (EPS Năm 3 là: 6.69)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.07


4 : FRT - Công ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT

[Trung bình 20 ngày = 1,772,430 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,556,900 Tỷ Lệ: 0.9] Giá Cp hiện tại: 88,3 -- Giá Cp ngày trước: 89,0
Giá mua: 88,3 - Tăng vọt(T:15%) so với Ma20: 76.27 và (T:15%) so với ĐCB: 76.56 - Thay đổi CN(-35%, Giá:135.3) - TN(25%, Giá:70.6)

Khối Ngoại Mua: 781,400 - Bán: 735,900 Chênh lệch : 45,500

Bán Lẻ - Sức mạnh trong ngành: 4 Điểm Cân Bằng: 76.56



EPS cơ bản5.014
EPS pha loãng5.014
P/E16
Giá trị sổ sách /cp15.665
KLCP đang niêm yết118.472.535
KLCP đang lưu hành118.472.535
Vốn hóa thị trường9.312
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần169,8
Giá trị thấp nhất 52 tuần37,8
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản10.018
Vốn chủ sở hữu1.856
Vốn điều lệ1.185
ROA5,93
ROE35,32
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/04/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 150.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/07/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 14/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2019: Phát hành cho CBCNV 680,000
- 24/05/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:7
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    27,000 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    720 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.9 (EPS Năm 1 là: 0.27)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.47 (EPS Năm 2 là: 2.61)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.44 (EPS Năm 3 là: 4.96)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.02


5 : ABS - Công ty cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận

[Trung bình 20 ngày = 609,110 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,163,100 Tỷ Lệ: 1.9] Giá Cp hiện tại: 13,25 -- Giá Cp ngày trước: 12,4
Giá mua: 13,25 - Tăng vọt(T:4%) so với Ma20: 12.54 và (T:2%) so với ĐCB: 12.79 - Thay đổi CN(-13%, Giá:14.95) - TN(34%, Giá:9.7)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Bán Lẻ - Sức mạnh trong ngành: 5 Điểm Cân Bằng: 12.79



EPS cơ bản862
EPS pha loãng862
P/E16
Giá trị sổ sách /cp11.687
KLCP đang niêm yết80.000.000
KLCP đang lưu hành80.000.000
Vốn hóa thị trường1.092
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần30,75
Giá trị thấp nhất 52 tuần9,7
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.663
Vốn chủ sở hữu935
Vốn điều lệ800
ROA4,09
ROE7,45
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/03/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 28,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/09/2020: Phát hành cho CBCNV 1,440,000
- 03/09/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:25
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,380 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    90 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    72 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    5 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.11 (EPS Năm 1 là: 1.28)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.12 (EPS Năm 2 là: 1.15)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.02 (EPS Năm 3 là: 1.03)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.08


6 : PET - Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí

[Trung bình 20 ngày = 705,625 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,127,200 Tỷ Lệ: 1.6] Giá Cp hiện tại: 41,8 -- Giá Cp ngày trước: 40,4
Giá mua: 41,8 - Tăng vọt(T:16%) so với Ma20: 35.32 và (T:15%) so với ĐCB: 35.67 - Thay đổi CN(-11%, Giá:45.9) - TN(35%, Giá:30.35)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 171,400 Chênh lệch : -171,400

Bán Lẻ - Sức mạnh trong ngành: 6 Điểm Cân Bằng: 35.67



EPS cơ bản2.041
EPS pha loãng2.041
P/E18
Giá trị sổ sách /cp22.016
KLCP đang niêm yết89.837.424
KLCP đang lưu hành90.450.124
Vốn hóa thị trường3.346
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần67,8
Giá trị thấp nhất 52 tuần23,75
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản8.388
Vốn chủ sở hữu1.978
Vốn điều lệ905
ROA2,26
ROE9,36
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/09/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 58.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,530,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/08/2021: Phát hành cho CBCNV 3,850,000
- 07/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/04/2016: Phát hành cho CBCNV 2,000,000
- 03/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2015: Phát hành cho CBCNV 1,490,000
- 15/05/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:19
- 22/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 04/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 18/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 07/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 06/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    20,000 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    336 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.16 (EPS Năm 1 là: 1.53)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.06 (EPS Năm 2 là: 1.32)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.14 (EPS Năm 3 là: 1.24)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.03


7 : CEN - Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không CENCON Việt Nam

[Trung bình 20 ngày = 386,786 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 164,500 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 10,1 -- Giá Cp ngày trước: 10,2
Giá mua: 10,1 - Tăng vọt(T:-1%) so với Ma20: 10.09 và (T:-3%) so với ĐCB: 10.27 - Thay đổi CN(-23%, Giá:13) - TN(11%, Giá:9)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Bán Lẻ - Sức mạnh trong ngành: 7 Điểm Cân Bằng: 10.27



EPS cơ bản335
EPS pha loãng335
P/E33
Giá trị sổ sách /cp10.138
KLCP đang niêm yết21.712.440
KLCP đang lưu hành11.427.600
Vốn hóa thị trường238
Giá trị cổ tức gần nhất4
Giá trị cao nhất 52 tuần42
Giá trị thấp nhất 52 tuần8,9
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản
Vốn chủ sở hữu
Vốn điều lệ114
ROA3,14
ROE3,57
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,309,200
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/06/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10:9, giá 10000 đ/cp
- 29/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 10/08/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:2, giá 10000 đ/cp
- 09/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    250 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    11.6 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    5 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.8 (EPS Năm 1 là: 0.14)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.74 (EPS Năm 2 là: 0.7)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.72 (EPS Năm 3 là: 2.68)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.27


8 : PSH - CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu

[Trung bình 20 ngày = 755,590 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,081,500 Tỷ Lệ: 1.4] Giá Cp hiện tại: 11,95 -- Giá Cp ngày trước: 12,0
Giá mua: 11,95 - Tăng vọt(T:-4%) so với Ma20: 11.43 và (T:-4%) so với ĐCB: 11.47 - Thay đổi CN(-31%, Giá:15.9) - TN(4%, Giá:10.6)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Bán Lẻ - Sức mạnh trong ngành: 8 Điểm Cân Bằng: 11.47



EPS cơ bản-201
EPS pha loãng-201
P/E-60
Giá trị sổ sách /cp12.591
KLCP đang niêm yết126.169.780
KLCP đang lưu hành126.196.780
Vốn hóa thị trường1.514
Giá trị cổ tức gần nhất8
Giá trị cao nhất 52 tuần29,3
Giá trị thấp nhất 52 tuần10,6
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản10.642
Vốn chủ sở hữu1.589
Vốn điều lệ1.262
ROA-0,25
ROE-1,42
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/06/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 126,196,780
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 09/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    14,476 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    348 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    7.5 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    1,261.97 tỷ

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.83 (EPS Năm 1 là: 0.14)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.67 (EPS Năm 2 là: 0.81)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 2.48)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.5


9 : TTH - Công ty cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành

[Trung bình 20 ngày = 396,952 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 3.1 và (T:-100%) so với ĐCB: 3.57 - Thay đổi CN(-100%, Giá:4.3) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Bán Lẻ - Sức mạnh trong ngành: 27 Điểm Cân Bằng: 3.57



EPS cơ bản1.313
EPS pha loãng1.313
P/E-26
Giá trị sổ sách /cp10.827
KLCP đang niêm yết37.374.846
KLCP đang lưu hành37.374.846
Vốn hóa thị trường149
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần9,2
Giá trị thấp nhất 52 tuần2,7
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản734
Vốn chủ sở hữu405
Vốn điều lệ374
ROA-0,84
ROE-1,39
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/10/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/08/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:25
- 21/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/09/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:30
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/12/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:30
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    180 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    1 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1.28 (EPS Năm 1 là: -0.35)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.4 (EPS Năm 2 là: 1.25)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.19 (EPS Năm 3 là: 2.07)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.5


Bất động sản, ngân hàng biến động, tỷ phú, người nhà chốt thương vụ nghìn tỷ

Nhóm cổ phiếu bất động sản và ngân hàng tiếp tục biến động mạnh. Tập đoàn Đầu tư Việt Nam…