Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam (TH1)

Phân tích Cổ Phiếu TH1 – Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu TH1

Cập nhật ngày 23:54 28/04/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: -100 %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 4.30
Giá Trần: 4.90
Giá Sàn: 3.70
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 265 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 4,3
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 6.24 và (T:-100%) so với ĐCB: 6.3 - Thay đổi CN(-100%, Giá:8.3) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Bán Lẻ - Điểm Cân Bằng: 6.3



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    19.53
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    19.53
  •        P/E :
    0.22
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -2.88
  • (**) Hệ số beta:
    0.52
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    30
  • KLCP đang niêm yết:
    13,539,267
  • KLCP đang lưu hành:
    13,539,226
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    58.22
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:11/11/2009
Với Khối lượng (cp):8,892,733
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):69.8
Ngày giao dịch cuối cùng:20/04/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/04/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 5.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,539,267
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/12/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7.5%
- 18/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 28/11/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2023

  • Doanh thu
    400.39 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    13.68 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.19 (EPS Năm 1 là: -3.26)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.67 (EPS Năm 2 là: -2.74)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.84 (EPS Năm 3 là: -1.64)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.01