Xây Dựng và Vật Liệu

Dầu Khí - Tài Nguyên Cơ Bản - Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Thực Phẩm và Đồ Uống - Y Tế - Truyền Thông - Viễn Thông - Ngân Hàng - Bất Động Sản - Công Nghệ Thông Tin - Hóa Chất - Xây Dựng và Vật Liệu - OTO và Phụ Tùng - Hàng Cá Nhân và Gia Dụng - Bán Lẻ - Du Lịch và Giải Trí - Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Bảo hiểm - Dịch vụ tài chính

1 : PTC - Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bưu điện

[Trung bình 20 ngày = 334,745 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 323,500 Tỷ Lệ: 1] Giá Cp hiện tại: 12,4 -- Giá Cp ngày trước: 12,4
Giá mua: 12,4 - Tăng vọt(T:1%) so với Ma20: 11.85 và (T:0%) so với ĐCB: 12 - Thay đổi CN(-33%, Giá:17.9) - TN(35%, Giá:8.86)

Khối Ngoại Mua: 71,500 - Bán: 69,800 Chênh lệch : 1,700

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 1 Điểm Cân Bằng: 12



EPS cơ bản1.851
EPS pha loãng1.851
P/E7
Giá trị sổ sách /cp17.152
KLCP đang niêm yết32.191.624
KLCP đang lưu hành32.307.324
Vốn hóa thị trường423
Giá trị cổ tức gần nhất3
Giá trị cao nhất 52 tuần83
Giá trị thấp nhất 52 tuần8,86
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.286
Vốn chủ sở hữu552
Vốn điều lệ323
ROA19,42
ROE23,27
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:25/12/2006
Với Khối lượng (cp):5,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):46.8
Ngày giao dịch cuối cùng:20/11/2008
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/04/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:8
- 09/07/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:8
- 16/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    127.5 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    96.51 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    15 - 20 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.06 (EPS Năm 1 là: 3.6)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 3.85)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.02


2 : TCD - Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải

[Trung bình 20 ngày = 637,990 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 900,600 Tỷ Lệ: 1.4] Giá Cp hiện tại: 13,8 -- Giá Cp ngày trước: 13,85
Giá mua: 13,8 - Tăng vọt(T:-17%) so với Ma20: 15.61 và (T:-17%) so với ĐCB: 15.73 - Thay đổi CN(-52%, Giá:27) - TN(0%, Giá:13)

Khối Ngoại Mua: 404,000 - Bán: 472,600 Chênh lệch : -68,600

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 2 Điểm Cân Bằng: 15.73



EPS cơ bản3.594
EPS pha loãng3.594
P/E4
Giá trị sổ sách /cp15.762
KLCP đang niêm yết244.418.304
KLCP đang lưu hành224.418.304
Vốn hóa thị trường3.471
Giá trị cổ tức gần nhất6
Giá trị cao nhất 52 tuần38,7
Giá trị thấp nhất 52 tuần8,88
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản8.779
Vốn chủ sở hữu3.602
Vốn điều lệ2.244
ROA7,37
ROE24,24
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/05/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 32,485,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/04/2022: Phát hành riêng lẻ 50,000,000
- 30/11/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
- 05/07/2021: Phát hành cho CBCNV 800,000
- 30/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:1
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 04/02/2021: Phát hành riêng lẻ 35,000,000
- 31/08/2020: Phát hành cho CBCNV 339,211
- 25/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:11
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/10/2019: Phát hành cho CBCNV 249,288
- 28/10/2019: Phát hành cho CBCNV 249,288
- 21/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/10/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 10/08/2018: Phát hành cho CBCNV 352,833
- 08/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 05/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:60
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    4,431 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    380 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.47 (EPS Năm 1 là: 2.8)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.07 (EPS Năm 2 là: 1.9)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.05 (EPS Năm 3 là: 1.78)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.2


3 : CVN - Công ty cổ phần Vinam

[Trung bình 20 ngày = 375,170 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 268,900 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 6,8 -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: 6,8 - Tăng vọt(T:-7%) so với Ma20: 6.47 và (T:-44%) so với ĐCB: 10.78 - Thay đổi CN(-54%, Giá:13) - TN(INF%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 3 Điểm Cân Bằng: 10.78



EPS cơ bản1.218
EPS pha loãng1.218
P/E6
Giá trị sổ sách /cp13.255
KLCP đang niêm yết29.699.991
KLCP đang lưu hành19.799.994
Vốn hóa thị trường214
Giá trị cổ tức gần nhất20
Giá trị cao nhất 52 tuần14,6
Giá trị thấp nhất 52 tuần5,7
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản307
Vốn chủ sở hữu295
Vốn điều lệ198
ROA8,55
ROE8,92
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/08/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 34.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/06/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
- 11/01/2021: Phát hành riêng lẻ 8,250,000
- 07/12/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:40
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 08/12/2017: Phát hành riêng lẻ 5,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    250 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    75 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    60 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.54 (EPS Năm 1 là: 2.6)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.85 (EPS Năm 2 là: 5.67)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 5.27 (EPS Năm 3 là: 3.07)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 1.86


4 : DPG - Công ty Cổ phần Đạt Phương

[Trung bình 20 ngày = 934,435 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 438,200 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 46,8 -- Giá Cp ngày trước: 46,9
Giá mua: 46,8 - Tăng vọt(T:3%) so với Ma20: 44.53 và (T:2%) so với ĐCB: 44.89 - Thay đổi CN(-23%, Giá:59.8) - TN(25%, Giá:36.7)

Khối Ngoại Mua: 458,200 - Bán: 210,600 Chênh lệch : 247,600

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 4 Điểm Cân Bằng: 44.89



EPS cơ bản6.259
EPS pha loãng6.259
P/E8
Giá trị sổ sách /cp31.801
KLCP đang niêm yết62.999.554
KLCP đang lưu hành62.999.554
Vốn hóa thị trường3.074
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần96
Giá trị thấp nhất 52 tuần35,3
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản6.131
Vốn chủ sở hữu2.003
Vốn điều lệ630
ROA6,74
ROE21,41
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:12/01/2017
Với Khối lượng (cp):6,587,652
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):43.4
Ngày giao dịch cuối cùng:16/05/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/05/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 55.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 29,999,962
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:40
- 22/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
- 23/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 02/02/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:153
- 29/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/08/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10:5, giá 25000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:3
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    3,825 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    523 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    442 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.05 (EPS Năm 1 là: 4.39)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.06 (EPS Năm 2 là: 4.2)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.15 (EPS Năm 3 là: 4.48)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.05


5 : MST - Công ty Cổ phần Đầu tư MST

[Trung bình 20 ngày = 492,745 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 305,200 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 8,8 -- Giá Cp ngày trước: 8,8
Giá mua: 8,8 - Tăng vọt(T:-7%) so với Ma20: 8.61 và (T:-8%) so với ĐCB: 8.71 - Thay đổi CN(-46%, Giá:14.8) - TN(7%, Giá:7.5)

Khối Ngoại Mua: 5,800 - Bán: 19,070 Chênh lệch : -13,270

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 5 Điểm Cân Bằng: 8.71



EPS cơ bản1.417
EPS pha loãng1.417
P/E7
Giá trị sổ sách /cp12.547
KLCP đang niêm yết68.140.691
KLCP đang lưu hành68.140.691
Vốn hóa thị trường641
Giá trị cổ tức gần nhất2
Giá trị cao nhất 52 tuần19,5
Giá trị thấp nhất 52 tuần7,5
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.616
Vốn chủ sở hữu855
Vốn điều lệ681
ROA5,11
ROE11,43
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/05/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/04/2021: Phát hành riêng lẻ 30,000,000
- 04/03/2019: Phát hành riêng lẻ 15,000,000
- 13/12/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:14
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    2,600 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    300 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    240 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    25 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.95 (EPS Năm 1 là: 0.76)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.08 (EPS Năm 2 là: 0.39)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.22 (EPS Năm 3 là: 0.36)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.27


6 : CKG -

[Trung bình 20 ngày = 0 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,322,000 Tỷ Lệ: INF] Giá Cp hiện tại: 24,5 -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: 24,5 - Tăng vọt(T:INF%) so với Ma20: và (T:INF%) so với ĐCB: - Thay đổi CN(INF%, Giá:) - TN(INF%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 6 Điểm Cân Bằng:



EPS cơ bản2.283
EPS pha loãng2.283
P/E9
Giá trị sổ sách /cp13.740
KLCP đang niêm yết86.599.781
KLCP đang lưu hành86.599.781
Vốn hóa thị trường1.871
Giá trị cổ tức gần nhất9
Giá trị cao nhất 52 tuần41,2
Giá trị thấp nhất 52 tuần11,55
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản4.721
Vốn chủ sở hữu1.190
Vốn điều lệ866
ROA3,97
ROE18,17
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/03/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 8.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 50,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/02/2022: Phát hành cho CBCNV 4,100,000
- 19/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 27/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:57.143, giá 10000 đ/cp
- 24/07/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,320 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    205 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    164 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.34 (EPS Năm 1 là: 1.94)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.24 (EPS Năm 2 là: 1.45)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.19 (EPS Năm 3 là: 1.9)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.1


7 : HDA - Công ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á

[Trung bình 20 ngày = 878,989 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 852,100 Tỷ Lệ: 1] Giá Cp hiện tại: 12,9 -- Giá Cp ngày trước: 13,1
Giá mua: 12,9 - Tăng vọt(T:-5%) so với Ma20: 12.69 và (T:-5%) so với ĐCB: 12.68 - Thay đổi CN(-46%, Giá:22.3) - TN(29%, Giá:9.3)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 7 Điểm Cân Bằng: 12.68



EPS cơ bản1.420
EPS pha loãng1.420
P/E10
Giá trị sổ sách /cp14.297
KLCP đang niêm yết23.000.000
KLCP đang lưu hành23.000.000
Vốn hóa thị trường327
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần28,9
Giá trị thấp nhất 52 tuần9,3
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản507
Vốn chủ sở hữu329
Vốn điều lệ230
ROA4,84
ROE8,18
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 26.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/03/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
- 13/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 24/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/05/2015: Phát hành riêng lẻ 5,600,000
- 12/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/02/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
- 26/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/07/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    280 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    25 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    5 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.4 (EPS Năm 1 là: 0.9)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 1.51)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.07 (EPS Năm 3 là: 1.51)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.16


8 : VGC - Tổng Công ty Viglacera - CTCP

[Trung bình 20 ngày = 1,104,010 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,530,400 Tỷ Lệ: 1.4] Giá Cp hiện tại: 70,0 -- Giá Cp ngày trước: 67,6
Giá mua: 70,0 - Tăng vọt(T:73%) so với Ma20: 40.51 và (T:73%) so với ĐCB: 40.53 - Thay đổi CN(5%, Giá:66.4) - TN(117%, Giá:32.2)

Khối Ngoại Mua: 714,700 - Bán: 1,790,800 Chênh lệch : -1,076,100

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 8 Điểm Cân Bằng: 40.53



EPS cơ bản4.352
EPS pha loãng4.352
P/E14
Giá trị sổ sách /cp20.328
KLCP đang niêm yết448.350.000
KLCP đang lưu hành448.350.000
Vốn hóa thị trường26.453
Giá trị cổ tức gần nhất15
Giá trị cao nhất 52 tuần66,4
Giá trị thấp nhất 52 tuần32,2
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản22.476
Vốn chủ sở hữu9.114
Vốn điều lệ4.484
ROA9,11
ROE22,97
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:15/10/2015
Với Khối lượng (cp):264,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.2
Ngày giao dịch cuối cùng:16/12/2016
Giao dịch đầu tiên tại HNX:22/12/2016
Với Khối lượng (cp):65,014,738
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):16.0
Ngày giao dịch cuối cùng:20/05/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/05/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 448,350,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 07/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 17/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.5%
- 29/12/2017: Phát hành cho CBCNV 21,350,000
- 30/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.5%
- 08/06/2017: Phát hành riêng lẻ 120,000,000
- 22/08/2016: Phát hành cho CBCNV 10,000
                           Phát hành riêng lẻ 30,000,000
- 09/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    15,000 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    1,700 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    4,483.5 tỷ

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.08 (EPS Năm 1 là: 1.34)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.15 (EPS Năm 2 là: 1.45)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.2 (EPS Năm 3 là: 1.26)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.04


9 : TTA - Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành

[Trung bình 20 ngày = 348,865 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 489,700 Tỷ Lệ: 1.4] Giá Cp hiện tại: 12,0 -- Giá Cp ngày trước: 12,0
Giá mua: 12,0 - Tăng vọt(T:-9%) so với Ma20: 13.18 và (T:-8%) so với ĐCB: 13.11 - Thay đổi CN(-25%, Giá:16.1) - TN(-4%, Giá:12.5)

Khối Ngoại Mua: 133,400 - Bán: 69,700 Chênh lệch : 63,700

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 9 Điểm Cân Bằng: 13.11



EPS cơ bản1.195
EPS pha loãng1.195
P/E10
Giá trị sổ sách /cp11.846
KLCP đang niêm yết157.463.896
KLCP đang lưu hành145.799.904
Vốn hóa thị trường1.968
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần19,7
Giá trị thấp nhất 52 tuần11,25
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản4.706
Vốn chủ sở hữu1.865
Vốn điều lệ1.458
ROA3,98
ROE10,5
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/09/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 135,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8
- 05/08/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    680 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    130 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    8 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    1,575 tỷ

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.3 (EPS Năm 1 là: 0.78)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.31 (EPS Năm 2 là: 0.6)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 0.87)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0


10 : VCG - Tổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam

[Trung bình 20 ngày = 3,718,705 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 2,680,500 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 22,65 -- Giá Cp ngày trước: 22,6
Giá mua: 22,65 - Tăng vọt(T:-21%) so với Ma20: 27.68 và (T:-21%) so với ĐCB: 27.73 - Thay đổi CN(-51%, Giá:45.2) - TN(-9%, Giá:24.05)

Khối Ngoại Mua: 662,700 - Bán: 651,900 Chênh lệch : 10,800

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 10 Điểm Cân Bằng: 27.73



EPS cơ bản2.226
EPS pha loãng2.226
P/E11
Giá trị sổ sách /cp20.454
KLCP đang niêm yết485.879.878
KLCP đang lưu hành441.710.673
Vốn hóa thị trường11.613
Giá trị cổ tức gần nhất12
Giá trị cao nhất 52 tuần56
Giá trị thấp nhất 52 tuần17,1
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản31.459
Vốn chủ sở hữu9.938
Vốn điều lệ4.859
ROA3,48
ROE12,56
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:05/09/2008
Với Khối lượng (cp):149,985,150
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):39.6
Ngày giao dịch cuối cùng:22/12/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 45.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 441,710,673
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 24/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 05/07/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:9
- 11/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 14/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 27/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 11/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 28/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 22/11/2011: Bán ưu đãi, tỷ lệ 3:2, giá 10000 đ/cp
- 17/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2020

  • Doanh thu
    9,530 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    820 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1.37 (EPS Năm 1 là: 3.67)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 1.55)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.46


11 : S99 - Công ty Cổ phần SCI

[Trung bình 20 ngày = 178,865 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,462,900 Tỷ Lệ: 8.2] Giá Cp hiện tại: 13,5 -- Giá Cp ngày trước: 13,3
Giá mua: 13,5 - Tăng vọt(T:2%) so với Ma20: 12.75 và (T:2%) so với ĐCB: 12.73 - Thay đổi CN(-36%, Giá:20.3) - TN(12%, Giá:11.6)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 3,000 Chênh lệch : -3,000

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 11 Điểm Cân Bằng: 12.73



EPS cơ bản1.451
EPS pha loãng1.451
P/E7
Giá trị sổ sách /cp17.011
KLCP đang niêm yết82.834.221
KLCP đang lưu hành52.426.723
Vốn hóa thị trường870
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần27
Giá trị thấp nhất 52 tuần8,3
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản3.595
Vốn chủ sở hữu1.147
Vốn điều lệ524
ROA2,19
ROE7,97
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/07/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25:2
- 17/02/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 21:5, giá 10000 đ/cp
- 03/07/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 17/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 04/07/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 30/01/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:2, giá 10000 đ/cp
- 27/06/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,882.49 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    112.03 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 5.77 (EPS Năm 1 là: 3.52)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.69 (EPS Năm 2 là: 0.52)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -5.37 (EPS Năm 3 là: 1.66)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.1


12 : CTR - Tổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel

[Trung bình 20 ngày = 259,855 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 495,900 Tỷ Lệ: 1.9] Giá Cp hiện tại: 76,2 -- Giá Cp ngày trước: 60,0
Giá mua: 76,2 - Tăng vọt(T:171%) so với Ma20: 28.02 và (T:-20%) so với ĐCB: 95.29 - Thay đổi CN(-30%, Giá:109) - TN(INF%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 2,132,600 - Bán: 260,800 Chênh lệch : 1,871,800

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 12 Điểm Cân Bằng: 95.29



EPS cơ bản3.620
EPS pha loãng3.620
P/E19
Giá trị sổ sách /cp11.834
KLCP đang niêm yết114.385.879
KLCP đang lưu hành114.385.879
Vốn hóa thị trường7.801
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần120
Giá trị thấp nhất 52 tuần57,2
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản4.281
Vốn chủ sở hữu1.354
Vốn điều lệ929
ROA10,34
ROE31,5
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:31/10/2017
Với Khối lượng (cp):47,123,341
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):28.0
Ngày giao dịch cuối cùng:22/02/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/02/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 91.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 92,923,873
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:231
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:29.458
- 16/11/2020: Phát hành cho CBCNV 1,373,703
- 03/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:16
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/09/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:171
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    8,586 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    517.6 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    413.8 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.31 (EPS Năm 1 là: 3.89)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.05 (EPS Năm 2 là: 2.98)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.2 (EPS Năm 3 là: 2.83)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.19


13 : LCG - Công ty cổ phần LICOGI 16

[Trung bình 20 ngày = 4,904,025 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 6,568,600 Tỷ Lệ: 1.3] Giá Cp hiện tại: 11,9 -- Giá Cp ngày trước: 11,6
Giá mua: 11,9 - Tăng vọt(T:-9%) so với Ma20: 12.03 và (T:-9%) so với ĐCB: 12.14 - Thay đổi CN(-24%, Giá:14.45) - TN(20%, Giá:9.17)

Khối Ngoại Mua: 942,600 - Bán: 1,036,400 Chênh lệch : -93,800

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 13 Điểm Cân Bằng: 12.14



EPS cơ bản1.039
EPS pha loãng1.039
P/E12
Giá trị sổ sách /cp13.301
KLCP đang niêm yết189.644.934
KLCP đang lưu hành174.404.824
Vốn hóa thị trường2.295
Giá trị cổ tức gần nhất7
Giá trị cao nhất 52 tuần25,45
Giá trị thấp nhất 52 tuần9,17
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản5.308
Vốn chủ sở hữu2.523
Vốn điều lệ1.744
ROA3,17
ROE7,84
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 20/10/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2.305:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8
- 12/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/09/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:12
- 12/12/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10:3, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 10/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/01/2018: Phát hành riêng lẻ 22,000,000
- 16/10/2017: Phát hành cho CBCNV 1,750,044
- 27/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/09/2014: Phát hành riêng lẻ 20,000,000
- 22/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 04/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    2,005 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    250 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.46 (EPS Năm 1 là: 2.43)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.04 (EPS Năm 2 là: 1.67)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.65 (EPS Năm 3 là: 1.6)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.38


14 : CIG - Công ty Cổ phần COMA18

[Trung bình 20 ngày = 804,545 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 72,700 Tỷ Lệ: 0.1] Giá Cp hiện tại: 7,15 -- Giá Cp ngày trước: 7,4
Giá mua: 7,15 - Tăng vọt(T:-37%) so với Ma20: 11.17 và (T:-54%) so với ĐCB: 15.18 - Thay đổi CN(-59%, Giá:17.1) - TN(INF%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 22,200 - Bán: 35,600 Chênh lệch : -13,400

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 14 Điểm Cân Bằng: 15.18



EPS cơ bản628
EPS pha loãng628
P/E12
Giá trị sổ sách /cp5.397
KLCP đang niêm yết31.539.947
KLCP đang lưu hành31.539.947
Vốn hóa thị trường240
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần17,1
Giá trị thấp nhất 52 tuần4,77
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản725
Vốn chủ sở hữu170
Vốn điều lệ315
ROA2,76
ROE11,56
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/07/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/12/2016: Phát hành riêng lẻ 18,100,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    400 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    200 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -2.4 (EPS Năm 1 là: -5.54)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 3.97)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.8


15 : GKM - Công ty Cổ phần Khang Minh Group

[Trung bình 20 ngày = 112,880 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 95,900 Tỷ Lệ: 0.8] Giá Cp hiện tại: 37,8 -- Giá Cp ngày trước: 37,8
Giá mua: 37,8 - Tăng vọt(T:-18%) so với Ma20: 45.2 và (T:-19%) so với ĐCB: 45.42 - Thay đổi CN(-26%, Giá:50.1) - TN(-14%, Giá:43.1)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 3,600 Chênh lệch : -3,600

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 15 Điểm Cân Bằng: 45.42



EPS cơ bản1.684
EPS pha loãng1.684
P/E26
Giá trị sổ sách /cp13.550
KLCP đang niêm yết23.813.900
KLCP đang lưu hành23.813.900
Vốn hóa thị trường1.036
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần55,1
Giá trị thấp nhất 52 tuần14,7
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản639
Vốn chủ sở hữu323
Vốn điều lệ238
ROA6,94
ROE13,06
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/10/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 08/09/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
- 17/12/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 02/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 12/01/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:2, giá 11000 đ/cp
- 30/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    450 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    52.42 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    10 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 2.68 (EPS Năm 1 là: 0.7)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.5 (EPS Năm 2 là: 0.19)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.88 (EPS Năm 3 là: 0.38)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.43


16 : PHC - Công ty cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings (PHC)

[Trung bình 20 ngày = 178,740 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 547,500 Tỷ Lệ: 3.1] Giá Cp hiện tại: 8,99 -- Giá Cp ngày trước: 8,65
Giá mua: 8,99 - Tăng vọt(T:-3%) so với Ma20: 8.21 và (T:-2%) so với ĐCB: 8.2 - Thay đổi CN(-18%, Giá:9.8) - TN(17%, Giá:6.81)

Khối Ngoại Mua: 144,900 - Bán: 42,500 Chênh lệch : 102,400

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 16 Điểm Cân Bằng: 8.2



EPS cơ bản775
EPS pha loãng775
P/E11
Giá trị sổ sách /cp13.991
KLCP đang niêm yết50.681.927
KLCP đang lưu hành50.602.094
Vốn hóa thị trường445
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần26
Giá trị thấp nhất 52 tuần6,81
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản2.544
Vốn chủ sở hữu709
Vốn điều lệ507
ROA1,39
ROE5,18
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:05/11/2009
Với Khối lượng (cp):2,940,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):35.0
Ngày giao dịch cuối cùng:24/09/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/10/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,899,956
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/10/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8
- 07/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/10/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 26/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 100:12
- 03/07/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10:9, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 09/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 21/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 06/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    2,700 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    60 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.93 (EPS Năm 1 là: 0.19)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.02 (EPS Năm 2 là: 2.69)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.38 (EPS Năm 3 là: 2.63)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.18


17 : DVG - Công ty Cổ phần Tập đoàn Sơn Đại Việt

[Trung bình 20 ngày = 330,802 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 148,200 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 8,0 -- Giá Cp ngày trước: 7,9
Giá mua: 8,0 - Tăng vọt(T:-1%) so với Ma20: 8.1 và (T:-2%) so với ĐCB: 8.13 - Thay đổi CN(-20%, Giá:10) - TN(4%, Giá:7.7)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 17 Điểm Cân Bằng: 8.13



EPS cơ bản451
EPS pha loãng451
P/E19
Giá trị sổ sách /cp10.671
KLCP đang niêm yết28.000.000
KLCP đang lưu hành28.000.000
Vốn hóa thị trường238
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần25,8
Giá trị thấp nhất 52 tuần7,3
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản314
Vốn chủ sở hữu299
Vốn điều lệ280
ROA3,3
ROE3,88
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/01/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    500 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    25 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    5 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1.17 (EPS Năm 1 là: 2.04)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 0.94)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.39


18 : BCC - Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn

[Trung bình 20 ngày = 542,752 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 327,700 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 15,4 -- Giá Cp ngày trước: 15,9
Giá mua: 15,4 - Tăng vọt(T:-4%) so với Ma20: 15.68 và (T:-5%) so với ĐCB: 15.74 - Thay đổi CN(-42%, Giá:25.7) - TN(INF%, Giá:0)

Khối Ngoại Mua: 22,000 - Bán: 50,400 Chênh lệch : -28,400

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 18 Điểm Cân Bằng: 15.74



EPS cơ bản879
EPS pha loãng879
P/E18
Giá trị sổ sách /cp17.839
KLCP đang niêm yết123.209.812
KLCP đang lưu hành123.209.812
Vốn hóa thị trường1.984
Giá trị cổ tức gần nhất3
Giá trị cao nhất 52 tuần28,2
Giá trị thấp nhất 52 tuần13,1
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản4.157
Vốn chủ sở hữu2.198
Vốn điều lệ1.232
ROA2,67
ROE5
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/11/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 90,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 24/09/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:12
- 05/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/10/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 16/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    4,719.41 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    200.07 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    160.06 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    5 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.03 (EPS Năm 1 là: 1.23)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.4 (EPS Năm 2 là: 1.19)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 27.33 (EPS Năm 3 là: 0.85)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 9.25


19 : PC1 - Công ty cổ phần Xây lắp điện 1

[Trung bình 20 ngày = 1,467,175 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 2,608,700 Tỷ Lệ: 1.8] Giá Cp hiện tại: 40,2 -- Giá Cp ngày trước: 39,0
Giá mua: 40,2 - Tăng vọt(T:7%) so với Ma20: 37.53 và (T:6%) so với ĐCB: 37.85 - Thay đổi CN(-12%, Giá:45.5) - TN(21%, Giá:33.1)

Khối Ngoại Mua: 401,300 - Bán: 890,500 Chênh lệch : -489,200

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 19 Điểm Cân Bằng: 37.85



EPS cơ bản2.063
EPS pha loãng2.063
P/E19
Giá trị sổ sách /cp27.644
KLCP đang niêm yết235.159.649
KLCP đang lưu hành235.159.649
Vốn hóa thị trường9.124
Giá trị cổ tức gần nhất8
Giá trị cao nhất 52 tuần48,95
Giá trị thấp nhất 52 tuần29
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản19.687
Vốn chủ sở hữu6.501
Vốn điều lệ2.352
ROA2,55
ROE7,62
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 43.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 75,262,914
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/11/2021: Phát hành cho CBCNV 5,734,541
- 04/11/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:20
- 01/12/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:20
- 19/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:20
- 08/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 20/10/2017: Phát hành riêng lẻ 17,611,522
- 05/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:3
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    11,003 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    657 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    15 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.19 (EPS Năm 1 là: 2.68)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.36 (EPS Năm 2 là: 2.25)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.5 (EPS Năm 3 là: 3.51)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.11


20 : TDC - Công ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương

[Trung bình 20 ngày = 330,765 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,156,900 Tỷ Lệ: 3.5] Giá Cp hiện tại: 21,95 -- Giá Cp ngày trước: 21,9
Giá mua: 21,95 - Tăng vọt(T:39%) so với Ma20: 15.1 và (T:40%) so với ĐCB: 15.02 - Thay đổi CN(-15%, Giá:24.85) - TN(54%, Giá:13.65)

Khối Ngoại Mua: 57,700 - Bán: 171,300 Chênh lệch : -113,600

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 20 Điểm Cân Bằng: 15.02



EPS cơ bản1.058
EPS pha loãng1.058
P/E18
Giá trị sổ sách /cp12.814
KLCP đang niêm yết100.000.000
KLCP đang lưu hành100.000.000
Vốn hóa thị trường1.935
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần33,35
Giá trị thấp nhất 52 tuần10,4
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản5.620
Vốn chủ sở hữu1.281
Vốn điều lệ1.000
ROA1,95
ROE8,6
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 29/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.5%
- 09/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 03/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 06/06/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    2,889.93 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    195.8 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    139.26 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    8 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.31 (EPS Năm 1 là: 1.69)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.25 (EPS Năm 2 là: 1.29)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.13 (EPS Năm 3 là: 1.03)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.14


21 : HHV - CTCP Đầu tư hạ tầng giao thông Đèo Cả

[Trung bình 20 ngày = 2,176,520 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,414,800 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 15,15 -- Giá Cp ngày trước: 15,35
Giá mua: 15,15 - Tăng vọt(T:1%) so với Ma20: 14.86 và (T:1%) so với ĐCB: 14.89 - Thay đổi CN(-5%, Giá:15.75) - TN(40%, Giá:10.75)

Khối Ngoại Mua: 284,900 - Bán: 357,300 Chênh lệch : -72,400

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 21 Điểm Cân Bằng: 14.89



EPS cơ bản1.114
EPS pha loãng1.114
P/E14
Giá trị sổ sách /cp29.299
KLCP đang niêm yết267.384.090
KLCP đang lưu hành267.384.090
Vốn hóa thị trường4.185
Giá trị cổ tức gần nhất13
Giá trị cao nhất 52 tuần27,9
Giá trị thấp nhất 52 tuần10,75
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản34.710
Vốn chủ sở hữu7.834
Vốn điều lệ2.674
ROA0,87
ROE3,86
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:18/12/2015
Với Khối lượng (cp):3,160,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.5
Ngày giao dịch cuối cùng:07/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/01/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 267,384,090
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.28%
- 04/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 18/01/2018: Phát hành riêng lẻ 3,000,000
- 17/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.73%
- 21/12/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    2,515 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    396 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.94 (EPS Năm 1 là: 0.47)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 3.93 (EPS Năm 2 là: 8.33)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.33 (EPS Năm 3 là: 1.69)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.89


22 : ACC - Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC

[Trung bình 20 ngày = 114,210 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 182,900 Tỷ Lệ: 1.6] Giá Cp hiện tại: 17,75 -- Giá Cp ngày trước: 17,95
Giá mua: 17,75 - Tăng vọt(T:8%) so với Ma20: 15.67 và (T:11%) so với ĐCB: 15.34 - Thay đổi CN(-34%, Giá:25.9) - TN(INF%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 3,700 - Bán: 29,700 Chênh lệch : -26,000

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 22 Điểm Cân Bằng: 15.34



EPS cơ bản723
EPS pha loãng723
P/E25
Giá trị sổ sách /cp11.163
KLCP đang niêm yết104.999.993
KLCP đang lưu hành104.999.993
Vốn hóa thị trường1.932
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần39,05
Giá trị thấp nhất 52 tuần12,5
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản2.027
Vốn chủ sở hữu1.172
Vốn điều lệ1.050
ROA3,02
ROE5,75
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:22/12/2009
Với Khối lượng (cp):6,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):30.0
Ngày giao dịch cuối cùng:23/06/2011
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/06/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/01/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:2.5, giá 10000 đ/cp
- 01/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/11/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:2, giá 10000 đ/cp
- 15/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 12/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 30/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 01/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 11/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 13/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 07/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 17/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 13/07/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 18/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 18/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,093.23 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    120.13 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    96.55 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    10 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.53 (EPS Năm 1 là: 5.18)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.35 (EPS Năm 2 là: 3.39)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.27 (EPS Năm 3 là: 2.52)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.38


23 : CII - Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh

[Trung bình 20 ngày = 8,433,720 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 8,083,000 Tỷ Lệ: 1] Giá Cp hiện tại: 25,2 -- Giá Cp ngày trước: 19,15
Giá mua: 25,2 - Tăng vọt(T:-21%) so với Ma20: 31.48 và (T:-21%) so với ĐCB: 31.82 - Thay đổi CN(-29%, Giá:35.05) - TN(-5%, Giá:26.25)

Khối Ngoại Mua: 673,300 - Bán: 2,568,140 Chênh lệch : -1,894,840

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 23 Điểm Cân Bằng: 31.82



EPS cơ bản1.435
EPS pha loãng1.008
P/E16
Giá trị sổ sách /cp33.457
KLCP đang niêm yết252.214.999
KLCP đang lưu hành284.012.369
Vốn hóa thị trường5.687
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần57,9
Giá trị thấp nhất 52 tuần14,9
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản30.193
Vốn chủ sở hữu8.438
Vốn điều lệ2.840
ROA1,15
ROE4,23
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/05/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/12/2018: Phát hành cho CBCNV 3,000,000
- 23/06/2017: Chuyển đổi trái phiếu thành 4.978.178 cp
- 01/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 26/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 01/11/2016: Phát hành cho CBCNV 993,600
- 27/09/2016: Phát hành cho CBCNV 6,400
- 18/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 18/11/2015: Phát hành cho CBCNV 1,006,400
- 03/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/07/2015: Phát hành riêng lẻ 19,600
- 06/07/2015: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 23/06/2015: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 12/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/01/2015: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 23/12/2014: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 13/11/2014: Phát hành cho CBCNV 40,000
- 28/07/2014: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ , giá 10000 đ/cp
- 07/05/2014: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ 100:1, giá 1e+006 đ/cp
- 02/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/11/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/08/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
- 07/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 25/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    8,010.7 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.33 (EPS Năm 1 là: 1)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 1.03 (EPS Năm 2 là: 0.75)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.94 (EPS Năm 3 là: 0.37)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.14


24 : C4G - Công ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4

[Trung bình 20 ngày = 3,381,352 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,056,200 Tỷ Lệ: 0.3] Giá Cp hiện tại: 13,2 -- Giá Cp ngày trước: 13,3
Giá mua: 13,2 - Tăng vọt(T:-16%) so với Ma20: 15.4 và (T:-16%) so với ĐCB: 15.49 - Thay đổi CN(-50%, Giá:26) - TN(8%, Giá:12)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 3,600 Chênh lệch : -3,600

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 24 Điểm Cân Bằng: 15.49



EPS cơ bản647
EPS pha loãng647
P/E21
Giá trị sổ sách /cp10.811
KLCP đang niêm yết224.718.202
KLCP đang lưu hành224.718.202
Vốn hóa thị trường2.992
Giá trị cổ tức gần nhất4
Giá trị cao nhất 52 tuần30,9
Giá trị thấp nhất 52 tuần9,2
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản8.389
Vốn chủ sở hữu2.430
Vốn điều lệ2.247
ROA1,29
ROE5,67
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/12/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 100,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/01/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
- 14/09/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:6
- 02/03/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:6
- 26/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 05/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    3,000 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    300 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    12 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.35 (EPS Năm 1 là: 0.6)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 0.93)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.12


25 : HT1 - Công ty Cổ phần Xi Măng Vicem Hà Tiên

[Trung bình 20 ngày = 787,585 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 443,900 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 16,35 -- Giá Cp ngày trước: 16,5
Giá mua: 16,35 - Tăng vọt(T:-3%) so với Ma20: 16.42 và (T:-3%) so với ĐCB: 16.52 - Thay đổi CN(-11%, Giá:18) - TN(10%, Giá:14.6)

Khối Ngoại Mua: 427,600 - Bán: 106,400 Chênh lệch : 321,200

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 25 Điểm Cân Bằng: 16.52



EPS cơ bản509
EPS pha loãng509
P/E33
Giá trị sổ sách /cp13.628
KLCP đang niêm yết381.589.911
KLCP đang lưu hành381.589.911
Vốn hóa thị trường6.487
Giá trị cổ tức gần nhất12
Giá trị cao nhất 52 tuần27,7
Giá trị thấp nhất 52 tuần14,6
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản8.964
Vốn chủ sở hữu5.200
Vốn điều lệ3.816
ROA2,17
ROE3,67
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 60.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 87,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 11/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 10/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/10/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:20
- 20/12/2013: Phát hành riêng lẻ 120,000,000
- 27/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    7,861.69 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    501.9 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    401.52 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    5 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.18 (EPS Năm 1 là: 1.59)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.15 (EPS Năm 2 là: 1.94)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.31 (EPS Năm 3 là: 1.68)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.09


26 : VC7 - Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI

[Trung bình 20 ngày = 177,350 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 342,900 Tỷ Lệ: 1.9] Giá Cp hiện tại: 12,3 -- Giá Cp ngày trước: 11,9
Giá mua: 12,3 - Tăng vọt(T:-8%) so với Ma20: 13.05 và (T:-7%) so với ĐCB: 12.9 - Thay đổi CN(-54%, Giá:26) - TN(INF%, Giá:0)

Khối Ngoại Mua: 2,600 - Bán: 0 Chênh lệch : 2,600

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 26 Điểm Cân Bằng: 12.9



EPS cơ bản359
EPS pha loãng359
P/E34
Giá trị sổ sách /cp10.658
KLCP đang niêm yết48.045.278
KLCP đang lưu hành48.045.592
Vốn hóa thị trường586
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần33,5
Giá trị thấp nhất 52 tuần8,4
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản841
Vốn chủ sở hữu512
Vốn điều lệ480
ROA2,07
ROE3,25
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 55.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/10/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
- 18/09/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 01/08/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:4
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/11/2018: Phát hành riêng lẻ 10,999,670
- 25/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/11/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8:3
- 19/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 31/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    430.3 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    66.7 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    10 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.62 (EPS Năm 1 là: 0.38)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.41 (EPS Năm 2 là: 1.01)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.06 (EPS Năm 3 là: 1.71)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.36


27 : C69 - Công ty Cổ phần Xây dựng 1369

[Trung bình 20 ngày = 73,310 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 202,300 Tỷ Lệ: 2.8] Giá Cp hiện tại: 11,2 -- Giá Cp ngày trước: 11,2
Giá mua: 11,2 - Tăng vọt(T:22%) so với Ma20: 9.03 và (T:-14%) so với ĐCB: 12.83 - Thay đổi CN(-39%, Giá:18) - TN(INF%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 27 Điểm Cân Bằng: 12.83



EPS cơ bản326
EPS pha loãng326
P/E35
Giá trị sổ sách /cp12.316
KLCP đang niêm yết60.000.000
KLCP đang lưu hành60.000.000
Vốn hóa thị trường684
Giá trị cổ tức gần nhất3
Giá trị cao nhất 52 tuần22
Giá trị thấp nhất 52 tuần9,9
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.175
Vốn chủ sở hữu739
Vốn điều lệ600
ROA1,8
ROE2,48
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/04/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/10/2020: Phát hành riêng lẻ 15,000,000
- 17/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 04/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/09/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
- 27/08/2018: Phát hành riêng lẻ 5,000,000
- 18/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,600 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    60 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    48 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    4 - 6 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.57 (EPS Năm 1 là: 0.69)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.43 (EPS Năm 2 là: 0.44)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.01 (EPS Năm 3 là: 0.77)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.04


28 : HUT - Công ty Cổ phần Tasco

[Trung bình 20 ngày = 4,499,040 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 2,336,400 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 29,3 -- Giá Cp ngày trước: 29,3
Giá mua: 29,3 - Tăng vọt(T:-2%) so với Ma20: 29.59 và (T:-3%) so với ĐCB: 29.8 - Thay đổi CN(-8%, Giá:31.5) - TN(31%, Giá:22.1)

Khối Ngoại Mua: 88,500 - Bán: 34,180 Chênh lệch : 54,320

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 28 Điểm Cân Bằng: 29.8



EPS cơ bản711
EPS pha loãng673
P/E43
Giá trị sổ sách /cp11.248
KLCP đang niêm yết348.631.965
KLCP đang lưu hành348.631.965
Vốn hóa thị trường10.738
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần51,3
Giá trị thấp nhất 52 tuần8,5
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản11.281
Vốn chủ sở hữu3.921
Vốn điều lệ3.486
ROA2,07
ROE6,13
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/04/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/12/2021: Phát hành riêng lẻ 80,000,000
- 02/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/09/2017: Phát hành riêng lẻ 10,624,000
- 21/08/2017: Phát hành riêng lẻ 50,000,000
- 23/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/10/2016: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 27/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/02/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:14, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 10/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:12
- 10/04/2015: Phát hành riêng lẻ 20,000,000
- 25/12/2014: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 04/04/2014: Phát hành riêng lẻ 20,000,000
- 10/05/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:20
- 14/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 09/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    11,400 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    250 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1.04 (EPS Năm 1 là: -0.88)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 67.52 (EPS Năm 2 là: 21.24)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 0.31)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 22.16


29 : SD9 - Công ty Cổ phần Sông Đà 9

[Trung bình 20 ngày = 81,054 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 28,000 Tỷ Lệ: 0.3] Giá Cp hiện tại: 9,1 -- Giá Cp ngày trước: 9,0
Giá mua: 9,1 - Tăng vọt(T:-4%) so với Ma20: 9.33 và (T:-3%) so với ĐCB: 9.27 - Thay đổi CN(-37%, Giá:14.3) - TN(INF%, Giá:0)

Khối Ngoại Mua: 1,100 - Bán: 700 Chênh lệch : 400

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 29 Điểm Cân Bằng: 9.27



EPS cơ bản404
EPS pha loãng404
P/E23
Giá trị sổ sách /cp24.000
KLCP đang niêm yết34.234.000
KLCP đang lưu hành34.234.000
Vốn hóa thị trường322
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần20,5
Giá trị thấp nhất 52 tuần7,1
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản2.275
Vốn chủ sở hữu822
Vốn điều lệ342
ROA0,59
ROE1,67
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/07/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:12
- 10/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 25/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/09/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    579 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    10 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    2.5 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.19 (EPS Năm 1 là: 0.25)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.58 (EPS Năm 2 là: 0.31)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.43 (EPS Năm 3 là: 0.74)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.4


30 : SCG - Công ty cổ phần Xây dựng SCG (SCG)

[Trung bình 20 ngày = 572,222 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 391,100 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 68,4 -- Giá Cp ngày trước: 69,1
Giá mua: 68,4 - Tăng vọt(T:-10%) so với Ma20: 75.17 và (T:-11%) so với ĐCB: 76 - Thay đổi CN(-29%, Giá:95.5) - TN(1%, Giá:67)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 30 Điểm Cân Bằng: 76



EPS cơ bản1.438
EPS pha loãng1.438
P/E50
Giá trị sổ sách /cp13.892
KLCP đang niêm yết85.000.000
KLCP đang lưu hành85.000.000
Vốn hóa thị trường6.112
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần97
Giá trị thấp nhất 52 tuần50,4
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản5.990
Vốn chủ sở hữu1.181
Vốn điều lệ850
ROA2,39
ROE10,86
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:12/04/2021
Với Khối lượng (cp):50,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):28.8
Ngày giao dịch cuối cùng:15/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/10/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 75.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 85,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/07/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10:7, giá 10000 đ/cp
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    4,200 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    189 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 2.81 (EPS Năm 1 là: 2.93)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 0.77)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.94


31 : FCN - Công ty cổ phần FECON

[Trung bình 20 ngày = 2,967,290 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,241,700 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 15,7 -- Giá Cp ngày trước: 15,6
Giá mua: 15,7 - Tăng vọt(T:-5%) so với Ma20: 15.72 và (T:-5%) so với ĐCB: 15.78 - Thay đổi CN(-14%, Giá:17.4) - TN(26%, Giá:11.9)

Khối Ngoại Mua: 531,600 - Bán: 647,000 Chênh lệch : -115,400

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 31 Điểm Cân Bằng: 15.78



EPS cơ bản456
EPS pha loãng464
P/E36
Giá trị sổ sách /cp21.678
KLCP đang niêm yết157.439.005
KLCP đang lưu hành157.439.005
Vốn hóa thị trường2.598
Giá trị cổ tức gần nhất3
Giá trị cao nhất 52 tuần36
Giá trị thấp nhất 52 tuần11,9
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản7.775
Vốn chủ sở hữu3.413
Vốn điều lệ1.574
ROA0,88
ROE2,22
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/07/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,805,162
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 10/12/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 04/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 100:5
- 15/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/03/2018: Phát hành cho CBCNV 2,500,000
- 12/01/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1000:607, giá 15000 đ/cp
- 29/06/2017: Phát hành 4.853.494 cp để chuyển đổi trái phiếu
- 08/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/01/2017: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ , giá 10000 đ/cp
- 10/10/2016: Phát hành trái phiếu chuyển đổi, tỷ lệ 1:51, giá 19.700 đ/cp
- 08/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/05/2014: Phát hành cho CBCNV 1,987,955
- 23/04/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 02/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/08/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 5:6, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
- 17/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/11/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 26:01, giá 20000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    5,000 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    280 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1 (EPS Năm 1 là: 0.99)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 628.4 (EPS Năm 2 là: 1863.02)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.02 (EPS Năm 3 là: 2.96)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 209.13


32 : TTB - Công ty cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ

[Trung bình 20 ngày = 823,145 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 701,900 Tỷ Lệ: 0.9] Giá Cp hiện tại: 5,15 -- Giá Cp ngày trước: 4,82
Giá mua: 5,15 - Tăng vọt(T:-17%) so với Ma20: 6.06 và (T:-17%) so với ĐCB: 6.06 - Thay đổi CN(-61%, Giá:12.7) - TN(-3%, Giá:5.17)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 32 Điểm Cân Bằng: 6.06



EPS cơ bản143
EPS pha loãng143
P/E36
Giá trị sổ sách /cp10.408
KLCP đang niêm yết101.509.583
KLCP đang lưu hành101.509.583
Vốn hóa thị trường528
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần13,3
Giá trị thấp nhất 52 tuần3,23
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.988
Vốn chủ sở hữu1.057
Vốn điều lệ1.015
ROA0,57
ROE1,21
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:26/01/2015
Với Khối lượng (cp):3,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):17.8
Ngày giao dịch cuối cùng:08/08/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/08/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 46,826,954
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/03/2022: Phát hành riêng lẻ 50,000,000
- 03/11/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 25/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 03/08/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 200:20
- 16/09/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
- 25/04/2016: Phát hành riêng lẻ 5,000,000
- 18/11/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 105:100, giá 10000 đ/cp
- 08/06/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,800 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    30 - 80 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    8 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    1,000 tỷ

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.64 (EPS Năm 1 là: 0.25)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.21 (EPS Năm 2 là: 0.7)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.38 (EPS Năm 3 là: 0.58)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.27


33 : G36 - Tổng Công ty 36 - CTCP

[Trung bình 20 ngày = 628,878 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 314,000 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 10,3 -- Giá Cp ngày trước: 10,2
Giá mua: 10,3 - Tăng vọt(T:-1%) so với Ma20: 10.07 và (T:-2%) so với ĐCB: 10.17 - Thay đổi CN(-19%, Giá:12.4) - TN(41%, Giá:7.1)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 33 Điểm Cân Bằng: 10.17



EPS cơ bản217
EPS pha loãng217
P/E51
Giá trị sổ sách /cp10.546
KLCP đang niêm yết101.756.575
KLCP đang lưu hành101.756.575
Vốn hóa thị trường1.128
Giá trị cổ tức gần nhất8
Giá trị cao nhất 52 tuần26,5
Giá trị thấp nhất 52 tuần7,3
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản5.022
Vốn chủ sở hữu1.073
Vốn điều lệ1.018
ROA0,44
ROE2,08
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 43,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/05/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5.38
- 19/11/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:3.167
- 14/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.01%
- 29/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.48%
- 29/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.03%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    2,258 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    13.1 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    0.7 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.71 (EPS Năm 1 là: 0.6)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.62 (EPS Năm 2 là: 0.35)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.05 (EPS Năm 3 là: 0.92)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.01


34 : HBC - Công ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hoà Bình

[Trung bình 20 ngày = 6,014,150 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 3,178,500 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 20,3 -- Giá Cp ngày trước: 21,65
Giá mua: 20,3 - Tăng vọt(T:-4%) so với Ma20: 20.85 và (T:-5%) so với ĐCB: 20.97 - Thay đổi CN(-10%, Giá:22.1) - TN(29%, Giá:15.45)

Khối Ngoại Mua: 1,393,900 - Bán: 1,203,000 Chênh lệch : 190,900

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 34 Điểm Cân Bằng: 20.97



EPS cơ bản390
EPS pha loãng390
P/E57
Giá trị sổ sách /cp15.563
KLCP đang niêm yết245.654.354
KLCP đang lưu hành245.654.354
Vốn hóa thị trường5.429
Giá trị cổ tức gần nhất3
Giá trị cao nhất 52 tuần34,5
Giá trị thấp nhất 52 tuần13,75
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản18.255
Vốn chủ sở hữu3.823
Vốn điều lệ2.457
ROA0,56
ROE2,33
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 103.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,639,990
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 20/01/2022: Phát hành cho CBCNV 3,238,570
- 29/09/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:1
- 14/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 12/06/2019: Phát hành riêng lẻ 25,000,000
- 14/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:1
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 30/11/2018: Phát hành cho CBCNV 1,300,000
- 29/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/09/2017: Phát hành cho CBCNV 1,000,000
- 30/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:35
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/12/2016: Phát hành cho CBCNV 998,990
- 23/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 26/10/2015: Phát hành cho CBCNV 981,830
- 15/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:3
- 03/09/2014: Phát hành cho CBCNV 703,590
- 13/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/10/2013: Phát hành cho CBCNV 294,830
- 14/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/06/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1:1
- 13/10/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/07/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    17,500 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    350 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    5 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.8 (EPS Năm 1 là: 0.34)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.4 (EPS Năm 2 là: 1.72)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.52 (EPS Năm 3 là: 2.88)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.57


35 : VNE - Tổng công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam

[Trung bình 20 ngày = 377,480 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 228,500 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 11,7 -- Giá Cp ngày trước: 11,7
Giá mua: 11,7 - Tăng vọt(T:-10%) so với Ma20: 12.22 và (T:-7%) so với ĐCB: 11.86 - Thay đổi CN(-41%, Giá:18.5) - TN(6%, Giá:10.35)

Khối Ngoại Mua: 189,000 - Bán: 25,800 Chênh lệch : 163,200

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 35 Điểm Cân Bằng: 11.86



EPS cơ bản100
EPS pha loãng100
P/E123
Giá trị sổ sách /cp12.508
KLCP đang niêm yết81.934.033
KLCP đang lưu hành90.432.953
Vốn hóa thị trường1.008
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần19
Giá trị thấp nhất 52 tuần7,45
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản3.751
Vốn chủ sở hữu1.025
Vốn điều lệ904
ROA0,23
ROE0,8
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/08/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 52.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 32,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/11/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 05/10/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10:2, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 27/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 28/04/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    2,920.65 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    127.88 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    102.3 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.17 (EPS Năm 1 là: 0.14)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.88 (EPS Năm 2 là: 0.12)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.54 (EPS Năm 3 là: 1.03)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.06


36 : CTI - Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO

[Trung bình 20 ngày = 1,335,940 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 183,100 Tỷ Lệ: 0.1] Giá Cp hiện tại: 14,95 -- Giá Cp ngày trước: 12,95
Giá mua: 14,95 - Tăng vọt(T:-42%) so với Ma20: 23.99 và (T:-42%) so với ĐCB: 24.22 - Thay đổi CN(-46%, Giá:25.9) - TN(-29%, Giá:19.8)

Khối Ngoại Mua: 172,600 - Bán: 148,600 Chênh lệch : 24,000

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 36 Điểm Cân Bằng: 24.22



EPS cơ bản107
EPS pha loãng107
P/E146
Giá trị sổ sách /cp23.861
KLCP đang niêm yết54.799.997
KLCP đang lưu hành62.999.997
Vốn hóa thị trường855
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần28,85
Giá trị thấp nhất 52 tuần12
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản4.563
Vốn chủ sở hữu1.308
Vốn điều lệ630
ROA0,13
ROE0,46
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 26.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 29/06/2017: Phát hành cho CBCNV 2,000,000
- 26/05/2017: Phát hành riêng lẻ 18,000,000
- 04/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/07/2016: Phát hành riêng lẻ 10,000,000
- 04/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/10/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10:11, giá 10000 đ/cp
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 17/07/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,018.03 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    10 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.24 (EPS Năm 1 là: 1.47)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.35 (EPS Năm 2 là: 1.19)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.29 (EPS Năm 3 là: 1.84)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.13


37 : CTD - Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons

[Trung bình 20 ngày = 773,810 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 579,800 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 71,9 -- Giá Cp ngày trước: 55,2
Giá mua: 71,9 - Tăng vọt(T:-21%) so với Ma20: 89.71 và (T:-21%) so với ĐCB: 90.42 - Thay đổi CN(-35%, Giá:110) - TN(-16%, Giá:85)

Khối Ngoại Mua: 2,995,000 - Bán: 445,700 Chênh lệch : 2,549,300

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 37 Điểm Cân Bằng: 90.42



EPS cơ bản-945
EPS pha loãng-945
P/E-67
Giá trị sổ sách /cp111.003
KLCP đang niêm yết73.859.473
KLCP đang lưu hành79.255.000
Vốn hóa thị trường4.675
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần113,6
Giá trị thấp nhất 52 tuần42,95
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản16.457
Vốn chủ sở hữu8.199
Vốn điều lệ793
ROA-0,47
ROE-0,85
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 114.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,450,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 26/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 20/02/2019: Phát hành cho CBCNV 900,000
- 15/02/2019: Phát hành cho CBCNV 891,700
- 13/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 08/01/2018: Phát hành cho CBCNV 1,305,000
- 30/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 16/11/2016: Phát hành riêng lẻ 11,476,751
- 17/10/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3:1
- 25/08/2016: Phát hành cho CBCNV 1,169,700
                           Phát hành cho CBCNV 1,169,700
- 09/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 55%
- 05/08/2015: Phát hành cho CBCNV 1,053,000
- 03/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 25/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    15,010 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    20 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.53 (EPS Năm 1 là: 4.16)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.52 (EPS Năm 2 là: 8.86)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.1 (EPS Năm 3 là: 18.36)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.38


38 : BOT - Công ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà

[Trung bình 20 ngày = 409,658 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 227,500 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 6,9 -- Giá Cp ngày trước: 7,0
Giá mua: 6,9 - Tăng vọt(T:-32%) so với Ma20: 8.84 và (T:-41%) so với ĐCB: 10.15 - Thay đổi CN(-66%, Giá:17.9) - TN(INF%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 1,000 - Bán: 5,000 Chênh lệch : -4,000

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 38 Điểm Cân Bằng: 10.15



EPS cơ bản-760
EPS pha loãng-760
P/E-10
Giá trị sổ sách /cp4.695
KLCP đang niêm yết59.246.800
KLCP đang lưu hành59.246.800
Vốn hóa thị trường434
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần60
Giá trị thấp nhất 52 tuần5,4
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.477
Vốn chủ sở hữu278
Vốn điều lệ592
ROA-3,04
ROE-14,45
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/02/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/12/2020: Phát hành riêng lẻ 10,746,800
- 30/12/2019: Phát hành riêng lẻ 8,500,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    202 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    5 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.53 (EPS Năm 1 là: -1.99)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: -4.23)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.18


39 : MBG - Công ty cổ phần Tập đoàn MBG

[Trung bình 20 ngày = 1,040,632 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 7.27 và (T:-100%) so với ĐCB: 8.24 - Thay đổi CN(-100%, Giá:9.3) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 42 Điểm Cân Bằng: 8.24



EPS cơ bản1.543
EPS pha loãng1.543
P/E6
Giá trị sổ sách /cp11.265
KLCP đang niêm yết112.355.278
KLCP đang lưu hành112.355.278
Vốn hóa thị trường989
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần17,7
Giá trị thấp nhất 52 tuần6,2
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.334
Vốn chủ sở hữu1.266
Vốn điều lệ1.124
ROA11,92
ROE12,95
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/11/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/05/2022: Phát hành riêng lẻ 40,000,000
- 30/09/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:3
- 19/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 20/10/2020: Phát hành riêng lẻ 25,000,000
- 12/03/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:3
- 01/11/2018: Phát hành riêng lẻ 20,000,000
- 03/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:1
- 13/04/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:3, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,071.19 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    98.4 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    8 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.22 (EPS Năm 1 là: 0.61)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.14 (EPS Năm 2 là: 0.5)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 3.83 (EPS Năm 3 là: 0.58)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 1.3


40 : C32 -

[Trung bình 20 ngày = 0 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 42,300 Tỷ Lệ: INF] Giá Cp hiện tại: 26,45 -- Giá Cp ngày trước: 26,5
Giá mua: 26,45 - Tăng vọt(T:INF%) so với Ma20: và (T:INF%) so với ĐCB: - Thay đổi CN(INF%, Giá:) - TN(INF%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 5,900 - Bán: 12,900 Chênh lệch : -7,000

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 47 Điểm Cân Bằng:



Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:13/10/2010
Với Khối lượng (cp):11,200,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):12.0
Ngày giao dịch cuối cùng:23/11/2012
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/11/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 21/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/06/2017: Phát hành cho CBCNV 224,000
- 21/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
- 07/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 05/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 06/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 11/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    600 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    62 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    49 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    24 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.07 (EPS Năm 1 là: 5.07)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.23 (EPS Năm 2 là: 4.72)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.09 (EPS Năm 3 là: 6.15)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.08


41 : C47 -

[Trung bình 20 ngày = 0 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 134,500 Tỷ Lệ: INF] Giá Cp hiện tại: 13,55 -- Giá Cp ngày trước: 13,4
Giá mua: 13,55 - Tăng vọt(T:INF%) so với Ma20: và (T:INF%) so với ĐCB: - Thay đổi CN(INF%, Giá:) - TN(INF%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 69 Điểm Cân Bằng:



Ngày giao dịch đầu tiên: 30/03/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/01/2022: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 01/09/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:1
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 05/01/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:3
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
- 17/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 27/10/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:5, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 28/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 03/12/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10:1, giá 10000 đ/cp
- 30/06/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
- 06/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 05/01/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,400 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    60 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    10 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1.39 (EPS Năm 1 là: 0.86)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.86 (EPS Năm 2 là: 0.36)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.96 (EPS Năm 3 là: 2.49)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.5


42 : LIG - Công ty Cổ phần Licogi 13

[Trung bình 20 ngày = 687,687 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 6.16 và (T:-100%) so với ĐCB: 6.94 - Thay đổi CN(-100%, Giá:8.1) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 89 Điểm Cân Bằng: 6.94



EPS cơ bản577
EPS pha loãng577
P/E13
Giá trị sổ sách /cp13.263
KLCP đang niêm yết94.220.661
KLCP đang lưu hành95.084.569
Vốn hóa thị trường697
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần20,8
Giá trị thấp nhất 52 tuần4,8
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản5.750
Vốn chủ sở hữu1.250
Vốn điều lệ951
ROA0,82
ROE4,31
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 49.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:1
- 15/02/2022: Phát hành riêng lẻ 25,700,000
- 16/11/2020: Phát hành riêng lẻ 21,300,000
- 15/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/06/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10:12, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/11/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:18
- 03/08/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
- 23/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    2,500 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    90 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    5 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.68 (EPS Năm 1 là: 0.12)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.18 (EPS Năm 2 là: 0.37)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 3.5 (EPS Năm 3 là: 0.45)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.88


43 : HID - Công ty Cổ phần Halcom Việt Nam

[Trung bình 20 ngày = 298,225 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 5.88 và (T:-100%) so với ĐCB: 6.55 - Thay đổi CN(-100%, Giá:7.6) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 97 Điểm Cân Bằng: 6.55



EPS cơ bản265
EPS pha loãng265
P/E26
Giá trị sổ sách /cp12.693
KLCP đang niêm yết76.756.321
KLCP đang lưu hành58.765.032
Vốn hóa thị trường535
Giá trị cổ tức gần nhất2
Giá trị cao nhất 52 tuần15
Giá trị thấp nhất 52 tuần5,5
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.473
Vốn chủ sở hữu794
Vốn điều lệ768
ROA1,05
ROE2,02
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/07/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/07/2022: Phát hành riêng lẻ 18,000,000
- 07/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 09/07/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:3
- 11/10/2018: Phát hành riêng lẻ 24,500,000
- 12/03/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:3
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 19/09/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5.357
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    551.32 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    30.2 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1.51 (EPS Năm 1 là: 0.18)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -18.5 (EPS Năm 2 là: -0.35)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.89 (EPS Năm 3 là: 0.02)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -6.97


44 : FCM - Công ty cổ phần Khoáng sản FECON

[Trung bình 20 ngày = 155,355 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 5.46 và (T:-100%) so với ĐCB: 5.56 - Thay đổi CN(-100%, Giá:6.3) - TN(-100%, Giá:4.4)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 102 Điểm Cân Bằng: 5.56



EPS cơ bản168
EPS pha loãng168
P/E36
Giá trị sổ sách /cp12.277
KLCP đang niêm yết45.099.969
KLCP đang lưu hành45.099.969
Vốn hóa thị trường274
Giá trị cổ tức gần nhất3
Giá trị cao nhất 52 tuần13,15
Giá trị thấp nhất 52 tuần4,4
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản855
Vốn chủ sở hữu554
Vốn điều lệ451
ROA0,9
ROE1,34
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/05/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 26,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 29/11/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 06/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/08/2014: Phát hành riêng lẻ 236,400
- 18/07/2014: Phát hành cho CBCNV 800,000
- 09/06/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
- 08/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    740 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    29.4 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    450.99 tỷ

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.32 (EPS Năm 1 là: 0.64)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.07 (EPS Năm 2 là: 0.94)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.07 (EPS Năm 3 là: 0.88)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.06


45 : EVG - Công ty Cổ phần Đầu tư Everland

[Trung bình 20 ngày = 143,935 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 6.91 và (T:-100%) so với ĐCB: 6.96 - Thay đổi CN(-100%, Giá:7.58) - TN(-100%, Giá:5.19)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 108 Điểm Cân Bằng: 6.96



EPS cơ bản165
EPS pha loãng165
P/E45
Giá trị sổ sách /cp12.040
KLCP đang niêm yết215.249.836
KLCP đang lưu hành215.249.836
Vốn hóa thị trường1.599
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần24,8
Giá trị thấp nhất 52 tuần5,19
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản3.161
Vốn chủ sở hữu2.592
Vốn điều lệ2.152
ROA1,01
ROE1,26
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/01/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:1
- 15/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 4:3, giá 10000 đ/cp
- 09/07/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,200 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    90.3 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    78.24 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    3.5 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.03 (EPS Năm 1 là: 0.3)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.52 (EPS Năm 2 là: 0.29)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.27 (EPS Năm 3 là: 0.61)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.25


46 : NED - Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc

[Trung bình 20 ngày = 275,481 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 6.91 và (T:-100%) so với ĐCB: 8.21 - Thay đổi CN(-100%, Giá:8.7) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 111 Điểm Cân Bằng: 8.21



EPS cơ bản150
EPS pha loãng150
P/E59
Giá trị sổ sách /cp10.929
KLCP đang niêm yết40.500.000
KLCP đang lưu hành40.500.000
Vốn hóa thị trường357
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần14,5
Giá trị thấp nhất 52 tuần6,8
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản779
Vốn chủ sở hữu443
Vốn điều lệ405
ROA0,77
ROE1,41
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 5.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 36,254,754
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/06/2018: Phát hành riêng lẻ 4,245,246
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    89.31 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    16.19 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    14.64 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 5.41 (EPS Năm 1 là: 2.63)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.75 (EPS Năm 2 là: 0.41)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 1.66)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 1.55


47 : BCE -

[Trung bình 20 ngày = 0 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 184,700 Tỷ Lệ: INF] Giá Cp hiện tại: 9,8 -- Giá Cp ngày trước: 9,69
Giá mua: 9,8 - Tăng vọt(T:INF%) so với Ma20: và (T:INF%) so với ĐCB: - Thay đổi CN(INF%, Giá:) - TN(INF%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 134 Điểm Cân Bằng:



Ngày giao dịch đầu tiên: 28/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 03/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 08/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 21/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 25/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 25/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 08/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    387.98 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    60.13 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    48.11 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    10 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.11 (EPS Năm 1 là: 0.92)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 1.03)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.27 (EPS Năm 3 là: 1.03)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.05


48 : MCG - Công ty Cổ phần Cơ điện và Xây dựng Việt Nam

[Trung bình 20 ngày = 202,110 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 3.65 và (T:-100%) so với ĐCB: 4.14 - Thay đổi CN(-100%, Giá:4.96) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 138 Điểm Cân Bằng: 4.14



EPS cơ bản-369
EPS pha loãng-336
P/E-12
Giá trị sổ sách /cp3.672
KLCP đang niêm yết52.050.000
KLCP đang lưu hành57.510.000
Vốn hóa thị trường222
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần14,55
Giá trị thấp nhất 52 tuần2,94
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản616
Vốn chủ sở hữu191
Vốn điều lệ575
ROA-2,78
ROE-9,7
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/09/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    443.08 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    3.42 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1.09 (EPS Năm 1 là: -0.02)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -1.07 (EPS Năm 2 là: 0.22)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -75 (EPS Năm 3 là: -2.96)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -25.72


49 : PVX - Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam

[Trung bình 20 ngày = 208,802 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 2.39 và (T:-100%) so với ĐCB: 3.47 - Thay đổi CN(-100%, Giá:5.3) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 148 Điểm Cân Bằng: 3.47



EPS cơ bản505
EPS pha loãng505
P/E8
Giá trị sổ sách /cp2.345
KLCP đang niêm yết399.997.029
KLCP đang lưu hành400.000.000
Vốn hóa thị trường1.600
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần8
Giá trị thấp nhất 52 tuần1,9
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản6.729
Vốn chủ sở hữu938
Vốn điều lệ4.000
ROA3,02
ROE23,58
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:19/08/2009
Với Khối lượng (cp):150,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):27.0
Ngày giao dịch cuối cùng:09/06/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/06/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 400,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/12/2011: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:1
- 15/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 08/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,560 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.55 (EPS Năm 1 là: -0.24)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.18 (EPS Năm 2 là: -0.53)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.35 (EPS Năm 3 là: -0.65)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.36


50 : PXS - Công ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí

[Trung bình 20 ngày = 137,418 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 1.85 và (T:-100%) so với ĐCB: 4.58 - Thay đổi CN(-100%, Giá:5.9) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 149 Điểm Cân Bằng: 4.58



EPS cơ bản-592
EPS pha loãng-592
P/E-12
Giá trị sổ sách /cp5.080
KLCP đang niêm yết59.999.998
KLCP đang lưu hành60.000.000
Vốn hóa thị trường418
Giá trị cổ tức gần nhất13
Giá trị cao nhất 52 tuần14,7
Giá trị thấp nhất 52 tuần3,9
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.078
Vốn chủ sở hữu305
Vốn điều lệ600
ROA-3,06
ROE-10,7
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 26/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 20/08/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10:1, giá 12.703 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 15/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 02/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 19/11/2013: Phát hành riêng lẻ 9,369,339
- 22/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 20/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/11/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 5:3, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 23/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    869 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    1.2 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1.01 (EPS Năm 1 là: 0.06)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.93 (EPS Năm 2 là: -4.48)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -117 (EPS Năm 3 là: -2.32)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -39.03


51 : PXI - Công ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp và dân dụng Dầu khí

[Trung bình 20 ngày = 68,671 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 2.15 và (T:-100%) so với ĐCB: 3.06 - Thay đổi CN(-100%, Giá:4.3) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 151 Điểm Cân Bằng: 3.06



EPS cơ bản-1.011
EPS pha loãng-1.011
P/E-4
Giá trị sổ sách /cp6.355
KLCP đang niêm yết30.000.000
KLCP đang lưu hành30.000.000
Vốn hóa thị trường123
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần9,43
Giá trị thấp nhất 52 tuần2,7
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản364
Vốn chủ sở hữu191
Vốn điều lệ300
ROA-7,6
ROE-14,73
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:21/06/2010
Với Khối lượng (cp):30,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):28.9
Ngày giao dịch cuối cùng:09/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/05/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/07/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 12:11, giá 10000 đ/cp
- 15/06/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 28/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    42 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 3.77 (EPS Năm 1 là: -1.67)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -18.5 (EPS Năm 2 là: -0.35)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -1.01 (EPS Năm 3 là: 0.02)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -5.25


52 : PXT - Công ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí

[Trung bình 20 ngày = 44,645 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 2.95 và (T:-100%) so với ĐCB: 3.86 - Thay đổi CN(-100%, Giá:6.1) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 153 Điểm Cân Bằng: 3.86



EPS cơ bản-257
EPS pha loãng-257
P/E-21
Giá trị sổ sách /cp2.649
KLCP đang niêm yết20.000.000
KLCP đang lưu hành20.000.000
Vốn hóa thị trường106
Giá trị cổ tức gần nhất4
Giá trị cao nhất 52 tuần12,1
Giá trị thấp nhất 52 tuần2,2
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản295
Vốn chủ sở hữu53
Vốn điều lệ200
ROA-1,69
ROE-9,64
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/06/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 23/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 28/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021

  • Doanh thu
    94 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.17 (EPS Năm 1 là: -0.9)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -11.9 (EPS Năm 2 là: -1.09)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.91 (EPS Năm 3 là: 0.1)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -4.33


53 : ROS - Công ty cổ phần Xây dựng FLC Faros

[Trung bình 20 ngày = 3,673,435 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 1.47 và (T:-100%) so với ĐCB: 2.98 - Thay đổi CN(-100%, Giá:5.23) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 159 Điểm Cân Bằng: 2.98



EPS cơ bản168
EPS pha loãng168
P/E16
Giá trị sổ sách /cp10.754
KLCP đang niêm yết567.598.121
KLCP đang lưu hành567.598.121
Vốn hóa thị trường1.476
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần16
Giá trị thấp nhất 52 tuần2,15
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản12.002
Vốn chủ sở hữu6.104
Vốn điều lệ5.676
ROA0,85
ROE1,57
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/09/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 430,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021

  • Doanh thu
    2,900 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    58 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    46 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.11 (EPS Năm 2 là: 0.31)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.82 (EPS Năm 3 là: 0.35)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.31


54 : TGG - Công ty Cổ phần Louis Capital

[Trung bình 20 ngày = 645,600 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 10.53 và (T:-100%) so với ĐCB: 11.39 - Thay đổi CN(-100%, Giá:27) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 178 Điểm Cân Bằng: 11.39



EPS cơ bản2.104
EPS pha loãng2.104
P/E4
Giá trị sổ sách /cp15.886
KLCP đang niêm yết27.299.990
KLCP đang lưu hành27.299.990
Vốn hóa thị trường222
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần74,8
Giá trị thấp nhất 52 tuần4,46
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản788
Vốn chủ sở hữu434
Vốn điều lệ273
ROA7,37
ROE14,31
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/05/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 26,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,071.34 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    122.13 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    15 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    819 tỷ

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.83 (EPS Năm 2 là: 0.03)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.67 (EPS Năm 3 là: 0.18)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.5


55 : SDD - Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà

[Trung bình 20 ngày = 167,919 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 5 và (T:-100%) so với ĐCB: 4.95 - Thay đổi CN(-100%, Giá:9.1) - TN(-100%, Giá:4.3)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 249 Điểm Cân Bằng: 4.95



EPS cơ bản-526
EPS pha loãng-526
P/E-9
Giá trị sổ sách /cp8.312
KLCP đang niêm yết16.007.334
KLCP đang lưu hành16.007.685
Vốn hóa thị trường72
Giá trị cổ tức gần nhất3
Giá trị cao nhất 52 tuần9,8
Giá trị thấp nhất 52 tuần2,8
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản327
Vốn chủ sở hữu133
Vốn điều lệ160
ROA-2,82
ROE-6,2
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:23/01/2008
Với Khối lượng (cp):3,650,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):49.9
Ngày giao dịch cuối cùng:03/06/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 2.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,007,685
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    161.18 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    -10.72 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1 (EPS Năm 1 là: 0.02)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -1.01 (EPS Năm 2 là: 0.01)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.79 (EPS Năm 3 là: -0.7)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.26


56 : CDO -

[Trung bình 20 ngày = 0 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: NAN] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:NAN%) so với Ma20: và (T:NAN%) so với ĐCB: - Thay đổi CN(NAN%, Giá:) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Xây Dựng và Vật Liệu - Sức mạnh trong ngành: 289 Điểm Cân Bằng:



EPS cơ bản-1.119
EPS pha loãng-1.119
P/E-3
Giá trị sổ sách /cp7.152
KLCP đang niêm yết31.504.975
KLCP đang lưu hành31.504.975
Vốn hóa thị trường120
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần10,1
Giá trị thấp nhất 52 tuần2,1
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản256
Vốn chủ sở hữu225
Vốn điều lệ315
ROA-12,49
ROE-14,05
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:09/03/2015
Với Khối lượng (cp):20,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):18.0
Ngày giao dịch cuối cùng:06/08/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/10/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 31,504,975
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/10/2016: Phát hành riêng lẻ 8,505,005
- 21/09/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    20 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    -2 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.41 (EPS Năm 1 là: -0.43)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.59 (EPS Năm 2 là: -0.73)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -12.5 (EPS Năm 3 là: -0.46)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -4.11


57 : KSK -

[Trung bình 20 ngày = 0 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: NAN] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:NAN%) so với Ma20: và (T:NAN%) so với ĐCB: - Thay đổi CN(NAN%, Giá:) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

- Sức mạnh trong ngành: Điểm Cân Bằng:



EPS cơ bản-13
EPS pha loãng-13
P/E
Giá trị sổ sách /cp9.287
KLCP đang niêm yết23.888.000
KLCP đang lưu hành23.888.000
Vốn hóa thị trường
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần4
Giá trị thấp nhất 52 tuần0,6
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản322
Vốn chủ sở hữu222
Vốn điều lệ239
ROA-0,09
ROE-0,14
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:19/02/2014
Với Khối lượng (cp):15,688,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.6
Ngày giao dịch cuối cùng:28/05/2020
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:04/06/2020
Với Khối lượng (cp):23,888,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):0.2
Ngày giao dịch cuối cùng:21/02/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/05/2015: Phát hành riêng lẻ 8,200,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2016

  • Doanh thu
    250 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    10 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    7.8 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0