Du Lịch và Giải Trí

Dầu Khí - Tài Nguyên Cơ Bản - Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Thực Phẩm và Đồ Uống - Y Tế - Truyền Thông - Viễn Thông - Ngân Hàng - Bất Động Sản - Công Nghệ Thông Tin - Hóa Chất - Xây Dựng và Vật Liệu - OTO và Phụ Tùng - Hàng Cá Nhân và Gia Dụng - Bán Lẻ - Du Lịch và Giải Trí - Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Bảo hiểm - Dịch vụ tài chính

1 : VTD - Công ty cổ phần Du lịch Vietourist

[Trung bình 20 ngày = 112,724 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 76,800 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 14,5 -- Giá Cp ngày trước: 14,4
Giá mua: 14,5 - Tăng vọt(T:-16%) so với Ma20: 16.71 và (T:-16%) so với ĐCB: 16.71 - Thay đổi CN(-26%, Giá:18.8) - TN(4%, Giá:13.5)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Du Lịch và Giải Trí - Sức mạnh trong ngành: 1 Điểm Cân Bằng: 16.71



EPS cơ bản1.773
EPS pha loãng1.773
P/E9
Giá trị sổ sách /cp12.792
KLCP đang niêm yết12.000.000
KLCP đang lưu hành6.000.000
Vốn hóa thị trường183
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần26
Giá trị thấp nhất 52 tuần12,5
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản91
Vốn chủ sở hữu63
Vốn điều lệ60
ROA10,48
ROE15,26
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/11/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/09/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ , giá 10110 đ/cp
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2020

  • Doanh thu
    150 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    4.56 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    3.8 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.66 (EPS Năm 1 là: 0.54)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.56 (EPS Năm 2 là: 1.58)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 1.01)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.03


2 : DAH - Công ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á

[Trung bình 20 ngày = 392,610 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 236,800 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 7,66 -- Giá Cp ngày trước: 7,61
Giá mua: 7,66 - Tăng vọt(T:-10%) so với Ma20: 7.78 và (T:-11%) so với ĐCB: 7.84 - Thay đổi CN(-23%, Giá:9.13) - TN(22%, Giá:5.73)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Du Lịch và Giải Trí - Sức mạnh trong ngành: 2 Điểm Cân Bằng: 7.84



EPS cơ bản1.060
EPS pha loãng1.060
P/E8
Giá trị sổ sách /cp10.759
KLCP đang niêm yết84.200.000
KLCP đang lưu hành84.200.000
Vốn hóa thị trường692
Giá trị cổ tức gần nhất6
Giá trị cao nhất 52 tuần14,75
Giá trị thấp nhất 52 tuần5,73
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.136
Vốn chủ sở hữu906
Vốn điều lệ842
ROA7,22
ROE10,12
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/10/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 34,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 30/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    128.08 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    81.22 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    842 tỷ

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -49.5 (EPS Năm 1 là: -0.97)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.92 (EPS Năm 2 là: 0.02)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.68 (EPS Năm 3 là: 0.26)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -17.03


3 : VNG - Công ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công

[Trung bình 20 ngày = 67,530 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 39,800 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 11,5 -- Giá Cp ngày trước: 11,45
Giá mua: 11,5 - Tăng vọt(T:-7%) so với Ma20: 11.85 và (T:-7%) so với ĐCB: 11.87 - Thay đổi CN(-10%, Giá:12.25) - TN(12%, Giá:9.85)

Khối Ngoại Mua: 67,100 - Bán: 27,900 Chênh lệch : 39,200

Du Lịch và Giải Trí - Sức mạnh trong ngành: 3 Điểm Cân Bằng: 11.87



EPS cơ bản26
EPS pha loãng26
P/E456
Giá trị sổ sách /cp11.458
KLCP đang niêm yết97.276.608
KLCP đang lưu hành97.276.608
Vốn hóa thị trường1.162
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần18,15
Giá trị thấp nhất 52 tuần9,85
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản2.814
Vốn chủ sở hữu1.115
Vốn điều lệ973
ROA0,1
ROE0,23
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/01/2020: Phát hành cho CBCNV 4,610,000
- 24/07/2019: Phát hành riêng lẻ 8,962,203
- 17/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/11/2018: Phát hành cho CBCNV 3,985,925
- 25/09/2018: Phát hành riêng lẻ 4,513,518
- 02/02/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:478.5, giá 10000 đ/cp
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    460 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    7.5 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.05 (EPS Năm 1 là: 0.2)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.69 (EPS Năm 2 là: 0.19)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.53 (EPS Năm 3 là: 0.61)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.04


4 : VJC - Công ty cổ phần Hàng không VietJet

[Trung bình 20 ngày = 532,355 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 508,000 Tỷ Lệ: 1] Giá Cp hiện tại: 123,5 -- Giá Cp ngày trước: 123,5
Giá mua: 123,5 - Tăng vọt(T:-2%) so với Ma20: 125.95 và (T:-2%) so với ĐCB: 125.73 - Thay đổi CN(-8%, Giá:133) - TN(-1%, Giá:124.2)

Khối Ngoại Mua: 443,600 - Bán: 1,258,740 Chênh lệch : -815,140

Du Lịch và Giải Trí - Sức mạnh trong ngành: 4 Điểm Cân Bằng: 125.73



EPS cơ bản139
EPS pha loãng139
P/E902
Giá trị sổ sách /cp32.289
KLCP đang niêm yết541.611.334
KLCP đang lưu hành541.611.334
Vốn hóa thị trường67.918
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần149
Giá trị thấp nhất 52 tuần117,3
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản64.592
Vốn chủ sở hữu17.488
Vốn điều lệ5.416
ROA0,15
ROE0,47
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 108.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 300,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:20
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/09/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:40
- 28/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/03/2017: Phát hành riêng lẻ 22,388,060
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021

  • Doanh thu
    21,900 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.98 (EPS Năm 1 là: 0.13)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.28 (EPS Năm 2 là: 7.11)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.13 (EPS Năm 3 là: 9.85)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.46


5 : SKG - Công ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang

[Trung bình 20 ngày = 650,080 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 488,300 Tỷ Lệ: 0.8] Giá Cp hiện tại: 18,8 -- Giá Cp ngày trước: 18,9
Giá mua: 18,8 - Tăng vọt(T:-3%) so với Ma20: 18.59 và (T:-3%) so với ĐCB: 18.62 - Thay đổi CN(-9%, Giá:19.75) - TN(36%, Giá:13.2)

Khối Ngoại Mua: 143,200 - Bán: 126,700 Chênh lệch : 16,500

Du Lịch và Giải Trí - Sức mạnh trong ngành: 5 Điểm Cân Bằng: 18.62



EPS cơ bản-97
EPS pha loãng-97
P/E-202
Giá trị sổ sách /cp13.217
KLCP đang niêm yết63.331.735
KLCP đang lưu hành63.331.735
Vốn hóa thị trường1.241
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần25
Giá trị thấp nhất 52 tuần11,4
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản849
Vốn chủ sở hữu837
Vốn điều lệ633
ROA-0,74
ROE-0,75
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/07/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 34.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,474,854
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:2
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:2
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/10/2015: Phát hành cho CBCNV 479,940
- 22/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    361.15 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    18.52 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    633.32 tỷ

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.78 (EPS Năm 1 là: 0.36)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.29 (EPS Năm 2 là: 1.6)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.37 (EPS Năm 3 là: 2.26)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.48


6 : OCH - Công ty Cổ phần Khách sạn và Dịch vụ OCH

[Trung bình 20 ngày = 55,956 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 7.26 và (T:-100%) so với ĐCB: 8.13 - Thay đổi CN(-100%, Giá:10.7) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 35,700 Chênh lệch : -35,700

Du Lịch và Giải Trí - Sức mạnh trong ngành: 6 Điểm Cân Bằng: 8.13



EPS cơ bản-283
EPS pha loãng-283
P/E-28
Giá trị sổ sách /cp6.159
KLCP đang niêm yết200.000.000
KLCP đang lưu hành200.000.000
Vốn hóa thị trường1.560
Giá trị cổ tức gần nhất8
Giá trị cao nhất 52 tuần16,6
Giá trị thấp nhất 52 tuần7,1
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản2.189
Vốn chủ sở hữu1.232
Vốn điều lệ2.000
ROA-2,33
ROE-3,82
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 26.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 100,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/07/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 26/07/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    991.01 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    54.81 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    21.54 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 6.84 (EPS Năm 1 là: 1.49)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.1 (EPS Năm 2 là: 0.19)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -8 (EPS Năm 3 là: 0.21)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.42


7 : KLF - Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS

[Trung bình 20 ngày = 2,448,151 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 2.96 và (T:-100%) so với ĐCB: 3.32 - Thay đổi CN(-100%, Giá:3.7) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Du Lịch và Giải Trí - Sức mạnh trong ngành: 25 Điểm Cân Bằng: 3.32



EPS cơ bản-82
EPS pha loãng-82
P/E-43
Giá trị sổ sách /cp10.403
KLCP đang niêm yết165.352.561
KLCP đang lưu hành165.352.561
Vốn hóa thị trường579
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần10,5
Giá trị thấp nhất 52 tuần2,8
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản2.367
Vốn chủ sở hữu1.720
Vốn điều lệ1.654
ROA-0,56
ROE-0,78
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/09/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 26,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/04/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:9
- 27/08/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 21/04/2014: Phát hành riêng lẻ 22,000,000
- 03/04/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 11000 đ/cp
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,100 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    12 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    9.6 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1 (EPS Năm 1 là: 0.02)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.86 (EPS Năm 2 là: 0.01)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.17 (EPS Năm 3 là: 0.07)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.1


8 : CTC - Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên

[Trung bình 20 ngày = 238,104 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 4.17 và (T:-100%) so với ĐCB: 4.65 - Thay đổi CN(-100%, Giá:5.6) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Du Lịch và Giải Trí - Sức mạnh trong ngành: 40 Điểm Cân Bằng: 4.65



EPS cơ bản-1.080
EPS pha loãng-1.080
P/E-5
Giá trị sổ sách /cp7.136
KLCP đang niêm yết15.799.926
KLCP đang lưu hành15.799.926
Vốn hóa thị trường84
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần11,8
Giá trị thấp nhất 52 tuần3,8
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản283
Vốn chủ sở hữu113
Vốn điều lệ158
ROA-5,6
ROE-13,31
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/07/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,376,200
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/12/2020: Phát hành riêng lẻ 7,000,000
- 14/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/06/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 10/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 12/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 28/10/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    200 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    5 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    4 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 12 (EPS Năm 1 là: 0.13)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 0.01)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.8 (EPS Năm 3 là: 0.01)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 3.73


9 : HVN - Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP

[Trung bình 20 ngày = 1,340,435 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 2,044,000 Tỷ Lệ: 1.5] Giá Cp hiện tại: 17,9 -- Giá Cp ngày trước: 17,45
Giá mua: 17,9 - Tăng vọt(T:0%) so với Ma20: 16.92 và (T:-0%) so với ĐCB: 17.06 - Thay đổi CN(-8%, Giá:18.5) - TN(16%, Giá:14.6)

Khối Ngoại Mua: 1,021,500 - Bán: 470,400 Chênh lệch : 551,100

Du Lịch và Giải Trí - Sức mạnh trong ngành: 51 Điểm Cân Bằng: 17.06



EPS cơ bản-4.484
EPS pha loãng-4.484
P/E-4
Giá trị sổ sách /cp
KLCP đang niêm yết2.214.394.174
KLCP đang lưu hành2.214.394.174
Vốn hóa thị trường40.081
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần28,65
Giá trị thấp nhất 52 tuần14,6
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản66.576
Vốn chủ sở hữu-4.914
Vốn điều lệ22.144
ROA-14,86
ROE0
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:03/01/2017
Với Khối lượng (cp):1,227,533,778
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):39.2
Ngày giao dịch cuối cùng:22/04/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/05/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,418,290,847
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/07/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:56.405, giá 10000 đ/cp
- 31/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/04/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 15.5753%, giá 10000 đ/cp
- 31/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    45,252 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    -9,335 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -5.67 (EPS Năm 1 là: -7.7)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.06 (EPS Năm 2 là: 1.65)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.09 (EPS Năm 3 là: 1.75)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -1.94


10 : HHG - Công ty Cổ phần Hoàng Hà

[Trung bình 20 ngày = 331,245 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 3.01 và (T:-100%) so với ĐCB: 3.38 - Thay đổi CN(-100%, Giá:3.9) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Du Lịch và Giải Trí - Sức mạnh trong ngành: 56 Điểm Cân Bằng: 3.38



EPS cơ bản-1.905
EPS pha loãng-1.905
P/E-2
Giá trị sổ sách /cp5.533
KLCP đang niêm yết34.896.354
KLCP đang lưu hành34.896.354
Vốn hóa thị trường129
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần10
Giá trị thấp nhất 52 tuần2,3
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản286
Vốn chủ sở hữu193
Vốn điều lệ349
ROA-21,45
ROE-31,06
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:21
- 29/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/07/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:13
- 18/01/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
- 17/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:15
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:1
- 08/04/2015: Phát hành riêng lẻ 3,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    131.29 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    0.11 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -191 (EPS Năm 1 là: -1.9)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.67 (EPS Năm 2 là: 0.01)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.98 (EPS Năm 3 là: 0.03)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -64.22