Bất Động Sản

Dầu Khí - Tài Nguyên Cơ Bản - Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Thực Phẩm và Đồ Uống - Y Tế - Truyền Thông - Viễn Thông - Ngân Hàng - Bất Động Sản - Công Nghệ Thông Tin - Hóa Chất - Xây Dựng và Vật Liệu - OTO và Phụ Tùng - Hàng Cá Nhân và Gia Dụng - Bán Lẻ - Du Lịch và Giải Trí - Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Bảo hiểm - Dịch vụ tài chính

1 : NRC - Công ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi

[Trung bình 20 ngày = 267,402 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 222,100 Tỷ Lệ: 0.8] Giá Cp hiện tại: 15,9 -- Giá Cp ngày trước: 15,5
Giá mua: 15,9 - Tăng vọt(T:0%) so với Ma20: 14.98 và (T:-1%) so với ĐCB: 15.09 - Thay đổi CN(-15%, Giá:17.7) - TN(7%, Giá:14)

Khối Ngoại Mua: 2,400 - Bán: 8,000 Chênh lệch : -5,600

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 1 Điểm Cân Bằng: 15.09



EPS cơ bản4.307
EPS pha loãng4.307
P/E4
Giá trị sổ sách /cp14.184
KLCP đang niêm yết92.597.762
KLCP đang lưu hành88.188.686
Vốn hóa thị trường1.537
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần33,4
Giá trị thấp nhất 52 tuần14
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản2.194
Vốn chủ sở hữu1.313
Vốn điều lệ882
ROA20,44
ROE33,27
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/04/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 25/02/2022: Phát hành cho CBCNV 4,000,000
- 21/10/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 10/03/2021: Phát hành riêng lẻ 50,000,000
- 06/11/2020: Phát hành cho CBCNV 1,200,000
- 15/10/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 30/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/12/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 28/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/03/2019: Phát hành riêng lẻ 2,400,000
- 13/03/2019: Phát hành cho CBCNV 600,000
- 01/03/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:75, giá 10000 đ/cp
- 15/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    905 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    200 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    5 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.57 (EPS Năm 1 là: 2)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.2 (EPS Năm 2 là: 4.67)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.02 (EPS Năm 3 là: 5.86)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.25


2 : HD6 - CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà số 6 Hà Nội

[Trung bình 20 ngày = 72,971 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 63,400 Tỷ Lệ: 0.9] Giá Cp hiện tại: 22,4 -- Giá Cp ngày trước: 21,4
Giá mua: 22,4 - Tăng vọt(T:11%) so với Ma20: 19.75 và (T:8%) so với ĐCB: 20.43 - Thay đổi CN(-6%, Giá:23.5) - TN(50%, Giá:14.7)

Khối Ngoại Mua: 700 - Bán: 0 Chênh lệch : 700

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 2 Điểm Cân Bằng: 20.43



EPS cơ bản5.872
EPS pha loãng5.872
P/E4
Giá trị sổ sách /cp19.931
KLCP đang niêm yết14.400.000
KLCP đang lưu hành14.400.000
Vốn hóa thị trường332
Giá trị cổ tức gần nhất12
Giá trị cao nhất 52 tuần45,9
Giá trị thấp nhất 52 tuần12,1
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.454
Vốn chủ sở hữu287
Vốn điều lệ144
ROA6,1
ROE34,27
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/11/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 04/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    602.22 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    87.5 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.92 (EPS Năm 1 là: 0.09)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 1.08)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.31


3 : NTL - Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm

[Trung bình 20 ngày = 366,315 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 245,600 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 27,1 -- Giá Cp ngày trước: 27,0
Giá mua: 27,1 - Tăng vọt(T:-2%) so với Ma20: 27.63 và (T:-3%) so với ĐCB: 27.79 - Thay đổi CN(-7%, Giá:29) - TN(18%, Giá:22.8)

Khối Ngoại Mua: 123,200 - Bán: 188,100 Chênh lệch : -64,900

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 3 Điểm Cân Bằng: 27.79



EPS cơ bản4.391
EPS pha loãng4.391
P/E7
Giá trị sổ sách /cp20.417
KLCP đang niêm yết60.989.950
KLCP đang lưu hành60.989.950
Vốn hóa thị trường1.763
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần45,25
Giá trị thấp nhất 52 tuần22,8
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.819
Vốn chủ sở hữu1.245
Vốn điều lệ610
ROA14,71
ROE21,2
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 270.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 02/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 13/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    700 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    300 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    240 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    25 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.26 (EPS Năm 1 là: 4.5)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 3.56)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.09


4 : TIG - Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long

[Trung bình 20 ngày = 447,720 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 407,100 Tỷ Lệ: 0.9] Giá Cp hiện tại: 14,0 -- Giá Cp ngày trước: 14,0
Giá mua: 14,0 - Tăng vọt(T:6%) so với Ma20: 13.17 và (T:5%) so với ĐCB: 13.34 - Thay đổi CN(-20%, Giá:17.4) - TN(22%, Giá:11.5)

Khối Ngoại Mua: 30,900 - Bán: 10,000 Chênh lệch : 20,900

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 4 Điểm Cân Bằng: 13.34



EPS cơ bản2.161
EPS pha loãng2.161
P/E7
Giá trị sổ sách /cp15.199
KLCP đang niêm yết160.006.834
KLCP đang lưu hành160.006.834
Vốn hóa thị trường2.432
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần29,9
Giá trị thấp nhất 52 tuần11,5
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản4.385
Vốn chủ sở hữu2.432
Vốn điều lệ1.600
ROA8,57
ROE13,85
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/09/2021: Phát hành riêng lẻ 30,000,000
- 08/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 28/10/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 14/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
- 01/08/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:1
- 07/10/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/04/2016: Phát hành riêng lẻ 12,350,000
- 03/07/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 18/08/2014: Phát hành riêng lẻ 10,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,450.03 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    350.01 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    15 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.37 (EPS Năm 1 là: 0.88)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.82 (EPS Năm 2 là: 1.4)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.08 (EPS Năm 3 là: 0.77)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.18


5 : API - Công ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương

[Trung bình 20 ngày = 44,291 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,362,900 Tỷ Lệ: 30.8] Giá Cp hiện tại: 49,8 -- Giá Cp ngày trước: 45,3
Giá mua: 49,8 - Tăng vọt(T:31%) so với Ma20: 37.29 và (T:31%) so với ĐCB: 37.39 - Thay đổi CN(8%, Giá:45.3) - TN(68%, Giá:29.1)

Khối Ngoại Mua: 3,400 - Bán: 2,500 Chênh lệch : 900

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 5 Điểm Cân Bằng: 37.39



EPS cơ bản6.108
EPS pha loãng6.108
P/E7
Giá trị sổ sách /cp23.485
KLCP đang niêm yết38.220.000
KLCP đang lưu hành38.220.000
Vốn hóa thị trường1.559
Giá trị cổ tức gần nhất3
Giá trị cao nhất 52 tuần102
Giá trị thấp nhất 52 tuần18,9
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản2.617
Vốn chủ sở hữu898
Vốn điều lệ382
ROA8,14
ROE27,9
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:26/10/2009
Với Khối lượng (cp):26,400,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):9.0
Ngày giao dịch cuối cùng:01/09/2010
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 26,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/12/2021: Phát hành cho CBCNV 1,820,000
- 05/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 27/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 13/03/2015: Phát hành riêng lẻ 10,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,400 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    350 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    280 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1.13 (EPS Năm 1 là: 1.45)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.31 (EPS Năm 2 là: 0.68)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.38 (EPS Năm 3 là: 0.98)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.15


6 : KHG - Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land

[Trung bình 20 ngày = 1,900,220 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,402,300 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 9,99 -- Giá Cp ngày trước: 10,1
Giá mua: 9,99 - Tăng vọt(T:-2%) so với Ma20: 9.21 và (T:-4%) so với ĐCB: 9.35 - Thay đổi CN(-16%, Giá:10.7) - TN(46%, Giá:6.15)

Khối Ngoại Mua: 2,593,600 - Bán: 627,500 Chênh lệch : 1,966,100

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 6 Điểm Cân Bằng: 9.35



EPS cơ bản1.290
EPS pha loãng1.290
P/E8
Giá trị sổ sách /cp10.910
KLCP đang niêm yết443.156.205
KLCP đang lưu hành443.156.205
Vốn hóa thị trường4.742
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần22,9
Giá trị thấp nhất 52 tuần6,15
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản6.839
Vốn chủ sở hữu4.835
Vốn điều lệ4.432
ROA8,7
ROE12,11
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:19/07/2021
Với Khối lượng (cp):174,817,547
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):19.5
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/09/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 174,817,547
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/04/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:29
- 30/11/2021: Phát hành riêng lẻ 144,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    2,600 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    1,000 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    800 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    10 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 7.88 (EPS Năm 1 là: 0.71)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 0.08)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 2.63


7 : VHM - Công ty cổ phần Vinhomes

[Trung bình 20 ngày = 2,991,850 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,049,900 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 59,7 -- Giá Cp ngày trước: 59,5
Giá mua: 59,7 - Tăng vọt(T:-6%) so với Ma20: 62.54 và (T:-5%) so với ĐCB: 62.12 - Thay đổi CN(-16%, Giá:70.5) - TN(-0%, Giá:59.1)

Khối Ngoại Mua: 14,352,900 - Bán: 16,122,270 Chênh lệch : -1,769,370

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 7 Điểm Cân Bằng: 62.12



EPS cơ bản6.474
EPS pha loãng6.474
P/E9
Giá trị sổ sách /cp29.705
KLCP đang niêm yết4.354.367.488
KLCP đang lưu hành4.354.367.488
Vốn hóa thị trường266.923
Giá trị cổ tức gần nhất20
Giá trị cao nhất 52 tuần120
Giá trị thấp nhất 52 tuần58,6
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản299.562
Vốn chủ sở hữu129.348
Vốn điều lệ43.544
ROA11,45
ROE21,79
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/05/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 110.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,679,611,550
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/09/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:300
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:250
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    75,000 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    30,000 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.28 (EPS Năm 1 là: 8.32)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.44 (EPS Năm 2 là: 6.5)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.91 (EPS Năm 3 là: 4.5)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.54


8 : ITC - Công ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà

[Trung bình 20 ngày = 525,510 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 656,400 Tỷ Lệ: 1.2] Giá Cp hiện tại: 15,1 -- Giá Cp ngày trước: 15,0
Giá mua: 15,1 - Tăng vọt(T:23%) so với Ma20: 12.17 và (T:13%) so với ĐCB: 13.27 - Thay đổi CN(-1%, Giá:15.1) - TN(67%, Giá:9)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 8 Điểm Cân Bằng: 13.27



EPS cơ bản2.377
EPS pha loãng2.377
P/E6
Giá trị sổ sách /cp24.705
KLCP đang niêm yết87.214.067
KLCP đang lưu hành87.654.427
Vốn hóa thị trường1.317
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần26,8
Giá trị thấp nhất 52 tuần9
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản4.209
Vốn chủ sở hữu2.155
Vốn điều lệ877
ROA4,75
ROE10,02
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/10/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 66.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 23,028,896
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/11/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 30/10/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 03/04/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 15/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 31/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 26/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    725 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    110 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    10 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.04 (EPS Năm 1 là: 1.77)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.43 (EPS Năm 2 là: 1.7)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.03 (EPS Năm 3 là: 1.19)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.17


9 : HDG - Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô

[Trung bình 20 ngày = 1,709,665 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 3,276,200 Tỷ Lệ: 1.9] Giá Cp hiện tại: 55,5 -- Giá Cp ngày trước: 54,2
Giá mua: 55,5 - Tăng vọt(T:10%) so với Ma20: 50.11 và (T:8%) so với ĐCB: 50.77 - Thay đổi CN(-6%, Giá:58.5) - TN(33%, Giá:41.4)

Khối Ngoại Mua: 2,014,200 - Bán: 1,915,300 Chênh lệch : 98,900

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 9 Điểm Cân Bằng: 50.77



EPS cơ bản5.643
EPS pha loãng5.643
P/E9
Giá trị sổ sách /cp24.790
KLCP đang niêm yết244.605.898
KLCP đang lưu hành203.838.815
Vốn hóa thị trường12.793
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần76,3
Giá trị thấp nhất 52 tuần37,9
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản15.742
Vốn chủ sở hữu6.064
Vốn điều lệ2.038
ROA8,61
ROE24,69
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/02/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 103.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:20
- 17/03/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/02/2022: Phát hành riêng lẻ 7,481,400
- 21/12/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:20
- 25/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:30
- 26/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:25
- 24/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/08/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:10, giá 10000 đ/cp
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 27/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/08/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/02/2016: Phát hành cho CBCNV 651,540
- 16/11/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 08/07/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:17
- 27/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 06/06/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 21/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/07/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4:1
- 23/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    3,703 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    1,344 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.22 (EPS Năm 1 là: 6.16)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.14 (EPS Năm 2 là: 7.85)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.92 (EPS Năm 3 là: 6.87)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.61


10 : IDC - Tổng công ty IDICO - Công ty Cổ phần

[Trung bình 20 ngày = 2,366,792 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 5,450,200 Tỷ Lệ: 2.3] Giá Cp hiện tại: 67,5 -- Giá Cp ngày trước: 64,2
Giá mua: 67,5 - Tăng vọt(T:9%) so với Ma20: 61.46 và (T:8%) so với ĐCB: 61.96 - Thay đổi CN(3%, Giá:65) - TN(44%, Giá:46.5)

Khối Ngoại Mua: 664,410 - Bán: 282,200 Chênh lệch : 382,210

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 10 Điểm Cân Bằng: 61.96



EPS cơ bản5.604
EPS pha loãng5.604
P/E11
Giá trị sổ sách /cp20.022
KLCP đang niêm yết329.999.929
KLCP đang lưu hành300.000.000
Vốn hóa thị trường20.922
Giá trị cổ tức gần nhất6
Giá trị cao nhất 52 tuần95
Giá trị thấp nhất 52 tuần34,7
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản16.330
Vốn chủ sở hữu6.607
Vốn điều lệ3.000
ROA11,39
ROE33,9
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:24/11/2017
Với Khối lượng (cp):55,305,500
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):28.5
Ngày giao dịch cuối cùng:29/11/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/12/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 192,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 13/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 22/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 11/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    3,347.15 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    2,333.14 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    40 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.12 (EPS Năm 1 là: 1.01)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 1.15)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.04


11 : D2D - Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2

[Trung bình 20 ngày = 178,880 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 70,200 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 40,6 -- Giá Cp ngày trước: 40,6
Giá mua: 40,6 - Tăng vọt(T:-2%) so với Ma20: 40.9 và (T:-2%) so với ĐCB: 40.91 - Thay đổi CN(-19%, Giá:49.3) - TN(5%, Giá:38)

Khối Ngoại Mua: 65,000 - Bán: 36,900 Chênh lệch : 28,100

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 11 Điểm Cân Bằng: 40.91



EPS cơ bản4.661
EPS pha loãng4.661
P/E9
Giá trị sổ sách /cp32.981
KLCP đang niêm yết30.259.742
KLCP đang lưu hành30.304.758
Vốn hóa thị trường1.282
Giá trị cổ tức gần nhất35
Giá trị cao nhất 52 tuần69,4
Giá trị thấp nhất 52 tuần38
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.673
Vốn chủ sở hữu998
Vốn điều lệ303
ROA7,88
ROE13,26
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/08/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,700,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 19/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/11/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:42
- 25/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/07/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1:1
- 17/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 25/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/09/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    427.55 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    151.23 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    121.18 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    30 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.45 (EPS Năm 1 là: 8.26)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 1 (EPS Năm 2 là: 15.15)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.26 (EPS Năm 3 là: 7.59)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.27


12 : CRE - Công ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ

[Trung bình 20 ngày = 315,535 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 283,600 Tỷ Lệ: 0.9] Giá Cp hiện tại: 16,45 -- Giá Cp ngày trước: 16,5
Giá mua: 16,45 - Tăng vọt(T:-40%) so với Ma20: 26.66 và (T:-41%) so với ĐCB: 27.05 - Thay đổi CN(-47%, Giá:30.05) - TN(-17%, Giá:19.3)

Khối Ngoại Mua: 49,000 - Bán: 812,700 Chênh lệch : -763,700

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 12 Điểm Cân Bằng: 27.05



EPS cơ bản2.611
EPS pha loãng2.611
P/E11
Giá trị sổ sách /cp18.028
KLCP đang niêm yết201.599.449
KLCP đang lưu hành201.599.557
Vốn hóa thị trường5.725
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần56,8
Giá trị thấp nhất 52 tuần19,3
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản7.037
Vốn chủ sở hữu3.635
Vốn điều lệ2.016
ROA6,8
ROE13,49
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/09/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 47.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 50,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/08/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:30
- 20/10/2021: Phát hành cho CBCNV 4,799,990
- 14/09/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:95, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 29/12/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
- 28/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/02/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:45
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    8,500 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    900 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.24 (EPS Năm 1 là: 3.67)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.25 (EPS Năm 2 là: 4.86)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.68 (EPS Năm 3 là: 3.88)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.22


13 : CLX - Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (Cholimex)

[Trung bình 20 ngày = 206,916 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 148,300 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 19,0 -- Giá Cp ngày trước: 18,8
Giá mua: 19,0 - Tăng vọt(T:3%) so với Ma20: 18.43 và (T:2%) so với ĐCB: 18.56 - Thay đổi CN(-14%, Giá:22.2) - TN(13%, Giá:16.8)

Khối Ngoại Mua: 5,500 - Bán: 72,100 Chênh lệch : -66,600

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 13 Điểm Cân Bằng: 18.56



EPS cơ bản2.018
EPS pha loãng2.018
P/E10
Giá trị sổ sách /cp17.188
KLCP đang niêm yết86.600.000
KLCP đang lưu hành86.600.000
Vốn hóa thị trường1.687
Giá trị cổ tức gần nhất2
Giá trị cao nhất 52 tuần36,2
Giá trị thấp nhất 52 tuần16,7
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản2.129
Vốn chủ sở hữu1.488
Vốn điều lệ866
ROA8,19
ROE12,27
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/03/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 86,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 19/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    580 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    190 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    170.84 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.19 (EPS Năm 1 là: 1.66)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.09 (EPS Năm 2 là: 1.4)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.14 (EPS Năm 3 là: 1.29)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.05


14 : IJC - Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật

[Trung bình 20 ngày = 1,693,745 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,544,700 Tỷ Lệ: 0.9] Giá Cp hiện tại: 24,1 -- Giá Cp ngày trước: 24,3
Giá mua: 24,1 - Tăng vọt(T:18%) so với Ma20: 20.33 và (T:16%) so với ĐCB: 20.76 - Thay đổi CN(5%, Giá:22.95) - TN(38%, Giá:17.45)

Khối Ngoại Mua: 382,500 - Bán: 1,081,200 Chênh lệch : -698,700

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 14 Điểm Cân Bằng: 20.76



EPS cơ bản2.369
EPS pha loãng2.369
P/E9
Giá trị sổ sách /cp16.925
KLCP đang niêm yết217.097.323
KLCP đang lưu hành217.097.323
Vốn hóa thị trường4.798
Giá trị cổ tức gần nhất15
Giá trị cao nhất 52 tuần36,5
Giá trị thấp nhất 52 tuần16
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản6.503
Vốn chủ sở hữu3.674
Vốn điều lệ2.171
ROA7,71
ROE14,89
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 54,838,905
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 25/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 11/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 03/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 25/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 14/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    2,829 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    856 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    685 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.36 (EPS Năm 1 là: 2.54)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.22 (EPS Năm 2 là: 1.87)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.39 (EPS Năm 3 là: 1.53)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.32


15 : FIR - Công ty Cổ phần Địa ốc First Real (FIR)

[Trung bình 20 ngày = 293,880 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 273,000 Tỷ Lệ: 0.9] Giá Cp hiện tại: 43,8 -- Giá Cp ngày trước: 43,2
Giá mua: 43,8 - Tăng vọt(T:-1%) so với Ma20: 43.59 và (T:-2%) so với ĐCB: 43.76 - Thay đổi CN(-5%, Giá:45.3) - TN(9%, Giá:39.3)

Khối Ngoại Mua: 119,500 - Bán: 117,600 Chênh lệch : 1,900

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 15 Điểm Cân Bằng: 43.76



EPS cơ bản3.340
EPS pha loãng3.340
P/E13
Giá trị sổ sách /cp15.622
KLCP đang niêm yết44.615.015
KLCP đang lưu hành44.615.015
Vốn hóa thị trường1.985
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần56,7
Giá trị thấp nhất 52 tuần35
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.190
Vốn chủ sở hữu697
Vốn điều lệ446
ROA12,98
ROE22,04
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/10/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/05/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 15000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:14.999
- 02/11/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:30
- 13/01/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:6
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    450 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    120 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    450 tỷ

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.67 (EPS Năm 1 là: 2.32)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.2 (EPS Năm 2 là: 7.1)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 5.92)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.16


16 : KBC - Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc-CTCP

[Trung bình 20 ngày = 6,091,765 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 6,812,500 Tỷ Lệ: 1.1] Giá Cp hiện tại: 37,25 -- Giá Cp ngày trước: 36,95
Giá mua: 37,25 - Tăng vọt(T:-1%) so với Ma20: 37.48 và (T:-2%) so với ĐCB: 37.78 - Thay đổi CN(-19%, Giá:45.5) - TN(30%, Giá:28.5)

Khối Ngoại Mua: 9,235,800 - Bán: 17,346,800 Chênh lệch : -8,111,000

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 16 Điểm Cân Bằng: 37.78



EPS cơ bản3.412
EPS pha loãng3.827
P/E11
Giá trị sổ sách /cp25.209
KLCP đang niêm yết767.604.759
KLCP đang lưu hành767.604.759
Vốn hóa thị trường29.015
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần62,1
Giá trị thấp nhất 52 tuần28,5
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản33.771
Vốn chủ sở hữu19.351
Vốn điều lệ7.676
ROA7,97
ROE14,85
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:18/12/2007
Với Khối lượng (cp):88,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):162.0
Ngày giao dịch cuối cùng:08/12/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 56.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 199,124,330
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/06/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3:1
- 05/10/2021: Phát hành riêng lẻ 100,000,000
- 24/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/01/2015: Chuyển đổi đợt 1 trái phiếu thành 80.000.000 cp
- 17/04/2014: Phát hành riêng lẻ 100,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    9,800 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    4,500 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.76 (EPS Năm 1 là: 0.48)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.23 (EPS Năm 2 là: 1.96)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.28 (EPS Năm 3 là: 1.59)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.08


17 : CCL - Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long

[Trung bình 20 ngày = 138,905 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 157,800 Tỷ Lệ: 1.1] Giá Cp hiện tại: 10,05 -- Giá Cp ngày trước: 9,9
Giá mua: 10,05 - Tăng vọt(T:5%) so với Ma20: 9.55 và (T:3%) so với ĐCB: 9.73 - Thay đổi CN(-5%, Giá:10.5) - TN(24%, Giá:8.05)

Khối Ngoại Mua: 9,700 - Bán: 28,700 Chênh lệch : -19,000

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 17 Điểm Cân Bằng: 9.73



EPS cơ bản1.052
EPS pha loãng1.052
P/E10
Giá trị sổ sách /cp11.514
KLCP đang niêm yết53.199.579
KLCP đang lưu hành47.499.885
Vốn hóa thị trường535
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần20,1
Giá trị thấp nhất 52 tuần8,05
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.241
Vốn chủ sở hữu613
Vốn điều lệ475
ROA4,55
ROE9,28
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/03/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:12
- 22/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 27/02/2018: Phát hành riêng lẻ 12,000,000
- 22/06/2016: Phát hành riêng lẻ 9,250,000
- 27/11/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:1
- 27/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,000 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    77.3 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    12 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.64 (EPS Năm 1 là: 1.33)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.27 (EPS Năm 2 là: 0.81)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.46 (EPS Năm 3 là: 0.64)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.79


18 : VPH - Công ty Cổ phần Vạn Phát Hưng

[Trung bình 20 ngày = 543,385 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 238,100 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 9,1 -- Giá Cp ngày trước: 8,88
Giá mua: 9,1 - Tăng vọt(T:35%) so với Ma20: 6.68 và (T:40%) so với ĐCB: 6.45 - Thay đổi CN(-12%, Giá:10.2) - TN(59%, Giá:5.67)

Khối Ngoại Mua: 111,500 - Bán: 227,900 Chênh lệch : -116,400

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 18 Điểm Cân Bằng: 6.45



EPS cơ bản953
EPS pha loãng953
P/E10
Giá trị sổ sách /cp11.456
KLCP đang niêm yết95.357.800
KLCP đang lưu hành95.357.800
Vốn hóa thị trường884
Giá trị cổ tức gần nhất7
Giá trị cao nhất 52 tuần19,35
Giá trị thấp nhất 52 tuần5,24
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản2.093
Vốn chủ sở hữu1.092
Vốn điều lệ954
ROA4,16
ROE8,52
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/09/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,083,285
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 25/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 02/05/2019: Phát hành cho CBCNV 586,052
- 10/10/2018: Phát hành cho CBCNV 1,220,000
- 23/02/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:4
- 31/10/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 5:1, giá 10000 đ/cp
- 14/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 31/08/2016: Phát hành cho CBCNV 760,000
- 16/07/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
- 30/07/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:9
- 27/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    279.8 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    85.7 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.56 (EPS Năm 1 là: 0.14)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.84 (EPS Năm 2 là: 0.32)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.43 (EPS Năm 3 là: 1.98)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.61


19 : IDJ - Công ty cổ phần đầu tư IDJ Việt Nam

[Trung bình 20 ngày = 1,995,684 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 4,276,700 Tỷ Lệ: 2.1] Giá Cp hiện tại: 17,4 -- Giá Cp ngày trước: 17,2
Giá mua: 17,4 - Tăng vọt(T:14%) so với Ma20: 14.89 và (T:13%) so với ĐCB: 15.09 - Thay đổi CN(-11%, Giá:19) - TN(47%, Giá:11.6)

Khối Ngoại Mua: 26,800 - Bán: 53,510 Chênh lệch : -26,710

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 19 Điểm Cân Bằng: 15.09



EPS cơ bản1.530
EPS pha loãng1.530
P/E10
Giá trị sổ sách /cp10.933
KLCP đang niêm yết166.138.903
KLCP đang lưu hành147.025.952
Vốn hóa thị trường2.658
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần75
Giá trị thấp nhất 52 tuần11,6
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản4.533
Vốn chủ sở hữu1.816
Vốn điều lệ1.661
ROA4,93
ROE14,13
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 32,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/08/2022: Phát hành cho CBCNV 7,351,290
- 05/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13%
- 21/01/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 24/03/2021: Phát hành cho CBCNV 1,630,000
- 30/12/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
- 13/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,949.72 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    541.75 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    12 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1.72 (EPS Năm 1 là: 2.42)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.44 (EPS Năm 2 là: 0.89)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 16.67 (EPS Năm 3 là: 1.59)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 5.98


20 : HDC - Công ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu

[Trung bình 20 ngày = 1,594,780 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,778,100 Tỷ Lệ: 1.1] Giá Cp hiện tại: 54,0 -- Giá Cp ngày trước: 54,7
Giá mua: 54,0 - Tăng vọt(T:18%) so với Ma20: 45.82 và (T:18%) so với ĐCB: 45.79 - Thay đổi CN(-11%, Giá:61) - TN(82%, Giá:29.75)

Khối Ngoại Mua: 194,300 - Bán: 175,600 Chênh lệch : 18,700

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 20 Điểm Cân Bằng: 45.79



EPS cơ bản3.181
EPS pha loãng3.181
P/E15
Giá trị sổ sách /cp14.990
KLCP đang niêm yết108.085.693
KLCP đang lưu hành108.085.693
Vốn hóa thị trường5.318
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần115
Giá trị thấp nhất 52 tuần29,75
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản4.538
Vốn chủ sở hữu1.620
Vốn điều lệ1.081
ROA8,66
ROE22,75
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/10/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 84.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,128,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:25
- 27/08/2021: Phát hành cho CBCNV 3,325,790
- 28/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:25
- 28/05/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 05/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 27/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:12
- 15/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/12/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 26/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/12/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:35
- 06/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/06/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 14/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,913 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    537.2 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    429.8 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    25 %
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.4 (EPS Năm 1 là: 3.72)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.21 (EPS Năm 2 là: 2.66)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.18 (EPS Năm 3 là: 2.2)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.26


21 : PDR - Công ty cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt

[Trung bình 20 ngày = 1,698,355 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 2,858,800 Tỷ Lệ: 1.7] Giá Cp hiện tại: 56,4 -- Giá Cp ngày trước: 56,6
Giá mua: 56,4 - Tăng vọt(T:5%) so với Ma20: 53.27 và (T:5%) so với ĐCB: 53.18 - Thay đổi CN(4%, Giá:54) - TN(15%, Giá:48.8)

Khối Ngoại Mua: 1,268,700 - Bán: 608,400 Chênh lệch : 660,300

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 21 Điểm Cân Bằng: 53.18



EPS cơ bản3.072
EPS pha loãng3.072
P/E17
Giá trị sổ sách /cp13.097
KLCP đang niêm yết671.646.219
KLCP đang lưu hành671.646.219
Vốn hóa thị trường36.067
Giá trị cổ tức gần nhất12
Giá trị cao nhất 52 tuần99
Giá trị thấp nhất 52 tuần48,8
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản23.518
Vốn chủ sở hữu8.797
Vốn điều lệ6.716
ROA9,64
ROE24,86
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 39.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 130,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/04/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:363
- 18/11/2021: Phát hành cho CBCNV 6,000,000
- 26/04/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:117
- 23/03/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 06/11/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
- 22/05/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:13
- 17/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 24/04/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:23
- 27/04/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
- 23/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 17/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/07/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:1
- 11/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    10,700 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    3,635 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    2,908 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.16 (EPS Năm 1 là: 2.93)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.1 (EPS Năm 2 là: 2.53)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.22 (EPS Năm 3 là: 2.29)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.16


22 : TEG - Công ty cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành

[Trung bình 20 ngày = 426,190 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 432,300 Tỷ Lệ: 1] Giá Cp hiện tại: 9,4 -- Giá Cp ngày trước: 9,2
Giá mua: 9,4 - Tăng vọt(T:-2%) so với Ma20: 9.18 và (T:-2%) so với ĐCB: 9.2 - Thay đổi CN(-24%, Giá:11.85) - TN(13%, Giá:7.98)

Khối Ngoại Mua: 212,100 - Bán: 59,800 Chênh lệch : 152,300

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 22 Điểm Cân Bằng: 9.2



EPS cơ bản794
EPS pha loãng794
P/E12
Giá trị sổ sách /cp14.157
KLCP đang niêm yết65.591.772
KLCP đang lưu hành65.591.772
Vốn hóa thị trường638
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần17,6
Giá trị thấp nhất 52 tuần7,98
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.213
Vốn chủ sở hữu929
Vốn điều lệ656
ROA4,25
ROE5,68
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:22/12/2015
Với Khối lượng (cp):15,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):11.7
Ngày giao dịch cuối cùng:27/02/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/03/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 9.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,999,998
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/08/2021: Phát hành riêng lẻ 10,000,000
- 27/08/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 3:2
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 20/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 25/01/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1000:514, giá 10000 đ/cp
- 20/07/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8
- 11/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    794.93 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    197.58 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    166.47 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.92 (EPS Năm 1 là: 0.23)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.93 (EPS Năm 2 là: 0.12)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 1.64)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0


23 : NBB - Công ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy

[Trung bình 20 ngày = 1,011,000 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,837,900 Tỷ Lệ: 1.8] Giá Cp hiện tại: 19,9 -- Giá Cp ngày trước: 19,9
Giá mua: 19,9 - Tăng vọt(T:2%) so với Ma20: 18.54 và (T:-0%) so với ĐCB: 19.07 - Thay đổi CN(-7%, Giá:20.5) - TN(31%, Giá:14.5)

Khối Ngoại Mua: 273,800 - Bán: 256,500 Chênh lệch : 17,300

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 23 Điểm Cân Bằng: 19.07



EPS cơ bản1.916
EPS pha loãng1.935
P/E11
Giá trị sổ sách /cp18.164
KLCP đang niêm yết100.159.795
KLCP đang lưu hành100.475.656
Vốn hóa thị trường2.023
Giá trị cổ tức gần nhất16
Giá trị cao nhất 52 tuần59,7
Giá trị thấp nhất 52 tuần14,5
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản6.339
Vốn chủ sở hữu1.819
Vốn điều lệ1.005
ROA3,37
ROE9,49
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/02/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/11/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25:7
- 24/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 01/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 11/12/2017: Chuyển đối trái phiếu thành 1.659.475 cp
- 26/06/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
- 28/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 12/01/2017: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ , giá 10000 đ/cp
- 04/12/2014: Phát hành riêng lẻ 4,600,000
- 19/06/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/06/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 29/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 11/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 25/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    800 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    128 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    102 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    15 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.08 (EPS Năm 1 là: 3.2)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 1.33 (EPS Năm 2 là: 3.47)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.49 (EPS Năm 3 là: 1.49)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.58


24 : KDH - Công ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Khang Điền

[Trung bình 20 ngày = 804,400 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,025,600 Tỷ Lệ: 1.3] Giá Cp hiện tại: 37,75 -- Giá Cp ngày trước: 37,7
Giá mua: 37,75 - Tăng vọt(T:-2%) so với Ma20: 37.8 và (T:-2%) so với ĐCB: 37.82 - Thay đổi CN(-10%, Giá:41.3) - TN(6%, Giá:35)

Khối Ngoại Mua: 3,785,500 - Bán: 2,897,600 Chênh lệch : 887,900

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 24 Điểm Cân Bằng: 37.82



EPS cơ bản1.942
EPS pha loãng1.942
P/E20
Giá trị sổ sách /cp16.163
KLCP đang niêm yết716.829.995
KLCP đang lưu hành716.829.995
Vốn hóa thị trường27.777
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần56,8
Giá trị thấp nhất 52 tuần35
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản19.348
Vốn chủ sở hữu11.356
Vốn điều lệ7.168
ROA8,3
ROE12,81
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/02/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 33,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/07/2022: Phát hành cho CBCNV 9,600,000
- 04/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 21/06/2021: Phát hành cho CBCNV 8,400,000
- 11/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 19/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/07/2019: Phát hành cho CBCNV 6,200,000
- 11/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:25
- 11/10/2018: Phát hành cho CBCNV 6,800,000
- 21/09/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/02/2018: Phát hành 51.382.317 cp để hoán đổi
- 19/10/2017: Phát hành cho CBCNV 8,400,151
- 19/09/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10:4, giá 15000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/10/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:3
- 20/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 02/12/2015: Phát hành cho CBCNV 3,600,000
- 28/10/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10:4, giá 14000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/01/2015: Phát hành cho CBCNV 2,520,000
- 27/01/2015: Phát hành riêng lẻ 48,480,000
- 21/05/2014: Phát hành riêng lẻ 26,930,026
- 26/12/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    4,000 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    1,400 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    10 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 2.02)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0


25 : AGG - Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia

[Trung bình 20 ngày = 154,495 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 90,400 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 36,8 -- Giá Cp ngày trước: 37,0
Giá mua: 36,8 - Tăng vọt(T:-4%) so với Ma20: 37.54 và (T:-4%) so với ĐCB: 37.49 - Thay đổi CN(-8%, Giá:39) - TN(-1%, Giá:36.25)

Khối Ngoại Mua: 31,300 - Bán: 5,261,150 Chênh lệch : -5,229,850

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 25 Điểm Cân Bằng: 37.49



EPS cơ bản3.449
EPS pha loãng3.449
P/E11
Giá trị sổ sách /cp27.349
KLCP đang niêm yết111.713.195
KLCP đang lưu hành111.713.195
Vốn hóa thị trường4.351
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần62
Giá trị thấp nhất 52 tuần36,25
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản12.622
Vốn chủ sở hữu3.055
Vốn điều lệ1.117
ROA2,68
ROE12,46
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/01/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 75,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/01/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 4:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 12/01/2021: Phát hành cho CBCNV 357,477
- 27/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    5,500 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    500 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    1,228.85 tỷ

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.09 (EPS Năm 1 là: 5.03)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.7 (EPS Năm 2 là: 4.6)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 15.11)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.2


26 : LHG - Công ty Cổ phần Long Hậu

[Trung bình 20 ngày = 534,450 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 689,200 Tỷ Lệ: 1.3] Giá Cp hiện tại: 41,5 -- Giá Cp ngày trước: 40,8
Giá mua: 41,5 - Tăng vọt(T:14%) so với Ma20: 35.81 và (T:14%) so với ĐCB: 36.11 - Thay đổi CN(2%, Giá:40.2) - TN(37%, Giá:29.9)

Khối Ngoại Mua: 592,800 - Bán: 1,569,400 Chênh lệch : -976,600

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 26 Điểm Cân Bằng: 36.11



EPS cơ bản2.666
EPS pha loãng2.666
P/E14
Giá trị sổ sách /cp28.400
KLCP đang niêm yết50.012.010
KLCP đang lưu hành50.012.010
Vốn hóa thị trường1.838
Giá trị cổ tức gần nhất19
Giá trị cao nhất 52 tuần61,2
Giá trị thấp nhất 52 tuần29,9
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản3.004
Vốn chủ sở hữu1.420
Vốn điều lệ500
ROA4,59
ROE9,14
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 23/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 30/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 24/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 31/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/09/2017: Phát hành cho CBCNV 1,300,521
- 08/09/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:0.87, giá 13000 đ/cp
- 09/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 02/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:3
- 24/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    781 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    110.92 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.44 (EPS Năm 1 là: 3.66)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.28 (EPS Năm 2 là: 2.55)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.43 (EPS Năm 3 là: 3.52)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.09


27 : HTN - Công ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons

[Trung bình 20 ngày = 267,660 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 386,400 Tỷ Lệ: 1.4] Giá Cp hiện tại: 37,85 -- Giá Cp ngày trước: 37,4
Giá mua: 37,85 - Tăng vọt(T:8%) so với Ma20: 34.15 và (T:8%) so với ĐCB: 34.27 - Thay đổi CN(-0%, Giá:37.15) - TN(53%, Giá:24.15)

Khối Ngoại Mua: 118,500 - Bán: 79,700 Chênh lệch : 38,800

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 27 Điểm Cân Bằng: 34.27



EPS cơ bản2.801
EPS pha loãng2.801
P/E13
Giá trị sổ sách /cp18.387
KLCP đang niêm yết89.116.411
KLCP đang lưu hành89.116.411
Vốn hóa thị trường3.159
Giá trị cổ tức gần nhất18
Giá trị cao nhất 52 tuần74
Giá trị thấp nhất 52 tuần24,15
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản8.803
Vốn chủ sở hữu1.639
Vốn điều lệ891
ROA3,24
ROE16,21
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/11/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/12/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:80
- 29/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 17000 đ/cp
- 13/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 09/10/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 07/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    7,458 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    331 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    265 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.9 (EPS Năm 1 là: 10.28)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.11 (EPS Năm 2 là: 5.42)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 6.09)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.26


28 : THD - Công ty Cổ phần Thaiholdings

[Trung bình 20 ngày = 88,767 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 35,200 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 56,5 -- Giá Cp ngày trước: 55,8
Giá mua: 56,5 - Tăng vọt(T:-2%) so với Ma20: 57.2 và (T:-2%) so với ĐCB: 56.92 - Thay đổi CN(-5%, Giá:59) - TN(46%, Giá:38.4)

Khối Ngoại Mua: 21,200 - Bán: 18,800 Chênh lệch : 2,400

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 28 Điểm Cân Bằng: 56.92



EPS cơ bản2.516
EPS pha loãng2.516
P/E23
Giá trị sổ sách /cp17.059
KLCP đang niêm yết350.000.000
KLCP đang lưu hành350.000.000
Vốn hóa thị trường20.510
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần277
Giá trị thấp nhất 52 tuần38,4
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản8.551
Vốn chủ sở hữu5.971
Vốn điều lệ3.500
ROA8,28
ROE14,34
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/06/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 53,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/12/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 539:2961, giá 10000 đ/cp
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    N/A
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    278 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    15 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 13.7 (EPS Năm 1 là: 16.9)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 1.15)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 4.57


29 : TIP - Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa

[Trung bình 20 ngày = 116,845 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 153,000 Tỷ Lệ: 1.3] Giá Cp hiện tại: 28,0 -- Giá Cp ngày trước: 27,75
Giá mua: 28,0 - Tăng vọt(T:5%) so với Ma20: 26.67 và (T:4%) so với ĐCB: 26.93 - Thay đổi CN(-2%, Giá:28.5) - TN(26%, Giá:22.2)

Khối Ngoại Mua: 45,300 - Bán: 30,500 Chênh lệch : 14,800

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 29 Điểm Cân Bằng: 26.93



EPS cơ bản1.564
EPS pha loãng1.564
P/E19
Giá trị sổ sách /cp25.508
KLCP đang niêm yết65.007.857
KLCP đang lưu hành26.003.143
Vốn hóa thị trường1.924
Giá trị cổ tức gần nhất15
Giá trị cao nhất 52 tuần65,5
Giá trị thấp nhất 52 tuần22,2
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.833
Vốn chủ sở hữu683
Vốn điều lệ260
ROA3,99
ROE6,91
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/06/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 26,003,143
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021

  • Doanh thu
    158.43 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    76.2 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    15 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.56 (EPS Năm 1 là: 5.2)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.06 (EPS Năm 2 là: 3.34)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.65 (EPS Năm 3 là: 3.54)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.38


30 : TLD - Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long

[Trung bình 20 ngày = 152,145 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 974,300 Tỷ Lệ: 6.4] Giá Cp hiện tại: 6,43 -- Giá Cp ngày trước: 6,01
Giá mua: 6,43 - Tăng vọt(T:-2%) so với Ma20: 6.11 và (T:-3%) so với ĐCB: 6.18 - Thay đổi CN(-17%, Giá:7.2) - TN(17%, Giá:5.14)

Khối Ngoại Mua: 122,600 - Bán: 21,800 Chênh lệch : 100,800

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 30 Điểm Cân Bằng: 6.18



EPS cơ bản449
EPS pha loãng449
P/E15
Giá trị sổ sách /cp10.527
KLCP đang niêm yết74.752.586
KLCP đang lưu hành42.752.586
Vốn hóa thị trường502
Giá trị cổ tức gần nhất4
Giá trị cao nhất 52 tuần13,8
Giá trị thấp nhất 52 tuần5,14
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản734
Vốn chủ sở hữu467
Vốn điều lệ428
ROA2,83
ROE4,2
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/08/2022: Phát hành riêng lẻ 32,000,000
- 23/12/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
- 28/12/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 10/09/2020: Phát hành riêng lẻ 10,000,000
- 19/06/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
- 11/09/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:4
- 10/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    600 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    50 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.01 (EPS Năm 1 là: 0.73)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.36 (EPS Năm 2 là: 0.72)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.19 (EPS Năm 3 là: 1.12)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.05


31 : SZC - Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức

[Trung bình 20 ngày = 1,008,575 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,679,000 Tỷ Lệ: 1.7] Giá Cp hiện tại: 56,0 -- Giá Cp ngày trước: 53,8
Giá mua: 56,0 - Tăng vọt(T:9%) so với Ma20: 51.51 và (T:8%) so với ĐCB: 51.9 - Thay đổi CN(-3%, Giá:57.6) - TN(39%, Giá:40.25)

Khối Ngoại Mua: 210,200 - Bán: 284,600 Chênh lệch : -74,400

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 31 Điểm Cân Bằng: 51.9



EPS cơ bản2.711
EPS pha loãng2.711
P/E20
Giá trị sổ sách /cp14.734
KLCP đang niêm yết100.000.000
KLCP đang lưu hành100.000.000
Vốn hóa thị trường5.390
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần83,4
Giá trị thấp nhất 52 tuần40,25
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản5.924
Vốn chủ sở hữu1.473
Vốn điều lệ1.000
ROA4,79
ROE18,86
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/01/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 100,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    774.71 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    184.06 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    10 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.47 (EPS Năm 1 là: 1.68)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.46 (EPS Năm 2 là: 1.14)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.18 (EPS Năm 3 là: 0.78)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.37


32 : DIG - Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng

[Trung bình 20 ngày = 8,657,490 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 5,231,700 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 39,6 -- Giá Cp ngày trước: 40,0
Giá mua: 39,6 - Tăng vọt(T:-0%) so với Ma20: 39.11 và (T:-1%) so với ĐCB: 39.35 - Thay đổi CN(-29%, Giá:55) - TN(24%, Giá:31.5)

Khối Ngoại Mua: 962,000 - Bán: 430,900 Chênh lệch : 531,100

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 32 Điểm Cân Bằng: 39.35



EPS cơ bản1.709
EPS pha loãng1.709
P/E25
Giá trị sổ sách /cp12.701
KLCP đang niêm yết609.851.995
KLCP đang lưu hành499.890.962
Vốn hóa thị trường25.675
Giá trị cổ tức gần nhất7
Giá trị cao nhất 52 tuần119,8
Giá trị thấp nhất 52 tuần29,4
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản16.029
Vốn chủ sở hữu7.746
Vốn điều lệ4.999
ROA6,36
ROE14,25
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/08/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 66.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 60,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:17
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 07/10/2021: Phát hành riêng lẻ 75,000,000
- 31/08/2021: Phát hành cho CBCNV 15,000,000
- 08/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:17
- 30/03/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 14/08/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 07/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/02/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:0.188, giá 13000 đ/cp
- 14/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:6
- 30/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 29/12/2016: Phát hành riêng lẻ 6,500,000
- 07/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8
- 10/11/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8
- 21/08/2015: Phát hành riêng lẻ 19,900,000
- 20/08/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:25
- 28/12/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
- 22/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    5,000 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    1,900 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.67 (EPS Năm 1 là: 2.16)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.05 (EPS Năm 2 là: 1.29)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.54 (EPS Năm 3 là: 1.23)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.42


33 : VPI - Công ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest

[Trung bình 20 ngày = 1,035,505 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 907,200 Tỷ Lệ: 0.9] Giá Cp hiện tại: 65,3 -- Giá Cp ngày trước: 65,2
Giá mua: 65,3 - Tăng vọt(T:4%) so với Ma20: 62.22 và (T:4%) so với ĐCB: 62.22 - Thay đổi CN(2%, Giá:64) - TN(13%, Giá:57.5)

Khối Ngoại Mua: 283,500 - Bán: 28,300 Chênh lệch : 255,200

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 33 Điểm Cân Bằng: 62.22



EPS cơ bản2.744
EPS pha loãng2.744
P/E24
Giá trị sổ sách /cp15.680
KLCP đang niêm yết219.999.780
KLCP đang lưu hành219.999.780
Vốn hóa thị trường14.410
Giá trị cổ tức gần nhất16
Giá trị cao nhất 52 tuần65,7
Giá trị thấp nhất 52 tuần39,7
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản10.822
Vốn chủ sở hữu3.450
Vốn điều lệ2.200
ROA5,95
ROE18,37
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:28/11/2017
Với Khối lượng (cp):160,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):35.8
Ngày giao dịch cuối cùng:20/06/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 43.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 160,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/11/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 26/10/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:25
- 19/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 21/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    2,600 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    538 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    430 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.53 (EPS Năm 1 là: 1.5)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.2 (EPS Năm 2 là: 3.16)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.39 (EPS Năm 3 là: 2.64)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.24


34 : HAR - Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền

[Trung bình 20 ngày = 830,150 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 429,200 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 5,78 -- Giá Cp ngày trước: 5,69
Giá mua: 5,78 - Tăng vọt(T:-11%) so với Ma20: 5.61 và (T:-12%) so với ĐCB: 5.69 - Thay đổi CN(-25%, Giá:6.67) - TN(15%, Giá:4.35)

Khối Ngoại Mua: 360,700 - Bán: 290,500 Chênh lệch : 70,200

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 34 Điểm Cân Bằng: 5.69



EPS cơ bản369
EPS pha loãng369
P/E17
Giá trị sổ sách /cp11.187
KLCP đang niêm yết95.684.090
KLCP đang lưu hành101.350.100
Vốn hóa thị trường590
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần15,8
Giá trị thấp nhất 52 tuần4,35
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.255
Vốn chủ sở hữu1.070
Vốn điều lệ1.014
ROA2,81
ROE3,32
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/01/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 35,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/02/2018: Phát hành cho CBCNV 220,000
- 12/09/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 200:9
- 03/11/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:2.3
- 02/07/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
- 27/06/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
- 08/07/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:4
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    100 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    20 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.71 (EPS Năm 1 là: 0.02)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.36 (EPS Năm 2 là: 0.07)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.52 (EPS Năm 3 là: 0.11)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.53


35 : DXS - Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh

[Trung bình 20 ngày = 157,755 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 149,700 Tỷ Lệ: 0.9] Giá Cp hiện tại: 18,55 -- Giá Cp ngày trước: 18,85
Giá mua: 18,55 - Tăng vọt(T:4%) so với Ma20: 17.28 và (T:2%) so với ĐCB: 17.62 - Thay đổi CN(-11%, Giá:20.25) - TN(30%, Giá:13.8)

Khối Ngoại Mua: 77,000 - Bán: 526,500 Chênh lệch : -449,500

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 35 Điểm Cân Bằng: 17.62



EPS cơ bản1.023
EPS pha loãng1.023
P/E18
Giá trị sổ sách /cp20.319
KLCP đang niêm yết411.930.113
KLCP đang lưu hành411.930.113
Vốn hóa thị trường7.765
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần40,8
Giá trị thấp nhất 52 tuần13,8
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản17.066
Vốn chủ sở hữu8.370
Vốn điều lệ4.119
ROA2,67
ROE5,29
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:15/07/2021
Với Khối lượng (cp):358,201,208
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):29.0
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/09/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 358,201,208
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:66
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:84
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    8,400 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    1,250 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.34 (EPS Năm 1 là: 2.82)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 4.29)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.11


36 : NLG - Công ty cổ phần Đầu tư Nam Long

[Trung bình 20 ngày = 1,824,675 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,308,200 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 43,1 -- Giá Cp ngày trước: 43,65
Giá mua: 43,1 - Tăng vọt(T:8%) so với Ma20: 39.94 và (T:7%) so với ĐCB: 40.37 - Thay đổi CN(-2%, Giá:44.1) - TN(26%, Giá:34)

Khối Ngoại Mua: 9,081,100 - Bán: 3,803,000 Chênh lệch : 5,278,100

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 36 Điểm Cân Bằng: 40.37



EPS cơ bản2.067
EPS pha loãng1.987
P/E21
Giá trị sổ sách /cp33.351
KLCP đang niêm yết382.940.013
KLCP đang lưu hành382.940.013
Vốn hóa thị trường16.466
Giá trị cổ tức gần nhất6
Giá trị cao nhất 52 tuần68
Giá trị thấp nhất 52 tuần34
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản24.842
Vốn chủ sở hữu12.772
Vốn điều lệ3.829
ROA3,2
ROE5,89
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/04/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 95,513,523
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.587%
- 26/11/2021: Thưởng cho HĐQT & BGĐ 1,287,652
- 24/11/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:3.616
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.19%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:6.926
- 03/09/2021: Phát hành riêng lẻ 60,000,000
- 18/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.38%
- 14/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.53%
- 05/10/2020: Phát hành cho CBCNV 1,674,369
- 24/09/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:9.57
- 05/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.79%
- 11/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.78%
- 23/09/2019: Phát hành cho CBCNV 1,709,964
- 04/09/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8.23
- 10/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.92%
- 04/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.97%
- 15/10/2018: Đã chuyển đổi trái phiếu thành 27.560.355 cp
- 27/08/2018: Phát hành cho CBCNV 1,680,616
- 06/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:11.25
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.89%
- 27/02/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 5:1, giá 18000 đ/cp
- 13/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.25%
- 07/07/2017: Phát hành cho CBCNV 958,160
- 28/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:99.6
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.49%
- 08/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.49%
- 12/08/2016: Phát hành cho CBCNV 542,353
- 23/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.73%
- 21/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.89%
- 23/07/2015: Phát hành riêng lẻ 7,100,000
- 09/06/2015: Phát hành cho CBCNV 502,878
- 22/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.71%
- 10/12/2014: Phát hành riêng lẻ 12,955,756
- 21/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.58%
- 11/11/2013: Phát hành riêng lẻ 25,500,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    7,151 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    1,526 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    10 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.31 (EPS Năm 1 là: 3.08)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.27 (EPS Năm 2 là: 4.48)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.06 (EPS Năm 3 là: 3.52)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.01


37 : LDG - Công ty Cổ phần Đầu tư LDG

[Trung bình 20 ngày = 4,278,715 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 3,534,200 Tỷ Lệ: 0.8] Giá Cp hiện tại: 11,2 -- Giá Cp ngày trước: 10,9
Giá mua: 11,2 - Tăng vọt(T:9%) so với Ma20: 10.11 và (T:7%) so với ĐCB: 10.3 - Thay đổi CN(-11%, Giá:12.4) - TN(53%, Giá:7.18)

Khối Ngoại Mua: 1,353,800 - Bán: 1,224,900 Chênh lệch : 128,900

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 37 Điểm Cân Bằng: 10.3



EPS cơ bản625
EPS pha loãng625
P/E18
Giá trị sổ sách /cp13.794
KLCP đang niêm yết239.447.211
KLCP đang lưu hành240.212.451
Vốn hóa thị trường2.706
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần27,3
Giá trị thấp nhất 52 tuần6,07
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản7.838
Vốn chủ sở hữu3.303
Vốn điều lệ2.402
ROA2,11
ROE4,63
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/08/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 75,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/05/2019: Phát hành cho CBCNV 1,961,000
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4:1
- 18/09/2018: Phát hành cho CBCNV 1,865,000
- 06/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:18
- 19/09/2017: Phát hành riêng lẻ 53,500,294
- 10/07/2017: Phát hành cho CBCNV 300,000
- 26/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
- 09/09/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:18
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    2,337 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    310 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.98 (EPS Năm 1 là: 0.05)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.21 (EPS Năm 2 là: 2.59)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.33 (EPS Năm 3 là: 3.27)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.29


38 : PVL - Công ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt

[Trung bình 20 ngày = 656,898 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 311,400 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 6,6 -- Giá Cp ngày trước: 6,5
Giá mua: 6,6 - Tăng vọt(T:-8%) so với Ma20: 6.51 và (T:-9%) so với ĐCB: 6.61 - Thay đổi CN(-15%, Giá:7.1) - TN(30%, Giá:4.6)

Khối Ngoại Mua: 17,000 - Bán: 0 Chênh lệch : 17,000

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 38 Điểm Cân Bằng: 6.61



EPS cơ bản291
EPS pha loãng291
P/E24
Giá trị sổ sách /cp4.997
KLCP đang niêm yết50.000.000
KLCP đang lưu hành50.000.000
Vốn hóa thị trường355
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần22,3
Giá trị thấp nhất 52 tuần3,3
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản406
Vốn chủ sở hữu250
Vốn điều lệ500
ROA3,56
ROE5,75
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 50,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    30 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    2 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1.07 (EPS Năm 1 là: 0.01)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -1.29 (EPS Năm 2 là: -0.14)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -1.15 (EPS Năm 3 là: 0.48)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -1.17


39 : PFL - Công ty cổ phần Dầu khí Đông Đô

[Trung bình 20 ngày = 292,987 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 350,000 Tỷ Lệ: 1.2] Giá Cp hiện tại: 5,7 -- Giá Cp ngày trước: 5,6
Giá mua: 5,7 - Tăng vọt(T:2%) so với Ma20: 4.89 và (T:-2%) so với ĐCB: 5.1 - Thay đổi CN(-19%, Giá:6.2) - TN(35%, Giá:3.7)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 5,000 Chênh lệch : -5,000

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 39 Điểm Cân Bằng: 5.1



EPS cơ bản238
EPS pha loãng238
P/E23
Giá trị sổ sách /cp4.570
KLCP đang niêm yết50.000.000
KLCP đang lưu hành50.000.000
Vốn hóa thị trường278
Giá trị cổ tức gần nhất6
Giá trị cao nhất 52 tuần16,9
Giá trị thấp nhất 52 tuần2,8
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản326
Vốn chủ sở hữu228
Vốn điều lệ500
ROA3,48
ROE5,2
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:17/11/2010
Với Khối lượng (cp):50,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.9
Ngày giao dịch cuối cùng:24/04/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/05/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 50,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/01/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 26/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    99 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    0.19 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    0.19 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.99 (EPS Năm 1 là: -1.35)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.66 (EPS Năm 2 là: -0.68)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.14 (EPS Năm 3 là: -0.41)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.6


40 : ITA - Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo

[Trung bình 20 ngày = 7,933,330 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 4,538,800 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 7,9 -- Giá Cp ngày trước: 8,0
Giá mua: 7,9 - Tăng vọt(T:-9%) so với Ma20: 7.71 và (T:-11%) so với ĐCB: 7.84 - Thay đổi CN(-43%, Giá:12.3) - TN(3%, Giá:6.8)

Khối Ngoại Mua: 1,941,700 - Bán: 2,409,400 Chênh lệch : -467,700

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 40 Điểm Cân Bằng: 7.84



EPS cơ bản372
EPS pha loãng372
P/E22
Giá trị sổ sách /cp11.896
KLCP đang niêm yết938.321.575
KLCP đang lưu hành938.463.607
Vốn hóa thị trường7.704
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần18,55
Giá trị thấp nhất 52 tuần6,34
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản13.246
Vốn chủ sở hữu11.162
Vốn điều lệ9.385
ROA2,61
ROE3,16
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/11/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 54.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 45,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/06/2016: Phát hành riêng lẻ 100,038,758
- 20/02/2015: Phát hành riêng lẻ 119,376,938
- 18/01/2014: Phát hành riêng lẻ 100,000,000
- 23/07/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 12/06/2013: Phát hành cho CBCNV 1,999,624
- 10/04/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    777.69 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    186.85 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.14 (EPS Năm 1 là: 0.19)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 1.44 (EPS Năm 2 là: 0.22)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 8 (EPS Năm 3 là: 0.09)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 3.1


41 : DXG - Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh

[Trung bình 20 ngày = 9,631,185 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 7,061,400 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 28,35 -- Giá Cp ngày trước: 28,6
Giá mua: 28,35 - Tăng vọt(T:13%) so với Ma20: 24.86 và (T:12%) so với ĐCB: 24.98 - Thay đổi CN(0%, Giá:28) - TN(54%, Giá:18.15)

Khối Ngoại Mua: 14,487,120 - Bán: 13,211,120 Chênh lệch : 1,276,000

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 41 Điểm Cân Bằng: 24.98



EPS cơ bản1.218
EPS pha loãng1.218
P/E23
Giá trị sổ sách /cp23.548
KLCP đang niêm yết607.529.390
KLCP đang lưu hành609.276.876
Vốn hóa thị trường17.011
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần46,75
Giá trị thấp nhất 52 tuần18,15
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản30.371
Vốn chủ sở hữu14.306
Vốn điều lệ6.093
ROA2,52
ROE5,34
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/03/2022: Phát hành cho CBCNV 7,000,000
                           Phát hành riêng lẻ 4,503,828
- 09/09/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 13/08/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 4:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:22
- 17/09/2018: Phát hành cho CBCNV 7,500,000
- 22/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:13
- 01/11/2017: Phát hành cho CBCNV 3,000,000
- 31/10/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:1
- 15/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:13
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/10/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:3
- 12/10/2015: Phát hành cho CBCNV 400,000
- 25/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 24/03/2015: Phát hành cho CBCNV 300,000
- 04/03/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
- 12/12/2014: Phát hành riêng lẻ 25,700,000
- 18/02/2014: Phát hành riêng lẻ 11,640,383
- 11/12/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 5:1, giá 10000 đ/cp
- 20/09/2013: Phát hành cho CBCNV 300,000
- 24/04/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:1
- 27/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 05/07/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    11,000 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    20 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1.36 (EPS Năm 1 là: -0.96)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.22 (EPS Năm 2 là: 2.67)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.38 (EPS Năm 3 là: 3.43)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.4


42 : CEO - Công ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O

[Trung bình 20 ngày = 6,694,839 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 3,146,900 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 33,3 -- Giá Cp ngày trước: 33,8
Giá mua: 33,3 - Tăng vọt(T:1%) so với Ma20: 32.53 và (T:0%) so với ĐCB: 32.85 - Thay đổi CN(-20%, Giá:41) - TN(43%, Giá:23.1)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 11,400 Chênh lệch : -11,400

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 42 Điểm Cân Bằng: 32.85



EPS cơ bản970
EPS pha loãng970
P/E37
Giá trị sổ sách /cp13.635
KLCP đang niêm yết257.339.985
KLCP đang lưu hành257.339.985
Vốn hóa thị trường9.341
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần92,5
Giá trị thấp nhất 52 tuần8,5
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản7.515
Vốn chủ sở hữu3.509
Vốn điều lệ2.573
ROA3,48
ROE7,22
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/09/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 34,311,998
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/07/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 3:2, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/06/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
- 07/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 22/02/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
- 07/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/11/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    3,000 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    300 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1.13 (EPS Năm 1 là: -0.26)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.5 (EPS Năm 2 là: 2.06)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.08 (EPS Năm 3 là: 1.37)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.18


43 : VRE - Công ty Cổ phần Vincom Retail

[Trung bình 20 ngày = 1,795,220 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,569,100 Tỷ Lệ: 0.9] Giá Cp hiện tại: 28,6 -- Giá Cp ngày trước: 28,85
Giá mua: 28,6 - Tăng vọt(T:-3%) so với Ma20: 28.9 và (T:-3%) so với ĐCB: 28.96 - Thay đổi CN(-10%, Giá:31.05) - TN(11%, Giá:25.3)

Khối Ngoại Mua: 14,463,700 - Bán: 9,839,100 Chênh lệch : 4,624,600

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 43 Điểm Cân Bằng: 28.96



EPS cơ bản571
EPS pha loãng571
P/E50
Giá trị sổ sách /cp13.995
KLCP đang niêm yết2.272.318.410
KLCP đang lưu hành2.328.818.410
Vốn hóa thị trường64.534
Giá trị cổ tức gần nhất11
Giá trị cao nhất 52 tuần36
Giá trị thấp nhất 52 tuần25,3
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản38.672
Vốn chủ sở hữu31.802
Vốn điều lệ23.288
ROA3,41
ROE4,18
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,901,078,733
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.5%
- 31/10/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:225
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    8,000 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    2,400 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.15 (EPS Năm 1 là: 1.05)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 1.23)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.56 (EPS Năm 3 là: 1.23)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.14


44 : BCM - Tổng Công ty Đầu tư và phát triển Công nghiệp - CTCP

[Trung bình 20 ngày = 222,305 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 224,500 Tỷ Lệ: 1] Giá Cp hiện tại: 89,0 -- Giá Cp ngày trước: 89,0
Giá mua: 89,0 - Tăng vọt(T:23%) so với Ma20: 72.2 và (T:22%) so với ĐCB: 72.76 - Thay đổi CN(10%, Giá:81) - TN(51%, Giá:58.9)

Khối Ngoại Mua: 1,028,800 - Bán: 190,000 Chênh lệch : 838,800

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 44 Điểm Cân Bằng: 72.76



EPS cơ bản1.620
EPS pha loãng1.620
P/E49
Giá trị sổ sách /cp17.675
KLCP đang niêm yết1.035.000.000
KLCP đang lưu hành1.035.000.000
Vốn hóa thị trường82.800
Giá trị cổ tức gần nhất4
Giá trị cao nhất 52 tuần86
Giá trị thấp nhất 52 tuần43,8
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản49.816
Vốn chủ sở hữu18.294
Vốn điều lệ10.350
ROA3,42
ROE9,73
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:21/02/2018
Với Khối lượng (cp):23,469,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):25.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/07/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/08/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 33.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,035,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 22/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 25/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/06/2019: Phát hành cho CBCNV 22,418,900
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    6,814 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    1,664 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    1,381 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    7 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.13 (EPS Năm 2 là: 2.33)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 2.07)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.04


45 : DRH - Công ty cổ phần DRH Holdings

[Trung bình 20 ngày = 2,186,770 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 860,800 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 9,44 -- Giá Cp ngày trước: 9,54
Giá mua: 9,44 - Tăng vọt(T:-4%) so với Ma20: 9.37 và (T:-5%) so với ĐCB: 9.49 - Thay đổi CN(-27%, Giá:12.4) - TN(15%, Giá:7.85)

Khối Ngoại Mua: 963,800 - Bán: 669,700 Chênh lệch : 294,100

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 45 Điểm Cân Bằng: 9.49



EPS cơ bản369
EPS pha loãng369
P/E28
Giá trị sổ sách /cp13.095
KLCP đang niêm yết123.707.866
KLCP đang lưu hành124.353.866
Vốn hóa thị trường1.287
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần37
Giá trị thấp nhất 52 tuần7,85
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản3.776
Vốn chủ sở hữu1.620
Vốn điều lệ1.244
ROA0,93
ROE2,67
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,990,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/04/2022: Phát hành cho CBCNV 3,000,000
- 14/03/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 12000 đ/cp
- 17/08/2018: Phát hành cho CBCNV 2,200,000
- 03/07/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
- 05/04/2016: Phát hành riêng lẻ 30,600,298
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    800 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    100 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.05 (EPS Năm 1 là: 0.72)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.23 (EPS Năm 2 là: 0.76)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.27 (EPS Năm 3 là: 0.99)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.18


46 : HPX - Công ty cổ phần Đầu tư Hải Phát

[Trung bình 20 ngày = 384,000 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 317,900 Tỷ Lệ: 0.8] Giá Cp hiện tại: 26,0 -- Giá Cp ngày trước: 26,0
Giá mua: 26,0 - Tăng vọt(T:-1%) so với Ma20: 26.28 và (T:-1%) so với ĐCB: 26.23 - Thay đổi CN(-5%, Giá:27.5) - TN(0%, Giá:25.9)

Khối Ngoại Mua: 127,600 - Bán: 41,700 Chênh lệch : 85,900

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 46 Điểm Cân Bằng: 26.23



EPS cơ bản656
EPS pha loãng656
P/E42
Giá trị sổ sách /cp11.656
KLCP đang niêm yết304.168.581
KLCP đang lưu hành304.168.581
Vốn hóa thị trường8.334
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần43,05
Giá trị thấp nhất 52 tuần24,7
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản10.085
Vốn chủ sở hữu3.545
Vốn điều lệ3.042
ROA1,99
ROE5,54
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/07/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 150,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/09/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 24/09/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 27/03/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 20/12/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10000:1594
- 01/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    2,700 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    450 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    10 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.85 (EPS Năm 1 là: 0.32)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.02 (EPS Năm 2 là: 2.2)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.44 (EPS Năm 3 là: 2.24)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.44


47 : SCR - Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín

[Trung bình 20 ngày = 5,478,235 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 2,873,600 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 12,05 -- Giá Cp ngày trước: 12,1
Giá mua: 12,05 - Tăng vọt(T:2%) so với Ma20: 11.77 và (T:1%) so với ĐCB: 11.88 - Thay đổi CN(-7%, Giá:12.85) - TN(46%, Giá:8.23)

Khối Ngoại Mua: 706,700 - Bán: 1,785,400 Chênh lệch : -1,078,700

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 47 Điểm Cân Bằng: 11.88



EPS cơ bản359
EPS pha loãng359
P/E36
Giá trị sổ sách /cp14.033
KLCP đang niêm yết366.356.303
KLCP đang lưu hành366.356.303
Vốn hóa thị trường4.708
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần26,2
Giá trị thấp nhất 52 tuần8,23
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản9.880
Vốn chủ sở hữu5.141
Vốn điều lệ3.664
ROA1,32
ROE2,59
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:09/11/2010
Với Khối lượng (cp):100,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):26.1
Ngày giao dịch cuối cùng:11/11/2016
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 9.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 217,069,134
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/12/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8
- 23/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
- 01/06/2018: Phát hành riêng lẻ 24,387,123
- 13/04/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10:2, giá 10000 đ/cp
- 20/10/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
- 16/12/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 05/08/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100: 26.7, giá 10000 đ/cp
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 26/12/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:20, giá 10000 đ/cp
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 13/06/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 10/08/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 26/06/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    2,135 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    300 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.31 (EPS Năm 1 là: 0.52)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.17 (EPS Năm 2 là: 0.75)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.3 (EPS Năm 3 là: 0.64)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.15


48 : NVL - Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va

[Trung bình 20 ngày = 2,427,315 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 2,529,700 Tỷ Lệ: 1] Giá Cp hiện tại: 82,9 -- Giá Cp ngày trước: 82,0
Giá mua: 82,9 - Tăng vọt(T:7%) so với Ma20: 76.81 và (T:6%) so với ĐCB: 77.59 - Thay đổi CN(-2%, Giá:83.3) - TN(12%, Giá:73.4)

Khối Ngoại Mua: 5,999,100 - Bán: 6,919,400 Chênh lệch : -920,300

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 48 Điểm Cân Bằng: 77.59



EPS cơ bản1.655
EPS pha loãng1.655
P/E50
Giá trị sổ sách /cp22.804
KLCP đang niêm yết1.949.833.809
KLCP đang lưu hành1.949.833.809
Vốn hóa thị trường162.226
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần116,7
Giá trị thấp nhất 52 tuần73,4
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản239.277
Vốn chủ sở hữu44.464
Vốn điều lệ19.498
ROA1,51
ROE7,55
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 60.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 589,369,234
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/04/2022: Phát hành cho CBCNV 19,304,200
- 24/12/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:31
- 09/06/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 555:198
- 20/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 89:7, giá 59200 đ/cp
- 22/09/2020: Phát hành cho CBCNV 14,543,110
- 27/11/2019: Phát hành cho CBCNV 18,604,123
- 02/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/12/2018: Phát hành cho CBCNV 22,670,000
- 16/05/2018: Phát hành riêng lẻ 52,500,000
- 27/03/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:31
- 22/02/2018: Phát hành cho CBCNV 9,809,962
- 29/12/2017: Phát hành cho CBCNV 20,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    35,973.72 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    6,500 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.12 (EPS Năm 1 là: 4.02)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.01 (EPS Năm 2 là: 3.58)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.1 (EPS Năm 3 là: 3.53)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.08


49 : QCG - Công ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai

[Trung bình 20 ngày = 267,510 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 175,100 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 8,76 -- Giá Cp ngày trước: 8,5
Giá mua: 8,76 - Tăng vọt(T:-5%) so với Ma20: 8.38 và (T:-8%) so với ĐCB: 8.65 - Thay đổi CN(-20%, Giá:9.97) - TN(20%, Giá:6.66)

Khối Ngoại Mua: 128,300 - Bán: 84,300 Chênh lệch : 44,000

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 49 Điểm Cân Bằng: 8.65



EPS cơ bản244
EPS pha loãng260
P/E37
Giá trị sổ sách /cp15.758
KLCP đang niêm yết275.129.141
KLCP đang lưu hành275.129.310
Vốn hóa thị trường2.512
Giá trị cổ tức gần nhất6
Giá trị cao nhất 52 tuần23,2
Giá trị thấp nhất 52 tuần6,16
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản9.771
Vốn chủ sở hữu4.336
Vốn điều lệ2.751
ROA0,68
ROE1,56
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/08/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 45.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 60,157,495
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.4%
- 18/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.6%
- 18/12/2014: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
                           Phát hành riêng lẻ 145,125,281
- 21/10/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/08/2010: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 15000 đ/cp
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,200 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    100 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.14 (EPS Năm 1 là: 0.18)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.4 (EPS Năm 2 là: 0.21)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.76 (EPS Năm 3 là: 0.35)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.43


50 : AAV - Công ty Cổ phần Việt Tiên Sơn Địa ốc

[Trung bình 20 ngày = 190,703 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 150,700 Tỷ Lệ: 0.8] Giá Cp hiện tại: 22,8 -- Giá Cp ngày trước: 23,0
Giá mua: 22,8 - Tăng vọt(T:133%) so với Ma20: 9.46 và (T:129%) so với ĐCB: 9.62 - Thay đổi CN(98%, Giá:11.1) - TN(255%, Giá:6.2)

Khối Ngoại Mua: 101,300 - Bán: 71,400 Chênh lệch : 29,900

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 50 Điểm Cân Bằng: 9.62



EPS cơ bản264
EPS pha loãng264
P/E39
Giá trị sổ sách /cp11.799
KLCP đang niêm yết68.989.150
KLCP đang lưu hành66.656.180
Vốn hóa thị trường704
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần32,1
Giá trị thấp nhất 52 tuần6,2
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.079
Vốn chủ sở hữu814
Vốn điều lệ667
ROA1,6
ROE2,08
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:35
- 06/12/2021: Phát hành riêng lẻ 30,000,000
- 08/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 28/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/03/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 23:28, giá 10000 đ/cp
- 04/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    720 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    19 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.61 (EPS Năm 1 là: 0.42)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.59 (EPS Năm 2 là: 1.07)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.74 (EPS Năm 3 là: 2.64)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.15


51 : SSH - Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes

[Trung bình 20 ngày = 421,540 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 429,200 Tỷ Lệ: 1] Giá Cp hiện tại: 84,8 -- Giá Cp ngày trước: 83,5
Giá mua: 84,8 - Tăng vọt(T:4%) so với Ma20: 80.96 và (T:4%) so với ĐCB: 80.65 - Thay đổi CN(2%, Giá:82) - TN(10%, Giá:76.6)

Khối Ngoại Mua: 600 - Bán: 0 Chênh lệch : 600

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 51 Điểm Cân Bằng: 80.65



EPS cơ bản868
EPS pha loãng868
P/E94
Giá trị sổ sách /cp13.761
KLCP đang niêm yết375.000.000
KLCP đang lưu hành375.000.000
Vốn hóa thị trường30.594
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần142,9
Giá trị thấp nhất 52 tuần60,4
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản19.267
Vốn chủ sở hữu5.160
Vốn điều lệ3.750
ROA2,5
ROE8,95
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/08/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 250,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/12/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    3,000 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    400 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: 0.77)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0


52 : NDN - Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng

[Trung bình 20 ngày = 542,155 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 350,100 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 10,7 -- Giá Cp ngày trước: 10,8
Giá mua: 10,7 - Tăng vọt(T:-10%) so với Ma20: 11.1 và (T:-11%) so với ĐCB: 11.2 - Thay đổi CN(-25%, Giá:13.3) - TN(-1%, Giá:10.1)

Khối Ngoại Mua: 12,300 - Bán: 6,100 Chênh lệch : 6,200

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 52 Điểm Cân Bằng: 11.2



EPS cơ bản166
EPS pha loãng166
P/E68
Giá trị sổ sách /cp11.580
KLCP đang niêm yết71.657.936
KLCP đang lưu hành71.657.936
Vốn hóa thị trường810
Giá trị cổ tức gần nhất20
Giá trị cao nhất 52 tuần26
Giá trị thấp nhất 52 tuần10,1
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.399
Vốn chủ sở hữu830
Vốn điều lệ717
ROA0,75
ROE1,24
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/04/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/03/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:14
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:16
- 12/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 15/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 01/12/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:60, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 20/04/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 27/10/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10:3, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    358.77 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    134.06 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    107.25 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    14 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 3.07 (EPS Năm 1 là: 5.82)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.13 (EPS Năm 2 là: 1.43)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.12 (EPS Năm 3 là: 1.65)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.94


53 : LGL - Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang

[Trung bình 20 ngày = 227,195 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 79,500 Tỷ Lệ: 0.3] Giá Cp hiện tại: 6,08 -- Giá Cp ngày trước: 6,05
Giá mua: 6,08 - Tăng vọt(T:6%) so với Ma20: 5.67 và (T:5%) so với ĐCB: 5.73 - Thay đổi CN(-9%, Giá:6.59) - TN(28%, Giá:4.7)

Khối Ngoại Mua: 100 - Bán: 10,700 Chênh lệch : -10,600

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 53 Điểm Cân Bằng: 5.73



EPS cơ bản103
EPS pha loãng103
P/E61
Giá trị sổ sách /cp12.663
KLCP đang niêm yết51.497.100
KLCP đang lưu hành51.500.000
Vốn hóa thị trường324
Giá trị cổ tức gần nhất12
Giá trị cao nhất 52 tuần15,15
Giá trị thấp nhất 52 tuần4,7
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.548
Vốn chủ sở hữu652
Vốn điều lệ515
ROA0,32
ROE0,72
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/10/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/04/2020: Phát hành cho CBCNV 1,500,000
- 07/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/06/2018: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ , giá 10000 đ/cp
- 23/01/2017: Phát hành cho CBCNV 600,000
- 07/12/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
- 07/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    650 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    70 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    6 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    818.85 tỷ

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.96 (EPS Năm 1 là: 0.04)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.54 (EPS Năm 2 là: 1.1)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.1 (EPS Năm 3 là: 2.41)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.53


54 : PTL - Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí

[Trung bình 20 ngày = 297,100 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 132,800 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 6,22 -- Giá Cp ngày trước: 6,31
Giá mua: 6,22 - Tăng vọt(T:18%) so với Ma20: 5.1 và (T:2%) so với ĐCB: 5.87 - Thay đổi CN(-9%, Giá:6.58) - TN(55%, Giá:3.86)

Khối Ngoại Mua: 1,100 - Bán: 205,600 Chênh lệch : -204,500

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 54 Điểm Cân Bằng: 5.87



EPS cơ bản72
EPS pha loãng72
P/E92
Giá trị sổ sách /cp6.022
KLCP đang niêm yết98.865.080
KLCP đang lưu hành100.000.000
Vốn hóa thị trường651
Giá trị cổ tức gần nhất2
Giá trị cao nhất 52 tuần18,9
Giá trị thấp nhất 52 tuần3,86
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản927
Vốn chủ sở hữu595
Vốn điều lệ1.000
ROA0,67
ROE1,05
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 100,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    664.12 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    98.21 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    86.21 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1 (EPS Năm 1 là: 0.02)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -1.06 (EPS Năm 2 là: 0.01)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.72 (EPS Năm 3 là: -0.18)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.26


55 : KOS - Công ty Cổ phần Kosy

[Trung bình 20 ngày = 294,665 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 376,700 Tỷ Lệ: 1.3] Giá Cp hiện tại: 34,4 -- Giá Cp ngày trước: 34,5
Giá mua: 34,4 - Tăng vọt(T:-3%) so với Ma20: 35.23 và (T:-3%) so với ĐCB: 35.19 - Thay đổi CN(-6%, Giá:36.2) - TN(6%, Giá:32)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 23,600 Chênh lệch : -23,600

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 55 Điểm Cân Bằng: 35.19



EPS cơ bản140
EPS pha loãng140
P/E244
Giá trị sổ sách /cp10.539
KLCP đang niêm yết216.481.335
KLCP đang lưu hành216.481.335
Vốn hóa thị trường7.414
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần37,2
Giá trị thấp nhất 52 tuần27,95
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản4.328
Vốn chủ sở hữu2.281
Vốn điều lệ2.165
ROA0,74
ROE1,28
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:08/12/2017
Với Khối lượng (cp):41,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.8
Ngày giao dịch cuối cùng:12/07/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/07/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 103,750,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/12/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 9:5, giá 10000 đ/cp
- 24/07/2018: Phát hành riêng lẻ 62,250,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,600 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    275 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    220 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    10 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.11 (EPS Năm 1 là: 0.21)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.71 (EPS Năm 2 là: 0.19)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.02 (EPS Năm 3 là: 0.65)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.19


56 : PXL - Tổng Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển KCN Dầu khí-Long Sơn

[Trung bình 20 ngày = 189,091 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 2,069,900 Tỷ Lệ: 10.9] Giá Cp hiện tại: 12,3 -- Giá Cp ngày trước: 12,6
Giá mua: 12,3 - Tăng vọt(T:29%) so với Ma20: 9.29 và (T:28%) so với ĐCB: 9.4 - Thay đổi CN(10%, Giá:10.9) - TN(62%, Giá:7.4)

Khối Ngoại Mua: 11,800 - Bán: 1,300 Chênh lệch : 10,500

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 56 Điểm Cân Bằng: 9.4



EPS cơ bản45
EPS pha loãng45
P/E223
Giá trị sổ sách /cp9.973
KLCP đang niêm yết82.574.412
KLCP đang lưu hành82.722.212
Vốn hóa thị trường830
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần23,6
Giá trị thấp nhất 52 tuần7,1
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản873
Vốn chủ sở hữu824
Vốn điều lệ827
ROA0,43
ROE0,45
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:09/12/2010
Với Khối lượng (cp):82,722,212
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):14.4
Ngày giao dịch cuối cùng:13/05/2016
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/05/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 2.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 82,722,212
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/07/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4,5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    51.89 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    7.54 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    6.03 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: 0.1)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0


57 : VRC - Công ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC

[Trung bình 20 ngày = 33,135 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 324,300 Tỷ Lệ: 9.8] Giá Cp hiện tại: 14,1 -- Giá Cp ngày trước: 13,2
Giá mua: 14,1 - Tăng vọt(T:43%) so với Ma20: 9.78 và (T:41%) so với ĐCB: 9.93 - Thay đổi CN(-8%, Giá:15.25) - TN(66%, Giá:8.41)

Khối Ngoại Mua: 5,400 - Bán: 93,600 Chênh lệch : -88,200

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 57 Điểm Cân Bằng: 9.93



EPS cơ bản7
EPS pha loãng7
P/E1.749
Giá trị sổ sách /cp25.245
KLCP đang niêm yết50.000.000
KLCP đang lưu hành50.000.000
Vốn hóa thị trường638
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần39
Giá trị thấp nhất 52 tuần7,22
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản2.079
Vốn chủ sở hữu1.262
Vốn điều lệ500
ROA0,02
ROE0,03
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 43.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,116,910
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/10/2017: Phát hành riêng lẻ 25,341,905
- 12/09/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10:7, giá 11000 đ/cp
- 17/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021

  • Doanh thu
    8 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    1.3 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    1 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.91 (EPS Năm 2 là: 0.48)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.45 (EPS Năm 3 là: 5.25)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.15


58 : VIC - Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần (VIC)

[Trung bình 20 ngày = 1,837,610 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 787,500 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 64,9 -- Giá Cp ngày trước: 65,0
Giá mua: 64,9 - Tăng vọt(T:-13%) so với Ma20: 73.17 và (T:-12%) so với ĐCB: 73.04 - Thay đổi CN(-20%, Giá:80.5) - TN(-5%, Giá:67.5)

Khối Ngoại Mua: 6,474,600 - Bán: 5,356,100 Chênh lệch : 1,118,500

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 58 Điểm Cân Bằng: 73.04



EPS cơ bản-173
EPS pha loãng-165
P/E-374
Giá trị sổ sách /cp34.612
KLCP đang niêm yết3.813.935.561
KLCP đang lưu hành3.813.935.561
Vốn hóa thị trường247.143
Giá trị cổ tức gần nhất21
Giá trị cao nhất 52 tuần111,1
Giá trị thấp nhất 52 tuần64
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản508.609
Vốn chủ sở hữu132.006
Vốn điều lệ38.689
ROA-0,15
ROE-0,45
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/09/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 125.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 80,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/01/2022: Phát hành riêng lẻ 8,720,770
- 17/08/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:124.9
- 30/11/2019: Phát hành riêng lẻ 22,640,167
- 22/05/2019: Phát hành riêng lẻ 154,314,159
- 28/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:210
- 15/09/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:225
- 27/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:110
- 26/02/2016: Phát hành 46.451.929 cp để chuyển đổi trái phiếu quốc tế thành cp
- 19/02/2016: Phát hành thêm 10.584.836 cp để chuyển đổi tp quốc tế thành cp
- 29/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:258
- 15/05/2015: Phát hành riêng lẻ 964,613
- 12/05/2015: Phát hành riêng lẻ 3,268,974
- 26/08/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:487
- 06/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 21.49%
- 18/07/2013: Phát hành riêng lẻ 174,166
- 24/05/2013: Phát hành riêng lẻ 174,166
- 23/04/2013: Phát hành riêng lẻ 139,333
- 22/01/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:325
- 04/06/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:275
- 16/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 58,8%
- 14/07/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    140,000 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    6,000 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.3 (EPS Năm 1 là: 1.69)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.91 (EPS Năm 2 là: 2.43)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.3 (EPS Năm 3 là: 1.27)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.1


59 : BII - Công ty cổ phần Louis Land

[Trung bình 20 ngày = 1,543,996 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 745,900 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 5,3 -- Giá Cp ngày trước: 5,5
Giá mua: 5,3 - Tăng vọt(T:9%) so với Ma20: 4.59 và (T:0%) so với ĐCB: 5 - Thay đổi CN(-14%, Giá:5.8) - TN(85%, Giá:2.7)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 59 Điểm Cân Bằng: 5



EPS cơ bản-318
EPS pha loãng-318
P/E-18
Giá trị sổ sách /cp10.555
KLCP đang niêm yết57.680.000
KLCP đang lưu hành57.680.000
Vốn hóa thị trường329
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần31
Giá trị thấp nhất 52 tuần2,7
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.044
Vốn chủ sở hữu609
Vốn điều lệ577
ROA-1,7
ROE-2,88
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/09/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 32,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/08/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:66, giá 10000 đ/cp
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2020

  • Doanh thu
    120 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    20 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1.15 (EPS Năm 1 là: 0.26)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -29 (EPS Năm 2 là: -1.68)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -1.35 (EPS Năm 3 là: 0.06)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -10.5


60 : FLC - Công ty cổ phần Tập đoàn FLC

[Trung bình 20 ngày = 5,453,715 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 4,842,500 Tỷ Lệ: 0.9] Giá Cp hiện tại: 4,82 -- Giá Cp ngày trước: 4,84
Giá mua: 4,82 - Tăng vọt(T:-30%) so với Ma20: 5.71 và (T:-31%) so với ĐCB: 5.78 - Thay đổi CN(-39%, Giá:6.55) - TN(10%, Giá:3.65)

Khối Ngoại Mua: 2,623,400 - Bán: 4,160,700 Chênh lệch : -1,537,300

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 60 Điểm Cân Bằng: 5.78



EPS cơ bản-1.540
EPS pha loãng-1.540
P/E-4
Giá trị sổ sách /cp12.296
KLCP đang niêm yết709.997.807
KLCP đang lưu hành709.997.807
Vốn hóa thị trường4.153
Giá trị cổ tức gần nhất3
Giá trị cao nhất 52 tuần22,55
Giá trị thấp nhất 52 tuần3,65
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản36.300
Vốn chủ sở hữu8.730
Vốn điều lệ7.100
ROA-3,15
ROE-11,62
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:05/10/2011
Với Khối lượng (cp):10,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):16.2
Ngày giao dịch cuối cùng:29/07/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/08/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 5.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 77,180,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/10/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1000:422, giá 10000 đ/cp
- 14/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:4
- 01/02/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 16/06/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 59:20, giá 10000 đ/cp
- 27/05/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
- 15/05/2015: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 12/01/2015: Phát hành riêng lẻ 60,000,000
- 23/07/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:4
- 14/02/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021

  • Doanh thu
    15,250 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    1,100 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    880 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: 0.23)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.17 (EPS Năm 3 là: 0.69)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.06


61 : PV2 - Công ty cổ phần Đầu tư PV2

[Trung bình 20 ngày = 79,501 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 3.08 và (T:-100%) so với ĐCB: 3.64 - Thay đổi CN(-100%, Giá:4.2) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 82 Điểm Cân Bằng: 3.64



EPS cơ bản115
EPS pha loãng115
P/E35
Giá trị sổ sách /cp6.515
KLCP đang niêm yết36.868.800
KLCP đang lưu hành37.350.000
Vốn hóa thị trường147
Giá trị cổ tức gần nhất2
Giá trị cao nhất 52 tuần10,5
Giá trị thấp nhất 52 tuần2,9
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản396
Vốn chủ sở hữu240
Vốn điều lệ374
ROA1,21
ROE1,78
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,250,708
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    188.15 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    -3.89 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.94 (EPS Năm 1 là: 0.02)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.24 (EPS Năm 2 là: 0.35)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 2.54 (EPS Năm 3 là: 0.46)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.45


62 : PVR - Công ty Cổ phần đầu tư PVR Hà Nội

[Trung bình 20 ngày = 23,920 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 1.86 và (T:-100%) so với ĐCB: 2.42 - Thay đổi CN(-100%, Giá:3) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 86 Điểm Cân Bằng: 2.42



EPS cơ bản33
EPS pha loãng33
P/E72
Giá trị sổ sách /cp9.125
KLCP đang niêm yết51.906.713
KLCP đang lưu hành53.100.913
Vốn hóa thị trường125
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần6,2
Giá trị thấp nhất 52 tuần1,6
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản988
Vốn chủ sở hữu474
Vốn điều lệ531
ROA0,17
ROE0,37
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:21/06/2010
Với Khối lượng (cp):30,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):28.9
Ngày giao dịch cuối cùng:26/05/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 3.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 53,100,913
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    5.5 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    0.8 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 5 (EPS Năm 1 là: -0.12)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.8 (EPS Năm 2 là: -0.02)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.23 (EPS Năm 3 là: -0.1)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 1.32


63 : FID - Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam

[Trung bình 20 ngày = 189,461 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 3.15 và (T:-100%) so với ĐCB: 3.63 - Thay đổi CN(-100%, Giá:4.2) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 87 Điểm Cân Bằng: 3.63



EPS cơ bản34
EPS pha loãng34
P/E118
Giá trị sổ sách /cp10.049
KLCP đang niêm yết24.715.958
KLCP đang lưu hành24.715.958
Vốn hóa thị trường99
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần10,2
Giá trị thấp nhất 52 tuần2,7
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản269
Vốn chủ sở hữu248
Vốn điều lệ247
ROA0,31
ROE0,33
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/05/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/12/2021: Phát hành cho CBCNV 1,176,000
- 25/10/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
- 25/03/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
- 13/10/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    100 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    1 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: -0.17)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.91 (EPS Năm 3 là: 0.01)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.3


64 : HQC - Công ty cổ phần Tư vấn-Thương mại-Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân

[Trung bình 20 ngày = 8,915,665 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 4.61 và (T:-100%) so với ĐCB: 5.12 - Thay đổi CN(-100%, Giá:5.88) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 89 Điểm Cân Bằng: 5.12



EPS cơ bản36
EPS pha loãng36
P/E149
Giá trị sổ sách /cp9.139
KLCP đang niêm yết476.599.274
KLCP đang lưu hành476.600.000
Vốn hóa thị trường2.574
Giá trị cổ tức gần nhất2
Giá trị cao nhất 52 tuần10,5
Giá trị thấp nhất 52 tuần3,14
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản7.315
Vốn chủ sở hữu4.356
Vốn điều lệ4.766
ROA0,21
ROE0,4
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/05/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25:2
- 23/09/2015: Phát hành riêng lẻ 132,000,000
- 09/07/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200:63, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 14/11/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 3:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 02/10/2014: Phát hành riêng lẻ 50,000,000
- 25/08/2014: Phát hành riêng lẻ 30,000,000
- 19/06/2013: Phát hành riêng lẻ 18,000,000
- 24/05/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
- 22/03/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,085 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    206 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    165 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.78 (EPS Năm 1 là: 0.02)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 0.09)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.36 (EPS Năm 3 là: 0.09)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.38


65 : AMD - Công ty cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone

[Trung bình 20 ngày = 1,653,980 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 3.16 và (T:-100%) so với ĐCB: 3.17 - Thay đổi CN(-100%, Giá:3.5) - TN(-100%, Giá:2.43)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 96 Điểm Cân Bằng: 3.17



EPS cơ bản-105
EPS pha loãng-105
P/E-31
Giá trị sổ sách /cp11.955
KLCP đang niêm yết163.504.874
KLCP đang lưu hành163.504.874
Vốn hóa thị trường531
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần10,3
Giá trị thấp nhất 52 tuần2,43
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản2.446
Vốn chủ sở hữu1.955
Vốn điều lệ1.635
ROA-0,65
ROE-0,87
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:11/11/2014
Với Khối lượng (cp):30,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):14.9
Ngày giao dịch cuối cùng:10/06/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/06/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/12/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1.568, giá 10000 đ/cp
- 18/01/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 4:1, giá 10000 đ/cp
- 25/05/2016: Phát hành riêng lẻ 30,000,000
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021

  • Doanh thu
    1,500 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    30 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.2 (EPS Năm 1 là: 0.16)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.33 (EPS Năm 2 là: 0.2)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.52 (EPS Năm 3 là: 0.3)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.35


66 : PPI - Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Dự án Hạ tầng Thái Bình Dương

[Trung bình 20 ngày = 288,919 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 1.19 và (T:-100%) so với ĐCB: 1.49 - Thay đổi CN(-100%, Giá:1.6) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 118 Điểm Cân Bằng: 1.49



EPS cơ bản-507
EPS pha loãng-507
P/E-3
Giá trị sổ sách /cp
KLCP đang niêm yết48.290.629
KLCP đang lưu hành48.290.629
Vốn hóa thị trường77
Giá trị cổ tức gần nhất8
Giá trị cao nhất 52 tuần3,3
Giá trị thấp nhất 52 tuần0,7
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản143
Vốn chủ sở hữu-142
Vốn điều lệ483
ROA-12,79
ROE0
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:12/04/2010
Với Khối lượng (cp):10,014,753
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):38.4
Ngày giao dịch cuối cùng:20/05/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/05/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 48,290,629
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/07/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10:8, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 29/07/2014: Phát hành riêng lẻ 11,000,000
- 19/10/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 27/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 12/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2019

  • Doanh thu
    66.91 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    0.42 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.09 (EPS Năm 1 là: -3.73)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.29 (EPS Năm 2 là: -4.09)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.81 (EPS Năm 3 là: -3.17)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.34


67 : TDH - Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức

[Trung bình 20 ngày = 143,240 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 242,800 Tỷ Lệ: 1.7] Giá Cp hiện tại: 5,71 -- Giá Cp ngày trước: 5,84
Giá mua: 5,71 - Tăng vọt(T:-14%) so với Ma20: 5.82 và (T:-15%) so với ĐCB: 5.87 - Thay đổi CN(-34%, Giá:7.6) - TN(0%, Giá:5)

Khối Ngoại Mua: 20,500 - Bán: 240,200 Chênh lệch : -219,700

Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 120 Điểm Cân Bằng: 5.87



EPS cơ bản-6.236
EPS pha loãng-6.236
P/E-1
Giá trị sổ sách /cp5.558
KLCP đang niêm yết112.652.767
KLCP đang lưu hành112.652.767
Vốn hóa thị trường703
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần15,05
Giá trị thấp nhất 52 tuần5
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.802
Vốn chủ sở hữu626
Vốn điều lệ1.127
ROA-29,72
ROE-62,31
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 300.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/08/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:20
- 26/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 07/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 28/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 24/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/01/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 12500 đ/cp
- 14/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 30/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    N/A
  • Lợi nhuận trước thuế
    87.34 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    69.87 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -3.52 (EPS Năm 1 là: -3.23)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.01 (EPS Năm 2 là: 1.28)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.12 (EPS Năm 3 là: 1.27)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -1.21


HPX: ‘Khẩu vị’ đầu tư chứng khoán của tân cổ đông lớn Hải Phát Invest

Trước khi trở thành cổ đông lớn tại HPX, ông Hoàng Văn Toàn cũng đã tích cực tìm kiếm cơ…