Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land (KHG)

Phân tích Cổ Phiếu KHG – Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu KHG

Cập nhật ngày 15:29 28/04/2024
Giá: 4.89
Thay đổi: 1.88 %
Khối lượng: 196,500
Tham chiếu: 4.80
Giá Trần: 5.13
Giá Sàn: 4.47
Dư Mua
Giá 1 : 4.83 KL1 : 800
Giá 2 : 4.81 KL2 : 500
Giá 3 : 4.80 KL3 : 1,800
Dư Bán
Giá 1 : 4.88 KL1 : 400
Giá 2 : 4.89 KL2 : 14,000
Giá 3 : 4.90 KL3 : 43,600
[Trung bình 20 ngày = 1,900,220 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 196,500 Tỷ Lệ: 0.1] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 4,8
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 9.21 và (T:-100%) so với ĐCB: 9.35 - Thay đổi CN(-100%, Giá:10.7) - TN(-100%, Giá:6.15)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 929,550 - Bán: 1,000 Chênh lệch : 928,550

Bất Động Sản - Điểm Cân Bằng: 9.35



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.49
  •        P/E :
    3.23
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.88
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,809,080
  • KLCP đang niêm yết:
    449,435,205
  • KLCP đang lưu hành:
    449,435,205
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,157.29
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:19/07/2021
Với Khối lượng (cp):174,817,547
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):19.5
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/09/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 174,817,547
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/11/2022: Phát hành cho CBCNV 6,279,000
- 21/04/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:29
- 30/11/2021: Phát hành riêng lẻ 144,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    2,600 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    1,000 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    800 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    10 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 7.88 (EPS Năm 1 là: 0.71)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 0.08)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 2.63