Dầu Khí

Dầu Khí - Tài Nguyên Cơ Bản - Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Thực Phẩm và Đồ Uống - Y Tế - Truyền Thông - Viễn Thông - Ngân Hàng - Bất Động Sản - Công Nghệ Thông Tin - Hóa Chất - Xây Dựng và Vật Liệu - OTO và Phụ Tùng - Hàng Cá Nhân và Gia Dụng - Bán Lẻ - Du Lịch và Giải Trí - Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Bảo hiểm - Dịch vụ tài chính

1 : BSR - Công ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn

[Trung bình 20 ngày = 10,714,074 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 15,792,000 Tỷ Lệ: 1.5] Giá Cp hiện tại: 26,0 -- Giá Cp ngày trước: 25,3
Giá mua: 26,0 - Tăng vọt(T:6%) so với Ma20: 24.64 và (T:6%) so với ĐCB: 24.61 - Thay đổi CN(-20%, Giá:32.7) - TN(16%, Giá:22.5)

Khối Ngoại Mua: 1,005,800 - Bán: 12,743,700 Chênh lệch : -11,737,900

Dầu Khí - Sức mạnh trong ngành: 1 Điểm Cân Bằng: 24.61



EPS cơ bản4.970
EPS pha loãng4.970
P/E5
Giá trị sổ sách /cp15.721
KLCP đang niêm yết3.100.499.616
KLCP đang lưu hành244.119.369
Vốn hóa thị trường77.506
Giá trị cổ tức gần nhất3
Giá trị cao nhất 52 tuần32,3
Giá trị thấp nhất 52 tuần17,3
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản79.751
Vốn chủ sở hữu48.744
Vốn điều lệ31.005
ROA22,06
ROE38,23
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/03/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 241,427,969
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    91,677.7 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    1,370.7 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    1,295.4 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -2.01 (EPS Năm 1 là: -0.91)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 10.25 (EPS Năm 2 là: 0.9)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 0.08)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 2.75


2 : PVB - Công ty cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam

[Trung bình 20 ngày = 63,613 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 302,900 Tỷ Lệ: 4.8] Giá Cp hiện tại: 18,2 -- Giá Cp ngày trước: 17,8
Giá mua: 18,2 - Tăng vọt(T:20%) so với Ma20: 14.95 và (T:18%) so với ĐCB: 15.19 - Thay đổi CN(-4%, Giá:18.7) - TN(29%, Giá:13.9)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Dầu Khí - Sức mạnh trong ngành: 2 Điểm Cân Bằng: 15.19



EPS cơ bản884
EPS pha loãng884
P/E18
Giá trị sổ sách /cp17.714
KLCP đang niêm yết21.599.998
KLCP đang lưu hành21.599.998
Vốn hóa thị trường346
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần27,8
Giá trị thấp nhất 52 tuần13,1
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản423
Vốn chủ sở hữu383
Vốn điều lệ216
ROA4,26
ROE5,07
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/12/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 21,599,998
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 100:10
- 25/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 22/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    101.64 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    3.38 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    2.7 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.27 (EPS Năm 1 là: 2.2)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.62 (EPS Năm 2 là: 1.73)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.59 (EPS Năm 3 là: 1.07)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.1


3 : OIL - Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP

[Trung bình 20 ngày = 1,265,995 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,465,600 Tỷ Lệ: 1.2] Giá Cp hiện tại: 13,6 -- Giá Cp ngày trước: 13,4
Giá mua: 13,6 - Tăng vọt(T:1%) so với Ma20: 12.85 và (T:0%) so với ĐCB: 12.94 - Thay đổi CN(-17%, Giá:15.7) - TN(11%, Giá:11.7)

Khối Ngoại Mua: 15,700 - Bán: 82,500 Chênh lệch : -66,800

Dầu Khí - Sức mạnh trong ngành: 3 Điểm Cân Bằng: 12.94



EPS cơ bản838
EPS pha loãng838
P/E16
Giá trị sổ sách /cp11.496
KLCP đang niêm yết1.034.229.500
KLCP đang lưu hành201.425.936
Vốn hóa thị trường13.680
Giá trị cổ tức gần nhất4
Giá trị cao nhất 52 tuần21,7
Giá trị thấp nhất 52 tuần11,7
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản33.666
Vốn chủ sở hữu11.890
Vốn điều lệ10.342
ROA2,83
ROE7,6
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/03/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 200,445,036
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    45,000 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    500 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    400 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1.5 (EPS Năm 1 là: -0.11)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 6.33 (EPS Năm 2 là: 0.22)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 0.03)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 1.61


4 : PVS - Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam

[Trung bình 20 ngày = 7,176,249 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 7,653,700 Tỷ Lệ: 1.1] Giá Cp hiện tại: 27,9 -- Giá Cp ngày trước: 27,8
Giá mua: 27,9 - Tăng vọt(T:13%) so với Ma20: 23.96 và (T:11%) so với ĐCB: 24.27 - Thay đổi CN(-18%, Giá:33) - TN(23%, Giá:22)

Khối Ngoại Mua: 5,190,300 - Bán: 1,589,650 Chênh lệch : 3,600,650

Dầu Khí - Sức mạnh trong ngành: 4 Điểm Cân Bằng: 24.27



EPS cơ bản1.117
EPS pha loãng1.117
P/E23
Giá trị sổ sách /cp26.407
KLCP đang niêm yết477.966.290
KLCP đang lưu hành477.966.290
Vốn hóa thị trường12.093
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần39,4
Giá trị thấp nhất 52 tuần21,5
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản25.035
Vốn chủ sở hữu12.622
Vốn điều lệ4.780
ROA2,15
ROE4,19
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/09/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 126.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 100,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 24/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/12/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20:7, giá 10000 đ/cp
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:3
- 23/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    10,000 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    610 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    488 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    7 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.34 (EPS Năm 1 là: 1.05)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.21 (EPS Năm 2 là: 1.6)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.26 (EPS Năm 3 là: 2.03)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.1


5 : PLX - Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam

[Trung bình 20 ngày = 938,245 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,409,200 Tỷ Lệ: 1.5] Giá Cp hiện tại: 43,8 -- Giá Cp ngày trước: 44,0
Giá mua: 43,8 - Tăng vọt(T:3%) so với Ma20: 41.65 và (T:3%) so với ĐCB: 41.67 - Thay đổi CN(-8%, Giá:46.9) - TN(13%, Giá:38.2)

Khối Ngoại Mua: 949,900 - Bán: 1,125,100 Chênh lệch : -175,200

Dầu Khí - Sức mạnh trong ngành: 5 Điểm Cân Bằng: 41.67



EPS cơ bản565
EPS pha loãng565
P/E74
Giá trị sổ sách /cp20.557
KLCP đang niêm yết1.270.592.235
KLCP đang lưu hành1.293.878.081
Vốn hóa thị trường53.301
Giá trị cổ tức gần nhất12
Giá trị cao nhất 52 tuần63,4
Giá trị thấp nhất 52 tuần37,35
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản81.049
Vốn chủ sở hữu26.119
Vốn điều lệ12.939
ROA0,99
ROE2,6
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/04/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,293,878,081
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 26%
- 25/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 20/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 32.24%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021

  • Doanh thu
    135,200 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    3,360 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    12 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.78 (EPS Năm 1 là: 0.69)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.14 (EPS Năm 2 là: 3.17)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 2.77)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.21


6 : PVC - Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP

[Trung bình 20 ngày = 1,390,003 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 2,571,200 Tỷ Lệ: 1.8] Giá Cp hiện tại: 21,5 -- Giá Cp ngày trước: 20,3
Giá mua: 21,5 - Tăng vọt(T:22%) so với Ma20: 17.18 và (T:20%) so với ĐCB: 17.46 - Thay đổi CN(-19%, Giá:26) - TN(42%, Giá:14.8)

Khối Ngoại Mua: 21,300 - Bán: 7,400 Chênh lệch : 13,900

Dầu Khí - Sức mạnh trong ngành: 6 Điểm Cân Bằng: 17.46



EPS cơ bản150
EPS pha loãng150
P/E123
Giá trị sổ sách /cp16.310
KLCP đang niêm yết50.000.000
KLCP đang lưu hành50.000.000
Vốn hóa thị trường920
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần34,4
Giá trị thấp nhất 52 tuần8,7
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.953
Vốn chủ sở hữu815
Vốn điều lệ500
ROA0,41
ROE0,9
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 170.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 24/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 03/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 03/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.8%
- 08/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 08/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 22/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/11/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 24/09/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:35, giá 10000 đ/cp
- 25/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/07/2009: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    2,400 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    39 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    27 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    2.5 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.97 (EPS Năm 1 là: 0.01)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 18 (EPS Năm 2 là: 0.38)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -1.06 (EPS Năm 3 là: 0.02)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 5.32


7 : PVD - Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí

[Trung bình 20 ngày = 6,769,795 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 11,453,700 Tỷ Lệ: 1.7] Giá Cp hiện tại: 21,3 -- Giá Cp ngày trước: 20,65
Giá mua: 21,3 - Tăng vọt(T:21%) so với Ma20: 17.42 và (T:19%) so với ĐCB: 17.62 - Thay đổi CN(-13%, Giá:24.15) - TN(40%, Giá:15)

Khối Ngoại Mua: 21,520,900 - Bán: 1,868,700 Chênh lệch : 19,652,200

Dầu Khí - Sức mạnh trong ngành: 11 Điểm Cân Bằng: 17.62



EPS cơ bản1
EPS pha loãng1
P/E34.069
Giá trị sổ sách /cp25.055
KLCP đang niêm yết555.885.891
KLCP đang lưu hành505.766.810
Vốn hóa thị trường10.451
Giá trị cổ tức gần nhất15
Giá trị cao nhất 52 tuần39,95
Giá trị thấp nhất 52 tuần15
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản20.791
Vốn chủ sở hữu13.928
Vốn điều lệ5.058
ROA0
ROE0
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 130.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 68,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 28/04/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
- 29/07/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 08/11/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 15/07/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/10/2013: Phát hành cho CBCNV 2,000,000
- 23/07/2013: Phát hành riêng lẻ 38,000,000
- 21/09/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/02/2012: Phát hành cho CBCNV 690,100
- 23/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    725 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    345 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    30 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.27 (EPS Năm 1 là: 0.28)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.45 (EPS Năm 2 là: 0.22)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 4.71 (EPS Năm 3 là: 0.4)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 1.51