Y Tế

Dầu Khí - Tài Nguyên Cơ Bản - Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Thực Phẩm và Đồ Uống - Y Tế - Truyền Thông - Viễn Thông - Ngân Hàng - Bất Động Sản - Công Nghệ Thông Tin - Hóa Chất - Xây Dựng và Vật Liệu - OTO và Phụ Tùng - Hàng Cá Nhân và Gia Dụng - Bán Lẻ - Du Lịch và Giải Trí - Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Bảo hiểm - Dịch vụ tài chính

1 : AMV - CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ

[Trung bình 20 ngày = 1,229,292 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,987,700 Tỷ Lệ: 1.6] Giá Cp hiện tại: 8,3 -- Giá Cp ngày trước: 8,2
Giá mua: 8,3 - Tăng vọt(T:-10%) so với Ma20: 8.84 và (T:-13%) so với ĐCB: 9.19 - Thay đổi CN(-38%, Giá:12.8) - TN(INF%, Giá:0)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 5,400 Chênh lệch : -5,400

Y Tế - Sức mạnh trong ngành: 1 Điểm Cân Bằng: 9.19



EPS cơ bản1.137
EPS pha loãng1.137
P/E8
Giá trị sổ sách /cp12.655
KLCP đang niêm yết131.105.650
KLCP đang lưu hành131.105.650
Vốn hóa thị trường1.154
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần15,4
Giá trị thấp nhất 52 tuần7,3
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.971
Vốn chủ sở hữu1.659
Vốn điều lệ1.311
ROA7,04
ROE8,69
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/04/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1000:439, giá 10000 đ/cp
- 01/03/2021: Phát hành riêng lẻ 37,961,998
- 11/01/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:40
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/08/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:40
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 12/06/2017: Phát hành riêng lẻ 25,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    550 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    149.6 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    140 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    20 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.61 (EPS Năm 1 là: 2.23)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.27 (EPS Năm 2 là: 5.79)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 2.3 (EPS Năm 3 là: 7.93)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.47


2 : TNH - Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên

[Trung bình 20 ngày = 470,880 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 181,000 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 41,55 -- Giá Cp ngày trước: 41,2
Giá mua: 41,55 - Tăng vọt(T:-4%) so với Ma20: 42.75 và (T:-4%) so với ĐCB: 42.72 - Thay đổi CN(-29%, Giá:57.9) - TN(22%, Giá:33.5)

Khối Ngoại Mua: 123,700 - Bán: 273,000 Chênh lệch : -149,300

Y Tế - Sức mạnh trong ngành: 2 Điểm Cân Bằng: 42.72



EPS cơ bản2.823
EPS pha loãng2.823
P/E15
Giá trị sổ sách /cp16.088
KLCP đang niêm yết51.874.998
KLCP đang lưu hành51.874.998
Vốn hóa thị trường2.264
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần67,3
Giá trị thấp nhất 52 tuần33,5
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.327
Vốn chủ sở hữu835
Vốn điều lệ519
ROA11,38
ROE18,55
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/01/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 41,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/01/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:25
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021

  • Doanh thu
    420 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    139 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.23 (EPS Năm 1 là: 2.63)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 2.14)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.08


3 : SJF - CTCP Đầu tư Sao Thái Dương

[Trung bình 20 ngày = 1,140,565 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 474,100 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 6,98 -- Giá Cp ngày trước: 6,93
Giá mua: 6,98 - Tăng vọt(T:-50%) so với Ma20: 11.92 và (T:-50%) so với ĐCB: 11.97 - Thay đổi CN(-66%, Giá:17.4) - TN(-43%, Giá:10.55)

Khối Ngoại Mua: 397,400 - Bán: 174,900 Chênh lệch : 222,500

Y Tế - Sức mạnh trong ngành: 3 Điểm Cân Bằng: 11.97



EPS cơ bản364
EPS pha loãng364
P/E20
Giá trị sổ sách /cp10.735
KLCP đang niêm yết79.200.000
KLCP đang lưu hành79.200.000
Vốn hóa thị trường585
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần24,1
Giá trị thấp nhất 52 tuần3,75
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.119
Vốn chủ sở hữu850
Vốn điều lệ792
ROA2,45
ROE3,41
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 66,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/07/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    350 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    15 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -6.83 (EPS Năm 1 là: -0.35)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.9 (EPS Năm 2 là: 0.06)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.09 (EPS Năm 3 là: 0.59)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -2.61


4 : DVN - Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP

[Trung bình 20 ngày = 103,627 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 42,400 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 19,4 -- Giá Cp ngày trước: 19,4
Giá mua: 19,4 - Tăng vọt(T:-4%) so với Ma20: 19.75 và (T:-3%) so với ĐCB: 19.54 - Thay đổi CN(-26%, Giá:25.8) - TN(1%, Giá:18.9)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Y Tế - Sức mạnh trong ngành: 4 Điểm Cân Bằng: 19.54



EPS cơ bản496
EPS pha loãng496
P/E39
Giá trị sổ sách /cp12.115
KLCP đang niêm yết237.000.000
KLCP đang lưu hành237.000.000
Vốn hóa thị trường4.639
Giá trị cổ tức gần nhất6
Giá trị cao nhất 52 tuần31,4
Giá trị thấp nhất 52 tuần18,5
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản5.834
Vốn chủ sở hữu2.871
Vốn điều lệ2.370
ROA1,99
ROE4,01
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/05/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 237,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/03/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.7%
- 05/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 25/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 07/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    5,686.4 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    159.06 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.06 (EPS Năm 1 là: 0.77)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.11 (EPS Năm 2 là: 0.82)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 0.74)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.02


5 : JVC - Công ty cổ phần Thiết bị Y tế Việt Nhật

[Trung bình 20 ngày = 1,347,870 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 693,400 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 5,89 -- Giá Cp ngày trước: 5,8
Giá mua: 5,89 - Tăng vọt(T:-26%) so với Ma20: 6.76 và (T:-27%) so với ĐCB: 6.83 - Thay đổi CN(-63%, Giá:13.45) - TN(INF%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 352,300 - Bán: 437,000 Chênh lệch : -84,700

Y Tế - Sức mạnh trong ngành: 5 Điểm Cân Bằng: 6.83



EPS cơ bản-236
EPS pha loãng-236
P/E-26
Giá trị sổ sách /cp3.803
KLCP đang niêm yết112.500.171
KLCP đang lưu hành112.500.171
Vốn hóa thị trường676
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần13,45
Giá trị thấp nhất 52 tuần4,19
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản552
Vốn chủ sở hữu428
Vốn điều lệ1.125
ROA-4,4
ROE-6,03
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/06/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 24,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/10/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10:8, giá 15000 đ/cp
- 07/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/10/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 06/02/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:28, giá 15000 đ/cp
                           Phát hành riêng lẻ 4,070,000
- 27/06/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 05/01/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    400 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    25 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 0.03)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0


6 : VHE -

[Trung bình 20 ngày = 0 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: NAN] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:NAN%) so với Ma20: và (T:NAN%) so với ĐCB: - Thay đổi CN(NAN%, Giá:) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Y Tế - Sức mạnh trong ngành: 54 Điểm Cân Bằng:



Ngày giao dịch đầu tiên: 14/01/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/12/2021: Phát hành riêng lẻ 15,800,000
- 23/12/2020: Phát hành riêng lẻ 5,280,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    265 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    3 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.91 (EPS Năm 1 là: 0.09)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.61 (EPS Năm 2 là: 1.03)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.81 (EPS Năm 3 là: 0.64)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.37