Thực Phẩm và Đồ Uống

Dầu Khí - Tài Nguyên Cơ Bản - Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Thực Phẩm và Đồ Uống - Y Tế - Truyền Thông - Viễn Thông - Ngân Hàng - Bất Động Sản - Công Nghệ Thông Tin - Hóa Chất - Xây Dựng và Vật Liệu - OTO và Phụ Tùng - Hàng Cá Nhân và Gia Dụng - Bán Lẻ - Du Lịch và Giải Trí - Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Bảo hiểm - Dịch vụ tài chính

1 : VHC - Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn

[Trung bình 20 ngày = 1,872,295 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 833,600 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 87,7 -- Giá Cp ngày trước: 86,1
Giá mua: 87,7 - Tăng vọt(T:-9%) so với Ma20: 95.3 và (T:-8%) so với ĐCB: 94.18 - Thay đổi CN(-18%, Giá:106.4) - TN(8%, Giá:80.6)

Khối Ngoại Mua: 3,412,300 - Bán: 2,822,800 Chênh lệch : 589,500

Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 1 Điểm Cân Bằng: 94.18



EPS cơ bản11.219
EPS pha loãng11.219
P/E7
Giá trị sổ sách /cp40.298
KLCP đang niêm yết183.376.956
KLCP đang lưu hành183.376.956
Vốn hóa thị trường15.349
Giá trị cổ tức gần nhất20
Giá trị cao nhất 52 tuần114,5
Giá trị thấp nhất 52 tuần42
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản11.531
Vốn chủ sở hữu7.390
Vốn điều lệ1.834
ROA21,13
ROE32,11
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 62.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 08/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1:1
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/11/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
- 28/07/2014: Phát hành cho CBCNV 197,790
- 23/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/06/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:3
- 28/12/2012: Phát hành cho CBCNV 360,000
- 18/12/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/07/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/10/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/05/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/02/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021

  • Doanh thu
    8,600 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    700 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.69 (EPS Năm 1 là: 3.95)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.19 (EPS Năm 2 là: 12.56)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.36 (EPS Năm 3 là: 15.49)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.16


2 : BNA - Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc

[Trung bình 20 ngày = 222,695 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 101,700 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 22,2 -- Giá Cp ngày trước: 22,3
Giá mua: 22,2 - Tăng vọt(T:11%) so với Ma20: 19.77 và (T:10%) so với ĐCB: 19.99 - Thay đổi CN(-37%, Giá:35) - TN(36%, Giá:16.2)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 2 Điểm Cân Bằng: 19.99



EPS cơ bản3.885
EPS pha loãng3.885
P/E6
Giá trị sổ sách /cp21.154
KLCP đang niêm yết19.999.989
KLCP đang lưu hành19.999.989
Vốn hóa thị trường460
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần70,2
Giá trị thấp nhất 52 tuần16,2
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản849
Vốn chủ sở hữu423
Vốn điều lệ200
ROA9,54
ROE19,76
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/10/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 26.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/10/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 20000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:3
- 10/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,311.57 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    112.74 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    90.19 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1.77 (EPS Năm 1 là: 4.05)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.27 (EPS Năm 2 là: 1.46)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 2.01)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.5


3 : ACL - Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang

[Trung bình 20 ngày = 308,865 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 170,800 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 19,55 -- Giá Cp ngày trước: 19,3
Giá mua: 19,55 - Tăng vọt(T:-5%) so với Ma20: 20 và (T:-4%) so với ĐCB: 19.86 - Thay đổi CN(-35%, Giá:29.3) - TN(2%, Giá:18.55)

Khối Ngoại Mua: 177,900 - Bán: 97,700 Chênh lệch : 80,200

Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 3 Điểm Cân Bằng: 19.86



EPS cơ bản2.335
EPS pha loãng2.335
P/E9
Giá trị sổ sách /cp16.003
KLCP đang niêm yết50.159.019
KLCP đang lưu hành50.159.019
Vốn hóa thị trường1.033
Giá trị cổ tức gần nhất6
Giá trị cao nhất 52 tuần33,15
Giá trị thấp nhất 52 tuần11,8
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.524
Vốn chủ sở hữu803
Vốn điều lệ502
ROA7,93
ROE15,5
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/09/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 81.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 05/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:12
- 31/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/06/2016: Phát hành riêng lẻ 4,400,000
- 25/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 08/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/10/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 02/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,450 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    200 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.91 (EPS Năm 1 là: 0.56)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.38 (EPS Năm 2 là: 6.22)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 9.63 (EPS Năm 3 là: 10.1)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 2.78


4 : FMC - Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta

[Trung bình 20 ngày = 157,715 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 91,500 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 51,6 -- Giá Cp ngày trước: 50,9
Giá mua: 51,6 - Tăng vọt(T:-2%) so với Ma20: 51.92 và (T:-1%) so với ĐCB: 51.58 - Thay đổi CN(-27%, Giá:69.5) - TN(3%, Giá:49.5)

Khối Ngoại Mua: 75,800 - Bán: 457,800 Chênh lệch : -382,000

Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 4 Điểm Cân Bằng: 51.58



EPS cơ bản5.080
EPS pha loãng5.080
P/E10
Giá trị sổ sách /cp29.909
KLCP đang niêm yết65.388.889
KLCP đang lưu hành65.388.889
Vốn hóa thị trường3.400
Giá trị cổ tức gần nhất20
Giá trị cao nhất 52 tuần74
Giá trị thấp nhất 52 tuần38,6
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản3.128
Vốn chủ sở hữu1.956
Vốn điều lệ654
ROA11,17
ROE16,97
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 66.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/12/2021: Phát hành riêng lẻ 6,538,889
- 18/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 5:1, giá 25000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/08/2019: Phát hành cho CBCNV 804,000
- 26/08/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:20, giá 25000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/06/2018: Phát hành cho CBCNV 1,200,000
- 26/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/06/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10:3, giá 10000 đ/cp
- 27/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 21/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 14/01/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
- 28/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 19/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/11/2014: Phát hành cho CBCNV 500,000
- 13/10/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 15000 đ/cp
- 19/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 16/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    5,290 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    320 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    20 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.16 (EPS Năm 1 là: 4.61)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.41 (EPS Năm 2 là: 5.47)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.18 (EPS Năm 3 là: 3.89)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.14


5 : ASM - Công ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai

[Trung bình 20 ngày = 3,114,410 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,237,000 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 15,7 -- Giá Cp ngày trước: 15,7
Giá mua: 15,7 - Tăng vọt(T:-3%) so với Ma20: 15.46 và (T:-4%) so với ĐCB: 15.65 - Thay đổi CN(-27%, Giá:20.45) - TN(16%, Giá:12.9)

Khối Ngoại Mua: 993,800 - Bán: 684,700 Chênh lệch : 309,100

Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 5 Điểm Cân Bằng: 15.65



EPS cơ bản2.489
EPS pha loãng2.489
P/E7
Giá trị sổ sách /cp24.392
KLCP đang niêm yết336.526.752
KLCP đang lưu hành336.526.752
Vốn hóa thị trường5.485
Giá trị cổ tức gần nhất2
Giá trị cao nhất 52 tuần25,7
Giá trị thấp nhất 52 tuần12,9
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản19.007
Vốn chủ sở hữu8.208
Vốn điều lệ3.365
ROA4,51
ROE10,8
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 45.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,912,600
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/01/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:30
- 29/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/03/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
- 25/09/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 31/07/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 24/11/2014: Phát hành cho CBCNV 2,384,172
- 18/09/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:20
- 15/11/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
- 10/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    14,700 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    1,630 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    20 - 30 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: 1.84)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 4.43 (EPS Năm 3 là: 4.29)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 1.48


6 : IDI - Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I

[Trung bình 20 ngày = 3,282,390 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 2,191,300 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 20,35 -- Giá Cp ngày trước: 20,0
Giá mua: 20,35 - Tăng vọt(T:-4%) so với Ma20: 20.86 và (T:-7%) so với ĐCB: 21.42 - Thay đổi CN(-26%, Giá:27) - TN(14%, Giá:17.5)

Khối Ngoại Mua: 813,900 - Bán: 669,100 Chênh lệch : 144,800

Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 6 Điểm Cân Bằng: 21.42



EPS cơ bản2.269
EPS pha loãng2.269
P/E9
Giá trị sổ sách /cp15.700
KLCP đang niêm yết227.644.608
KLCP đang lưu hành227.644.608
Vốn hóa thị trường4.701
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần31,05
Giá trị thấp nhất 52 tuần6
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản8.125
Vốn chủ sở hữu3.574
Vốn điều lệ2.276
ROA6,68
ROE15,75

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0


7 : QNS - Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi

[Trung bình 20 ngày = 242,880 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,014,600 Tỷ Lệ: 4.2] Giá Cp hiện tại: 47,9 -- Giá Cp ngày trước: 48,6
Giá mua: 47,9 - Tăng vọt(T:5%) so với Ma20: 44.76 và (T:5%) so với ĐCB: 44.56 - Thay đổi CN(-10%, Giá:52.2) - TN(8%, Giá:43.4)

Khối Ngoại Mua: 862,900 - Bán: 2,926,700 Chênh lệch : -2,063,800

Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 7 Điểm Cân Bằng: 44.56



EPS cơ bản3.520
EPS pha loãng3.520
P/E13
Giá trị sổ sách /cp19.247
KLCP đang niêm yết356.939.955
KLCP đang lưu hành356.939.955
Vốn hóa thị trường15.836
Giá trị cổ tức gần nhất20
Giá trị cao nhất 52 tuần56,6
Giá trị thấp nhất 52 tuần43,4
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản10.513
Vốn chủ sở hữu6.870
Vốn điều lệ3.569
ROA12,52
ROE18,16
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 112.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 187,549,373
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/06/2019: Phát hành cho CBCNV 5,851,492
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:20
- 18/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
- 19/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:3
- 13/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    8,000 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    1,200 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    1,008 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    15 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.2 (EPS Năm 1 là: 3.46)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.14 (EPS Năm 2 là: 4.31)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.01 (EPS Năm 3 là: 5.02)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.11


8 : VNM - Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam

[Trung bình 20 ngày = 2,248,650 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 5,443,600 Tỷ Lệ: 2.4] Giá Cp hiện tại: 77,7 -- Giá Cp ngày trước: 75,8
Giá mua: 77,7 - Tăng vọt(T:9%) so với Ma20: 70.36 và (T:10%) so với ĐCB: 70.19 - Thay đổi CN(-6%, Giá:82.2) - TN(17%, Giá:65.8)

Khối Ngoại Mua: 21,236,400 - Bán: 18,778,850 Chênh lệch : 2,457,550

Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 8 Điểm Cân Bằng: 70.19



EPS cơ bản4.534
EPS pha loãng4.534
P/E16
Giá trị sổ sách /cp17.618
KLCP đang niêm yết2.089.955.445
KLCP đang lưu hành2.089.955.445
Vốn hóa thị trường151.522
Giá trị cổ tức gần nhất15
Giá trị cao nhất 52 tuần91,5
Giá trị thấp nhất 52 tuần64,5
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản53.842
Vốn chủ sở hữu36.821
Vốn điều lệ20.900
ROA17,85
ROE26,77
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/01/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 53.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 159,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24.5%
- 10/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 07/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 05/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
- 05/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
- 11/07/2016: Phát hành cho CBCNV 8,887,731
- 03/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
- 12/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
- 13/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 20/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 19/12/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
- 21/08/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/11/2011: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
- 13/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 08/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/07/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/11/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 18/08/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/04/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/06/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 31/01/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    64,070 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    12,000 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    9,770 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.13 (EPS Năm 1 là: 4.77)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.03 (EPS Năm 2 là: 5.48)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.17 (EPS Năm 3 là: 5.3)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.09


9 : ANV - Công ty Cổ phần Nam Việt

[Trung bình 20 ngày = 1,396,925 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,072,400 Tỷ Lệ: 0.8] Giá Cp hiện tại: 53,1 -- Giá Cp ngày trước: 53,3
Giá mua: 53,1 - Tăng vọt(T:14%) so với Ma20: 46.55 và (T:13%) so với ĐCB: 46.78 - Thay đổi CN(-17%, Giá:63.7) - TN(25%, Giá:42.45)

Khối Ngoại Mua: 868,800 - Bán: 362,100 Chênh lệch : 506,700

Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 9 Điểm Cân Bằng: 46.78



EPS cơ bản3.836
EPS pha loãng3.836
P/E13
Giá trị sổ sách /cp21.891
KLCP đang niêm yết127.127.875
KLCP đang lưu hành127.539.625
Vốn hóa thị trường6.178
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần63,7
Giá trị thấp nhất 52 tuần27,2
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản5.555
Vốn chủ sở hữu2.783
Vốn điều lệ1.275
ROA9,58
ROE19,37
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 98.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 66,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 11/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 10/01/2019: Phát hành cho CBCNV 2,495,000
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 16/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 09/08/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:9
- 13/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 23/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 06/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 28/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 24/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 16/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 08/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    5,200 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    1,000 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    10 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.71 (EPS Năm 1 là: 1.59)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.15 (EPS Năm 2 là: 5.54)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 3.22 (EPS Năm 3 là: 4.81)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.89


10 : NAF - Công ty Cổ phần Nafoods Group

[Trung bình 20 ngày = 165,650 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 378,800 Tỷ Lệ: 2.3] Giá Cp hiện tại: 13,65 -- Giá Cp ngày trước: 13,1
Giá mua: 13,65 - Tăng vọt(T:-17%) so với Ma20: 15.7 và (T:-16%) so với ĐCB: 15.41 - Thay đổi CN(-47%, Giá:24.6) - TN(-2%, Giá:13.3)

Khối Ngoại Mua: 221,300 - Bán: 261,300 Chênh lệch : -40,000

Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 10 Điểm Cân Bằng: 15.41



EPS cơ bản1.294
EPS pha loãng1.294
P/E10
Giá trị sổ sách /cp13.543
KLCP đang niêm yết62.923.023
KLCP đang lưu hành50.564.152
Vốn hóa thị trường805
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần34
Giá trị thấp nhất 52 tuần9,98
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.695
Vốn chủ sở hữu852
Vốn điều lệ629
ROA4,78
ROE9,63
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/11/2021: Phát hành cho CBCNV 2,996,300
- 08/07/2020: Phát hành cho CBCNV 2,221,990
- 22/06/2020: Phát hành riêng lẻ 905,950
- 04/09/2019: Phát hành riêng lẻ 880,449
- 19/06/2019: Phát hành cho CBCNV 1,814,986
- 12/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 07/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 21/05/2018: Phát hành cho CBCNV 1,500,000
- 19/04/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:1
- 06/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,800 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    82 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1.16 (EPS Năm 1 là: 1.34)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.27 (EPS Năm 2 là: 0.62)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.54 (EPS Năm 3 là: 0.85)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.12


11 : HSL - Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà

[Trung bình 20 ngày = 165,505 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 124,100 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 6,35 -- Giá Cp ngày trước: 6,35
Giá mua: 6,35 - Tăng vọt(T:-2%) so với Ma20: 6.1 và (T:-1%) so với ĐCB: 6.08 - Thay đổi CN(-23%, Giá:7.82) - TN(5%, Giá:5.74)

Khối Ngoại Mua: 5,700 - Bán: 148,800 Chênh lệch : -143,100

Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 11 Điểm Cân Bằng: 6.08



EPS cơ bản679
EPS pha loãng679
P/E10
Giá trị sổ sách /cp11.873
KLCP đang niêm yết35.383.508
KLCP đang lưu hành32.167.144
Vốn hóa thị trường234
Giá trị cổ tức gần nhất6
Giá trị cao nhất 52 tuần12,2
Giá trị thấp nhất 52 tuần5,74
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản474
Vốn chủ sở hữu420
Vốn điều lệ322
ROA4,25
ROE5,01

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0


12 : MSN - Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan

[Trung bình 20 ngày = 1,128,735 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 556,200 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 111,9 -- Giá Cp ngày trước: 112,6
Giá mua: 111,9 - Tăng vọt(T:1%) so với Ma20: 109.63 và (T:2%) so với ĐCB: 108.62 - Thay đổi CN(-28%, Giá:153.8) - TN(23%, Giá:90.2)

Khối Ngoại Mua: 9,368,600 - Bán: 8,971,700 Chênh lệch : 396,900

Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 12 Điểm Cân Bằng: 108.62



EPS cơ bản7.170
EPS pha loãng7.170
P/E15
Giá trị sổ sách /cp27.250
KLCP đang niêm yết1.423.724.783
KLCP đang lưu hành1.423.724.783
Vốn hóa thị trường150.630
Giá trị cổ tức gần nhất8
Giá trị cao nhất 52 tuần172
Giá trị thấp nhất 52 tuần90,2
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản125.260
Vốn chủ sở hữu38.796
Vốn điều lệ14.237
ROA8,14
ROE27,05

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0


13 : TAR - Công ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An

[Trung bình 20 ngày = 886,548 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 3,538,600 Tỷ Lệ: 4] Giá Cp hiện tại: 27,1 -- Giá Cp ngày trước: 24,7
Giá mua: 27,1 - Tăng vọt(T:12%) so với Ma20: 24.1 và (T:13%) so với ĐCB: 23.99 - Thay đổi CN(-35%, Giá:41.8) - TN(INF%, Giá:0)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 13 Điểm Cân Bằng: 23.99



EPS cơ bản2.065
EPS pha loãng2.065
P/E12
Giá trị sổ sách /cp16.638
KLCP đang niêm yết71.199.933
KLCP đang lưu hành71.199.933
Vốn hóa thị trường1.787
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần44,8
Giá trị thấp nhất 52 tuần15,9
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản2.743
Vốn chủ sở hữu1.185
Vốn điều lệ712
ROA5,04
ROE13,04
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/02/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 35,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 31/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:20
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    3,500 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    110 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    10 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.15 (EPS Năm 1 là: 1.87)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.57 (EPS Năm 2 là: 1.63)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.65 (EPS Năm 3 là: 1.04)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.46


14 : CMX - Công ty Cổ phần Camimex Group

[Trung bình 20 ngày = 1,313,460 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,026,600 Tỷ Lệ: 0.8] Giá Cp hiện tại: 14,75 -- Giá Cp ngày trước: 14,8
Giá mua: 14,75 - Tăng vọt(T:-10%) so với Ma20: 15.48 và (T:-9%) so với ĐCB: 15.44 - Thay đổi CN(-38%, Giá:22.45) - TN(-3%, Giá:14.4)

Khối Ngoại Mua: 99,900 - Bán: 214,800 Chênh lệch : -114,900

Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 14 Điểm Cân Bằng: 15.44



EPS cơ bản1.104
EPS pha loãng1.104
P/E14
Giá trị sổ sách /cp13.530
KLCP đang niêm yết99.899.252
KLCP đang lưu hành90.817.502
Vốn hóa thị trường1.569
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần26,4
Giá trị thấp nhất 52 tuần12,45
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản2.877
Vốn chủ sở hữu1.368
Vốn điều lệ908
ROA3,84
ROE7,68
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/11/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,496,797
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/11/2021: Phát hành riêng lẻ 30,000,000
- 05/08/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
- 27/08/2020: Phát hành cho CBCNV 1,322,123
- 26/08/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 11/02/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    3,900 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    330 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    300 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.43 (EPS Năm 1 là: 1.77)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.49 (EPS Năm 2 là: 3.11)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 2.02 (EPS Năm 3 là: 6.1)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.37


15 : PAN - Công ty Cổ phần Tập đoàn PAN

[Trung bình 20 ngày = 1,413,955 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 4,464,100 Tỷ Lệ: 3.2] Giá Cp hiện tại: 24,8 -- Giá Cp ngày trước: 23,2
Giá mua: 24,8 - Tăng vọt(T:4%) so với Ma20: 22.97 và (T:5%) so với ĐCB: 22.92 - Thay đổi CN(-28%, Giá:33.15) - TN(22%, Giá:19.6)

Khối Ngoại Mua: 2,239,200 - Bán: 329,800 Chênh lệch : 1,909,400

Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 15 Điểm Cân Bằng: 22.92



EPS cơ bản1.857
EPS pha loãng1.857
P/E13
Giá trị sổ sách /cp34.415
KLCP đang niêm yết208.894.750
KLCP đang lưu hành216.358.580
Vốn hóa thị trường5.076
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần41,55
Giá trị thấp nhất 52 tuần19,4
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản13.704
Vốn chủ sở hữu7.189
Vốn điều lệ2.164
ROA2,78
ROE5,4
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:22/12/2006
Với Khối lượng (cp):3,200,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):59.5
Ngày giao dịch cuối cùng:24/11/2010
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:15/12/2010
Với Khối lượng (cp):11,550,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):19.9
Ngày giao dịch cuối cùng:12/04/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/04/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 216,358,580
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 31/01/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4:1
- 02/12/2019: Phát hành cho CBCNV 3,000,000
- 15/02/2019: Phát hành cho CBCNV 102,000
- 31/01/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4:1
- 28/11/2018: Phát hành cho CBCNV 2,500,000
- 25/09/2018: Phát hành riêng lẻ 13,400,000
- 15/01/2018: Phát hành cho CBCNV 2,508,000
- 17/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 25/11/2016: Phát hành cho CBCNV 1,500,000
- 28/12/2015: Phát hành cho CBCNV 1,100,000
- 28/10/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 5:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/01/2015: Phát hành riêng lẻ 21,500,000
- 21/11/2014: Phát hành cho CBCNV 1,100,000
- 27/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
- 17/03/2014: Phát hành riêng lẻ 20,312,500
- 22/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/11/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    14,300 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    840 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    755 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.39 (EPS Năm 1 là: 0.91)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.45 (EPS Năm 2 là: 1.49)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.15 (EPS Năm 3 là: 2.7)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.33


16 : SBT - Công ty cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa

[Trung bình 20 ngày = 2,206,865 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,310,800 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 17,95 -- Giá Cp ngày trước: 18,3
Giá mua: 17,95 - Tăng vọt(T:0%) so với Ma20: 16.94 và (T:2%) so với ĐCB: 16.61 - Thay đổi CN(-31%, Giá:24.75) - TN(18%, Giá:14.4)

Khối Ngoại Mua: 845,200 - Bán: 476,000 Chênh lệch : 369,200

Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 16 Điểm Cân Bằng: 16.61



EPS cơ bản1.204
EPS pha loãng1.204
P/E16
Giá trị sổ sách /cp14.799
KLCP đang niêm yết650.762.228
KLCP đang lưu hành629.150.895
Vốn hóa thị trường12.202
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần26,85
Giá trị thấp nhất 52 tuần14,4
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản27.457
Vốn chủ sở hữu9.630
Vốn điều lệ6.508
ROA3,2
ROE8,42
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/02/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 141,925,800
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/08/2021: Phát hành riêng lẻ 11,992,748
- 17/12/2020: Phát hành cho CBCNV 30,417,595
- 23/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/09/2019: Phát hành riêng lẻ 21,611,333
- 09/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/01/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:6
- 24/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 06/09/2017: Phát hành 303.830.405 cp để hoán đổi
- 11/10/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:6
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:24
- 17/06/2016: Phát hành cho CBCNV 9,118,675
- 18/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 11/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/11/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 04/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/04/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2020

  • Doanh thu
    14,358 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    662 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    6 - 8 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: 0.93)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.55 (EPS Năm 3 là: 0.44)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.18


17 : HAG - Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai

[Trung bình 20 ngày = 21,998,890 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 26,786,900 Tỷ Lệ: 1.2] Giá Cp hiện tại: 12,65 -- Giá Cp ngày trước: 12,35
Giá mua: 12,65 - Tăng vọt(T:6%) so với Ma20: 11.31 và (T:6%) so với ĐCB: 11.33 - Thay đổi CN(-4%, Giá:12.45) - TN(72%, Giá:6.98)

Khối Ngoại Mua: 2,036,500 - Bán: 1,781,700 Chênh lệch : 254,800

Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 17 Điểm Cân Bằng: 11.33



EPS cơ bản742
EPS pha loãng844
P/E16
Giá trị sổ sách /cp5.003
KLCP đang niêm yết927.399.283
KLCP đang lưu hành927.467.947
Vốn hóa thị trường10.851
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần15,65
Giá trị thấp nhất 52 tuần4,98
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản19.254
Vốn chủ sở hữu4.640
Vốn điều lệ9.275
ROA3,68
ROE14,42
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 179,814,501
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/08/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 15/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/05/2013: Phát hành riêng lẻ 73,309,434
- 04/04/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 5:1, giá 10000 đ/cp
- 24/04/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 06/11/2009: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
- 25/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    4,820 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    1,120 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -6.87 (EPS Năm 1 là: -1.35)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.77 (EPS Năm 2 là: 0.23)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.63 (EPS Năm 3 là: 0.13)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -1.82


18 : LSS - Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn

[Trung bình 20 ngày = 416,905 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 235,200 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 10,45 -- Giá Cp ngày trước: 10,25
Giá mua: 10,45 - Tăng vọt(T:-6%) so với Ma20: 10.66 và (T:-7%) so với ĐCB: 10.73 - Thay đổi CN(-37%, Giá:15.9) - TN(5%, Giá:9.54)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 18 Điểm Cân Bằng: 10.73



EPS cơ bản646
EPS pha loãng646
P/E17
Giá trị sổ sách /cp23.375
KLCP đang niêm yết70.000.000
KLCP đang lưu hành70.000.000
Vốn hóa thị trường770
Giá trị cổ tức gần nhất7
Giá trị cao nhất 52 tuần18,9
Giá trị thấp nhất 52 tuần8,6
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản2.566
Vốn chủ sở hữu1.636
Vốn điều lệ700
ROA1,69
ROE2,79

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0


19 : DBC - Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam

[Trung bình 20 ngày = 6,354,590 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 6,080,400 Tỷ Lệ: 1] Giá Cp hiện tại: 28,4 -- Giá Cp ngày trước: 28,4
Giá mua: 28,4 - Tăng vọt(T:7%) so với Ma20: 26.15 và (T:7%) so với ĐCB: 26.12 - Thay đổi CN(1%, Giá:27.7) - TN(69%, Giá:16.6)

Khối Ngoại Mua: 1,432,700 - Bán: 1,176,500 Chênh lệch : 256,200

Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 19 Điểm Cân Bằng: 26.12



EPS cơ bản1.126
EPS pha loãng1.131
P/E22
Giá trị sổ sách /cp19.252
KLCP đang niêm yết242.001.859
KLCP đang lưu hành242.001.859
Vốn hóa thị trường6.038
Giá trị cổ tức gần nhất20
Giá trị cao nhất 52 tuần79,5
Giá trị thấp nhất 52 tuần16,6
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản11.512
Vốn chủ sở hữu4.659
Vốn điều lệ2.305
ROA2,47
ROE5,78
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:18/03/2008
Với Khối lượng (cp):7,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):26.1
Ngày giao dịch cuối cùng:18/07/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/07/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 91,099,828
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:1
- 05/04/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1:1
- 29/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 16/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/04/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:3
- 12/04/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 30/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/03/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 20/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/03/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:20
- 12/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 27/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 05/12/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    22,558 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    918 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 2.99 (EPS Năm 1 là: 13.37)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.23 (EPS Năm 2 là: 3.35)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.8 (EPS Năm 3 là: 4.35)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 1.19


20 : KDC - Công ty Cổ phần Tập đoàn Kido

[Trung bình 20 ngày = 1,481,465 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,155,900 Tỷ Lệ: 0.8] Giá Cp hiện tại: 67,0 -- Giá Cp ngày trước: 67,0
Giá mua: 67,0 - Tăng vọt(T:11%) so với Ma20: 60.55 và (T:12%) so với ĐCB: 59.56 - Thay đổi CN(2%, Giá:65.4) - TN(35%, Giá:49.8)

Khối Ngoại Mua: 5,936,100 - Bán: 1,733,800 Chênh lệch : 4,202,300

Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 20 Điểm Cân Bằng: 59.56



EPS cơ bản2.272
EPS pha loãng2.272
P/E30
Giá trị sổ sách /cp27.402
KLCP đang niêm yết251.624.010
KLCP đang lưu hành279.741.356
Vốn hóa thị trường17.236
Giá trị cổ tức gần nhất6
Giá trị cao nhất 52 tuần70,5
Giá trị thấp nhất 52 tuần49,8
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản13.279
Vốn chủ sở hữu6.895
Vốn điều lệ2.797
ROA4,07
ROE7,69

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0


21 : AGM - Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang

[Trung bình 20 ngày = 121,820 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 3,063,600 Tỷ Lệ: 25.1] Giá Cp hiện tại: 30,45 -- Giá Cp ngày trước: 28,7
Giá mua: 30,45 - Tăng vọt(T:4%) so với Ma20: 28.94 và (T:2%) so với ĐCB: 29.35 - Thay đổi CN(-2%, Giá:30.5) - TN(20%, Giá:24.95)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 21 Điểm Cân Bằng: 29.35



EPS cơ bản1.494
EPS pha loãng1.494
P/E20
Giá trị sổ sách /cp30.630
KLCP đang niêm yết18.200.000
KLCP đang lưu hành18.200.000
Vốn hóa thị trường533
Giá trị cổ tức gần nhất14
Giá trị cao nhất 52 tuần62
Giá trị thấp nhất 52 tuần24,95
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.978
Vốn chủ sở hữu557
Vốn điều lệ182
ROA1,42
ROE5,34
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/12/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 24/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 31/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/11/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    3,939 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    25 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.38 (EPS Năm 1 là: 1.36)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.47 (EPS Năm 2 là: 2.21)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.42 (EPS Năm 3 là: 1.5)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.5


22 : HNG - Công ty cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai

[Trung bình 20 ngày = 5,991,715 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 15,510,300 Tỷ Lệ: 2.6] Giá Cp hiện tại: 7,2 -- Giá Cp ngày trước: 6,94
Giá mua: 7,2 - Tăng vọt(T:34%) so với Ma20: 5.23 và (T:33%) so với ĐCB: 5.28 - Thay đổi CN(-0%, Giá:7.01) - TN(50%, Giá:4.66)

Khối Ngoại Mua: 1,706,100 - Bán: 5,531,000 Chênh lệch : -3,824,900

Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 27 Điểm Cân Bằng: 5.28



EPS cơ bản-1.504
EPS pha loãng-1.253
P/E-5
Giá trị sổ sách /cp2.572
KLCP đang niêm yết1.108.553.895
KLCP đang lưu hành1.108.553.895
Vốn hóa thị trường7.716
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần13,65
Giá trị thấp nhất 52 tuần4,66
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản11.319
Vốn chủ sở hữu2.852
Vốn điều lệ11.086
ROA-11,94
ROE-32
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/07/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 33.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 708,143,895
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/03/2018: Phát hành riêng lẻ 119,700,000
- 22/02/2016: Phát hành riêng lẻ 59,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,731 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    -2,713 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1.01 (EPS Năm 1 là: 0.02)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 2.32 (EPS Năm 2 là: -2.52)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -2.1 (EPS Năm 3 là: -0.76)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.26


23 : VNH - Công ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật

[Trung bình 20 ngày = 58,733 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 4.72 và (T:-100%) so với ĐCB: 4.67 - Thay đổi CN(-100%, Giá:8.7) - TN(-100%, Giá:4.3)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 81 Điểm Cân Bằng: 4.67



EPS cơ bản68
EPS pha loãng68
P/E53
Giá trị sổ sách /cp662
KLCP đang niêm yết8.023.071
KLCP đang lưu hành8.023.071
Vốn hóa thị trường29
Giá trị cổ tức gần nhất2
Giá trị cao nhất 52 tuần10,6
Giá trị thấp nhất 52 tuần2,9
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản13
Vốn chủ sở hữu8
Vốn điều lệ80
ROA5,32
ROE13,27
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:08/04/2010
Với Khối lượng (cp):8,023,071
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):19.2
Ngày giao dịch cuối cùng:23/03/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/03/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,023,071
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1,98%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    50 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    10 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.94 (EPS Năm 1 là: 0.07)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -8.31 (EPS Năm 2 là: 1.17)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.9 (EPS Năm 3 là: -0.16)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -3.38


24 : GTN - Công ty cổ phần GTNfoods

[Trung bình 20 ngày = 485,165 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 18.49 và (T:-100%) so với ĐCB: 18.54 - Thay đổi CN(-100%, Giá:21.65) - TN(-100%, Giá:17.5)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 130 Điểm Cân Bằng: 18.54



EPS cơ bản332
EPS pha loãng332
P/E57
Giá trị sổ sách /cp16.564
KLCP đang niêm yết250.000.000
KLCP đang lưu hành250.000.000
Vốn hóa thị trường4.775
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần26
Giá trị thấp nhất 52 tuần15,65
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản4.654
Vốn chủ sở hữu4.141
Vốn điều lệ2.500
ROA1,88
ROE2,12
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:03/10/2014
Với Khối lượng (cp):68,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):12.6
Ngày giao dịch cuối cùng:07/03/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/11/2016: Phát hành riêng lẻ 100,000,000
- 25/01/2016: Phát hành riêng lẻ 75,200,000
- 03/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021

  • Doanh thu
    3,073 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    254 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    244 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: 0.38)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.88 (EPS Năm 3 là: 0.02)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.29


25 : AVF - Công ty Cổ phần Việt An

[Trung bình 20 ngày = 111,392 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 0.83 và (T:-100%) so với ĐCB: 1.09 - Thay đổi CN(-100%, Giá:1.2) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 136 Điểm Cân Bằng: 1.09



EPS cơ bản-2.469
EPS pha loãng-2.469
P/E
Giá trị sổ sách /cp
KLCP đang niêm yết43.338.000
KLCP đang lưu hành43.338.000
Vốn hóa thị trường48
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần2,6
Giá trị thấp nhất 52 tuần0,5
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản54
Vốn chủ sở hữu-1.961
Vốn điều lệ433
ROA-165,21
ROE0
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:23/11/2010
Với Khối lượng (cp):22,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):26.0
Ngày giao dịch cuối cùng:10/06/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/06/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 43,338,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/03/2014: Phát hành cho CBCNV 1,398,000
- 27/02/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 5000 đ/cp
- 06/06/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2018

  • Doanh thu
    150.47 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.08 (EPS Năm 2 là: -2.47)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.44 (EPS Năm 3 là: -2.69)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.12


26 : HVG - Công ty Cổ phần Hùng Vương

[Trung bình 20 ngày = 354,581 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 1.56 và (T:-100%) so với ĐCB: 3.2 - Thay đổi CN(-100%, Giá:4.1) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 150 Điểm Cân Bằng: 3.2



EPS cơ bản-5.756
EPS pha loãng-5.756
P/E-1
Giá trị sổ sách /cp2.901
KLCP đang niêm yết227.038.291
KLCP đang lưu hành227.038.291
Vốn hóa thị trường658
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần5,1
Giá trị thấp nhất 52 tuần2,1
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản7.793
Vốn chủ sở hữu659
Vốn điều lệ2.270
ROA-16,54
ROE-95,02

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0


HPX: ‘Khẩu vị’ đầu tư chứng khoán của tân cổ đông lớn Hải Phát Invest

Trước khi trở thành cổ đông lớn tại HPX, ông Hoàng Văn Toàn cũng đã tích cực tìm kiếm cơ…