Tài Nguyên Cơ Bản

Dầu Khí - Tài Nguyên Cơ Bản - Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Thực Phẩm và Đồ Uống - Y Tế - Truyền Thông - Viễn Thông - Ngân Hàng - Bất Động Sản - Công Nghệ Thông Tin - Hóa Chất - Xây Dựng và Vật Liệu - OTO và Phụ Tùng - Hàng Cá Nhân và Gia Dụng - Bán Lẻ - Du Lịch và Giải Trí - Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Bảo hiểm - Dịch vụ tài chính

1 : NKG - Công ty Cổ phần Thép Nam Kim

[Trung bình 20 ngày = 10,340,660 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 11,309,400 Tỷ Lệ: 1.1] Giá Cp hiện tại: 21,95 -- Giá Cp ngày trước: 22,05
Giá mua: 21,95 - Tăng vọt(T:8%) so với Ma20: 19.49 và (T:6%) so với ĐCB: 19.74 - Thay đổi CN(-27%, Giá:28.8) - TN(34%, Giá:15.65)

Khối Ngoại Mua: 2,580,000 - Bán: 2,652,200 Chênh lệch : -72,200

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 1 Điểm Cân Bằng: 19.74



EPS cơ bản6.726
EPS pha loãng6.726
P/E3
Giá trị sổ sách /cp23.369
KLCP đang niêm yết263.277.806
KLCP đang lưu hành263.277.806
Vốn hóa thị trường5.660
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần55,9
Giá trị thấp nhất 52 tuần15,65
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản16.259
Vốn chủ sở hữu6.153
Vốn điều lệ2.633
ROA11,07
ROE30,22
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 23,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:20
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/12/2021: Phát hành cho CBCNV 1,000,000
- 23/08/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:13
- 21/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 11/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:40
- 16/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/10/2017: Phát hành riêng lẻ 30,000,000
- 12/07/2017: Phát hành cho CBCNV 948,545
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:50
- 04/11/2016: Phát hành riêng lẻ 16,000,000
- 29/01/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:14
- 29/09/2015: Phát hành cho CBCNV 798,000
- 03/07/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8
- 04/07/2014: Phát hành riêng lẻ 10,000,000
- 13/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    28,000 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    1,600 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 5.42 (EPS Năm 1 là: 1.67)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.28 (EPS Năm 2 là: 0.26)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.95 (EPS Năm 3 là: 0.36)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 1.4


2 : HPG - Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát

[Trung bình 20 ngày = 29,335,750 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 12,125,400 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 23,5 -- Giá Cp ngày trước: 23,65
Giá mua: 23,5 - Tăng vọt(T:1%) so với Ma20: 22.75 và (T:0%) so với ĐCB: 22.95 - Thay đổi CN(-32%, Giá:33.8) - TN(11%, Giá:20.8)

Khối Ngoại Mua: 78,103,900 - Bán: 66,536,470 Chênh lệch : 11,567,430

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 2 Điểm Cân Bằng: 22.95



EPS cơ bản5.164
EPS pha loãng5.164
P/E5
Giá trị sổ sách /cp17.183
KLCP đang niêm yết5.814.785.700
KLCP đang lưu hành5.814.785.700
Vốn hóa thị trường138.392
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần58
Giá trị thấp nhất 52 tuần20,8
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản207.497
Vốn chủ sở hữu99.915
Vốn điều lệ58.148
ROA16,1
ROE32,12
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 127.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 132,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:3
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 31/05/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:7
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/07/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:3
- 12/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:4
- 16/06/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 5:1, giá 20000 đ/cp
- 30/03/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:5
- 25/08/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:3
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:3
- 26/01/2015: Phát hành cho CBCNV 6,735,000
- 24/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/10/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/01/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 12/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    160,000 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    25,000 - 30,000 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.41 (EPS Năm 1 là: 3.85)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.32 (EPS Năm 2 là: 2.73)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.32 (EPS Năm 3 là: 4.04)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.08


3 : DHM - Công ty cổ phần Thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu

[Trung bình 20 ngày = 362,745 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 337,600 Tỷ Lệ: 0.9] Giá Cp hiện tại: 11,0 -- Giá Cp ngày trước: 11,0
Giá mua: 11,0 - Tăng vọt(T:10%) so với Ma20: 10.01 và (T:10%) so với ĐCB: 10 - Thay đổi CN(4%, Giá:10.6) - TN(11%, Giá:9.88)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 3 Điểm Cân Bằng: 10



EPS cơ bản2.248
EPS pha loãng2.248
P/E4
Giá trị sổ sách /cp11.110
KLCP đang niêm yết31.396.180
KLCP đang lưu hành31.396.180
Vốn hóa thị trường317
Giá trị cổ tức gần nhất15
Giá trị cao nhất 52 tuần14,25
Giá trị thấp nhất 52 tuần9,88
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản530
Vốn chủ sở hữu349
Vốn điều lệ314
ROA12,13
ROE20,87
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/07/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/12/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:49.715, giá 10000 đ/cp
- 04/10/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
- 20/08/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
- 13/08/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    2,505 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    88 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    70 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -20.46 (EPS Năm 1 là: -2.53)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.32 (EPS Năm 2 là: 0.13)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.58 (EPS Năm 3 là: 0.19)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -6.73


4 : TNS - Công ty Cổ phần Thép Tấm lá Thống Nhất

[Trung bình 20 ngày = 44,955 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 31,200 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 5,4 -- Giá Cp ngày trước: 5,4
Giá mua: 5,4 - Tăng vọt(T:4%) so với Ma20: 4.8 và (T:1%) so với ĐCB: 4.97 - Thay đổi CN(-23%, Giá:6.5) - TN(22%, Giá:4.1)

Khối Ngoại Mua: 3,500 - Bán: 0 Chênh lệch : 3,500

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 4 Điểm Cân Bằng: 4.97



EPS cơ bản1.480
EPS pha loãng1.480
P/E4
Giá trị sổ sách /cp2.160
KLCP đang niêm yết20.000.000
KLCP đang lưu hành20.000.000
Vốn hóa thị trường115
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần13,7
Giá trị thấp nhất 52 tuần4
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản359
Vốn chủ sở hữu43
Vốn điều lệ200
ROA7,68
ROE80,17
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 5.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    N/A
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    3.68 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1.32 (EPS Năm 1 là: 0.49)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: -1.52)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.44


5 : PAS - Công ty cổ phần Quốc tế Phương Anh

[Trung bình 20 ngày = 1,590,745 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 746,400 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 9,8 -- Giá Cp ngày trước: 9,6
Giá mua: 9,8 - Tăng vọt(T:-1%) so với Ma20: 9.11 và (T:-1%) so với ĐCB: 9.06 - Thay đổi CN(-46%, Giá:16.7) - TN(15%, Giá:7.8)

Khối Ngoại Mua: 35,000 - Bán: 17,520 Chênh lệch : 17,480

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 5 Điểm Cân Bằng: 9.06



EPS cơ bản2.201
EPS pha loãng2.201
P/E5
Giá trị sổ sách /cp13.080
KLCP đang niêm yết28.049.968
KLCP đang lưu hành28.049.968
Vốn hóa thị trường294
Giá trị cổ tức gần nhất8
Giá trị cao nhất 52 tuần25,2
Giá trị thấp nhất 52 tuần7,3
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản776
Vốn chủ sở hữu367
Vốn điều lệ280
ROA9,74
ROE17,96
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/09/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/02/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 10 (EPS Năm 1 là: 0.22)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.97 (EPS Năm 2 là: 0.02)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.03 (EPS Năm 3 là: 0.73)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 3.02


6 : TLH - Công ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên

[Trung bình 20 ngày = 611,220 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 283,900 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 10,4 -- Giá Cp ngày trước: 10,35
Giá mua: 10,4 - Tăng vọt(T:4%) so với Ma20: 9.59 và (T:4%) so với ĐCB: 9.65 - Thay đổi CN(-19%, Giá:12.3) - TN(25%, Giá:7.98)

Khối Ngoại Mua: 280,400 - Bán: 87,900 Chênh lệch : 192,500

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 6 Điểm Cân Bằng: 9.65



EPS cơ bản2.434
EPS pha loãng2.434
P/E4
Giá trị sổ sách /cp19.891
KLCP đang niêm yết102.110.621
KLCP đang lưu hành102.110.621
Vốn hóa thị trường1.067
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần24,2
Giá trị thấp nhất 52 tuần7,98
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản4.194
Vốn chủ sở hữu2.031
Vốn điều lệ1.021
ROA6,13
ROE12,68
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 34.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 54,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 04/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 29/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/11/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 13/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/11/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
- 19/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    5,500 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    375 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    300 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1.53 (EPS Năm 1 là: 0.75)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -2.69 (EPS Năm 2 là: -1.42)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.77 (EPS Năm 3 là: 0.84)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -1.66


7 : HSG - Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen

[Trung bình 20 ngày = 9,524,410 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 9,193,400 Tỷ Lệ: 1] Giá Cp hiện tại: 21,35 -- Giá Cp ngày trước: 21,5
Giá mua: 21,35 - Tăng vọt(T:12%) so với Ma20: 18.74 và (T:9%) so với ĐCB: 19.25 - Thay đổi CN(-6%, Giá:22.3) - TN(48%, Giá:14.15)

Khối Ngoại Mua: 2,604,100 - Bán: 2,603,500 Chênh lệch : 600

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 7 Điểm Cân Bằng: 19.25



EPS cơ bản4.215
EPS pha loãng4.215
P/E5
Giá trị sổ sách /cp23.685
KLCP đang niêm yết498.382.696
KLCP đang lưu hành493.481.896
Vốn hóa thị trường10.416
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần49,85
Giá trị thấp nhất 52 tuần14,15
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản23.079
Vốn chủ sở hữu11.755
Vốn điều lệ4.935
ROA8,77
ROE18,32
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 57,038,500
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/07/2022: Phát hành cho CBCNV 4,900,800
- 15/09/2021: Phát hành cho CBCNV 4,400,000
- 15/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 23/04/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 22/04/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 31/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 30/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:55
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:20
- 12/04/2017: Phát hành cho CBCNV 3,460,171
- 27/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/05/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:5
- 14/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 26/11/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:3
- 15/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/11/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/09/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/06/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    46,399 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 2.04 (EPS Năm 1 là: 2.49)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.25 (EPS Năm 2 là: 0.82)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.7 (EPS Năm 3 là: 1.09)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.36


8 : VGS - Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE

[Trung bình 20 ngày = 215,558 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 103,600 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 17,6 -- Giá Cp ngày trước: 17,5
Giá mua: 17,6 - Tăng vọt(T:-3%) so với Ma20: 17.52 và (T:-4%) so với ĐCB: 17.72 - Thay đổi CN(-28%, Giá:23.5) - TN(20%, Giá:14.2)

Khối Ngoại Mua: 7,000 - Bán: 4,700 Chênh lệch : 2,300

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 8 Điểm Cân Bằng: 17.72



EPS cơ bản3.002
EPS pha loãng3.002
P/E6
Giá trị sổ sách /cp18.801
KLCP đang niêm yết48.427.921
KLCP đang lưu hành42.111.589
Vốn hóa thị trường881
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần50
Giá trị thấp nhất 52 tuần14,2
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản2.529
Vốn chủ sở hữu910
Vốn điều lệ421
ROA6,33
ROE16,96
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 16/01/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:12
- 22/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 16/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 28/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.1%
- 22/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 27/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 11/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    7,000 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    125 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.41 (EPS Năm 1 là: 2.22)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.65 (EPS Năm 2 là: 1.58)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.41 (EPS Năm 3 là: 0.96)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.22


9 : SMC - Công ty Cổ phần Ðầu tư Thương mại SMC

[Trung bình 20 ngày = 212,085 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 173,100 Tỷ Lệ: 0.8] Giá Cp hiện tại: 19,7 -- Giá Cp ngày trước: 19,6
Giá mua: 19,7 - Tăng vọt(T:2%) so với Ma20: 18.59 và (T:2%) so với ĐCB: 18.66 - Thay đổi CN(-30%, Giá:27.2) - TN(11%, Giá:17.15)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 84,900 Chênh lệch : -84,900

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 9 Điểm Cân Bằng: 18.66



EPS cơ bản4.115
EPS pha loãng4.115
P/E5
Giá trị sổ sách /cp34.353
KLCP đang niêm yết73.106.837
KLCP đang lưu hành73.178.587
Vốn hóa thị trường1.462
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần55,6
Giá trị thấp nhất 52 tuần17,15
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản11.104
Vốn chủ sở hữu2.511
Vốn điều lệ732
ROA3,09
ROE12,22
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/10/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:20
- 19/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/07/2019: Phát hành cho CBCNV 500,000
- 12/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 12/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 18/07/2018: Phát hành cho CBCNV 400,000
- 06/07/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:3
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/04/2017: Phát hành riêng lẻ 12,487,600
- 19/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 10/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 31/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 31/07/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 20/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/11/2011: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
- 03/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    20,000 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    300 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 2.32 (EPS Năm 1 là: 5.02)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.52 (EPS Năm 2 là: 1.51)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.57 (EPS Năm 3 là: 3.12)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.41


10 : HHP - Công ty cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng

[Trung bình 20 ngày = 71,445 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 71,300 Tỷ Lệ: 1] Giá Cp hiện tại: 9,75 -- Giá Cp ngày trước: 9,7
Giá mua: 9,75 - Tăng vọt(T:-7%) so với Ma20: 9.65 và (T:-7%) so với ĐCB: 9.64 - Thay đổi CN(-13%, Giá:10.4) - TN(2%, Giá:8.84)

Khối Ngoại Mua: 10,200 - Bán: 14,600 Chênh lệch : -4,400

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 10 Điểm Cân Bằng: 9.64



EPS cơ bản1.451
EPS pha loãng1.451
P/E7
Giá trị sổ sách /cp13.976
KLCP đang niêm yết30.069.824
KLCP đang lưu hành30.069.824
Vốn hóa thị trường297
Giá trị cổ tức gần nhất11
Giá trị cao nhất 52 tuần15,75
Giá trị thấp nhất 52 tuần8,84
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản791
Vốn chủ sở hữu420
Vốn điều lệ301
ROA5,47
ROE10,26
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:08/08/2018
Với Khối lượng (cp):10,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.0
Ngày giao dịch cuối cùng:18/02/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/03/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/11/2021: Phát hành riêng lẻ 10,000,000
- 09/04/2021: Phát hành cho CBCNV 900,000
- 02/04/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 200:13
- 20/08/2019: Phát hành riêng lẻ 6,500,000
- 07/08/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    956 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    54.87 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    40.85 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    8 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    500 tỷ

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.14 (EPS Năm 1 là: 1.03)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.15 (EPS Năm 2 là: 0.9)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.61 (EPS Năm 3 là: 0.78)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.11


11 : TVD - Công ty cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin

[Trung bình 20 ngày = 253,383 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 280,200 Tỷ Lệ: 1.1] Giá Cp hiện tại: 16,5 -- Giá Cp ngày trước: 16,7
Giá mua: 16,5 - Tăng vọt(T:2%) so với Ma20: 15.62 và (T:2%) so với ĐCB: 15.74 - Thay đổi CN(-14%, Giá:18.5) - TN(18%, Giá:13.6)

Khối Ngoại Mua: 76,000 - Bán: 63,400 Chênh lệch : 12,600

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 11 Điểm Cân Bằng: 15.74



EPS cơ bản2.442
EPS pha loãng2.442
P/E7
Giá trị sổ sách /cp11.305
KLCP đang niêm yết44.962.864
KLCP đang lưu hành44.962.864
Vốn hóa thị trường742
Giá trị cổ tức gần nhất8
Giá trị cao nhất 52 tuần22,1
Giá trị thấp nhất 52 tuần9
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản2.321
Vốn chủ sở hữu508
Vốn điều lệ450
ROA4,66
ROE20,8
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,280,790
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 11/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 28/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
- 16/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 07/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/08/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:33,642, giá 10000 đ/cp
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 29:10
- 28/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 15/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 16/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 23/02/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:46,6, giá 10000 đ/cp
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:17
- 13/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    5,331.5 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    55.8 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    6 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.08 (EPS Năm 1 là: 1.46)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.06 (EPS Năm 2 là: 1.35)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.13 (EPS Năm 3 là: 1.43)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.38


12 : TNT - Công ty Cổ phần Tập đoàn TNT

[Trung bình 20 ngày = 222,275 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 137,200 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 8,25 -- Giá Cp ngày trước: 8,39
Giá mua: 8,25 - Tăng vọt(T:6%) so với Ma20: 7.57 và (T:5%) so với ĐCB: 7.65 - Thay đổi CN(-33%, Giá:12) - TN(23%, Giá:6.48)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 90,900 Chênh lệch : -90,900

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 12 Điểm Cân Bằng: 7.65



EPS cơ bản1.023
EPS pha loãng1.023
P/E9
Giá trị sổ sách /cp11.299
KLCP đang niêm yết51.000.000
KLCP đang lưu hành51.000.000
Vốn hóa thị trường473
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần20,2
Giá trị thấp nhất 52 tuần6,48
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản593
Vốn chủ sở hữu576
Vốn điều lệ510
ROA7,64
ROE8,11
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/12/2021: Phát hành riêng lẻ 25,500,000
- 23/12/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:2, giá 10000 đ/cp
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,500 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    75 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    60 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: -0.1)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -505.8 (EPS Năm 3 là: -75.72)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -168.6


13 : KSB - Công ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương

[Trung bình 20 ngày = 1,446,880 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 575,000 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 28,1 -- Giá Cp ngày trước: 28,2
Giá mua: 28,1 - Tăng vọt(T:2%) so với Ma20: 27.53 và (T:1%) so với ĐCB: 27.78 - Thay đổi CN(-21%, Giá:35.45) - TN(23%, Giá:22.75)

Khối Ngoại Mua: 323,000 - Bán: 280,500 Chênh lệch : 42,500

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 13 Điểm Cân Bằng: 27.78



EPS cơ bản3.006
EPS pha loãng3.006
P/E10
Giá trị sổ sách /cp24.883
KLCP đang niêm yết76.295.802
KLCP đang lưu hành76.631.202
Vốn hóa thị trường2.224
Giá trị cổ tức gần nhất8
Giá trị cao nhất 52 tuần53
Giá trị thấp nhất 52 tuần22,75
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản4.138
Vốn chủ sở hữu1.898
Vốn điều lệ766
ROA5,52
ROE12,35
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 42.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,700,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 04/12/2020: Phát hành cho CBCNV 2,500,000
- 27/10/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
- 22/11/2018: Phát hành cho CBCNV 2,300,000
- 07/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/03/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1:1
- 17/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:30
- 07/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 06/11/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/02/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1:0,68226
- 03/10/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 39%
- 20/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 27/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,200 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    350 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    280 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.17 (EPS Năm 1 là: 4.38)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.03 (EPS Năm 2 là: 5.29)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.08 (EPS Năm 3 là: 5.45)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.04


14 : THT - Công ty cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin

[Trung bình 20 ngày = 40,735 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 17,900 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 12,4 -- Giá Cp ngày trước: 12,5
Giá mua: 12,4 - Tăng vọt(T:-3%) so với Ma20: 12.35 và (T:-3%) so với ĐCB: 12.36 - Thay đổi CN(-27%, Giá:16.5) - TN(4%, Giá:11.5)

Khối Ngoại Mua: 1,000 - Bán: 3,000 Chênh lệch : -2,000

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 14 Điểm Cân Bằng: 12.36



EPS cơ bản1.601
EPS pha loãng1.601
P/E8
Giá trị sổ sách /cp12.181
KLCP đang niêm yết24.569.052
KLCP đang lưu hành24.569.052
Vốn hóa thị trường305
Giá trị cổ tức gần nhất12
Giá trị cao nhất 52 tuần20,5
Giá trị thấp nhất 52 tuần9,5
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.630
Vốn chủ sở hữu299
Vốn điều lệ246
ROA2,31
ROE11,63
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/10/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 18/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:80
- 05/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 14/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 29/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
- 26/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    3,826.49 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    30.26 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    7 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.49 (EPS Năm 1 là: 1.48)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.12 (EPS Năm 2 là: 2.89)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.8 (EPS Năm 3 là: 3.28)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.4


15 : HAP - Công ty Cổ phần Tập đoàn Hapaco

[Trung bình 20 ngày = 322,760 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 525,400 Tỷ Lệ: 1.6] Giá Cp hiện tại: 8,05 -- Giá Cp ngày trước: 7,81
Giá mua: 8,05 - Tăng vọt(T:7%) so với Ma20: 7.51 và (T:5%) so với ĐCB: 7.59 - Thay đổi CN(-7%, Giá:8.58) - TN(26%, Giá:6.35)

Khối Ngoại Mua: 281,300 - Bán: 83,200 Chênh lệch : 198,100

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 15 Điểm Cân Bằng: 7.59



EPS cơ bản607
EPS pha loãng607
P/E13
Giá trị sổ sách /cp12.578
KLCP đang niêm yết110.942.302
KLCP đang lưu hành111.097.772
Vốn hóa thị trường895
Giá trị cổ tức gần nhất4
Giá trị cao nhất 52 tuần18,6
Giá trị thấp nhất 52 tuần6,35
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.564
Vốn chủ sở hữu1.395
Vốn điều lệ1.111
ROA4,11
ROE4,59
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:04/08/2000
Với Khối lượng (cp):2,003,773
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):16.0
Ngày giao dịch cuối cùng:11/06/2021
Giao dịch đầu tiên tại HNX:17/06/2021
Với Khối lượng (cp):55,626,621
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):0.0
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/09/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 55,626,621
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 10/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 23/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 20/10/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8
- 09/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/03/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 6000 đ/cp
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 10/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/11/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 04/06/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    742 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    87 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1.03 (EPS Năm 1 là: 0.73)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.39 (EPS Năm 2 là: 0.36)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.46 (EPS Năm 3 là: 0.59)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.7


16 : TDN - Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin

[Trung bình 20 ngày = 151,515 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 185,600 Tỷ Lệ: 1.2] Giá Cp hiện tại: 12,7 -- Giá Cp ngày trước: 12,6
Giá mua: 12,7 - Tăng vọt(T:-4%) so với Ma20: 12.46 và (T:-3%) so với ĐCB: 12.43 - Thay đổi CN(-25%, Giá:16) - TN(2%, Giá:11.8)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 49,100 Chênh lệch : -49,100

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 16 Điểm Cân Bằng: 12.43



EPS cơ bản1.031
EPS pha loãng1.031
P/E12
Giá trị sổ sách /cp11.121
KLCP đang niêm yết29.439.097
KLCP đang lưu hành29.439.097
Vốn hóa thị trường365
Giá trị cổ tức gần nhất14
Giá trị cao nhất 52 tuần24
Giá trị thấp nhất 52 tuần9,3
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.607
Vốn chủ sở hữu327
Vốn điều lệ294
ROA2,18
ROE8,03
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 24/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 22/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 26/07/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:84
- 24/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 15/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 23/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 18/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    2,891 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    22.19 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    4 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.56 (EPS Năm 1 là: 1.52)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.59 (EPS Năm 2 là: 3.42)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.65 (EPS Năm 3 là: 2.15)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.56


17 : NBC - Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin

[Trung bình 20 ngày = 323,843 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 149,900 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 17,7 -- Giá Cp ngày trước: 17,6
Giá mua: 17,7 - Tăng vọt(T:3%) so với Ma20: 16.46 và (T:3%) so với ĐCB: 16.54 - Thay đổi CN(-10%, Giá:18.8) - TN(25%, Giá:13.6)

Khối Ngoại Mua: 30,200 - Bán: 1,120 Chênh lệch : 29,080

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 17 Điểm Cân Bằng: 16.54



EPS cơ bản1.223
EPS pha loãng1.223
P/E14
Giá trị sổ sách /cp12.380
KLCP đang niêm yết36.999.124
KLCP đang lưu hành36.999.124
Vốn hóa thị trường640
Giá trị cổ tức gần nhất6
Giá trị cao nhất 52 tuần28,4
Giá trị thấp nhất 52 tuần12,6
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản3.342
Vốn chủ sở hữu458
Vốn điều lệ370
ROA1,34
ROE9,58
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 37.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 23/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 28/07/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:3.21493
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 11/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 11/07/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20:3, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4:1
- 06/07/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3:2
- 03/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 23/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    2,295.6 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    28.39 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    3 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.61 (EPS Năm 2 là: 0.92)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0 (EPS Năm 3 là: 2.35)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.2


18 : TNA - Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam

[Trung bình 20 ngày = 144,900 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 129,900 Tỷ Lệ: 0.9] Giá Cp hiện tại: 10,3 -- Giá Cp ngày trước: 10,3
Giá mua: 10,3 - Tăng vọt(T:-2%) so với Ma20: 10.21 và (T:-2%) so với ĐCB: 10.25 - Thay đổi CN(-12%, Giá:11.35) - TN(15%, Giá:8.68)

Khối Ngoại Mua: 36,700 - Bán: 156,600 Chênh lệch : -119,900

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 18 Điểm Cân Bằng: 10.25



EPS cơ bản494
EPS pha loãng494
P/E22
Giá trị sổ sách /cp11.889
KLCP đang niêm yết49.231.310
KLCP đang lưu hành49.576.264
Vốn hóa thị trường527
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần20,65
Giá trị thấp nhất 52 tuần8,68
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản2.756
Vốn chủ sở hữu585
Vốn điều lệ496
ROA0,96
ROE4,13
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/07/2005
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,300,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/11/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 20/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 08/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 26/11/2018: Phát hành cho CBCNV 512,009
- 24/10/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:139
- 27/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/06/2017: Phát hành cho CBCNV 487,991
- 29/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 122:25
- 01/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4:1.1
- 24/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/08/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/08/2009: Bán Ưu Đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10k/cp
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6:1
- 12/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/07/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/02/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/07/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/01/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/07/2006: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/01/2006: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    6,103.16 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    139.8 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    20 - 25 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.72 (EPS Năm 1 là: 1.02)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 1.18 (EPS Năm 2 là: 3.64)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.76 (EPS Năm 3 là: 1.67)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.1


19 : SHI - Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà

[Trung bình 20 ngày = 378,860 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 244,600 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 15,05 -- Giá Cp ngày trước: 15,0
Giá mua: 15,05 - Tăng vọt(T:-1%) so với Ma20: 15.2 và (T:-1%) so với ĐCB: 15.19 - Thay đổi CN(-5%, Giá:15.8) - TN(7%, Giá:14)

Khối Ngoại Mua: 177,700 - Bán: 31,400 Chênh lệch : 146,300

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 19 Điểm Cân Bằng: 15.19



EPS cơ bản427
EPS pha loãng427
P/E36
Giá trị sổ sách /cp12.707
KLCP đang niêm yết149.869.053
KLCP đang lưu hành150.187.913
Vốn hóa thị trường2.300
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần21,9
Giá trị thấp nhất 52 tuần13,85
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản6.729
Vốn chủ sở hữu1.904
Vốn điều lệ1.502
ROA0,88
ROE3,27
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8
- 10/12/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
- 09/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 29/10/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:2
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 20/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 15/09/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 20/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 19/08/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:12
- 21/08/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10000:4903, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 03/12/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 110:10, giá 5000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 26/09/2014: Phát hành riêng lẻ 4,000,000
- 01/08/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 87:10, giá 5000 đ/cp
- 14/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 21/09/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    8,600 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    160 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    10 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.58 (EPS Năm 1 là: 0.48)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.21 (EPS Năm 2 là: 1.14)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.01 (EPS Năm 3 là: 1.44)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.27


20 : TIS - Công ty cổ phần Gang thép Thái Nguyên

[Trung bình 20 ngày = 108,591 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 45,400 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 7,9 -- Giá Cp ngày trước: 8,0
Giá mua: 7,9 - Tăng vọt(T:-19%) so với Ma20: 8.6 và (T:-22%) so với ĐCB: 9 - Thay đổi CN(-27%, Giá:9.6) - TN(0%, Giá:7)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 20 Điểm Cân Bằng: 9



EPS cơ bản295
EPS pha loãng295
P/E28
Giá trị sổ sách /cp11.007
KLCP đang niêm yết183.988.900
KLCP đang lưu hành184.000.000
Vốn hóa thị trường1.542
Giá trị cổ tức gần nhất6
Giá trị cao nhất 52 tuần16,9
Giá trị thấp nhất 52 tuần7,1
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản10.855
Vốn chủ sở hữu2.025
Vốn điều lệ1.840
ROA0,51
ROE2,65
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/03/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 184,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/05/2015: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 07/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    20,105 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    110 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.59 (EPS Năm 1 là: 0.09)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.38 (EPS Năm 2 là: 0.22)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.65 (EPS Năm 3 là: 0.16)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.29


21 : TTF - Công ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành

[Trung bình 20 ngày = 2,530,045 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,173,500 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 8,33 -- Giá Cp ngày trước: 8,22
Giá mua: 8,33 - Tăng vọt(T:-6%) so với Ma20: 8.53 và (T:-7%) so với ĐCB: 8.59 - Thay đổi CN(-15%, Giá:9.4) - TN(22%, Giá:6.58)

Khối Ngoại Mua: 709,400 - Bán: 1,240,500 Chênh lệch : -531,100

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 21 Điểm Cân Bằng: 8.59



EPS cơ bản45
EPS pha loãng45
P/E204
Giá trị sổ sách /cp1.126
KLCP đang niêm yết411.182.487
KLCP đang lưu hành393.548.302
Vốn hóa thị trường3.742
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần17,2
Giá trị thấp nhất 52 tuần6,58
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản2.842
Vốn chủ sở hữu463
Vốn điều lệ4.112
ROA0,6
ROE7,77
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/02/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 70.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/01/2022: Phát hành riêng lẻ 22,884,237
- 10/12/2021: Phát hành riêng lẻ 59,465,763
- 20/05/2019: Phát hành riêng lẻ 96,590,462
- 21/12/2017: Phát hành riêng lẻ 100,000,000
- 15/02/2016: Phát hành riêng lẻ 4,513,900
- 22/04/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10:4, giá 10000 đ/cp
- 05/11/2014: Phát hành riêng lẻ 7,000,000
- 08/08/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20:3, giá 5000 đ/cp
                           Phát hành riêng lẻ 5,580,796
- 10/01/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 5000 đ/cp
- 19/06/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    2,268.85 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    90.95 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    72.76 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1.03 (EPS Năm 1 là: 0.1)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.02 (EPS Năm 2 là: -3.27)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -48.57 (EPS Năm 3 là: -3.33)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -16.54


22 : TVN - Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP

[Trung bình 20 ngày = 306,372 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 306,000 Tỷ Lệ: 1] Giá Cp hiện tại: 8,9 -- Giá Cp ngày trước: 8,9
Giá mua: 8,9 - Tăng vọt(T:-6%) so với Ma20: 8.49 và (T:-7%) so với ĐCB: 8.63 - Thay đổi CN(-25%, Giá:10.6) - TN(5%, Giá:7.6)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 22 Điểm Cân Bằng: 8.63



EPS cơ bản48
EPS pha loãng48
P/E190
Giá trị sổ sách /cp16.049
KLCP đang niêm yết678.000.000
KLCP đang lưu hành678.000.000
Vốn hóa thị trường6.160
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần20,5
Giá trị thấp nhất 52 tuần7,6
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản28.717
Vốn chủ sở hữu10.881
Vốn điều lệ6.780
ROA0,12
ROE0,3
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/01/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 678,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    38,050 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    550 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.31 (EPS Năm 1 là: 0.71)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.25 (EPS Năm 2 là: 0.54)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.28 (EPS Năm 3 là: 0.72)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.07


23 : POM - Công ty Cổ phần Thép Pomina

[Trung bình 20 ngày = 133,875 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 98,300 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 7,67 -- Giá Cp ngày trước: 7,66
Giá mua: 7,67 - Tăng vọt(T:-4%) so với Ma20: 7.32 và (T:-6%) so với ĐCB: 7.41 - Thay đổi CN(-23%, Giá:9.11) - TN(2%, Giá:6.89)

Khối Ngoại Mua: 9,400 - Bán: 500 Chênh lệch : 8,900

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 23 Điểm Cân Bằng: 7.41



EPS cơ bản45
EPS pha loãng45
P/E174
Giá trị sổ sách /cp13.228
KLCP đang niêm yết278.543.546
KLCP đang lưu hành279.676.336
Vốn hóa thị trường2.178
Giá trị cổ tức gần nhất15
Giá trị cao nhất 52 tuần18,5
Giá trị thấp nhất 52 tuần6,89
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản16.452
Vốn chủ sở hữu3.685
Vốn điều lệ2.797
ROA0,09
ROE0,34
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 163,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/01/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 08/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:3
- 07/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/07/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    15,000 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    400 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    10 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1.05 (EPS Năm 1 là: 0.06)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -1.71 (EPS Năm 2 là: -1.27)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.52 (EPS Năm 3 là: 1.78)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -1.09


24 : TC6 - Công ty cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin

[Trung bình 20 ngày = 193,194 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 181,000 Tỷ Lệ: 0.9] Giá Cp hiện tại: 10,2 -- Giá Cp ngày trước: 10,2
Giá mua: 10,2 - Tăng vọt(T:5%) so với Ma20: 9.52 và (T:4%) so với ĐCB: 9.6 - Thay đổi CN(-7%, Giá:10.8) - TN(22%, Giá:8.2)

Khối Ngoại Mua: 700 - Bán: 700 Chênh lệch : 0

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 24 Điểm Cân Bằng: 9.6



EPS cơ bản40
EPS pha loãng40
P/E251
Giá trị sổ sách /cp10.216
KLCP đang niêm yết32.496.105
KLCP đang lưu hành32.496.105
Vốn hóa thị trường328
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần19,8
Giá trị thấp nhất 52 tuần6,4
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.476
Vốn chủ sở hữu332
Vốn điều lệ325
ROA0,08
ROE0,39
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/06/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 01/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 27/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 27/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:15
- 12/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 20/08/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    3,153.61 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    24.62 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    3 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.22 (EPS Năm 1 là: 0.22)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.86 (EPS Năm 2 là: 0.18)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.13 (EPS Năm 3 là: 1.27)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.17


25 : NSH - Công ty Cổ phần Nhôm Sông Hồng

[Trung bình 20 ngày = 77,060 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 58,100 Tỷ Lệ: 0.8] Giá Cp hiện tại: 6,6 -- Giá Cp ngày trước: 6,5
Giá mua: 6,6 - Tăng vọt(T:-4%) so với Ma20: 6.24 và (T:-6%) so với ĐCB: 6.39 - Thay đổi CN(-30%, Giá:8.6) - TN(13%, Giá:5.3)

Khối Ngoại Mua: 7,700 - Bán: 32,500 Chênh lệch : -24,800

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 25 Điểm Cân Bằng: 6.39



EPS cơ bản13
EPS pha loãng13
P/E545
Giá trị sổ sách /cp11.349
KLCP đang niêm yết20.693.437
KLCP đang lưu hành20.693.437
Vốn hóa thị trường149
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần20,9
Giá trị thấp nhất 52 tuần5,3
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản820
Vốn chủ sở hữu235
Vốn điều lệ207
ROA0,03
ROE0,12
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,693,437
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,200 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    10 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    3 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1.38 (EPS Năm 1 là: 0.19)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 1 (EPS Năm 2 là: 0.08)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -1 (EPS Năm 3 là: 0.04)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.46


26 : CST - Công ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV

[Trung bình 20 ngày = 169,130 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 16.28 và (T:-100%) so với ĐCB: 17.28 - Thay đổi CN(-100%, Giá:18) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 40 Điểm Cân Bằng: 17.28



EPS cơ bản2.657
EPS pha loãng2.657
P/E7
Giá trị sổ sách /cp17.829
KLCP đang niêm yết42.846.773
KLCP đang lưu hành42.846.773
Vốn hóa thị trường761
Giá trị cổ tức gần nhất15
Giá trị cao nhất 52 tuần27,2
Giá trị thấp nhất 52 tuần12,6
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản3.011
Vốn chủ sở hữu764
Vốn điều lệ428
ROA3,52
ROE15,74
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/04/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 42,846,773
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    8,822 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    68.44 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0


27 : ITQ - Công ty cổ phần Tập đoàn Thiên Quang

[Trung bình 20 ngày = 272,599 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 4.23 và (T:-100%) so với ĐCB: 4.71 - Thay đổi CN(-100%, Giá:5.7) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 50 Điểm Cân Bằng: 4.71



EPS cơ bản417
EPS pha loãng417
P/E12
Giá trị sổ sách /cp11.034
KLCP đang niêm yết31.843.305
KLCP đang lưu hành31.843.305
Vốn hóa thị trường159
Giá trị cổ tức gần nhất3
Giá trị cao nhất 52 tuần11,4
Giá trị thấp nhất 52 tuần3,7
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản575
Vốn chủ sở hữu351
Vốn điều lệ318
ROA2,13
ROE3,62
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/10/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/02/2022: Phát hành riêng lẻ 8,000,000
- 17/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 01/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/06/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 7.752999:4, giá 10000 đ/cp
- 12/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/07/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 103:50, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:2
- 16/05/2014: Phát hành cho CBCNV 300,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    750 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    15 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    5 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1.67 (EPS Năm 1 là: 0.08)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.89 (EPS Năm 2 là: 0.03)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.75 (EPS Năm 3 là: 0.28)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.51


28 : KSQ - Công ty cổ phần CNC Capital Việt Nam

[Trung bình 20 ngày = 175,016 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 3.34 và (T:-100%) so với ĐCB: 3.71 - Thay đổi CN(-100%, Giá:4.2) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 56 Điểm Cân Bằng: 3.71



EPS cơ bản125
EPS pha loãng125
P/E32
Giá trị sổ sách /cp10.687
KLCP đang niêm yết30.000.000
KLCP đang lưu hành30.000.000
Vốn hóa thị trường120
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần10,5
Giá trị thấp nhất 52 tuần2,8
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản387
Vốn chủ sở hữu321
Vốn điều lệ300
ROA1,09
ROE1,17
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/07/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/02/2016: Phát hành riêng lẻ 15,000,000
- 10/10/2014: Phát hành riêng lẻ 12,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    350 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    8 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    5.6 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -8.33 (EPS Năm 1 là: 0.22)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -1.23 (EPS Năm 2 là: -0.03)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -1.72 (EPS Năm 3 là: 0.13)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -3.76


29 : ACM - CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường

[Trung bình 20 ngày = 663,962 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 1.4 và (T:-100%) so với ĐCB: 1.67 - Thay đổi CN(-100%, Giá:1.9) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 61 Điểm Cân Bằng: 1.67



EPS cơ bản2
EPS pha loãng2
P/E723
Giá trị sổ sách /cp7.011
KLCP đang niêm yết51.000.000
KLCP đang lưu hành51.000.000
Vốn hóa thị trường87
Giá trị cổ tức gần nhất3
Giá trị cao nhất 52 tuần4,4
Giá trị thấp nhất 52 tuần1,3
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản535
Vốn chủ sở hữu358
Vốn điều lệ510
ROA0,02
ROE0,03
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:23/07/2015
Với Khối lượng (cp):51,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.5
Ngày giao dịch cuối cùng:08/07/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021

  • Doanh thu
    15 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    1.5 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -3.63 (EPS Năm 1 là: -1.05)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 0.4)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -1.21


30 : KHB - Công ty Cổ phần Khoáng sản Hòa Bình

[Trung bình 20 ngày = 223,566 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 2.09 và (T:-100%) so với ĐCB: 2.4 - Thay đổi CN(-100%, Giá:3.2) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 62 Điểm Cân Bằng: 2.4



EPS cơ bản-7
EPS pha loãng-7
P/E-374
Giá trị sổ sách /cp4.926
KLCP đang niêm yết29.075.499
KLCP đang lưu hành29.075.499
Vốn hóa thị trường76
Giá trị cổ tức gần nhất12
Giá trị cao nhất 52 tuần10,8
Giá trị thấp nhất 52 tuần2,2
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản211
Vốn chủ sở hữu143
Vốn điều lệ291
ROA-0,1
ROE-0,14
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:19/05/2010
Với Khối lượng (cp):1,270,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):58.0
Ngày giao dịch cuối cùng:18/06/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 29,075,499
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/10/2015: Phát hành cho CBCNV 178,500
- 17/09/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 28/10/2014: Phát hành riêng lẻ 20,000,000
- 10/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    200 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    35 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.94 (EPS Năm 1 là: -0.01)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 3.25 (EPS Năm 2 là: -0.17)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.99 (EPS Năm 3 là: -0.04)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.44


31 : LCM - Công ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai

[Trung bình 20 ngày = 207,090 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 2.45 và (T:-100%) so với ĐCB: 2.69 - Thay đổi CN(-100%, Giá:3.75) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 63 Điểm Cân Bằng: 2.69



EPS cơ bản-26
EPS pha loãng-26
P/E-104
Giá trị sổ sách /cp9.307
KLCP đang niêm yết24.632.809
KLCP đang lưu hành24.633.000
Vốn hóa thị trường67
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần11,95
Giá trị thấp nhất 52 tuần2,12
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản241
Vốn chủ sở hữu229
Vốn điều lệ246
ROA-0,26
ROE-0,28
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/09/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,568,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/06/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 10/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/09/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1,5, giá 10000 đ/cp
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    20 - 50 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    2 - 5 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: -0.04)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -1.13 (EPS Năm 3 là: -0.01)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.38


32 : KVC - CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ

[Trung bình 20 ngày = 424,838 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 3.16 và (T:-100%) so với ĐCB: 3.58 - Thay đổi CN(-100%, Giá:4.2) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 64 Điểm Cân Bằng: 3.58



EPS cơ bản-300
EPS pha loãng-300
P/E-13
Giá trị sổ sách /cp9.906
KLCP đang niêm yết49.500.000
KLCP đang lưu hành49.500.000
Vốn hóa thị trường193
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần9
Giá trị thấp nhất 52 tuần2,7
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản626
Vốn chủ sở hữu490
Vốn điều lệ495
ROA-2,36
ROE-3,02
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/04/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/04/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:2, giá 10000 đ/cp
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    250 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    10 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    8 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -7.83 (EPS Năm 1 là: -0.82)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.56 (EPS Năm 2 là: 0.12)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.43 (EPS Năm 3 là: 0.27)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -2.94


33 : BVG - Công ty Cổ phần Đầu tư BVG

[Trung bình 20 ngày = 114,450 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 3.13 và (T:-100%) so với ĐCB: 3.35 - Thay đổi CN(-100%, Giá:4.6) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 65 Điểm Cân Bằng: 3.35



EPS cơ bản-610
EPS pha loãng-610
P/E-6
Giá trị sổ sách /cp3.027
KLCP đang niêm yết9.750.948
KLCP đang lưu hành9.750.948
Vốn hóa thị trường36
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần9,9
Giá trị thấp nhất 52 tuần2,6
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản449
Vốn chủ sở hữu49
Vốn điều lệ98
ROA-2,87
ROE-8,05
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:09/08/2010
Với Khối lượng (cp):9,750,948
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):20.2
Ngày giao dịch cuối cùng:21/05/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/11/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 2.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,750,948
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    50 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    5 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    5 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -13.2 (EPS Năm 1 là: -0.61)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.82 (EPS Năm 2 là: 0.05)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.4 (EPS Năm 3 là: 0.28)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -4.54


34 : DPS - Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn

[Trung bình 20 ngày = 229,396 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 1.02 và (T:-100%) so với ĐCB: 1.15 - Thay đổi CN(-100%, Giá:1.3) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 66 Điểm Cân Bằng: 1.15



EPS cơ bản-217
EPS pha loãng-217
P/E-6
Giá trị sổ sách /cp10.472
KLCP đang niêm yết31.085.257
KLCP đang lưu hành31.085.257
Vốn hóa thị trường37
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần3,1
Giá trị thấp nhất 52 tuần0,7
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản539
Vốn chủ sở hữu326
Vốn điều lệ311
ROA-1,18
ROE-2,05
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:06/05/2015
Với Khối lượng (cp):16,080,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.0
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/01/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:2
- 31/10/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10000:562
- 02/06/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2017

  • Doanh thu
    1,200 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    14.5 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0


35 : DLG - Công ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai

[Trung bình 20 ngày = 3,108,050 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 4.15 và (T:-100%) so với ĐCB: 4.4 - Thay đổi CN(-100%, Giá:5.18) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 67 Điểm Cân Bằng: 4.4



EPS cơ bản-1.056
EPS pha loãng-1.086
P/E-4
Giá trị sổ sách /cp6.756
KLCP đang niêm yết299.309.720
KLCP đang lưu hành299.309.720
Vốn hóa thị trường1.380
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần10,5
Giá trị thấp nhất 52 tuần2,95
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản6.728
Vốn chủ sở hữu2.022
Vốn điều lệ2.993
ROA-4,47
ROE-13,88
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 29,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 02/12/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:91, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:3
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:2
- 05/08/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:6
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    2,500 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    60 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: -3.03)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.86 (EPS Năm 3 là: 0.03)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.29


36 : MSR - Công ty cổ phần Masan High-Tech Materials

[Trung bình 20 ngày = 272,409 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 18.92 và (T:-100%) so với ĐCB: 19.9 - Thay đổi CN(-100%, Giá:22.3) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 88 Điểm Cân Bằng: 19.9



EPS cơ bản714
EPS pha loãng714
P/E29
Giá trị sổ sách /cp14.039
KLCP đang niêm yết1.099.155.420
KLCP đang lưu hành1.099.155.420
Vốn hóa thị trường22.521
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần33,4
Giá trị thấp nhất 52 tuần17,1
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản39.713
Vốn chủ sở hữu15.431
Vốn điều lệ10.992
ROA1,99
ROE5,39
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/09/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 703,544,898
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/11/2020: Phát hành riêng lẻ 109,915,542
- 15/11/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 30/08/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:25
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    14,500 - 15,000 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    300 - 500 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.89 (EPS Năm 1 là: 0.04)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.51 (EPS Năm 2 là: 0.36)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.55 (EPS Năm 3 là: 0.74)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.05


37 : TNI - Công ty cổ phần Tập đoàn Thành Nam

[Trung bình 20 ngày = 338,565 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 3.56 và (T:-100%) so với ĐCB: 4.22 - Thay đổi CN(-100%, Giá:5.12) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 98 Điểm Cân Bằng: 4.22



EPS cơ bản-472
EPS pha loãng-472
P/E-9
Giá trị sổ sách /cp9.972
KLCP đang niêm yết52.500.000
KLCP đang lưu hành52.500.000
Vốn hóa thị trường232
Giá trị cổ tức gần nhất3
Giá trị cao nhất 52 tuần13,7
Giá trị thấp nhất 52 tuần3,25
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.007
Vốn chủ sở hữu524
Vốn điều lệ525
ROA-2,29
ROE-4,42
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/05/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 21,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/01/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1.5, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 06/12/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:1
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,947 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    4.85 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    3.88 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.25 (EPS Năm 2 là: 0.35)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.67 (EPS Năm 3 là: 0.28)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.14


38 : KSH - Công ty Cổ phần Damac GLS

[Trung bình 20 ngày = 399,053 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 1.15 và (T:-100%) so với ĐCB: 1.48 - Thay đổi CN(-100%, Giá:1.6) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 110 Điểm Cân Bằng: 1.48



EPS cơ bản-912
EPS pha loãng-912
P/E-2
Giá trị sổ sách /cp8.855
KLCP đang niêm yết57.509.675
KLCP đang lưu hành57.509.675
Vốn hóa thị trường81
Giá trị cổ tức gần nhất20
Giá trị cao nhất 52 tuần7
Giá trị thấp nhất 52 tuần1,1
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản526
Vốn chủ sở hữu509
Vốn điều lệ575
ROA-9,42
ROE-9,71
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:12/11/2008
Với Khối lượng (cp):11,690,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):20.0
Ngày giao dịch cuối cùng:05/09/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/09/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 57,509,675
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/05/2017: Phát hành riêng lẻ 28,053,500
- 12/04/2017: Phát hành cho CBCNV 1,402,675
- 16/07/2015: Phát hành cho CBCNV 783,500
- 25/12/2014: Phát hành riêng lẻ 15,000,000
- 31/10/2014: Phát hành cho CBCNV 580,000
- 18/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/06/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2018

  • Doanh thu
    200 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    28 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    3 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.61 (EPS Năm 1 là: -1.06)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: -0.66)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.2


Bất động sản, ngân hàng biến động, tỷ phú, người nhà chốt thương vụ nghìn tỷ

Nhóm cổ phiếu bất động sản và ngân hàng tiếp tục biến động mạnh. Tập đoàn Đầu tư Việt Nam…