Công ty Cổ phần Khoáng sản Hòa Bình (KHB)

Phân tích Cổ Phiếu KHB – Công ty Cổ phần Khoáng sản Hòa Bình, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu KHB

Cập nhật ngày 7:13 18/05/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 0.00
Giá Trần: 0.00
Giá Sàn: 0.00
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 223,566 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 6
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 2.09 và (T:-100%) so với ĐCB: 2.4 - Thay đổi CN(-100%, Giá:3.2) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Tài Nguyên Cơ Bản - Điểm Cân Bằng: 2.4



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.93
  • (**) Hệ số beta:
    0.74
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    135,146
  • KLCP đang niêm yết:
    29,075,499
  • KLCP đang lưu hành:
    29,075,499
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    49.43
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:19/05/2010
Với Khối lượng (cp):1,270,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):58.0
Ngày giao dịch cuối cùng:18/06/2019
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:28/06/2019
Với Khối lượng (cp):29,075,499
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):0.7
Ngày giao dịch cuối cùng:31/08/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/10/2015: Phát hành cho CBCNV 178,500
- 17/09/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 28/10/2014: Phát hành riêng lẻ 20,000,000
- 10/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    200 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    35 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.94 (EPS Năm 1 là: -0.01)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 3.25 (EPS Năm 2 là: -0.17)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.99 (EPS Năm 3 là: -0.04)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.44