Dầu Khí -
Tài Nguyên Cơ Bản -
Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp -
Thực Phẩm và Đồ Uống -
Y Tế -
Truyền Thông -
Viễn Thông -
Ngân Hàng -
Bất Động Sản -
Công Nghệ Thông Tin -
Hóa Chất -
Xây Dựng và Vật Liệu -
OTO và Phụ Tùng -
Hàng Cá Nhân và Gia Dụng -
Bán Lẻ -
Du Lịch và Giải Trí -
Điện, nước & xăng dầu khí đốt -
Bảo hiểm -
Dịch vụ tài chính[Trung bình 20 ngày = 1,633,519 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 3,135,900 Tỷ Lệ: 1.9] Giá Cp hiện tại: 18,6 -- Giá Cp ngày trước: 17,2
Giá mua: 18,6 - Tăng vọt(T:-3%) so với Ma20: 18.65 và (T:-4%) so với ĐCB: 18.67 - Thay đổi CN(-48%, Giá:34.7) - TN(INF%, Giá:0)Khối Ngoại Mua: 17,100 - Bán: 203,000 Chênh lệch :
-185,900Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 1 Điểm Cân Bằng: 18.67
EPS cơ bản | 9.839 |
EPS pha loãng | 9.839 |
P/E | 2 |
Giá trị sổ sách /cp | 13.179 |
KLCP đang niêm yết | 83.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 83.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 1.428 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 59,9 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 11,8 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.120 |
Vốn chủ sở hữu | 1.094 |
Vốn điều lệ | 830 |
ROA | 55,61 |
ROE | 62,16 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 24/06/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 26,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 13.1 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/04/2010 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
26,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
800 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
480 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: ) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0 [Trung bình 20 ngày = 102,985 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 230,700 Tỷ Lệ: 2.2] Giá Cp hiện tại: 20,2 -- Giá Cp ngày trước: 20,5
Giá mua: 20,2 - Tăng vọt(T:-30%) so với Ma20: 28.55 và (T:-32%) so với ĐCB: 29.32 - Thay đổi CN(-44%, Giá:36) - TN(-7%, Giá:21.4)Khối Ngoại Mua: 134,600 - Bán: 4,600 Chênh lệch :
130,000Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 2 Điểm Cân Bằng: 29.32
EPS cơ bản | 7.065 |
EPS pha loãng | 7.065 |
P/E | 3 |
Giá trị sổ sách /cp | 16.259 |
KLCP đang niêm yết | 80.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 80.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 1.637 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 35,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 13,6 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.080 |
Vốn chủ sở hữu | 1.301 |
Vốn điều lệ | 310 |
ROA | 32,89 |
ROE | 48,4 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/07/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
31,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,200 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
600 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
480 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: ) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0 [Trung bình 20 ngày = 1,459,950 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,757,300 Tỷ Lệ: 1.2] Giá Cp hiện tại: 8,9 -- Giá Cp ngày trước: 7,02
Giá mua: 8,9 - Tăng vọt(T:-64%) so với Ma20: 22.49 và (T:-65%) so với ĐCB: 22.56 - Thay đổi CN(-67%, Giá:24.6) - TN(-57%, Giá:18.5)Khối Ngoại Mua: 499,600 - Bán: 247,900 Chênh lệch :
251,700Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 3 Điểm Cân Bằng: 22.56
EPS cơ bản | 3.494 |
EPS pha loãng | 3.494 |
P/E | 3 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.092 |
KLCP đang niêm yết | 112.097.019 |
KLCP đang lưu hành | 112.097.019 |
Vốn hóa thị trường | 1.004 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 31,45 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 6,1 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.429 |
Vốn chủ sở hữu | 1.243 |
Vốn điều lệ | 1.121 |
ROA | 21,8 |
ROE | 30,56 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 18/06/2015 |
Với Khối lượng (cp): | 9,600,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 11.9 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2018 |
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 29/06/2018 |
Với Khối lượng (cp): | 15,020,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 23.9 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/04/2021 |
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 16/04/2021 |
Với Khối lượng (cp): | 54,725,873 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 0.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/09/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
106,715,461 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
200 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
79 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.99 (EPS Năm 1 là: 1.37) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.47 (EPS Năm 2 là: 0.69)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.26 (EPS Năm 3 là: 1.29)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.26 [Trung bình 20 ngày = 189,704 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 76,100 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 24,0 -- Giá Cp ngày trước: 30,8
Giá mua: 24,0 - Tăng vọt(T:-36%) so với Ma20: 37.46 và (T:-37%) so với ĐCB: 37.96 - Thay đổi CN(-44%, Giá:43.2) - TN(INF%, Giá:0)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 8,300 Chênh lệch :
-8,300Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 4 Điểm Cân Bằng: 37.96
EPS cơ bản | 6.014 |
EPS pha loãng | 6.014 |
P/E | 4 |
Giá trị sổ sách /cp | 19.306 |
KLCP đang niêm yết | 103.000.400 |
KLCP đang lưu hành | 103.000.400 |
Vốn hóa thị trường | 2.781 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 43,3 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 23,9 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.720 |
Vốn chủ sở hữu | 1.989 |
Vốn điều lệ | 1.030 |
ROA | 20,64 |
ROE | 31,91 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 01/08/2018 |
Với Khối lượng (cp): | 60,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 16.8 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/06/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
60,000,400 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2019
Doanh thu
190 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
60 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: ) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0 [Trung bình 20 ngày = 820,480 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 691,100 Tỷ Lệ: 0.8] Giá Cp hiện tại: 11,3 -- Giá Cp ngày trước: 8,7
Giá mua: 11,3 - Tăng vọt(T:-42%) so với Ma20: 18.88 và (T:-42%) so với ĐCB: 18.91 - Thay đổi CN(-50%, Giá:22.2) - TN(-31%, Giá:16)Khối Ngoại Mua: 47,700 - Bán: 2,200 Chênh lệch :
45,500Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 5 Điểm Cân Bằng: 18.91
EPS cơ bản | 2.756 |
EPS pha loãng | 2.756 |
P/E | 4 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.803 |
KLCP đang niêm yết | 100.979.982 |
KLCP đang lưu hành | 100.979.982 |
Vốn hóa thị trường | 1.047 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 30,3 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 8 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.475 |
Vốn chủ sở hữu | 1.192 |
Vốn điều lệ | 1.010 |
ROA | 14,83 |
ROE | 21,23 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/09/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 8.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
36,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
435 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
222 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: ) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0 [Trung bình 20 ngày = 0 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,034,100 Tỷ Lệ: INF] Giá Cp hiện tại: 13,4 -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: 13,4 - Tăng vọt(T:INF%) so với Ma20: và (T:INF%) so với ĐCB: - Thay đổi CN(INF%, Giá:) - TN(INF%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 800 - Bán: 45,200 Chênh lệch :
-44,400Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 6 Điểm Cân Bằng:
EPS cơ bản | 1.845 |
EPS pha loãng | 1.845 |
P/E | 7 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.615 |
KLCP đang niêm yết | 211.999.953 |
KLCP đang lưu hành | 212.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 2.565 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 3 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 27,7 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 8,6 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.547 |
Vốn chủ sở hữu | 2.462 |
Vốn điều lệ | 2.120 |
ROA | 15,53 |
ROE | 17,16 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
120,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
430 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
178 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
6 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.44 (EPS Năm 1 là: 0.46) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 0.32)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.03 (EPS Năm 3 là: 0.32)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.16 [Trung bình 20 ngày = 0 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 861,600 Tỷ Lệ: INF] Giá Cp hiện tại: 39,15 -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: 39,15 - Tăng vọt(T:INF%) so với Ma20: và (T:INF%) so với ĐCB: - Thay đổi CN(INF%, Giá:) - TN(INF%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 300,900 - Bán: 3,500 Chênh lệch :
297,400Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 7 Điểm Cân Bằng:
EPS cơ bản | 4.788 |
EPS pha loãng | 4.788 |
P/E | 7 |
Giá trị sổ sách /cp | 17.511 |
KLCP đang niêm yết | 191.837.097 |
KLCP đang lưu hành | 147.567.297 |
Vốn hóa thị trường | 6.762 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 74,6 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 26,4 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 6.222 |
Vốn chủ sở hữu | 3.212 |
Vốn điều lệ | 1.455 |
ROA | 13,17 |
ROE | 32,63 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
90,343,727 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021
Doanh thu
472 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
260 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.28 (EPS Năm 1 là: 1.29) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.6 (EPS Năm 2 là: 1.78)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.49 (EPS Năm 3 là: 4.48)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.2 [Trung bình 20 ngày = 4,105,950 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 9,339,500 Tỷ Lệ: 2.3] Giá Cp hiện tại: 14,95 -- Giá Cp ngày trước: 9,57
Giá mua: 14,95 - Tăng vọt(T:-46%) so với Ma20: 26.15 và (T:-46%) so với ĐCB: 26.11 - Thay đổi CN(-60%, Giá:34.6) - TN(-37%, Giá:22.2)Khối Ngoại Mua: 5,187,600 - Bán: 3,831,000 Chênh lệch :
1,356,600Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 8 Điểm Cân Bằng: 26.11
EPS cơ bản | 918 |
EPS pha loãng | 918 |
P/E | 14 |
Giá trị sổ sách /cp | 14.944 |
KLCP đang niêm yết | 549.190.458 |
KLCP đang lưu hành | 549.190.458 |
Vốn hóa thị trường | 7.304 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 6 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 36,6 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 8,09 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 8.528 |
Vốn chủ sở hữu | 8.207 |
Vốn điều lệ | 5.492 |
ROA | 16,92 |
ROE | 20,72 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 29/12/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 30,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 28.3 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/12/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/01/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
127,718,975 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
N/A
Lợi nhuận trước thuế
820 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
656 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1.47 (EPS Năm 1 là: 2.57) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.61 (EPS Năm 2 là: 1.04)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.46 (EPS Năm 3 là: 2.68)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.77 [Trung bình 20 ngày = 4,671,712 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 7,167,500 Tỷ Lệ: 1.5] Giá Cp hiện tại: 14,1 -- Giá Cp ngày trước: 14,5
Giá mua: 14,1 - Tăng vọt(T:-67%) so với Ma20: 42.19 và (T:-67%) so với ĐCB: 42.44 - Thay đổi CN(-72%, Giá:49.3) - TN(-62%, Giá:36.9)Khối Ngoại Mua: 5,224,000 - Bán: 9,894,950 Chênh lệch :
-4,670,950Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 9 Điểm Cân Bằng: 42.44
EPS cơ bản | 1.300 |
EPS pha loãng | 1.300 |
P/E | 11 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.517 |
KLCP đang niêm yết | 813.156.748 |
KLCP đang lưu hành | 650.530.054 |
Vốn hóa thị trường | 11.791 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 12 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 55,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 12,2 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 11.204 |
Vốn chủ sở hữu | 9.365 |
Vốn điều lệ | 6.505 |
ROA | 11,6 |
ROE | 25,49 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
41,062,996 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
3,428.2 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
2,025.6 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: ) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0 [Trung bình 20 ngày = 2,102,315 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 2,925,700 Tỷ Lệ: 1.4] Giá Cp hiện tại: 16,35 -- Giá Cp ngày trước: 14,7
Giá mua: 16,35 - Tăng vọt(T:-42%) so với Ma20: 27.45 và (T:-42%) so với ĐCB: 27.66 - Thay đổi CN(-44%, Giá:28.55) - TN(-30%, Giá:22.7)Khối Ngoại Mua: 293,900 - Bán: 1,671,600 Chênh lệch :
-1,377,700Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 10 Điểm Cân Bằng: 27.66
EPS cơ bản | 1.450 |
EPS pha loãng | 1.450 |
P/E | 11 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.323 |
KLCP đang niêm yết | 200.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 200.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 3.230 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 34,1 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 14,1 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 6.059 |
Vốn chủ sở hữu | 2.265 |
Vốn điều lệ | 2.000 |
ROA | 6,05 |
ROE | 13,45 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 12/07/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 24,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 0.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/04/2019 |
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 17/04/2019 |
Với Khối lượng (cp): | 24,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 5.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/11/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
200,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,981 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
500 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: ) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0 [Trung bình 20 ngày = 68,338 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 246,800 Tỷ Lệ: 3.6] Giá Cp hiện tại: 24,6 -- Giá Cp ngày trước: 18,6
Giá mua: 24,6 - Tăng vọt(T:81%) so với Ma20: 13.27 và (T:-12%) so với ĐCB: 27.16 - Thay đổi CN(-43%, Giá:41.8) - TN(INF%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 12,400 - Bán: 768,210 Chênh lệch :
-755,810Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 11 Điểm Cân Bằng: 27.16
EPS cơ bản | 2.688 |
EPS pha loãng | 2.688 |
P/E | 8 |
Giá trị sổ sách /cp | 30.073 |
KLCP đang niêm yết | 72.200.145 |
KLCP đang lưu hành | 72.233.937 |
Vốn hóa thị trường | 1.596 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 8 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 44,7 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 16,5 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 4.569 |
Vốn chủ sở hữu | 2.171 |
Vốn điều lệ | 722 |
ROA | 3,6 |
ROE | 9,01 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 299.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,169 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
351 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
283.5 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: ) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0 [Trung bình 20 ngày = 2,856,645 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 3,607,200 Tỷ Lệ: 1.3] Giá Cp hiện tại: 38,25 -- Giá Cp ngày trước: 35,35
Giá mua: 38,25 - Tăng vọt(T:-38%) so với Ma20: 61.33 và (T:-38%) so với ĐCB: 61.67 - Thay đổi CN(-49%, Giá:74.4) - TN(-29%, Giá:53.8)Khối Ngoại Mua: 5,334,900 - Bán: 6,809,500 Chênh lệch :
-1,474,600Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 12 Điểm Cân Bằng: 61.67
EPS cơ bản | 2.075 |
EPS pha loãng | 2.075 |
P/E | 23 |
Giá trị sổ sách /cp | 21.318 |
KLCP đang niêm yết | 335.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 335.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 15.980 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 12 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 80,6 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 28,8 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 16.427 |
Vốn chủ sở hữu | 7.141 |
Vốn điều lệ | 3.350 |
ROA | 10,08 |
ROE | 18,02 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 57.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
103,200,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
3,240 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
1,900 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
30 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.1 (EPS Năm 1 là: 4.67) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 4.24)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.03 [Trung bình 20 ngày = 6,866,465 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 2,948,400 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 16,0 -- Giá Cp ngày trước: 14,75
Giá mua: 16,0 - Tăng vọt(T:-20%) so với Ma20: 20.09 và (T:-20%) so với ĐCB: 19.99 - Thay đổi CN(-44%, Giá:28.35) - TN(-1%, Giá:16.2)Khối Ngoại Mua: 640,900 - Bán: 1,837,300 Chênh lệch :
-1,196,400Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 13 Điểm Cân Bằng: 19.99
EPS cơ bản | 2.098 |
EPS pha loãng | 2.098 |
P/E | 8 |
Giá trị sổ sách /cp | 27.223 |
KLCP đang niêm yết | 503.305.437 |
KLCP đang lưu hành | 503.305.437 |
Vốn hóa thị trường | 8.657 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 8 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 30,2 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 13,25 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 44.361 |
Vốn chủ sở hữu | 13.701 |
Vốn điều lệ | 5.033 |
ROA | 2,01 |
ROE | 8,05 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/07/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
40,700,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021
Doanh thu
5,375 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
1,007.9 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
806.4 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
12 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.7 (EPS Năm 1 là: 1.8) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -8.07 (EPS Năm 2 là: 1.06)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -2.15 (EPS Năm 3 là: -0.15)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -3.17 [Trung bình 20 ngày = 3,255,555 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 5,455,400 Tỷ Lệ: 1.7] Giá Cp hiện tại: 28,25 -- Giá Cp ngày trước: 22,65
Giá mua: 28,25 - Tăng vọt(T:-19%) so với Ma20: 34.65 và (T:-19%) so với ĐCB: 34.78 - Thay đổi CN(-28%, Giá:38.7) - TN(-13%, Giá:32)Khối Ngoại Mua: 5,073,000 - Bán: 2,474,600 Chênh lệch :
2,598,400Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 14 Điểm Cân Bằng: 34.78
EPS cơ bản | 1.224 |
EPS pha loãng | 1.224 |
P/E | 22 |
Giá trị sổ sách /cp | 17.126 |
KLCP đang niêm yết | 457.211.949 |
KLCP đang lưu hành | 458.052.367 |
Vốn hóa thị trường | 12.482 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 57,1 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 16,6 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 19.180 |
Vốn chủ sở hữu | 7.830 |
Vốn điều lệ | 4.581 |
ROA | 5,31 |
ROE | 12,13 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/05/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
39,463,400 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
3,593 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
1,502 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
1,202 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.09 (EPS Năm 1 là: 1.74) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.69 (EPS Năm 2 là: 1.6)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.21 (EPS Năm 3 là: 5.21)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.13 15 : MBS -
[Trung bình 20 ngày = 0 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,795,000 Tỷ Lệ: INF] Giá Cp hiện tại: 20,4 -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: 20,4 - Tăng vọt(T:INF%) so với Ma20: và (T:INF%) so với ĐCB: - Thay đổi CN(INF%, Giá:) - TN(INF%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 5,100 - Bán: 0 Chênh lệch :
5,100Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 15 Điểm Cân Bằng:
EPS cơ bản | 948 |
EPS pha loãng | 948 |
P/E | 26 |
Giá trị sổ sách /cp | 13.815 |
KLCP đang niêm yết | 267.587.883 |
KLCP đang lưu hành | 267.618.324 |
Vốn hóa thị trường | 6.609 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 45,8 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 14,6 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 11.137 |
Vốn chủ sở hữu | 3.697 |
Vốn điều lệ | 2.676 |
ROA | 4,57 |
ROE | 14,41 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/03/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
122,124,280 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
3,027 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
1,100 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: ) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0 [Trung bình 20 ngày = 10,399,020 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 13,465,300 Tỷ Lệ: 1.3] Giá Cp hiện tại: 25,25 -- Giá Cp ngày trước: 19,7
Giá mua: 25,25 - Tăng vọt(T:-44%) so với Ma20: 44.59 và (T:-45%) so với ĐCB: 45.22 - Thay đổi CN(-50%, Giá:50.5) - TN(-40%, Giá:41.45)Khối Ngoại Mua: 17,786,700 - Bán: 22,556,800 Chênh lệch :
-4,770,100Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 16 Điểm Cân Bằng: 45.22
EPS cơ bản | 1.200 |
EPS pha loãng | 1.124 |
P/E | 20 |
Giá trị sổ sách /cp | 14.648 |
KLCP đang niêm yết | 1.489.140.028 |
KLCP đang lưu hành | 994.750.022 |
Vốn hóa thị trường | 36.558 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 63,4 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 17,7 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 43.272 |
Vốn chủ sở hữu | 14.367 |
Vốn điều lệ | 9.948 |
ROA | 4 |
ROE | 13,05 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 15/12/2006 |
Với Khối lượng (cp): | 50,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 165.9 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/10/2007 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/10/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 285.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
79,999,917 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/06/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 15000 đ/cp
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/02/2022: Phát hành cho CBCNV 10,000,000
- 08/09/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 6:1, giá 10000 đ/cp
Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6:2
- 15/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2021: Phát hành cho CBCNV 7,500,000
- 16/03/2021: Phát hành riêng lẻ 46,859,491
- 20/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/04/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:16
- 15/01/2020: Phát hành cho CBCNV 10,000,000
- 04/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/12/2018: Phát hành cho CBCNV 10,000,000
- 04/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/12/2017: Phát hành cho CBCNV 10,000,000
- 09/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/12/2016: Phát hành cho CBCNV 10,000,000
- 11/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/10/2015: Phát hành cho CBCNV 10,000,000
- 14/08/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 06/03/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
- 28/01/2015: Phát hành cho CBCNV 2,316,800
- 24/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/11/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/03/2010: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1:1
- 31/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
10,330 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
4,370 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.18 (EPS Năm 1 là: 1.96) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.32 (EPS Năm 2 là: 1.66)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.1 (EPS Năm 3 là: 2.43)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.01 [Trung bình 20 ngày = 2,334,895 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 5,757,300 Tỷ Lệ: 2.5] Giá Cp hiện tại: 8,73 -- Giá Cp ngày trước: 8,42
Giá mua: 8,73 - Tăng vọt(T:-26%) so với Ma20: 10.8 và (T:-27%) so với ĐCB: 11.03 - Thay đổi CN(-56%, Giá:18.2) - TN(-9%, Giá:8.8)Khối Ngoại Mua: 1,092,300 - Bán: 1,030,900 Chênh lệch :
61,400Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 17 Điểm Cân Bằng: 11.03
EPS cơ bản | 211 |
EPS pha loãng | 211 |
P/E | 40 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.860 |
KLCP đang niêm yết | 146.306.612 |
KLCP đang lưu hành | 146.306.612 |
Vốn hóa thị trường | 1.232 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 28,65 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 5,88 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.861 |
Vốn chủ sở hữu | 1.735 |
Vốn điều lệ | 1.463 |
ROA | 6,3 |
ROE | 6,52 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 05/04/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 13,500,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 15.7 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/11/2016 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
13,528,900 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2020
Doanh thu
84 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
23.8 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.01 (EPS Năm 1 là: 0.74) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.35 (EPS Năm 2 là: 0.73)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.11 (EPS Năm 3 là: 0.54)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.08 [Trung bình 20 ngày = 47,215 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 213,600 Tỷ Lệ: 4.5] Giá Cp hiện tại: 19,4 -- Giá Cp ngày trước: 19,75
Giá mua: 19,4 - Tăng vọt(T:46%) so với Ma20: 13.04 và (T:-5%) so với ĐCB: 19.95 - Thay đổi CN(-9%, Giá:20.8) - TN(INF%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 20,900 - Bán: 43,500 Chênh lệch :
-22,600Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 18 Điểm Cân Bằng: 19.95
EPS cơ bản | 1.381 |
EPS pha loãng | 1.381 |
P/E | 14 |
Giá trị sổ sách /cp | 19.092 |
KLCP đang niêm yết | 83.150.661 |
KLCP đang lưu hành | 83.150.661 |
Vốn hóa thị trường | 1.621 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 9 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 22,8 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 19 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 4.735 |
Vốn chủ sở hữu | 1.587 |
Vốn điều lệ | 832 |
ROA | 2,53 |
ROE | 7,84 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 25/10/2016 |
Với Khối lượng (cp): | 6,301,060 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 10.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/12/2017 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
68,880,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021
Doanh thu
2,900 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
70 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: 0.75) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.74 (EPS Năm 3 là: 0.85)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.25 [Trung bình 20 ngày = 539,915 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,682,800 Tỷ Lệ: 3.1] Giá Cp hiện tại: 19,8 -- Giá Cp ngày trước: 17,65
Giá mua: 19,8 - Tăng vọt(T:-27%) so với Ma20: 26.16 và (T:-27%) so với ĐCB: 26.18 - Thay đổi CN(-53%, Giá:40.8) - TN(-4%, Giá:19.8)Khối Ngoại Mua: 214,400 - Bán: 184,800 Chênh lệch :
29,600Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 19 Điểm Cân Bằng: 26.18
EPS cơ bản | 999 |
EPS pha loãng | 999 |
P/E | 22 |
Giá trị sổ sách /cp | 16.082 |
KLCP đang niêm yết | 114.909.849 |
KLCP đang lưu hành | 114.946.811 |
Vốn hóa thị trường | 2.517 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 49,9 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 13,55 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 6.236 |
Vốn chủ sở hữu | 1.848 |
Vốn điều lệ | 1.149 |
ROA | 4,27 |
ROE | 8,74 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 31/07/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 78,933,400 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 31.6 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/06/2017 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
90,423,757 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
N/A
Lợi nhuận trước thuế
505.17 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
10 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.11 (EPS Năm 1 là: 1.2) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.23 (EPS Năm 2 là: 1.08)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.26 (EPS Năm 3 là: 1.41)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.05 [Trung bình 20 ngày = 1,406,826 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,727,400 Tỷ Lệ: 1.2] Giá Cp hiện tại: 5,1 -- Giá Cp ngày trước: 4,7
Giá mua: 5,1 - Tăng vọt(T:43%) so với Ma20: 3.49 và (T:-22%) so với ĐCB: 6.41 - Thay đổi CN(-57%, Giá:11.7) - TN(INF%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 147,200 - Bán: 138,100 Chênh lệch :
9,100Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 20 Điểm Cân Bằng: 6.41
EPS cơ bản | 350 |
EPS pha loãng | 350 |
P/E | 16 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.684 |
KLCP đang niêm yết | 96.922.509 |
KLCP đang lưu hành | 96.922.509 |
Vốn hóa thị trường | 533 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 18,1 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 4,2 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.171 |
Vốn chủ sở hữu | 1.157 |
Vốn điều lệ | 969 |
ROA | 2,94 |
ROE | 2,97 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/09/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
37,259,983 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021
Doanh thu
180 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
60 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: ) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0 [Trung bình 20 ngày = 781,875 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 113,700 Tỷ Lệ: 0.1] Giá Cp hiện tại: 10,25 -- Giá Cp ngày trước: 10,65
Giá mua: 10,25 - Tăng vọt(T:-40%) so với Ma20: 16.65 và (T:-40%) so với ĐCB: 16.73 - Thay đổi CN(-45%, Giá:18.05) - TN(-32%, Giá:14.8)Khối Ngoại Mua: 44,500 - Bán: 80,800 Chênh lệch :
-36,300Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 21 Điểm Cân Bằng: 16.73
EPS cơ bản | 1.066 |
EPS pha loãng | 1.066 |
P/E | 11 |
Giá trị sổ sách /cp | 12.734 |
KLCP đang niêm yết | 324.486.958 |
KLCP đang lưu hành | 324.486.958 |
Vốn hóa thị trường | 3.634 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 20,3 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 9,25 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 36.070 |
Vốn chủ sở hữu | 4.132 |
Vốn điều lệ | 3.245 |
ROA | 1 |
ROE | 8,58 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 07/08/2018 |
Với Khối lượng (cp): | 250,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 8.7 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/01/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
304,707,628 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
Doanh thu
N/A
Lợi nhuận trước thuế
452.8 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
3,511 tỷ
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.12 (EPS Năm 1 là: 0.81) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.14 (EPS Năm 2 là: 0.92)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.17 (EPS Năm 3 là: 0.81)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.06 [Trung bình 20 ngày = 434,325 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 952,000 Tỷ Lệ: 2.2] Giá Cp hiện tại: 31,3 -- Giá Cp ngày trước: 25,6
Giá mua: 31,3 - Tăng vọt(T:2%) so với Ma20: 30.43 và (T:2%) so với ĐCB: 30.52 - Thay đổi CN(-31%, Giá:44.9) - TN(23%, Giá:25.25)Khối Ngoại Mua: 159,600 - Bán: 187,000 Chênh lệch :
-27,400Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 22 Điểm Cân Bằng: 30.52
EPS cơ bản | 1.047 |
EPS pha loãng | 1.047 |
P/E | 28 |
Giá trị sổ sách /cp | 13.860 |
KLCP đang niêm yết | 121.570.618 |
KLCP đang lưu hành | 122.070.078 |
Vốn hóa thị trường | 3.611 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 9 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 52,1 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 20,4 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 5.889 |
Vốn chủ sở hữu | 1.685 |
Vốn điều lệ | 1.221 |
ROA | 4,8 |
ROE | 8,88 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 19/07/2011 |
Với Khối lượng (cp): | 86,500,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 10.9 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/04/2021 |
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 06/05/2021 |
Với Khối lượng (cp): | 122,070,078 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 14.2 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/08/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
122,070,078 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
N/A
Lợi nhuận trước thuế
465 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
10 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: ) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0 23 : VND -
[Trung bình 20 ngày = 0 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 12,780,900 Tỷ Lệ: INF] Giá Cp hiện tại: 22,6 -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: 22,6 - Tăng vọt(T:INF%) so với Ma20: và (T:INF%) so với ĐCB: - Thay đổi CN(INF%, Giá:) - TN(INF%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 2,087,400 - Bán: 1,527,800 Chênh lệch :
559,600Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 23 Điểm Cân Bằng:
EPS cơ bản | 397 |
EPS pha loãng | 397 |
P/E | 56 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.950 |
KLCP đang niêm yết | 1.217.834.917 |
KLCP đang lưu hành | 1.217.844.009 |
Vốn hóa thị trường | 27.036 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 85,2 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 15,75 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 44.498 |
Vốn chủ sở hữu | 14.553 |
Vốn điều lệ | 12.178 |
ROA | 3,46 |
ROE | 12,28 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 30/03/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 45,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 42.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/08/2017 |
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 18/08/2017 |
Với Khối lượng (cp): | 154,998,165 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 23.4 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/03/2021 |
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 05/04/2021 |
Với Khối lượng (cp): | 220,430,169 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 33.2 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/09/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
434,944,687 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
50,925 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
3,605 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
2,884 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.8 (EPS Năm 1 là: 3.32) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 1.84)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.27 [Trung bình 20 ngày = 2,898,415 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 3,322,800 Tỷ Lệ: 1.1] Giá Cp hiện tại: 7,49 -- Giá Cp ngày trước: 7,05
Giá mua: 7,49 - Tăng vọt(T:-35%) so với Ma20: 10.83 và (T:-49%) so với ĐCB: 13.61 - Thay đổi CN(-52%, Giá:14.5) - TN(INF%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 24 Điểm Cân Bằng: 13.61
EPS cơ bản | 265 |
EPS pha loãng | 265 |
P/E | 29 |
Giá trị sổ sách /cp | 16.823 |
KLCP đang niêm yết | 339.933.034 |
KLCP đang lưu hành | 339.933.034 |
Vốn hóa thị trường | 2.580 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 21,35 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 5,64 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 6.853 |
Vốn chủ sở hữu | 5.719 |
Vốn điều lệ | 3.399 |
ROA | 1,29 |
ROE | 1,58 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 26/07/2013 |
Với Khối lượng (cp): | 15,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 12.4 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/08/2015 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/08/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
179,212,477 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,367 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
488 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.21 (EPS Năm 1 là: 0.22) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 0.28)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.07 [Trung bình 20 ngày = 1,010,170 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 624,800 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 14,9 -- Giá Cp ngày trước: 17,0
Giá mua: 14,9 - Tăng vọt(T:-64%) so với Ma20: 39.4 và (T:-65%) so với ĐCB: 39.77 - Thay đổi CN(-67%, Giá:42.7) - TN(-57%, Giá:32.5)Khối Ngoại Mua: 101,100 - Bán: 177,700 Chênh lệch :
-76,600Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 25 Điểm Cân Bằng: 39.77
EPS cơ bản | 225 |
EPS pha loãng | 225 |
P/E | 59 |
Giá trị sổ sách /cp | 9.758 |
KLCP đang niêm yết | 204.954.095 |
KLCP đang lưu hành | 105.104.665 |
Vốn hóa thị trường | 2.695 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 3 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 42,7 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 12,7 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 4.182 |
Vốn chủ sở hữu | 1.474 |
Vốn điều lệ | 1.051 |
ROA | 1,64 |
ROE | 3,21 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 24/06/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 33,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 19.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/05/2010 |
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 25/05/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 33,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 19.6 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/07/2017 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
70,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,193.57 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
503.96 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
403.17 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 3.29 (EPS Năm 1 là: 1.5) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 0.35)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 1.1 [Trung bình 20 ngày = 1,929,945 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 535,900 Tỷ Lệ: 0.3] Giá Cp hiện tại: 13,7 -- Giá Cp ngày trước: 14,0
Giá mua: 13,7 - Tăng vọt(T:91%) so với Ma20: 6.79 và (T:-22%) so với ĐCB: 16.77 - Thay đổi CN(-33%, Giá:19.4) - TN(INF%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 41,000 - Bán: 59,400 Chênh lệch :
-18,400Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 26 Điểm Cân Bằng: 16.77
EPS cơ bản | 221 |
EPS pha loãng | 200 |
P/E | 61 |
Giá trị sổ sách /cp | 3.187 |
KLCP đang niêm yết | 299.999.999 |
KLCP đang lưu hành | 300.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 4.080 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 20,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 5,4 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.881 |
Vốn chủ sở hữu | 956 |
Vốn điều lệ | 3.000 |
ROA | 2,08 |
ROE | 5,62 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
250,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
955.72 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
54.12 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
39.07 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.48 (EPS Năm 1 là: 0.37) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 1.78 (EPS Năm 2 là: 0.25)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -1.06 (EPS Năm 3 là: 0.09)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.4 [Trung bình 20 ngày = 2,416,590 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 3,304,500 Tỷ Lệ: 1.4] Giá Cp hiện tại: 10,8 -- Giá Cp ngày trước: 9,0
Giá mua: 10,8 - Tăng vọt(T:-1%) so với Ma20: 10.1 và (T:-31%) so với ĐCB: 14.53 - Thay đổi CN(-43%, Giá:17.4) - TN(INF%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 102,300 - Bán: 179,500 Chênh lệch :
-77,200Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 27 Điểm Cân Bằng: 14.53
EPS cơ bản | 9 |
EPS pha loãng | 9 |
P/E | 1.148 |
Giá trị sổ sách /cp | 2.850 |
KLCP đang niêm yết | 126.660.000 |
KLCP đang lưu hành | 126.660.000 |
Vốn hóa thị trường | 1.522 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 6 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 20,9 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 7,7 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 697 |
Vốn chủ sở hữu | 218 |
Vốn điều lệ | 1.267 |
ROA | 0,23 |
ROE | 0,56 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 05/07/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 110,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 42.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/03/2013 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/04/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
126,660,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
250 - 350 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
50 - 100 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: ) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0 28 : PSI -
[Trung bình 20 ngày = 0 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 582,300 Tỷ Lệ: INF] Giá Cp hiện tại: 10,2 -- Giá Cp ngày trước: 7,4
Giá mua: 10,2 - Tăng vọt(T:INF%) so với Ma20: và (T:INF%) so với ĐCB: - Thay đổi CN(INF%, Giá:) - TN(INF%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 28 Điểm Cân Bằng:
EPS cơ bản | 106 |
EPS pha loãng | 106 |
P/E | 86 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.289 |
KLCP đang niêm yết | 59.841.300 |
KLCP đang lưu hành | 59.841.300 |
Vốn hóa thị trường | 545 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 8 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 22,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 6,5 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.116 |
Vốn chủ sở hữu | 676 |
Vốn điều lệ | 598 |
ROA | 0,82 |
ROE | 1,03 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
48,500,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2020
Doanh thu
150 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
22 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
6.5 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: ) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0 [Trung bình 20 ngày = 704,112 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,736,500 Tỷ Lệ: 2.5] Giá Cp hiện tại: 9,5 -- Giá Cp ngày trước: 6,3
Giá mua: 9,5 - Tăng vọt(T:-35%) so với Ma20: 13.9 và (T:-36%) so với ĐCB: 14.01 - Thay đổi CN(-50%, Giá:18.1) - TN(-25%, Giá:12)Khối Ngoại Mua: 6,000 - Bán: 300 Chênh lệch :
5,700Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 29 Điểm Cân Bằng: 14.01
EPS cơ bản | 43 |
EPS pha loãng | 43 |
P/E | 211 |
Giá trị sổ sách /cp | 5.698 |
KLCP đang niêm yết | 34.133.300 |
KLCP đang lưu hành | 34.133.300 |
Vốn hóa thị trường | 307 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 8 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 18,9 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 4,5 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 223 |
Vốn chủ sở hữu | 194 |
Vốn điều lệ | 341 |
ROA | 0,68 |
ROE | 0,76 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
350 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
170 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: ) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0 [Trung bình 20 ngày = 4,177,374 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,262,200 Tỷ Lệ: 0.3] Giá Cp hiện tại: 9,4 -- Giá Cp ngày trước: 8,0
Giá mua: 9,4 - Tăng vọt(T:-60%) so với Ma20: 22.77 và (T:-61%) so với ĐCB: 22.85 - Thay đổi CN(-62%, Giá:23.9) - TN(-47%, Giá:17.1)Khối Ngoại Mua: 7,500 - Bán: 1,100 Chênh lệch :
6,400Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 30 Điểm Cân Bằng: 22.85
EPS cơ bản | 16 |
EPS pha loãng | 16 |
P/E | 602 |
Giá trị sổ sách /cp | 18.365 |
KLCP đang niêm yết | 118.610.670 |
KLCP đang lưu hành | 118.610.670 |
Vốn hóa thị trường | 1.139 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 8 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 28,1 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 7 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.876 |
Vốn chủ sở hữu | 2.178 |
Vốn điều lệ | 1.186 |
ROA | 0,05 |
ROE | 0,08 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/09/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,900,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
350 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
164 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 2.22 (EPS Năm 1 là: 1.87) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.35 (EPS Năm 2 là: 0.58)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.09 (EPS Năm 3 là: 0.43)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.83