Dịch vụ tài chính

Dầu Khí - Tài Nguyên Cơ Bản - Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Thực Phẩm và Đồ Uống - Y Tế - Truyền Thông - Viễn Thông - Ngân Hàng - Bất Động Sản - Công Nghệ Thông Tin - Hóa Chất - Xây Dựng và Vật Liệu - OTO và Phụ Tùng - Hàng Cá Nhân và Gia Dụng - Bán Lẻ - Du Lịch và Giải Trí - Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Bảo hiểm - Dịch vụ tài chính

1 : APS - Công ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á – Thái Bình Dương

[Trung bình 20 ngày = 1,633,519 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 3,135,900 Tỷ Lệ: 1.9] Giá Cp hiện tại: 18,6 -- Giá Cp ngày trước: 17,2
Giá mua: 18,6 - Tăng vọt(T:-3%) so với Ma20: 18.65 và (T:-4%) so với ĐCB: 18.67 - Thay đổi CN(-48%, Giá:34.7) - TN(INF%, Giá:0)

Khối Ngoại Mua: 17,100 - Bán: 203,000 Chênh lệch : -185,900

Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 1 Điểm Cân Bằng: 18.67



EPS cơ bản9.839
EPS pha loãng9.839
P/E2
Giá trị sổ sách /cp13.179
KLCP đang niêm yết83.000.000
KLCP đang lưu hành83.000.000
Vốn hóa thị trường1.428
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần59,9
Giá trị thấp nhất 52 tuần11,8
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.120
Vốn chủ sở hữu1.094
Vốn điều lệ830
ROA55,61
ROE62,16
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:24/06/2009
Với Khối lượng (cp):26,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):13.1
Ngày giao dịch cuối cùng:08/04/2010
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 26,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    800 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    480 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0


2 : AAS - Công ty Cổ phần Chứng Khoán Smart Invest

[Trung bình 20 ngày = 102,985 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 230,700 Tỷ Lệ: 2.2] Giá Cp hiện tại: 20,2 -- Giá Cp ngày trước: 20,5
Giá mua: 20,2 - Tăng vọt(T:-30%) so với Ma20: 28.55 và (T:-32%) so với ĐCB: 29.32 - Thay đổi CN(-44%, Giá:36) - TN(-7%, Giá:21.4)

Khối Ngoại Mua: 134,600 - Bán: 4,600 Chênh lệch : 130,000

Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 2 Điểm Cân Bằng: 29.32



EPS cơ bản7.065
EPS pha loãng7.065
P/E3
Giá trị sổ sách /cp16.259
KLCP đang niêm yết80.000.000
KLCP đang lưu hành80.000.000
Vốn hóa thị trường1.637
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần35,5
Giá trị thấp nhất 52 tuần13,6
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản2.080
Vốn chủ sở hữu1.301
Vốn điều lệ310
ROA32,89
ROE48,4
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/07/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 31,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/07/2021: Phát hành riêng lẻ 49,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,200 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    600 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    480 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0


3 : TVB - Công ty cổ phần Chứng khoán Trí Việt

[Trung bình 20 ngày = 1,459,950 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,757,300 Tỷ Lệ: 1.2] Giá Cp hiện tại: 8,9 -- Giá Cp ngày trước: 7,02
Giá mua: 8,9 - Tăng vọt(T:-64%) so với Ma20: 22.49 và (T:-65%) so với ĐCB: 22.56 - Thay đổi CN(-67%, Giá:24.6) - TN(-57%, Giá:18.5)

Khối Ngoại Mua: 499,600 - Bán: 247,900 Chênh lệch : 251,700

Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 3 Điểm Cân Bằng: 22.56



EPS cơ bản3.494
EPS pha loãng3.494
P/E3
Giá trị sổ sách /cp11.092
KLCP đang niêm yết112.097.019
KLCP đang lưu hành112.097.019
Vốn hóa thị trường1.004
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần31,45
Giá trị thấp nhất 52 tuần6,1
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.429
Vốn chủ sở hữu1.243
Vốn điều lệ1.121
ROA21,8
ROE30,56
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:18/06/2015
Với Khối lượng (cp):9,600,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):11.9
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2018
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:29/06/2018
Với Khối lượng (cp):15,020,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):23.9
Ngày giao dịch cuối cùng:12/04/2021
Giao dịch đầu tiên tại HNX:16/04/2021
Với Khối lượng (cp):54,725,873
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):0.0
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/09/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 106,715,461
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/04/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 15000 đ/cp
- 30/03/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/12/2021: Phát hành cho CBCNV 5,300,000
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.6%
- 03/06/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
- 20/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10:3, giá 10000 đ/cp
- 10/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/10/2020: Phát hành cho CBCNV 2,605,990
- 14/07/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:73
- 03/09/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
- 26/12/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 12000 đ/cp
- 22/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:78
- 31/05/2017: Phát hành riêng lẻ 5,420,000
- 22/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    200 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    79 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.99 (EPS Năm 1 là: 1.37)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.47 (EPS Năm 2 là: 0.69)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.26 (EPS Năm 3 là: 1.29)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.26


4 : EVS - Công ty cổ phần Chứng khoán Everest

[Trung bình 20 ngày = 189,704 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 76,100 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 24,0 -- Giá Cp ngày trước: 30,8
Giá mua: 24,0 - Tăng vọt(T:-36%) so với Ma20: 37.46 và (T:-37%) so với ĐCB: 37.96 - Thay đổi CN(-44%, Giá:43.2) - TN(INF%, Giá:0)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 8,300 Chênh lệch : -8,300

Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 4 Điểm Cân Bằng: 37.96



EPS cơ bản6.014
EPS pha loãng6.014
P/E4
Giá trị sổ sách /cp19.306
KLCP đang niêm yết103.000.400
KLCP đang lưu hành103.000.400
Vốn hóa thị trường2.781
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần43,3
Giá trị thấp nhất 52 tuần23,9
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản2.720
Vốn chủ sở hữu1.989
Vốn điều lệ1.030
ROA20,64
ROE31,91
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:01/08/2018
Với Khối lượng (cp):60,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):16.8
Ngày giao dịch cuối cùng:13/06/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 60,000,400
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/08/2021: Phát hành cho CBCNV 3,000,000
- 13/11/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 3:2, giá 10000 đ/cp
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2019

  • Doanh thu
    190 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    60 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0


5 : TCI - Công ty cổ phần Chứng khoán Thành Công

[Trung bình 20 ngày = 820,480 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 691,100 Tỷ Lệ: 0.8] Giá Cp hiện tại: 11,3 -- Giá Cp ngày trước: 8,7
Giá mua: 11,3 - Tăng vọt(T:-42%) so với Ma20: 18.88 và (T:-42%) so với ĐCB: 18.91 - Thay đổi CN(-50%, Giá:22.2) - TN(-31%, Giá:16)

Khối Ngoại Mua: 47,700 - Bán: 2,200 Chênh lệch : 45,500

Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 5 Điểm Cân Bằng: 18.91



EPS cơ bản2.756
EPS pha loãng2.756
P/E4
Giá trị sổ sách /cp11.803
KLCP đang niêm yết100.979.982
KLCP đang lưu hành100.979.982
Vốn hóa thị trường1.047
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần30,3
Giá trị thấp nhất 52 tuần8
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.475
Vốn chủ sở hữu1.192
Vốn điều lệ1.010
ROA14,83
ROE21,23
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/09/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 8.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 36,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/10/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:4
- 08/12/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:40, giá 10000 đ/cp
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    435 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    222 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0


6 : AGR -

[Trung bình 20 ngày = 0 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,034,100 Tỷ Lệ: INF] Giá Cp hiện tại: 13,4 -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: 13,4 - Tăng vọt(T:INF%) so với Ma20: và (T:INF%) so với ĐCB: - Thay đổi CN(INF%, Giá:) - TN(INF%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 800 - Bán: 45,200 Chênh lệch : -44,400

Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 6 Điểm Cân Bằng:



EPS cơ bản1.845
EPS pha loãng1.845
P/E7
Giá trị sổ sách /cp11.615
KLCP đang niêm yết211.999.953
KLCP đang lưu hành212.000.000
Vốn hóa thị trường2.565
Giá trị cổ tức gần nhất3
Giá trị cao nhất 52 tuần27,7
Giá trị thấp nhất 52 tuần8,6
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản2.547
Vốn chủ sở hữu2.462
Vốn điều lệ2.120
ROA15,53
ROE17,16
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 120,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.8%
- 06/10/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    430 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    178 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    6 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.44 (EPS Năm 1 là: 0.46)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 0.32)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.03 (EPS Năm 3 là: 0.32)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.16


7 : FTS -

[Trung bình 20 ngày = 0 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 861,600 Tỷ Lệ: INF] Giá Cp hiện tại: 39,15 -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: 39,15 - Tăng vọt(T:INF%) so với Ma20: và (T:INF%) so với ĐCB: - Thay đổi CN(INF%, Giá:) - TN(INF%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 300,900 - Bán: 3,500 Chênh lệch : 297,400

Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 7 Điểm Cân Bằng:



EPS cơ bản4.788
EPS pha loãng4.788
P/E7
Giá trị sổ sách /cp17.511
KLCP đang niêm yết191.837.097
KLCP đang lưu hành147.567.297
Vốn hóa thị trường6.762
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần74,6
Giá trị thấp nhất 52 tuần26,4
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản6.222
Vốn chủ sở hữu3.212
Vốn điều lệ1.455
ROA13,17
ROE32,63
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 90,343,727
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:20
- 05/07/2021: Phát hành cho CBCNV 2,074,200
- 31/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 20/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 07/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021

  • Doanh thu
    472 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    260 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.28 (EPS Năm 1 là: 1.29)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.6 (EPS Năm 2 là: 1.78)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.49 (EPS Năm 3 là: 4.48)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.2


8 : VIX - Công ty cổ phần Chứng khoán VIX

[Trung bình 20 ngày = 4,105,950 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 9,339,500 Tỷ Lệ: 2.3] Giá Cp hiện tại: 14,95 -- Giá Cp ngày trước: 9,57
Giá mua: 14,95 - Tăng vọt(T:-46%) so với Ma20: 26.15 và (T:-46%) so với ĐCB: 26.11 - Thay đổi CN(-60%, Giá:34.6) - TN(-37%, Giá:22.2)

Khối Ngoại Mua: 5,187,600 - Bán: 3,831,000 Chênh lệch : 1,356,600

Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 8 Điểm Cân Bằng: 26.11



EPS cơ bản918
EPS pha loãng918
P/E14
Giá trị sổ sách /cp14.944
KLCP đang niêm yết549.190.458
KLCP đang lưu hành549.190.458
Vốn hóa thị trường7.304
Giá trị cổ tức gần nhất6
Giá trị cao nhất 52 tuần36,6
Giá trị thấp nhất 52 tuần8,09
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản8.528
Vốn chủ sở hữu8.207
Vốn điều lệ5.492
ROA16,92
ROE20,72
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:29/12/2009
Với Khối lượng (cp):30,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):28.3
Ngày giao dịch cuối cùng:29/12/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/01/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 127,718,975
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:6
- 19/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/02/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 15000 đ/cp
- 07/09/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 09/07/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 22/01/2019: Phát hành riêng lẻ 20,000,000
- 22/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:1
- 09/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:1
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/09/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 07/05/2015: Phát hành riêng lẻ 693,000
- 04/03/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
- 25/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    N/A
  • Lợi nhuận trước thuế
    820 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    656 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1.47 (EPS Năm 1 là: 2.57)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.61 (EPS Năm 2 là: 1.04)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.46 (EPS Năm 3 là: 2.68)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.77


9 : SHS - Công ty Cổ phần Chứng Khoán Sài Gòn Hà Nội

[Trung bình 20 ngày = 4,671,712 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 7,167,500 Tỷ Lệ: 1.5] Giá Cp hiện tại: 14,1 -- Giá Cp ngày trước: 14,5
Giá mua: 14,1 - Tăng vọt(T:-67%) so với Ma20: 42.19 và (T:-67%) so với ĐCB: 42.44 - Thay đổi CN(-72%, Giá:49.3) - TN(-62%, Giá:36.9)

Khối Ngoại Mua: 5,224,000 - Bán: 9,894,950 Chênh lệch : -4,670,950

Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 9 Điểm Cân Bằng: 42.44



EPS cơ bản1.300
EPS pha loãng1.300
P/E11
Giá trị sổ sách /cp11.517
KLCP đang niêm yết813.156.748
KLCP đang lưu hành650.530.054
Vốn hóa thị trường11.791
Giá trị cổ tức gần nhất12
Giá trị cao nhất 52 tuần55,5
Giá trị thấp nhất 52 tuần12,2
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản11.204
Vốn chủ sở hữu9.365
Vốn điều lệ6.505
ROA11,6
ROE25,49
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 41,062,996
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:18
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
- 14/04/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 12000 đ/cp
- 14/10/2021: Phát hành cho CBCNV 4,000,000
- 23/08/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 13500 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 22/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/01/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 3:2, giá 12000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4:1
- 18/05/2018: Phát hành riêng lẻ 5,395,674
- 25/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3,5%
- 15/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.2%
- 21/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    3,428.2 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    2,025.6 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0


10 : ORS - Công ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong

[Trung bình 20 ngày = 2,102,315 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 2,925,700 Tỷ Lệ: 1.4] Giá Cp hiện tại: 16,35 -- Giá Cp ngày trước: 14,7
Giá mua: 16,35 - Tăng vọt(T:-42%) so với Ma20: 27.45 và (T:-42%) so với ĐCB: 27.66 - Thay đổi CN(-44%, Giá:28.55) - TN(-30%, Giá:22.7)

Khối Ngoại Mua: 293,900 - Bán: 1,671,600 Chênh lệch : -1,377,700

Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 10 Điểm Cân Bằng: 27.66



EPS cơ bản1.450
EPS pha loãng1.450
P/E11
Giá trị sổ sách /cp11.323
KLCP đang niêm yết200.000.000
KLCP đang lưu hành200.000.000
Vốn hóa thị trường3.230
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần34,1
Giá trị thấp nhất 52 tuần14,1
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản6.059
Vốn chủ sở hữu2.265
Vốn điều lệ2.000
ROA6,05
ROE13,45
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:12/07/2010
Với Khối lượng (cp):24,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):0.0
Ngày giao dịch cuối cùng:09/04/2019
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:17/04/2019
Với Khối lượng (cp):24,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):5.0
Ngày giao dịch cuối cùng:28/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/11/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 200,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/06/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
- 16/10/2020: Phát hành riêng lẻ 56,040,000
- 31/12/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ , giá 10000 đ/cp
- 04/03/2019: Phát hành riêng lẻ 16,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,981 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    500 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0


11 : BVS - Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt

[Trung bình 20 ngày = 68,338 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 246,800 Tỷ Lệ: 3.6] Giá Cp hiện tại: 24,6 -- Giá Cp ngày trước: 18,6
Giá mua: 24,6 - Tăng vọt(T:81%) so với Ma20: 13.27 và (T:-12%) so với ĐCB: 27.16 - Thay đổi CN(-43%, Giá:41.8) - TN(INF%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 12,400 - Bán: 768,210 Chênh lệch : -755,810

Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 11 Điểm Cân Bằng: 27.16



EPS cơ bản2.688
EPS pha loãng2.688
P/E8
Giá trị sổ sách /cp30.073
KLCP đang niêm yết72.200.145
KLCP đang lưu hành72.233.937
Vốn hóa thị trường1.596
Giá trị cổ tức gần nhất8
Giá trị cao nhất 52 tuần44,7
Giá trị thấp nhất 52 tuần16,5
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản4.569
Vốn chủ sở hữu2.171
Vốn điều lệ722
ROA3,6
ROE9,01
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 299.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,169 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    351 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    283.5 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0


12 : VCI - Công ty cổ phần Chứng khoán Bản Việt

[Trung bình 20 ngày = 2,856,645 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 3,607,200 Tỷ Lệ: 1.3] Giá Cp hiện tại: 38,25 -- Giá Cp ngày trước: 35,35
Giá mua: 38,25 - Tăng vọt(T:-38%) so với Ma20: 61.33 và (T:-38%) so với ĐCB: 61.67 - Thay đổi CN(-49%, Giá:74.4) - TN(-29%, Giá:53.8)

Khối Ngoại Mua: 5,334,900 - Bán: 6,809,500 Chênh lệch : -1,474,600

Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 12 Điểm Cân Bằng: 61.67



EPS cơ bản2.075
EPS pha loãng2.075
P/E23
Giá trị sổ sách /cp21.318
KLCP đang niêm yết335.000.000
KLCP đang lưu hành335.000.000
Vốn hóa thị trường15.980
Giá trị cổ tức gần nhất12
Giá trị cao nhất 52 tuần80,6
Giá trị thấp nhất 52 tuần28,8
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản16.427
Vốn chủ sở hữu7.141
Vốn điều lệ3.350
ROA10,08
ROE18,02
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 57.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 103,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:3
- 27/05/2022: Phát hành cho CBCNV 2,000,000
- 17/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/06/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1:1
- 12/05/2021: Phát hành cho CBCNV 900,000
- 29/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/08/2020: Phát hành cho CBCNV 1,200,000
- 16/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/08/2019: Phát hành cho CBCNV 1,400,110
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 25/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 17/08/2018: Phát hành cho CBCNV 1,000,000
- 10/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:3.5
- 17/07/2017: Phát hành riêng lẻ 14,800,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    3,240 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    1,900 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    30 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.1 (EPS Năm 1 là: 4.67)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 4.24)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.03


13 : BCG - Công ty cổ phần Bamboo Capital

[Trung bình 20 ngày = 6,866,465 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 2,948,400 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 16,0 -- Giá Cp ngày trước: 14,75
Giá mua: 16,0 - Tăng vọt(T:-20%) so với Ma20: 20.09 và (T:-20%) so với ĐCB: 19.99 - Thay đổi CN(-44%, Giá:28.35) - TN(-1%, Giá:16.2)

Khối Ngoại Mua: 640,900 - Bán: 1,837,300 Chênh lệch : -1,196,400

Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 13 Điểm Cân Bằng: 19.99



EPS cơ bản2.098
EPS pha loãng2.098
P/E8
Giá trị sổ sách /cp27.223
KLCP đang niêm yết503.305.437
KLCP đang lưu hành503.305.437
Vốn hóa thị trường8.657
Giá trị cổ tức gần nhất8
Giá trị cao nhất 52 tuần30,2
Giá trị thấp nhất 52 tuần13,25
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản44.361
Vốn chủ sở hữu13.701
Vốn điều lệ5.033
ROA2,01
ROE8,05
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/07/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,700,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:1
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/04/2022: Phát hành riêng lẻ 57,000,000
- 06/12/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 12000 đ/cp
- 12/07/2021: Phát hành riêng lẻ 90,000,000
- 23/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50:1
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
- 23/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/10/2016: Phát hành cho CBCNV 3,000,000
- 10/06/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10:15, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021

  • Doanh thu
    5,375 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    1,007.9 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    806.4 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    12 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.7 (EPS Năm 1 là: 1.8)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -8.07 (EPS Năm 2 là: 1.06)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -2.15 (EPS Năm 3 là: -0.15)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -3.17


14 : HCM - Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)

[Trung bình 20 ngày = 3,255,555 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 5,455,400 Tỷ Lệ: 1.7] Giá Cp hiện tại: 28,25 -- Giá Cp ngày trước: 22,65
Giá mua: 28,25 - Tăng vọt(T:-19%) so với Ma20: 34.65 và (T:-19%) so với ĐCB: 34.78 - Thay đổi CN(-28%, Giá:38.7) - TN(-13%, Giá:32)

Khối Ngoại Mua: 5,073,000 - Bán: 2,474,600 Chênh lệch : 2,598,400

Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 14 Điểm Cân Bằng: 34.78



EPS cơ bản1.224
EPS pha loãng1.224
P/E22
Giá trị sổ sách /cp17.126
KLCP đang niêm yết457.211.949
KLCP đang lưu hành458.052.367
Vốn hóa thị trường12.482
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần57,1
Giá trị thấp nhất 52 tuần16,6
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản19.180
Vốn chủ sở hữu7.830
Vốn điều lệ4.581
ROA5,31
ROE12,13
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/05/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 39,463,400
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/10/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 14000 đ/cp
- 11/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 19/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 06/05/2019: Phát hành cho CBCNV 6,477,000
- 20/02/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 3:2, giá 14000 đ/cp
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3:2
- 29/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 15/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/02/2017: Phát hành cho CBCNV 2,500,000
- 27/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.3%
- 22/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 06/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 04/12/2013: Phát hành cho CBCNV 1,200,000
- 25/10/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4:1
- 26/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/10/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/06/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 02/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    3,593 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    1,502 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    1,202 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.09 (EPS Năm 1 là: 1.74)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.69 (EPS Năm 2 là: 1.6)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.21 (EPS Năm 3 là: 5.21)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.13


15 : MBS -

[Trung bình 20 ngày = 0 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,795,000 Tỷ Lệ: INF] Giá Cp hiện tại: 20,4 -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: 20,4 - Tăng vọt(T:INF%) so với Ma20: và (T:INF%) so với ĐCB: - Thay đổi CN(INF%, Giá:) - TN(INF%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 5,100 - Bán: 0 Chênh lệch : 5,100

Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 15 Điểm Cân Bằng:



EPS cơ bản948
EPS pha loãng948
P/E26
Giá trị sổ sách /cp13.815
KLCP đang niêm yết267.587.883
KLCP đang lưu hành267.618.324
Vốn hóa thị trường6.609
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần45,8
Giá trị thấp nhất 52 tuần14,6
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản11.137
Vốn chủ sở hữu3.697
Vốn điều lệ2.676
ROA4,57
ROE14,41
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/03/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 122,124,280
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/08/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 9:2, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
- 17/05/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 7:3, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:3
- 15/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/02/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10000:2866, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 24/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    3,027 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    1,100 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0


16 : SSI - Công ty cổ phần Chứng khoán SSI

[Trung bình 20 ngày = 10,399,020 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 13,465,300 Tỷ Lệ: 1.3] Giá Cp hiện tại: 25,25 -- Giá Cp ngày trước: 19,7
Giá mua: 25,25 - Tăng vọt(T:-44%) so với Ma20: 44.59 và (T:-45%) so với ĐCB: 45.22 - Thay đổi CN(-50%, Giá:50.5) - TN(-40%, Giá:41.45)

Khối Ngoại Mua: 17,786,700 - Bán: 22,556,800 Chênh lệch : -4,770,100

Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 16 Điểm Cân Bằng: 45.22



EPS cơ bản1.200
EPS pha loãng1.124
P/E20
Giá trị sổ sách /cp14.648
KLCP đang niêm yết1.489.140.028
KLCP đang lưu hành994.750.022
Vốn hóa thị trường36.558
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần63,4
Giá trị thấp nhất 52 tuần17,7
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản43.272
Vốn chủ sở hữu14.367
Vốn điều lệ9.948
ROA4
ROE13,05
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:15/12/2006
Với Khối lượng (cp):50,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):165.9
Ngày giao dịch cuối cùng:12/10/2007
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/10/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 285.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 79,999,917
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/06/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 15000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/02/2022: Phát hành cho CBCNV 10,000,000
- 08/09/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 6:1, giá 10000 đ/cp
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6:2
- 15/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2021: Phát hành cho CBCNV 7,500,000
- 16/03/2021: Phát hành riêng lẻ 46,859,491
- 20/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/04/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:16
- 15/01/2020: Phát hành cho CBCNV 10,000,000
- 04/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/12/2018: Phát hành cho CBCNV 10,000,000
- 04/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/12/2017: Phát hành cho CBCNV 10,000,000
- 09/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/12/2016: Phát hành cho CBCNV 10,000,000
- 11/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/10/2015: Phát hành cho CBCNV 10,000,000
- 14/08/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 06/03/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
- 28/01/2015: Phát hành cho CBCNV 2,316,800
- 24/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/11/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/03/2010: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1:1
- 31/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    10,330 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    4,370 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.18 (EPS Năm 1 là: 1.96)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.32 (EPS Năm 2 là: 1.66)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.1 (EPS Năm 3 là: 2.43)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.01


17 : APG - Công ty Cổ phần Chứng khoán APG

[Trung bình 20 ngày = 2,334,895 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 5,757,300 Tỷ Lệ: 2.5] Giá Cp hiện tại: 8,73 -- Giá Cp ngày trước: 8,42
Giá mua: 8,73 - Tăng vọt(T:-26%) so với Ma20: 10.8 và (T:-27%) so với ĐCB: 11.03 - Thay đổi CN(-56%, Giá:18.2) - TN(-9%, Giá:8.8)

Khối Ngoại Mua: 1,092,300 - Bán: 1,030,900 Chênh lệch : 61,400

Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 17 Điểm Cân Bằng: 11.03



EPS cơ bản211
EPS pha loãng211
P/E40
Giá trị sổ sách /cp11.860
KLCP đang niêm yết146.306.612
KLCP đang lưu hành146.306.612
Vốn hóa thị trường1.232
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần28,65
Giá trị thấp nhất 52 tuần5,88
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.861
Vốn chủ sở hữu1.735
Vốn điều lệ1.463
ROA6,3
ROE6,52
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:05/04/2010
Với Khối lượng (cp):13,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.7
Ngày giao dịch cuối cùng:23/11/2016
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,528,900
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/12/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
- 21/06/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 21/01/2019: Phát hành riêng lẻ 20,500,000
- 21/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2020

  • Doanh thu
    84 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    23.8 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.01 (EPS Năm 1 là: 0.74)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.35 (EPS Năm 2 là: 0.73)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.11 (EPS Năm 3 là: 0.54)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.08


18 : IBC - Công ty Cổ phần Đầu tư Apax Holdings

[Trung bình 20 ngày = 47,215 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 213,600 Tỷ Lệ: 4.5] Giá Cp hiện tại: 19,4 -- Giá Cp ngày trước: 19,75
Giá mua: 19,4 - Tăng vọt(T:46%) so với Ma20: 13.04 và (T:-5%) so với ĐCB: 19.95 - Thay đổi CN(-9%, Giá:20.8) - TN(INF%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 20,900 - Bán: 43,500 Chênh lệch : -22,600

Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 18 Điểm Cân Bằng: 19.95



EPS cơ bản1.381
EPS pha loãng1.381
P/E14
Giá trị sổ sách /cp19.092
KLCP đang niêm yết83.150.661
KLCP đang lưu hành83.150.661
Vốn hóa thị trường1.621
Giá trị cổ tức gần nhất9
Giá trị cao nhất 52 tuần22,8
Giá trị thấp nhất 52 tuần19
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản4.735
Vốn chủ sở hữu1.587
Vốn điều lệ832
ROA2,53
ROE7,84
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:25/10/2016
Với Khối lượng (cp):6,301,060
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.0
Ngày giao dịch cuối cùng:12/12/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 68,880,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:11
- 06/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/05/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:96, giá 10000 đ/cp
- 12/12/2016: Phát hành riêng lẻ 25,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021

  • Doanh thu
    2,900 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    70 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: 0.75)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.74 (EPS Năm 3 là: 0.85)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.25


19 : CTS - Công ty cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam

[Trung bình 20 ngày = 539,915 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,682,800 Tỷ Lệ: 3.1] Giá Cp hiện tại: 19,8 -- Giá Cp ngày trước: 17,65
Giá mua: 19,8 - Tăng vọt(T:-27%) so với Ma20: 26.16 và (T:-27%) so với ĐCB: 26.18 - Thay đổi CN(-53%, Giá:40.8) - TN(-4%, Giá:19.8)

Khối Ngoại Mua: 214,400 - Bán: 184,800 Chênh lệch : 29,600

Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 19 Điểm Cân Bằng: 26.18



EPS cơ bản999
EPS pha loãng999
P/E22
Giá trị sổ sách /cp16.082
KLCP đang niêm yết114.909.849
KLCP đang lưu hành114.946.811
Vốn hóa thị trường2.517
Giá trị cổ tức gần nhất10
Giá trị cao nhất 52 tuần49,9
Giá trị thấp nhất 52 tuần13,55
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản6.236
Vốn chủ sở hữu1.848
Vốn điều lệ1.149
ROA4,27
ROE8,74
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:31/07/2009
Với Khối lượng (cp):78,933,400
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):31.6
Ngày giao dịch cuối cùng:15/06/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 90,423,757
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10000:2196
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10000:373
- 28/03/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8
- 13/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/09/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:9
- 08/08/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8
- 14/07/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8
- 28/09/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:6
- 12/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 21/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.75%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    N/A
  • Lợi nhuận trước thuế
    505.17 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    10 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.11 (EPS Năm 1 là: 1.2)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.23 (EPS Năm 2 là: 1.08)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.26 (EPS Năm 3 là: 1.41)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.05


20 : ART - Công ty Cổ phần Chứng khoán BOS

[Trung bình 20 ngày = 1,406,826 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,727,400 Tỷ Lệ: 1.2] Giá Cp hiện tại: 5,1 -- Giá Cp ngày trước: 4,7
Giá mua: 5,1 - Tăng vọt(T:43%) so với Ma20: 3.49 và (T:-22%) so với ĐCB: 6.41 - Thay đổi CN(-57%, Giá:11.7) - TN(INF%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 147,200 - Bán: 138,100 Chênh lệch : 9,100

Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 20 Điểm Cân Bằng: 6.41



EPS cơ bản350
EPS pha loãng350
P/E16
Giá trị sổ sách /cp11.684
KLCP đang niêm yết96.922.509
KLCP đang lưu hành96.922.509
Vốn hóa thị trường533
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần18,1
Giá trị thấp nhất 52 tuần4,2
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản1.171
Vốn chủ sở hữu1.157
Vốn điều lệ969
ROA2,94
ROE2,97
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/09/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 37,259,983
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/07/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10:35, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:20
- 27/10/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10:13, giá 10000 đ/cp
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021

  • Doanh thu
    180 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    60 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0


21 : EVF - Công ty Tài chính cổ phần Điện lực

[Trung bình 20 ngày = 781,875 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 113,700 Tỷ Lệ: 0.1] Giá Cp hiện tại: 10,25 -- Giá Cp ngày trước: 10,65
Giá mua: 10,25 - Tăng vọt(T:-40%) so với Ma20: 16.65 và (T:-40%) so với ĐCB: 16.73 - Thay đổi CN(-45%, Giá:18.05) - TN(-32%, Giá:14.8)

Khối Ngoại Mua: 44,500 - Bán: 80,800 Chênh lệch : -36,300

Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 21 Điểm Cân Bằng: 16.73



EPS cơ bản1.066
EPS pha loãng1.066
P/E11
Giá trị sổ sách /cp12.734
KLCP đang niêm yết324.486.958
KLCP đang lưu hành324.486.958
Vốn hóa thị trường3.634
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần20,3
Giá trị thấp nhất 52 tuần9,25
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản36.070
Vốn chủ sở hữu4.132
Vốn điều lệ3.245
ROA1
ROE8,58
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:07/08/2018
Với Khối lượng (cp):250,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):8.7
Ngày giao dịch cuối cùng:29/12/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/01/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 304,707,628
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:82
- 03/03/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:65
- 16/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 18/02/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:6
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • Doanh thu
    N/A
  • Lợi nhuận trước thuế
    452.8 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    3,511 tỷ

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.12 (EPS Năm 1 là: 0.81)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.14 (EPS Năm 2 là: 0.92)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.17 (EPS Năm 3 là: 0.81)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.06


22 : BSI - Công ty cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

[Trung bình 20 ngày = 434,325 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 952,000 Tỷ Lệ: 2.2] Giá Cp hiện tại: 31,3 -- Giá Cp ngày trước: 25,6
Giá mua: 31,3 - Tăng vọt(T:2%) so với Ma20: 30.43 và (T:2%) so với ĐCB: 30.52 - Thay đổi CN(-31%, Giá:44.9) - TN(23%, Giá:25.25)

Khối Ngoại Mua: 159,600 - Bán: 187,000 Chênh lệch : -27,400

Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 22 Điểm Cân Bằng: 30.52



EPS cơ bản1.047
EPS pha loãng1.047
P/E28
Giá trị sổ sách /cp13.860
KLCP đang niêm yết121.570.618
KLCP đang lưu hành122.070.078
Vốn hóa thị trường3.611
Giá trị cổ tức gần nhất9
Giá trị cao nhất 52 tuần52,1
Giá trị thấp nhất 52 tuần20,4
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản5.889
Vốn chủ sở hữu1.685
Vốn điều lệ1.221
ROA4,8
ROE8,88
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:19/07/2011
Với Khối lượng (cp):86,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.9
Ngày giao dịch cuối cùng:28/04/2021
Giao dịch đầu tiên tại HNX:06/05/2021
Với Khối lượng (cp):122,070,078
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):14.2
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/08/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 122,070,078
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 27/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:31
- 08/01/2018: Phát hành riêng lẻ 10,000,000
- 02/11/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 27/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10000:307
- 21/09/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:43
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    N/A
  • Lợi nhuận trước thuế
    465 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    10 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0


23 : VND -

[Trung bình 20 ngày = 0 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 12,780,900 Tỷ Lệ: INF] Giá Cp hiện tại: 22,6 -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: 22,6 - Tăng vọt(T:INF%) so với Ma20: và (T:INF%) so với ĐCB: - Thay đổi CN(INF%, Giá:) - TN(INF%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 2,087,400 - Bán: 1,527,800 Chênh lệch : 559,600

Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 23 Điểm Cân Bằng:



EPS cơ bản397
EPS pha loãng397
P/E56
Giá trị sổ sách /cp11.950
KLCP đang niêm yết1.217.834.917
KLCP đang lưu hành1.217.844.009
Vốn hóa thị trường27.036
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần85,2
Giá trị thấp nhất 52 tuần15,75
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản44.498
Vốn chủ sở hữu14.553
Vốn điều lệ12.178
ROA3,46
ROE12,28
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:30/03/2010
Với Khối lượng (cp):45,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):42.0
Ngày giao dịch cuối cùng:14/08/2017
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:18/08/2017
Với Khối lượng (cp):154,998,165
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):23.4
Ngày giao dịch cuối cùng:30/03/2021
Giao dịch đầu tiên tại HNX:05/04/2021
Với Khối lượng (cp):220,430,169
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):33.2
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/09/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 434,944,687
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/03/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:80
- 10/06/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 14500 đ/cp
- 12/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/02/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 3:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 10/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/11/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:1
- 22/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    50,925 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    3,605 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    2,884 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.8 (EPS Năm 1 là: 3.32)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 1.84)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.27


24 : FIT - Công ty cổ phần Tập đoàn F.I.T

[Trung bình 20 ngày = 2,898,415 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 3,322,800 Tỷ Lệ: 1.1] Giá Cp hiện tại: 7,49 -- Giá Cp ngày trước: 7,05
Giá mua: 7,49 - Tăng vọt(T:-35%) so với Ma20: 10.83 và (T:-49%) so với ĐCB: 13.61 - Thay đổi CN(-52%, Giá:14.5) - TN(INF%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 24 Điểm Cân Bằng: 13.61



EPS cơ bản265
EPS pha loãng265
P/E29
Giá trị sổ sách /cp16.823
KLCP đang niêm yết339.933.034
KLCP đang lưu hành339.933.034
Vốn hóa thị trường2.580
Giá trị cổ tức gần nhất
Giá trị cao nhất 52 tuần21,35
Giá trị thấp nhất 52 tuần5,64
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản6.853
Vốn chủ sở hữu5.719
Vốn điều lệ3.399
ROA1,29
ROE1,58
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:26/07/2013
Với Khối lượng (cp):15,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):12.4
Ngày giao dịch cuối cùng:13/08/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/08/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 179,212,477
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/04/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:19.391, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 05/10/2021: Phát hành cho CBCNV 8,000,000
- 09/01/2017: Phát hành riêng lẻ 31,185,285
- 15/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8
- 03/07/2015: Phát hành cho CBCNV 787,501
- 10/04/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
- 22/01/2015: Phát hành cho CBCNV 1,712,499
- 05/01/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:60, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 20/11/2014: Phát hành riêng lẻ 3,222,500
- 25/06/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:35, giá 10000 đ/cp
- 26/03/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:65, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
                           Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
                           Phát hành cho CBCNV 787,500
                           Phát hành riêng lẻ 4,725,000
- 19/09/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,367 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    488 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.21 (EPS Năm 1 là: 0.22)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 0.28)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.07


25 : VDS - Công ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt

[Trung bình 20 ngày = 1,010,170 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 624,800 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 14,9 -- Giá Cp ngày trước: 17,0
Giá mua: 14,9 - Tăng vọt(T:-64%) so với Ma20: 39.4 và (T:-65%) so với ĐCB: 39.77 - Thay đổi CN(-67%, Giá:42.7) - TN(-57%, Giá:32.5)

Khối Ngoại Mua: 101,100 - Bán: 177,700 Chênh lệch : -76,600

Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 25 Điểm Cân Bằng: 39.77



EPS cơ bản225
EPS pha loãng225
P/E59
Giá trị sổ sách /cp9.758
KLCP đang niêm yết204.954.095
KLCP đang lưu hành105.104.665
Vốn hóa thị trường2.695
Giá trị cổ tức gần nhất3
Giá trị cao nhất 52 tuần42,7
Giá trị thấp nhất 52 tuần12,7
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản4.182
Vốn chủ sở hữu1.474
Vốn điều lệ1.051
ROA1,64
ROE3,21
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:24/06/2009
Với Khối lượng (cp):33,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):19.5
Ngày giao dịch cuối cùng:14/05/2010
Giao dịch đầu tiên tại HNX:25/05/2010
Với Khối lượng (cp):33,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):19.6
Ngày giao dịch cuối cùng:11/07/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 70,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/07/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:35
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 08/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:1
- 18/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 23/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 18/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 16/11/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10:3, giá 10000 đ/cp
- 26/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/12/2015: Phát hành riêng lẻ 35,020,013
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,193.57 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    503.96 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    403.17 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 3.29 (EPS Năm 1 là: 1.5)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 0.35)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 1.1


26 : OGC - Công ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương

[Trung bình 20 ngày = 1,929,945 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 535,900 Tỷ Lệ: 0.3] Giá Cp hiện tại: 13,7 -- Giá Cp ngày trước: 14,0
Giá mua: 13,7 - Tăng vọt(T:91%) so với Ma20: 6.79 và (T:-22%) so với ĐCB: 16.77 - Thay đổi CN(-33%, Giá:19.4) - TN(INF%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 41,000 - Bán: 59,400 Chênh lệch : -18,400

Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 26 Điểm Cân Bằng: 16.77



EPS cơ bản221
EPS pha loãng200
P/E61
Giá trị sổ sách /cp3.187
KLCP đang niêm yết299.999.999
KLCP đang lưu hành300.000.000
Vốn hóa thị trường4.080
Giá trị cổ tức gần nhất5
Giá trị cao nhất 52 tuần20,5
Giá trị thấp nhất 52 tuần5,4
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản2.881
Vốn chủ sở hữu956
Vốn điều lệ3.000
ROA2,08
ROE5,62
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 250,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/07/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/11/2011: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    955.72 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    54.12 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    39.07 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.48 (EPS Năm 1 là: 0.37)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 1.78 (EPS Năm 2 là: 0.25)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -1.06 (EPS Năm 3 là: 0.09)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.4


27 : SBS - Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

[Trung bình 20 ngày = 2,416,590 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 3,304,500 Tỷ Lệ: 1.4] Giá Cp hiện tại: 10,8 -- Giá Cp ngày trước: 9,0
Giá mua: 10,8 - Tăng vọt(T:-1%) so với Ma20: 10.1 và (T:-31%) so với ĐCB: 14.53 - Thay đổi CN(-43%, Giá:17.4) - TN(INF%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 102,300 - Bán: 179,500 Chênh lệch : -77,200

Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 27 Điểm Cân Bằng: 14.53



EPS cơ bản9
EPS pha loãng9
P/E1.148
Giá trị sổ sách /cp2.850
KLCP đang niêm yết126.660.000
KLCP đang lưu hành126.660.000
Vốn hóa thị trường1.522
Giá trị cổ tức gần nhất6
Giá trị cao nhất 52 tuần20,9
Giá trị thấp nhất 52 tuần7,7
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản697
Vốn chủ sở hữu218
Vốn điều lệ1.267
ROA0,23
ROE0,56
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:05/07/2010
Với Khối lượng (cp):110,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):42.0
Ngày giao dịch cuối cùng:22/03/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/04/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 126,660,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/08/2022: Phát hành riêng lẻ 19,947,600
- 12/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    250 - 350 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    50 - 100 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0


28 : PSI -

[Trung bình 20 ngày = 0 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 582,300 Tỷ Lệ: INF] Giá Cp hiện tại: 10,2 -- Giá Cp ngày trước: 7,4
Giá mua: 10,2 - Tăng vọt(T:INF%) so với Ma20: và (T:INF%) so với ĐCB: - Thay đổi CN(INF%, Giá:) - TN(INF%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 28 Điểm Cân Bằng:



EPS cơ bản106
EPS pha loãng106
P/E86
Giá trị sổ sách /cp11.289
KLCP đang niêm yết59.841.300
KLCP đang lưu hành59.841.300
Vốn hóa thị trường545
Giá trị cổ tức gần nhất8
Giá trị cao nhất 52 tuần22,5
Giá trị thấp nhất 52 tuần6,5
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản2.116
Vốn chủ sở hữu676
Vốn điều lệ598
ROA0,82
ROE1,03
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 48,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2020

  • Doanh thu
    150 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    22 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    6.5 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0


29 : VIG - Công ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam

[Trung bình 20 ngày = 704,112 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,736,500 Tỷ Lệ: 2.5] Giá Cp hiện tại: 9,5 -- Giá Cp ngày trước: 6,3
Giá mua: 9,5 - Tăng vọt(T:-35%) so với Ma20: 13.9 và (T:-36%) so với ĐCB: 14.01 - Thay đổi CN(-50%, Giá:18.1) - TN(-25%, Giá:12)

Khối Ngoại Mua: 6,000 - Bán: 300 Chênh lệch : 5,700

Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 29 Điểm Cân Bằng: 14.01



EPS cơ bản43
EPS pha loãng43
P/E211
Giá trị sổ sách /cp5.698
KLCP đang niêm yết34.133.300
KLCP đang lưu hành34.133.300
Vốn hóa thị trường307
Giá trị cổ tức gần nhất8
Giá trị cao nhất 52 tuần18,9
Giá trị thấp nhất 52 tuần4,5
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản223
Vốn chủ sở hữu194
Vốn điều lệ341
ROA0,68
ROE0,76
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    350 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    170 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0


30 : TVC - Công ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt

[Trung bình 20 ngày = 4,177,374 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,262,200 Tỷ Lệ: 0.3] Giá Cp hiện tại: 9,4 -- Giá Cp ngày trước: 8,0
Giá mua: 9,4 - Tăng vọt(T:-60%) so với Ma20: 22.77 và (T:-61%) so với ĐCB: 22.85 - Thay đổi CN(-62%, Giá:23.9) - TN(-47%, Giá:17.1)

Khối Ngoại Mua: 7,500 - Bán: 1,100 Chênh lệch : 6,400

Dịch vụ tài chính - Sức mạnh trong ngành: 30 Điểm Cân Bằng: 22.85



EPS cơ bản16
EPS pha loãng16
P/E602
Giá trị sổ sách /cp18.365
KLCP đang niêm yết118.610.670
KLCP đang lưu hành118.610.670
Vốn hóa thị trường1.139
Giá trị cổ tức gần nhất8
Giá trị cao nhất 52 tuần28,1
Giá trị thấp nhất 52 tuần7
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản2.876
Vốn chủ sở hữu2.178
Vốn điều lệ1.186
ROA0,05
ROE0,08
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/09/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/07/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
- 18/03/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
- 01/12/2020: Phát hành cho CBCNV 2,188,200
- 27/08/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:96
- 18/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:85
- 28/10/2016: Phát hành cho CBCNV 1,200,000
- 26/08/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
- 30/11/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 03/06/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    350 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    164 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 2.22 (EPS Năm 1 là: 1.87)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.35 (EPS Năm 2 là: 0.58)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.09 (EPS Năm 3 là: 0.43)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.83


HPX: ‘Khẩu vị’ đầu tư chứng khoán của tân cổ đông lớn Hải Phát Invest

Trước khi trở thành cổ đông lớn tại HPX, ông Hoàng Văn Toàn cũng đã tích cực tìm kiếm cơ…