Công ty Tài chính cổ phần Điện lực (EVF)

Phân tích Cổ Phiếu EVF – Công ty Tài chính cổ phần Điện lực, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu EVF

Cập nhật ngày 3:56 02/05/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: -100 %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 7.73
Giá Trần: 8.27
Giá Sàn: 7.19
Dư Mua
Giá 1 : 7.75 KL1 : 2,000
Giá 2 : 7.74 KL2 : 3,200
Giá 3 : 7.73 KL3 : 8,000
Dư Bán
Giá 1 : 7.90 KL1 : 300
Giá 2 : 8.00 KL2 : 4,900
Giá 3 : 8.20 KL3 : 2,600
[Trung bình 20 ngày = 781,875 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: 7,97 -- Giá Cp ngày trước: 8,24
Giá mua: 7,97 - Tăng vọt(T:-58%) so với Ma20: 16.65 và (T:-58%) so với ĐCB: 16.73 - Thay đổi CN(-61%, Giá:18.05) - TN(-53%, Giá:14.8)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 40,718 - Bán: 181,530 Chênh lệch : -140,812

Dịch vụ tài chính - Điểm Cân Bằng: 16.73



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.42
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.42
  •        P/E :
    5.44
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.35
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    175,740
  • KLCP đang niêm yết:
    351,064,031
  • KLCP đang lưu hành:
    351,064,031
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,713.72
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:07/08/2018
Với Khối lượng (cp):250,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):8.7
Ngày giao dịch cuối cùng:29/12/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/01/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 304,707,628
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:82
- 03/03/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:65
- 16/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 18/02/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:6
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • Doanh thu
    N/A
  • Lợi nhuận trước thuế
    452.8 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    3,511 tỷ

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.12 (EPS Năm 1 là: 0.81)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.14 (EPS Năm 2 là: 0.92)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.17 (EPS Năm 3 là: 0.81)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.06