Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (SBS)

Phân tích Cổ Phiếu SBS – Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu SBS

Cập nhật ngày 18:59 20/04/2024
Giá: 4.90
Thay đổi: 0 %
Khối lượng: 6,500
Tham chiếu: 4.90
Giá Trần: 5.60
Giá Sàn: 4.20
Dư Mua
Giá 1 : 4.90 KL1 : 20,700
Giá 2 : 4.80 KL2 : 105,500
Giá 3 : 4.70 KL3 : 124,700
Dư Bán
Giá 1 : 5.00 KL1 : 56,800
Giá 2 : 5.10 KL2 : 94,900
Giá 3 : 5.20 KL3 : 116,400
[Trung bình 20 ngày = 2,416,590 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 6,500 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: 6,0 -- Giá Cp ngày trước: 5,5
Giá mua: 6,0 - Tăng vọt(T:-41%) so với Ma20: 10.1 và (T:-59%) so với ĐCB: 14.53 - Thay đổi CN(-66%, Giá:17.4) - TN(INF%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 12,600 - Bán: 10,600 Chênh lệch : 2,000

Dịch vụ tài chính - Điểm Cân Bằng: 14.53



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.06
  •        P/E :
    86.81
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    2.85
  • (**) Hệ số beta:
    0.11
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,630,046
  • KLCP đang niêm yết:
    146,607,600
  • KLCP đang lưu hành:
    146,607,600
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    777.02
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:05/07/2010
Với Khối lượng (cp):110,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):42.0
Ngày giao dịch cuối cùng:22/03/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/04/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 126,660,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/08/2022: Phát hành riêng lẻ 19,947,600
- 12/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    250 - 350 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    50 - 100 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0