Công ty Cổ phần Gỗ An Cường (ACG)

Phân tích Cổ Phiếu ACG – Công ty Cổ phần Gỗ An Cường, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu ACG

Cập nhật ngày 3:45 30/04/2024
Giá: 42.00
Thay đổi: -3.67 %
Khối lượng: 100
Tham chiếu: 43.60
Giá Trần: 46.65
Giá Sàn: 40.55
Dư Mua
Giá 1 : 41.10 KL1 : 1,000
Giá 2 : 41.00 KL2 : 500
Giá 3 : 40.60 KL3 : 400
Dư Bán
Giá 1 : 43.50 KL1 : 600
Giá 2 : 44.00 KL2 : 5,000
Giá 3 : 44.50 KL3 : 100
[Trung bình 20 ngày = 86,354 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 100 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 43,6
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 62.42 và (T:-100%) so với ĐCB: 65.63 - Thay đổi CN(-100%, Giá:72.9) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 6,000 - Bán: 1,283,072 Chênh lệch : -1,277,072

Tài Nguyên Cơ Bản - Điểm Cân Bằng: 65.63



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.53
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.53
  •        P/E :
    9.62
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    28.64
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    16,080
  • KLCP đang niêm yết:
    135,846,122
  • KLCP đang lưu hành:
    135,836,522
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,922.47
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:04/08/2021
Với Khối lượng (cp):87,650,344
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):125.9
Ngày giao dịch cuối cùng:27/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/10/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 135,836,522
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/04/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
- 07/03/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:5, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    4,242 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    550 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.01 (EPS Năm 1 là: 5.63)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.5 (EPS Năm 2 là: 5.67)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 11.26)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.17