Công ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành (TTF)

Phân tích Cổ Phiếu TTF – Công ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu TTF

Cập nhật ngày 3:47 16/05/2024
Giá: 4.30
Thay đổi: 0 %
Khối lượng: 29,600
Tham chiếu: 4.30
Giá Trần: 4.60
Giá Sàn: 4.00
Dư Mua
Giá 1 : 4.29 KL1 : 1,500
Giá 2 : 4.28 KL2 : 300
Giá 3 : 4.27 KL3 : 300
Dư Bán
Giá 1 : 4.30 KL1 : 3,700
Giá 2 : 4.31 KL2 : 800
Giá 3 : 4.35 KL3 : 1,900
[Trung bình 20 ngày = 2,530,045 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 29,600 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 4,3
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 8.53 và (T:-100%) so với ĐCB: 8.59 - Thay đổi CN(-100%, Giá:9.4) - TN(-100%, Giá:6.58)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 259,200 - Bán: 0 Chênh lệch : 259,200

Tài Nguyên Cơ Bản - Điểm Cân Bằng: 8.59



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.02
  •        P/E :
    203.45
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    1.45
  • (**) Hệ số beta:
    1.39
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,010,720
  • KLCP đang niêm yết:
    393,548,302
  • KLCP đang lưu hành:
    393,547,838
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,692.26
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/02/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 70.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/01/2022: Phát hành riêng lẻ 22,884,237
- 10/12/2021: Phát hành riêng lẻ 59,465,763
- 20/05/2019: Phát hành riêng lẻ 96,590,462
- 21/12/2017: Phát hành riêng lẻ 100,000,000
- 15/02/2016: Phát hành riêng lẻ 4,513,900
- 22/04/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10:4, giá 10000 đ/cp
- 05/11/2014: Phát hành riêng lẻ 7,000,000
- 08/08/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20:3, giá 5000 đ/cp
                           Phát hành riêng lẻ 5,580,796
- 10/01/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 5000 đ/cp
- 19/06/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    2,268.85 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    90.95 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    72.76 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1.03 (EPS Năm 1 là: 0.1)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.02 (EPS Năm 2 là: -3.27)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -48.57 (EPS Năm 3 là: -3.33)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -16.54