Công ty Cổ phần Nafoods Group (NAF)

Phân tích Cổ Phiếu NAF – Công ty Cổ phần Nafoods Group , Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu NAF

Cập nhật ngày 10:1 08/05/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 0.00
Giá Trần: 0.00
Giá Sàn: 0.00
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 0 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất Tỷ Lệ: NAN] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 10,5
Giá mua: - Tăng vọt(T:NAN%) so với Ma20: và (T:NAN%) so với ĐCB: - Thay đổi CN(NAN%, Giá:) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 300 - Bán: 15,600 Chênh lệch : -15,300

- Điểm Cân Bằng:



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.55
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.55
  •        P/E :
    6.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.55
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    155,920
  • KLCP đang niêm yết:
    50,564,152
  • KLCP đang lưu hành:
    50,564,090
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    530.92
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/11/2021: Phát hành cho CBCNV 2,996,300
- 08/07/2020: Phát hành cho CBCNV 2,221,990
- 22/06/2020: Phát hành riêng lẻ 905,950
- 04/09/2019: Phát hành riêng lẻ 880,449
- 19/06/2019: Phát hành cho CBCNV 1,814,986
- 12/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 07/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 21/05/2018: Phát hành cho CBCNV 1,500,000
- 19/04/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:1
- 06/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,800 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    82 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1.16 (EPS Năm 1 là: 1.34)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.27 (EPS Năm 2 là: 0.62)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.54 (EPS Năm 3 là: 0.85)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.12