Tổng CTCP Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn (SAB)

Phân tích Cổ Phiếu SAB – Tổng CTCP Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu SAB

Cập nhật ngày 2:29 08/05/2024
Giá: 188.10
Thay đổi: 0.05 %
Khối lượng: 400
Tham chiếu: 188.00
Giá Trần: 201.10
Giá Sàn: 174.90
Dư Mua
Giá 1 : 188.10 KL1 : 300
Giá 2 : 188.00 KL2 : 100
Giá 3 : 187.00 KL3 : 700
Dư Bán
Giá 1 : 191.70 KL1 : 400
Giá 2 : 191.80 KL2 : 1,000
Giá 3 : 191.90 KL3 : 700
[Trung bình 20 ngày = 170,105 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 400 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 188
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 162.4 và (T:-100%) so với ĐCB: 160.81 - Thay đổi CN(-100%, Giá:172) - TN(-100%, Giá:151.3)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 1,476,358 - Bán: 325,404 Chênh lệch : 1,150,954

Thực Phẩm và Đồ Uống - Điểm Cân Bằng: 160.81



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    8.15
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    8.15
  •        P/E :
    23.08
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    38.01
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    84,220
  • KLCP đang niêm yết:
    641,281,186
  • KLCP đang lưu hành:
    641,281,186
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    120,560.86
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 132.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 641,281,186
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 02/03/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 05/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 26/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    34,791 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    4,581 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.05 (EPS Năm 1 là: 7.13)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 11.06 (EPS Năm 2 là: 7.48)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.91 (EPS Năm 3 là: 0.62)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 3.37