Công ty Cổ phần Đầu tư Châu Á – Thái Bình Dương (API)

Phân tích Cổ Phiếu API – Công ty Cổ phần Đầu tư Châu Á – Thái Bình Dương, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu API

Cập nhật ngày 4:19 29/04/2024
Giá: 8.50
Thay đổi: -1.16 %
Khối lượng: 2,000
Tham chiếu: 8.60
Giá Trần: 9.40
Giá Sàn: 7.80
Dư Mua
Giá 1 : 8.50 KL1 : 500
Giá 2 : 8.40 KL2 : 1,100
Giá 3 : 8.20 KL3 : 2,100
Dư Bán
Giá 1 : 8.60 KL1 : 100
Giá 2 : 8.70 KL2 : 8,200
Giá 3 : 8.80 KL3 : 22,200
[Trung bình 20 ngày = 44,291 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 2,000 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 8,6
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 37.29 và (T:-100%) so với ĐCB: 37.39 - Thay đổi CN(-100%, Giá:45.3) - TN(-100%, Giá:29.1)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 36,200 - Bán: 0 Chênh lệch : 36,200

Bất Động Sản - Điểm Cân Bằng: 37.39



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.46
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.46
  •        P/E :
    5.88
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.79
  • (**) Hệ số beta:
    0.62
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    214,173
  • KLCP đang niêm yết:
    84,083,976
  • KLCP đang lưu hành:
    84,083,976
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    723.12
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:26/10/2009
Với Khối lượng (cp):26,400,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):9.0
Ngày giao dịch cuối cùng:01/09/2010
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 26,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/09/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 120:100
- 23/12/2021: Phát hành cho CBCNV 1,820,000
- 05/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 27/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 13/03/2015: Phát hành riêng lẻ 10,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,400 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    350 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    280 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1.13 (EPS Năm 1 là: 1.45)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.31 (EPS Năm 2 là: 0.68)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.38 (EPS Năm 3 là: 0.98)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.15