Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long (CCL)

Phân tích Cổ Phiếu CCL – Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu CCL

Cập nhật ngày 5:6 29/04/2024
Giá: 5.12
Thay đổi: -2.1 %
Khối lượng: 2,800
Tham chiếu: 5.23
Giá Trần: 5.59
Giá Sàn: 4.87
Dư Mua
Giá 1 : 5.14 KL1 : 100
Giá 2 : 5.13 KL2 : 1,500
Giá 3 : 5.12 KL3 : 3,300
Dư Bán
Giá 1 : 5.23 KL1 : 100
Giá 2 : 5.27 KL2 : 200
Giá 3 : 5.28 KL3 : 300
[Trung bình 20 ngày = 138,905 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 2,800 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 5,23
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 9.55 và (T:-100%) so với ĐCB: 9.73 - Thay đổi CN(-100%, Giá:10.5) - TN(-100%, Giá:8.05)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 17,400 - Bán: 0 Chênh lệch : 17,400

Bất Động Sản - Điểm Cân Bằng: 9.73



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.05
  •        P/E :
    4.97
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.81
  • (**) Hệ số beta:
    0.69
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    60,140
  • KLCP đang niêm yết:
    53,199,579
  • KLCP đang lưu hành:
    53,199,579
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    278.23
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/03/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:12
- 22/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 27/02/2018: Phát hành riêng lẻ 12,000,000
- 22/06/2016: Phát hành riêng lẻ 9,250,000
- 27/11/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:1
- 27/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,000 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    77.3 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    12 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.64 (EPS Năm 1 là: 1.33)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.27 (EPS Năm 2 là: 0.81)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.46 (EPS Năm 3 là: 0.64)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.79