Công ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú – Invest (VPI)

Phân tích Cổ Phiếu VPI – Công ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú – Invest, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu VPI

Cập nhật ngày 8:40 29/04/2024
Giá: 52.40
Thay đổi: 0 %
Khối lượng: 58,600
Tham chiếu: 52.40
Giá Trần: 56.00
Giá Sàn: 48.75
Dư Mua
Giá 1 : 52.30 KL1 : 1,500
Giá 2 : 52.20 KL2 : 1,400
Giá 3 : 52.10 KL3 : 1,900
Dư Bán
Giá 1 : 52.40 KL1 : 7,200
Giá 2 : 52.50 KL2 : 3,500
Giá 3 : 52.60 KL3 : 3,400
[Trung bình 20 ngày = 1,035,505 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 58,600 Tỷ Lệ: 0.1] Giá Cp hiện tại: 52,4 -- Giá Cp ngày trước: 52,4
Giá mua: 52,4 - Tăng vọt(T:-16%) so với Ma20: 62.22 và (T:-16%) so với ĐCB: 62.22 - Thay đổi CN(-19%, Giá:64) - TN(-10%, Giá:57.5)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 955,605 - Bán: 57,210 Chênh lệch : 898,395

Bất Động Sản - Điểm Cân Bằng: 62.22



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.06
  •        P/E :
    25.41
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.84
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    553,160
  • KLCP đang niêm yết:
    241,999,617
  • KLCP đang lưu hành:
    241,999,617
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    12,680.78
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:28/11/2017
Với Khối lượng (cp):160,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):35.8
Ngày giao dịch cuối cùng:20/06/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 43.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 160,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/09/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 11/11/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 26/10/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:25
- 19/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 21/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    2,600 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    538 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    430 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.53 (EPS Năm 1 là: 1.5)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.2 (EPS Năm 2 là: 3.16)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.39 (EPS Năm 3 là: 2.64)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.24