Công ty cổ phần DRH Holdings (DRH)

Phân tích Cổ Phiếu DRH – Công ty cổ phần DRH Holdings, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu DRH

Cập nhật ngày 11:7 27/04/2024
Giá: 4.70
Thay đổi: 2.17 %
Khối lượng: 286,300
Tham chiếu: 4.60
Giá Trần: 4.92
Giá Sàn: 4.28
Dư Mua
Giá 1 : 4.69 KL1 : 600
Giá 2 : 4.65 KL2 : 5,000
Giá 3 : 4.64 KL3 : 4,000
Dư Bán
Giá 1 : 4.70 KL1 : 2,900
Giá 2 : 4.71 KL2 : 3,300
Giá 3 : 4.72 KL3 : 9,400
[Trung bình 20 ngày = 2,186,770 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 286,300 Tỷ Lệ: 0.1] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 4,6
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 9.37 và (T:-100%) so với ĐCB: 9.49 - Thay đổi CN(-100%, Giá:12.4) - TN(-100%, Giá:7.85)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 638,400 - Bán: 294,500 Chênh lệch : 343,900

Bất Động Sản - Điểm Cân Bằng: 9.49



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.19
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.19
  •        P/E :
    23.85
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.05
  • (**) Hệ số beta:
    1.04
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,191,330
  • KLCP đang niêm yết:
    124,353,866
  • KLCP đang lưu hành:
    123,707,866
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    569.06
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,990,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/04/2022: Phát hành cho CBCNV 3,000,000
- 14/03/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 12000 đ/cp
- 17/08/2018: Phát hành cho CBCNV 2,200,000
- 03/07/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
- 05/04/2016: Phát hành riêng lẻ 30,600,298
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    800 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    100 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.05 (EPS Năm 1 là: 0.72)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.23 (EPS Năm 2 là: 0.76)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.27 (EPS Năm 3 là: 0.99)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.18