Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long (TLD)

Phân tích Cổ Phiếu TLD – Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu TLD

Cập nhật ngày 0:33 28/04/2024
Giá: 3.29
Thay đổi: 1.86 %
Khối lượng: 4,600
Tham chiếu: 3.23
Giá Trần: 3.45
Giá Sàn: 3.01
Dư Mua
Giá 1 : 3.19 KL1 : 1,900
Giá 2 : 3.18 KL2 : 200
Giá 3 : 3.16 KL3 : 1,000
Dư Bán
Giá 1 : 3.23 KL1 : 1,000
Giá 2 : 3.28 KL2 : 200
Giá 3 : 3.29 KL3 : 500
[Trung bình 20 ngày = 152,145 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 4,600 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 3,23
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 6.11 và (T:-100%) so với ĐCB: 6.18 - Thay đổi CN(-100%, Giá:7.2) - TN(-100%, Giá:5.14)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 2,000 Chênh lệch : -2,000

Bất Động Sản - Điểm Cân Bằng: 6.18



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.19
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.20
  •        P/E :
    16.60
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.50
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    166,480
  • KLCP đang niêm yết:
    72,850,291
  • KLCP đang lưu hành:
    74,752,586
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    241.45
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/08/2022: Phát hành riêng lẻ 32,000,000
- 23/12/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
- 28/12/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 10/09/2020: Phát hành riêng lẻ 10,000,000
- 19/06/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
- 11/09/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:4
- 10/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    600 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    50 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.01 (EPS Năm 1 là: 0.73)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.36 (EPS Năm 2 là: 0.72)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.19 (EPS Năm 3 là: 1.12)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.05