Tổng Công ty Hàng không Việt Nam – CTCP (HVN)

Phân tích Cổ Phiếu HVN – Tổng Công ty Hàng không Việt Nam – CTCP, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu HVN

Cập nhật ngày 11:19 04/05/2024
Giá: 11.90
Thay đổi: 0.85 %
Khối lượng: 7,500
Tham chiếu: 11.80
Giá Trần: 12.60
Giá Sàn: 11.00
Dư Mua
Giá 1 : 11.90 KL1 : 3,200
Giá 2 : 11.85 KL2 : 1,100
Giá 3 : 11.80 KL3 : 7,600
Dư Bán
Giá 1 : 11.95 KL1 : 2,200
Giá 2 : 12.00 KL2 : 5,700
Giá 3 : 12.05 KL3 : 1,100
[Trung bình 20 ngày = 1,340,435 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 7,500 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 11,8
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 16.92 và (T:-100%) so với ĐCB: 17.06 - Thay đổi CN(-100%, Giá:18.5) - TN(-100%, Giá:14.6)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 504,090 - Bán: 183,220 Chênh lệch : 320,870

Du Lịch và Giải Trí - Điểm Cân Bằng: 17.06



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -3.64
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,507,790
  • KLCP đang niêm yết:
    2,214,394,174
  • KLCP đang lưu hành:
    2,214,394,174
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    26,129.85
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:03/01/2017
Với Khối lượng (cp):1,227,533,778
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):39.2
Ngày giao dịch cuối cùng:22/04/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/05/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,418,290,847
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/07/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:56.405, giá 10000 đ/cp
- 31/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/04/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 15.5753%, giá 10000 đ/cp
- 31/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    45,252 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    -9,335 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -5.67 (EPS Năm 1 là: -7.7)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.06 (EPS Năm 2 là: 1.65)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.09 (EPS Năm 3 là: 1.75)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -1.94