Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam (PVX)

Phân tích Cổ Phiếu PVX – Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu PVX

Cập nhật ngày 18:45 05/05/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: -100 %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 2.40
Giá Trần: 2.70
Giá Sàn: 2.10
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 208,802 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 2,4
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 2.39 và (T:-100%) so với ĐCB: 3.47 - Thay đổi CN(-100%, Giá:5.3) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 20 - Bán: 0 Chênh lệch : 20

Xây Dựng và Vật Liệu - Điểm Cân Bằng: 3.47



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.47
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.47
  •        P/E :
    5.10
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.98
  • (**) Hệ số beta:
    1.17
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    424,859
  • KLCP đang niêm yết:
    400,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    400,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    960.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:19/08/2009
Với Khối lượng (cp):150,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):27.0
Ngày giao dịch cuối cùng:09/06/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/06/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 400,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/12/2011: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:1
- 15/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 08/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,560 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.55 (EPS Năm 1 là: -0.24)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.18 (EPS Năm 2 là: -0.53)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.35 (EPS Năm 3 là: -0.65)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.36