Công ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp và dân dụng Dầu khí (PXI)

Phân tích Cổ Phiếu PXI – Công ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp và dân dụng Dầu khí, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu PXI

Cập nhật ngày 16:1 05/05/2024
Giá: 2.00
Thay đổi: 0 %
Khối lượng: 1,400
Tham chiếu: 2.00
Giá Trần: 2.30
Giá Sàn: 1.70
Dư Mua
Giá 1 : 2.00 KL1 : 1,300
Giá 2 : 1.90 KL2 : 24,500
Giá 3 : 1.80 KL3 : 9,000
Dư Bán
Giá 1 : 2.10 KL1 : 16,100
Giá 2 : 2.20 KL2 : 35,000
Giá 3 : 2.30 KL3 : 49,400
[Trung bình 20 ngày = 68,671 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,400 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 2
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 2.15 và (T:-100%) so với ĐCB: 3.06 - Thay đổi CN(-100%, Giá:4.3) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 1,300 Chênh lệch : -1,300

Xây Dựng và Vật Liệu - Điểm Cân Bằng: 3.06



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    6.20
  • (**) Hệ số beta:
    1.31
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    56,110
  • KLCP đang niêm yết:
    30,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    30,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    60.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:21/06/2010
Với Khối lượng (cp):30,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):28.9
Ngày giao dịch cuối cùng:09/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/05/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/07/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 12:11, giá 10000 đ/cp
- 15/06/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 28/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    42 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 3.77 (EPS Năm 1 là: -1.67)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -18.5 (EPS Năm 2 là: -0.35)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -1.01 (EPS Năm 3 là: 0.02)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -5.25