Công ty cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ – Vinacomin (ITS)

Phân tích Cổ Phiếu ITS – Công ty cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ – Vinacomin, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu ITS

Cập nhật ngày 19:22 04/05/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: -100 %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 3.00
Giá Trần: 3.40
Giá Sàn: 2.60
Dư Mua
Giá 1 : 2.80 KL1 : 1,000
Giá 2 : 2.70 KL2 : 5,800
Giá 3 : 2.60 KL3 : 2,300
Dư Bán
Giá 1 : 3.00 KL1 : 200
Giá 2 : 3.10 KL2 : 700
Giá 3 : 3.20 KL3 : 2,100
[Trung bình 20 ngày = 17,689 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 3,1
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 5.59 và (T:-100%) so với ĐCB: 5.3 - Thay đổi CN(-100%, Giá:8.9) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Điểm Cân Bằng: 5.3



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.07
  •        P/E :
    43.27
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.46
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,770
  • KLCP đang niêm yết:
    26,459,924
  • KLCP đang lưu hành:
    26,459,924
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    82.03
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,599,900
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 17/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
                           Phát hành riêng lẻ 9,000,000
- 09/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.5%
- 25/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.8%
- 06/11/2017: Phát hành riêng lẻ 3,600,100
- 27/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 17/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    2,472.27 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    16 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    5 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 60 (EPS Năm 1 là: 0.61)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.86 (EPS Năm 2 là: 0.01)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.33 (EPS Năm 3 là: 0.07)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 20.16