Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An (HAH)

Cập nhật ngày 5:53 05/05/2024
Giá: 34.80
Thay đổi: 0 %
Khối lượng: 8,800
Tham chiếu: 34.80
Giá Trần: 37.20
Giá Sàn: 32.40
Dư Mua
Giá 1 : 34.80 KL1 : 2,200
Giá 2 : 34.50 KL2 : 1,000
Giá 3 : 34.40 KL3 : 400
Dư Bán
Giá 1 : 34.85 KL1 : 1,900
Giá 2 : 34.90 KL2 : 1,700
Giá 3 : 34.95 KL3 : 6,500
[Trung bình 20 ngày = 1,967,705 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 8,800 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 34,8
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 77.11 và (T:-100%) so với ĐCB: 76.15 - Thay đổi CN(-100%, Giá:107.4) - TN(-100%, Giá:64.8)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 865,803 - Bán: 1,949,360 Chênh lệch : -1,083,557

Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Điểm Cân Bằng: 76.15



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    11.79
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    11.79
  •        P/E :
    2.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    31.01
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,417,900
  • KLCP đang niêm yết:
    70,344,667
  • KLCP đang lưu hành:
    70,344,667
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,447.99
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/03/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 47.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 23,196,232
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/10/2022: Phát hành cho CBCNV 2,048,850
- 25/04/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:40
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/05/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 14000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
- 25/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021

  • Doanh thu
    1,661.11 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    157.8 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    15 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.16 (EPS Năm 1 là: 2.73)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.23 (EPS Năm 2 là: 2.35)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.24 (EPS Năm 3 là: 3.06)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.1