1 : VNA - Công ty Cổ phần Vận tải Biển Vinaship
Giá mua: 43,0 - Tăng vọt(T:2%) so với Ma20: 42.35 và (T:3%) so với ĐCB: 41.93 - Thay đổi CN(-4%, Giá:44.6) - TN(34%, Giá:32.2)
Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 13,600 Chênh lệch : -13,600
Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 1 Điểm Cân Bằng: 41.93
EPS cơ bản | 13.211 |
EPS pha loãng | 13.211 |
P/E | 3 |
Giá trị sổ sách /cp | 19.890 |
KLCP đang niêm yết | 20.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 20.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 892 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 54,8 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 20,8 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 767 |
Vốn chủ sở hữu | 398 |
Vốn điều lệ | 200 |
ROA | 37,62 |
ROE | 93,94 |
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 09/09/2008 |
Với Khối lượng (cp): | 20,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 44.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/04/2017 |
- 26/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/11/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
- Doanh thu905.1 tỷ
- Lợi nhuận trước thuế208.01 tỷ
- Lợi nhuận sau thuếN/A
- Cổ tức bằng tiền mặtN/A
- Cổ tức bằng cổ phiếuN/A
- Dự kiến tăng vốn lênN/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.95 (EPS Năm 1 là: 0.07)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.12 (EPS Năm 2 là: 1.46)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -1.44 (EPS Năm 3 là: 1.66)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.84
2 : VOS - Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam
Giá mua: 17,4 - Tăng vọt(T:-4%) so với Ma20: 17.68 và (T:-5%) so với ĐCB: 17.88 - Thay đổi CN(-8%, Giá:18.45) - TN(28%, Giá:13.25)
Khối Ngoại Mua: 627,200 - Bán: 391,600 Chênh lệch : 235,600
Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 2 Điểm Cân Bằng: 17.88
EPS cơ bản | 4.163 |
EPS pha loãng | 4.163 |
P/E | 4 |
Giá trị sổ sách /cp | 9.450 |
KLCP đang niêm yết | 140.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 140.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 2.520 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 8 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 25,3 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 12,05 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.891 |
Vốn chủ sở hữu | 1.323 |
Vốn điều lệ | 1.400 |
ROA | 20,71 |
ROE | 54,05 |
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
- Doanh thu1,570 tỷ
- Lợi nhuận trước thuế391 tỷ
- Lợi nhuận sau thuếN/A
- Cổ tức bằng tiền mặtN/A
- Cổ tức bằng cổ phiếuN/A
- Dự kiến tăng vốn lênN/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -4.72 (EPS Năm 1 là: -1.34)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 2 (EPS Năm 2 là: 0.36)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.5 (EPS Năm 3 là: 0.12)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.74
3 : HAH - Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
Giá mua: 64,9 - Tăng vọt(T:-17%) so với Ma20: 77.11 và (T:-16%) so với ĐCB: 76.15 - Thay đổi CN(-40%, Giá:107.4) - TN(-1%, Giá:64.8)
Khối Ngoại Mua: 597,100 - Bán: 1,344,600 Chênh lệch : -747,500
Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 3 Điểm Cân Bằng: 76.15
EPS cơ bản | 10.309 |
EPS pha loãng | 10.309 |
P/E | 7 |
Giá trị sổ sách /cp | 34.859 |
KLCP đang niêm yết | 68.295.817 |
KLCP đang lưu hành | 68.295.817 |
Vốn hóa thị trường | 4.712 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 107,4 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 53,3 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 4.336 |
Vốn chủ sở hữu | 2.381 |
Vốn điều lệ | 488 |
ROA | 20,69 |
ROE | 37,22 |
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/05/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 14000 đ/cp
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
- 25/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021
- Doanh thu1,661.11 tỷ
- Lợi nhuận trước thuếN/A
- Lợi nhuận sau thuế157.8 tỷ
- Cổ tức bằng tiền mặt15 %
- Cổ tức bằng cổ phiếuN/A
- Dự kiến tăng vốn lênN/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.16 (EPS Năm 1 là: 2.73)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.23 (EPS Năm 2 là: 2.35)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.24 (EPS Năm 3 là: 3.06)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.1
4 : SGP - Công ty Cổ phần Cảng Sài Gòn
Giá mua: 20,7 - Tăng vọt(T:52%) so với Ma20: 13.2 và (T:-48%) so với ĐCB: 38.35 - Thay đổi CN(-50%, Giá:39.9) - TN(INF%, Giá:)
Khối Ngoại Mua: 10,600 - Bán: 300 Chênh lệch : 10,300
Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 4 Điểm Cân Bằng: 38.35
EPS cơ bản | 3.783 |
EPS pha loãng | 3.783 |
P/E | 6 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.796 |
KLCP đang niêm yết | 216.294.961 |
KLCP đang lưu hành | 216.294.961 |
Vốn hóa thị trường | 4.814 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 6 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 42,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 18 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 5.400 |
Vốn chủ sở hữu | 2.551 |
Vốn điều lệ | 2.163 |
ROA | 15,28 |
ROE | 31,9 |
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
- Doanh thu1,290.36 tỷ
- Lợi nhuận trước thuếN/A
- Lợi nhuận sau thuế382.05 tỷ
- Cổ tức bằng tiền mặtN/A
- Cổ tức bằng cổ phiếuN/A
- Dự kiến tăng vốn lênN/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.13 (EPS Năm 1 là: 1.06)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.16 (EPS Năm 2 là: 0.94)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.57 (EPS Năm 3 là: 0.81)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.09
5 : PVP - Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí Thái Bình Dương
Giá mua: 13,2 - Tăng vọt(T:-10%) so với Ma20: 14.38 và (T:-12%) so với ĐCB: 14.78 - Thay đổi CN(-38%, Giá:20.8) - TN(14%, Giá:11.4)
Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0
Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 5 Điểm Cân Bằng: 14.78
EPS cơ bản | 2.047 |
EPS pha loãng | 2.047 |
P/E | 6 |
Giá trị sổ sách /cp | 16.611 |
KLCP đang niêm yết | 94.275.028 |
KLCP đang lưu hành | 94.275.028 |
Vốn hóa thị trường | 1.202 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 21,7 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 10,8 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.473 |
Vốn chủ sở hữu | 1.566 |
Vốn điều lệ | 943 |
ROA | 8,23 |
ROE | 12,92 |
- 21/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
- Doanh thu1,450 tỷ
- Lợi nhuận trước thuế215 tỷ
- Lợi nhuận sau thuế172 tỷ
- Cổ tức bằng tiền mặtN/A
- Cổ tức bằng cổ phiếuN/A
- Dự kiến tăng vốn lênN/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.5 (EPS Năm 1 là: 2.33)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.15 (EPS Năm 2 là: 1.55)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.49 (EPS Năm 3 là: 1.82)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.61
6 : TCL - Công ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng
Giá mua: 42,25 - Tăng vọt(T:10%) so với Ma20: 38.1 và (T:7%) so với ĐCB: 39.35 - Thay đổi CN(0%, Giá:41.95) - TN(21%, Giá:34.85)
Khối Ngoại Mua: 116,700 - Bán: 55,100 Chênh lệch : 61,600
Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 6 Điểm Cân Bằng: 39.35
EPS cơ bản | 4.199 |
EPS pha loãng | 4.199 |
P/E | 10 |
Giá trị sổ sách /cp | 16.954 |
KLCP đang niêm yết | 30.158.436 |
KLCP đang lưu hành | 30.158.436 |
Vốn hóa thị trường | 1.224 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 50 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 44,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 33 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 958 |
Vốn chủ sở hữu | 511 |
Vốn điều lệ | 302 |
ROA | 13,63 |
ROE | 22,53 |
- 15/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 27/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 26/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/12/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:44
- 30/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 27/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 26/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 30/11/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 24/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 06/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
- Doanh thuN/A
- Lợi nhuận trước thuếN/A
- Lợi nhuận sau thuế117.77 tỷ
- Cổ tức bằng tiền mặtN/A
- Cổ tức bằng cổ phiếuN/A
- Dự kiến tăng vốn lênN/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.02 (EPS Năm 1 là: 2.68)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.3 (EPS Năm 2 là: 2.73)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.05 (EPS Năm 3 là: 3.91)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.12
7 : VSC - Công ty cổ phần Tập đoàn Container Việt Nam
Giá mua: 36,45 - Tăng vọt(T:-5%) so với Ma20: 37.78 và (T:-5%) so với ĐCB: 37.79 - Thay đổi CN(-34%, Giá:54.9) - TN(1%, Giá:35.6)
Khối Ngoại Mua: 107,700 - Bán: 935,810 Chênh lệch : -828,110
Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 7 Điểm Cân Bằng: 37.79
EPS cơ bản | 3.768 |
EPS pha loãng | 3.768 |
P/E | 10 |
Giá trị sổ sách /cp | 26.131 |
KLCP đang niêm yết | 121.269.397 |
KLCP đang lưu hành | 121.269.397 |
Vốn hóa thị trường | 4.626 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 72,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 35,6 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 3.534 |
Vốn chủ sở hữu | 3.169 |
Vốn điều lệ | 1.213 |
ROA | 12,02 |
ROE | 13,2 |
- 08/11/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
- 20/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 03/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/12/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/07/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
- 23/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/12/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/06/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 06/08/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/06/2008: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
- Doanh thu1,900 tỷ
- Lợi nhuận trước thuế500 tỷ
- Lợi nhuận sau thuếN/A
- Cổ tức bằng tiền mặtN/A
- Cổ tức bằng cổ phiếuN/A
- Dự kiến tăng vốn lênN/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.02 (EPS Năm 1 là: 3.91)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.29 (EPS Năm 2 là: 3.83)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.27 (EPS Năm 3 là: 5.4)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0
8 : VTO - Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO
Giá mua: 8,4 - Tăng vọt(T:-0%) so với Ma20: 8.04 và (T:-2%) so với ĐCB: 8.16 - Thay đổi CN(-17%, Giá:9.65) - TN(10%, Giá:7.25)
Khối Ngoại Mua: 134,700 - Bán: 171,000 Chênh lệch : -36,300
Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 8 Điểm Cân Bằng: 8.16
EPS cơ bản | 1.167 |
EPS pha loãng | 1.167 |
P/E | 7 |
Giá trị sổ sách /cp | 13.551 |
KLCP đang niêm yết | 79.866.666 |
KLCP đang lưu hành | 79.866.666 |
Vốn hóa thị trường | 685 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 8 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 15,75 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 7,25 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.809 |
Vốn chủ sở hữu | 1.082 |
Vốn điều lệ | 799 |
ROA | 5,17 |
ROE | 8,32 |
- 10/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 10/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 31/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 22/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 15/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 24/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 09/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 20/05/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 25/03/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 24/12/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
- Doanh thu896.37 tỷ
- Lợi nhuận trước thuế25.34 tỷ
- Lợi nhuận sau thuế18.81 tỷ
- Cổ tức bằng tiền mặt5 %
- Cổ tức bằng cổ phiếuN/A
- Dự kiến tăng vốn lênN/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.34 (EPS Năm 1 là: 0.66)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.19 (EPS Năm 2 là: 1)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.03 (EPS Năm 3 là: 1.24)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.17
9 : IPA - Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A
Giá mua: 23,2 - Tăng vọt(T:-31%) so với Ma20: 33.33 và (T:-26%) so với ĐCB: 31.23 - Thay đổi CN(-59%, Giá:56.7) - TN(INF%, Giá:0)
Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0
Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 9 Điểm Cân Bằng: 31.23
EPS cơ bản | 2.719 |
EPS pha loãng | 2.719 |
P/E | 9 |
Giá trị sổ sách /cp | 18.113 |
KLCP đang niêm yết | 213.835.775 |
KLCP đang lưu hành | 213.835.775 |
Vốn hóa thị trường | 4.982 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 108,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 16,7 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 9.418 |
Vốn chủ sở hữu | 3.873 |
Vốn điều lệ | 2.138 |
ROA | 7,01 |
ROE | 15,65 |
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 17/06/2016 |
Với Khối lượng (cp): | 60,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 12.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 25/10/2021 |
- 18/11/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1:1
- 10/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/01/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
- Doanh thu1,680 tỷ
- Lợi nhuận trước thuế900 tỷ
- Lợi nhuận sau thuếN/A
- Cổ tức bằng tiền mặtN/A
- Cổ tức bằng cổ phiếuN/A
- Dự kiến tăng vốn lênN/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.37 (EPS Năm 1 là: 1.94)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 1.42)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.12
10 : GSP - Công ty cổ phần Vận tải Sản phẩm khí quốc tế
Giá mua: 11,8 - Tăng vọt(T:-6%) so với Ma20: 11.75 và (T:-4%) so với ĐCB: 11.45 - Thay đổi CN(-30%, Giá:15.7) - TN(9%, Giá:10.1)
Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0
Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 10 Điểm Cân Bằng: 11.45
EPS cơ bản | 1.275 |
EPS pha loãng | 1.275 |
P/E | 9 |
Giá trị sổ sách /cp | 12.333 |
KLCP đang niêm yết | 55.799.445 |
KLCP đang lưu hành | 55.799.445 |
Vốn hóa thị trường | 614 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 15 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 18,8 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 10,1 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.355 |
Vốn chủ sở hữu | 688 |
Vốn điều lệ | 558 |
ROA | 4,66 |
ROE | 9,59 |
- 29/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 02/12/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
- 27/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 15/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021
- Doanh thu1,300 tỷ
- Lợi nhuận trước thuế65 tỷ
- Lợi nhuận sau thuế52 tỷ
- Cổ tức bằng tiền mặtN/A
- Cổ tức bằng cổ phiếuN/A
- Dự kiến tăng vốn lên560 tỷ
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.13 (EPS Năm 1 là: 1.55)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.32 (EPS Năm 2 là: 1.37)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.22 (EPS Năm 3 là: 2.01)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.01
11 : REE - Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh
Giá mua: 85,0 - Tăng vọt(T:7%) so với Ma20: 79.24 và (T:6%) so với ĐCB: 79.92 - Thay đổi CN(0%, Giá:84.7) - TN(26%, Giá:67.4)
Khối Ngoại Mua: 3,658,660 - Bán: 2,549,260 Chênh lệch : 1,109,400
Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 11 Điểm Cân Bằng: 79.92
EPS cơ bản | 6.600 |
EPS pha loãng | 6.556 |
P/E | 12 |
Giá trị sổ sách /cp | 49.438 |
KLCP đang niêm yết | 355.402.569 |
KLCP đang lưu hành | 356.410.484 |
Vốn hóa thị trường | 28.645 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 99 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 55,7 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 32.502 |
Vốn chủ sở hữu | 17.570 |
Vốn điều lệ | 3.564 |
ROA | 7,35 |
ROE | 14,1 |
- 19/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 26/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 28/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 28/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 11/05/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:3
- 26/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 18/11/2014: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
Phát hành riêng lẻ 3,419,000
- 29/04/2014: Phát hành cho CBCNV 1,965,154
- 19/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 29/11/2013: Phát hành riêng lẻ 19,043,000
- 20/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 16/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 15/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
- Doanh thu9,280 tỷ
- Lợi nhuận trước thuếN/A
- Lợi nhuận sau thuế2,064 tỷ
- Cổ tức bằng tiền mặtN/A
- Cổ tức bằng cổ phiếuN/A
- Dự kiến tăng vốn lênN/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.01 (EPS Năm 1 là: 5.25)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.08 (EPS Năm 2 là: 5.29)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.3 (EPS Năm 3 là: 5.75)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.07
12 : PVT - Tổng công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí
Giá mua: 21,7 - Tăng vọt(T:-1%) so với Ma20: 21.3 và (T:-1%) so với ĐCB: 21.22 - Thay đổi CN(-28%, Giá:29.1) - TN(17%, Giá:17.95)
Khối Ngoại Mua: 3,369,400 - Bán: 1,321,400 Chênh lệch : 2,048,000
Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 12 Điểm Cân Bằng: 21.22
EPS cơ bản | 2.028 |
EPS pha loãng | 2.028 |
P/E | 10 |
Giá trị sổ sách /cp | 22.736 |
KLCP đang niêm yết | 323.651.246 |
KLCP đang lưu hành | 323.651.246 |
Vốn hóa thị trường | 6.861 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 29,1 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 16,55 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 13.771 |
Vốn chủ sở hữu | 7.358 |
Vốn điều lệ | 3.237 |
ROA | 5,05 |
ROE | 9,34 |
- 26/11/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 12/06/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
- Doanh thu6,500 tỷ
- Lợi nhuận trước thuế600 tỷ
- Lợi nhuận sau thuế480 tỷ
- Cổ tức bằng tiền mặtN/A
- Cổ tức bằng cổ phiếuN/A
- Dự kiến tăng vốn lênN/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.16 (EPS Năm 1 là: 1.95)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.06 (EPS Năm 2 là: 2.32)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.51 (EPS Năm 3 là: 2.18)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.14
13 : GMD - Công ty Cổ phần Gemadept
Giá mua: 52,1 - Tăng vọt(T:-2%) so với Ma20: 53.14 và (T:-3%) so với ĐCB: 53.52 - Thay đổi CN(-13%, Giá:59.5) - TN(7%, Giá:48.4)
Khối Ngoại Mua: 5,280,100 - Bán: 3,120,600 Chênh lệch : 2,159,500
Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 13 Điểm Cân Bằng: 53.52
EPS cơ bản | 2.912 |
EPS pha loãng | 2.912 |
P/E | 18 |
Giá trị sổ sách /cp | 25.720 |
KLCP đang niêm yết | 301.377.957 |
KLCP đang lưu hành | 301.377.957 |
Vốn hóa thị trường | 15.672 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 12 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 61,4 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 40,5 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 11.378 |
Vốn chủ sở hữu | 7.751 |
Vốn điều lệ | 3.014 |
ROA | 8,16 |
ROE | 12,19 |
- 30/12/2020: Phát hành cho CBCNV 4,453,000
- 03/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/07/2018: Phát hành cho CBCNV 8,648,000
- 09/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 80%
- 20/06/2017: Phát hành riêng lẻ 108,844,676
- 27/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
- 12/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/10/2015: Phát hành cho CBCNV 3,484,000
- 11/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 06/06/2014: Phát hành cho CBCNV 1,716,325
- 26/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/04/2013: Phát hành cho CBCNV 1,690,960
- 25/02/2013: Phát hành cho CBCNV 3,283,400
- 03/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 15/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
- Doanh thu3,850 tỷ
- Lợi nhuận trước thuế1,200 tỷ
- Lợi nhuận sau thuếN/A
- Cổ tức bằng tiền mặtN/A
- Cổ tức bằng cổ phiếuN/A
- Dự kiến tăng vốn lênN/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.28 (EPS Năm 1 là: 1.15)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.74 (EPS Năm 2 là: 1.6)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 2.17 (EPS Năm 3 là: 6.21)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.38
14 : DL1 - CTCP Tập đoàn Alpha Seven
Giá mua: 6,5 - Tăng vọt(T:-16%) so với Ma20: 7.17 và (T:-17%) so với ĐCB: 7.19 - Thay đổi CN(-54%, Giá:13.1) - TN(INF%, Giá:0)
Khối Ngoại Mua: 104,400 - Bán: 101,300 Chênh lệch : 3,100
Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 14 Điểm Cân Bằng: 7.19
EPS cơ bản | 318 |
EPS pha loãng | 318 |
P/E | 22 |
Giá trị sổ sách /cp | 12.317 |
KLCP đang niêm yết | 106.236.094 |
KLCP đang lưu hành | 106.236.094 |
Vốn hóa thị trường | 733 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 16,8 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 4,3 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.928 |
Vốn chủ sở hữu | 1.308 |
Vốn điều lệ | 1.062 |
ROA | 1,46 |
ROE | 2,77 |
- 28/07/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:55
Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:55
- 01/04/2016: Phát hành riêng lẻ 12,076,630
- 13/10/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 10/09/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:3
- 12/07/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
- 22/11/2011: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:3
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
- Doanh thu600 tỷ
- Lợi nhuận trước thuếN/A
- Lợi nhuận sau thuế52 tỷ
- Cổ tức bằng tiền mặtN/A
- Cổ tức bằng cổ phiếuN/A
- Dự kiến tăng vốn lênN/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1.19 (EPS Năm 1 là: 0.35)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.11 (EPS Năm 2 là: 0.16)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.66 (EPS Năm 3 là: 0.18)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.14
15 : GEX - Công ty Cổ phần Tập đoàn GELEX
Giá mua: 25,55 - Tăng vọt(T:4%) so với Ma20: 24.15 và (T:4%) so với ĐCB: 24.08 - Thay đổi CN(-39%, Giá:40.85) - TN(27%, Giá:19.7)
Khối Ngoại Mua: 6,328,200 - Bán: 3,266,300 Chênh lệch : 3,061,900
Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 15 Điểm Cân Bằng: 24.08
EPS cơ bản | 857 |
EPS pha loãng | 857 |
P/E | 28 |
Giá trị sổ sách /cp | 25.197 |
KLCP đang niêm yết | 851.495.793 |
KLCP đang lưu hành | 851.495.793 |
Vốn hóa thị trường | 20.691 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 51 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 17,2 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 55.617 |
Vốn chủ sở hữu | 21.455 |
Vốn điều lệ | 8.515 |
ROA | 1,25 |
ROE | 3,49 |
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 26/10/2015 |
Với Khối lượng (cp): | 155,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 21.7 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/01/2018 |
- 29/11/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:9
- 03/06/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10:6, giá 12000 đ/cp
- 16/08/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:3
- 16/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
- 04/07/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 19/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/10/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 18000 đ/cp
- 06/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
- Doanh thu36,000 tỷ
- Lợi nhuận trước thuế2,618 tỷ
- Lợi nhuận sau thuếN/A
- Cổ tức bằng tiền mặtN/A
- Cổ tức bằng cổ phiếuN/A
- Dự kiến tăng vốn lênN/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.26 (EPS Năm 1 là: 1.68)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.48 (EPS Năm 2 là: 1.33)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.15 (EPS Năm 3 là: 2.54)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.12
16 : APH - Công ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings
Giá mua: 13,55 - Tăng vọt(T:-4%) so với Ma20: 13.48 và (T:-4%) so với ĐCB: 13.53 - Thay đổi CN(-20%, Giá:16.2) - TN(21%, Giá:10.7)
Khối Ngoại Mua: 891,100 - Bán: 1,387,600 Chênh lệch : -496,500
Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 16 Điểm Cân Bằng: 13.53
EPS cơ bản | 229 |
EPS pha loãng | 229 |
P/E | 64 |
Giá trị sổ sách /cp | 25.054 |
KLCP đang niêm yết | 243.884.268 |
KLCP đang lưu hành | 243.884.268 |
Vốn hóa thị trường | 3.561 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 55,2 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 10,7 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 13.100 |
Vốn chủ sở hữu | 6.110 |
Vốn điều lệ | 2.512 |
ROA | 0,54 |
ROE | 1,14 |
- 03/03/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:40, giá 10000 đ/cp
- 10/12/2020: Phát hành riêng lẻ 6,800,000
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
- Doanh thu16,500 tỷ
- Lợi nhuận trước thuếN/A
- Lợi nhuận sau thuế585 tỷ
- Cổ tức bằng tiền mặtN/A
- Cổ tức bằng cổ phiếuN/A
- Dự kiến tăng vốn lênN/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.85 (EPS Năm 1 là: 0.51)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 3.43)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.28
17 : TCO - Công ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức Duyên Hải
Giá mua: 11,1 - Tăng vọt(T:2%) so với Ma20: 10.81 và (T:1%) so với ĐCB: 10.89 - Thay đổi CN(-10%, Giá:12.25) - TN(20%, Giá:9.2)
Khối Ngoại Mua: 3,000 - Bán: 0 Chênh lệch : 3,000
Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 17 Điểm Cân Bằng: 10.89
EPS cơ bản | -580 |
EPS pha loãng | -580 |
P/E | -20 |
Giá trị sổ sách /cp | 16.781 |
KLCP đang niêm yết | 18.711.000 |
KLCP đang lưu hành | 18.711.000 |
Vốn hóa thị trường | 216 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 6 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 34,1 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 9,2 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 451 |
Vốn chủ sở hữu | 314 |
Vốn điều lệ | 187 |
ROA | -2,78 |
ROE | -3,4 |
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 06/10/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 9,090,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 10.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/12/2011 |
- 06/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 11/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 04/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 20/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 15/07/2015: Phát hành cho CBCNV 103,000
- 03/06/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:23.22, giá 11500 đ/cp
- 04/05/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 27/08/2014: Phát hành riêng lẻ 1,160,000
- 11/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/06/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 04/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 31/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/10/2009: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:3.64
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
- Doanh thu1,000 tỷ
- Lợi nhuận trước thuếN/A
- Lợi nhuận sau thuế20 tỷ
- Cổ tức bằng tiền mặtN/A
- Cổ tức bằng cổ phiếuN/A
- Dự kiến tăng vốn lênN/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.09 (EPS Năm 1 là: 1.04)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.12 (EPS Năm 2 là: 0.95)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.13 (EPS Năm 3 là: 0.85)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.03
18 : VIP - Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO
Giá mua: 7,1 - Tăng vọt(T:7%) so với Ma20: 6.55 và (T:6%) so với ĐCB: 6.59 - Thay đổi CN(-8%, Giá:7.61) - TN(17%, Giá:6)
Khối Ngoại Mua: 124,400 - Bán: 63,900 Chênh lệch : 60,500
Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 18 Điểm Cân Bằng: 6.59
EPS cơ bản | -678 |
EPS pha loãng | -678 |
P/E | -10 |
Giá trị sổ sách /cp | 14.760 |
KLCP đang niêm yết | 68.470.941 |
KLCP đang lưu hành | 68.470.941 |
Vốn hóa thị trường | 466 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 14,15 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 6 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.277 |
Vốn chủ sở hữu | 1.011 |
Vốn điều lệ | 685 |
ROA | -3,27 |
ROE | -4,39 |
- 14/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
- 23/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 04/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
- 14/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 11/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/10/2007: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50:21, giá 10k/cp
- 17/08/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/02/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
- Doanh thu755.54 tỷ
- Lợi nhuận trước thuế50.17 tỷ
- Lợi nhuận sau thuế31.66 tỷ
- Cổ tức bằng tiền mặtN/A
- Cổ tức bằng cổ phiếuN/A
- Dự kiến tăng vốn lênN/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1.63 (EPS Năm 1 là: 0.79)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.76 (EPS Năm 2 là: 0.3)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.08 (EPS Năm 3 là: 1.24)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.32
19 : VHG - Công ty Cổ phần Đầu tư Cao Su Quảng Nam
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 3.69 và (T:-100%) so với ĐCB: 4.12 - Thay đổi CN(-100%, Giá:5.1) - TN(NAN%, Giá:)
Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0
Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 81 Điểm Cân Bằng: 4.12
EPS cơ bản | -71 |
EPS pha loãng | -71 |
P/E | -61 |
Giá trị sổ sách /cp | 1.089 |
KLCP đang niêm yết | 150.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 150.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 646 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 3 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 14 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 2,3 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 177 |
Vốn chủ sở hữu | 163 |
Vốn điều lệ | 1.500 |
ROA | -2,71 |
ROE | -3,94 |
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 28/01/2008 |
Với Khối lượng (cp): | 25,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 96.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/05/2019 |
- 10/06/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
- 27/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
- 08/07/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 16/04/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
- Doanh thu13 tỷ
- Lợi nhuận trước thuế1.5 tỷ
- Lợi nhuận sau thuế1.5 tỷ
- Cổ tức bằng tiền mặtN/A
- Cổ tức bằng cổ phiếuN/A
- Dự kiến tăng vốn lênN/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 5.71 (EPS Năm 1 là: -0.47)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.96 (EPS Năm 2 là: -0.07)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: -1.74)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 1.58
20 : MHC - Công ty Cổ phần MHC
Giá mua: 7,55 - Tăng vọt(T:-13%) so với Ma20: 8.08 và (T:-15%) so với ĐCB: 8.24 - Thay đổi CN(-46%, Giá:12.85) - TN(INF%, Giá:)
Khối Ngoại Mua: 3,100 - Bán: 96,800 Chênh lệch : -93,700
Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 195 Điểm Cân Bằng: 8.24
EPS cơ bản | -3.246 |
EPS pha loãng | -3.246 |
P/E | -2 |
Giá trị sổ sách /cp | 12.315 |
KLCP đang niêm yết | 41.406.844 |
KLCP đang lưu hành | 41.406.964 |
Vốn hóa thị trường | 299 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 17,4 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 5,13 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.203 |
Vốn chủ sở hữu | 510 |
Vốn điều lệ | 414 |
ROA | -10,03 |
ROE | -23,88 |
- 07/08/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 29/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/10/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/04/2016: Phát hành cho CBCNV 1,355,539
- 15/01/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021
- Doanh thu500 tỷ
- Lợi nhuận trước thuế100 tỷ
- Lợi nhuận sau thuếN/A
- Cổ tức bằng tiền mặtN/A
- Cổ tức bằng cổ phiếuN/A
- Dự kiến tăng vốn lênN/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1.13 (EPS Năm 1 là: -0.03)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.77 (EPS Năm 2 là: 0.23)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.66 (EPS Năm 3 là: 1.01)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.08
21 : MAC - Công ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 5.97 và (T:-100%) so với ĐCB: 7.1 - Thay đổi CN(-100%, Giá:9.6) - TN(NAN%, Giá:)
Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0
Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 202 Điểm Cân Bằng: 7.1
EPS cơ bản | -376 |
EPS pha loãng | -376 |
P/E | -25 |
Giá trị sổ sách /cp | 9.239 |
KLCP đang niêm yết | 15.139.745 |
KLCP đang lưu hành | 15.139.745 |
Vốn hóa thị trường | 141 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 12,6 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 5,4 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 159 |
Vốn chủ sở hữu | 140 |
Vốn điều lệ | 151 |
ROA | -3,08 |
ROE | -3,99 |
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 06/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 02/10/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
- 13/01/2014: Phát hành cho CBCNV 833,312
- 27/12/2013: Phát hành riêng lẻ 173,523
- 13/12/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:12
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
- Doanh thu75 tỷ
- Lợi nhuận trước thuếN/A
- Lợi nhuận sau thuếN/A
- Cổ tức bằng tiền mặtN/A
- Cổ tức bằng cổ phiếuN/A
- Dự kiến tăng vốn lênN/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.91 (EPS Năm 1 là: 0.07)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.1 (EPS Năm 2 là: 0.8)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.35 (EPS Năm 3 là: 0.73)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.39
22 : SPP - Công ty cổ phần Bao bì Nhựa Sài Gòn
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 1.32 và (T:-100%) so với ĐCB: 1.64 - Thay đổi CN(-100%, Giá:2.2) - TN(NAN%, Giá:)
Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0
Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 269 Điểm Cân Bằng: 1.64
EPS cơ bản | -28.679 |
EPS pha loãng | -28.679 |
P/E | |
Giá trị sổ sách /cp | |
KLCP đang niêm yết | 25.120.000 |
KLCP đang lưu hành | 25.120.000 |
Vốn hóa thị trường | 30 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 2 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 2,6 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 0,7 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 420 |
Vốn chủ sở hữu | -449 |
Vốn điều lệ | 251 |
ROA | -89,98 |
ROE | 0 |
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 25/09/2008 |
Với Khối lượng (cp): | 3,500,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 80.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2020 |
- 20/09/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:35
- 08/08/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:30
- 28/10/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:9
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 13/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2019
- Doanh thu800 tỷ
- Lợi nhuận trước thuế12 tỷ
- Lợi nhuận sau thuế9.6 tỷ
- Cổ tức bằng tiền mặtN/A
- Cổ tức bằng cổ phiếuN/A
- Dự kiến tăng vốn lênN/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -46.52 (EPS Năm 2 là: -28.68)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.59 (EPS Năm 3 là: 0.63)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -15.7
23 : VST - Công ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 4.06 và (T:-100%) so với ĐCB: 4.79 - Thay đổi CN(-100%, Giá:5) - TN(NAN%, Giá:)
Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0
Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Sức mạnh trong ngành: 270 Điểm Cân Bằng: 4.79
EPS cơ bản | 1.546 |
EPS pha loãng | 1.546 |
P/E | 3 |
Giá trị sổ sách /cp | |
KLCP đang niêm yết | 62.999.337 |
KLCP đang lưu hành | 62.999.337 |
Vốn hóa thị trường | 302 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 12 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 7 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 1,7 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 636 |
Vốn chủ sở hữu | -1.717 |
Vốn điều lệ | 630 |
ROA | 15,43 |
ROE | 0 |
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 26/02/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 40,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 19.2 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/05/2015 |
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
- Doanh thu687.27 tỷ
- Lợi nhuận trước thuếN/A
- Lợi nhuận sau thuếN/A
- Cổ tức bằng tiền mặtN/A
- Cổ tức bằng cổ phiếuN/A
- Dự kiến tăng vốn lênN/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.09 (EPS Năm 1 là: -4.85)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.07 (EPS Năm 2 là: -4.47)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: -4.18)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.05
BRS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2020
Thông báo ngày đăng ký cuối cùng lập danh sách cổ đông đối với cổ phiếu BRS của CTCP Dịch…
BRS: Báo cáo thường niên 2019
Tệp đính kèm: 1.BRS_2020.4.23_fdac922_BRS__BCTN_2019__2020_04_14__Trang_doi_lan_3da_nen.pdf
BRS: Thông báo hủy ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền tham dự đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2020
. Tệp đính kèm: 1.BRS_2020.4.9_0b8f2d5_1478v_20200408_1.PDF
BRS: Thông báo xin gia hạn tổ chức đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2020
Tệp đính kèm: 000000009246993_8882bn_20200406_1.PDF
BRS: Báo cáo tài chính năm 2019
Tệp đính kèm: 1.BRS_2020.3.24_e39dd2d_Bao_cao_tai_chinh_den_31.12.2019_cua_cong_ty_CP_DVDT_BR.pdf
BRS: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2020
Thông báo ngày đăng ký cuối cùng lập danh sách cổ đông đối với cổ phiếu BRS của CTCP Dịch…
BRS: Thay đổi nhân sự
Tệp đính kèm: 1.BRS_2020.7.2_02bc82f_16730bn_20200630_1.PDF
Đẩy nhanh tiêm chủng vaccine, ngành bán lẻ dự báo phục hồi
Chính phủ đẩy nhanh tốc độ tiêm vaccine Covid-19 trên phạm vi cả nước. Điều này tạo cơ hội nới…
GSP: Gas Shipping ước lãi 42 tỷ đồng sau 9 tháng, hoàn thành 81% kế hoạch năm
Lợi nhuận sau thuế của Gas Shipping trong 9 tháng đầu năm ở mức tương đương cùng kỳ với 42…
SSI Research ước tính lợi nhuận quý II của 31 doanh nghiệp
Doanh nghiệp thép và ngân hàng hàng được dự báp có mức tăng trưởng lợi nhuận ấn tượng trong quý…