CTCP Nhiệt điện Hải Phòng (HND)

Phân tích Cổ Phiếu HND – CTCP Nhiệt điện Hải Phòng, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu HND

Cập nhật ngày 7:40 08/05/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: -100 %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 13.60
Giá Trần: 15.60
Giá Sàn: 11.60
Dư Mua
Giá 1 : 13.50 KL1 : 500
Giá 2 : 13.30 KL2 : 3,700
Giá 3 : 13.20 KL3 : 3,900
Dư Bán
Giá 1 : 13.80 KL1 : 4,000
Giá 2 : 13.90 KL2 : 500
Giá 3 : 14.20 KL3 : 2,700
[Trung bình 20 ngày = 29,011 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 13,6
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 17.22 và (T:-100%) so với ĐCB: 17.23 - Thay đổi CN(-100%, Giá:19.7) - TN(-100%, Giá:16.2)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 48,600 Chênh lệch : -48,600

Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Điểm Cân Bằng: 17.23



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.61
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.61
  •        P/E :
    22.28
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.70
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    17,083
  • KLCP đang niêm yết:
    500,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    500,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    6,800.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/10/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 500,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 25/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.25%
- 17/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 24/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 26/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 23/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 25/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 31/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 23/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 18/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 23/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 29/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    10,574.75 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    596.34 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.25 (EPS Năm 1 là: 2.94)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 1.76 (EPS Năm 2 là: 2.35)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.08 (EPS Năm 3 là: 0.85)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.7