Dầu Khí -
Tài Nguyên Cơ Bản -
Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp -
Thực Phẩm và Đồ Uống -
Y Tế -
Truyền Thông -
Viễn Thông -
Ngân Hàng -
Bất Động Sản -
Công Nghệ Thông Tin -
Hóa Chất -
Xây Dựng và Vật Liệu -
OTO và Phụ Tùng -
Hàng Cá Nhân và Gia Dụng -
Bán Lẻ -
Du Lịch và Giải Trí -
Điện, nước & xăng dầu khí đốt -
Bảo hiểm -
Dịch vụ tài chính[Trung bình 20 ngày = 10,340,660 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 11,309,400 Tỷ Lệ: 1.1] Giá Cp hiện tại: 21,95 -- Giá Cp ngày trước: 22,05
Giá mua: 21,95 - Tăng vọt(T:8%) so với Ma20: 19.49 và (T:6%) so với ĐCB: 19.74 - Thay đổi CN(-27%, Giá:28.8) - TN(34%, Giá:15.65)Khối Ngoại Mua: 2,580,000 - Bán: 2,652,200 Chênh lệch :
-72,200Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 1 Điểm Cân Bằng: 19.74
EPS cơ bản | 6.726 |
EPS pha loãng | 6.726 |
P/E | 3 |
Giá trị sổ sách /cp | 23.369 |
KLCP đang niêm yết | 263.277.806 |
KLCP đang lưu hành | 263.277.806 |
Vốn hóa thị trường | 5.660 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 55,9 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 15,65 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 16.259 |
Vốn chủ sở hữu | 6.153 |
Vốn điều lệ | 2.633 |
ROA | 11,07 |
ROE | 30,22 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
23,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
28,000 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
1,600 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 5.42 (EPS Năm 1 là: 1.67) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.28 (EPS Năm 2 là: 0.26)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.95 (EPS Năm 3 là: 0.36)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 1.4 [Trung bình 20 ngày = 29,335,750 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 12,125,400 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 23,5 -- Giá Cp ngày trước: 23,65
Giá mua: 23,5 - Tăng vọt(T:1%) so với Ma20: 22.75 và (T:0%) so với ĐCB: 22.95 - Thay đổi CN(-32%, Giá:33.8) - TN(11%, Giá:20.8)Khối Ngoại Mua: 78,103,900 - Bán: 66,536,470 Chênh lệch :
11,567,430Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 2 Điểm Cân Bằng: 22.95
EPS cơ bản | 5.164 |
EPS pha loãng | 5.164 |
P/E | 5 |
Giá trị sổ sách /cp | 17.183 |
KLCP đang niêm yết | 5.814.785.700 |
KLCP đang lưu hành | 5.814.785.700 |
Vốn hóa thị trường | 138.392 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 58 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 20,8 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 207.497 |
Vốn chủ sở hữu | 99.915 |
Vốn điều lệ | 58.148 |
ROA | 16,1 |
ROE | 32,12 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 127.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
132,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
160,000 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
25,000 - 30,000 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.41 (EPS Năm 1 là: 3.85) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.32 (EPS Năm 2 là: 2.73)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.32 (EPS Năm 3 là: 4.04)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.08 [Trung bình 20 ngày = 362,745 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 337,600 Tỷ Lệ: 0.9] Giá Cp hiện tại: 11,0 -- Giá Cp ngày trước: 11,0
Giá mua: 11,0 - Tăng vọt(T:10%) so với Ma20: 10.01 và (T:10%) so với ĐCB: 10 - Thay đổi CN(4%, Giá:10.6) - TN(11%, Giá:9.88)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 3 Điểm Cân Bằng: 10
EPS cơ bản | 2.248 |
EPS pha loãng | 2.248 |
P/E | 4 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.110 |
KLCP đang niêm yết | 31.396.180 |
KLCP đang lưu hành | 31.396.180 |
Vốn hóa thị trường | 317 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 15 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 14,25 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 9,88 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 530 |
Vốn chủ sở hữu | 349 |
Vốn điều lệ | 314 |
ROA | 12,13 |
ROE | 20,87 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/07/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
16,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
2,505 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
88 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
70 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -20.46 (EPS Năm 1 là: -2.53) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.32 (EPS Năm 2 là: 0.13)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.58 (EPS Năm 3 là: 0.19)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -6.73 [Trung bình 20 ngày = 44,955 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 31,200 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 5,4 -- Giá Cp ngày trước: 5,4
Giá mua: 5,4 - Tăng vọt(T:4%) so với Ma20: 4.8 và (T:1%) so với ĐCB: 4.97 - Thay đổi CN(-23%, Giá:6.5) - TN(22%, Giá:4.1)Khối Ngoại Mua: 3,500 - Bán: 0 Chênh lệch :
3,500Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 4 Điểm Cân Bằng: 4.97
EPS cơ bản | 1.480 |
EPS pha loãng | 1.480 |
P/E | 4 |
Giá trị sổ sách /cp | 2.160 |
KLCP đang niêm yết | 20.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 20.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 115 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 13,7 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 4 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 359 |
Vốn chủ sở hữu | 43 |
Vốn điều lệ | 200 |
ROA | 7,68 |
ROE | 80,17 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 5.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
N/A
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
3.68 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1.32 (EPS Năm 1 là: 0.49) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: -1.52)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.44 [Trung bình 20 ngày = 1,590,745 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 746,400 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 9,8 -- Giá Cp ngày trước: 9,6
Giá mua: 9,8 - Tăng vọt(T:-1%) so với Ma20: 9.11 và (T:-1%) so với ĐCB: 9.06 - Thay đổi CN(-46%, Giá:16.7) - TN(15%, Giá:7.8)Khối Ngoại Mua: 35,000 - Bán: 17,520 Chênh lệch :
17,480Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 5 Điểm Cân Bằng: 9.06
EPS cơ bản | 2.201 |
EPS pha loãng | 2.201 |
P/E | 5 |
Giá trị sổ sách /cp | 13.080 |
KLCP đang niêm yết | 28.049.968 |
KLCP đang lưu hành | 28.049.968 |
Vốn hóa thị trường | 294 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 8 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 25,2 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 7,3 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 776 |
Vốn chủ sở hữu | 367 |
Vốn điều lệ | 280 |
ROA | 9,74 |
ROE | 17,96 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/09/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
25,500,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 10 (EPS Năm 1 là: 0.22) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.97 (EPS Năm 2 là: 0.02)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.03 (EPS Năm 3 là: 0.73)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 3.02 [Trung bình 20 ngày = 611,220 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 283,900 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 10,4 -- Giá Cp ngày trước: 10,35
Giá mua: 10,4 - Tăng vọt(T:4%) so với Ma20: 9.59 và (T:4%) so với ĐCB: 9.65 - Thay đổi CN(-19%, Giá:12.3) - TN(25%, Giá:7.98)Khối Ngoại Mua: 280,400 - Bán: 87,900 Chênh lệch :
192,500Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 6 Điểm Cân Bằng: 9.65
EPS cơ bản | 2.434 |
EPS pha loãng | 2.434 |
P/E | 4 |
Giá trị sổ sách /cp | 19.891 |
KLCP đang niêm yết | 102.110.621 |
KLCP đang lưu hành | 102.110.621 |
Vốn hóa thị trường | 1.067 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 24,2 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 7,98 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 4.194 |
Vốn chủ sở hữu | 2.031 |
Vốn điều lệ | 1.021 |
ROA | 6,13 |
ROE | 12,68 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 34.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
54,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
5,500 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
375 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
300 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1.53 (EPS Năm 1 là: 0.75) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -2.69 (EPS Năm 2 là: -1.42)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.77 (EPS Năm 3 là: 0.84)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -1.66 [Trung bình 20 ngày = 9,524,410 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 9,193,400 Tỷ Lệ: 1] Giá Cp hiện tại: 21,35 -- Giá Cp ngày trước: 21,5
Giá mua: 21,35 - Tăng vọt(T:12%) so với Ma20: 18.74 và (T:9%) so với ĐCB: 19.25 - Thay đổi CN(-6%, Giá:22.3) - TN(48%, Giá:14.15)Khối Ngoại Mua: 2,604,100 - Bán: 2,603,500 Chênh lệch :
600Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 7 Điểm Cân Bằng: 19.25
EPS cơ bản | 4.215 |
EPS pha loãng | 4.215 |
P/E | 5 |
Giá trị sổ sách /cp | 23.685 |
KLCP đang niêm yết | 498.382.696 |
KLCP đang lưu hành | 493.481.896 |
Vốn hóa thị trường | 10.416 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 49,85 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 14,15 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 23.079 |
Vốn chủ sở hữu | 11.755 |
Vốn điều lệ | 4.935 |
ROA | 8,77 |
ROE | 18,32 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
57,038,500 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
46,399 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 2.04 (EPS Năm 1 là: 2.49) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.25 (EPS Năm 2 là: 0.82)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.7 (EPS Năm 3 là: 1.09)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.36 [Trung bình 20 ngày = 215,558 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 103,600 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 17,6 -- Giá Cp ngày trước: 17,5
Giá mua: 17,6 - Tăng vọt(T:-3%) so với Ma20: 17.52 và (T:-4%) so với ĐCB: 17.72 - Thay đổi CN(-28%, Giá:23.5) - TN(20%, Giá:14.2)Khối Ngoại Mua: 7,000 - Bán: 4,700 Chênh lệch :
2,300Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 8 Điểm Cân Bằng: 17.72
EPS cơ bản | 3.002 |
EPS pha loãng | 3.002 |
P/E | 6 |
Giá trị sổ sách /cp | 18.801 |
KLCP đang niêm yết | 48.427.921 |
KLCP đang lưu hành | 42.111.589 |
Vốn hóa thị trường | 881 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 50 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 14,2 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.529 |
Vốn chủ sở hữu | 910 |
Vốn điều lệ | 421 |
ROA | 6,33 |
ROE | 16,96 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
7,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
7,000 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
125 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.41 (EPS Năm 1 là: 2.22) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.65 (EPS Năm 2 là: 1.58)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.41 (EPS Năm 3 là: 0.96)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.22 [Trung bình 20 ngày = 212,085 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 173,100 Tỷ Lệ: 0.8] Giá Cp hiện tại: 19,7 -- Giá Cp ngày trước: 19,6
Giá mua: 19,7 - Tăng vọt(T:2%) so với Ma20: 18.59 và (T:2%) so với ĐCB: 18.66 - Thay đổi CN(-30%, Giá:27.2) - TN(11%, Giá:17.15)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 84,900 Chênh lệch :
-84,900Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 9 Điểm Cân Bằng: 18.66
EPS cơ bản | 4.115 |
EPS pha loãng | 4.115 |
P/E | 5 |
Giá trị sổ sách /cp | 34.353 |
KLCP đang niêm yết | 73.106.837 |
KLCP đang lưu hành | 73.178.587 |
Vốn hóa thị trường | 1.462 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 55,6 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 17,15 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 11.104 |
Vốn chủ sở hữu | 2.511 |
Vốn điều lệ | 732 |
ROA | 3,09 |
ROE | 12,22 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/10/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
20,000 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
300 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 2.32 (EPS Năm 1 là: 5.02) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.52 (EPS Năm 2 là: 1.51)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.57 (EPS Năm 3 là: 3.12)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.41 [Trung bình 20 ngày = 71,445 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 71,300 Tỷ Lệ: 1] Giá Cp hiện tại: 9,75 -- Giá Cp ngày trước: 9,7
Giá mua: 9,75 - Tăng vọt(T:-7%) so với Ma20: 9.65 và (T:-7%) so với ĐCB: 9.64 - Thay đổi CN(-13%, Giá:10.4) - TN(2%, Giá:8.84)Khối Ngoại Mua: 10,200 - Bán: 14,600 Chênh lệch :
-4,400Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 10 Điểm Cân Bằng: 9.64
EPS cơ bản | 1.451 |
EPS pha loãng | 1.451 |
P/E | 7 |
Giá trị sổ sách /cp | 13.976 |
KLCP đang niêm yết | 30.069.824 |
KLCP đang lưu hành | 30.069.824 |
Vốn hóa thị trường | 297 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 11 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 15,75 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 8,84 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 791 |
Vốn chủ sở hữu | 420 |
Vốn điều lệ | 301 |
ROA | 5,47 |
ROE | 10,26 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 08/08/2018 |
Với Khối lượng (cp): | 10,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 15.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/02/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/03/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
18,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
956 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
54.87 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
40.85 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
8 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
500 tỷ
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.14 (EPS Năm 1 là: 1.03) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.15 (EPS Năm 2 là: 0.9)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.61 (EPS Năm 3 là: 0.78)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.11 [Trung bình 20 ngày = 253,383 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 280,200 Tỷ Lệ: 1.1] Giá Cp hiện tại: 16,5 -- Giá Cp ngày trước: 16,7
Giá mua: 16,5 - Tăng vọt(T:2%) so với Ma20: 15.62 và (T:2%) so với ĐCB: 15.74 - Thay đổi CN(-14%, Giá:18.5) - TN(18%, Giá:13.6)Khối Ngoại Mua: 76,000 - Bán: 63,400 Chênh lệch :
12,600Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 11 Điểm Cân Bằng: 15.74
EPS cơ bản | 2.442 |
EPS pha loãng | 2.442 |
P/E | 7 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.305 |
KLCP đang niêm yết | 44.962.864 |
KLCP đang lưu hành | 44.962.864 |
Vốn hóa thị trường | 742 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 8 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 22,1 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 9 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.321 |
Vốn chủ sở hữu | 508 |
Vốn điều lệ | 450 |
ROA | 4,66 |
ROE | 20,8 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,280,790 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
5,331.5 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
55.8 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
6 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.08 (EPS Năm 1 là: 1.46) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.06 (EPS Năm 2 là: 1.35)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.13 (EPS Năm 3 là: 1.43)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.38 [Trung bình 20 ngày = 222,275 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 137,200 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 8,25 -- Giá Cp ngày trước: 8,39
Giá mua: 8,25 - Tăng vọt(T:6%) so với Ma20: 7.57 và (T:5%) so với ĐCB: 7.65 - Thay đổi CN(-33%, Giá:12) - TN(23%, Giá:6.48)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 90,900 Chênh lệch :
-90,900Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 12 Điểm Cân Bằng: 7.65
EPS cơ bản | 1.023 |
EPS pha loãng | 1.023 |
P/E | 9 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.299 |
KLCP đang niêm yết | 51.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 51.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 473 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 20,2 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 6,48 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 593 |
Vốn chủ sở hữu | 576 |
Vốn điều lệ | 510 |
ROA | 7,64 |
ROE | 8,11 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,500,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,500 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
75 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
60 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: -0.1) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -505.8 (EPS Năm 3 là: -75.72)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -168.6 [Trung bình 20 ngày = 1,446,880 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 575,000 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 28,1 -- Giá Cp ngày trước: 28,2
Giá mua: 28,1 - Tăng vọt(T:2%) so với Ma20: 27.53 và (T:1%) so với ĐCB: 27.78 - Thay đổi CN(-21%, Giá:35.45) - TN(23%, Giá:22.75)Khối Ngoại Mua: 323,000 - Bán: 280,500 Chênh lệch :
42,500Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 13 Điểm Cân Bằng: 27.78
EPS cơ bản | 3.006 |
EPS pha loãng | 3.006 |
P/E | 10 |
Giá trị sổ sách /cp | 24.883 |
KLCP đang niêm yết | 76.295.802 |
KLCP đang lưu hành | 76.631.202 |
Vốn hóa thị trường | 2.224 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 8 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 53 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 22,75 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 4.138 |
Vốn chủ sở hữu | 1.898 |
Vốn điều lệ | 766 |
ROA | 5,52 |
ROE | 12,35 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 42.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,700,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,200 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
350 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
280 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.17 (EPS Năm 1 là: 4.38) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.03 (EPS Năm 2 là: 5.29)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.08 (EPS Năm 3 là: 5.45)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.04 [Trung bình 20 ngày = 40,735 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 17,900 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 12,4 -- Giá Cp ngày trước: 12,5
Giá mua: 12,4 - Tăng vọt(T:-3%) so với Ma20: 12.35 và (T:-3%) so với ĐCB: 12.36 - Thay đổi CN(-27%, Giá:16.5) - TN(4%, Giá:11.5)Khối Ngoại Mua: 1,000 - Bán: 3,000 Chênh lệch :
-2,000Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 14 Điểm Cân Bằng: 12.36
EPS cơ bản | 1.601 |
EPS pha loãng | 1.601 |
P/E | 8 |
Giá trị sổ sách /cp | 12.181 |
KLCP đang niêm yết | 24.569.052 |
KLCP đang lưu hành | 24.569.052 |
Vốn hóa thị trường | 305 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 12 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 20,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 9,5 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.630 |
Vốn chủ sở hữu | 299 |
Vốn điều lệ | 246 |
ROA | 2,31 |
ROE | 11,63 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/10/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
9,100,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
3,826.49 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
30.26 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
7 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.49 (EPS Năm 1 là: 1.48) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.12 (EPS Năm 2 là: 2.89)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.8 (EPS Năm 3 là: 3.28)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.4 [Trung bình 20 ngày = 322,760 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 525,400 Tỷ Lệ: 1.6] Giá Cp hiện tại: 8,05 -- Giá Cp ngày trước: 7,81
Giá mua: 8,05 - Tăng vọt(T:7%) so với Ma20: 7.51 và (T:5%) so với ĐCB: 7.59 - Thay đổi CN(-7%, Giá:8.58) - TN(26%, Giá:6.35)Khối Ngoại Mua: 281,300 - Bán: 83,200 Chênh lệch :
198,100Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 15 Điểm Cân Bằng: 7.59
EPS cơ bản | 607 |
EPS pha loãng | 607 |
P/E | 13 |
Giá trị sổ sách /cp | 12.578 |
KLCP đang niêm yết | 110.942.302 |
KLCP đang lưu hành | 111.097.772 |
Vốn hóa thị trường | 895 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 4 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 18,6 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 6,35 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.564 |
Vốn chủ sở hữu | 1.395 |
Vốn điều lệ | 1.111 |
ROA | 4,11 |
ROE | 4,59 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 04/08/2000 |
Với Khối lượng (cp): | 2,003,773 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 16.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/06/2021 |
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 17/06/2021 |
Với Khối lượng (cp): | 55,626,621 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 0.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/09/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
55,626,621 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
742 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
87 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1.03 (EPS Năm 1 là: 0.73) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.39 (EPS Năm 2 là: 0.36)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.46 (EPS Năm 3 là: 0.59)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.7 [Trung bình 20 ngày = 151,515 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 185,600 Tỷ Lệ: 1.2] Giá Cp hiện tại: 12,7 -- Giá Cp ngày trước: 12,6
Giá mua: 12,7 - Tăng vọt(T:-4%) so với Ma20: 12.46 và (T:-3%) so với ĐCB: 12.43 - Thay đổi CN(-25%, Giá:16) - TN(2%, Giá:11.8)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 49,100 Chênh lệch :
-49,100Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 16 Điểm Cân Bằng: 12.43
EPS cơ bản | 1.031 |
EPS pha loãng | 1.031 |
P/E | 12 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.121 |
KLCP đang niêm yết | 29.439.097 |
KLCP đang lưu hành | 29.439.097 |
Vốn hóa thị trường | 365 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 14 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 24 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 9,3 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.607 |
Vốn chủ sở hữu | 327 |
Vốn điều lệ | 294 |
ROA | 2,18 |
ROE | 8,03 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
2,891 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
22.19 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
4 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.56 (EPS Năm 1 là: 1.52) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.59 (EPS Năm 2 là: 3.42)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.65 (EPS Năm 3 là: 2.15)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.56 [Trung bình 20 ngày = 323,843 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 149,900 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 17,7 -- Giá Cp ngày trước: 17,6
Giá mua: 17,7 - Tăng vọt(T:3%) so với Ma20: 16.46 và (T:3%) so với ĐCB: 16.54 - Thay đổi CN(-10%, Giá:18.8) - TN(25%, Giá:13.6)Khối Ngoại Mua: 30,200 - Bán: 1,120 Chênh lệch :
29,080Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 17 Điểm Cân Bằng: 16.54
EPS cơ bản | 1.223 |
EPS pha loãng | 1.223 |
P/E | 14 |
Giá trị sổ sách /cp | 12.380 |
KLCP đang niêm yết | 36.999.124 |
KLCP đang lưu hành | 36.999.124 |
Vốn hóa thị trường | 640 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 6 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 28,4 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 12,6 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 3.342 |
Vốn chủ sở hữu | 458 |
Vốn điều lệ | 370 |
ROA | 1,34 |
ROE | 9,58 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 37.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
2,295.6 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
28.39 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
3 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: ) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.61 (EPS Năm 2 là: 0.92)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0 (EPS Năm 3 là: 2.35)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.2 [Trung bình 20 ngày = 144,900 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 129,900 Tỷ Lệ: 0.9] Giá Cp hiện tại: 10,3 -- Giá Cp ngày trước: 10,3
Giá mua: 10,3 - Tăng vọt(T:-2%) so với Ma20: 10.21 và (T:-2%) so với ĐCB: 10.25 - Thay đổi CN(-12%, Giá:11.35) - TN(15%, Giá:8.68)Khối Ngoại Mua: 36,700 - Bán: 156,600 Chênh lệch :
-119,900Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 18 Điểm Cân Bằng: 10.25
EPS cơ bản | 494 |
EPS pha loãng | 494 |
P/E | 22 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.889 |
KLCP đang niêm yết | 49.231.310 |
KLCP đang lưu hành | 49.576.264 |
Vốn hóa thị trường | 527 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 20,65 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 8,68 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.756 |
Vốn chủ sở hữu | 585 |
Vốn điều lệ | 496 |
ROA | 0,96 |
ROE | 4,13 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/07/2005
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,300,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
6,103.16 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
139.8 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
20 - 25 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.72 (EPS Năm 1 là: 1.02) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 1.18 (EPS Năm 2 là: 3.64)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.76 (EPS Năm 3 là: 1.67)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.1 [Trung bình 20 ngày = 378,860 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 244,600 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 15,05 -- Giá Cp ngày trước: 15,0
Giá mua: 15,05 - Tăng vọt(T:-1%) so với Ma20: 15.2 và (T:-1%) so với ĐCB: 15.19 - Thay đổi CN(-5%, Giá:15.8) - TN(7%, Giá:14)Khối Ngoại Mua: 177,700 - Bán: 31,400 Chênh lệch :
146,300Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 19 Điểm Cân Bằng: 15.19
EPS cơ bản | 427 |
EPS pha loãng | 427 |
P/E | 36 |
Giá trị sổ sách /cp | 12.707 |
KLCP đang niêm yết | 149.869.053 |
KLCP đang lưu hành | 150.187.913 |
Vốn hóa thị trường | 2.300 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 21,9 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 13,85 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 6.729 |
Vốn chủ sở hữu | 1.904 |
Vốn điều lệ | 1.502 |
ROA | 0,88 |
ROE | 3,27 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
8,600 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
160 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
10 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.58 (EPS Năm 1 là: 0.48) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.21 (EPS Năm 2 là: 1.14)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.01 (EPS Năm 3 là: 1.44)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.27 [Trung bình 20 ngày = 108,591 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 45,400 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 7,9 -- Giá Cp ngày trước: 8,0
Giá mua: 7,9 - Tăng vọt(T:-19%) so với Ma20: 8.6 và (T:-22%) so với ĐCB: 9 - Thay đổi CN(-27%, Giá:9.6) - TN(0%, Giá:7)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 20 Điểm Cân Bằng: 9
EPS cơ bản | 295 |
EPS pha loãng | 295 |
P/E | 28 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.007 |
KLCP đang niêm yết | 183.988.900 |
KLCP đang lưu hành | 184.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 1.542 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 6 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 16,9 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 7,1 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 10.855 |
Vốn chủ sở hữu | 2.025 |
Vốn điều lệ | 1.840 |
ROA | 0,51 |
ROE | 2,65 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/03/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
184,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
20,105 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
110 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.59 (EPS Năm 1 là: 0.09) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.38 (EPS Năm 2 là: 0.22)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.65 (EPS Năm 3 là: 0.16)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.29 [Trung bình 20 ngày = 2,530,045 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,173,500 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 8,33 -- Giá Cp ngày trước: 8,22
Giá mua: 8,33 - Tăng vọt(T:-6%) so với Ma20: 8.53 và (T:-7%) so với ĐCB: 8.59 - Thay đổi CN(-15%, Giá:9.4) - TN(22%, Giá:6.58)Khối Ngoại Mua: 709,400 - Bán: 1,240,500 Chênh lệch :
-531,100Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 21 Điểm Cân Bằng: 8.59
EPS cơ bản | 45 |
EPS pha loãng | 45 |
P/E | 204 |
Giá trị sổ sách /cp | 1.126 |
KLCP đang niêm yết | 411.182.487 |
KLCP đang lưu hành | 393.548.302 |
Vốn hóa thị trường | 3.742 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 17,2 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 6,58 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.842 |
Vốn chủ sở hữu | 463 |
Vốn điều lệ | 4.112 |
ROA | 0,6 |
ROE | 7,77 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/02/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 70.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
2,268.85 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
90.95 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
72.76 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1.03 (EPS Năm 1 là: 0.1) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.02 (EPS Năm 2 là: -3.27)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -48.57 (EPS Năm 3 là: -3.33)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -16.54 [Trung bình 20 ngày = 306,372 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 306,000 Tỷ Lệ: 1] Giá Cp hiện tại: 8,9 -- Giá Cp ngày trước: 8,9
Giá mua: 8,9 - Tăng vọt(T:-6%) so với Ma20: 8.49 và (T:-7%) so với ĐCB: 8.63 - Thay đổi CN(-25%, Giá:10.6) - TN(5%, Giá:7.6)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 22 Điểm Cân Bằng: 8.63
EPS cơ bản | 48 |
EPS pha loãng | 48 |
P/E | 190 |
Giá trị sổ sách /cp | 16.049 |
KLCP đang niêm yết | 678.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 678.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 6.160 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 20,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 7,6 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 28.717 |
Vốn chủ sở hữu | 10.881 |
Vốn điều lệ | 6.780 |
ROA | 0,12 |
ROE | 0,3 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/01/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
678,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
38,050 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
550 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.31 (EPS Năm 1 là: 0.71) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.25 (EPS Năm 2 là: 0.54)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.28 (EPS Năm 3 là: 0.72)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.07 [Trung bình 20 ngày = 133,875 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 98,300 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 7,67 -- Giá Cp ngày trước: 7,66
Giá mua: 7,67 - Tăng vọt(T:-4%) so với Ma20: 7.32 và (T:-6%) so với ĐCB: 7.41 - Thay đổi CN(-23%, Giá:9.11) - TN(2%, Giá:6.89)Khối Ngoại Mua: 9,400 - Bán: 500 Chênh lệch :
8,900Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 23 Điểm Cân Bằng: 7.41
EPS cơ bản | 45 |
EPS pha loãng | 45 |
P/E | 174 |
Giá trị sổ sách /cp | 13.228 |
KLCP đang niêm yết | 278.543.546 |
KLCP đang lưu hành | 279.676.336 |
Vốn hóa thị trường | 2.178 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 15 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 18,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 6,89 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 16.452 |
Vốn chủ sở hữu | 3.685 |
Vốn điều lệ | 2.797 |
ROA | 0,09 |
ROE | 0,34 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
163,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
15,000 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
400 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
10 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1.05 (EPS Năm 1 là: 0.06) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -1.71 (EPS Năm 2 là: -1.27)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.52 (EPS Năm 3 là: 1.78)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -1.09 [Trung bình 20 ngày = 193,194 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 181,000 Tỷ Lệ: 0.9] Giá Cp hiện tại: 10,2 -- Giá Cp ngày trước: 10,2
Giá mua: 10,2 - Tăng vọt(T:5%) so với Ma20: 9.52 và (T:4%) so với ĐCB: 9.6 - Thay đổi CN(-7%, Giá:10.8) - TN(22%, Giá:8.2)Khối Ngoại Mua: 700 - Bán: 700 Chênh lệch :
0Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 24 Điểm Cân Bằng: 9.6
EPS cơ bản | 40 |
EPS pha loãng | 40 |
P/E | 251 |
Giá trị sổ sách /cp | 10.216 |
KLCP đang niêm yết | 32.496.105 |
KLCP đang lưu hành | 32.496.105 |
Vốn hóa thị trường | 328 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 19,8 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 6,4 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.476 |
Vốn chủ sở hữu | 332 |
Vốn điều lệ | 325 |
ROA | 0,08 |
ROE | 0,39 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/06/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
3,153.61 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
24.62 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
3 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.22 (EPS Năm 1 là: 0.22) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.86 (EPS Năm 2 là: 0.18)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.13 (EPS Năm 3 là: 1.27)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.17 [Trung bình 20 ngày = 77,060 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 58,100 Tỷ Lệ: 0.8] Giá Cp hiện tại: 6,6 -- Giá Cp ngày trước: 6,5
Giá mua: 6,6 - Tăng vọt(T:-4%) so với Ma20: 6.24 và (T:-6%) so với ĐCB: 6.39 - Thay đổi CN(-30%, Giá:8.6) - TN(13%, Giá:5.3)Khối Ngoại Mua: 7,700 - Bán: 32,500 Chênh lệch :
-24,800Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 25 Điểm Cân Bằng: 6.39
EPS cơ bản | 13 |
EPS pha loãng | 13 |
P/E | 545 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.349 |
KLCP đang niêm yết | 20.693.437 |
KLCP đang lưu hành | 20.693.437 |
Vốn hóa thị trường | 149 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 20,9 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 5,3 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 820 |
Vốn chủ sở hữu | 235 |
Vốn điều lệ | 207 |
ROA | 0,03 |
ROE | 0,12 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,693,437 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,200 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
10 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
3 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1.38 (EPS Năm 1 là: 0.19) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 1 (EPS Năm 2 là: 0.08)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -1 (EPS Năm 3 là: 0.04)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.46 [Trung bình 20 ngày = 169,130 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 16.28 và (T:-100%) so với ĐCB: 17.28 - Thay đổi CN(-100%, Giá:18) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 40 Điểm Cân Bằng: 17.28
EPS cơ bản | 2.657 |
EPS pha loãng | 2.657 |
P/E | 7 |
Giá trị sổ sách /cp | 17.829 |
KLCP đang niêm yết | 42.846.773 |
KLCP đang lưu hành | 42.846.773 |
Vốn hóa thị trường | 761 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 15 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 27,2 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 12,6 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 3.011 |
Vốn chủ sở hữu | 764 |
Vốn điều lệ | 428 |
ROA | 3,52 |
ROE | 15,74 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/04/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
42,846,773 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
8,822 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
68.44 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: ) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0 [Trung bình 20 ngày = 272,599 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 4.23 và (T:-100%) so với ĐCB: 4.71 - Thay đổi CN(-100%, Giá:5.7) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 50 Điểm Cân Bằng: 4.71
EPS cơ bản | 417 |
EPS pha loãng | 417 |
P/E | 12 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.034 |
KLCP đang niêm yết | 31.843.305 |
KLCP đang lưu hành | 31.843.305 |
Vốn hóa thị trường | 159 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 3 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 11,4 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 3,7 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 575 |
Vốn chủ sở hữu | 351 |
Vốn điều lệ | 318 |
ROA | 2,13 |
ROE | 3,62 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/10/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
750 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
15 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
5 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1.67 (EPS Năm 1 là: 0.08) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.89 (EPS Năm 2 là: 0.03)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.75 (EPS Năm 3 là: 0.28)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.51 [Trung bình 20 ngày = 175,016 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 3.34 và (T:-100%) so với ĐCB: 3.71 - Thay đổi CN(-100%, Giá:4.2) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 56 Điểm Cân Bằng: 3.71
EPS cơ bản | 125 |
EPS pha loãng | 125 |
P/E | 32 |
Giá trị sổ sách /cp | 10.687 |
KLCP đang niêm yết | 30.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 30.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 120 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 10,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 2,8 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 387 |
Vốn chủ sở hữu | 321 |
Vốn điều lệ | 300 |
ROA | 1,09 |
ROE | 1,17 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/07/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
350 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
8 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
5.6 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -8.33 (EPS Năm 1 là: 0.22) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -1.23 (EPS Năm 2 là: -0.03)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -1.72 (EPS Năm 3 là: 0.13)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -3.76 [Trung bình 20 ngày = 663,962 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 1.4 và (T:-100%) so với ĐCB: 1.67 - Thay đổi CN(-100%, Giá:1.9) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 61 Điểm Cân Bằng: 1.67
EPS cơ bản | 2 |
EPS pha loãng | 2 |
P/E | 723 |
Giá trị sổ sách /cp | 7.011 |
KLCP đang niêm yết | 51.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 51.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 87 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 3 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 4,4 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 1,3 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 535 |
Vốn chủ sở hữu | 358 |
Vốn điều lệ | 510 |
ROA | 0,02 |
ROE | 0,03 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 23/07/2015 |
Với Khối lượng (cp): | 51,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 10.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/07/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021
Doanh thu
15 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
1.5 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -3.63 (EPS Năm 1 là: -1.05) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 0.4)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -1.21 [Trung bình 20 ngày = 223,566 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 2.09 và (T:-100%) so với ĐCB: 2.4 - Thay đổi CN(-100%, Giá:3.2) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 62 Điểm Cân Bằng: 2.4
EPS cơ bản | -7 |
EPS pha loãng | -7 |
P/E | -374 |
Giá trị sổ sách /cp | 4.926 |
KLCP đang niêm yết | 29.075.499 |
KLCP đang lưu hành | 29.075.499 |
Vốn hóa thị trường | 76 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 12 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 10,8 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 2,2 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 211 |
Vốn chủ sở hữu | 143 |
Vốn điều lệ | 291 |
ROA | -0,1 |
ROE | -0,14 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 19/05/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 1,270,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 58.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/06/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
29,075,499 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
200 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
35 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.94 (EPS Năm 1 là: -0.01) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 3.25 (EPS Năm 2 là: -0.17)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.99 (EPS Năm 3 là: -0.04)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.44 [Trung bình 20 ngày = 207,090 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 2.45 và (T:-100%) so với ĐCB: 2.69 - Thay đổi CN(-100%, Giá:3.75) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 63 Điểm Cân Bằng: 2.69
EPS cơ bản | -26 |
EPS pha loãng | -26 |
P/E | -104 |
Giá trị sổ sách /cp | 9.307 |
KLCP đang niêm yết | 24.632.809 |
KLCP đang lưu hành | 24.633.000 |
Vốn hóa thị trường | 67 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 11,95 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 2,12 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 241 |
Vốn chủ sở hữu | 229 |
Vốn điều lệ | 246 |
ROA | -0,26 |
ROE | -0,28 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/09/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,568,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
20 - 50 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
2 - 5 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: -0.04) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -1.13 (EPS Năm 3 là: -0.01)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.38 [Trung bình 20 ngày = 424,838 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 3.16 và (T:-100%) so với ĐCB: 3.58 - Thay đổi CN(-100%, Giá:4.2) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 64 Điểm Cân Bằng: 3.58
EPS cơ bản | -300 |
EPS pha loãng | -300 |
P/E | -13 |
Giá trị sổ sách /cp | 9.906 |
KLCP đang niêm yết | 49.500.000 |
KLCP đang lưu hành | 49.500.000 |
Vốn hóa thị trường | 193 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 9 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 2,7 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 626 |
Vốn chủ sở hữu | 490 |
Vốn điều lệ | 495 |
ROA | -2,36 |
ROE | -3,02 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/04/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
16,500,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
250 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
10 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
8 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -7.83 (EPS Năm 1 là: -0.82) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.56 (EPS Năm 2 là: 0.12)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.43 (EPS Năm 3 là: 0.27)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -2.94 [Trung bình 20 ngày = 114,450 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 3.13 và (T:-100%) so với ĐCB: 3.35 - Thay đổi CN(-100%, Giá:4.6) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 65 Điểm Cân Bằng: 3.35
EPS cơ bản | -610 |
EPS pha loãng | -610 |
P/E | -6 |
Giá trị sổ sách /cp | 3.027 |
KLCP đang niêm yết | 9.750.948 |
KLCP đang lưu hành | 9.750.948 |
Vốn hóa thị trường | 36 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 9,9 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 2,6 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 449 |
Vốn chủ sở hữu | 49 |
Vốn điều lệ | 98 |
ROA | -2,87 |
ROE | -8,05 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 09/08/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 9,750,948 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 20.2 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/05/2015 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/11/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 2.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
9,750,948 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
50 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
5 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
5 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -13.2 (EPS Năm 1 là: -0.61) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.82 (EPS Năm 2 là: 0.05)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.4 (EPS Năm 3 là: 0.28)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -4.54 [Trung bình 20 ngày = 229,396 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 1.02 và (T:-100%) so với ĐCB: 1.15 - Thay đổi CN(-100%, Giá:1.3) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 66 Điểm Cân Bằng: 1.15
EPS cơ bản | -217 |
EPS pha loãng | -217 |
P/E | -6 |
Giá trị sổ sách /cp | 10.472 |
KLCP đang niêm yết | 31.085.257 |
KLCP đang lưu hành | 31.085.257 |
Vốn hóa thị trường | 37 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 3,1 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 0,7 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 539 |
Vốn chủ sở hữu | 326 |
Vốn điều lệ | 311 |
ROA | -1,18 |
ROE | -2,05 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 06/05/2015 |
Với Khối lượng (cp): | 16,080,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 15.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2017
Doanh thu
1,200 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
14.5 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: ) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0 [Trung bình 20 ngày = 3,108,050 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 4.15 và (T:-100%) so với ĐCB: 4.4 - Thay đổi CN(-100%, Giá:5.18) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 67 Điểm Cân Bằng: 4.4
EPS cơ bản | -1.056 |
EPS pha loãng | -1.086 |
P/E | -4 |
Giá trị sổ sách /cp | 6.756 |
KLCP đang niêm yết | 299.309.720 |
KLCP đang lưu hành | 299.309.720 |
Vốn hóa thị trường | 1.380 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 10,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 2,95 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 6.728 |
Vốn chủ sở hữu | 2.022 |
Vốn điều lệ | 2.993 |
ROA | -4,47 |
ROE | -13,88 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
29,100,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
2,500 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
60 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: -3.03) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.86 (EPS Năm 3 là: 0.03)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.29 [Trung bình 20 ngày = 272,409 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 18.92 và (T:-100%) so với ĐCB: 19.9 - Thay đổi CN(-100%, Giá:22.3) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 88 Điểm Cân Bằng: 19.9
EPS cơ bản | 714 |
EPS pha loãng | 714 |
P/E | 29 |
Giá trị sổ sách /cp | 14.039 |
KLCP đang niêm yết | 1.099.155.420 |
KLCP đang lưu hành | 1.099.155.420 |
Vốn hóa thị trường | 22.521 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 33,4 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 17,1 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 39.713 |
Vốn chủ sở hữu | 15.431 |
Vốn điều lệ | 10.992 |
ROA | 1,99 |
ROE | 5,39 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/09/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
703,544,898 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
14,500 - 15,000 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
300 - 500 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.89 (EPS Năm 1 là: 0.04) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.51 (EPS Năm 2 là: 0.36)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.55 (EPS Năm 3 là: 0.74)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.05 [Trung bình 20 ngày = 338,565 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 3.56 và (T:-100%) so với ĐCB: 4.22 - Thay đổi CN(-100%, Giá:5.12) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 98 Điểm Cân Bằng: 4.22
EPS cơ bản | -472 |
EPS pha loãng | -472 |
P/E | -9 |
Giá trị sổ sách /cp | 9.972 |
KLCP đang niêm yết | 52.500.000 |
KLCP đang lưu hành | 52.500.000 |
Vốn hóa thị trường | 232 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 3 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 13,7 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 3,25 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.007 |
Vốn chủ sở hữu | 524 |
Vốn điều lệ | 525 |
ROA | -2,29 |
ROE | -4,42 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/05/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
21,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,947 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
4.85 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
3.88 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: ) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.25 (EPS Năm 2 là: 0.35)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.67 (EPS Năm 3 là: 0.28)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.14 [Trung bình 20 ngày = 399,053 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 1.15 và (T:-100%) so với ĐCB: 1.48 - Thay đổi CN(-100%, Giá:1.6) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Tài Nguyên Cơ Bản - Sức mạnh trong ngành: 110 Điểm Cân Bằng: 1.48
EPS cơ bản | -912 |
EPS pha loãng | -912 |
P/E | -2 |
Giá trị sổ sách /cp | 8.855 |
KLCP đang niêm yết | 57.509.675 |
KLCP đang lưu hành | 57.509.675 |
Vốn hóa thị trường | 81 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 20 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 7 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 1,1 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 526 |
Vốn chủ sở hữu | 509 |
Vốn điều lệ | 575 |
ROA | -9,42 |
ROE | -9,71 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 12/11/2008 |
Với Khối lượng (cp): | 11,690,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 20.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/09/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/09/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
57,509,675 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2018
Doanh thu
200 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
28 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
3 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.61 (EPS Năm 1 là: -1.06) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: -0.66)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.2