Dầu Khí -
Tài Nguyên Cơ Bản -
Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp -
Thực Phẩm và Đồ Uống -
Y Tế -
Truyền Thông -
Viễn Thông -
Ngân Hàng -
Bất Động Sản -
Công Nghệ Thông Tin -
Hóa Chất -
Xây Dựng và Vật Liệu -
OTO và Phụ Tùng -
Hàng Cá Nhân và Gia Dụng -
Bán Lẻ -
Du Lịch và Giải Trí -
Điện, nước & xăng dầu khí đốt -
Bảo hiểm -
Dịch vụ tài chính[Trung bình 20 ngày = 4,314,725 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 3,993,200 Tỷ Lệ: 0.9] Giá Cp hiện tại: 39,25 -- Giá Cp ngày trước: 38,8
Giá mua: 39,25 - Tăng vọt(T:3%) so với Ma20: 37.71 và (T:3%) so với ĐCB: 37.88 - Thay đổi CN(-1%, Giá:39.2) - TN(18%, Giá:33)Khối Ngoại Mua: 1,152,700 - Bán: 1,152,700 Chênh lệch :
0Ngân Hàng - Sức mạnh trong ngành: 1 Điểm Cân Bằng: 37.88
EPS cơ bản | 5.765 |
EPS pha loãng | 5.765 |
P/E | 7 |
Giá trị sổ sách /cp | 29.757 |
KLCP đang niêm yết | 3.510.914.798 |
KLCP đang lưu hành | 3.510.914.798 |
Vốn hóa thị trường | 136.223 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 55,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 32,6 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 623.745 |
Vốn chủ sở hữu | 104.473 |
Vốn điều lệ | 35.109 |
ROA | 3,45 |
ROE | 21,05 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 102.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,165,530,720 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.23 (EPS Năm 1 là: 3.52) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.25 (EPS Năm 2 là: 2.87)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.51 (EPS Năm 3 là: 3.82)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.18 [Trung bình 20 ngày = 7,722,010 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 7,255,700 Tỷ Lệ: 0.9] Giá Cp hiện tại: 23,3 -- Giá Cp ngày trước: 23,2
Giá mua: 23,3 - Tăng vọt(T:-12%) so với Ma20: 26.17 và (T:-13%) so với ĐCB: 26.3 - Thay đổi CN(-18%, Giá:27.95) - TN(2%, Giá:22.45)Khối Ngoại Mua: 8,490,300 - Bán: 8,490,300 Chênh lệch :
0Ngân Hàng - Sức mạnh trong ngành: 2 Điểm Cân Bằng: 26.3
EPS cơ bản | 4.160 |
EPS pha loãng | 4.160 |
P/E | 7 |
Giá trị sổ sách /cp | 18.767 |
KLCP đang niêm yết | 3.778.321.777 |
KLCP đang lưu hành | 3.778.321.777 |
Vốn hóa thị trường | 102.770 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 6 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 34,4 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 22,45 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 658.274 |
Vốn chủ sở hữu | 70.907 |
Vốn điều lệ | 37.783 |
ROA | 2,55 |
ROE | 24,25 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/11/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
730,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:35
- 06/01/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:0.9237
- 05/10/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 26/02/2020: Phát hành riêng lẻ 64,310,581
- 14/10/2019: Phát hành cho CBCNV 43,209,027
- 18/09/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8
- 05/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/07/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:14
- 17/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 03/10/2017: Phát hành cho CBCNV 17,127,409
- 29/09/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 23/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/10/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 17/03/2016: Phát hành riêng lẻ 27,181,818
- 09/03/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:0.0025
- 18/09/2015: Phát hành riêng lẻ 390,606,250
- 15/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/09/2015: Phát hành cho CBCNV 15,218,188
- 17/08/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:3
- 29/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 10/09/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:3
- 16/10/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20:1, giá 10000 đ/cp
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 12/12/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20:1, giá 10000 đ/cp
- 13/11/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 28/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 13/02/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 73:16, giá 10000 đ/cp
- 07/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
Vốn điều lệ
Tăng ~ 24%
Huy động tiền gửi của KH
Tăng trưởng phù hợp nhu cầu sử dụng vốn
Tổng tài sản
Tăng ~ 15%
Tín dụng
Tăng trưởng theo giới hạn NHNN
Tỷ lệ nợ xấu
Tối đai 1.5%
Lợi nhuận trước thuế
Tăng ~ 23% ~ 20.300 tỷ đồng
Cổ tức
Dự kiến ~ 15%
Tỷ lệ an toàn vốn
Đảm bảo tuân thủ quy định NHNN
Các tỷ lệ bảo đảm an toàn khác
Đảm bảo tuân thủ quy định NHNN
ROE
~22% - 24%
ROA
~2% - 2.5%
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.17 (EPS Năm 1 là: 2.99) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 3.6)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.06 [Trung bình 20 ngày = 7,216,360 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 3,332,700 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 15,75 -- Giá Cp ngày trước: 15,8
Giá mua: 15,75 - Tăng vọt(T:-1%) so với Ma20: 15.21 và (T:-1%) so với ĐCB: 15.2 - Thay đổi CN(-7%, Giá:16.1) - TN(27%, Giá:11.8)Khối Ngoại Mua: 1,688,100 - Bán: 1,471,400 Chênh lệch :
216,700Ngân Hàng - Sức mạnh trong ngành: 3 Điểm Cân Bằng: 15.2
EPS cơ bản | 3.295 |
EPS pha loãng | 3.295 |
P/E | 5 |
Giá trị sổ sách /cp | 14.898 |
KLCP đang niêm yết | 1.503.585.993 |
KLCP đang lưu hành | 1.238.586.323 |
Vốn hóa thị trường | 23.080 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 26,2 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 11,8 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 300.919 |
Vốn chủ sở hữu | 19.750 |
Vốn điều lệ | 12.386 |
ROA | 1,46 |
ROE | 23,19 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 05/10/2017 |
Với Khối lượng (cp): | 646,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 14.2 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/11/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
976,948,319 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
Tổng tài sản
336.000 tỷ đồng
Huy động thị trường 1
257.070 tỷ đồng
Tín dụng thị trường 1
246.650 tỷ đồng
Thu dịch vụ
1.150 tỷ đồng
Lợi nhuận trước thuế
4.800 tỷ đồng
Tỷ lệ chi trả cổ tức
12%
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.03 (EPS Năm 1 là: 1.54) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.23 (EPS Năm 2 là: 1.59)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.36 (EPS Năm 3 là: 1.29)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.05 [Trung bình 20 ngày = 2,014,570 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,066,300 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 11,7 -- Giá Cp ngày trước: 11,7
Giá mua: 11,7 - Tăng vọt(T:-3%) so với Ma20: 11.35 và (T:-3%) so với ĐCB: 11.3 - Thay đổi CN(-7%, Giá:11.8) - TN(12%, Giá:9.8)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Ngân Hàng - Sức mạnh trong ngành: 4 Điểm Cân Bằng: 11.3
EPS cơ bản | 2.163 |
EPS pha loãng | 2.163 |
P/E | 5 |
Giá trị sổ sách /cp | 13.255 |
KLCP đang niêm yết | 940.947.082 |
KLCP đang lưu hành | 940.947.082 |
Vốn hóa thị trường | 11.006 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 23,9 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 9,8 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 131.321 |
Vốn chủ sở hữu | 12.473 |
Vốn điều lệ | 9.409 |
ROA | 1,56 |
ROE | 16,73 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
571,311,355 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.12 (EPS Năm 1 là: 1.96) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.34 (EPS Năm 2 là: 1.75)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.46 (EPS Năm 3 là: 1.31)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.31 [Trung bình 20 ngày = 12,610,180 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 13,081,600 Tỷ Lệ: 1] Giá Cp hiện tại: 15,65 -- Giá Cp ngày trước: 15,7
Giá mua: 15,65 - Tăng vọt(T:2%) so với Ma20: 14.77 và (T:1%) so với ĐCB: 14.89 - Thay đổi CN(-2%, Giá:15.25) - TN(16%, Giá:12.9)Khối Ngoại Mua: 8,274,900 - Bán: 2,785,300 Chênh lệch :
5,489,600Ngân Hàng - Sức mạnh trong ngành: 5 Điểm Cân Bằng: 14.89
EPS cơ bản | 2.874 |
EPS pha loãng | 2.853 |
P/E | 5 |
Giá trị sổ sách /cp | 14.879 |
KLCP đang niêm yết | 2.666.873.613 |
KLCP đang lưu hành | 2.667.369.799 |
Vốn hóa thị trường | 40.003 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 8 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 31,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 12,15 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 522.131 |
Vốn chủ sở hữu | 39.681 |
Vốn điều lệ | 26.674 |
ROA | 1,42 |
ROE | 20,05 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 20/04/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 50,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 15.2 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/10/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,926,048,837 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
Tổng Tài sản (Tỷ đồng)
460.214, tăng 47.534%
VĐL (Tỷ đồng)
26.674, tăng 9.164%
Huy động từ TCKT và cá nhân (Tỷ đồng)
388.549, tăng 50.420%
Số dư cấp tín dụng (Tỷ đồng)
361.003, tăng 44.333%
Tỷ lệ nợ xấu
<2%
Tỷ lệ an toàn vốn
>10%
Lợi nhuận trước thuế (Tỷ đồng)
5.828 - 6.128
Tỷ lệ chia cổ tức dự kiến
15%
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.2 (EPS Năm 1 là: 1.51) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.36 (EPS Năm 2 là: 1.89)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.08 (EPS Năm 3 là: 1.39)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.03 [Trung bình 20 ngày = 11,691,700 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 12,754,800 Tỷ Lệ: 1.1] Giá Cp hiện tại: 31,4 -- Giá Cp ngày trước: 31,2
Giá mua: 31,4 - Tăng vọt(T:8%) so với Ma20: 28.83 và (T:7%) so với ĐCB: 29.03 - Thay đổi CN(-3%, Giá:31.8) - TN(14%, Giá:27.1)Khối Ngoại Mua: 5,973,400 - Bán: 5,985,500 Chênh lệch :
-12,100Ngân Hàng - Sức mạnh trong ngành: 6 Điểm Cân Bằng: 29.03
EPS cơ bản | 3.774 |
EPS pha loãng | 3.774 |
P/E | 8 |
Giá trị sổ sách /cp | 22.163 |
KLCP đang niêm yết | 4.445.473.387 |
KLCP đang lưu hành | 4.505.692.987 |
Vốn hóa thị trường | 133.809 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 67,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 27,1 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 608.275 |
Vốn chủ sở hữu | 98.524 |
Vốn điều lệ | 45.057 |
ROA | 3,05 |
ROE | 19,58 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 39.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,332,689,035 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.26 (EPS Năm 1 là: 4.27) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.12 (EPS Năm 2 là: 3.38)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.34 (EPS Năm 3 là: 3.02)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.01 [Trung bình 20 ngày = 2,997,550 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 2,704,900 Tỷ Lệ: 0.9] Giá Cp hiện tại: 24,85 -- Giá Cp ngày trước: 24,8
Giá mua: 24,85 - Tăng vọt(T:-2%) so với Ma20: 24.56 và (T:-3%) so với ĐCB: 24.65 - Thay đổi CN(-7%, Giá:25.75) - TN(5%, Giá:22.9)Khối Ngoại Mua: 342,900 - Bán: 342,900 Chênh lệch :
0Ngân Hàng - Sức mạnh trong ngành: 7 Điểm Cân Bằng: 24.65
EPS cơ bản | 3.482 |
EPS pha loãng | 3.349 |
P/E | 7 |
Giá trị sổ sách /cp | 15.416 |
KLCP đang niêm yết | 3.377.435.094 |
KLCP đang lưu hành | 3.377.435.094 |
Vốn hóa thị trường | 83.929 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 7 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 36 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 22,9 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 543.737 |
Vốn chủ sở hữu | 52.066 |
Vốn điều lệ | 33.774 |
ROA | 2,26 |
ROE | 25,07 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 21/11/2006 |
Với Khối lượng (cp): | 110,004,656 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 130.2 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/12/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/12/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,161,558,460 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
Tổng tài sản tăng 11% ước đạt
588.187 tỷ đồng
Tiền gửi khách hàng tăng 11% ước đạt
421.897 tỷ đồng
Dư nợ cho vay tăng 10% ước đạt
398.299 tỷ đồng
Lợi nhuận trước thuế tăng 25% ước đạt
15.018 tỷ đồng
Tỷ lệ nợ xấy (N3-N5)
dưới 2%
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.03 (EPS Năm 1 là: 3.51) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.09 (EPS Năm 2 là: 3.63)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1 (EPS Năm 3 là: 4)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.29 [Trung bình 20 ngày = 2,111,225 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,288,800 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 19,1 -- Giá Cp ngày trước: 19,0
Giá mua: 19,1 - Tăng vọt(T:3%) so với Ma20: 18.46 và (T:3%) so với ĐCB: 18.45 - Thay đổi CN(-6%, Giá:20.15) - TN(27%, Giá:15)Khối Ngoại Mua: 35,400 - Bán: 10,500 Chênh lệch :
24,900Ngân Hàng - Sức mạnh trong ngành: 8 Điểm Cân Bằng: 18.45
EPS cơ bản | 2.749 |
EPS pha loãng | 2.749 |
P/E | 7 |
Giá trị sổ sách /cp | 16.090 |
KLCP đang niêm yết | 1.527.500.000 |
KLCP đang lưu hành | 1.527.500.000 |
Vốn hóa thị trường | 28.946 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 31,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 15 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 195.057 |
Vốn chủ sở hữu | 24.578 |
Vốn điều lệ | 15.275 |
ROA | 2,13 |
ROE | 18,44 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,175,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
Lợi nhuận trước thuế
6.800 tỷ đồng
Tổng tài sản tăng 14% lên
233.000 tỷ đồng
Huy động vốn thị trường 1 và trái phiếu huy động vốn tăng 15% đạt
123.808 tỷ đồng
Dư nợ tín dụng tăng 25% đạt
130.752 tỷ đồng.
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.93 (EPS Năm 1 là: 1.87) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.28 (EPS Năm 2 là: 0.97)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 5.91 (EPS Năm 3 là: 0.76)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 2.37 [Trung bình 20 ngày = 1,569,900 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 970,800 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 17,7 -- Giá Cp ngày trước: 17,6
Giá mua: 17,7 - Tăng vọt(T:-5%) so với Ma20: 17.84 và (T:-5%) so với ĐCB: 17.93 - Thay đổi CN(-13%, Giá:19.6) - TN(6%, Giá:16.1)Khối Ngoại Mua: 1,290,300 - Bán: 1,023,400 Chênh lệch :
266,900Ngân Hàng - Sức mạnh trong ngành: 9 Điểm Cân Bằng: 17.93
EPS cơ bản | 2.683 |
EPS pha loãng | 2.683 |
P/E | 7 |
Giá trị sổ sách /cp | 16.897 |
KLCP đang niêm yết | 1.369.882.863 |
KLCP đang lưu hành | 1.369.882.863 |
Vốn hóa thị trường | 24.795 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 30,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 16,1 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 188.857 |
Vốn chủ sở hữu | 23.147 |
Vốn điều lệ | 13.699 |
ROA | 2,02 |
ROE | 16,74 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/01/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,095,906,343 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
Tổng tài sản
230.112 tỷ đồng
Tổng huy động TT1
155.003 tỷ đồng
Tổng dư nợ TT1
129.493 tỷ đồng
Tỷ lệ nợ xấu (SBV)
<1%
Lợi nhuận trước thuế
7.110 tỷ đồng
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.03 (EPS Năm 1 là: 3.36) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.11 (EPS Năm 2 là: 3.26)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.49 (EPS Năm 3 là: 2.94)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.21 [Trung bình 20 ngày = 2,064,705 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,099,400 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 25,1 -- Giá Cp ngày trước: 25,2
Giá mua: 25,1 - Tăng vọt(T:-3%) so với Ma20: 25.82 và (T:-4%) so với ĐCB: 25.96 - Thay đổi CN(-6%, Giá:26.65) - TN(39%, Giá:18)Khối Ngoại Mua: 507,700 - Bán: 508,100 Chênh lệch :
-400Ngân Hàng - Sức mạnh trong ngành: 10 Điểm Cân Bằng: 25.96
EPS cơ bản | 3.463 |
EPS pha loãng | 3.463 |
P/E | 8 |
Giá trị sổ sách /cp | 13.403 |
KLCP đang niêm yết | 2.107.672.945 |
KLCP đang lưu hành | 2.107.672.945 |
Vốn hóa thị trường | 54.799 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 6 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 48 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 18 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 348.023 |
Vốn chủ sở hữu | 28.250 |
Vốn điều lệ | 21.077 |
ROA | 2,28 |
ROE | 28,85 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 09/01/2017 |
Với Khối lượng (cp): | 564,442,500 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 18.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/11/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
924,491,395 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
Lợi nhuận trước thuế
10.500 tỷ đồng
Tổng tài sản
402.500 tỷ đồng
Tổng dư nợ tín dụng
265.600 tỷ đồng
Huy động vốn
280.600 tỷ đồng
Tỷ lệ nợ xấu
<3%
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.05 (EPS Năm 1 là: 4.1) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.01 (EPS Năm 2 là: 3.89)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.94 (EPS Năm 3 là: 3.87)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.33 [Trung bình 20 ngày = 1,864,040 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,560,000 Tỷ Lệ: 0.8] Giá Cp hiện tại: 25,9 -- Giá Cp ngày trước: 25,7
Giá mua: 25,9 - Tăng vọt(T:2%) so với Ma20: 24.41 và (T:1%) so với ĐCB: 24.65 - Thay đổi CN(-4%, Giá:25.95) - TN(9%, Giá:22.9)Khối Ngoại Mua: 22,175,000 - Bán: 6,104,900 Chênh lệch :
16,070,100Ngân Hàng - Sức mạnh trong ngành: 11 Điểm Cân Bằng: 24.65
EPS cơ bản | 3.464 |
EPS pha loãng | 3.464 |
P/E | 7 |
Giá trị sổ sách /cp | 17.576 |
KLCP đang niêm yết | 2.012.209.120 |
KLCP đang lưu hành | 2.007.290.642 |
Vốn hóa thị trường | 50.406 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 13 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 36 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 22,2 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 384.267 |
Vốn chủ sở hữu | 35.367 |
Vốn điều lệ | 20.073 |
ROA | 1,87 |
ROE | 21,63 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 39.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
980,999,979 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.27 (EPS Năm 1 là: 2.67) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.27 (EPS Năm 2 là: 3.68)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.47 (EPS Năm 3 là: 2.9)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.16 [Trung bình 20 ngày = 2,204,115 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,183,300 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 28,1 -- Giá Cp ngày trước: 28,0
Giá mua: 28,1 - Tăng vọt(T:0%) so với Ma20: 27.87 và (T:0%) so với ĐCB: 28 - Thay đổi CN(-9%, Giá:30.7) - TN(12%, Giá:25.05)Khối Ngoại Mua: 1,488,890 - Bán: 1,568,890 Chênh lệch :
-80,000Ngân Hàng - Sức mạnh trong ngành: 12 Điểm Cân Bằng: 28
EPS cơ bản | 3.473 |
EPS pha loãng | 3.473 |
P/E | 8 |
Giá trị sổ sách /cp | 18.340 |
KLCP đang niêm yết | 1.581.755.495 |
KLCP đang lưu hành | 1.581.755.495 |
Vốn hóa thị trường | 44.764 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 52 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 25,05 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 310.772 |
Vốn chủ sở hữu | 29.009 |
Vốn điều lệ | 15.818 |
ROA | 1,87 |
ROE | 20,37 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/04/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
555,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
Tổng tài sản
350.000 tỷ đồng
Vốn điều lệ
21.143 tỷ đồng
Tổng huy động
292.579 tỷ đồng
Tiền gửi khách hàng& Phát hành GTCG
201.212 tỷ đồng
Tiền gửi & vay của các TCTD khác
91.367 tỷ đồng
Dư nợ cho vay và trái phiếu TCKT(1)
188.800 tỷ đồng
Tỷ lệ nợ xấu cho vay
<= 1.5%
Lợi nhuận trước htuees
8.200 tỷ đồng
CAR
>12%
CIR
33%
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.05 (EPS Năm 1 là: 3.5) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.27 (EPS Năm 2 là: 3.69)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.69 (EPS Năm 3 là: 2.91)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.3 [Trung bình 20 ngày = 105,510 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 81,000 Tỷ Lệ: 0.8] Giá Cp hiện tại: 14,7 -- Giá Cp ngày trước: 14,6
Giá mua: 14,7 - Tăng vọt(T:-3%) so với Ma20: 14.41 và (T:-3%) so với ĐCB: 14.4 - Thay đổi CN(-8%, Giá:15.3) - TN(10%, Giá:12.7)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 5,040 Chênh lệch :
-5,040Ngân Hàng - Sức mạnh trong ngành: 13 Điểm Cân Bằng: 14.4
EPS cơ bản | 2.670 |
EPS pha loãng | 2.670 |
P/E | 6 |
Giá trị sổ sách /cp | 17.941 |
KLCP đang niêm yết | 656.440.504 |
KLCP đang lưu hành | 656.440.504 |
Vốn hóa thị trường | 9.719 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 25 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 12,8 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 171.124 |
Vốn chủ sở hữu | 11.777 |
Vốn điều lệ | 6.564 |
ROA | 0,96 |
ROE | 15,55 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/10/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
389,005,328 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
Tổng tài sản
190.000 tỷ đồng
Huy động
155.000 tỷ đồng
Tổng dư nợ
126.000 tỷ đồng
Tỷ lệ nợ xấu
dưới 3%
Lợi nhuận trước thuế
2.250 tỷ đồng
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.04 (EPS Năm 1 là: 1.95) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.07 (EPS Năm 2 là: 1.88)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.23 (EPS Năm 3 là: 1.76)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.45 [Trung bình 20 ngày = 294,529 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 189,300 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 10,1 -- Giá Cp ngày trước: 10,1
Giá mua: 10,1 - Tăng vọt(T:-0%) so với Ma20: 10.02 và (T:-0%) so với ĐCB: 10.05 - Thay đổi CN(-5%, Giá:10.5) - TN(6%, Giá:9.4)Khối Ngoại Mua: 1,000 - Bán: 1,000 Chênh lệch :
0Ngân Hàng - Sức mạnh trong ngành: 14 Điểm Cân Bằng: 10.05
EPS cơ bản | 1.521 |
EPS pha loãng | 1.521 |
P/E | 7 |
Giá trị sổ sách /cp | 12.691 |
KLCP đang niêm yết | 539.960.043 |
KLCP đang lưu hành | 539.960.043 |
Vốn hóa thị trường | 5.619 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 19,9 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 9,5 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 94.395 |
Vốn chủ sở hữu | 6.853 |
Vốn điều lệ | 5.400 |
ROA | 0,89 |
ROE | 12,6 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/07/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
444,963,567 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
Tổng tài sản
111.156 tỷ đồng
Tổng huy động
76.555 tỷ đồng
Tổng dư nợ
62.691 tỷ đồng
Lợi nhuận trước thuế
1.158 tỷ đồng
Tỷ lệ nợ xấu
<3%
Vốn điều lệ
7.200 tỷ đồng
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.41 (EPS Năm 1 là: 0.83) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.74 (EPS Năm 2 là: 0.59)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.21 (EPS Năm 3 là: 0.34)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.45 [Trung bình 20 ngày = 4,160,260 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 3,127,900 Tỷ Lệ: 0.8] Giá Cp hiện tại: 28,2 -- Giá Cp ngày trước: 28,0
Giá mua: 28,2 - Tăng vọt(T:0%) so với Ma20: 27.88 và (T:-0%) so với ĐCB: 28.01 - Thay đổi CN(-4%, Giá:29.1) - TN(24%, Giá:22.6)Khối Ngoại Mua: 17,290,400 - Bán: 7,356,000 Chênh lệch :
9,934,400Ngân Hàng - Sức mạnh trong ngành: 15 Điểm Cân Bằng: 28.01
EPS cơ bản | 3.057 |
EPS pha loãng | 3.057 |
P/E | 9 |
Giá trị sổ sách /cp | 21.387 |
KLCP đang niêm yết | 4.805.750.609 |
KLCP đang lưu hành | 4.805.750.609 |
Vốn hóa thị trường | 136.724 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 8 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 37,65 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 22,6 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.691.062 |
Vốn chủ sở hữu | 102.782 |
Vốn điều lệ | 48.058 |
ROA | 0,93 |
ROE | 15,05 |
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.8 (EPS Năm 1 là: 3.68) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.41 (EPS Năm 2 là: 2.04)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.06 (EPS Năm 3 là: 1.45)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.38 [Trung bình 20 ngày = 1,134,360 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,083,700 Tỷ Lệ: 1] Giá Cp hiện tại: 82,0 -- Giá Cp ngày trước: 80,2
Giá mua: 82,0 - Tăng vọt(T:7%) so với Ma20: 76.95 và (T:6%) so với ĐCB: 77.26 - Thay đổi CN(-1%, Giá:82.5) - TN(15%, Giá:71.3)Khối Ngoại Mua: 13,190,400 - Bán: 10,671,800 Chênh lệch :
2,518,600Ngân Hàng - Sức mạnh trong ngành: 16 Điểm Cân Bằng: 77.26
EPS cơ bản | 5.271 |
EPS pha loãng | 5.271 |
P/E | 15 |
Giá trị sổ sách /cp | 25.988 |
KLCP đang niêm yết | 4.732.516.571 |
KLCP đang lưu hành | 4.732.516.571 |
Vốn hóa thị trường | 380.968 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 12 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 107,1 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 71,3 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.602.392 |
Vốn chủ sở hữu | 122.990 |
Vốn điều lệ | 47.325 |
ROA | 1,7 |
ROE | 21,65 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 60.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
112,285,426 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
Tổng tài sản
tăng 8%
Dư nợ tín dụng
tối đa tăng 15%
Huy động vốn
tăng 9%
Lợi nhuận trước thuế
tăng tối thiểu 12%
Tỷ lệ nợ xấu
thấp hơn 1.5%
Tỷ lệ chi trả cổ tức
theo phê duyệt của cơ quan nhà nước có thẩm quyền
Tỷ lệ đảm bảo an toàn hoạt động
theo quy định hiện hành của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0 (EPS Năm 1 là: 4.47) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.25 (EPS Năm 2 là: 4.48)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.7 (EPS Năm 3 là: 3.58)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.32 [Trung bình 20 ngày = 1,753,355 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,735,300 Tỷ Lệ: 1] Giá Cp hiện tại: 32,4 -- Giá Cp ngày trước: 32,5
Giá mua: 32,4 - Tăng vọt(T:1%) so với Ma20: 31.7 và (T:2%) so với ĐCB: 31.52 - Thay đổi CN(-6%, Giá:34) - TN(7%, Giá:29.95)Khối Ngoại Mua: 546,900 - Bán: 134,200 Chênh lệch :
412,700Ngân Hàng - Sức mạnh trong ngành: 17 Điểm Cân Bằng: 31.52
EPS cơ bản | 1.965 |
EPS pha loãng | 1.965 |
P/E | 16 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.892 |
KLCP đang niêm yết | 1.980.898.268 |
KLCP đang lưu hành | 1.980.898.268 |
Vốn hóa thị trường | 61.606 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 45,6 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 29,95 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 229.723 |
Vốn chủ sở hữu | 23.557 |
Vốn điều lệ | 19.809 |
ROA | 1,66 |
ROE | 17,91 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/03/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,208,744,208 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
Lợi nhuận trước thuế đạt hơn
4.866 tỷ
Hoạt động tín dụng tăng trưởng tối đa 17% tương đương tăng thêm
24.000 tỷ
Huy động vốn dự kiến tăng trưởng 16% tương đương thêm
22.000 tỷ
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.02 (EPS Năm 1 là: 1.35) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.69 (EPS Năm 2 là: 1.32)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.42 (EPS Năm 3 là: 0.78)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.38 [Trung bình 20 ngày = 13,691,535 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 13,326,500 Tỷ Lệ: 1] Giá Cp hiện tại: 25,4 -- Giá Cp ngày trước: 25,0
Giá mua: 25,4 - Tăng vọt(T:3%) so với Ma20: 24.25 và (T:3%) so với ĐCB: 24.28 - Thay đổi CN(-3%, Giá:25.65) - TN(33%, Giá:18.85)Khối Ngoại Mua: 37,443,500 - Bán: 16,454,500 Chênh lệch :
20,989,000Ngân Hàng - Sức mạnh trong ngành: 18 Điểm Cân Bằng: 24.28
EPS cơ bản | 1.902 |
EPS pha loãng | 1.902 |
P/E | 13 |
Giá trị sổ sách /cp | 18.989 |
KLCP đang niêm yết | 1.885.215.716 |
KLCP đang lưu hành | 1.885.215.716 |
Vốn hóa thị trường | 46.942 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 8 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 35,85 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 18,85 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 551.422 |
Vốn chủ sở hữu | 35.798 |
Vốn điều lệ | 18.852 |
ROA | 0,67 |
ROE | 10,3 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/07/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 78.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
189,947,299 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
Tổng tài sản tăng 10% so với năm 2021 đạt
573.500 tỷ Nguồn vốn huy động đạt
Dư nợ tín dụng đạt
435.000 tỷ
Lợi nhuận trước thuế đạt
5.280 tỷ đồng
Nợ xấu kiểm soát dưới mức
2%
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.12 (EPS Năm 1 là: 1.25) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.44 (EPS Năm 2 là: 1.12)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.39 (EPS Năm 3 là: 0.78)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.32 [Trung bình 20 ngày = 225,095 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 148,300 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 30,0 -- Giá Cp ngày trước: 30,1
Giá mua: 30,0 - Tăng vọt(T:-1%) so với Ma20: 30.34 và (T:-1%) so với ĐCB: 30.27 - Thay đổi CN(-11%, Giá:33.55) - TN(0%, Giá:29.95)Khối Ngoại Mua: 125,900 - Bán: 1,209,500 Chênh lệch :
-1,083,600Ngân Hàng - Sức mạnh trong ngành: 19 Điểm Cân Bằng: 30.27
EPS cơ bản | 1.659 |
EPS pha loãng | 1.659 |
P/E | 18 |
Giá trị sổ sách /cp | 15.513 |
KLCP đang niêm yết | 1.229.432.904 |
KLCP đang lưu hành | 1.235.522.904 |
Vốn hóa thị trường | 36.883 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 4 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 37,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 22,05 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 174.582 |
Vốn chủ sở hữu | 19.073 |
Vốn điều lệ | 12.355 |
ROA | 1,21 |
ROE | 11,18 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/10/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
876,226,900 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.24 (EPS Năm 1 là: 0.87) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.3 (EPS Năm 2 là: 0.7)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.19 (EPS Năm 3 là: 0.54)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.12 [Trung bình 20 ngày = 1,694,955 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 969,800 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 39,3 -- Giá Cp ngày trước: 39,5
Giá mua: 39,3 - Tăng vọt(T:4%) so với Ma20: 37.42 và (T:4%) so với ĐCB: 37.59 - Thay đổi CN(-1%, Giá:39.3) - TN(32%, Giá:29.5)Khối Ngoại Mua: 5,482,800 - Bán: 2,641,000 Chênh lệch :
2,841,800Ngân Hàng - Sức mạnh trong ngành: 20 Điểm Cân Bằng: 37.59
EPS cơ bản | 2.580 |
EPS pha loãng | 2.580 |
P/E | 15 |
Giá trị sổ sách /cp | 18.580 |
KLCP đang niêm yết | 5.058.523.816 |
KLCP đang lưu hành | 5.058.523.816 |
Vốn hóa thị trường | 194.247 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 2 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 49 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 29,5 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.979.416 |
Vốn chủ sở hữu | 93.988 |
Vốn điều lệ | 50.585 |
ROA | 0,72 |
ROE | 14,66 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/01/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,811,202,644 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
Lợi nhuận sau thuế TNDN
10.072 tỷ đồng
Trích lập Quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ
503.6 tỷ đồng
Trích lập Quỹ dự phòng tài chính
1.007 tỷ đồng
Trích lập quỹ khen thưởng phúc lợi
2.073 tỷ đồng
Tỷ lệ chi trả cổ tức tối đa
12%/năm
Vốn điều lệ
61.208 tỷ đồng
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: 1.45) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.09 (EPS Năm 3 là: 1.63)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.03 [Trung bình 20 ngày = 799,123 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 352,100 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 13,6 -- Giá Cp ngày trước: 13,6
Giá mua: 13,6 - Tăng vọt(T:-7%) so với Ma20: 14 và (T:-7%) so với ĐCB: 14.04 - Thay đổi CN(-10%, Giá:14.4) - TN(2%, Giá:12.7)Khối Ngoại Mua: 5,000 - Bán: 10,300 Chênh lệch :
-5,300Ngân Hàng - Sức mạnh trong ngành: 21 Điểm Cân Bằng: 14.04
EPS cơ bản | 716 |
EPS pha loãng | 716 |
P/E | 20 |
Giá trị sổ sách /cp | 13.432 |
KLCP đang niêm yết | 367.090.000 |
KLCP đang lưu hành | 367.090.000 |
Vốn hóa thị trường | 5.168 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 25,9 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 12,6 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 82.197 |
Vốn chủ sở hữu | 4.931 |
Vốn điều lệ | 3.671 |
ROA | 0,35 |
ROE | 5,52 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/07/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
317,100,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
Doanh thu
N/A
Lợi nhuận trước thuế
450 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.28 (EPS Năm 1 là: 0.51) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.29 (EPS Năm 2 là: 0.4)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.82 (EPS Năm 3 là: 0.31)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.8