Ngân hàng Thương mại cổ phần Bản Việt (BVB)

Phân tích Cổ Phiếu BVB – Ngân hàng Thương mại cổ phần Bản Việt, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu BVB

Cập nhật ngày 0:20 06/05/2024
Giá: 10.60
Thay đổi: 0 %
Khối lượng: 5,000
Tham chiếu: 10.60
Giá Trần: 12.10
Giá Sàn: 9.10
Dư Mua
Giá 1 : 10.50 KL1 : 6,000
Giá 2 : 10.40 KL2 : 37,100
Giá 3 : 10.30 KL3 : 44,900
Dư Bán
Giá 1 : 10.60 KL1 : 8,300
Giá 2 : 10.70 KL2 : 17,800
Giá 3 : 10.80 KL3 : 54,300
[Trung bình 20 ngày = 799,123 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 5,000 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 10,4
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 14 và (T:-100%) so với ĐCB: 14.04 - Thay đổi CN(-100%, Giá:14.4) - TN(-100%, Giá:12.7)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 5,100 - Bán: 290 Chênh lệch : 4,810

Ngân Hàng - Điểm Cân Bằng: 14.04



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.76
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.76
  •        P/E :
    13.71
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.63
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    342,246
  • KLCP đang niêm yết:
    367,090,000
  • KLCP đang lưu hành:
    367,090,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,817.74
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/07/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 317,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/12/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 9:1, giá 10000 đ/cp
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • Doanh thu
    N/A
  • Lợi nhuận trước thuế
    450 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.28 (EPS Năm 1 là: 0.51)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.29 (EPS Năm 2 là: 0.4)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.82 (EPS Năm 3 là: 0.31)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.8