Dầu Khí -
Tài Nguyên Cơ Bản -
Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp -
Thực Phẩm và Đồ Uống -
Y Tế -
Truyền Thông -
Viễn Thông -
Ngân Hàng -
Bất Động Sản -
Công Nghệ Thông Tin -
Hóa Chất -
Xây Dựng và Vật Liệu -
OTO và Phụ Tùng -
Hàng Cá Nhân và Gia Dụng -
Bán Lẻ -
Du Lịch và Giải Trí -
Điện, nước & xăng dầu khí đốt -
Bảo hiểm -
Dịch vụ tài chính[Trung bình 20 ngày = 267,402 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 222,100 Tỷ Lệ: 0.8] Giá Cp hiện tại: 15,9 -- Giá Cp ngày trước: 15,5
Giá mua: 15,9 - Tăng vọt(T:0%) so với Ma20: 14.98 và (T:-1%) so với ĐCB: 15.09 - Thay đổi CN(-15%, Giá:17.7) - TN(7%, Giá:14)Khối Ngoại Mua: 2,400 - Bán: 8,000 Chênh lệch :
-5,600Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 1 Điểm Cân Bằng: 15.09
EPS cơ bản | 4.307 |
EPS pha loãng | 4.307 |
P/E | 4 |
Giá trị sổ sách /cp | 14.184 |
KLCP đang niêm yết | 92.597.762 |
KLCP đang lưu hành | 88.188.686 |
Vốn hóa thị trường | 1.537 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 33,4 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 14 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.194 |
Vốn chủ sở hữu | 1.313 |
Vốn điều lệ | 882 |
ROA | 20,44 |
ROE | 33,27 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/04/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
12,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
905 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
200 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
5 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.57 (EPS Năm 1 là: 2) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.2 (EPS Năm 2 là: 4.67)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.02 (EPS Năm 3 là: 5.86)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.25 [Trung bình 20 ngày = 72,971 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 63,400 Tỷ Lệ: 0.9] Giá Cp hiện tại: 22,4 -- Giá Cp ngày trước: 21,4
Giá mua: 22,4 - Tăng vọt(T:11%) so với Ma20: 19.75 và (T:8%) so với ĐCB: 20.43 - Thay đổi CN(-6%, Giá:23.5) - TN(50%, Giá:14.7)Khối Ngoại Mua: 700 - Bán: 0 Chênh lệch :
700Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 2 Điểm Cân Bằng: 20.43
EPS cơ bản | 5.872 |
EPS pha loãng | 5.872 |
P/E | 4 |
Giá trị sổ sách /cp | 19.931 |
KLCP đang niêm yết | 14.400.000 |
KLCP đang lưu hành | 14.400.000 |
Vốn hóa thị trường | 332 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 12 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 45,9 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 12,1 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.454 |
Vốn chủ sở hữu | 287 |
Vốn điều lệ | 144 |
ROA | 6,1 |
ROE | 34,27 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/11/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
14,400,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
602.22 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
87.5 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.92 (EPS Năm 1 là: 0.09) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 1.08)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.31 [Trung bình 20 ngày = 366,315 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 245,600 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 27,1 -- Giá Cp ngày trước: 27,0
Giá mua: 27,1 - Tăng vọt(T:-2%) so với Ma20: 27.63 và (T:-3%) so với ĐCB: 27.79 - Thay đổi CN(-7%, Giá:29) - TN(18%, Giá:22.8)Khối Ngoại Mua: 123,200 - Bán: 188,100 Chênh lệch :
-64,900Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 3 Điểm Cân Bằng: 27.79
EPS cơ bản | 4.391 |
EPS pha loãng | 4.391 |
P/E | 7 |
Giá trị sổ sách /cp | 20.417 |
KLCP đang niêm yết | 60.989.950 |
KLCP đang lưu hành | 60.989.950 |
Vốn hóa thị trường | 1.763 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 45,25 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 22,8 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.819 |
Vốn chủ sở hữu | 1.245 |
Vốn điều lệ | 610 |
ROA | 14,71 |
ROE | 21,2 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 270.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,200,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
700 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
300 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
240 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
25 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.26 (EPS Năm 1 là: 4.5) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 3.56)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.09 [Trung bình 20 ngày = 447,720 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 407,100 Tỷ Lệ: 0.9] Giá Cp hiện tại: 14,0 -- Giá Cp ngày trước: 14,0
Giá mua: 14,0 - Tăng vọt(T:6%) so với Ma20: 13.17 và (T:5%) so với ĐCB: 13.34 - Thay đổi CN(-20%, Giá:17.4) - TN(22%, Giá:11.5)Khối Ngoại Mua: 30,900 - Bán: 10,000 Chênh lệch :
20,900Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 4 Điểm Cân Bằng: 13.34
EPS cơ bản | 2.161 |
EPS pha loãng | 2.161 |
P/E | 7 |
Giá trị sổ sách /cp | 15.199 |
KLCP đang niêm yết | 160.006.834 |
KLCP đang lưu hành | 160.006.834 |
Vốn hóa thị trường | 2.432 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 29,9 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 11,5 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 4.385 |
Vốn chủ sở hữu | 2.432 |
Vốn điều lệ | 1.600 |
ROA | 8,57 |
ROE | 13,85 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,450.03 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
350.01 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
15 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.37 (EPS Năm 1 là: 0.88) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.82 (EPS Năm 2 là: 1.4)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.08 (EPS Năm 3 là: 0.77)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.18 [Trung bình 20 ngày = 44,291 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,362,900 Tỷ Lệ: 30.8] Giá Cp hiện tại: 49,8 -- Giá Cp ngày trước: 45,3
Giá mua: 49,8 - Tăng vọt(T:31%) so với Ma20: 37.29 và (T:31%) so với ĐCB: 37.39 - Thay đổi CN(8%, Giá:45.3) - TN(68%, Giá:29.1)Khối Ngoại Mua: 3,400 - Bán: 2,500 Chênh lệch :
900Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 5 Điểm Cân Bằng: 37.39
EPS cơ bản | 6.108 |
EPS pha loãng | 6.108 |
P/E | 7 |
Giá trị sổ sách /cp | 23.485 |
KLCP đang niêm yết | 38.220.000 |
KLCP đang lưu hành | 38.220.000 |
Vốn hóa thị trường | 1.559 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 3 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 102 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 18,9 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.617 |
Vốn chủ sở hữu | 898 |
Vốn điều lệ | 382 |
ROA | 8,14 |
ROE | 27,9 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 26/10/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 26,400,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 9.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2010 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
26,400,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,400 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
350 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
280 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1.13 (EPS Năm 1 là: 1.45) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.31 (EPS Năm 2 là: 0.68)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.38 (EPS Năm 3 là: 0.98)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.15 [Trung bình 20 ngày = 1,900,220 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,402,300 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 9,99 -- Giá Cp ngày trước: 10,1
Giá mua: 9,99 - Tăng vọt(T:-2%) so với Ma20: 9.21 và (T:-4%) so với ĐCB: 9.35 - Thay đổi CN(-16%, Giá:10.7) - TN(46%, Giá:6.15)Khối Ngoại Mua: 2,593,600 - Bán: 627,500 Chênh lệch :
1,966,100Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 6 Điểm Cân Bằng: 9.35
EPS cơ bản | 1.290 |
EPS pha loãng | 1.290 |
P/E | 8 |
Giá trị sổ sách /cp | 10.910 |
KLCP đang niêm yết | 443.156.205 |
KLCP đang lưu hành | 443.156.205 |
Vốn hóa thị trường | 4.742 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 22,9 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 6,15 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 6.839 |
Vốn chủ sở hữu | 4.835 |
Vốn điều lệ | 4.432 |
ROA | 8,7 |
ROE | 12,11 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 19/07/2021 |
Với Khối lượng (cp): | 174,817,547 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 19.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/09/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
174,817,547 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
2,600 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
1,000 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
800 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
10 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 7.88 (EPS Năm 1 là: 0.71) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 0.08)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 2.63 [Trung bình 20 ngày = 2,991,850 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,049,900 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 59,7 -- Giá Cp ngày trước: 59,5
Giá mua: 59,7 - Tăng vọt(T:-6%) so với Ma20: 62.54 và (T:-5%) so với ĐCB: 62.12 - Thay đổi CN(-16%, Giá:70.5) - TN(-0%, Giá:59.1)Khối Ngoại Mua: 14,352,900 - Bán: 16,122,270 Chênh lệch :
-1,769,370Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 7 Điểm Cân Bằng: 62.12
EPS cơ bản | 6.474 |
EPS pha loãng | 6.474 |
P/E | 9 |
Giá trị sổ sách /cp | 29.705 |
KLCP đang niêm yết | 4.354.367.488 |
KLCP đang lưu hành | 4.354.367.488 |
Vốn hóa thị trường | 266.923 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 20 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 120 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 58,6 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 299.562 |
Vốn chủ sở hữu | 129.348 |
Vốn điều lệ | 43.544 |
ROA | 11,45 |
ROE | 21,79 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/05/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 110.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,679,611,550 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
75,000 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
30,000 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.28 (EPS Năm 1 là: 8.32) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.44 (EPS Năm 2 là: 6.5)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.91 (EPS Năm 3 là: 4.5)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.54 [Trung bình 20 ngày = 525,510 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 656,400 Tỷ Lệ: 1.2] Giá Cp hiện tại: 15,1 -- Giá Cp ngày trước: 15,0
Giá mua: 15,1 - Tăng vọt(T:23%) so với Ma20: 12.17 và (T:13%) so với ĐCB: 13.27 - Thay đổi CN(-1%, Giá:15.1) - TN(67%, Giá:9)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 8 Điểm Cân Bằng: 13.27
EPS cơ bản | 2.377 |
EPS pha loãng | 2.377 |
P/E | 6 |
Giá trị sổ sách /cp | 24.705 |
KLCP đang niêm yết | 87.214.067 |
KLCP đang lưu hành | 87.654.427 |
Vốn hóa thị trường | 1.317 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 26,8 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 9 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 4.209 |
Vốn chủ sở hữu | 2.155 |
Vốn điều lệ | 877 |
ROA | 4,75 |
ROE | 10,02 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/10/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 66.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
23,028,896 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
725 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
110 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
10 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.04 (EPS Năm 1 là: 1.77) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.43 (EPS Năm 2 là: 1.7)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.03 (EPS Năm 3 là: 1.19)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.17 [Trung bình 20 ngày = 1,709,665 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 3,276,200 Tỷ Lệ: 1.9] Giá Cp hiện tại: 55,5 -- Giá Cp ngày trước: 54,2
Giá mua: 55,5 - Tăng vọt(T:10%) so với Ma20: 50.11 và (T:8%) so với ĐCB: 50.77 - Thay đổi CN(-6%, Giá:58.5) - TN(33%, Giá:41.4)Khối Ngoại Mua: 2,014,200 - Bán: 1,915,300 Chênh lệch :
98,900Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 9 Điểm Cân Bằng: 50.77
EPS cơ bản | 5.643 |
EPS pha loãng | 5.643 |
P/E | 9 |
Giá trị sổ sách /cp | 24.790 |
KLCP đang niêm yết | 244.605.898 |
KLCP đang lưu hành | 203.838.815 |
Vốn hóa thị trường | 12.793 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 76,3 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 37,9 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 15.742 |
Vốn chủ sở hữu | 6.064 |
Vốn điều lệ | 2.038 |
ROA | 8,61 |
ROE | 24,69 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/02/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 103.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
13,500,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
3,703 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
1,344 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.22 (EPS Năm 1 là: 6.16) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.14 (EPS Năm 2 là: 7.85)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.92 (EPS Năm 3 là: 6.87)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.61 [Trung bình 20 ngày = 2,366,792 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 5,450,200 Tỷ Lệ: 2.3] Giá Cp hiện tại: 67,5 -- Giá Cp ngày trước: 64,2
Giá mua: 67,5 - Tăng vọt(T:9%) so với Ma20: 61.46 và (T:8%) so với ĐCB: 61.96 - Thay đổi CN(3%, Giá:65) - TN(44%, Giá:46.5)Khối Ngoại Mua: 664,410 - Bán: 282,200 Chênh lệch :
382,210Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 10 Điểm Cân Bằng: 61.96
EPS cơ bản | 5.604 |
EPS pha loãng | 5.604 |
P/E | 11 |
Giá trị sổ sách /cp | 20.022 |
KLCP đang niêm yết | 329.999.929 |
KLCP đang lưu hành | 300.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 20.922 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 6 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 95 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 34,7 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 16.330 |
Vốn chủ sở hữu | 6.607 |
Vốn điều lệ | 3.000 |
ROA | 11,39 |
ROE | 33,9 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 24/11/2017 |
Với Khối lượng (cp): | 55,305,500 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 28.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/11/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/12/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
192,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
3,347.15 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
2,333.14 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
40 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.12 (EPS Năm 1 là: 1.01) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 1.15)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.04 [Trung bình 20 ngày = 178,880 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 70,200 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 40,6 -- Giá Cp ngày trước: 40,6
Giá mua: 40,6 - Tăng vọt(T:-2%) so với Ma20: 40.9 và (T:-2%) so với ĐCB: 40.91 - Thay đổi CN(-19%, Giá:49.3) - TN(5%, Giá:38)Khối Ngoại Mua: 65,000 - Bán: 36,900 Chênh lệch :
28,100Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 11 Điểm Cân Bằng: 40.91
EPS cơ bản | 4.661 |
EPS pha loãng | 4.661 |
P/E | 9 |
Giá trị sổ sách /cp | 32.981 |
KLCP đang niêm yết | 30.259.742 |
KLCP đang lưu hành | 30.304.758 |
Vốn hóa thị trường | 1.282 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 35 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 69,4 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 38 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.673 |
Vốn chủ sở hữu | 998 |
Vốn điều lệ | 303 |
ROA | 7,88 |
ROE | 13,26 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/08/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,700,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
427.55 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
151.23 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
121.18 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
30 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.45 (EPS Năm 1 là: 8.26) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 1 (EPS Năm 2 là: 15.15)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.26 (EPS Năm 3 là: 7.59)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.27 [Trung bình 20 ngày = 315,535 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 283,600 Tỷ Lệ: 0.9] Giá Cp hiện tại: 16,45 -- Giá Cp ngày trước: 16,5
Giá mua: 16,45 - Tăng vọt(T:-40%) so với Ma20: 26.66 và (T:-41%) so với ĐCB: 27.05 - Thay đổi CN(-47%, Giá:30.05) - TN(-17%, Giá:19.3)Khối Ngoại Mua: 49,000 - Bán: 812,700 Chênh lệch :
-763,700Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 12 Điểm Cân Bằng: 27.05
EPS cơ bản | 2.611 |
EPS pha loãng | 2.611 |
P/E | 11 |
Giá trị sổ sách /cp | 18.028 |
KLCP đang niêm yết | 201.599.449 |
KLCP đang lưu hành | 201.599.557 |
Vốn hóa thị trường | 5.725 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 56,8 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 19,3 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 7.037 |
Vốn chủ sở hữu | 3.635 |
Vốn điều lệ | 2.016 |
ROA | 6,8 |
ROE | 13,49 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/09/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 47.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
50,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
8,500 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
900 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.24 (EPS Năm 1 là: 3.67) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.25 (EPS Năm 2 là: 4.86)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.68 (EPS Năm 3 là: 3.88)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.22 [Trung bình 20 ngày = 206,916 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 148,300 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 19,0 -- Giá Cp ngày trước: 18,8
Giá mua: 19,0 - Tăng vọt(T:3%) so với Ma20: 18.43 và (T:2%) so với ĐCB: 18.56 - Thay đổi CN(-14%, Giá:22.2) - TN(13%, Giá:16.8)Khối Ngoại Mua: 5,500 - Bán: 72,100 Chênh lệch :
-66,600Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 13 Điểm Cân Bằng: 18.56
EPS cơ bản | 2.018 |
EPS pha loãng | 2.018 |
P/E | 10 |
Giá trị sổ sách /cp | 17.188 |
KLCP đang niêm yết | 86.600.000 |
KLCP đang lưu hành | 86.600.000 |
Vốn hóa thị trường | 1.687 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 2 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 36,2 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 16,7 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.129 |
Vốn chủ sở hữu | 1.488 |
Vốn điều lệ | 866 |
ROA | 8,19 |
ROE | 12,27 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/03/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
86,600,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
580 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
190 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
170.84 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.19 (EPS Năm 1 là: 1.66) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.09 (EPS Năm 2 là: 1.4)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.14 (EPS Năm 3 là: 1.29)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.05 [Trung bình 20 ngày = 1,693,745 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,544,700 Tỷ Lệ: 0.9] Giá Cp hiện tại: 24,1 -- Giá Cp ngày trước: 24,3
Giá mua: 24,1 - Tăng vọt(T:18%) so với Ma20: 20.33 và (T:16%) so với ĐCB: 20.76 - Thay đổi CN(5%, Giá:22.95) - TN(38%, Giá:17.45)Khối Ngoại Mua: 382,500 - Bán: 1,081,200 Chênh lệch :
-698,700Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 14 Điểm Cân Bằng: 20.76
EPS cơ bản | 2.369 |
EPS pha loãng | 2.369 |
P/E | 9 |
Giá trị sổ sách /cp | 16.925 |
KLCP đang niêm yết | 217.097.323 |
KLCP đang lưu hành | 217.097.323 |
Vốn hóa thị trường | 4.798 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 15 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 36,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 16 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 6.503 |
Vốn chủ sở hữu | 3.674 |
Vốn điều lệ | 2.171 |
ROA | 7,71 |
ROE | 14,89 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
54,838,905 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
2,829 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
856 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
685 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.36 (EPS Năm 1 là: 2.54) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.22 (EPS Năm 2 là: 1.87)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.39 (EPS Năm 3 là: 1.53)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.32 [Trung bình 20 ngày = 293,880 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 273,000 Tỷ Lệ: 0.9] Giá Cp hiện tại: 43,8 -- Giá Cp ngày trước: 43,2
Giá mua: 43,8 - Tăng vọt(T:-1%) so với Ma20: 43.59 và (T:-2%) so với ĐCB: 43.76 - Thay đổi CN(-5%, Giá:45.3) - TN(9%, Giá:39.3)Khối Ngoại Mua: 119,500 - Bán: 117,600 Chênh lệch :
1,900Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 15 Điểm Cân Bằng: 43.76
EPS cơ bản | 3.340 |
EPS pha loãng | 3.340 |
P/E | 13 |
Giá trị sổ sách /cp | 15.622 |
KLCP đang niêm yết | 44.615.015 |
KLCP đang lưu hành | 44.615.015 |
Vốn hóa thị trường | 1.985 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 56,7 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 35 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.190 |
Vốn chủ sở hữu | 697 |
Vốn điều lệ | 446 |
ROA | 12,98 |
ROE | 22,04 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/10/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
13,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
450 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
120 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
450 tỷ
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.67 (EPS Năm 1 là: 2.32) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.2 (EPS Năm 2 là: 7.1)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 5.92)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.16 [Trung bình 20 ngày = 6,091,765 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 6,812,500 Tỷ Lệ: 1.1] Giá Cp hiện tại: 37,25 -- Giá Cp ngày trước: 36,95
Giá mua: 37,25 - Tăng vọt(T:-1%) so với Ma20: 37.48 và (T:-2%) so với ĐCB: 37.78 - Thay đổi CN(-19%, Giá:45.5) - TN(30%, Giá:28.5)Khối Ngoại Mua: 9,235,800 - Bán: 17,346,800 Chênh lệch :
-8,111,000Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 16 Điểm Cân Bằng: 37.78
EPS cơ bản | 3.412 |
EPS pha loãng | 3.827 |
P/E | 11 |
Giá trị sổ sách /cp | 25.209 |
KLCP đang niêm yết | 767.604.759 |
KLCP đang lưu hành | 767.604.759 |
Vốn hóa thị trường | 29.015 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 62,1 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 28,5 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 33.771 |
Vốn chủ sở hữu | 19.351 |
Vốn điều lệ | 7.676 |
ROA | 7,97 |
ROE | 14,85 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 18/12/2007 |
Với Khối lượng (cp): | 88,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 162.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/12/2009 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 56.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
199,124,330 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
9,800 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
4,500 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.76 (EPS Năm 1 là: 0.48) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.23 (EPS Năm 2 là: 1.96)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.28 (EPS Năm 3 là: 1.59)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.08 [Trung bình 20 ngày = 138,905 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 157,800 Tỷ Lệ: 1.1] Giá Cp hiện tại: 10,05 -- Giá Cp ngày trước: 9,9
Giá mua: 10,05 - Tăng vọt(T:5%) so với Ma20: 9.55 và (T:3%) so với ĐCB: 9.73 - Thay đổi CN(-5%, Giá:10.5) - TN(24%, Giá:8.05)Khối Ngoại Mua: 9,700 - Bán: 28,700 Chênh lệch :
-19,000Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 17 Điểm Cân Bằng: 9.73
EPS cơ bản | 1.052 |
EPS pha loãng | 1.052 |
P/E | 10 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.514 |
KLCP đang niêm yết | 53.199.579 |
KLCP đang lưu hành | 47.499.885 |
Vốn hóa thị trường | 535 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 20,1 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 8,05 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.241 |
Vốn chủ sở hữu | 613 |
Vốn điều lệ | 475 |
ROA | 4,55 |
ROE | 9,28 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/03/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
25,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,000 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
77.3 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
12 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.64 (EPS Năm 1 là: 1.33) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.27 (EPS Năm 2 là: 0.81)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.46 (EPS Năm 3 là: 0.64)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.79 [Trung bình 20 ngày = 543,385 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 238,100 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 9,1 -- Giá Cp ngày trước: 8,88
Giá mua: 9,1 - Tăng vọt(T:35%) so với Ma20: 6.68 và (T:40%) so với ĐCB: 6.45 - Thay đổi CN(-12%, Giá:10.2) - TN(59%, Giá:5.67)Khối Ngoại Mua: 111,500 - Bán: 227,900 Chênh lệch :
-116,400Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 18 Điểm Cân Bằng: 6.45
EPS cơ bản | 953 |
EPS pha loãng | 953 |
P/E | 10 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.456 |
KLCP đang niêm yết | 95.357.800 |
KLCP đang lưu hành | 95.357.800 |
Vốn hóa thị trường | 884 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 7 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 19,35 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 5,24 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.093 |
Vốn chủ sở hữu | 1.092 |
Vốn điều lệ | 954 |
ROA | 4,16 |
ROE | 8,52 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/09/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,083,285 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
279.8 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
85.7 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.56 (EPS Năm 1 là: 0.14) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.84 (EPS Năm 2 là: 0.32)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.43 (EPS Năm 3 là: 1.98)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.61 [Trung bình 20 ngày = 1,995,684 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 4,276,700 Tỷ Lệ: 2.1] Giá Cp hiện tại: 17,4 -- Giá Cp ngày trước: 17,2
Giá mua: 17,4 - Tăng vọt(T:14%) so với Ma20: 14.89 và (T:13%) so với ĐCB: 15.09 - Thay đổi CN(-11%, Giá:19) - TN(47%, Giá:11.6)Khối Ngoại Mua: 26,800 - Bán: 53,510 Chênh lệch :
-26,710Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 19 Điểm Cân Bằng: 15.09
EPS cơ bản | 1.530 |
EPS pha loãng | 1.530 |
P/E | 10 |
Giá trị sổ sách /cp | 10.933 |
KLCP đang niêm yết | 166.138.903 |
KLCP đang lưu hành | 147.025.952 |
Vốn hóa thị trường | 2.658 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 75 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 11,6 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 4.533 |
Vốn chủ sở hữu | 1.816 |
Vốn điều lệ | 1.661 |
ROA | 4,93 |
ROE | 14,13 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
32,600,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,949.72 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
541.75 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
12 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1.72 (EPS Năm 1 là: 2.42) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.44 (EPS Năm 2 là: 0.89)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 16.67 (EPS Năm 3 là: 1.59)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 5.98 [Trung bình 20 ngày = 1,594,780 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,778,100 Tỷ Lệ: 1.1] Giá Cp hiện tại: 54,0 -- Giá Cp ngày trước: 54,7
Giá mua: 54,0 - Tăng vọt(T:18%) so với Ma20: 45.82 và (T:18%) so với ĐCB: 45.79 - Thay đổi CN(-11%, Giá:61) - TN(82%, Giá:29.75)Khối Ngoại Mua: 194,300 - Bán: 175,600 Chênh lệch :
18,700Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 20 Điểm Cân Bằng: 45.79
EPS cơ bản | 3.181 |
EPS pha loãng | 3.181 |
P/E | 15 |
Giá trị sổ sách /cp | 14.990 |
KLCP đang niêm yết | 108.085.693 |
KLCP đang lưu hành | 108.085.693 |
Vốn hóa thị trường | 5.318 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 115 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 29,75 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 4.538 |
Vốn chủ sở hữu | 1.620 |
Vốn điều lệ | 1.081 |
ROA | 8,66 |
ROE | 22,75 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/10/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 84.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,128,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,913 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
537.2 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
429.8 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
25 %
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.4 (EPS Năm 1 là: 3.72) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.21 (EPS Năm 2 là: 2.66)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.18 (EPS Năm 3 là: 2.2)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.26 [Trung bình 20 ngày = 1,698,355 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 2,858,800 Tỷ Lệ: 1.7] Giá Cp hiện tại: 56,4 -- Giá Cp ngày trước: 56,6
Giá mua: 56,4 - Tăng vọt(T:5%) so với Ma20: 53.27 và (T:5%) so với ĐCB: 53.18 - Thay đổi CN(4%, Giá:54) - TN(15%, Giá:48.8)Khối Ngoại Mua: 1,268,700 - Bán: 608,400 Chênh lệch :
660,300Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 21 Điểm Cân Bằng: 53.18
EPS cơ bản | 3.072 |
EPS pha loãng | 3.072 |
P/E | 17 |
Giá trị sổ sách /cp | 13.097 |
KLCP đang niêm yết | 671.646.219 |
KLCP đang lưu hành | 671.646.219 |
Vốn hóa thị trường | 36.067 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 12 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 99 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 48,8 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 23.518 |
Vốn chủ sở hữu | 8.797 |
Vốn điều lệ | 6.716 |
ROA | 9,64 |
ROE | 24,86 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 39.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
130,200,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
10,700 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
3,635 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
2,908 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.16 (EPS Năm 1 là: 2.93) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.1 (EPS Năm 2 là: 2.53)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.22 (EPS Năm 3 là: 2.29)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.16 [Trung bình 20 ngày = 426,190 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 432,300 Tỷ Lệ: 1] Giá Cp hiện tại: 9,4 -- Giá Cp ngày trước: 9,2
Giá mua: 9,4 - Tăng vọt(T:-2%) so với Ma20: 9.18 và (T:-2%) so với ĐCB: 9.2 - Thay đổi CN(-24%, Giá:11.85) - TN(13%, Giá:7.98)Khối Ngoại Mua: 212,100 - Bán: 59,800 Chênh lệch :
152,300Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 22 Điểm Cân Bằng: 9.2
EPS cơ bản | 794 |
EPS pha loãng | 794 |
P/E | 12 |
Giá trị sổ sách /cp | 14.157 |
KLCP đang niêm yết | 65.591.772 |
KLCP đang lưu hành | 65.591.772 |
Vốn hóa thị trường | 638 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 17,6 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 7,98 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.213 |
Vốn chủ sở hữu | 929 |
Vốn điều lệ | 656 |
ROA | 4,25 |
ROE | 5,68 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 22/12/2015 |
Với Khối lượng (cp): | 15,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 11.7 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/02/2018 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/03/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 9.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
17,999,998 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
794.93 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
197.58 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
166.47 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.92 (EPS Năm 1 là: 0.23) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.93 (EPS Năm 2 là: 0.12)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 1.64)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0 [Trung bình 20 ngày = 1,011,000 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,837,900 Tỷ Lệ: 1.8] Giá Cp hiện tại: 19,9 -- Giá Cp ngày trước: 19,9
Giá mua: 19,9 - Tăng vọt(T:2%) so với Ma20: 18.54 và (T:-0%) so với ĐCB: 19.07 - Thay đổi CN(-7%, Giá:20.5) - TN(31%, Giá:14.5)Khối Ngoại Mua: 273,800 - Bán: 256,500 Chênh lệch :
17,300Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 23 Điểm Cân Bằng: 19.07
EPS cơ bản | 1.916 |
EPS pha loãng | 1.935 |
P/E | 11 |
Giá trị sổ sách /cp | 18.164 |
KLCP đang niêm yết | 100.159.795 |
KLCP đang lưu hành | 100.475.656 |
Vốn hóa thị trường | 2.023 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 16 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 59,7 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 14,5 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 6.339 |
Vốn chủ sở hữu | 1.819 |
Vốn điều lệ | 1.005 |
ROA | 3,37 |
ROE | 9,49 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/02/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,400,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
800 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
128 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
102 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
15 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.08 (EPS Năm 1 là: 3.2) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 1.33 (EPS Năm 2 là: 3.47)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.49 (EPS Năm 3 là: 1.49)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.58 [Trung bình 20 ngày = 804,400 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,025,600 Tỷ Lệ: 1.3] Giá Cp hiện tại: 37,75 -- Giá Cp ngày trước: 37,7
Giá mua: 37,75 - Tăng vọt(T:-2%) so với Ma20: 37.8 và (T:-2%) so với ĐCB: 37.82 - Thay đổi CN(-10%, Giá:41.3) - TN(6%, Giá:35)Khối Ngoại Mua: 3,785,500 - Bán: 2,897,600 Chênh lệch :
887,900Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 24 Điểm Cân Bằng: 37.82
EPS cơ bản | 1.942 |
EPS pha loãng | 1.942 |
P/E | 20 |
Giá trị sổ sách /cp | 16.163 |
KLCP đang niêm yết | 716.829.995 |
KLCP đang lưu hành | 716.829.995 |
Vốn hóa thị trường | 27.777 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 56,8 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 35 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 19.348 |
Vốn chủ sở hữu | 11.356 |
Vốn điều lệ | 7.168 |
ROA | 8,3 |
ROE | 12,81 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/02/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
33,200,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
4,000 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
1,400 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
10 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: ) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 2.02)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0 [Trung bình 20 ngày = 154,495 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 90,400 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 36,8 -- Giá Cp ngày trước: 37,0
Giá mua: 36,8 - Tăng vọt(T:-4%) so với Ma20: 37.54 và (T:-4%) so với ĐCB: 37.49 - Thay đổi CN(-8%, Giá:39) - TN(-1%, Giá:36.25)Khối Ngoại Mua: 31,300 - Bán: 5,261,150 Chênh lệch :
-5,229,850Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 25 Điểm Cân Bằng: 37.49
EPS cơ bản | 3.449 |
EPS pha loãng | 3.449 |
P/E | 11 |
Giá trị sổ sách /cp | 27.349 |
KLCP đang niêm yết | 111.713.195 |
KLCP đang lưu hành | 111.713.195 |
Vốn hóa thị trường | 4.351 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 62 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 36,25 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 12.622 |
Vốn chủ sở hữu | 3.055 |
Vốn điều lệ | 1.117 |
ROA | 2,68 |
ROE | 12,46 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/01/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
75,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
5,500 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
500 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
1,228.85 tỷ
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.09 (EPS Năm 1 là: 5.03) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.7 (EPS Năm 2 là: 4.6)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 15.11)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.2 [Trung bình 20 ngày = 534,450 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 689,200 Tỷ Lệ: 1.3] Giá Cp hiện tại: 41,5 -- Giá Cp ngày trước: 40,8
Giá mua: 41,5 - Tăng vọt(T:14%) so với Ma20: 35.81 và (T:14%) so với ĐCB: 36.11 - Thay đổi CN(2%, Giá:40.2) - TN(37%, Giá:29.9)Khối Ngoại Mua: 592,800 - Bán: 1,569,400 Chênh lệch :
-976,600Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 26 Điểm Cân Bằng: 36.11
EPS cơ bản | 2.666 |
EPS pha loãng | 2.666 |
P/E | 14 |
Giá trị sổ sách /cp | 28.400 |
KLCP đang niêm yết | 50.012.010 |
KLCP đang lưu hành | 50.012.010 |
Vốn hóa thị trường | 1.838 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 19 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 61,2 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 29,9 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 3.004 |
Vốn chủ sở hữu | 1.420 |
Vốn điều lệ | 500 |
ROA | 4,59 |
ROE | 9,14 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
781 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
110.92 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.44 (EPS Năm 1 là: 3.66) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.28 (EPS Năm 2 là: 2.55)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.43 (EPS Năm 3 là: 3.52)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.09 [Trung bình 20 ngày = 267,660 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 386,400 Tỷ Lệ: 1.4] Giá Cp hiện tại: 37,85 -- Giá Cp ngày trước: 37,4
Giá mua: 37,85 - Tăng vọt(T:8%) so với Ma20: 34.15 và (T:8%) so với ĐCB: 34.27 - Thay đổi CN(-0%, Giá:37.15) - TN(53%, Giá:24.15)Khối Ngoại Mua: 118,500 - Bán: 79,700 Chênh lệch :
38,800Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 27 Điểm Cân Bằng: 34.27
EPS cơ bản | 2.801 |
EPS pha loãng | 2.801 |
P/E | 13 |
Giá trị sổ sách /cp | 18.387 |
KLCP đang niêm yết | 89.116.411 |
KLCP đang lưu hành | 89.116.411 |
Vốn hóa thị trường | 3.159 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 18 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 74 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 24,15 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 8.803 |
Vốn chủ sở hữu | 1.639 |
Vốn điều lệ | 891 |
ROA | 3,24 |
ROE | 16,21 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/11/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
25,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
7,458 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
331 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
265 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.9 (EPS Năm 1 là: 10.28) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.11 (EPS Năm 2 là: 5.42)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 6.09)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.26 [Trung bình 20 ngày = 88,767 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 35,200 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 56,5 -- Giá Cp ngày trước: 55,8
Giá mua: 56,5 - Tăng vọt(T:-2%) so với Ma20: 57.2 và (T:-2%) so với ĐCB: 56.92 - Thay đổi CN(-5%, Giá:59) - TN(46%, Giá:38.4)Khối Ngoại Mua: 21,200 - Bán: 18,800 Chênh lệch :
2,400Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 28 Điểm Cân Bằng: 56.92
EPS cơ bản | 2.516 |
EPS pha loãng | 2.516 |
P/E | 23 |
Giá trị sổ sách /cp | 17.059 |
KLCP đang niêm yết | 350.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 350.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 20.510 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 277 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 38,4 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 8.551 |
Vốn chủ sở hữu | 5.971 |
Vốn điều lệ | 3.500 |
ROA | 8,28 |
ROE | 14,34 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/06/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
53,900,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
N/A
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
278 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
15 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 13.7 (EPS Năm 1 là: 16.9) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 1.15)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 4.57 [Trung bình 20 ngày = 116,845 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 153,000 Tỷ Lệ: 1.3] Giá Cp hiện tại: 28,0 -- Giá Cp ngày trước: 27,75
Giá mua: 28,0 - Tăng vọt(T:5%) so với Ma20: 26.67 và (T:4%) so với ĐCB: 26.93 - Thay đổi CN(-2%, Giá:28.5) - TN(26%, Giá:22.2)Khối Ngoại Mua: 45,300 - Bán: 30,500 Chênh lệch :
14,800Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 29 Điểm Cân Bằng: 26.93
EPS cơ bản | 1.564 |
EPS pha loãng | 1.564 |
P/E | 19 |
Giá trị sổ sách /cp | 25.508 |
KLCP đang niêm yết | 65.007.857 |
KLCP đang lưu hành | 26.003.143 |
Vốn hóa thị trường | 1.924 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 15 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 65,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 22,2 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.833 |
Vốn chủ sở hữu | 683 |
Vốn điều lệ | 260 |
ROA | 3,99 |
ROE | 6,91 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/06/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
26,003,143 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021
Doanh thu
158.43 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
76.2 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
15 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.56 (EPS Năm 1 là: 5.2) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.06 (EPS Năm 2 là: 3.34)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.65 (EPS Năm 3 là: 3.54)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.38 [Trung bình 20 ngày = 152,145 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 974,300 Tỷ Lệ: 6.4] Giá Cp hiện tại: 6,43 -- Giá Cp ngày trước: 6,01
Giá mua: 6,43 - Tăng vọt(T:-2%) so với Ma20: 6.11 và (T:-3%) so với ĐCB: 6.18 - Thay đổi CN(-17%, Giá:7.2) - TN(17%, Giá:5.14)Khối Ngoại Mua: 122,600 - Bán: 21,800 Chênh lệch :
100,800Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 30 Điểm Cân Bằng: 6.18
EPS cơ bản | 449 |
EPS pha loãng | 449 |
P/E | 15 |
Giá trị sổ sách /cp | 10.527 |
KLCP đang niêm yết | 74.752.586 |
KLCP đang lưu hành | 42.752.586 |
Vốn hóa thị trường | 502 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 4 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 13,8 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 5,14 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 734 |
Vốn chủ sở hữu | 467 |
Vốn điều lệ | 428 |
ROA | 2,83 |
ROE | 4,2 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
18,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
600 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
50 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.01 (EPS Năm 1 là: 0.73) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.36 (EPS Năm 2 là: 0.72)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.19 (EPS Năm 3 là: 1.12)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.05 [Trung bình 20 ngày = 1,008,575 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,679,000 Tỷ Lệ: 1.7] Giá Cp hiện tại: 56,0 -- Giá Cp ngày trước: 53,8
Giá mua: 56,0 - Tăng vọt(T:9%) so với Ma20: 51.51 và (T:8%) so với ĐCB: 51.9 - Thay đổi CN(-3%, Giá:57.6) - TN(39%, Giá:40.25)Khối Ngoại Mua: 210,200 - Bán: 284,600 Chênh lệch :
-74,400Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 31 Điểm Cân Bằng: 51.9
EPS cơ bản | 2.711 |
EPS pha loãng | 2.711 |
P/E | 20 |
Giá trị sổ sách /cp | 14.734 |
KLCP đang niêm yết | 100.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 100.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 5.390 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 83,4 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 40,25 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 5.924 |
Vốn chủ sở hữu | 1.473 |
Vốn điều lệ | 1.000 |
ROA | 4,79 |
ROE | 18,86 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/01/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
100,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
774.71 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
184.06 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
10 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.47 (EPS Năm 1 là: 1.68) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.46 (EPS Năm 2 là: 1.14)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.18 (EPS Năm 3 là: 0.78)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.37 [Trung bình 20 ngày = 8,657,490 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 5,231,700 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 39,6 -- Giá Cp ngày trước: 40,0
Giá mua: 39,6 - Tăng vọt(T:-0%) so với Ma20: 39.11 và (T:-1%) so với ĐCB: 39.35 - Thay đổi CN(-29%, Giá:55) - TN(24%, Giá:31.5)Khối Ngoại Mua: 962,000 - Bán: 430,900 Chênh lệch :
531,100Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 32 Điểm Cân Bằng: 39.35
EPS cơ bản | 1.709 |
EPS pha loãng | 1.709 |
P/E | 25 |
Giá trị sổ sách /cp | 12.701 |
KLCP đang niêm yết | 609.851.995 |
KLCP đang lưu hành | 499.890.962 |
Vốn hóa thị trường | 25.675 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 7 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 119,8 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 29,4 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 16.029 |
Vốn chủ sở hữu | 7.746 |
Vốn điều lệ | 4.999 |
ROA | 6,36 |
ROE | 14,25 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/08/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 66.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
60,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
5,000 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
1,900 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.67 (EPS Năm 1 là: 2.16) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.05 (EPS Năm 2 là: 1.29)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.54 (EPS Năm 3 là: 1.23)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.42 [Trung bình 20 ngày = 1,035,505 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 907,200 Tỷ Lệ: 0.9] Giá Cp hiện tại: 65,3 -- Giá Cp ngày trước: 65,2
Giá mua: 65,3 - Tăng vọt(T:4%) so với Ma20: 62.22 và (T:4%) so với ĐCB: 62.22 - Thay đổi CN(2%, Giá:64) - TN(13%, Giá:57.5)Khối Ngoại Mua: 283,500 - Bán: 28,300 Chênh lệch :
255,200Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 33 Điểm Cân Bằng: 62.22
EPS cơ bản | 2.744 |
EPS pha loãng | 2.744 |
P/E | 24 |
Giá trị sổ sách /cp | 15.680 |
KLCP đang niêm yết | 219.999.780 |
KLCP đang lưu hành | 219.999.780 |
Vốn hóa thị trường | 14.410 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 16 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 65,7 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 39,7 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 10.822 |
Vốn chủ sở hữu | 3.450 |
Vốn điều lệ | 2.200 |
ROA | 5,95 |
ROE | 18,37 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 28/11/2017 |
Với Khối lượng (cp): | 160,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 35.8 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/06/2018 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 43.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
160,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
2,600 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
538 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
430 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.53 (EPS Năm 1 là: 1.5) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.2 (EPS Năm 2 là: 3.16)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.39 (EPS Năm 3 là: 2.64)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.24 [Trung bình 20 ngày = 830,150 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 429,200 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 5,78 -- Giá Cp ngày trước: 5,69
Giá mua: 5,78 - Tăng vọt(T:-11%) so với Ma20: 5.61 và (T:-12%) so với ĐCB: 5.69 - Thay đổi CN(-25%, Giá:6.67) - TN(15%, Giá:4.35)Khối Ngoại Mua: 360,700 - Bán: 290,500 Chênh lệch :
70,200Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 34 Điểm Cân Bằng: 5.69
EPS cơ bản | 369 |
EPS pha loãng | 369 |
P/E | 17 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.187 |
KLCP đang niêm yết | 95.684.090 |
KLCP đang lưu hành | 101.350.100 |
Vốn hóa thị trường | 590 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 15,8 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 4,35 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.255 |
Vốn chủ sở hữu | 1.070 |
Vốn điều lệ | 1.014 |
ROA | 2,81 |
ROE | 3,32 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/01/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
35,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
100 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
20 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.71 (EPS Năm 1 là: 0.02) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.36 (EPS Năm 2 là: 0.07)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.52 (EPS Năm 3 là: 0.11)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.53 [Trung bình 20 ngày = 157,755 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 149,700 Tỷ Lệ: 0.9] Giá Cp hiện tại: 18,55 -- Giá Cp ngày trước: 18,85
Giá mua: 18,55 - Tăng vọt(T:4%) so với Ma20: 17.28 và (T:2%) so với ĐCB: 17.62 - Thay đổi CN(-11%, Giá:20.25) - TN(30%, Giá:13.8)Khối Ngoại Mua: 77,000 - Bán: 526,500 Chênh lệch :
-449,500Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 35 Điểm Cân Bằng: 17.62
EPS cơ bản | 1.023 |
EPS pha loãng | 1.023 |
P/E | 18 |
Giá trị sổ sách /cp | 20.319 |
KLCP đang niêm yết | 411.930.113 |
KLCP đang lưu hành | 411.930.113 |
Vốn hóa thị trường | 7.765 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 40,8 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 13,8 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 17.066 |
Vốn chủ sở hữu | 8.370 |
Vốn điều lệ | 4.119 |
ROA | 2,67 |
ROE | 5,29 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 15/07/2021 |
Với Khối lượng (cp): | 358,201,208 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 29.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/09/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
358,201,208 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
8,400 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
1,250 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.34 (EPS Năm 1 là: 2.82) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 4.29)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.11 [Trung bình 20 ngày = 1,824,675 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,308,200 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 43,1 -- Giá Cp ngày trước: 43,65
Giá mua: 43,1 - Tăng vọt(T:8%) so với Ma20: 39.94 và (T:7%) so với ĐCB: 40.37 - Thay đổi CN(-2%, Giá:44.1) - TN(26%, Giá:34)Khối Ngoại Mua: 9,081,100 - Bán: 3,803,000 Chênh lệch :
5,278,100Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 36 Điểm Cân Bằng: 40.37
EPS cơ bản | 2.067 |
EPS pha loãng | 1.987 |
P/E | 21 |
Giá trị sổ sách /cp | 33.351 |
KLCP đang niêm yết | 382.940.013 |
KLCP đang lưu hành | 382.940.013 |
Vốn hóa thị trường | 16.466 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 6 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 68 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 34 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 24.842 |
Vốn chủ sở hữu | 12.772 |
Vốn điều lệ | 3.829 |
ROA | 3,2 |
ROE | 5,89 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/04/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
95,513,523 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.587%
- 26/11/2021: Thưởng cho HĐQT & BGĐ 1,287,652
- 24/11/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:3.616
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.19%
Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:6.926
- 03/09/2021: Phát hành riêng lẻ 60,000,000
- 18/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.38%
- 14/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.53%
- 05/10/2020: Phát hành cho CBCNV 1,674,369
- 24/09/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:9.57
- 05/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.79%
- 11/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.78%
- 23/09/2019: Phát hành cho CBCNV 1,709,964
- 04/09/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8.23
- 10/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.92%
- 04/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.97%
- 15/10/2018: Đã chuyển đổi trái phiếu thành 27.560.355 cp
- 27/08/2018: Phát hành cho CBCNV 1,680,616
- 06/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:11.25
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.89%
- 27/02/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 5:1, giá 18000 đ/cp
- 13/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.25%
- 07/07/2017: Phát hành cho CBCNV 958,160
- 28/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:99.6
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.49%
- 08/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.49%
- 12/08/2016: Phát hành cho CBCNV 542,353
- 23/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.73%
- 21/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.89%
- 23/07/2015: Phát hành riêng lẻ 7,100,000
- 09/06/2015: Phát hành cho CBCNV 502,878
- 22/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.71%
- 10/12/2014: Phát hành riêng lẻ 12,955,756
- 21/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.58%
- 11/11/2013: Phát hành riêng lẻ 25,500,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
7,151 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
1,526 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
10 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.31 (EPS Năm 1 là: 3.08) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.27 (EPS Năm 2 là: 4.48)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.06 (EPS Năm 3 là: 3.52)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.01 [Trung bình 20 ngày = 4,278,715 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 3,534,200 Tỷ Lệ: 0.8] Giá Cp hiện tại: 11,2 -- Giá Cp ngày trước: 10,9
Giá mua: 11,2 - Tăng vọt(T:9%) so với Ma20: 10.11 và (T:7%) so với ĐCB: 10.3 - Thay đổi CN(-11%, Giá:12.4) - TN(53%, Giá:7.18)Khối Ngoại Mua: 1,353,800 - Bán: 1,224,900 Chênh lệch :
128,900Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 37 Điểm Cân Bằng: 10.3
EPS cơ bản | 625 |
EPS pha loãng | 625 |
P/E | 18 |
Giá trị sổ sách /cp | 13.794 |
KLCP đang niêm yết | 239.447.211 |
KLCP đang lưu hành | 240.212.451 |
Vốn hóa thị trường | 2.706 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 27,3 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 6,07 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 7.838 |
Vốn chủ sở hữu | 3.303 |
Vốn điều lệ | 2.402 |
ROA | 2,11 |
ROE | 4,63 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/08/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
75,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
2,337 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
310 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.98 (EPS Năm 1 là: 0.05) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.21 (EPS Năm 2 là: 2.59)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.33 (EPS Năm 3 là: 3.27)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.29 [Trung bình 20 ngày = 656,898 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 311,400 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 6,6 -- Giá Cp ngày trước: 6,5
Giá mua: 6,6 - Tăng vọt(T:-8%) so với Ma20: 6.51 và (T:-9%) so với ĐCB: 6.61 - Thay đổi CN(-15%, Giá:7.1) - TN(30%, Giá:4.6)Khối Ngoại Mua: 17,000 - Bán: 0 Chênh lệch :
17,000Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 38 Điểm Cân Bằng: 6.61
EPS cơ bản | 291 |
EPS pha loãng | 291 |
P/E | 24 |
Giá trị sổ sách /cp | 4.997 |
KLCP đang niêm yết | 50.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 50.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 355 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 22,3 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 3,3 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 406 |
Vốn chủ sở hữu | 250 |
Vốn điều lệ | 500 |
ROA | 3,56 |
ROE | 5,75 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
50,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
30 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
2 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1.07 (EPS Năm 1 là: 0.01) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -1.29 (EPS Năm 2 là: -0.14)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -1.15 (EPS Năm 3 là: 0.48)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -1.17 [Trung bình 20 ngày = 292,987 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 350,000 Tỷ Lệ: 1.2] Giá Cp hiện tại: 5,7 -- Giá Cp ngày trước: 5,6
Giá mua: 5,7 - Tăng vọt(T:2%) so với Ma20: 4.89 và (T:-2%) so với ĐCB: 5.1 - Thay đổi CN(-19%, Giá:6.2) - TN(35%, Giá:3.7)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 5,000 Chênh lệch :
-5,000Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 39 Điểm Cân Bằng: 5.1
EPS cơ bản | 238 |
EPS pha loãng | 238 |
P/E | 23 |
Giá trị sổ sách /cp | 4.570 |
KLCP đang niêm yết | 50.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 50.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 278 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 6 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 16,9 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 2,8 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 326 |
Vốn chủ sở hữu | 228 |
Vốn điều lệ | 500 |
ROA | 3,48 |
ROE | 5,2 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 17/11/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 50,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 10.9 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/04/2015 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/05/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
50,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
99 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
0.19 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
0.19 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.99 (EPS Năm 1 là: -1.35) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.66 (EPS Năm 2 là: -0.68)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.14 (EPS Năm 3 là: -0.41)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.6 [Trung bình 20 ngày = 7,933,330 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 4,538,800 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 7,9 -- Giá Cp ngày trước: 8,0
Giá mua: 7,9 - Tăng vọt(T:-9%) so với Ma20: 7.71 và (T:-11%) so với ĐCB: 7.84 - Thay đổi CN(-43%, Giá:12.3) - TN(3%, Giá:6.8)Khối Ngoại Mua: 1,941,700 - Bán: 2,409,400 Chênh lệch :
-467,700Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 40 Điểm Cân Bằng: 7.84
EPS cơ bản | 372 |
EPS pha loãng | 372 |
P/E | 22 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.896 |
KLCP đang niêm yết | 938.321.575 |
KLCP đang lưu hành | 938.463.607 |
Vốn hóa thị trường | 7.704 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 18,55 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 6,34 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 13.246 |
Vốn chủ sở hữu | 11.162 |
Vốn điều lệ | 9.385 |
ROA | 2,61 |
ROE | 3,16 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/11/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 54.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
45,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
777.69 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
186.85 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.14 (EPS Năm 1 là: 0.19) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 1.44 (EPS Năm 2 là: 0.22)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 8 (EPS Năm 3 là: 0.09)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 3.1 [Trung bình 20 ngày = 9,631,185 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 7,061,400 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 28,35 -- Giá Cp ngày trước: 28,6
Giá mua: 28,35 - Tăng vọt(T:13%) so với Ma20: 24.86 và (T:12%) so với ĐCB: 24.98 - Thay đổi CN(0%, Giá:28) - TN(54%, Giá:18.15)Khối Ngoại Mua: 14,487,120 - Bán: 13,211,120 Chênh lệch :
1,276,000Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 41 Điểm Cân Bằng: 24.98
EPS cơ bản | 1.218 |
EPS pha loãng | 1.218 |
P/E | 23 |
Giá trị sổ sách /cp | 23.548 |
KLCP đang niêm yết | 607.529.390 |
KLCP đang lưu hành | 609.276.876 |
Vốn hóa thị trường | 17.011 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 46,75 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 18,15 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 30.371 |
Vốn chủ sở hữu | 14.306 |
Vốn điều lệ | 6.093 |
ROA | 2,52 |
ROE | 5,34 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
11,000 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
20 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1.36 (EPS Năm 1 là: -0.96) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.22 (EPS Năm 2 là: 2.67)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.38 (EPS Năm 3 là: 3.43)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.4 [Trung bình 20 ngày = 6,694,839 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 3,146,900 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 33,3 -- Giá Cp ngày trước: 33,8
Giá mua: 33,3 - Tăng vọt(T:1%) so với Ma20: 32.53 và (T:0%) so với ĐCB: 32.85 - Thay đổi CN(-20%, Giá:41) - TN(43%, Giá:23.1)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 11,400 Chênh lệch :
-11,400Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 42 Điểm Cân Bằng: 32.85
EPS cơ bản | 970 |
EPS pha loãng | 970 |
P/E | 37 |
Giá trị sổ sách /cp | 13.635 |
KLCP đang niêm yết | 257.339.985 |
KLCP đang lưu hành | 257.339.985 |
Vốn hóa thị trường | 9.341 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 92,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 8,5 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 7.515 |
Vốn chủ sở hữu | 3.509 |
Vốn điều lệ | 2.573 |
ROA | 3,48 |
ROE | 7,22 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/09/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
34,311,998 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
3,000 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
300 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1.13 (EPS Năm 1 là: -0.26) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.5 (EPS Năm 2 là: 2.06)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.08 (EPS Năm 3 là: 1.37)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.18 [Trung bình 20 ngày = 1,795,220 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,569,100 Tỷ Lệ: 0.9] Giá Cp hiện tại: 28,6 -- Giá Cp ngày trước: 28,85
Giá mua: 28,6 - Tăng vọt(T:-3%) so với Ma20: 28.9 và (T:-3%) so với ĐCB: 28.96 - Thay đổi CN(-10%, Giá:31.05) - TN(11%, Giá:25.3)Khối Ngoại Mua: 14,463,700 - Bán: 9,839,100 Chênh lệch :
4,624,600Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 43 Điểm Cân Bằng: 28.96
EPS cơ bản | 571 |
EPS pha loãng | 571 |
P/E | 50 |
Giá trị sổ sách /cp | 13.995 |
KLCP đang niêm yết | 2.272.318.410 |
KLCP đang lưu hành | 2.328.818.410 |
Vốn hóa thị trường | 64.534 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 11 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 36 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 25,3 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 38.672 |
Vốn chủ sở hữu | 31.802 |
Vốn điều lệ | 23.288 |
ROA | 3,41 |
ROE | 4,18 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,901,078,733 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
8,000 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
2,400 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.15 (EPS Năm 1 là: 1.05) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 1.23)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.56 (EPS Năm 3 là: 1.23)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.14 [Trung bình 20 ngày = 222,305 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 224,500 Tỷ Lệ: 1] Giá Cp hiện tại: 89,0 -- Giá Cp ngày trước: 89,0
Giá mua: 89,0 - Tăng vọt(T:23%) so với Ma20: 72.2 và (T:22%) so với ĐCB: 72.76 - Thay đổi CN(10%, Giá:81) - TN(51%, Giá:58.9)Khối Ngoại Mua: 1,028,800 - Bán: 190,000 Chênh lệch :
838,800Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 44 Điểm Cân Bằng: 72.76
EPS cơ bản | 1.620 |
EPS pha loãng | 1.620 |
P/E | 49 |
Giá trị sổ sách /cp | 17.675 |
KLCP đang niêm yết | 1.035.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 1.035.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 82.800 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 4 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 86 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 43,8 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 49.816 |
Vốn chủ sở hữu | 18.294 |
Vốn điều lệ | 10.350 |
ROA | 3,42 |
ROE | 9,73 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 21/02/2018 |
Với Khối lượng (cp): | 23,469,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 25.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/07/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/08/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 33.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,035,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
6,814 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
1,664 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
1,381 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
7 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: ) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.13 (EPS Năm 2 là: 2.33)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 2.07)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.04 [Trung bình 20 ngày = 2,186,770 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 860,800 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 9,44 -- Giá Cp ngày trước: 9,54
Giá mua: 9,44 - Tăng vọt(T:-4%) so với Ma20: 9.37 và (T:-5%) so với ĐCB: 9.49 - Thay đổi CN(-27%, Giá:12.4) - TN(15%, Giá:7.85)Khối Ngoại Mua: 963,800 - Bán: 669,700 Chênh lệch :
294,100Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 45 Điểm Cân Bằng: 9.49
EPS cơ bản | 369 |
EPS pha loãng | 369 |
P/E | 28 |
Giá trị sổ sách /cp | 13.095 |
KLCP đang niêm yết | 123.707.866 |
KLCP đang lưu hành | 124.353.866 |
Vốn hóa thị trường | 1.287 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 37 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 7,85 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 3.776 |
Vốn chủ sở hữu | 1.620 |
Vốn điều lệ | 1.244 |
ROA | 0,93 |
ROE | 2,67 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
14,990,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
800 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
100 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.05 (EPS Năm 1 là: 0.72) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.23 (EPS Năm 2 là: 0.76)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.27 (EPS Năm 3 là: 0.99)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.18 [Trung bình 20 ngày = 384,000 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 317,900 Tỷ Lệ: 0.8] Giá Cp hiện tại: 26,0 -- Giá Cp ngày trước: 26,0
Giá mua: 26,0 - Tăng vọt(T:-1%) so với Ma20: 26.28 và (T:-1%) so với ĐCB: 26.23 - Thay đổi CN(-5%, Giá:27.5) - TN(0%, Giá:25.9)Khối Ngoại Mua: 127,600 - Bán: 41,700 Chênh lệch :
85,900Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 46 Điểm Cân Bằng: 26.23
EPS cơ bản | 656 |
EPS pha loãng | 656 |
P/E | 42 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.656 |
KLCP đang niêm yết | 304.168.581 |
KLCP đang lưu hành | 304.168.581 |
Vốn hóa thị trường | 8.334 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 43,05 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 24,7 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 10.085 |
Vốn chủ sở hữu | 3.545 |
Vốn điều lệ | 3.042 |
ROA | 1,99 |
ROE | 5,54 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/07/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
150,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
2,700 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
450 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
10 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.85 (EPS Năm 1 là: 0.32) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.02 (EPS Năm 2 là: 2.2)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.44 (EPS Năm 3 là: 2.24)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.44 [Trung bình 20 ngày = 5,478,235 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 2,873,600 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 12,05 -- Giá Cp ngày trước: 12,1
Giá mua: 12,05 - Tăng vọt(T:2%) so với Ma20: 11.77 và (T:1%) so với ĐCB: 11.88 - Thay đổi CN(-7%, Giá:12.85) - TN(46%, Giá:8.23)Khối Ngoại Mua: 706,700 - Bán: 1,785,400 Chênh lệch :
-1,078,700Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 47 Điểm Cân Bằng: 11.88
EPS cơ bản | 359 |
EPS pha loãng | 359 |
P/E | 36 |
Giá trị sổ sách /cp | 14.033 |
KLCP đang niêm yết | 366.356.303 |
KLCP đang lưu hành | 366.356.303 |
Vốn hóa thị trường | 4.708 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 26,2 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 8,23 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 9.880 |
Vốn chủ sở hữu | 5.141 |
Vốn điều lệ | 3.664 |
ROA | 1,32 |
ROE | 2,59 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 09/11/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 100,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 26.1 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/11/2016 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 9.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
217,069,134 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
2,135 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
300 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.31 (EPS Năm 1 là: 0.52) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.17 (EPS Năm 2 là: 0.75)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.3 (EPS Năm 3 là: 0.64)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.15 [Trung bình 20 ngày = 2,427,315 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 2,529,700 Tỷ Lệ: 1] Giá Cp hiện tại: 82,9 -- Giá Cp ngày trước: 82,0
Giá mua: 82,9 - Tăng vọt(T:7%) so với Ma20: 76.81 và (T:6%) so với ĐCB: 77.59 - Thay đổi CN(-2%, Giá:83.3) - TN(12%, Giá:73.4)Khối Ngoại Mua: 5,999,100 - Bán: 6,919,400 Chênh lệch :
-920,300Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 48 Điểm Cân Bằng: 77.59
EPS cơ bản | 1.655 |
EPS pha loãng | 1.655 |
P/E | 50 |
Giá trị sổ sách /cp | 22.804 |
KLCP đang niêm yết | 1.949.833.809 |
KLCP đang lưu hành | 1.949.833.809 |
Vốn hóa thị trường | 162.226 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 116,7 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 73,4 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 239.277 |
Vốn chủ sở hữu | 44.464 |
Vốn điều lệ | 19.498 |
ROA | 1,51 |
ROE | 7,55 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 60.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
589,369,234 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
35,973.72 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
6,500 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.12 (EPS Năm 1 là: 4.02) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.01 (EPS Năm 2 là: 3.58)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.1 (EPS Năm 3 là: 3.53)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.08 [Trung bình 20 ngày = 267,510 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 175,100 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 8,76 -- Giá Cp ngày trước: 8,5
Giá mua: 8,76 - Tăng vọt(T:-5%) so với Ma20: 8.38 và (T:-8%) so với ĐCB: 8.65 - Thay đổi CN(-20%, Giá:9.97) - TN(20%, Giá:6.66)Khối Ngoại Mua: 128,300 - Bán: 84,300 Chênh lệch :
44,000Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 49 Điểm Cân Bằng: 8.65
EPS cơ bản | 244 |
EPS pha loãng | 260 |
P/E | 37 |
Giá trị sổ sách /cp | 15.758 |
KLCP đang niêm yết | 275.129.141 |
KLCP đang lưu hành | 275.129.310 |
Vốn hóa thị trường | 2.512 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 6 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 23,2 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 6,16 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 9.771 |
Vốn chủ sở hữu | 4.336 |
Vốn điều lệ | 2.751 |
ROA | 0,68 |
ROE | 1,56 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/08/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 45.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
60,157,495 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,200 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
100 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.14 (EPS Năm 1 là: 0.18) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.4 (EPS Năm 2 là: 0.21)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.76 (EPS Năm 3 là: 0.35)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.43 [Trung bình 20 ngày = 190,703 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 150,700 Tỷ Lệ: 0.8] Giá Cp hiện tại: 22,8 -- Giá Cp ngày trước: 23,0
Giá mua: 22,8 - Tăng vọt(T:133%) so với Ma20: 9.46 và (T:129%) so với ĐCB: 9.62 - Thay đổi CN(98%, Giá:11.1) - TN(255%, Giá:6.2)Khối Ngoại Mua: 101,300 - Bán: 71,400 Chênh lệch :
29,900Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 50 Điểm Cân Bằng: 9.62
EPS cơ bản | 264 |
EPS pha loãng | 264 |
P/E | 39 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.799 |
KLCP đang niêm yết | 68.989.150 |
KLCP đang lưu hành | 66.656.180 |
Vốn hóa thị trường | 704 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 32,1 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 6,2 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.079 |
Vốn chủ sở hữu | 814 |
Vốn điều lệ | 667 |
ROA | 1,6 |
ROE | 2,08 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
12,500,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
720 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
19 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.61 (EPS Năm 1 là: 0.42) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.59 (EPS Năm 2 là: 1.07)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.74 (EPS Năm 3 là: 2.64)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.15 [Trung bình 20 ngày = 421,540 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 429,200 Tỷ Lệ: 1] Giá Cp hiện tại: 84,8 -- Giá Cp ngày trước: 83,5
Giá mua: 84,8 - Tăng vọt(T:4%) so với Ma20: 80.96 và (T:4%) so với ĐCB: 80.65 - Thay đổi CN(2%, Giá:82) - TN(10%, Giá:76.6)Khối Ngoại Mua: 600 - Bán: 0 Chênh lệch :
600Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 51 Điểm Cân Bằng: 80.65
EPS cơ bản | 868 |
EPS pha loãng | 868 |
P/E | 94 |
Giá trị sổ sách /cp | 13.761 |
KLCP đang niêm yết | 375.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 375.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 30.594 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 142,9 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 60,4 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 19.267 |
Vốn chủ sở hữu | 5.160 |
Vốn điều lệ | 3.750 |
ROA | 2,5 |
ROE | 8,95 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/08/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
250,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
3,000 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
400 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: 0.77) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0 [Trung bình 20 ngày = 542,155 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 350,100 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 10,7 -- Giá Cp ngày trước: 10,8
Giá mua: 10,7 - Tăng vọt(T:-10%) so với Ma20: 11.1 và (T:-11%) so với ĐCB: 11.2 - Thay đổi CN(-25%, Giá:13.3) - TN(-1%, Giá:10.1)Khối Ngoại Mua: 12,300 - Bán: 6,100 Chênh lệch :
6,200Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 52 Điểm Cân Bằng: 11.2
EPS cơ bản | 166 |
EPS pha loãng | 166 |
P/E | 68 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.580 |
KLCP đang niêm yết | 71.657.936 |
KLCP đang lưu hành | 71.657.936 |
Vốn hóa thị trường | 810 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 20 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 26 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 10,1 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.399 |
Vốn chủ sở hữu | 830 |
Vốn điều lệ | 717 |
ROA | 0,75 |
ROE | 1,24 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/04/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
9,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
358.77 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
134.06 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
107.25 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
14 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 3.07 (EPS Năm 1 là: 5.82) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.13 (EPS Năm 2 là: 1.43)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.12 (EPS Năm 3 là: 1.65)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.94 [Trung bình 20 ngày = 227,195 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 79,500 Tỷ Lệ: 0.3] Giá Cp hiện tại: 6,08 -- Giá Cp ngày trước: 6,05
Giá mua: 6,08 - Tăng vọt(T:6%) so với Ma20: 5.67 và (T:5%) so với ĐCB: 5.73 - Thay đổi CN(-9%, Giá:6.59) - TN(28%, Giá:4.7)Khối Ngoại Mua: 100 - Bán: 10,700 Chênh lệch :
-10,600Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 53 Điểm Cân Bằng: 5.73
EPS cơ bản | 103 |
EPS pha loãng | 103 |
P/E | 61 |
Giá trị sổ sách /cp | 12.663 |
KLCP đang niêm yết | 51.497.100 |
KLCP đang lưu hành | 51.500.000 |
Vốn hóa thị trường | 324 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 12 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 15,15 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 4,7 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.548 |
Vốn chủ sở hữu | 652 |
Vốn điều lệ | 515 |
ROA | 0,32 |
ROE | 0,72 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/10/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
650 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
70 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
6 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
818.85 tỷ
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.96 (EPS Năm 1 là: 0.04) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.54 (EPS Năm 2 là: 1.1)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.1 (EPS Năm 3 là: 2.41)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.53 [Trung bình 20 ngày = 297,100 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 132,800 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 6,22 -- Giá Cp ngày trước: 6,31
Giá mua: 6,22 - Tăng vọt(T:18%) so với Ma20: 5.1 và (T:2%) so với ĐCB: 5.87 - Thay đổi CN(-9%, Giá:6.58) - TN(55%, Giá:3.86)Khối Ngoại Mua: 1,100 - Bán: 205,600 Chênh lệch :
-204,500Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 54 Điểm Cân Bằng: 5.87
EPS cơ bản | 72 |
EPS pha loãng | 72 |
P/E | 92 |
Giá trị sổ sách /cp | 6.022 |
KLCP đang niêm yết | 98.865.080 |
KLCP đang lưu hành | 100.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 651 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 2 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 18,9 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 3,86 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 927 |
Vốn chủ sở hữu | 595 |
Vốn điều lệ | 1.000 |
ROA | 0,67 |
ROE | 1,05 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
100,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
664.12 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
98.21 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
86.21 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1 (EPS Năm 1 là: 0.02) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -1.06 (EPS Năm 2 là: 0.01)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.72 (EPS Năm 3 là: -0.18)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.26 [Trung bình 20 ngày = 294,665 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 376,700 Tỷ Lệ: 1.3] Giá Cp hiện tại: 34,4 -- Giá Cp ngày trước: 34,5
Giá mua: 34,4 - Tăng vọt(T:-3%) so với Ma20: 35.23 và (T:-3%) so với ĐCB: 35.19 - Thay đổi CN(-6%, Giá:36.2) - TN(6%, Giá:32)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 23,600 Chênh lệch :
-23,600Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 55 Điểm Cân Bằng: 35.19
EPS cơ bản | 140 |
EPS pha loãng | 140 |
P/E | 244 |
Giá trị sổ sách /cp | 10.539 |
KLCP đang niêm yết | 216.481.335 |
KLCP đang lưu hành | 216.481.335 |
Vốn hóa thị trường | 7.414 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 37,2 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 27,95 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 4.328 |
Vốn chủ sở hữu | 2.281 |
Vốn điều lệ | 2.165 |
ROA | 0,74 |
ROE | 1,28 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 08/12/2017 |
Với Khối lượng (cp): | 41,500,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 15.8 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/07/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/07/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
103,750,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,600 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
275 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
220 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
10 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.11 (EPS Năm 1 là: 0.21) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.71 (EPS Năm 2 là: 0.19)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.02 (EPS Năm 3 là: 0.65)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.19 [Trung bình 20 ngày = 189,091 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 2,069,900 Tỷ Lệ: 10.9] Giá Cp hiện tại: 12,3 -- Giá Cp ngày trước: 12,6
Giá mua: 12,3 - Tăng vọt(T:29%) so với Ma20: 9.29 và (T:28%) so với ĐCB: 9.4 - Thay đổi CN(10%, Giá:10.9) - TN(62%, Giá:7.4)Khối Ngoại Mua: 11,800 - Bán: 1,300 Chênh lệch :
10,500Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 56 Điểm Cân Bằng: 9.4
EPS cơ bản | 45 |
EPS pha loãng | 45 |
P/E | 223 |
Giá trị sổ sách /cp | 9.973 |
KLCP đang niêm yết | 82.574.412 |
KLCP đang lưu hành | 82.722.212 |
Vốn hóa thị trường | 830 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 23,6 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 7,1 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 873 |
Vốn chủ sở hữu | 824 |
Vốn điều lệ | 827 |
ROA | 0,43 |
ROE | 0,45 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 09/12/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 82,722,212 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 14.4 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/05/2016 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/05/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 2.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
82,722,212 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
51.89 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
7.54 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
6.03 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: 0.1) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0 [Trung bình 20 ngày = 33,135 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 324,300 Tỷ Lệ: 9.8] Giá Cp hiện tại: 14,1 -- Giá Cp ngày trước: 13,2
Giá mua: 14,1 - Tăng vọt(T:43%) so với Ma20: 9.78 và (T:41%) so với ĐCB: 9.93 - Thay đổi CN(-8%, Giá:15.25) - TN(66%, Giá:8.41)Khối Ngoại Mua: 5,400 - Bán: 93,600 Chênh lệch :
-88,200Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 57 Điểm Cân Bằng: 9.93
EPS cơ bản | 7 |
EPS pha loãng | 7 |
P/E | 1.749 |
Giá trị sổ sách /cp | 25.245 |
KLCP đang niêm yết | 50.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 50.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 638 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 39 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 7,22 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.079 |
Vốn chủ sở hữu | 1.262 |
Vốn điều lệ | 500 |
ROA | 0,02 |
ROE | 0,03 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 43.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,116,910 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021
Doanh thu
8 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
1.3 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
1 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: ) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.91 (EPS Năm 2 là: 0.48)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.45 (EPS Năm 3 là: 5.25)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.15 [Trung bình 20 ngày = 1,837,610 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 787,500 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 64,9 -- Giá Cp ngày trước: 65,0
Giá mua: 64,9 - Tăng vọt(T:-13%) so với Ma20: 73.17 và (T:-12%) so với ĐCB: 73.04 - Thay đổi CN(-20%, Giá:80.5) - TN(-5%, Giá:67.5)Khối Ngoại Mua: 6,474,600 - Bán: 5,356,100 Chênh lệch :
1,118,500Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 58 Điểm Cân Bằng: 73.04
EPS cơ bản | -173 |
EPS pha loãng | -165 |
P/E | -374 |
Giá trị sổ sách /cp | 34.612 |
KLCP đang niêm yết | 3.813.935.561 |
KLCP đang lưu hành | 3.813.935.561 |
Vốn hóa thị trường | 247.143 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 21 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 111,1 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 64 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 508.609 |
Vốn chủ sở hữu | 132.006 |
Vốn điều lệ | 38.689 |
ROA | -0,15 |
ROE | -0,45 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/09/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 125.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
80,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
140,000 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
6,000 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.3 (EPS Năm 1 là: 1.69) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.91 (EPS Năm 2 là: 2.43)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.3 (EPS Năm 3 là: 1.27)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.1 [Trung bình 20 ngày = 1,543,996 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 745,900 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 5,3 -- Giá Cp ngày trước: 5,5
Giá mua: 5,3 - Tăng vọt(T:9%) so với Ma20: 4.59 và (T:0%) so với ĐCB: 5 - Thay đổi CN(-14%, Giá:5.8) - TN(85%, Giá:2.7)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 59 Điểm Cân Bằng: 5
EPS cơ bản | -318 |
EPS pha loãng | -318 |
P/E | -18 |
Giá trị sổ sách /cp | 10.555 |
KLCP đang niêm yết | 57.680.000 |
KLCP đang lưu hành | 57.680.000 |
Vốn hóa thị trường | 329 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 31 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 2,7 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.044 |
Vốn chủ sở hữu | 609 |
Vốn điều lệ | 577 |
ROA | -1,7 |
ROE | -2,88 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/09/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
32,800,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2020
Doanh thu
120 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
20 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1.15 (EPS Năm 1 là: 0.26) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -29 (EPS Năm 2 là: -1.68)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -1.35 (EPS Năm 3 là: 0.06)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -10.5 [Trung bình 20 ngày = 5,453,715 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 4,842,500 Tỷ Lệ: 0.9] Giá Cp hiện tại: 4,82 -- Giá Cp ngày trước: 4,84
Giá mua: 4,82 - Tăng vọt(T:-30%) so với Ma20: 5.71 và (T:-31%) so với ĐCB: 5.78 - Thay đổi CN(-39%, Giá:6.55) - TN(10%, Giá:3.65)Khối Ngoại Mua: 2,623,400 - Bán: 4,160,700 Chênh lệch :
-1,537,300Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 60 Điểm Cân Bằng: 5.78
EPS cơ bản | -1.540 |
EPS pha loãng | -1.540 |
P/E | -4 |
Giá trị sổ sách /cp | 12.296 |
KLCP đang niêm yết | 709.997.807 |
KLCP đang lưu hành | 709.997.807 |
Vốn hóa thị trường | 4.153 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 3 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 22,55 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 3,65 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 36.300 |
Vốn chủ sở hữu | 8.730 |
Vốn điều lệ | 7.100 |
ROA | -3,15 |
ROE | -11,62 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 05/10/2011 |
Với Khối lượng (cp): | 10,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 16.2 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/07/2013 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/08/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 5.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
77,180,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021
Doanh thu
15,250 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
1,100 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
880 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: 0.23) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.17 (EPS Năm 3 là: 0.69)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.06 [Trung bình 20 ngày = 79,501 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 3.08 và (T:-100%) so với ĐCB: 3.64 - Thay đổi CN(-100%, Giá:4.2) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 82 Điểm Cân Bằng: 3.64
EPS cơ bản | 115 |
EPS pha loãng | 115 |
P/E | 35 |
Giá trị sổ sách /cp | 6.515 |
KLCP đang niêm yết | 36.868.800 |
KLCP đang lưu hành | 37.350.000 |
Vốn hóa thị trường | 147 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 2 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 10,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 2,9 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 396 |
Vốn chủ sở hữu | 240 |
Vốn điều lệ | 374 |
ROA | 1,21 |
ROE | 1,78 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
18,250,708 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
188.15 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
-3.89 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.94 (EPS Năm 1 là: 0.02) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.24 (EPS Năm 2 là: 0.35)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 2.54 (EPS Năm 3 là: 0.46)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.45 [Trung bình 20 ngày = 23,920 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 1.86 và (T:-100%) so với ĐCB: 2.42 - Thay đổi CN(-100%, Giá:3) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 86 Điểm Cân Bằng: 2.42
EPS cơ bản | 33 |
EPS pha loãng | 33 |
P/E | 72 |
Giá trị sổ sách /cp | 9.125 |
KLCP đang niêm yết | 51.906.713 |
KLCP đang lưu hành | 53.100.913 |
Vốn hóa thị trường | 125 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 6,2 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 1,6 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 988 |
Vốn chủ sở hữu | 474 |
Vốn điều lệ | 531 |
ROA | 0,17 |
ROE | 0,37 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 21/06/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 30,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 28.9 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/05/2017 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 3.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
53,100,913 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
5.5 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
0.8 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 5 (EPS Năm 1 là: -0.12) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.8 (EPS Năm 2 là: -0.02)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.23 (EPS Năm 3 là: -0.1)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 1.32 [Trung bình 20 ngày = 189,461 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 3.15 và (T:-100%) so với ĐCB: 3.63 - Thay đổi CN(-100%, Giá:4.2) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 87 Điểm Cân Bằng: 3.63
EPS cơ bản | 34 |
EPS pha loãng | 34 |
P/E | 118 |
Giá trị sổ sách /cp | 10.049 |
KLCP đang niêm yết | 24.715.958 |
KLCP đang lưu hành | 24.715.958 |
Vốn hóa thị trường | 99 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 10,2 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 2,7 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 269 |
Vốn chủ sở hữu | 248 |
Vốn điều lệ | 247 |
ROA | 0,31 |
ROE | 0,33 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/05/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
100 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
1 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: -0.17) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.91 (EPS Năm 3 là: 0.01)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.3 [Trung bình 20 ngày = 8,915,665 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 4.61 và (T:-100%) so với ĐCB: 5.12 - Thay đổi CN(-100%, Giá:5.88) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 89 Điểm Cân Bằng: 5.12
EPS cơ bản | 36 |
EPS pha loãng | 36 |
P/E | 149 |
Giá trị sổ sách /cp | 9.139 |
KLCP đang niêm yết | 476.599.274 |
KLCP đang lưu hành | 476.600.000 |
Vốn hóa thị trường | 2.574 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 2 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 10,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 3,14 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 7.315 |
Vốn chủ sở hữu | 4.356 |
Vốn điều lệ | 4.766 |
ROA | 0,21 |
ROE | 0,4 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
40,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,085 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
206 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
165 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.78 (EPS Năm 1 là: 0.02) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 0.09)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.36 (EPS Năm 3 là: 0.09)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.38 [Trung bình 20 ngày = 1,653,980 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 3.16 và (T:-100%) so với ĐCB: 3.17 - Thay đổi CN(-100%, Giá:3.5) - TN(-100%, Giá:2.43)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 96 Điểm Cân Bằng: 3.17
EPS cơ bản | -105 |
EPS pha loãng | -105 |
P/E | -31 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.955 |
KLCP đang niêm yết | 163.504.874 |
KLCP đang lưu hành | 163.504.874 |
Vốn hóa thị trường | 531 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 10,3 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 2,43 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.446 |
Vốn chủ sở hữu | 1.955 |
Vốn điều lệ | 1.635 |
ROA | -0,65 |
ROE | -0,87 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 11/11/2014 |
Với Khối lượng (cp): | 30,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 14.9 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/06/2015 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/06/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
30,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021
Doanh thu
1,500 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
30 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.2 (EPS Năm 1 là: 0.16) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.33 (EPS Năm 2 là: 0.2)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.52 (EPS Năm 3 là: 0.3)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.35 [Trung bình 20 ngày = 288,919 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 1.19 và (T:-100%) so với ĐCB: 1.49 - Thay đổi CN(-100%, Giá:1.6) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 118 Điểm Cân Bằng: 1.49
EPS cơ bản | -507 |
EPS pha loãng | -507 |
P/E | -3 |
Giá trị sổ sách /cp | |
KLCP đang niêm yết | 48.290.629 |
KLCP đang lưu hành | 48.290.629 |
Vốn hóa thị trường | 77 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 8 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 3,3 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 0,7 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 143 |
Vốn chủ sở hữu | -142 |
Vốn điều lệ | 483 |
ROA | -12,79 |
ROE | 0 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 12/04/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 10,014,753 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 38.4 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/05/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
48,290,629 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2019
Doanh thu
66.91 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
0.42 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.09 (EPS Năm 1 là: -3.73) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.29 (EPS Năm 2 là: -4.09)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.81 (EPS Năm 3 là: -3.17)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.34 [Trung bình 20 ngày = 143,240 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 242,800 Tỷ Lệ: 1.7] Giá Cp hiện tại: 5,71 -- Giá Cp ngày trước: 5,84
Giá mua: 5,71 - Tăng vọt(T:-14%) so với Ma20: 5.82 và (T:-15%) so với ĐCB: 5.87 - Thay đổi CN(-34%, Giá:7.6) - TN(0%, Giá:5)Khối Ngoại Mua: 20,500 - Bán: 240,200 Chênh lệch :
-219,700Bất Động Sản - Sức mạnh trong ngành: 120 Điểm Cân Bằng: 5.87
EPS cơ bản | -6.236 |
EPS pha loãng | -6.236 |
P/E | -1 |
Giá trị sổ sách /cp | 5.558 |
KLCP đang niêm yết | 112.652.767 |
KLCP đang lưu hành | 112.652.767 |
Vốn hóa thị trường | 703 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 15,05 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 5 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.802 |
Vốn chủ sở hữu | 626 |
Vốn điều lệ | 1.127 |
ROA | -29,72 |
ROE | -62,31 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 300.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
17,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
N/A
Lợi nhuận trước thuế
87.34 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
69.87 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -3.52 (EPS Năm 1 là: -3.23) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.01 (EPS Năm 2 là: 1.28)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.12 (EPS Năm 3 là: 1.27)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -1.21