Dầu Khí -
Tài Nguyên Cơ Bản -
Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp -
Thực Phẩm và Đồ Uống -
Y Tế -
Truyền Thông -
Viễn Thông -
Ngân Hàng -
Bất Động Sản -
Công Nghệ Thông Tin -
Hóa Chất -
Xây Dựng và Vật Liệu -
OTO và Phụ Tùng -
Hàng Cá Nhân và Gia Dụng -
Bán Lẻ -
Du Lịch và Giải Trí -
Điện, nước & xăng dầu khí đốt -
Bảo hiểm -
Dịch vụ tài chính[Trung bình 20 ngày = 5,271,315 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 3,754,700 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 47,8 -- Giá Cp ngày trước: 46,25
Giá mua: 47,8 - Tăng vọt(T:-19%) so với Ma20: 57.68 và (T:-18%) so với ĐCB: 56.98 - Thay đổi CN(-37%, Giá:75.1) - TN(2%, Giá:46.05)Khối Ngoại Mua: 1,968,700 - Bán: 3,701,400 Chênh lệch :
-1,732,700Hóa Chất - Sức mạnh trong ngành: 1 Điểm Cân Bằng: 56.98
EPS cơ bản | 14.452 |
EPS pha loãng | 14.452 |
P/E | 3 |
Giá trị sổ sách /cp | 34.574 |
KLCP đang niêm yết | 391.334.260 |
KLCP đang lưu hành | 391.400.000 |
Vốn hóa thị trường | 18.588 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 40 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 75,1 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 32,2 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 17.456 |
Vốn chủ sở hữu | 13.530 |
Vốn điều lệ | 3.914 |
ROA | 38,08 |
ROE | 49,5 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 95.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
380,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
17,239 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
4,130 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
3,473 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.79 (EPS Năm 1 là: 1.54) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.45 (EPS Năm 2 là: 0.86)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.01 (EPS Năm 3 là: 1.55)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.12 [Trung bình 20 ngày = 5,547,330 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 6,184,800 Tỷ Lệ: 1.1] Giá Cp hiện tại: 33,15 -- Giá Cp ngày trước: 31,45
Giá mua: 33,15 - Tăng vọt(T:-1%) so với Ma20: 33.31 và (T:1%) so với ĐCB: 32.71 - Thay đổi CN(-32%, Giá:48.45) - TN(26%, Giá:26.1)Khối Ngoại Mua: 3,323,600 - Bán: 5,533,700 Chênh lệch :
-2,210,100Hóa Chất - Sức mạnh trong ngành: 2 Điểm Cân Bằng: 32.71
EPS cơ bản | 7.604 |
EPS pha loãng | 7.604 |
P/E | 4 |
Giá trị sổ sách /cp | 18.885 |
KLCP đang niêm yết | 529.400.000 |
KLCP đang lưu hành | 529.400.000 |
Vốn hóa thị trường | 17.126 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 18 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 48,45 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 22 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 13.928 |
Vốn chủ sở hữu | 9.998 |
Vốn điều lệ | 5.294 |
ROA | 34,01 |
ROE | 48,44 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/03/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
529,400,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
9,059.73 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
543.66 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
513.26 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.7 (EPS Năm 1 là: 1.02) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.46 (EPS Năm 2 là: 0.6)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.04 (EPS Năm 3 là: 1.11)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.09 [Trung bình 20 ngày = 1,522,280 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 3,905,400 Tỷ Lệ: 2.6] Giá Cp hiện tại: 94,9 -- Giá Cp ngày trước: 91,6
Giá mua: 94,9 - Tăng vọt(T:-56%) so với Ma20: 215.78 và (T:-56%) so với ĐCB: 213.01 - Thay đổi CN(-63%, Giá:254.8) - TN(-47%, Giá:178.7)Khối Ngoại Mua: 2,031,500 - Bán: 5,547,550 Chênh lệch :
-3,516,050Hóa Chất - Sức mạnh trong ngành: 3 Điểm Cân Bằng: 213.01
EPS cơ bản | 13.204 |
EPS pha loãng | 13.204 |
P/E | 7 |
Giá trị sổ sách /cp | 25.586 |
KLCP đang niêm yết | 371.241.200 |
KLCP đang lưu hành | 371.242.073 |
Vốn hóa thị trường | 34.711 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 254,8 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 88,7 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 11.401 |
Vốn chủ sở hữu | 9.499 |
Vốn điều lệ | 3.712 |
ROA | 54,51 |
ROE | 68,63 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 26/08/2014 |
Với Khối lượng (cp): | 33,499,366 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 38.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/07/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 37.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
129,363,616 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
12,117 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
3,500 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
30 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.35 (EPS Năm 1 là: 5.73) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.66 (EPS Năm 2 là: 4.24)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 4.14 (EPS Năm 3 là: 12.39)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 1.28 [Trung bình 20 ngày = 48,486 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 105,400 Tỷ Lệ: 2.2] Giá Cp hiện tại: 12,9 -- Giá Cp ngày trước: 12,7
Giá mua: 12,9 - Tăng vọt(T:-22%) so với Ma20: 15.48 và (T:-22%) so với ĐCB: 15.38 - Thay đổi CN(-48%, Giá:23) - TN(INF%, Giá:0)Khối Ngoại Mua: 1,400 - Bán: 13,700 Chênh lệch :
-12,300Hóa Chất - Sức mạnh trong ngành: 4 Điểm Cân Bằng: 15.38
EPS cơ bản | 3.386 |
EPS pha loãng | 3.386 |
P/E | 4 |
Giá trị sổ sách /cp | 13.007 |
KLCP đang niêm yết | 17.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 17.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 223 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 17 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 29,6 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 9,7 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 320 |
Vốn chủ sở hữu | 221 |
Vốn điều lệ | 170 |
ROA | 15,7 |
ROE | 24,96 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/07/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
17,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
2,549 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
23.77 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
19.02 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
9 %
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.39 (EPS Năm 1 là: 0.39) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.46 (EPS Năm 2 là: 0.28)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.11 (EPS Năm 3 là: 0.52)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.01 [Trung bình 20 ngày = 536,000 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 740,400 Tỷ Lệ: 1.4] Giá Cp hiện tại: 50,0 -- Giá Cp ngày trước: 50,5
Giá mua: 50,0 - Tăng vọt(T:9%) so với Ma20: 45.7 và (T:9%) so với ĐCB: 45.82 - Thay đổi CN(-25%, Giá:67) - TN(34%, Giá:37.45)Khối Ngoại Mua: 405,200 - Bán: 95,800 Chênh lệch :
309,400Hóa Chất - Sức mạnh trong ngành: 5 Điểm Cân Bằng: 45.82
EPS cơ bản | 7.308 |
EPS pha loãng | 7.308 |
P/E | 6 |
Giá trị sổ sách /cp | 29.913 |
KLCP đang niêm yết | 44.200.000 |
KLCP đang lưu hành | 44.200.000 |
Vốn hóa thị trường | 2.055 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 15 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 69,6 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 34 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.714 |
Vốn chủ sở hữu | 1.322 |
Vốn điều lệ | 442 |
ROA | 21,33 |
ROE | 26,79 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/03/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
44,200,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,741.53 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
251.18 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
15 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.28 (EPS Năm 1 là: 3.64) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.04 (EPS Năm 2 là: 5.03)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.05 (EPS Năm 3 là: 5.24)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.09 [Trung bình 20 ngày = 929,831 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 589,100 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 18,9 -- Giá Cp ngày trước: 18,7
Giá mua: 18,9 - Tăng vọt(T:-15%) so với Ma20: 21.3 và (T:-16%) so với ĐCB: 21.41 - Thay đổi CN(-42%, Giá:31.3) - TN(-5%, Giá:19)Khối Ngoại Mua: 18,400 - Bán: 3,900 Chênh lệch :
14,500Hóa Chất - Sức mạnh trong ngành: 6 Điểm Cân Bằng: 21.41
EPS cơ bản | 2.699 |
EPS pha loãng | 2.699 |
P/E | 7 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.963 |
KLCP đang niêm yết | 146.109.900 |
KLCP đang lưu hành | 146.109.900 |
Vốn hóa thị trường | 2.835 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 3 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 40,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 15,1 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.197 |
Vốn chủ sở hữu | 1.748 |
Vốn điều lệ | 1.461 |
ROA | 20,02 |
ROE | 25,38 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/06/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
146,109,900 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
3,025.74 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
203 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 4.5 (EPS Năm 1 là: 0.22) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.97 (EPS Năm 2 là: 0.04)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 14.6 (EPS Năm 3 là: 1.56)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 6.04 [Trung bình 20 ngày = 520,215 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 206,100 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 9,03 -- Giá Cp ngày trước: 8,79
Giá mua: 9,03 - Tăng vọt(T:-17%) so với Ma20: 10.9 và (T:-19%) so với ĐCB: 11.09 - Thay đổi CN(-52%, Giá:18.6) - TN(-4%, Giá:9.39)Khối Ngoại Mua: 38,300 - Bán: 79,600 Chênh lệch :
-41,300Hóa Chất - Sức mạnh trong ngành: 7 Điểm Cân Bằng: 11.09
EPS cơ bản | 2.741 |
EPS pha loãng | 2.741 |
P/E | 3 |
Giá trị sổ sách /cp | 16.534 |
KLCP đang niêm yết | 59.999.847 |
KLCP đang lưu hành | 60.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 551 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 7 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 18,6 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 6,7 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 3.019 |
Vốn chủ sở hữu | 992 |
Vốn điều lệ | 600 |
ROA | 4,89 |
ROE | 15,36 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
3,300 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
80 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.55 (EPS Năm 1 là: 1) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.39 (EPS Năm 2 là: 2.2)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.09 (EPS Năm 3 là: 3.6)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.34 [Trung bình 20 ngày = 323,500 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 144,900 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 8,4 -- Giá Cp ngày trước: 8,39
Giá mua: 8,4 - Tăng vọt(T:-31%) so với Ma20: 11.67 và (T:-30%) so với ĐCB: 11.44 - Thay đổi CN(-47%, Giá:15.05) - TN(-23%, Giá:10.35)Khối Ngoại Mua: 167,800 - Bán: 91,700 Chênh lệch :
76,100Hóa Chất - Sức mạnh trong ngành: 8 Điểm Cân Bằng: 11.44
EPS cơ bản | 1.721 |
EPS pha loãng | 1.721 |
P/E | 5 |
Giá trị sổ sách /cp | 12.618 |
KLCP đang niêm yết | 31.589.802 |
KLCP đang lưu hành | 31.589.802 |
Vốn hóa thị trường | 284 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 15,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 6,71 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 634 |
Vốn chủ sở hữu | 399 |
Vốn điều lệ | 316 |
ROA | 9,43 |
ROE | 14,18 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/07/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
13,500,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
820 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
74 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
66.6 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
12 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
676.02 tỷ
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.93 (EPS Năm 1 là: 0.05) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.43 (EPS Năm 2 là: 0.73)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 1.28)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.45 [Trung bình 20 ngày = 343,230 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 237,400 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 74,0 -- Giá Cp ngày trước: 72,4
Giá mua: 74,0 - Tăng vọt(T:-2%) so với Ma20: 75.55 và (T:-1%) so với ĐCB: 75.04 - Thay đổi CN(-26%, Giá:100) - TN(11%, Giá:66.9)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 400 Chênh lệch :
-400Hóa Chất - Sức mạnh trong ngành: 9 Điểm Cân Bằng: 75.04
EPS cơ bản | 11.186 |
EPS pha loãng | 11.186 |
P/E | 7 |
Giá trị sổ sách /cp | 62.307 |
KLCP đang niêm yết | 43.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 43.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 3.165 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 15 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 100 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 58,1 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 3.985 |
Vốn chủ sở hữu | 2.679 |
Vốn điều lệ | 430 |
ROA | 12,3 |
ROE | 17,91 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 99.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
40,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
910.06 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
325.79 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
15 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.03 (EPS Năm 1 là: 4.43) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.22 (EPS Năm 2 là: 4.56)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.1 (EPS Năm 3 là: 5.86)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.05 [Trung bình 20 ngày = 774,595 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 247,600 Tỷ Lệ: 0.3] Giá Cp hiện tại: 24,2 -- Giá Cp ngày trước: 23,55
Giá mua: 24,2 - Tăng vọt(T:-15%) so với Ma20: 28.1 và (T:-16%) so với ĐCB: 28.47 - Thay đổi CN(-50%, Giá:47.6) - TN(2%, Giá:23.55)Khối Ngoại Mua: 342,100 - Bán: 187,800 Chênh lệch :
154,300Hóa Chất - Sức mạnh trong ngành: 10 Điểm Cân Bằng: 28.47
EPS cơ bản | 3.987 |
EPS pha loãng | 3.987 |
P/E | 6 |
Giá trị sổ sách /cp | 23.223 |
KLCP đang niêm yết | 57.167.993 |
KLCP đang lưu hành | 57.167.993 |
Vốn hóa thị trường | 1.406 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 20 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 47,6 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 21,3 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 4.423 |
Vốn chủ sở hữu | 1.328 |
Vốn điều lệ | 572 |
ROA | 5,76 |
ROE | 17,15 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
47,640,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
6,427.62 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
200 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
15 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.81 (EPS Năm 1 là: 2.1) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.62 (EPS Năm 2 là: 1.16)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.32 (EPS Năm 3 là: 3.04)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.04 [Trung bình 20 ngày = 259,195 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 203,400 Tỷ Lệ: 0.8] Giá Cp hiện tại: 15,5 -- Giá Cp ngày trước: 15,3
Giá mua: 15,5 - Tăng vọt(T:-13%) so với Ma20: 17.3 và (T:-12%) so với ĐCB: 17.08 - Thay đổi CN(-55%, Giá:33.1) - TN(-7%, Giá:16.05)Khối Ngoại Mua: 89,100 - Bán: 85,300 Chênh lệch :
3,800Hóa Chất - Sức mạnh trong ngành: 11 Điểm Cân Bằng: 17.08
EPS cơ bản | 2.083 |
EPS pha loãng | 2.083 |
P/E | 7 |
Giá trị sổ sách /cp | 16.880 |
KLCP đang niêm yết | 72.880.000 |
KLCP đang lưu hành | 72.880.000 |
Vốn hóa thị trường | 1.100 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 45,6 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 12,15 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.360 |
Vốn chủ sở hữu | 1.230 |
Vốn điều lệ | 729 |
ROA | 4,59 |
ROE | 11,49 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 08/09/2017 |
Với Khối lượng (cp): | 6,500,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 90.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/12/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 45.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
34,440,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
2,340 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
95 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.96 (EPS Năm 1 là: 3.25) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.5 (EPS Năm 2 là: 1.66)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 3.32)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.15 [Trung bình 20 ngày = 484,090 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,362,300 Tỷ Lệ: 2.8] Giá Cp hiện tại: 69,6 -- Giá Cp ngày trước: 67,6
Giá mua: 69,6 - Tăng vọt(T:9%) so với Ma20: 63.09 và (T:9%) so với ĐCB: 63.55 - Thay đổi CN(-21%, Giá:87.5) - TN(26%, Giá:54.8)Khối Ngoại Mua: 274,000 - Bán: 963,700 Chênh lệch :
-689,700Hóa Chất - Sức mạnh trong ngành: 12 Điểm Cân Bằng: 63.55
EPS cơ bản | 5.357 |
EPS pha loãng | 5.357 |
P/E | 13 |
Giá trị sổ sách /cp | 25.250 |
KLCP đang niêm yết | 135.499.198 |
KLCP đang lưu hành | 135.499.198 |
Vốn hóa thị trường | 9.390 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 25 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 87,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 50 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 6.024 |
Vốn chủ sở hữu | 3.421 |
Vốn điều lệ | 1.355 |
ROA | 12,01 |
ROE | 22,06 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/08/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 43.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
81,300,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1.7 (EPS Năm 1 là: 7.71) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.39 (EPS Năm 2 là: 2.86)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.13 (EPS Năm 3 là: 4.67)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.48 [Trung bình 20 ngày = 304,740 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 184,300 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 8,01 -- Giá Cp ngày trước: 7,95
Giá mua: 8,01 - Tăng vọt(T:-22%) so với Ma20: 10.27 và (T:-21%) so với ĐCB: 10.14 - Thay đổi CN(-48%, Giá:15.25) - TN(-10%, Giá:8.9)Khối Ngoại Mua: 121,600 - Bán: 126,600 Chênh lệch :
-5,000Hóa Chất - Sức mạnh trong ngành: 13 Điểm Cân Bằng: 10.14
EPS cơ bản | 1.381 |
EPS pha loãng | 1.381 |
P/E | 6 |
Giá trị sổ sách /cp | 14.413 |
KLCP đang niêm yết | 73.663.016 |
KLCP đang lưu hành | 73.663.016 |
Vốn hóa thị trường | 624 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 22,35 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 6,56 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 3.081 |
Vốn chủ sở hữu | 1.062 |
Vốn điều lệ | 737 |
ROA | 2,54 |
ROE | 8,73 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
13,600,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
9,000 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
97 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
10 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.19 (EPS Năm 1 là: 1.35) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.07 (EPS Năm 2 là: 1.66)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.59 (EPS Năm 3 là: 1.55)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.24 [Trung bình 20 ngày = 276,466 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,100,400 Tỷ Lệ: 4] Giá Cp hiện tại: 37,3 -- Giá Cp ngày trước: 35,1
Giá mua: 37,3 - Tăng vọt(T:2%) so với Ma20: 36.39 và (T:2%) so với ĐCB: 36.21 - Thay đổi CN(-19%, Giá:45.9) - TN(15%, Giá:32.3)Khối Ngoại Mua: 922,000 - Bán: 74,800 Chênh lệch :
847,200Hóa Chất - Sức mạnh trong ngành: 14 Điểm Cân Bằng: 36.21
EPS cơ bản | 4.094 |
EPS pha loãng | 4.094 |
P/E | 9 |
Giá trị sổ sách /cp | 35.734 |
KLCP đang niêm yết | 80.593.340 |
KLCP đang lưu hành | 80.593.340 |
Vốn hóa thị trường | 2.843 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 15 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 46,3 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 31,1 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 9.083 |
Vốn chủ sở hữu | 2.880 |
Vốn điều lệ | 806 |
ROA | 3,93 |
ROE | 10,99 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 58.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
67,161,150 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
N/A
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
400 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.1 (EPS Năm 1 là: 3.86) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.19 (EPS Năm 2 là: 3.5)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.17 (EPS Năm 3 là: 4.34)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.09 [Trung bình 20 ngày = 393,771 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 382,800 Tỷ Lệ: 1] Giá Cp hiện tại: 12,2 -- Giá Cp ngày trước: 11,9
Giá mua: 12,2 - Tăng vọt(T:-6%) so với Ma20: 12.71 và (T:-6%) so với ĐCB: 12.74 - Thay đổi CN(-38%, Giá:19.5) - TN(15%, Giá:10.4)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Hóa Chất - Sức mạnh trong ngành: 15 Điểm Cân Bằng: 12.74
EPS cơ bản | 759 |
EPS pha loãng | 759 |
P/E | 17 |
Giá trị sổ sách /cp | 8.406 |
KLCP đang niêm yết | 73.200.000 |
KLCP đang lưu hành | 73.200.000 |
Vốn hóa thị trường | 946 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 4 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 21,3 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 10,8 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 898 |
Vốn chủ sở hữu | 615 |
Vốn điều lệ | 732 |
ROA | 5,6 |
ROE | 7,95 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/05/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 8.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
73,200,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
599.62 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
102.19 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
79.21 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
7 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.41 (EPS Năm 1 là: 0.33) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.15 (EPS Năm 2 là: 0.56)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.66 (EPS Năm 3 là: 0.66)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.41 [Trung bình 20 ngày = 1,777,820 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,156,200 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 24,15 -- Giá Cp ngày trước: 23,95
Giá mua: 24,15 - Tăng vọt(T:-5%) so với Ma20: 25.26 và (T:-4%) so với ĐCB: 24.89 - Thay đổi CN(-35%, Giá:37) - TN(13%, Giá:21.3)Khối Ngoại Mua: 1,424,700 - Bán: 659,100 Chênh lệch :
765,600Hóa Chất - Sức mạnh trong ngành: 16 Điểm Cân Bằng: 24.89
EPS cơ bản | 1.200 |
EPS pha loãng | 1.200 |
P/E | 21 |
Giá trị sổ sách /cp | 13.288 |
KLCP đang niêm yết | 4.000.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 4.000.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 100.200 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 6 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 42,1 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 20,75 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 78.749 |
Vốn chủ sở hữu | 53.153 |
Vốn điều lệ | 40.000 |
ROA | 6,07 |
ROE | 9,04 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 21/03/2018 |
Với Khối lượng (cp): | 4,000,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 10.9 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/03/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/03/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,000,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
29,707 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
6,480 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
5,340 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.16 (EPS Năm 1 là: 0.94) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.65 (EPS Năm 2 là: 0.81)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 0.49)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.27 [Trung bình 20 ngày = 4,114,090 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 2,254,600 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 12,35 -- Giá Cp ngày trước: 12,4
Giá mua: 12,35 - Tăng vọt(T:-3%) so với Ma20: 12.4 và (T:-2%) so với ĐCB: 12.26 - Thay đổi CN(-38%, Giá:19.4) - TN(12%, Giá:10.75)Khối Ngoại Mua: 537,700 - Bán: 530,700 Chênh lệch :
7,000Hóa Chất - Sức mạnh trong ngành: 17 Điểm Cân Bằng: 12.26
EPS cơ bản | 889 |
EPS pha loãng | 889 |
P/E | 15 |
Giá trị sổ sách /cp | 16.375 |
KLCP đang niêm yết | 382.274.496 |
KLCP đang lưu hành | 382.274.496 |
Vốn hóa thị trường | 4.970 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 22,8 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 10,3 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 10.928 |
Vốn chủ sở hữu | 5.590 |
Vốn điều lệ | 3.823 |
ROA | 2,86 |
ROE | 5,45 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 15/07/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 9,900,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 48.7 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/11/2016 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
51,899,988 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
14,100 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
527 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
10 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.51 (EPS Năm 1 là: 1.31) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 1.4 (EPS Năm 2 là: 2.69)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.67 (EPS Năm 3 là: 1.12)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.07 [Trung bình 20 ngày = 552,100 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,544,500 Tỷ Lệ: 2.8] Giá Cp hiện tại: 14,0 -- Giá Cp ngày trước: 13,5
Giá mua: 14,0 - Tăng vọt(T:-2%) so với Ma20: 14.32 và (T:-1%) so với ĐCB: 14.19 - Thay đổi CN(-35%, Giá:21.4) - TN(INF%, Giá:0)Khối Ngoại Mua: 10,000 - Bán: 1,150 Chênh lệch :
8,850Hóa Chất - Sức mạnh trong ngành: 18 Điểm Cân Bằng: 14.19
EPS cơ bản | 635 |
EPS pha loãng | 635 |
P/E | 22 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.647 |
KLCP đang niêm yết | 112.856.400 |
KLCP đang lưu hành | 112.856.400 |
Vốn hóa thị trường | 1.557 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 3 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 26,7 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 11,7 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.039 |
Vốn chủ sở hữu | 1.314 |
Vốn điều lệ | 1.129 |
ROA | 3,38 |
ROE | 5,38 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/03/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
54,050,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
3,025 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
102 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 7 (EPS Năm 1 là: 0.16) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.98 (EPS Năm 2 là: 0.02)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.19 (EPS Năm 3 là: 1)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 1.94 [Trung bình 20 ngày = 282,576 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 443,800 Tỷ Lệ: 1.6] Giá Cp hiện tại: 28,7 -- Giá Cp ngày trước: 28,4
Giá mua: 28,7 - Tăng vọt(T:-11%) so với Ma20: 31.61 và (T:-11%) so với ĐCB: 31.43 - Thay đổi CN(-45%, Giá:51.2) - TN(INF%, Giá:0)Khối Ngoại Mua: 700 - Bán: 9,030 Chênh lệch :
-8,330Hóa Chất - Sức mạnh trong ngành: 19 Điểm Cân Bằng: 31.43
EPS cơ bản | 1.387 |
EPS pha loãng | 1.387 |
P/E | 20 |
Giá trị sổ sách /cp | 15.950 |
KLCP đang niêm yết | 80.797.566 |
KLCP đang lưu hành | 80.798.839 |
Vốn hóa thị trường | 2.262 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 15 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 51,2 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 21,9 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 5.162 |
Vốn chủ sở hữu | 1.289 |
Vốn điều lệ | 808 |
ROA | 2,21 |
ROE | 8,3 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 65.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
7,514.63 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
190.33 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
152.26 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
12 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.07 (EPS Năm 1 là: 1.72) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.1 (EPS Năm 2 là: 1.6)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.17 (EPS Năm 3 là: 1.77)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.07 [Trung bình 20 ngày = 536,745 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 315,700 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 6,7 -- Giá Cp ngày trước: 6,69
Giá mua: 6,7 - Tăng vọt(T:-25%) so với Ma20: 7.96 và (T:-25%) so với ĐCB: 8.01 - Thay đổi CN(-57%, Giá:14.1) - TN(-14%, Giá:6.94)Khối Ngoại Mua: 171,000 - Bán: 209,000 Chênh lệch :
-38,000Hóa Chất - Sức mạnh trong ngành: 20 Điểm Cân Bằng: 8.01
EPS cơ bản | 345 |
EPS pha loãng | 324 |
P/E | 21 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.561 |
KLCP đang niêm yết | 59.562.128 |
KLCP đang lưu hành | 59.564.112 |
Vốn hóa thị trường | 428 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 18,1 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 4,82 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.356 |
Vốn chủ sở hữu | 689 |
Vốn điều lệ | 596 |
ROA | 0,96 |
ROE | 3,01 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
2,250 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
26 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.82 (EPS Năm 1 là: 0.19) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.05 (EPS Năm 2 là: 1.03)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.19 (EPS Năm 3 là: 1.08)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.35 [Trung bình 20 ngày = 3,567,340 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 5,312,300 Tỷ Lệ: 1.5] Giá Cp hiện tại: 7,81 -- Giá Cp ngày trước: 7,3
Giá mua: 7,81 - Tăng vọt(T:-31%) so với Ma20: 10.21 và (T:-34%) so với ĐCB: 10.55 - Thay đổi CN(-63%, Giá:18.75) - TN(-21%, Giá:8.91)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Hóa Chất - Sức mạnh trong ngành: 21 Điểm Cân Bằng: 10.55
EPS cơ bản | 46 |
EPS pha loãng | 46 |
P/E | 170 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.827 |
KLCP đang niêm yết | 196.858.925 |
KLCP đang lưu hành | 196.858.925 |
Vốn hóa thị trường | 1.537 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 23,1 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 5,66 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.616 |
Vốn chủ sở hữu | 2.328 |
Vốn điều lệ | 1.969 |
ROA | 0,31 |
ROE | 0,35 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/10/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,312,915 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,282.94 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
145.92 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 10 (EPS Năm 1 là: 0.11) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -1.06 (EPS Năm 2 là: 0.01)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.06 (EPS Năm 3 là: -0.18)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 3 [Trung bình 20 ngày = 963,935 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 4.67 và (T:-100%) so với ĐCB: 5.29 - Thay đổi CN(-100%, Giá:8.7) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Hóa Chất - Sức mạnh trong ngành: 61 Điểm Cân Bằng: 5.29
EPS cơ bản | -171 |
EPS pha loãng | -171 |
P/E | -26 |
Giá trị sổ sách /cp | 8.747 |
KLCP đang niêm yết | 69.329.928 |
KLCP đang lưu hành | 69.329.928 |
Vốn hóa thị trường | 306 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 9,28 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 2,8 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.251 |
Vốn chủ sở hữu | 606 |
Vốn điều lệ | 693 |
ROA | -0,99 |
ROE | -2,01 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 13/11/2014 |
Với Khối lượng (cp): | 32,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 19.2 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/05/2021 |
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 17/05/2021 |
Với Khối lượng (cp): | 69,329,928 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 3.8 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/09/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
69,329,928 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
800 - 1,000 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
10 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
8 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: -1.41) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.69 (EPS Năm 3 là: 0.86)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.56 [Trung bình 20 ngày = 2,223,320 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 3.45 và (T:-100%) so với ĐCB: 3.88 - Thay đổi CN(-100%, Giá:6.8) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Hóa Chất - Sức mạnh trong ngành: 70 Điểm Cân Bằng: 3.88
EPS cơ bản | -3.085 |
EPS pha loãng | -3.085 |
P/E | -1 |
Giá trị sổ sách /cp | 9.907 |
KLCP đang niêm yết | 182.682.799 |
KLCP đang lưu hành | 182.682.799 |
Vốn hóa thị trường | 490 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 9,9 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 1,95 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.514 |
Vốn chủ sở hữu | 1.810 |
Vốn điều lệ | 1.827 |
ROA | -21,98 |
ROE | -31,42 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 27/12/2006 |
Với Khối lượng (cp): | 11,400,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 55.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/04/2010 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 45.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
14,499,998 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021
Doanh thu
1,100 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
10 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: 0.03) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -2.34 (EPS Năm 3 là: -0.39)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.78