Công ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê (PLP)

Phân tích Cổ Phiếu PLP – Công ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu PLP

Cập nhật ngày 9:7 03/05/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 0.00
Giá Trần: 0.00
Giá Sàn: 0.00
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 520,215 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 10.9 và (T:-100%) so với ĐCB: 11.09 - Thay đổi CN(-100%, Giá:18.6) - TN(-100%, Giá:9.39)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 5,100 - Bán: 83,200 Chênh lệch : -78,100

Hóa Chất - Điểm Cân Bằng: 11.09



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.31
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.31
  •        P/E :
    14.40
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.60
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    132,300
  • KLCP đang niêm yết:
    70,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    69,999,847
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    310.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/08/2022: Phát hành riêng lẻ 10,000,000
- 18/01/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
- 13/08/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:6
- 18/02/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 12000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    3,300 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    80 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.55 (EPS Năm 1 là: 1)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.39 (EPS Năm 2 là: 2.2)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.09 (EPS Năm 3 là: 3.6)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.34