Công ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ (TSC)

Phân tích Cổ Phiếu TSC – Công ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu TSC

Cập nhật ngày 19:49 03/05/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 0.00
Giá Trần: 0.00
Giá Sàn: 0.00
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 3,567,340 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: 3,54 -- Giá Cp ngày trước: 3,6
Giá mua: 3,54 - Tăng vọt(T:-71%) so với Ma20: 10.21 và (T:-72%) so với ĐCB: 10.55 - Thay đổi CN(-84%, Giá:18.75) - TN(-66%, Giá:8.91)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Hóa Chất - Điểm Cân Bằng: 10.55



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.47
  • (**) Hệ số beta:
    0.44
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,533,140
  • KLCP đang niêm yết:
    196,858,925
  • KLCP đang lưu hành:
    196,858,826
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    687.04
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/10/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,312,915
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/03/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 3:1, giá 10000 đ/cp
- 13/07/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
- 08/05/2015: Phát hành riêng lẻ 15,000,000
- 02/04/2015: Phát hành cho CBCNV 790,645
- 17/03/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:2, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:60
- 01/08/2014: Phát hành riêng lẻ 7,500,000
- 12/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 11/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 25/12/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,282.94 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    145.92 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 10 (EPS Năm 1 là: 0.11)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -1.06 (EPS Năm 2 là: 0.01)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.06 (EPS Năm 3 là: -0.18)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 3