Dầu Khí -
Tài Nguyên Cơ Bản -
Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp -
Thực Phẩm và Đồ Uống -
Y Tế -
Truyền Thông -
Viễn Thông -
Ngân Hàng -
Bất Động Sản -
Công Nghệ Thông Tin -
Hóa Chất -
Xây Dựng và Vật Liệu -
OTO và Phụ Tùng -
Hàng Cá Nhân và Gia Dụng -
Bán Lẻ -
Du Lịch và Giải Trí -
Điện, nước & xăng dầu khí đốt -
Bảo hiểm -
Dịch vụ tài chính[Trung bình 20 ngày = 392,605 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 603,200 Tỷ Lệ: 1.5] Giá Cp hiện tại: 6,77 -- Giá Cp ngày trước: 6,68
Giá mua: 6,77 - Tăng vọt(T:-21%) so với Ma20: 7.6 và (T:-21%) so với ĐCB: 7.58 - Thay đổi CN(-52%, Giá:12.4) - TN(INF%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Sức mạnh trong ngành: 1 Điểm Cân Bằng: 7.58
EPS cơ bản | 1.525 |
EPS pha loãng | 1.525 |
P/E | 4 |
Giá trị sổ sách /cp | 13.198 |
KLCP đang niêm yết | 16.770.000 |
KLCP đang lưu hành | 16.770.000 |
Vốn hóa thị trường | 107 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 14,2 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 4,01 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 498 |
Vốn chủ sở hữu | 221 |
Vốn điều lệ | 168 |
ROA | 5,08 |
ROE | 11,95 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
12,900,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,800 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
22 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
17.6 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.86 (EPS Năm 1 là: 0.03) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.99 (EPS Năm 2 là: 0.22)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 28.91)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.62 [Trung bình 20 ngày = 600,360 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 820,400 Tỷ Lệ: 1.4] Giá Cp hiện tại: 25,95 -- Giá Cp ngày trước: 25,85
Giá mua: 25,95 - Tăng vọt(T:14%) so với Ma20: 21.85 và (T:15%) so với ĐCB: 21.82 - Thay đổi CN(1%, Giá:24.8) - TN(24%, Giá:20.1)Khối Ngoại Mua: 1,521,000 - Bán: 695,500 Chênh lệch :
825,500Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Sức mạnh trong ngành: 2 Điểm Cân Bằng: 21.82
EPS cơ bản | 3.192 |
EPS pha loãng | 3.192 |
P/E | 8 |
Giá trị sổ sách /cp | 15.431 |
KLCP đang niêm yết | 287.876.029 |
KLCP đang lưu hành | 287.876.029 |
Vốn hóa thị trường | 7.658 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 29 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 19 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 7.800 |
Vốn chủ sở hữu | 4.442 |
Vốn điều lệ | 2.879 |
ROA | 13,05 |
ROE | 21,42 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 22/01/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 256,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 13.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/06/2015 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/06/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
256,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
8,128.95 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
492.79 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
468.15 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
15 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.17 (EPS Năm 1 là: 2.1) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.03 (EPS Năm 2 là: 2.54)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.05 (EPS Năm 3 là: 2.62)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.08 [Trung bình 20 ngày = 285,925 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 398,600 Tỷ Lệ: 1.4] Giá Cp hiện tại: 39,55 -- Giá Cp ngày trước: 39,9
Giá mua: 39,55 - Tăng vọt(T:2%) so với Ma20: 38.37 và (T:0%) so với ĐCB: 38.92 - Thay đổi CN(-13%, Giá:44.8) - TN(26%, Giá:31)Khối Ngoại Mua: 97,200 - Bán: 26,500 Chênh lệch :
70,700Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Sức mạnh trong ngành: 3 Điểm Cân Bằng: 38.92
EPS cơ bản | 4.399 |
EPS pha loãng | 4.399 |
P/E | 8 |
Giá trị sổ sách /cp | 19.540 |
KLCP đang niêm yết | 26.999.673 |
KLCP đang lưu hành | 27.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 998 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 45,9 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 25 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.414 |
Vốn chủ sở hữu | 528 |
Vốn điều lệ | 270 |
ROA | 9,79 |
ROE | 22,71 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/11/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,312,038 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021
Doanh thu
3,236.12 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
110.03 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
88.03 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.4 (EPS Năm 1 là: 1.56) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.28 (EPS Năm 2 là: 2.62)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.02 (EPS Năm 3 là: 3.65)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.22 [Trung bình 20 ngày = 178,360 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 118,500 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 9,97 -- Giá Cp ngày trước: 9,98
Giá mua: 9,97 - Tăng vọt(T:-21%) so với Ma20: 11.43 và (T:-20%) so với ĐCB: 11.27 - Thay đổi CN(-50%, Giá:17.9) - TN(-8%, Giá:9.77)Khối Ngoại Mua: 100,100 - Bán: 74,500 Chênh lệch :
25,600Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Sức mạnh trong ngành: 4 Điểm Cân Bằng: 11.27
EPS cơ bản | 1.769 |
EPS pha loãng | 1.769 |
P/E | 6 |
Giá trị sổ sách /cp | 8.899 |
KLCP đang niêm yết | 58.905.967 |
KLCP đang lưu hành | 60.405.967 |
Vốn hóa thị trường | 627 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 3 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 24,95 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 6,5 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.116 |
Vốn chủ sở hữu | 524 |
Vốn điều lệ | 604 |
ROA | 4,78 |
ROE | 16,87 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 14/07/2005 |
Với Khối lượng (cp): | 16,322,100 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 15.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/12/2006 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
16,322,100 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
50.2 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
39.16 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
5 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
604.8 tỷ
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.1 (EPS Năm 1 là: 0.73) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.35 (EPS Năm 2 là: 0.81)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.79 (EPS Năm 3 là: 1.25)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.11 [Trung bình 20 ngày = 671,465 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 250,500 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 16,3 -- Giá Cp ngày trước: 16,1
Giá mua: 16,3 - Tăng vọt(T:-5%) so với Ma20: 16.79 và (T:-5%) so với ĐCB: 16.92 - Thay đổi CN(-19%, Giá:19.7) - TN(3%, Giá:15.5)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 317,800 Chênh lệch :
-317,800Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Sức mạnh trong ngành: 5 Điểm Cân Bằng: 16.92
EPS cơ bản | 1.697 |
EPS pha loãng | 1.697 |
P/E | 10 |
Giá trị sổ sách /cp | 13.324 |
KLCP đang niêm yết | 450.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 450.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 7.397 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 8 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 20,4 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 15,2 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 9.014 |
Vốn chủ sở hữu | 5.996 |
Vốn điều lệ | 4.500 |
ROA | 8,3 |
ROE | 12,62 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/03/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
450,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
9,580.13 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
458.8 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
435.86 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
10 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1 (EPS Năm 1 là: 2.9) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 1.38 (EPS Năm 2 là: 1.45)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.61 (EPS Năm 3 là: 0.61)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.59 [Trung bình 20 ngày = 645,445 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 358,100 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 117,3 -- Giá Cp ngày trước: 117,0
Giá mua: 117,3 - Tăng vọt(T:11%) so với Ma20: 105.86 và (T:12%) so với ĐCB: 104.87 - Thay đổi CN(1%, Giá:115.3) - TN(23%, Giá:95)Khối Ngoại Mua: 4,405,600 - Bán: 3,394,640 Chênh lệch :
1,010,960Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Sức mạnh trong ngành: 6 Điểm Cân Bằng: 104.87
EPS cơ bản | 6.738 |
EPS pha loãng | 6.738 |
P/E | 16 |
Giá trị sổ sách /cp | 31.648 |
KLCP đang niêm yết | 1.913.950.000 |
KLCP đang lưu hành | 1.913.950.000 |
Vốn hóa thị trường | 212.257 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 30 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 134 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 85,8 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 88.539 |
Vốn chủ sở hữu | 60.572 |
Vốn điều lệ | 19.140 |
ROA | 15,84 |
ROE | 23,59 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/05/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 41.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,895,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
80,043.9 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
8,791.7 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
7,039.4 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
22,967 tỷ
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.34 (EPS Năm 1 là: 4.03) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.04 (EPS Năm 2 là: 6.14)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.18 (EPS Năm 3 là: 5.91)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.04 [Trung bình 20 ngày = 286,055 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 258,300 Tỷ Lệ: 0.9] Giá Cp hiện tại: 48,0 -- Giá Cp ngày trước: 48,2
Giá mua: 48,0 - Tăng vọt(T:-5%) so với Ma20: 50.57 và (T:-6%) so với ĐCB: 50.85 - Thay đổi CN(-17%, Giá:57.5) - TN(2%, Giá:47.1)Khối Ngoại Mua: 202,700 - Bán: 525,300 Chênh lệch :
-322,600Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Sức mạnh trong ngành: 7 Điểm Cân Bằng: 50.85
EPS cơ bản | 3.920 |
EPS pha loãng | 3.920 |
P/E | 13 |
Giá trị sổ sách /cp | 21.624 |
KLCP đang niêm yết | 192.920.000 |
KLCP đang lưu hành | 192.920.000 |
Vốn hóa thị trường | 9.540 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 12 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 61,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 37,35 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 9.093 |
Vốn chủ sở hữu | 4.172 |
Vốn điều lệ | 1.929 |
ROA | 8,64 |
ROE | 20,41 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
150,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
N/A
Lợi nhuận trước thuế
750 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
13 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.08 (EPS Năm 1 là: 2.75) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.47 (EPS Năm 2 là: 2.54)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.57 (EPS Năm 3 là: 1.73)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.37 [Trung bình 20 ngày = 202,705 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 299,000 Tỷ Lệ: 1.5] Giá Cp hiện tại: 39,9 -- Giá Cp ngày trước: 39,45
Giá mua: 39,9 - Tăng vọt(T:5%) so với Ma20: 37.22 và (T:5%) so với ĐCB: 37.06 - Thay đổi CN(-8%, Giá:42.3) - TN(19%, Giá:32.8)Khối Ngoại Mua: 24,100 - Bán: 1,024,300 Chênh lệch :
-1,000,200Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Sức mạnh trong ngành: 8 Điểm Cân Bằng: 37.06
EPS cơ bản | 2.546 |
EPS pha loãng | 2.546 |
P/E | 16 |
Giá trị sổ sách /cp | 19.125 |
KLCP đang niêm yết | 100.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 100.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 4.040 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 12 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 42,3 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 28,3 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.428 |
Vốn chủ sở hữu | 1.912 |
Vốn điều lệ | 1.000 |
ROA | 10,5 |
ROE | 13,67 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 01/04/2016 |
Với Khối lượng (cp): | 30,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 10.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/10/2018 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/10/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
81,200,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2018
Doanh thu
N/A
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
9 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.19 (EPS Năm 1 là: 1.6) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.17 (EPS Năm 2 là: 1.97)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.5 (EPS Năm 3 là: 2.37)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.05 [Trung bình 20 ngày = 13,895 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,400 Tỷ Lệ: 0.1] Giá Cp hiện tại: 14,9 -- Giá Cp ngày trước: 14,9
Giá mua: 14,9 - Tăng vọt(T:-30%) so với Ma20: 20.05 và (T:-30%) so với ĐCB: 20.04 - Thay đổi CN(-44%, Giá:25.2) - TN(-22%, Giá:18)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Sức mạnh trong ngành: 9 Điểm Cân Bằng: 20.04
EPS cơ bản | 1.180 |
EPS pha loãng | 1.180 |
P/E | 13 |
Giá trị sổ sách /cp | 14.418 |
KLCP đang niêm yết | 50.725.887 |
KLCP đang lưu hành | 50.725.887 |
Vốn hóa thị trường | 771 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 27,1 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 14,7 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.686 |
Vốn chủ sở hữu | 731 |
Vốn điều lệ | 507 |
ROA | 3,37 |
ROE | 8,75 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/12/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
50,725,887 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
468.21 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
168.63 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
134.9 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.79 (EPS Năm 1 là: 0.18) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 0.86)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.26 [Trung bình 20 ngày = 11,617,855 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 15,170,100 Tỷ Lệ: 1.3] Giá Cp hiện tại: 14,05 -- Giá Cp ngày trước: 13,9
Giá mua: 14,05 - Tăng vọt(T:8%) so với Ma20: 12.92 và (T:8%) so với ĐCB: 12.95 - Thay đổi CN(-17%, Giá:16.9) - TN(22%, Giá:11.45)Khối Ngoại Mua: 5,761,200 - Bán: 2,841,100 Chênh lệch :
2,920,100Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Sức mạnh trong ngành: 10 Điểm Cân Bằng: 12.95
EPS cơ bản | 666 |
EPS pha loãng | 666 |
P/E | 21 |
Giá trị sổ sách /cp | 13.745 |
KLCP đang niêm yết | 2.341.871.600 |
KLCP đang lưu hành | 2.341.871.600 |
Vốn hóa thị trường | 32.669 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 2 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 20,15 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 10,55 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 57.699 |
Vốn chủ sở hữu | 32.190 |
Vốn điều lệ | 23.419 |
ROA | 2,82 |
ROE | 4,84 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 06/03/2018 |
Với Khối lượng (cp): | 467,802,523 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 17.8 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/12/2018 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/01/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,341,871,600 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
24,242 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
865 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
743 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.03 (EPS Năm 1 là: 1) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 4.72 (EPS Năm 2 là: 1.03)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 0.18)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 1.56 [Trung bình 20 ngày = 825,675 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,407,500 Tỷ Lệ: 1.7] Giá Cp hiện tại: 22,4 -- Giá Cp ngày trước: 22,15
Giá mua: 22,4 - Tăng vọt(T:5%) so với Ma20: 20.87 và (T:5%) so với ĐCB: 20.88 - Thay đổi CN(-20%, Giá:27.6) - TN(17%, Giá:18.75)Khối Ngoại Mua: 106,800 - Bán: 771,530 Chênh lệch :
-664,730Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Sức mạnh trong ngành: 11 Điểm Cân Bằng: 20.88
EPS cơ bản | 1.024 |
EPS pha loãng | 1.024 |
P/E | 22 |
Giá trị sổ sách /cp | 12.234 |
KLCP đang niêm yết | 321.936.902 |
KLCP đang lưu hành | 321.936.902 |
Vốn hóa thị trường | 7.179 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 4 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 28,4 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 16,05 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 12.673 |
Vốn chủ sở hữu | 3.939 |
Vốn điều lệ | 3.219 |
ROA | 2,59 |
ROE | 8,62 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/09/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
203,891,677 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
2,073 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
345 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.1 (EPS Năm 1 là: 1.03) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.06 (EPS Năm 2 là: 1.15)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.38 (EPS Năm 3 là: 1.08)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.14 [Trung bình 20 ngày = 115,355 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 45,300 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 17,75 -- Giá Cp ngày trước: 17,5
Giá mua: 17,75 - Tăng vọt(T:-7%) so với Ma20: 18.2 và (T:-6%) so với ĐCB: 18.15 - Thay đổi CN(-24%, Giá:22.25) - TN(-2%, Giá:17.35)Khối Ngoại Mua: 152,800 - Bán: 362,300 Chênh lệch :
-209,500Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Sức mạnh trong ngành: 12 Điểm Cân Bằng: 18.15
EPS cơ bản | 573 |
EPS pha loãng | 573 |
P/E | 31 |
Giá trị sổ sách /cp | 15.544 |
KLCP đang niêm yết | 320.613.054 |
KLCP đang lưu hành | 326.235.000 |
Vốn hóa thị trường | 5.659 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 26 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 17,15 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 5.558 |
Vốn chủ sở hữu | 4.983 |
Vốn điều lệ | 3.262 |
ROA | 3,24 |
ROE | 3,73 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 19/05/2006 |
Với Khối lượng (cp): | 307,196,006 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 36.9 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/01/2007 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/01/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 105.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
310,700,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
5,427.6 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
5,149.75 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
277.85 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
6 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.2 (EPS Năm 1 là: 3.15) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.12 (EPS Năm 2 là: 3.93)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.31 (EPS Năm 3 là: 3.5)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.08 [Trung bình 20 ngày = 241,291 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 504,500 Tỷ Lệ: 2.1] Giá Cp hiện tại: 39,0 -- Giá Cp ngày trước: 39,0
Giá mua: 39,0 - Tăng vọt(T:-1%) so với Ma20: 39.35 và (T:-0%) so với ĐCB: 39.07 - Thay đổi CN(-3%, Giá:40) - TN(4%, Giá:37.4)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 100 Chênh lệch :
-100Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Sức mạnh trong ngành: 13 Điểm Cân Bằng: 39.07
EPS cơ bản | 1.124 |
EPS pha loãng | 1.124 |
P/E | 35 |
Giá trị sổ sách /cp | 12.986 |
KLCP đang niêm yết | 57.039.886 |
KLCP đang lưu hành | 57.039.886 |
Vốn hóa thị trường | 2.225 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 40 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 25,9 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.780 |
Vốn chủ sở hữu | 741 |
Vốn điều lệ | 570 |
ROA | 3,58 |
ROE | 8,71 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/12/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
12,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
880 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
88 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
70.4 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.35 (EPS Năm 1 là: 0.77) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.4 (EPS Năm 2 là: 1.18)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.06 (EPS Năm 3 là: 0.84)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.04 [Trung bình 20 ngày = 334,921 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 834,100 Tỷ Lệ: 2.5] Giá Cp hiện tại: 11,9 -- Giá Cp ngày trước: 11,6
Giá mua: 11,9 - Tăng vọt(T:1%) so với Ma20: 10.85 và (T:3%) so với ĐCB: 10.73 - Thay đổi CN(-33%, Giá:16.5) - TN(INF%, Giá:0)Khối Ngoại Mua: 187,300 - Bán: 2,100 Chênh lệch :
185,200Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Sức mạnh trong ngành: 14 Điểm Cân Bằng: 10.73
EPS cơ bản | 273 |
EPS pha loãng | 273 |
P/E | 39 |
Giá trị sổ sách /cp | 13.400 |
KLCP đang niêm yết | 36.500.000 |
KLCP đang lưu hành | 36.500.000 |
Vốn hóa thị trường | 387 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 3 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 19,2 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 8,5 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.693 |
Vốn chủ sở hữu | 489 |
Vốn điều lệ | 365 |
ROA | 0,58 |
ROE | 2,02 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/01/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
26,617,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
3,831.6 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
20.2 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
16.2 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
3 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: 0.01) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.98 (EPS Năm 2 là: 0.01)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.59 (EPS Năm 3 là: 0.43)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.13 [Trung bình 20 ngày = 95,995 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 432,600 Tỷ Lệ: 4.5] Giá Cp hiện tại: 8,41 -- Giá Cp ngày trước: 7,86
Giá mua: 8,41 - Tăng vọt(T:13%) so với Ma20: 7.09 và (T:12%) so với ĐCB: 7.12 - Thay đổi CN(-11%, Giá:9) - TN(31%, Giá:6.1)Khối Ngoại Mua: 1,000 - Bán: 400 Chênh lệch :
600Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Sức mạnh trong ngành: 15 Điểm Cân Bằng: 7.12
EPS cơ bản | -142 |
EPS pha loãng | -142 |
P/E | -52 |
Giá trị sổ sách /cp | 12.202 |
KLCP đang niêm yết | 37.339.542 |
KLCP đang lưu hành | 37.339.929 |
Vốn hóa thị trường | 279 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 17,4 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 6,1 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.052 |
Vốn chủ sở hữu | 456 |
Vốn điều lệ | 373 |
ROA | -0,26 |
ROE | -1,09 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/02/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 43.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
12,600,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
N/A
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
39 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
5 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: ) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.29 (EPS Năm 3 là: 1.52)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.1 [Trung bình 20 ngày = 987,346 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 7.84 và (T:-100%) so với ĐCB: 7.96 - Thay đổi CN(-100%, Giá:9.7) - TN(-100%, Giá:6.3)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Sức mạnh trong ngành: 115 Điểm Cân Bằng: 7.96
EPS cơ bản | -4.402 |
EPS pha loãng | -4.402 |
P/E | -3 |
Giá trị sổ sách /cp | 1.482 |
KLCP đang niêm yết | 25.629.995 |
KLCP đang lưu hành | 25.629.995 |
Vốn hóa thị trường | 384 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 17,3 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 6,3 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 368 |
Vốn chủ sở hữu | 38 |
Vốn điều lệ | 256 |
ROA | -31,11 |
ROE | -300,33 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 12/10/2018 |
Với Khối lượng (cp): | 23,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 13.4 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/06/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/06/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
25,629,995 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
17.08 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
1.42 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 2.16 (EPS Năm 1 là: -3.16) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -2.19 (EPS Năm 2 là: -1)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.37 (EPS Năm 3 là: 0.84)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.13