Dầu Khí -
Tài Nguyên Cơ Bản -
Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp -
Thực Phẩm và Đồ Uống -
Y Tế -
Truyền Thông -
Viễn Thông -
Ngân Hàng -
Bất Động Sản -
Công Nghệ Thông Tin -
Hóa Chất -
Xây Dựng và Vật Liệu -
OTO và Phụ Tùng -
Hàng Cá Nhân và Gia Dụng -
Bán Lẻ -
Du Lịch và Giải Trí -
Điện, nước & xăng dầu khí đốt -
Bảo hiểm -
Dịch vụ tài chính[Trung bình 20 ngày = 1,872,295 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 833,600 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 87,7 -- Giá Cp ngày trước: 86,1
Giá mua: 87,7 - Tăng vọt(T:-9%) so với Ma20: 95.3 và (T:-8%) so với ĐCB: 94.18 - Thay đổi CN(-18%, Giá:106.4) - TN(8%, Giá:80.6)Khối Ngoại Mua: 3,412,300 - Bán: 2,822,800 Chênh lệch :
589,500Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 1 Điểm Cân Bằng: 94.18
EPS cơ bản | 11.219 |
EPS pha loãng | 11.219 |
P/E | 7 |
Giá trị sổ sách /cp | 40.298 |
KLCP đang niêm yết | 183.376.956 |
KLCP đang lưu hành | 183.376.956 |
Vốn hóa thị trường | 15.349 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 20 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 114,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 42 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 11.531 |
Vốn chủ sở hữu | 7.390 |
Vốn điều lệ | 1.834 |
ROA | 21,13 |
ROE | 32,11 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 62.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
30,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021
Doanh thu
8,600 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
700 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.69 (EPS Năm 1 là: 3.95) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.19 (EPS Năm 2 là: 12.56)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.36 (EPS Năm 3 là: 15.49)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.16 [Trung bình 20 ngày = 222,695 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 101,700 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 22,2 -- Giá Cp ngày trước: 22,3
Giá mua: 22,2 - Tăng vọt(T:11%) so với Ma20: 19.77 và (T:10%) so với ĐCB: 19.99 - Thay đổi CN(-37%, Giá:35) - TN(36%, Giá:16.2)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 2 Điểm Cân Bằng: 19.99
EPS cơ bản | 3.885 |
EPS pha loãng | 3.885 |
P/E | 6 |
Giá trị sổ sách /cp | 21.154 |
KLCP đang niêm yết | 19.999.989 |
KLCP đang lưu hành | 19.999.989 |
Vốn hóa thị trường | 460 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 70,2 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 16,2 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 849 |
Vốn chủ sở hữu | 423 |
Vốn điều lệ | 200 |
ROA | 9,54 |
ROE | 19,76 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/10/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 26.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,311.57 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
112.74 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
90.19 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1.77 (EPS Năm 1 là: 4.05) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.27 (EPS Năm 2 là: 1.46)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 2.01)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.5 [Trung bình 20 ngày = 308,865 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 170,800 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 19,55 -- Giá Cp ngày trước: 19,3
Giá mua: 19,55 - Tăng vọt(T:-5%) so với Ma20: 20 và (T:-4%) so với ĐCB: 19.86 - Thay đổi CN(-35%, Giá:29.3) - TN(2%, Giá:18.55)Khối Ngoại Mua: 177,900 - Bán: 97,700 Chênh lệch :
80,200Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 3 Điểm Cân Bằng: 19.86
EPS cơ bản | 2.335 |
EPS pha loãng | 2.335 |
P/E | 9 |
Giá trị sổ sách /cp | 16.003 |
KLCP đang niêm yết | 50.159.019 |
KLCP đang lưu hành | 50.159.019 |
Vốn hóa thị trường | 1.033 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 6 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 33,15 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 11,8 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.524 |
Vốn chủ sở hữu | 803 |
Vốn điều lệ | 502 |
ROA | 7,93 |
ROE | 15,5 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/09/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 81.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
9,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,450 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
200 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.91 (EPS Năm 1 là: 0.56) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.38 (EPS Năm 2 là: 6.22)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 9.63 (EPS Năm 3 là: 10.1)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 2.78 [Trung bình 20 ngày = 157,715 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 91,500 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 51,6 -- Giá Cp ngày trước: 50,9
Giá mua: 51,6 - Tăng vọt(T:-2%) so với Ma20: 51.92 và (T:-1%) so với ĐCB: 51.58 - Thay đổi CN(-27%, Giá:69.5) - TN(3%, Giá:49.5)Khối Ngoại Mua: 75,800 - Bán: 457,800 Chênh lệch :
-382,000Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 4 Điểm Cân Bằng: 51.58
EPS cơ bản | 5.080 |
EPS pha loãng | 5.080 |
P/E | 10 |
Giá trị sổ sách /cp | 29.909 |
KLCP đang niêm yết | 65.388.889 |
KLCP đang lưu hành | 65.388.889 |
Vốn hóa thị trường | 3.400 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 20 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 74 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 38,6 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 3.128 |
Vốn chủ sở hữu | 1.956 |
Vốn điều lệ | 654 |
ROA | 11,17 |
ROE | 16,97 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 66.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
5,290 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
320 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
20 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.16 (EPS Năm 1 là: 4.61) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.41 (EPS Năm 2 là: 5.47)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.18 (EPS Năm 3 là: 3.89)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.14 [Trung bình 20 ngày = 3,114,410 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,237,000 Tỷ Lệ: 0.4] Giá Cp hiện tại: 15,7 -- Giá Cp ngày trước: 15,7
Giá mua: 15,7 - Tăng vọt(T:-3%) so với Ma20: 15.46 và (T:-4%) so với ĐCB: 15.65 - Thay đổi CN(-27%, Giá:20.45) - TN(16%, Giá:12.9)Khối Ngoại Mua: 993,800 - Bán: 684,700 Chênh lệch :
309,100Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 5 Điểm Cân Bằng: 15.65
EPS cơ bản | 2.489 |
EPS pha loãng | 2.489 |
P/E | 7 |
Giá trị sổ sách /cp | 24.392 |
KLCP đang niêm yết | 336.526.752 |
KLCP đang lưu hành | 336.526.752 |
Vốn hóa thị trường | 5.485 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 2 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 25,7 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 12,9 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 19.007 |
Vốn chủ sở hữu | 8.208 |
Vốn điều lệ | 3.365 |
ROA | 4,51 |
ROE | 10,8 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 45.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
9,912,600 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
14,700 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
1,630 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
20 - 30 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: 1.84) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 4.43 (EPS Năm 3 là: 4.29)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 1.48 [Trung bình 20 ngày = 3,282,390 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 2,191,300 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 20,35 -- Giá Cp ngày trước: 20,0
Giá mua: 20,35 - Tăng vọt(T:-4%) so với Ma20: 20.86 và (T:-7%) so với ĐCB: 21.42 - Thay đổi CN(-26%, Giá:27) - TN(14%, Giá:17.5)Khối Ngoại Mua: 813,900 - Bán: 669,100 Chênh lệch :
144,800Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 6 Điểm Cân Bằng: 21.42
EPS cơ bản | 2.269 |
EPS pha loãng | 2.269 |
P/E | 9 |
Giá trị sổ sách /cp | 15.700 |
KLCP đang niêm yết | 227.644.608 |
KLCP đang lưu hành | 227.644.608 |
Vốn hóa thị trường | 4.701 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 31,05 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 6 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 8.125 |
Vốn chủ sở hữu | 3.574 |
Vốn điều lệ | 2.276 |
ROA | 6,68 |
ROE | 15,75 |
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: ) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0 [Trung bình 20 ngày = 242,880 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,014,600 Tỷ Lệ: 4.2] Giá Cp hiện tại: 47,9 -- Giá Cp ngày trước: 48,6
Giá mua: 47,9 - Tăng vọt(T:5%) so với Ma20: 44.76 và (T:5%) so với ĐCB: 44.56 - Thay đổi CN(-10%, Giá:52.2) - TN(8%, Giá:43.4)Khối Ngoại Mua: 862,900 - Bán: 2,926,700 Chênh lệch :
-2,063,800Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 7 Điểm Cân Bằng: 44.56
EPS cơ bản | 3.520 |
EPS pha loãng | 3.520 |
P/E | 13 |
Giá trị sổ sách /cp | 19.247 |
KLCP đang niêm yết | 356.939.955 |
KLCP đang lưu hành | 356.939.955 |
Vốn hóa thị trường | 15.836 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 20 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 56,6 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 43,4 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 10.513 |
Vốn chủ sở hữu | 6.870 |
Vốn điều lệ | 3.569 |
ROA | 12,52 |
ROE | 18,16 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 112.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
187,549,373 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
8,000 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
1,200 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
1,008 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
15 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.2 (EPS Năm 1 là: 3.46) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.14 (EPS Năm 2 là: 4.31)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.01 (EPS Năm 3 là: 5.02)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.11 [Trung bình 20 ngày = 2,248,650 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 5,443,600 Tỷ Lệ: 2.4] Giá Cp hiện tại: 77,7 -- Giá Cp ngày trước: 75,8
Giá mua: 77,7 - Tăng vọt(T:9%) so với Ma20: 70.36 và (T:10%) so với ĐCB: 70.19 - Thay đổi CN(-6%, Giá:82.2) - TN(17%, Giá:65.8)Khối Ngoại Mua: 21,236,400 - Bán: 18,778,850 Chênh lệch :
2,457,550Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 8 Điểm Cân Bằng: 70.19
EPS cơ bản | 4.534 |
EPS pha loãng | 4.534 |
P/E | 16 |
Giá trị sổ sách /cp | 17.618 |
KLCP đang niêm yết | 2.089.955.445 |
KLCP đang lưu hành | 2.089.955.445 |
Vốn hóa thị trường | 151.522 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 15 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 91,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 64,5 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 53.842 |
Vốn chủ sở hữu | 36.821 |
Vốn điều lệ | 20.900 |
ROA | 17,85 |
ROE | 26,77 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/01/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 53.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
159,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24.5%
- 10/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 07/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 05/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
- 05/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
- 11/07/2016: Phát hành cho CBCNV 8,887,731
- 03/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
- 12/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
- 13/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 20/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 19/12/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
- 21/08/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/11/2011: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
- 13/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 08/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/07/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/11/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 18/08/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/04/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/06/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 31/01/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
64,070 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
12,000 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
9,770 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.13 (EPS Năm 1 là: 4.77) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.03 (EPS Năm 2 là: 5.48)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.17 (EPS Năm 3 là: 5.3)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.09 [Trung bình 20 ngày = 1,396,925 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,072,400 Tỷ Lệ: 0.8] Giá Cp hiện tại: 53,1 -- Giá Cp ngày trước: 53,3
Giá mua: 53,1 - Tăng vọt(T:14%) so với Ma20: 46.55 và (T:13%) so với ĐCB: 46.78 - Thay đổi CN(-17%, Giá:63.7) - TN(25%, Giá:42.45)Khối Ngoại Mua: 868,800 - Bán: 362,100 Chênh lệch :
506,700Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 9 Điểm Cân Bằng: 46.78
EPS cơ bản | 3.836 |
EPS pha loãng | 3.836 |
P/E | 13 |
Giá trị sổ sách /cp | 21.891 |
KLCP đang niêm yết | 127.127.875 |
KLCP đang lưu hành | 127.539.625 |
Vốn hóa thị trường | 6.178 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 63,7 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 27,2 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 5.555 |
Vốn chủ sở hữu | 2.783 |
Vốn điều lệ | 1.275 |
ROA | 9,58 |
ROE | 19,37 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 98.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
66,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
5,200 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
1,000 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
10 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.71 (EPS Năm 1 là: 1.59) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.15 (EPS Năm 2 là: 5.54)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 3.22 (EPS Năm 3 là: 4.81)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.89 [Trung bình 20 ngày = 165,650 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 378,800 Tỷ Lệ: 2.3] Giá Cp hiện tại: 13,65 -- Giá Cp ngày trước: 13,1
Giá mua: 13,65 - Tăng vọt(T:-17%) so với Ma20: 15.7 và (T:-16%) so với ĐCB: 15.41 - Thay đổi CN(-47%, Giá:24.6) - TN(-2%, Giá:13.3)Khối Ngoại Mua: 221,300 - Bán: 261,300 Chênh lệch :
-40,000Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 10 Điểm Cân Bằng: 15.41
EPS cơ bản | 1.294 |
EPS pha loãng | 1.294 |
P/E | 10 |
Giá trị sổ sách /cp | 13.543 |
KLCP đang niêm yết | 62.923.023 |
KLCP đang lưu hành | 50.564.152 |
Vốn hóa thị trường | 805 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 34 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 9,98 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.695 |
Vốn chủ sở hữu | 852 |
Vốn điều lệ | 629 |
ROA | 4,78 |
ROE | 9,63 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
30,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,800 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
82 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1.16 (EPS Năm 1 là: 1.34) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.27 (EPS Năm 2 là: 0.62)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.54 (EPS Năm 3 là: 0.85)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.12 [Trung bình 20 ngày = 165,505 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 124,100 Tỷ Lệ: 0.7] Giá Cp hiện tại: 6,35 -- Giá Cp ngày trước: 6,35
Giá mua: 6,35 - Tăng vọt(T:-2%) so với Ma20: 6.1 và (T:-1%) so với ĐCB: 6.08 - Thay đổi CN(-23%, Giá:7.82) - TN(5%, Giá:5.74)Khối Ngoại Mua: 5,700 - Bán: 148,800 Chênh lệch :
-143,100Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 11 Điểm Cân Bằng: 6.08
EPS cơ bản | 679 |
EPS pha loãng | 679 |
P/E | 10 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.873 |
KLCP đang niêm yết | 35.383.508 |
KLCP đang lưu hành | 32.167.144 |
Vốn hóa thị trường | 234 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 6 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 12,2 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 5,74 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 474 |
Vốn chủ sở hữu | 420 |
Vốn điều lệ | 322 |
ROA | 4,25 |
ROE | 5,01 |
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: ) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0 [Trung bình 20 ngày = 1,128,735 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 556,200 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: 111,9 -- Giá Cp ngày trước: 112,6
Giá mua: 111,9 - Tăng vọt(T:1%) so với Ma20: 109.63 và (T:2%) so với ĐCB: 108.62 - Thay đổi CN(-28%, Giá:153.8) - TN(23%, Giá:90.2)Khối Ngoại Mua: 9,368,600 - Bán: 8,971,700 Chênh lệch :
396,900Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 12 Điểm Cân Bằng: 108.62
EPS cơ bản | 7.170 |
EPS pha loãng | 7.170 |
P/E | 15 |
Giá trị sổ sách /cp | 27.250 |
KLCP đang niêm yết | 1.423.724.783 |
KLCP đang lưu hành | 1.423.724.783 |
Vốn hóa thị trường | 150.630 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 8 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 172 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 90,2 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 125.260 |
Vốn chủ sở hữu | 38.796 |
Vốn điều lệ | 14.237 |
ROA | 8,14 |
ROE | 27,05 |
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: ) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0 [Trung bình 20 ngày = 886,548 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 3,538,600 Tỷ Lệ: 4] Giá Cp hiện tại: 27,1 -- Giá Cp ngày trước: 24,7
Giá mua: 27,1 - Tăng vọt(T:12%) so với Ma20: 24.1 và (T:13%) so với ĐCB: 23.99 - Thay đổi CN(-35%, Giá:41.8) - TN(INF%, Giá:0)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 13 Điểm Cân Bằng: 23.99
EPS cơ bản | 2.065 |
EPS pha loãng | 2.065 |
P/E | 12 |
Giá trị sổ sách /cp | 16.638 |
KLCP đang niêm yết | 71.199.933 |
KLCP đang lưu hành | 71.199.933 |
Vốn hóa thị trường | 1.787 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 44,8 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 15,9 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.743 |
Vốn chủ sở hữu | 1.185 |
Vốn điều lệ | 712 |
ROA | 5,04 |
ROE | 13,04 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/02/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
35,000,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
3,500 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
110 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
10 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.15 (EPS Năm 1 là: 1.87) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.57 (EPS Năm 2 là: 1.63)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.65 (EPS Năm 3 là: 1.04)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.46 [Trung bình 20 ngày = 1,313,460 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,026,600 Tỷ Lệ: 0.8] Giá Cp hiện tại: 14,75 -- Giá Cp ngày trước: 14,8
Giá mua: 14,75 - Tăng vọt(T:-10%) so với Ma20: 15.48 và (T:-9%) so với ĐCB: 15.44 - Thay đổi CN(-38%, Giá:22.45) - TN(-3%, Giá:14.4)Khối Ngoại Mua: 99,900 - Bán: 214,800 Chênh lệch :
-114,900Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 14 Điểm Cân Bằng: 15.44
EPS cơ bản | 1.104 |
EPS pha loãng | 1.104 |
P/E | 14 |
Giá trị sổ sách /cp | 13.530 |
KLCP đang niêm yết | 99.899.252 |
KLCP đang lưu hành | 90.817.502 |
Vốn hóa thị trường | 1.569 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 26,4 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 12,45 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.877 |
Vốn chủ sở hữu | 1.368 |
Vốn điều lệ | 908 |
ROA | 3,84 |
ROE | 7,68 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/11/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
11,496,797 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
3,900 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
330 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
300 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.43 (EPS Năm 1 là: 1.77) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.49 (EPS Năm 2 là: 3.11)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 2.02 (EPS Năm 3 là: 6.1)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.37 [Trung bình 20 ngày = 1,413,955 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 4,464,100 Tỷ Lệ: 3.2] Giá Cp hiện tại: 24,8 -- Giá Cp ngày trước: 23,2
Giá mua: 24,8 - Tăng vọt(T:4%) so với Ma20: 22.97 và (T:5%) so với ĐCB: 22.92 - Thay đổi CN(-28%, Giá:33.15) - TN(22%, Giá:19.6)Khối Ngoại Mua: 2,239,200 - Bán: 329,800 Chênh lệch :
1,909,400Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 15 Điểm Cân Bằng: 22.92
EPS cơ bản | 1.857 |
EPS pha loãng | 1.857 |
P/E | 13 |
Giá trị sổ sách /cp | 34.415 |
KLCP đang niêm yết | 208.894.750 |
KLCP đang lưu hành | 216.358.580 |
Vốn hóa thị trường | 5.076 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 41,55 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 19,4 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 13.704 |
Vốn chủ sở hữu | 7.189 |
Vốn điều lệ | 2.164 |
ROA | 2,78 |
ROE | 5,4 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 22/12/2006 |
Với Khối lượng (cp): | 3,200,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 59.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/11/2010 |
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 15/12/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 11,550,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 19.9 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/04/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/04/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
216,358,580 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
14,300 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
840 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
755 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.39 (EPS Năm 1 là: 0.91) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.45 (EPS Năm 2 là: 1.49)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.15 (EPS Năm 3 là: 2.7)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.33 [Trung bình 20 ngày = 2,206,865 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,310,800 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 17,95 -- Giá Cp ngày trước: 18,3
Giá mua: 17,95 - Tăng vọt(T:0%) so với Ma20: 16.94 và (T:2%) so với ĐCB: 16.61 - Thay đổi CN(-31%, Giá:24.75) - TN(18%, Giá:14.4)Khối Ngoại Mua: 845,200 - Bán: 476,000 Chênh lệch :
369,200Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 16 Điểm Cân Bằng: 16.61
EPS cơ bản | 1.204 |
EPS pha loãng | 1.204 |
P/E | 16 |
Giá trị sổ sách /cp | 14.799 |
KLCP đang niêm yết | 650.762.228 |
KLCP đang lưu hành | 629.150.895 |
Vốn hóa thị trường | 12.202 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 26,85 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 14,4 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 27.457 |
Vốn chủ sở hữu | 9.630 |
Vốn điều lệ | 6.508 |
ROA | 3,2 |
ROE | 8,42 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/02/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
141,925,800 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2020
Doanh thu
14,358 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
662 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
6 - 8 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: 0.93) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.55 (EPS Năm 3 là: 0.44)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.18 [Trung bình 20 ngày = 21,998,890 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 26,786,900 Tỷ Lệ: 1.2] Giá Cp hiện tại: 12,65 -- Giá Cp ngày trước: 12,35
Giá mua: 12,65 - Tăng vọt(T:6%) so với Ma20: 11.31 và (T:6%) so với ĐCB: 11.33 - Thay đổi CN(-4%, Giá:12.45) - TN(72%, Giá:6.98)Khối Ngoại Mua: 2,036,500 - Bán: 1,781,700 Chênh lệch :
254,800Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 17 Điểm Cân Bằng: 11.33
EPS cơ bản | 742 |
EPS pha loãng | 844 |
P/E | 16 |
Giá trị sổ sách /cp | 5.003 |
KLCP đang niêm yết | 927.399.283 |
KLCP đang lưu hành | 927.467.947 |
Vốn hóa thị trường | 10.851 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 15,65 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 4,98 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 19.254 |
Vốn chủ sở hữu | 4.640 |
Vốn điều lệ | 9.275 |
ROA | 3,68 |
ROE | 14,42 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
179,814,501 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
4,820 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
1,120 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -6.87 (EPS Năm 1 là: -1.35) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.77 (EPS Năm 2 là: 0.23)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.63 (EPS Năm 3 là: 0.13)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -1.82 [Trung bình 20 ngày = 416,905 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 235,200 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 10,45 -- Giá Cp ngày trước: 10,25
Giá mua: 10,45 - Tăng vọt(T:-6%) so với Ma20: 10.66 và (T:-7%) so với ĐCB: 10.73 - Thay đổi CN(-37%, Giá:15.9) - TN(5%, Giá:9.54)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 18 Điểm Cân Bằng: 10.73
EPS cơ bản | 646 |
EPS pha loãng | 646 |
P/E | 17 |
Giá trị sổ sách /cp | 23.375 |
KLCP đang niêm yết | 70.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 70.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 770 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 7 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 18,9 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 8,6 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.566 |
Vốn chủ sở hữu | 1.636 |
Vốn điều lệ | 700 |
ROA | 1,69 |
ROE | 2,79 |
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: ) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0 [Trung bình 20 ngày = 6,354,590 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 6,080,400 Tỷ Lệ: 1] Giá Cp hiện tại: 28,4 -- Giá Cp ngày trước: 28,4
Giá mua: 28,4 - Tăng vọt(T:7%) so với Ma20: 26.15 và (T:7%) so với ĐCB: 26.12 - Thay đổi CN(1%, Giá:27.7) - TN(69%, Giá:16.6)Khối Ngoại Mua: 1,432,700 - Bán: 1,176,500 Chênh lệch :
256,200Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 19 Điểm Cân Bằng: 26.12
EPS cơ bản | 1.126 |
EPS pha loãng | 1.131 |
P/E | 22 |
Giá trị sổ sách /cp | 19.252 |
KLCP đang niêm yết | 242.001.859 |
KLCP đang lưu hành | 242.001.859 |
Vốn hóa thị trường | 6.038 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 20 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 79,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 16,6 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 11.512 |
Vốn chủ sở hữu | 4.659 |
Vốn điều lệ | 2.305 |
ROA | 2,47 |
ROE | 5,78 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 18/03/2008 |
Với Khối lượng (cp): | 7,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 26.1 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/07/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/07/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
91,099,828 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
22,558 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
918 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 2.99 (EPS Năm 1 là: 13.37) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.23 (EPS Năm 2 là: 3.35)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.8 (EPS Năm 3 là: 4.35)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 1.19 [Trung bình 20 ngày = 1,481,465 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,155,900 Tỷ Lệ: 0.8] Giá Cp hiện tại: 67,0 -- Giá Cp ngày trước: 67,0
Giá mua: 67,0 - Tăng vọt(T:11%) so với Ma20: 60.55 và (T:12%) so với ĐCB: 59.56 - Thay đổi CN(2%, Giá:65.4) - TN(35%, Giá:49.8)Khối Ngoại Mua: 5,936,100 - Bán: 1,733,800 Chênh lệch :
4,202,300Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 20 Điểm Cân Bằng: 59.56
EPS cơ bản | 2.272 |
EPS pha loãng | 2.272 |
P/E | 30 |
Giá trị sổ sách /cp | 27.402 |
KLCP đang niêm yết | 251.624.010 |
KLCP đang lưu hành | 279.741.356 |
Vốn hóa thị trường | 17.236 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 6 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 70,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 49,8 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 13.279 |
Vốn chủ sở hữu | 6.895 |
Vốn điều lệ | 2.797 |
ROA | 4,07 |
ROE | 7,69 |
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: ) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0 [Trung bình 20 ngày = 121,820 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 3,063,600 Tỷ Lệ: 25.1] Giá Cp hiện tại: 30,45 -- Giá Cp ngày trước: 28,7
Giá mua: 30,45 - Tăng vọt(T:4%) so với Ma20: 28.94 và (T:2%) so với ĐCB: 29.35 - Thay đổi CN(-2%, Giá:30.5) - TN(20%, Giá:24.95)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 21 Điểm Cân Bằng: 29.35
EPS cơ bản | 1.494 |
EPS pha loãng | 1.494 |
P/E | 20 |
Giá trị sổ sách /cp | 30.630 |
KLCP đang niêm yết | 18.200.000 |
KLCP đang lưu hành | 18.200.000 |
Vốn hóa thị trường | 533 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 14 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 62 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 24,95 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.978 |
Vốn chủ sở hữu | 557 |
Vốn điều lệ | 182 |
ROA | 1,42 |
ROE | 5,34 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/12/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
18,200,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
3,939 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
25 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.38 (EPS Năm 1 là: 1.36) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.47 (EPS Năm 2 là: 2.21)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.42 (EPS Năm 3 là: 1.5)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.5 [Trung bình 20 ngày = 5,991,715 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 15,510,300 Tỷ Lệ: 2.6] Giá Cp hiện tại: 7,2 -- Giá Cp ngày trước: 6,94
Giá mua: 7,2 - Tăng vọt(T:34%) so với Ma20: 5.23 và (T:33%) so với ĐCB: 5.28 - Thay đổi CN(-0%, Giá:7.01) - TN(50%, Giá:4.66)Khối Ngoại Mua: 1,706,100 - Bán: 5,531,000 Chênh lệch :
-3,824,900Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 27 Điểm Cân Bằng: 5.28
EPS cơ bản | -1.504 |
EPS pha loãng | -1.253 |
P/E | -5 |
Giá trị sổ sách /cp | 2.572 |
KLCP đang niêm yết | 1.108.553.895 |
KLCP đang lưu hành | 1.108.553.895 |
Vốn hóa thị trường | 7.716 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 13,65 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 4,66 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 11.319 |
Vốn chủ sở hữu | 2.852 |
Vốn điều lệ | 11.086 |
ROA | -11,94 |
ROE | -32 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/07/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 33.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
708,143,895 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
1,731 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
-2,713 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1.01 (EPS Năm 1 là: 0.02) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 2.32 (EPS Năm 2 là: -2.52)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -2.1 (EPS Năm 3 là: -0.76)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.26 [Trung bình 20 ngày = 58,733 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 4.72 và (T:-100%) so với ĐCB: 4.67 - Thay đổi CN(-100%, Giá:8.7) - TN(-100%, Giá:4.3)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 81 Điểm Cân Bằng: 4.67
EPS cơ bản | 68 |
EPS pha loãng | 68 |
P/E | 53 |
Giá trị sổ sách /cp | 662 |
KLCP đang niêm yết | 8.023.071 |
KLCP đang lưu hành | 8.023.071 |
Vốn hóa thị trường | 29 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 2 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 10,6 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 2,9 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 13 |
Vốn chủ sở hữu | 8 |
Vốn điều lệ | 80 |
ROA | 5,32 |
ROE | 13,27 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 08/04/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 8,023,071 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 19.2 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/03/2017 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/03/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,023,071 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
50 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
10 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.94 (EPS Năm 1 là: 0.07) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -8.31 (EPS Năm 2 là: 1.17)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.9 (EPS Năm 3 là: -0.16)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -3.38 [Trung bình 20 ngày = 485,165 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 18.49 và (T:-100%) so với ĐCB: 18.54 - Thay đổi CN(-100%, Giá:21.65) - TN(-100%, Giá:17.5)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 130 Điểm Cân Bằng: 18.54
EPS cơ bản | 332 |
EPS pha loãng | 332 |
P/E | 57 |
Giá trị sổ sách /cp | 16.564 |
KLCP đang niêm yết | 250.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 250.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 4.775 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 26 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 15,65 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 4.654 |
Vốn chủ sở hữu | 4.141 |
Vốn điều lệ | 2.500 |
ROA | 1,88 |
ROE | 2,12 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 03/10/2014 |
Với Khối lượng (cp): | 68,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 12.6 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/03/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021
Doanh thu
3,073 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
254 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
244 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: 0.38) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.88 (EPS Năm 3 là: 0.02)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.29 [Trung bình 20 ngày = 111,392 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 0.83 và (T:-100%) so với ĐCB: 1.09 - Thay đổi CN(-100%, Giá:1.2) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 136 Điểm Cân Bằng: 1.09
EPS cơ bản | -2.469 |
EPS pha loãng | -2.469 |
P/E | |
Giá trị sổ sách /cp | |
KLCP đang niêm yết | 43.338.000 |
KLCP đang lưu hành | 43.338.000 |
Vốn hóa thị trường | 48 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 2,6 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 0,5 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 54 |
Vốn chủ sở hữu | -1.961 |
Vốn điều lệ | 433 |
ROA | -165,21 |
ROE | 0 |
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 23/11/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 22,500,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 26.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/06/2015 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/06/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
43,338,000 Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2018
Doanh thu
150.47 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: ) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.08 (EPS Năm 2 là: -2.47)Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.44 (EPS Năm 3 là: -2.69)Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.12 [Trung bình 20 ngày = 354,581 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 1.56 và (T:-100%) so với ĐCB: 3.2 - Thay đổi CN(-100%, Giá:4.1) - TN(NAN%, Giá:)Khối Ngoại Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch :
0Thực Phẩm và Đồ Uống - Sức mạnh trong ngành: 150 Điểm Cân Bằng: 3.2
EPS cơ bản | -5.756 |
EPS pha loãng | -5.756 |
P/E | -1 |
Giá trị sổ sách /cp | 2.901 |
KLCP đang niêm yết | 227.038.291 |
KLCP đang lưu hành | 227.038.291 |
Vốn hóa thị trường | 658 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 5,1 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 2,1 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 7.793 |
Vốn chủ sở hữu | 659 |
Vốn điều lệ | 2.270 |
ROA | -16,54 |
ROE | -95,02 |
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: ) Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0