DHT: Ngày 16/08/2023, ngày giao dịch đầu tiên 47.532.945 cổ phiếu niêm yết bổ sung
Tệp đính kèm: 1.DHT_2023.8.11_1b6e7cf_2689tb_0001.pdf
EPS cơ bản | 1.137 |
EPS pha loãng | 1.137 |
P/E | 8 |
Giá trị sổ sách /cp | 12.655 |
KLCP đang niêm yết | 131.105.650 |
KLCP đang lưu hành | 131.105.650 |
Vốn hóa thị trường | 1.154 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 15,4 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 7,3 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.971 |
Vốn chủ sở hữu | 1.659 |
Vốn điều lệ | 1.311 |
ROA | 7,04 |
ROE | 8,69 |
EPS cơ bản | 2.823 |
EPS pha loãng | 2.823 |
P/E | 15 |
Giá trị sổ sách /cp | 16.088 |
KLCP đang niêm yết | 51.874.998 |
KLCP đang lưu hành | 51.874.998 |
Vốn hóa thị trường | 2.264 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 67,3 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 33,5 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.327 |
Vốn chủ sở hữu | 835 |
Vốn điều lệ | 519 |
ROA | 11,38 |
ROE | 18,55 |
EPS cơ bản | 364 |
EPS pha loãng | 364 |
P/E | 20 |
Giá trị sổ sách /cp | 10.735 |
KLCP đang niêm yết | 79.200.000 |
KLCP đang lưu hành | 79.200.000 |
Vốn hóa thị trường | 585 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 24,1 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 3,75 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.119 |
Vốn chủ sở hữu | 850 |
Vốn điều lệ | 792 |
ROA | 2,45 |
ROE | 3,41 |
EPS cơ bản | 496 |
EPS pha loãng | 496 |
P/E | 39 |
Giá trị sổ sách /cp | 12.115 |
KLCP đang niêm yết | 237.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 237.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 4.639 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 6 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 31,4 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 18,5 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 5.834 |
Vốn chủ sở hữu | 2.871 |
Vốn điều lệ | 2.370 |
ROA | 1,99 |
ROE | 4,01 |
EPS cơ bản | -236 |
EPS pha loãng | -236 |
P/E | -26 |
Giá trị sổ sách /cp | 3.803 |
KLCP đang niêm yết | 112.500.171 |
KLCP đang lưu hành | 112.500.171 |
Vốn hóa thị trường | 676 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 13,45 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 4,19 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 552 |
Vốn chủ sở hữu | 428 |
Vốn điều lệ | 1.125 |
ROA | -4,4 |
ROE | -6,03 |
Tệp đính kèm: 1.DHT_2023.8.11_1b6e7cf_2689tb_0001.pdf
. Tệp đính kèm: 1.DNM_2023.8.9_364eb2e_Giai_trinh_loi_nhuan_sau_thue_quy_II_lo.pdf.SIGNED.pdf
– Tên cá nhân thực hiện giao dịch: Lê Thị Phương Thảo – Mã chứng khoán: LDP – Số lượng…
– Tên cá nhân thực hiện giao dịch: Nguyễn Hữu Sáng – Chức vụ hiện nay tại TCNY: Ủy viên…
Tệp đính kèm: 1.AGP_2023.8.8_f3f93b1_CBTT_18_VE_BCTC_BAN_NIEN_2023_SIGN.pdf
. Tệp đính kèm: 1.TW3_2023.8.7_66b0179_07.CBTT_kiem_toan_2023_signed.pdf
. Tệp đính kèm: 1.DHT_2023.8.7_d9f4c87_So_798_vv_hop_DHCD_bat_thuong_nam_2023_signed.pdf
. Tệp đính kèm: 1.AMV_2023.8.7_fa70f02_NQ_gop_von_tai_Ha_Long_Kyoto.pdf
. Tệp đính kèm: 1.DVN_2023.8.7_b84b49c_CBTT_ky_HD_kiem_toan_BCTC_da_ky_so.pdf
Tệp đính kèm: 1.TVP_2023.8.4_63b20ec_kyfile_NQ_BB_DHDCD_BAT_THUONG_2023.pdf
. Tệp đính kèm: 1.DTG_2023.8.4_102ae09_DTG20230804_CBTT_Vv_SSC_nhan_du_ho_so_tra_co_tuc_signed.pdf
. Tệp đính kèm: 1.DP1_2023.8.4_31223f6_Thong_bao_THQ_VSD__Ky_so.pdf
. Tệp đính kèm: 1.DP1_2023.8.4_d70bab8_CBTT_chi_tra_co_tuc_nam_2022_bang_tien__ky_so.pdf
Tệp đính kèm: 1.DHT_2023.8.4_af48983_DHT_819qd_0001.pdf
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre thông báo Nghị quyết HĐQT về việc xử lý cổ phiếu ESOP không bán…
Công ty Cổ phần Dược – Trang thiết bị Y tế Bình Định bổ sung báo cáo tình hình quản…
Tệp đính kèm: AttachedFile.zip
Tệp đính kèm: AttachedFile.zip
Tệp đính kèm: 1.MED_2023.8.3_dfe341e_BCQT_6_THANG_2023_xoa_CCCD.._da_ky.pdf
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre thông báo kiện toàn Ủy ban kiểm toán Công ty như sau: Tệp đính…