Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển năng lượng Vinaconex (VCP)

Phân tích Cổ Phiếu VCP – Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển năng lượng Vinaconex, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu VCP

Cập nhật ngày 5:7 18/05/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: -100 %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 25.20
Giá Trần: 28.90
Giá Sàn: 21.50
Dư Mua
Giá 1 : 23.20 KL1 : 100
Giá 2 : 23.10 KL2 : 500
Giá 3 : 22.60 KL3 : 100
Dư Bán
Giá 1 : 25.80 KL1 : 200
Giá 2 : 25.90 KL2 : 500
Giá 3 : 26.30 KL3 : 10,000
[Trung bình 20 ngày = 7,006 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 22.47 và (T:-100%) so với ĐCB: 25.68 - Thay đổi CN(-100%, Giá:27) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Xây Dựng và Vật Liệu - Điểm Cân Bằng: 25.68



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.54
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.54
  •        P/E :
    14.05
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.79
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,184
  • KLCP đang niêm yết:
    83,789,658
  • KLCP đang lưu hành:
    83,789,658
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,809.86
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 45,599,995
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/01/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:11.363
- 29/04/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:32
- 11/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/07/2018: Phát hành cho CBCNV 2,279,999
- 17/07/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:20, giá 10000 đ/cp
- 07/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 22/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    519.79 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    136.63 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    129.64 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.8 (EPS Năm 1 là: 0.78)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.06 (EPS Năm 2 là: 3.88)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.49 (EPS Năm 3 là: 4.13)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.12