Công ty Cổ phần VINACONEX 21 (V21)

Phân tích Cổ Phiếu V21 – Công ty Cổ phần VINACONEX 21, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu V21

Cập nhật ngày 10:48 17/05/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 0.00
Giá Trần: 0.00
Giá Sàn: 0.00
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 0 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất Tỷ Lệ: NAN] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 3,2
Giá mua: - Tăng vọt(T:NAN%) so với Ma20: và (T:NAN%) so với ĐCB: - Thay đổi CN(NAN%, Giá:) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

- Điểm Cân Bằng:



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.07
  •        P/E :
    45.18
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.91
  • (**) Hệ số beta:
    0.05
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,700
  • KLCP đang niêm yết:
    11,999,789
  • KLCP đang lưu hành:
    11,999,789
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    38.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 60.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,700,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/07/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10:17, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 400:17
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 400:103
- 24/06/2015: Phát hành riêng lẻ 2,300,000
- 05/07/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:2, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 20/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    202 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    15 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    5 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.67 (EPS Năm 1 là: 0.1)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -1.24 (EPS Năm 2 là: 0.06)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -1.1 (EPS Năm 3 là: -0.25)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.56