Công ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên (TNW)

Phân tích Cổ Phiếu TNW – Công ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu TNW

Cập nhật ngày 12:39 12/05/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: -100 %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 6.60
Giá Trần: 7.50
Giá Sàn: 5.70
Dư Mua
Giá 1 : 7.50 KL1 : 1,400
Giá 2 : 6.70 KL2 : 1,000
Giá 3 : 6.00 KL3 : 1,000
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 310 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: 10,8 -- Giá Cp ngày trước: 10,8
Giá mua: 10,8 - Tăng vọt(T:-11%) so với Ma20: 11.24 và (T:-19%) so với ĐCB: 12.39 - Thay đổi CN(-32%, Giá:14.6) - TN(INF%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Điểm Cân Bằng: 12.39



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.78
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.78
  •        P/E :
    13.62
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.01
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    180
  • KLCP đang niêm yết:
    16,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    16,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    169.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/05/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.7%
- 24/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 11/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 26/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    229.23 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    20.36 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.47 (EPS Năm 1 là: 0.44)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.68 (EPS Năm 2 là: 0.3)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.01 (EPS Năm 3 là: 0.93)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.07