Công ty cổ phần Thuận Đức (TDP)

Phân tích Cổ Phiếu TDP – Công ty cổ phần Thuận Đức, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu TDP

Cập nhật ngày 9:36 17/05/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 0.00
Giá Trần: 0.00
Giá Sàn: 0.00
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 35,235 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 31,8
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 26.99 và (T:-100%) so với ĐCB: 29.91 - Thay đổi CN(-100%, Giá:30.7) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 300 Chênh lệch : -300

Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Điểm Cân Bằng: 29.91



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.43
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.43
  •        P/E :
    22.22
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.35
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    148,440
  • KLCP đang niêm yết:
    67,435,940
  • KLCP đang lưu hành:
    67,436,210
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,144.47
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:12/11/2018
Với Khối lượng (cp):25,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):14.9
Ngày giao dịch cuối cùng:04/08/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/10/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 47,999,999
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/12/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1:0.12
- 16/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:12
- 27/11/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:12
- 10/10/2019: Phát hành riêng lẻ 20,000,000
- 14/08/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:12
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    3,100 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    90 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    12 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.29 (EPS Năm 1 là: 1.35)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.32 (EPS Năm 2 là: 1.9)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.41 (EPS Năm 3 là: 1.44)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.15