Công ty cổ phần Than Cọc Sáu – Vinacomin (TC6)

Phân tích Cổ Phiếu TC6 – Công ty cổ phần Than Cọc Sáu – Vinacomin, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu TC6

Cập nhật ngày 5:3 17/05/2024
Giá: 8.80
Thay đổi: -2.22 %
Khối lượng: 17,300
Tham chiếu: 9.00
Giá Trần: 9.90
Giá Sàn: 8.10
Dư Mua
Giá 1 : 8.80 KL1 : 4,900
Giá 2 : 8.70 KL2 : 13,900
Giá 3 : 8.60 KL3 : 16,600
Dư Bán
Giá 1 : 8.90 KL1 : 7,900
Giá 2 : 9.00 KL2 : 5,900
Giá 3 : 9.10 KL3 : 37,400
[Trung bình 20 ngày = 193,194 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 17,300 Tỷ Lệ: 0.1] Giá Cp hiện tại: 8,8 -- Giá Cp ngày trước: 9
Giá mua: 8,8 - Tăng vọt(T:-16%) so với Ma20: 9.52 và (T:-17%) so với ĐCB: 9.6 - Thay đổi CN(-26%, Giá:10.8) - TN(-2%, Giá:8.2)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 100 Chênh lệch : -100

Tài Nguyên Cơ Bản - Điểm Cân Bằng: 9.6



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -0.54
  • (**) Hệ số beta:
    0.75
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    806,717
  • KLCP đang niêm yết:
    32,496,105
  • KLCP đang lưu hành:
    32,496,105
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    292.46
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/06/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 01/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 27/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 27/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:15
- 12/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 20/08/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    3,153.61 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    24.62 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    3 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.22 (EPS Năm 1 là: 0.22)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.86 (EPS Năm 2 là: 0.18)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.13 (EPS Năm 3 là: 1.27)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.17